Danh Sach Cong Bo Du Kien Lan 1

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 14

DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH

HỌC TẬP HỌC KỲ II/2021-2022 (dự kiến lần 1 - công bố ngày 15/4/2022)

Số Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại Xếp loại Số tiền


TT MSSV Họ Tên Khoa Lớp SV CTĐT
TC TBHT HT RL RL HB nhận
1 19119163 Ngô Hữu Đạt Điện Điện tử 191192A 19119 18 9,16 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
2 19119173 Trần Minh Hào Điện Điện tử 191192B 19119 25 8,96 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
3 19129004 Trần Thị Thiêm Điện Điện tử 191290C 19129 22 8,95 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
4 19129003 Hoàng Đình Thức Điện Điện tử 191290A 19129 23 8,87 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
5 19142410 Nguyễn Đoan Trường Điện Điện tử 191423A 19142 23 8,79 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
6 19142348 Lê Đình Nhân Điện Điện tử 191423B 19142 26 8,77 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
7 19142376 Ngô Trung Thành Điện Điện tử 191422B 19142 26 8,75 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
8 19142385 Lê Văn Thịnh Điện Điện tử 191422B 19142 30 8,71 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
9 19142391 Lê Hoàng Thông Điện Điện tử 191423B 19142 23 8,7 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
10 19151206 Lý Phi Cường Điện Điện tử 191512A 19151 17 8,98 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
11 19151295 Nguyễn Thị Ngọc Thúy Điện Điện tử 191513B 19151 17 8,68 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
12 19151235 Đoàn Đức Huy Điện Điện tử 191513A 19151 19 8,54 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
13 19151289 Trần Quyết Thắng Điện Điện tử 191513B 19151 17 8,52 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
14 19161241 Nguyễn Thái Anh Huy Điện Điện tử 19161ÐTCNA 19161ÐTCN 25 8,5 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
15 19161300 Lê Phước Tín Điện Điện tử 19161ÐTCNB 19161ÐTCN 26 8,3 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
16 19161327 Thái Tuấn Vũ Điện Điện tử 19161TKVMA 19161TKVM-VT 23 8,45 Giỏi 89 Tốt 2. Giỏi 11.212.500
17 19161264 Trần Thị Kim Nga Điện Điện tử 19161TKVMB 19161TKVM-VT 23 8,27 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
18 20119386 Trần Thanh Tùng Điện Điện tử 201191A 20119 22 8,95 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
19 20119391 Nguyễn Thị Yến Điện Điện tử 201192B 20119 23 8,83 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
20 20119332 Châu Thành Đạt Điện Điện tử 201192A 20119 23 8,72 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
21 20129049 Nguyễn Thị Thu Hiền Điện Điện tử 201291B 20129 25 8,88 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
22 20129056 Nguyễn Duy Khánh Điện Điện tử 201291A 20129 25 8,88 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
23 20139026 Lê Tấn Kiên Điện Điện tử 20139C 20139 18 9,3 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
24 20139038 Nguyễn Gia Vương Điện Điện tử 20139A 20139 20 9,18 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
25 20142173 Dương Thành Lân Điện Điện tử 201421A 20142 21 9,32 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
26 20142157 Châu Hoài Duy Điện Điện tử 201421C 20142 19 9,18 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
27 20142466 Nguyễn Tấn Bảo Điện Điện tử 201421A 20142 17 9,17 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
28 20142468 Võ Hoài Bảo Điện Điện tử 201421D 20142 20 9,13 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
29 20142169 Trần Phạm Minh Khoa Điện Điện tử 201421D 20142 19 9,06 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
30 20142513 Đặng Sỹ Hưng Điện Điện tử 201421C 20142 20 8,98 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
31 20151540 Nguyễn Tiến Việt Phú Điện Điện tử 201511C 20151 18 9,33 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
32 20151201 Âu Đoàn Trung Điện Điện tử 201514B 20151 26 9,19 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
33 20151482 Phạm Quang Huy Điện Điện tử 201514B 20151 28 9,05 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
34 20151211 Phạm Minh Tân Điện Điện tử 201513A 20151 24 8,95 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
35 20151160 Huỳnh Quốc Toàn Điện Điện tử 201513C 20151 23 8,86 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
36 20151566 Đặng Hoàng Thắng Điện Điện tử 201511C 20151 26 8,73 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
37 20161299 Lâm Tấn Dũng Điện Điện tử 20161DTCN1 20161DTCN 23 8,44 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
38 20161365 Nguyễn Hăng Ri Điện Điện tử 20161DTCN1 20161DTCN 21 8,23 Giỏi 98 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
39 20161087 Đoàn Hồng Phúc Điện Điện tử 20161VMVT2 20161VMVT 20 9,32 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
40 20161324 Đào Thế Hữu Điện Điện tử 20161VMVT1 20161VMVT 22 8,34 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
41 20342002 Nguyễn Vũ Nhật Minh Điện Điện tử 20342B 20342 20 8,51 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
42 21119219 Bùi Trần Anh Khoa Điện Điện tử 21119B 21119 30 9,36 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
43 21119201 Nguyễn Văn Huân Điện Điện tử 21119C 21119 21 9,19 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
44 21129094 Lê Hoàng Uyên Thư Điện Điện tử 21129B 21129 24 9,38 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
45 21139080 Dương Triều Mến Điện Điện tử 21139B 21139 21 9,29 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
46 21142309 Nguyễn Trần Thảo Linh Điện Điện tử 211423A 21142 27 9,41 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
