Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 11

Name: Score:

18 True/False questions

Term Definition 1 of 73

seabed n. qua đời


True

False

Term Definition 2 of 73

protractor n. người yêu cũ


True

False

Term Definition 3 of 73

ex-partner n. trường bán trú


True

False

Term Definition 4 of 73

diagnose n. áo len khoác


True

False

Term Definition 5 of 73

jab n. đá ngầm
True

False

Term Definition 6 of 73

perspiration n. sự lọc; sự tinh chế


True

False
Term Definition 7 of 73

dam n. đê
True

False

Term Definition 8 of 73

cuff v., n. phun ra; bộc lộ


True

False

Term Definition 9 of 73

deceased n. qua đời


True

False

Term Definition 10 of 73

hit a brick wall adj. cú sốc; túng quẫn


True

False

Term Definition 11 of 73

thermometer n. nửa kia


True

False

Term Definition 12 of 73

common sense n. hiểu ý; hiểu lẽ thường


True

False
Term Definition 13 of 73

autism n. bó bột
True

False

Term Definition 14 of 73

devastating adj. cú sốc; túng quẫn


True

False

Term Definition 15 of 73

stroke v. vuốt ve
True

False

Term Definition 16 of 73

apart adv. tách rời


True

False

Term Definition 17 of 73

puddle n. vũng nước; v. làm đục ngầu


True

False

Term Definition 18 of 73

inhaler n. qua đời


True

False

18 Multiple choice questions


Term 19 of 73

acquaintance

n. sự quen/ hiểu biết; người quen

n. hiểu ý; hiểu lẽ thường

n. trường chuyên yêu cầu kiểm tra đầu vào

n. sự không biết; ngu ngốc

Term 20 of 73

nod

n. người goá vợ

v., n. gật đầu

n. kênh; sông đào

n., v. vết bỏng; làm bỏng

Term 21 of 73

blazer

n. vòng tay đo huyết áp

n. áo cộc tay có đính logo

n. đáy biển

n. sự không biết; ngu ngốc

Term 22 of 73

shrug

n. hôn thê

n. xi lanh

v. nhún vai

n. phù sa
Term 23 of 73

special needs school

n. trường tư

n. trường nội trú

n., v. vết bỏng; làm bỏng

n. trường giáo dục hỗ trợ

Term 24 of 73

silt

n. goá phụ

n. xi lanh

n. phù sa

v. nhún vai

Term 25 of 73

flourishing

adj. cú sốc; túng quẫn

adj. xa cách

adj. hoa mỹ; thịnh vượng; thành công

n. hiệp hội; hưởng hoa hồng; sản phẩm đặt làm

Term 26 of 73

lectern

n. người goá vợ

n. đầm phá

n. tài sản

n. bục giảng
Term 27 of 73

trickle

n. xi lanh

v., n. cau mày; nhăn mặt

v. cù lét; chọc lét

v., n. chảy nhỏ giọt

Term 28 of 73

estate

n. tài sản

n. qua đời

n. bục giảng

n. máy thở

Term 29 of 73

comprehensive school

n. hiểu ý; hiểu lẽ thường

n. sự quen/ hiểu biết; người quen

n. trường phổ thông hỗn hợp

n. sự lọc; sự tinh chế

Term 30 of 73

widower

v. chẩn đoán

n. hơi nước

n. goá phụ

n. người goá vợ
Term 31 of 73

inheritance

n. ông nghe y tế

v. làm mất hiệu lực

n. sự tưới; sự rửa

n. quyền thừa kế

Term 32 of 73

reef

n. goá phụ

n. máy thở

n. đá ngầm

n. phù sa

Term 33 of 73

commission

n. hiệp hội; hưởng hoa hồng; sản phẩm đặt làm

n. sự vội vàng; sự kết tủa; sự lắng

n. hiểu ý; hiểu lẽ thường

adj. hoa mỹ; thịnh vượng; thành công

Term 34 of 73

inspect

v. chẩn đoán

v. xem xét

v. vuốt ve

n. xi lanh
Term 35 of 73

syringe

n. bó bột

n. hôn thê

n. xi lanh

v. xem xét

Term 36 of 73

be divorced

v. chẩn đoán

n. hồ; kho; nguồn

adj. cú sốc; túng quẫn

adj. ly hôn

18 Matching questions

widow A. n. goá phụ 37-54 of 73


B. v. nhồi nhét
cram
C. n. sự lọc; sự
tinh chế
canal D. n. kênh; sông
đào
irrigation E. n. hồ; kho;
nguồn
dunking F. v. nhìn ai trừng
trừng
frown G. adj. chấp thuận
H. n., v. vết bỏng;
glowing làm bỏng
howl I. n. trường nội trú
J. n. sự nhúng; sự
scald đắm chìm
K. n. áo len khoác
will
L. v. gào khóc; la ó
M. v., n. cau mày;
cardigan nhăn mặt
N. n. sự tưới; sự
immersion rửa
O. n. nguyện vọng;
ignorance di chúc
P. n. sự không
invalidate
biết; ngu ngốc
Q. v. làm mất hiệu
glare at
lực
R. n. sự nhúng
boarding school

purification

reservoir

19 Written questions

Term 55 of 73

vapour
Term 56 of 73

gush

Term 57 of 73

private school

Term 58 of 73

nudge

Term 59 of 73

stethoscope

Term 60 of 73

day school

Term 61 of 73

lagoon

Term 62 of 73

tickle

Term 63 of 73

seep

Term 64 of 73

plaster
Term 65 of 73

grammar school

Term 66 of 73

meander

Term 67 of 73

precipitation

Term 68 of 73

test tube

Term 69 of 73

spouse

Term 70 of 73

colleague

Term 71 of 73

be separated

Term 72 of 73

choke

Term 73 of 73

other half (fml.)

You might also like