Professional Documents
Culture Documents
Banvelap
Banvelap
Banvelap
36 31 32 33
E (1:1) - Tải trọng
- Khối lượng tay Xác định các thông
- Công suất
- Vận tốc, tỉ số
Xác định lực
dọc trục kẹp số đầu vào truyền
-Vận tốc, gia tốc -Điều kiện làm việc
Quy trình tính chọn vít me đai ốc bi Quy trình tính chọn bộ truyền đai răng
E
610
J J
Bắt đầu Bắt đầu
Ø20H7/k6
F
114
100
759
- Điều kiện làm việc - Lực dẫn động
35 34 - Mô đun đàn hồi E
Chọn vật liệu và Chọn sơ bộ bộ
B B biên dạng cắt ngang
- Giới hạn bền
- Mô men quán tính truyền để phù hợp
không kích thước khâu
mặt cắt ngang
42 thỏa mãn không
20 13 12 F(1:1) 11 10 15 Kiểm tra độ bền thỏa mãn
=> chọn lại
uốn
Kiểm tra tỉ số
thỏa mãn
39 không
thỏa mãn không
truyền
thỏa mãn
Quy trình tính chọn các khâu robot Quy trình tính chọn bộ truyền cyclodal
1 45
47 Vòng đệm tách hai ổ lăn Thép C45 1
46 M3 x 4 Vít trí M3 x 4 3
45 Đệm ren 3
4 x Ø30 47 Thép C45
44 Then bánh đai nhỏ 1
43 Then bánh đai lớn Thép C45 1
42 M5 x 10 Vít cố định tay kẹp M5 x 10 2
41 Má kẹp Thép C45 2
350 350 4 x Ø20
40 Đáy tay kẹp Thép C45 1
150 100
39 Thân tay kẹp Thép C45 1
38 M6 x 20 Vít ghép đai ốc với bánh đai nhỏ 6
37 M5 x 12 Vít cố định bộ căng đai với khâu 2
G-G 21 22 36 M6
Đai ốc cố định bộ giảm tốc vào
32
khâu trên
TL: 1-1 Vít cố định bộ giảm tốc vào khâu
19 18 17 16 44 14 35 M10 x 15 10
dưới M10 x 15
Vít cố định bộ giảm tốc vào khâu
34 M6 x 15 6
dưới M6 x 15
33 Hộp giảm tốc AF-017 2
32 Mặt bích gắn động cơ Thép C45 2
120
110