47 21142376 Nguyễn Thị Kim Thảo Điện Điện tử 211423A 21142 18 9,3 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
48 21142638 Lê Khoa Học Điện Điện tử 211423B 21142 18 8,98 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
49 21142211 Nguyễn Hoàng Anh Điện Điện tử 211423B 21142 18 8,85 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
50 21142335 Lê Minh Nhật Điện Điện tử 211423A 21142 18 8,73 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
51 21151381 Nguyễn Sơn Tùng Điện Điện tử 211511B 21151 15 9,2 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
52 21151514 Nguyễn Tấn Tài Điện Điện tử 211511C 21151 18 9,17 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
53 21151245 Nguyễn Ngọc Huy Điện Điện tử 211511A 21151 18 9,1 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
Số Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại Xếp loại Số tiền
TT MSSV Họ Tên Khoa Lớp SV CTĐT
TC TBHT HT RL RL HB nhận
54 21151508 Hoàng Văn Minh Điện Điện tử 211511B 21151 15 9,06 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
55 21161121 Đỗ Trung Hậu Điện Điện tử 211612C 21161 21 9,01 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
56 21161115 Nguyễn Quỳnh Đình Điện Điện tử 211612C 21161 18 8,73 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
57 21161182 Bùi Hoàng Sơn Điện Điện tử 211612C 21161 30 8,67 Giỏi 82 Tốt 2. Giỏi 11.212.500
58 17146350 Phan Minh Trí CK Chế tạo máy 179460A 17946 16 8,91 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
59 19104025 Nguyễn Ngọc Minh CK Chế tạo máy 191040B 19104 25 8,83 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
60 19104027 Lương Thành Nam CK Chế tạo máy 191040B 19104 25 8,65 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
61 19138051 Đỗ Thị Thanh Tuyền CK Chế tạo máy 191380A 19138 26 8,61 Giỏi 91 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
62 19143279 Cù Thái Thiên Long CK Chế tạo máy 191433A 19143 21 9,06 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
63 19143236 Nguyễn Anh Đức CK Chế tạo máy 191431B 19143 21 8,94 Giỏi 98 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
64 19143277 Lê Thị Mỹ Lệ CK Chế tạo máy 191433A 19143 19 8,91 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
65 19143330 Đoàn Văn Thái CK Chế tạo máy 191431B 19143 22 8,89 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
66 19143276 Lê Công Lập CK Chế tạo máy 191433A 19143 23 8,87 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
67 19144243 Hoàng Văn Đại CK Chế tạo máy 191442B 19144IND 27 8,79 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
68 19144271 Nguyễn Lương Khuê CK Chế tạo máy 191441B 19144IND 24 8,76 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
69 19144269 Nguyễn Thế Khoa CK Chế tạo máy 191442B 19144IND 24 8,72 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
70 19144295 Nguyễn Xuân Quý CK Chế tạo máy 191441A 19144IND 29 8,67 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
71 19146420 Lương Anh Tuấn CK Chế tạo máy 191461B 19146 20 8,87 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
72 19146331 Đoàn Thái Duy Hiển CK Chế tạo máy 191462C 19146 18 8,87 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
73 19146355 Nguyễn Văn Lưu CK Chế tạo máy 191462B 19146 18 8,87 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
74 19146404 Đinh Công Toại CK Chế tạo máy 191462A 19146 22 8,82 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
75 20104004 Nguyễn Gia Đạt CK Chế tạo máy 20104A 20104 24 9,31 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
76 20104017 Trần Thị Ngọc Cảnh CK Chế tạo máy 20104A 20104 22 9,12 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
77 20138008 Lương Duy Trung CK Chế tạo máy 20138B 20138 22 8,35 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
78 20138021 Lê Nguyên Anh CK Chế tạo máy 20138B 20138 19 8,12 Giỏi 97 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
79 20143083 Trần Văn Vũ Hoàng Thái CK Chế tạo máy 201432C 20143 25 9,23 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
80 20143502 Lưu Nguyễn Hoàng Tiến CK Chế tạo máy 201432B 20143 26 9,12 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
81 20143493 Lê Đức Tài CK Chế tạo máy 201432A 20143 24 9,04 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
82 20143516 Trần Anh Tuấn CK Chế tạo máy 201432A 20143 24 8,99 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
83 20143520 Nguyễn Thanh Vũ CK Chế tạo máy 201431B 20143 21 8,93 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
84 20144391 Phan Trung Hiếu CK Chế tạo máy 201442B 20144IND 32 9,32 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
85 20144479 Võ Xuân Trung CK Chế tạo máy 201442A 20144IND 28 9,2 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
86 20144114 Nguyễn Trần Trung Kiên CK Chế tạo máy 201441C 20144IND 21 9,19 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
87 20144488 Nguyễn Văn Thanh Tuấn CK Chế tạo máy 201442C 20144IND 29 9,13 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
88 20146110 Nguyễn Hải Đăng CK Chế tạo máy 201461A 20146 21 9,28 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
89 20146142 Nguyễn Quang Phúc CK Chế tạo máy 201462B 20146 24 8,86 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
90 20146150 Hồ Đăng Tú CK Chế tạo máy 201461B 20146 21 8,77 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
91 20146503 Trần Hữu Long CK Chế tạo máy 201462B 20146 23 8,73 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
92 20146501 Trương Tuấn Kiệt CK Chế tạo máy 201462B 20146 22 8,68 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
93 20344028 Phạm Trung Bảo CK Chế tạo máy 20344A 20344 16 9,09 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
94 21104047 Nguyễn Huỳnh Minh Thư CK Chế tạo máy 21104A 21104 25 8,74 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
95 21104064 Hồ Lý Hà CK Chế tạo máy 21104B 21104 22 8,68 Giỏi 82 Tốt 2. Giỏi 11.212.500
96 21138049 Nguyễn Hữu Khoa CK Chế tạo máy 21138C 21138 22 8,54 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
97 21143446 Nguyễn Nhật Tường CK Chế tạo máy 211432B 21143 19 8,92 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
98 21143235 Lê Quốc Triệu CK Chế tạo máy 211432A 21143 19 8,89 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
99 21143441 Lương Tú Tâm CK Chế tạo máy 211432A 21143 19 8,83 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
100 21143189 Đỗ Trí Nhân CK Chế tạo máy 211432B 21143 22 8,79 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
101 21144435 Nguyễn Nhật Huy CK Chế tạo máy 211443B 21144 25 8,47 Giỏi 86 Tốt 2. Giỏi 11.212.500
102 21144148 Trần Nhựt Anh CK Chế tạo máy 211441B 21144 25 8,45 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
103 21144225 Đoàn Phương Nam CK Chế tạo máy 211441A 21144 28 8,43 Giỏi 84 Tốt 2. Giỏi 11.212.500
104 21144323 Nguyễn Bình Phương Vy CK Chế tạo máy 211441A 21144 28 8,29 Giỏi 84 Tốt 2. Giỏi 11.212.500
105 21144248 Hoàng Gia Phúc CK Chế tạo máy 211442B 21144 28 8,28 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
106 21146203 Trần Hoàng Duy CK Chế tạo máy 211462B 21146 22 9,09 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
107 21146225 Nguyễn Đỗ Trung Hiếu CK Chế tạo máy 211461C 21146 25 8,74 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
108 21146187 Phạm Ngọc Duy Bảo CK Chế tạo máy 211462B 21146 22 8,73 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
109 21146290 Nguyễn Tấn Phát CK Chế tạo máy 211461A 21146 25 8,72 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
Số Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại Xếp loại Số tiền
TT MSSV Họ Tên Khoa Lớp SV CTĐT
TC TBHT HT RL RL HB nhận
110 21146318 Trần Nguyễn Hửu Thắng CK Chế tạo máy 211462B 21146 22 8,7 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
111 19145401 Đỗ Hoàng Minh Khang CK Động lực 191453A 19145 19 9,02 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
112 19145407 Ngô Nguyễn Cao Khoa CK Động lực 191452A 19145 17 9,02 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
113 19145459 Trần Ngọc Tân CK Động lực 191451C 19145 23 8,92 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
114 19145465 Nguyễn Chí Thiện CK Động lực 191452D 19145 16 8,88 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
115 19145440 Huỳnh Võ Thanh Phong CK Động lực 191452B 19145 17 8,86 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
116 19145411 Nguyễn Minh Khôi CK Động lực 191453A 19145 16 8,84 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
117 19147269 Võ Trần Thảo Vân CK Động lực 191470A 19147 24 8,7 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
118 19147259 Trần Thanh Quang Trường CK Động lực 191470C 19147 23 8,57 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
119 19147272 Huỳnh Trần Trúc Vương CK Động lực 191470B 19147 17 8,5 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
120 19154029 Giang Gia Huy CK Động lực 191540B 19154 26 8,48 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
121 19154013 Lê Trần Văn Anh CK Động lực 191540C 19154 17 8,39 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
122 20145721 Huỳnh Minh Thành CK Động lực 201451C 20145 18 9,27 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
123 20145253 Lê Tiến Khánh CK Động lực 201453B 20145 24 9,25 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
124 20145387 Phan Thành Đạt CK Động lực 201451A 20145 20 9,16 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
125 20145740 Lưu Trọng Tuấn CK Động lực 201453B 20145 22 9,11 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
126 20145201 Nguyễn Đăng Quang CK Động lực 201452B 20145 24 9,1 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
127 20145243 Đỗ Văn Toàn CK Động lực 201453B 20145 28 9,08 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
128 20147239 Nguyễn Quốc Anh CK Động lực 201471A 20147 22 9,47 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
129 20147068 Cao Thủy Thủy CK Động lực 201471C 20147 20 9,11 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
130 20147355 Nguyễn Thanh Tuấn CK Động lực 201472C 20147 24 9,09 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
131 20147312 Lê Huỳnh Hoàng Phúc CK Động lực 201471C 20147 27 9,07 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
132 20154057 Đào Lê Trung Quốc CK Động lực 20154C 20154 21 8,73 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
133 20154059 Hồ Thanh Thọ CK Động lực 20154A 20154 25 8,24 Giỏi 99 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
134 21145371 Nguyễn Hoài Đông CK Động lực 211454B 21145 21 8,94 Giỏi 91 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
135 21145396 Nguyễn Phúc Huy CK Động lực 211454A 21145 21 8,9 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
136 21145662 Lê Hoàng Khang CK Động lực 211451C 21145 18 8,87 Giỏi 90 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
137 21145532 Nguyễn Minh Trí CK Động lực 211451A 21145 21 8,84 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
138 21145348 Hà Mạnh Cường CK Động lực 211451C 21145 18 8,77 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
139 21145407 Lý Hoàng Hưng CK Động lực 211451A 21145 21 8,77 Giỏi 91 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
140 21147089 Đỗ Văn Trường CK Động lực 211471A 21147 21 8,91 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
141 21147282 Phạm Nguyễn Anh Tài CK Động lực 211472B 21147 21 8,6 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
142 21147040 Trần Quốc Duy CK Động lực 211471B 21147 18 8,48 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
143 21154031 Phạm Văn Thành CK Động lực 21154A 21154 17 8,78 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
144 17149268 Ngô Văn Thắng Xây dựng 179490A 17949 13 9 Xuất sắc 96 Xuất sắc 1. Xuất sắc 4.875.000
145 17149173 Đinh Thị Kiều Anh Xây dựng 179490A 17949 13 8,38 Giỏi 88 Tốt 2. Giỏi 4.875.000
146 18127002 Nguyễn Quốc Bảo Xây dựng 181270A 18127 10 8,29 Giỏi 83 Tốt 2. Giỏi 4.875.000
147 18127005 Đoàn Khánh Duy Xây dựng 181270B 18127 10 7,95 Khá 69 Khá 3. Khá 4.875.000
148 18127037 Trần Kiến Phúc Xây dựng 181270A 18127 23 6,98 Khá 94 Xuất sắc 3. Khá 4.875.000
149 18127026 Huỳnh Anh Kỷ Xây dựng 181270B 18127 16 6,93 Khá 67 Khá 3. Khá 4.875.000
150 18149281 Lê Khắc Ninh Xây dựng 181492C 18149 11 8,74 Giỏi 81 Tốt 2. Giỏi 4.875.000
151 18149314 Lê Huy Thái Xây dựng 181491B 18149 32 8,34 Giỏi 69 Khá 3. Khá 4.875.000
152 18149297 Cao Văn Nhật Quang Xây dựng 181491A 18149 13 7,92 Khá 74 Khá 3. Khá 4.875.000
153 18149264 Hoàng Cao Long Xây dựng 181492A 18149 16 7,33 Khá 69 Khá 3. Khá 4.875.000
154 18149251 Trần Mạnh Huy Xây dựng 181492B 18149 17 7,29 Khá 83 Tốt 3. Khá 4.875.000
155 18149256 Huỳnh Văn Khoa Xây dựng 181492A 18149 11 7,21 Khá 100 Xuất sắc 3. Khá 4.875.000
156 18149304 Nguyễn Hoàng Sơn Xây dựng 181491C 18149 15 7,19 Khá 86 Tốt 3. Khá 4.875.000
157 18149272 Phạm Đức Minh Xây dựng 181492A 18149 11 7,14 Khá 79 Khá 3. Khá 4.875.000
158 18149303 Huỳnh Thanh Sơn Xây dựng 181491C 18149 14 7,06 Khá 79 Khá 3. Khá 4.875.000
159 18155029 Nguyễn Tấn Lộc Xây dựng 181550B 18155 13 7,05 Khá 70 Khá 3. Khá 4.875.000
160 18155011 Nguyễn Quốc Đạt Xây dựng 181550A 18155 13 7,03 Khá 66 Khá 3. Khá 4.875.000
161 18157020 Bùi Hồng Tố Lyn Xây dựng 181570C 18157 17 8,58 Giỏi 99 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
162 18157055 Nguyễn Minh Trí Xây dựng 181570B 18157 17 8,57 Giỏi 80 Tốt 2. Giỏi 11.212.500
163 19127052 Nguyễn Quang Anh Tiến Xây dựng 191270A 19127 17 8,65 Giỏi 97 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
164 19135035 Ngô Ngọc Sơn Xây dựng 191350A 19135 22 8,51 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
165 19149038 Nguyễn Thanh Trúc Xây dựng 191491C 19149 21 8,69 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
Số Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại Xếp loại Số tiền
TT MSSV Họ Tên Khoa Lớp SV CTĐT
TC TBHT HT RL RL HB nhận
166 19149316 Đào Duy Quý Xây dựng 191491A 19149 27 8,36 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
167 19149280 Hoàng Thị Linh Xây dựng 191491B 19149 18 8,22 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
168 19149235 Nguyễn Huỳnh Thành Công Xây dựng 191492B 19149 22 8,1 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
169 19155052 Hà Chí Trực Xây dựng 191550B 19155 26 8,58 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
170 19157025 Văn Thị Mỹ Khánh Xây dựng 191570C 19157 15 9,02 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
171 19157062 Nguyễn Thanh Phúc Trình Xây dựng 191570C 19157 19 8,49 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
172 20127012 Võ Quang Thắng Xây dựng 20127A 20127 21 8,06 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
173 20127044 Phan Việt Hoàng Xây dựng 20127A 20127 21 7,54 Khá 100 Xuất sắc 3. Khá 9.750.000
174 20135019 Trần Phong Tính Xây dựng 20135A 20135 19 8,27 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
175 20135060 Bùi Thanh Sang Xây dựng 20135A 20135 22 8,16 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
176 20140016 Lê Thị Ngọc Ánh Xây dựng 20140C 20140 22 8,51 Giỏi 98 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
177 20140057 Hồ Nguyễn Huy Xây dựng 20140B 20140 16 8,36 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
178 20149304 Phan Thanh Hoài Xây dựng 201491B 20149 19 9,41 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
179 20149415 Lê Anh Tuấn Xây dựng 201491C 20149 20 9,09 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
180 20149072 Đặng Trung Hậu Xây dựng 201491C 20149 23 8,9 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
181 20149294 Hoàng Ngô Anh Đức Xây dựng 201492B 20149 17 8,9 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
182 20149345 Nguyễn Thành Nhân Xây dựng 201493B 20149 15 8,86 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
183 20149077 Nguyễn Bửu Nhân Xây dựng 201492B 20149 21 8,81 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
184 20155117 Bùi Tiến Thành Xây dựng 20155C 20155 18 9,17 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
185 20155088 Huỳnh Huy Hoàng Xây dựng 20155B 20155 18 8,91 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
186 20155091 Vũ Phi Hùng Xây dựng 20155A 20155 18 8,67 Giỏi 89 Tốt 2. Giỏi 11.212.500
187 20157101 Trương Lê Anh Thư Xây dựng 20157B 20157 18 8,72 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
188 20157076 Nguyễn Ngọc Minh Hoàng Xây dựng 20157C 20157 16 8,59 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
189 20157057 Phạm Nguyễn Phương Thảo Xây dựng 20157C 20157 16 8,56 Giỏi 83 Tốt 2. Giỏi 11.212.500
190 21127043 Trương Đình Tính Xây dựng 21127B 21127 17 8,86 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
191 21135049 Nguyễn Thị Trang Nhã Xây dựng 21135B 21135 19 8,72 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
192 21140087 Nguyễn Ngọc Kiều Trang Xây dựng 21140B 21140 19 9,06 Xuất sắc 92 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
193 21149478 Huỳnh Văn Huy Xây dựng 211493B 21149 16 9,16 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
194 21149526 Hoàng Thế Vỹ Xây dựng 211493B 21149 16 9,11 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
195 21149175 Phạm Minh Quang Xây dựng 211493B 21149 16 9,04 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
196 21149207 Lê Thị Thúy Xây dựng 211493B 21149 16 9,03 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
197 21155063 Trần Thị Út Thừa Xây dựng 21155B 21155 17 9,02 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
198 21155112 Võ Diễm Quỳnh Xây dựng 21155B 21155 20 8,67 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
199 21157139 Nguyễn Hoài Vũ Xây dựng 211572A 21157 21 8,79 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
200 21157127 Nguyễn Tấn Thuận Xây dựng 211572B 21157 21 8,72 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
201 21160022 Huỳnh Phương Đan Xây dựng 21160A 21160 20 8,76 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
202 19156034 Nguyễn Lê Hoài Phương In Truyền thông 191560A 19156 21 8,68 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
203 19158133 Nguyễn Thế Nam In Truyền thông 191580B 19158 27 8,21 Giỏi 84 Tốt 2. Giỏi 11.212.500
204 19158099 Lê Thị Lan Anh In Truyền thông 191580A 19158 22 8,12 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
205 20156056 Ngô Thị Mộng Nghi In Truyền thông 20156A 20156 19 8,95 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
206 20156073 Đỗ Thanh Tùng In Truyền thông 20156A 20156 21 8,91 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
207 20158035 Phạm Nguyễn Thanh Chung In Truyền thông 20158A 20158 23 8,77 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
208 20158138 Nguyễn Thị Trang Anh In Truyền thông 20158A 20158 22 8,67 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
209 21156019 Phan Thị Mẫn In Truyền thông 21156A 21156 19 8,88 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
210 21158199 Đặng Thanh Liêm In Truyền thông 21158A 21158 24 8,34 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
211 21158197 Nguyễn Chí Khanh In Truyền thông 21158B 21158 24 8,08 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
212 17109191 Nguyễn Thị Hồng Vy Thời trang & DL 179090A 17909 16 8,84 Giỏi 87 Tốt 2. Giỏi 11.212.500
213 19109166 Nguyễn Thị Tố Quyên Thời trang & DL 191090A 19109 21 9,09 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
214 19109107 Võ Thị Mỹ Duyên Thời trang & DL 191090C 19109 21 9 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
215 19121017 Nguyễn Thị Hà Minh Thời trang & DL 19121 19121 26 8,88 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
216 19123005 Ngô Đoàn Khánh Duyên Thời trang & DL 191230B 19123 17 9,38 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
217 19137005 Nguyễn Hồng Hạnh Thời trang & DL 191370B 19137 15 8,8 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
218 19159076 Huỳnh Thị Thúy Vi Thời trang & DL 191590A 19159 21 8,69 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
219 19159034 Trần Hồng Ngân Thời trang & DL 191590B 19159 21 8,6 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
220 20109075 Lê Thị Mai Huỳnh Thời trang & DL 20109A 20109 27 9,15 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
221 20109040 Lê Thị Kim Yến Thời trang & DL 20109A 20109 26 9,08 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
Số Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại Xếp loại Số tiền
TT MSSV Họ Tên Khoa Lớp SV CTĐT
TC TBHT HT RL RL HB nhận
222 20123009 Phạm Thị Thảo Hiền Thời trang & DL 20123B 20123 15 8,95 Giỏi 95 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
223 20159010 Nguyễn Thị Thủy Tiên Thời trang & DL 20159B 20159 24 8,98 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
224 20159006 Trần Thị Ngọc Hân Thời trang & DL 20159C 20159 23 8,81 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
225 21109046 Trần Thị Hồng Ngọc Thời trang & DL 211092A 21109 22 9,02 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
226 21109033 Phạm Tú Chinh Thời trang & DL 211092A 21109 22 8,93 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
227 21123047 Đỗ Thị Thanh Trúc Thời trang & DL 21123B 21123 20 8,88 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
228 21123114 Nguyễn Võ Thanh Trúc Thời trang & DL 21123B 21123 20 8,82 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
229 21159111 Hà Thị Thanh Thùy Thời trang & DL 21159C 21159 20 8,51 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
230 17116213 Nguyễn Thị Thu Thảo CN Hóa học & TP 179160A 17916 10 9,3 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 4.875.000
231 17116214 Vũ Đức Thái CN Hóa học & TP 179160A 17916 13 9,04 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 4.875.000
232 19116181 Lý Vân Khánh CN Hóa học & TP 191160A 19116 29 8,59 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
233 19116223 Trần Nguyễn Anh Thy CN Hóa học & TP 191160C 19116 19 8,51 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
234 19128028 Đoàn Thị Phương Giang CN Hóa học & TP 19128H 19128H 18 8,43 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
235 19128074 Võ Ngọc Thảo CN Hóa học & TP 19128P 19128P 28 8,64 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
236 19128057 Đinh Trần Kiều Nhi CN Hóa học & TP 19128V 19128V 23 8,19 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
237 19150062 Lê Phúc Lâm CN Hóa học & TP 191500B 19150 22 8,03 Giỏi 85 Tốt 2. Giỏi 11.212.500
238 19150056 Trần Thị Diệu Huyền CN Hóa học & TP 191500B 19150 31 7,93 Khá 100 Xuất sắc 3. Khá 9.750.000
239 20116071 Nguyễn Ngọc Tuyết Anh CN Hóa học & TP 201160D 20116 21 8,98 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
240 20116315 Trần Minh Nhật CN Hóa học & TP 201160A 20116 19 8,95 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
241 20116093 Hoàng Anh Thuận CN Hóa học & TP 201160B 20116 15 8,93 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
242 20128028 Nguyễn Văn Thức CN Hóa học & TP 20128C 20128 26 9,2 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
243 20128118 Dương Gia Huy CN Hóa học & TP 20128C 20128 19 9,17 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
244 20128074 Võ Tuấn Kiệt CN Hóa học & TP 20128B 20128 23 9,08 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
245 20150101 Huỳnh Nguyễn Cao Thông CN Hóa học & TP 20150A 20150 23 8,03 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
246 20150098 Lê Hữu Thịnh CN Hóa học & TP 20150A 20150 22 7,98 Khá 100 Xuất sắc 3. Khá 9.750.000
247 21116277 Nguyễn Thị Tường Vy CN Hóa học & TP 211162A 21116 20 8,87 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
248 21116204 Nguyễn Thị Mỹ Ngân CN Hóa học & TP 211162B 21116 23 8,86 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
249 21128150 Võ Nguyễn Ngọc Hiền CN Hóa học & TP 211282A 21128 32 9,33 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
250 21128185 Nguyễn Vũ Trà My CN Hóa học & TP 211281A 21128 32 9,18 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
251 21128347 Văn Thị Kim Ngân CN Hóa học & TP 211281A 21128 23 9,16 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
252 21150110 Lê Đức Trọng Phước An CN Hóa học & TP 21150B 21150 21 8,4 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
253 21110098 Võ Đăng Trình ĐT Quốc tế 21110CLA3 21110CLA 24 9,35 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
254 21110037 Lâm Quốc Hưng ĐT Quốc tế 21110CLA1 21110CLA 24 9,31 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
255 21110019 Trần Gia Huy ĐT Quốc tế 21110CLA6 21110CLA 24 9,24 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
256 21116316 Nguyễn Hà Anh Quân ĐT Quốc tế 21116CLA3 21116CLA 29 8,8 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
257 21116037 Nguyễn Cao Kỳ Uyên ĐT Quốc tế 21116CLA1 21116CLA 23 8,33 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
258 21119318 Trần Nam Phát ĐT Quốc tế 21119CLA2 21119CLA 24 8,81 Giỏi 98 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
259 21124030 Bùi Nhật Thành ĐT Quốc tế 21124CLA2 21124CLA 26 9,33 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
260 21142463 Nguyễn Tiến Hưng ĐT Quốc tế 21142CLA2 21142CLA 27 8,71 Giỏi 94 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
261 21142010 Huỳnh Duy Lộc ĐT Quốc tế 21142CLA1 21142CLA 21 8,14 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
262 21143036 Phạm Thành Tâm ĐT Quốc tế 21143CLA1 21143CLA 26 8,23 Giỏi 99 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
263 21143265 Quách Lê Khánh Duy ĐT Quốc tế 21143CLA1 21143CLA 32 8,34 Giỏi 75 Khá 3. Khá 9.750.000
264 21144336 Tống Đức Hoàng ĐT Quốc tế 21144CLA1 21144CLA 32 9,04 Xuất sắc 65 Khá 3. Khá 9.750.000
265 21145030 Ngô Hải Nam ĐT Quốc tế 21145CLA2 21145CLA 29 9 Xuất sắc 82 Tốt 2. Giỏi 11.212.500
266 21145609 Nguyễn Ngọc Sỹ ĐT Quốc tế 21145CLA2 21145CLA 29 8,93 Giỏi 93 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
267 21146021 Khương Đình Khoa ĐT Quốc tế 21146CLA4 21146CLA 30 8,55 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
268 21146400 Phạm Đức Khiêm ĐT Quốc tế 21146CLA4 21146CLA 30 8,43 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
269 21147108 Lâm Nhật Đức ĐT Quốc tế 21147CLA3 21147CLA 23 7,67 Khá 98 Xuất sắc 3. Khá 9.750.000
270 21147106 Nguyễn Duy Đạt ĐT Quốc tế 21147CLA1 21147CLA 20 7,2 Khá 89 Tốt 3. Khá 9.750.000
271 21149011 Trần Ngọc Trân ĐT Quốc tế 21149CLA1 21149CLA 24 8,48 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
272 21151425 Trương Tuấn Minh ĐT Quốc tế 21151CLA2 21151CLA 27 9,39 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
273 21161253 Bùi Quang Minh ĐT Quốc tế 21161CLA2 21161CLA 30 8,12 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
274 21161230 Nguyễn Thanh Bình ĐT Quốc tế 21161CLA2 21161CLA 27 7,66 Khá 100 Xuất sắc 3. Khá 9.750.000
275 18130016 Nguyễn Thị Thu Hà Khoa học UD 18130POLY 18130POLY 13 8,36 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 4.875.000
276 18130030 Đặng Thanh Ngân Khoa học UD 18130SEMI 18130SEMI 13 8,78 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 4.875.000
277 18130048 Nguyễn Thị Thanh Trúc Khoa học UD 18130SEMI 18130SEMI 13 8,58 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 4.875.000
Số Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại Xếp loại Số tiền
TT MSSV Họ Tên Khoa Lớp SV CTĐT
TC TBHT HT RL RL HB nhận
278 19130006 Trần Tùng Bách Khoa học UD 191300A 19130 18 8,92 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
279 20130003 Trần Bảo Quân Khoa học UD 20130A 20130 18 8,93 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
280 20130020 Bùi Phương Đông Khoa học UD 20130A 20130 16 8,68 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
281 21130095 Trần Ngọc Sơn Khoa học UD 211302A 21130 16 8,48 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
282 21130029 Trần Minh Phúc Khoa học UD 211302B 21130 19 8,45 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
283 18110346 Nguyễn Đức Minh Quốc CN thông tin 18110IS 18110IS 11 9,02 Xuất sắc 83 Tốt 2. Giỏi 4.875.000
284 18110376 Lưu Quang Tiến CN thông tin 18110IS 18110IS 11 8,64 Giỏi 87 Tốt 2. Giỏi 4.875.000
285 18110258 Lưu Văn Cụi CN thông tin 18110NW 18110NW 11 8,96 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 4.875.000
286 18110343 Gian Thiệu Quân CN thông tin 18110ST1 18110ST 11 9,15 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 4.875.000
287 18110326 Huỳnh Trọng Nghĩa CN thông tin 18110ST2 18110ST 11 9,13 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 4.875.000
288 18110251 Lê Nguyễn Gia Bảo CN thông tin 18110ST2 18110ST 11 9,1 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 4.875.000
289 18110374 Trần Thủy Tiên CN thông tin 18110ST4 18110ST 11 9,1 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 4.875.000
290 18110381 Nguyễn Trung Tín CN thông tin 18110ST4 18110ST 11 9,07 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 4.875.000
291 18110296 Hoàng Dương Hùng CN thông tin 18110ST4 18110ST 11 9,07 Xuất sắc 92 Xuất sắc 1. Xuất sắc 4.875.000
292 18110246 Nguyễn Trường An CN thông tin 18110ST1 18110ST 11 9 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 4.875.000
293 18133021 Lê Đình Khang CN thông tin 181330B 18133 11 9,13 Xuất sắc 91 Xuất sắc 1. Xuất sắc 4.875.000
294 18133026 Lương Uy Long CN thông tin 181330B 18133 11 9,02 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 4.875.000
295 18133054 Trần Như Thuận CN thông tin 181330A 18133 11 9,02 Xuất sắc 98 Xuất sắc 1. Xuất sắc 4.875.000
296 18133030 Lê Đỗ Trà My CN thông tin 181330B 18133 11 9,05 Xuất sắc 87 Tốt 2. Giỏi 4.875.000
297 19110347 Lê Văn Đồng CN thông tin 19110IS1 19110IS 21 8,06 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
298 19110360 Lê Trần Thanh Hân CN thông tin 19110ST2A 19110ST 18 9,23 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
299 19110461 Dương Đức Thắng CN thông tin 19110ST2B 19110ST 21 8,99 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
300 19110345 Nguyễn Hiếu Đan CN thông tin 19110ST1A 19110ST 21 8,97 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
301 19110462 Hoàng Minh Thắng CN thông tin 19110ST2A 19110ST 18 8,83 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
302 19133008 Lưu Gia Bảo CN thông tin 191330B 19133 20 8,4 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
303 19133048 Nguyễn Thanh Sang CN thông tin 191330B 19133 21 8,39 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
304 20110243 Lê Hải Đăng CN thông tin 201104A 20110 19 9,14 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
305 20110246 Huỳnh Tiến Dĩ CN thông tin 201103A 20110 16 9,13 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
306 20110252 Phạm Phúc Bình CN thông tin 201102A 20110 17 9,11 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
307 20110741 Nguyễn Minh Tú CN thông tin 201103C 20110 19 9,06 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
308 20110623 Bùi Thanh Duy CN thông tin 201103B 20110 18 9,02 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
309 20110678 Nguyễn Thị Na CN thông tin 201103C 20110 18 9,02 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
310 20110160 Trần Văn Quảng CN thông tin 201103A 20110 22 9 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
311 20133093 Nguyễn Minh Tiến CN thông tin 201331B 20133 18 8,92 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
312 20133097 Nguyễn Võ Song Toàn CN thông tin 201331B 20133 18 8,82 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
313 20133094 Huỳnh Nguyễn Tín CN thông tin 201331A 20133 18 8,81 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
314 20133113 Nguyễn Thị Tường Vi CN thông tin 201332C 20133 19 8,78 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
315 21110677 Lê Trạc Tiến CN thông tin 211101D 21110 22 9,48 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
316 21110535 Vũ Đức Lộc CN thông tin 211101D 21110 22 9,44 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
317 21110591 Trần Tấn Phát CN thông tin 211101A 21110 19 9,35 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
318 21110593 Nguyễn Trung Phiên CN thông tin 211102B 21110 22 9,35 Xuất sắc 99 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
319 21110562 Hoàng Võ Ngọc Nguyên CN thông tin 211102D 21110 31 9,34 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
320 21110536 Trần Thành Lợi CN thông tin 211103B 21110 19 9,28 Xuất sắc 93 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
321 21110928 Hoàng Công Thiện CN thông tin 211103B 21110 22 9,22 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
322 21133005 Trần Quốc Bảo CN thông tin 21133B 21133 31 9,27 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
323 21133107 Nguyễn Tấn Phát CN thông tin 21133B 21133 22 8,93 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
324 19131097 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Ngoại Ngữ 191312C 19131BE 24 9,08 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
325 19131062 Võ Ngọc Quỳnh Hương Ngoại Ngữ 191312A 19131BE 21 8,87 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
326 19146365 Nguyễn Thành Nhân Ngoại Ngữ 191312A 19131BE 26 8,73 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
327 19131093 Trần Duy Mỹ Ngoại Ngữ 191311A 19131TI 29 8,39 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
328 19131127 Nguyễn Thị Thanh Thảo Ngoại Ngữ 191311B 19131TI 29 8,26 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
329 20131218 Nguyễn Thanh Tuấn Ngoại Ngữ 20131BE1 20131BE 21 9,2 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
330 20131070 Vũ Ngọc Trâm Ngoại Ngữ 20131BE2 20131BE 20 9,19 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
331 20131150 Trần Minh Nhật Mạnh Ngoại Ngữ 20131BE3 20131BE 20 8,97 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
332 20131014 Trần Lan Anh Ngoại Ngữ 20131TI1 20131TI 22 9,15 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
333 21131170 Nguyễn Việt Thục Đoan Ngoại Ngữ 21131BE2 21131BE 22 9,24 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
Số Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại Xếp loại Số tiền
TT MSSV Họ Tên Khoa Lớp SV CTĐT
TC TBHT HT RL RL HB nhận
334 21131142 Nguyễn Lê Gia Mẫn Ngoại Ngữ 21131BE3 21131BE 22 9,05 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
335 21131247 Nguyễn Thụy Thanh Vân Ngoại Ngữ 21131BE1 21131BE 22 9,02 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
336 21131192 Nguyễn Thu Phương Nghi Ngoại Ngữ 21131TI1 21131TI 22 9,2 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
337 19124260 Trà Thanh Lan Kinh tế 191242A 19124 22 9,18 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
338 19124261 Trần Thị Thanh Lan Kinh tế 191242A 19124 19 9,07 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
339 19124360 Lê Kim Hùng Kinh tế 191242B 19124 24 9,02 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
340 19124351 Ngô Phượng Vỹ Kinh tế 191242B 19124 22 9,01 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
341 19125147 Nguyễn Thị Diễm Kinh tế 191251A 19125 19 8,93 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
342 19125235 Nguyễn Thùy Trang Kinh tế 191252B 19125 22 8,9 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
343 19125219 Đặng Thị Thu Thảo Kinh tế 191252B 19125 17 8,89 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
344 19126074 Phan Như Ngọc Kinh tế 191261B 19126 21 8,83 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
345 19126112 Đặng Thị Thùy Trang Kinh tế 191262B 19126 21 8,81 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
346 19126101 Phạm Ngọc Phương Thảo Kinh tế 191262B 19126 23 8,78 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
347 19126135 Lê Ngọc Thảo Vân Kinh tế 191262A 19126 18 8,78 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
348 19132128 Đỗ Thị Quỳnh Như Kinh tế 191321B 19132 20 9,12 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
349 19132099 Lê Phương Thanh Kinh tế 191321A 19132 21 9,11 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
350 19132001 Nguyễn Thị Trúc Huyền Kinh tế 191321A 19132 20 9,07 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
351 19132112 Nguyễn Khánh Trân Kinh tế 191322A 19132 25 9 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
352 19136019 Lê Thị Thanh Hà Kinh tế 191361B 19136 21 9,06 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
353 19136002 Lê Thị Thu Hằng Kinh tế 191361A 19136 21 9,03 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
354 19136045 Nguyễn Thị Nga Kinh tế 191362B 19136 21 8,94 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
355 19136018 Dương Thị Ngọc Hà Kinh tế 191361B 19136 21 8,93 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
356 20124151 Nguyễn Thị Hoàng Mỹ Kinh tế 201241B 20124 24 9,25 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
357 20124372 Lâm Thị Thùy Linh Kinh tế 201241B 20124 29 9,19 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
358 20124366 Ngô Thanh Hùng Kinh tế 201241C 20124 27 9,13 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
359 20124389 Nguyễn Giáng Ngọc Kinh tế 201241A 20124 19 9,05 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
360 20125217 Huỳnh Tâm Kinh tế 201252B 20125 20 9,06 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
361 20125246 Lê Đoàn Yến Nhi Kinh tế 201252A 20125 21 9,01 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
362 20125191 Cao Thị Minh Kinh tế 201252A 20125 23 8,86 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
363 20126213 Nguyễn Thanh Tùng Kinh tế 201262C 20126 21 9,15 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
364 20126193 Trần Thị Kim Thi Kinh tế 201261C 20126 27 9,09 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
365 20126127 Hứa Việt Hưng Kinh tế 201261A 20126 27 8,99 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
366 20126038 Nguyễn Hồng Phúc Kinh tế 201262B 20126 19 8,98 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
367 20126102 Nguyễn Tường Linh Đan Kinh tế 201262B 20126 21 8,97 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
368 20126184 Nguyễn Tiến Thành Kinh tế 201262B 20126 25 8,96 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
369 20132095 Lê Đoàn Yên Nhiên Kinh tế 201322A 20132 26 9,2 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
370 20132235 Lê Nguyễn Hoàng Thi Kinh tế 201322B 20132 23 9,02 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
371 20132108 Nguyễn Lê Thùy Duyên Kinh tế 201322A 20132 27 8,98 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
372 20132236 Lê Nguyễn Hoàng Thơ Kinh tế 201322B 20132 23 8,98 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
373 20132215 Hoàng Thị Kim Liên Kinh tế 201322A 20132 23 8,97 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
374 20136153 Nguyễn Thị Như Thúy Kinh tế 201361A 20136 23 9,08 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
375 20136171 Bùi Minh Tú Kinh tế 201362B 20136 27 9,06 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
376 20136148 Trần Văn Thích Kinh tế 201362A 20136 23 8,93 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
377 20136135 Chau Phút Kinh tế 201362A 20136 22 8,92 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
378 20136059 Đào Nguyên Bình Kinh tế 201361B 20136 23 8,91 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
379 21124172 Đoàn Lê Công Hiếu Kinh tế 211242A 21124 16 9,03 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
380 21124441 Phan Thị Mỹ Duyên Kinh tế 211242B 21124 16 8,93 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
381 21124258 Phan Bá Thành Kinh tế 211242B 21124 16 8,93 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
382 21125332 Hà Thị Tuyết Như Kinh tế 211252B 21125 13 9,21 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 4.875.000
383 21125337 Nguyễn Hoàng Trúc Phương Kinh tế 211252B 21125 13 9,18 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 4.875.000
384 21125342 Đinh Thị Quỳnh Kinh tế 211252B 21125 13 9,17 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 4.875.000
385 21125343 Nguyễn Văn Quỳnh Kinh tế 211252B 21125 13 9,13 Xuất sắc 90 Xuất sắc 1. Xuất sắc 4.875.000
386 21125331 Nguyễn Thị Hồng Nhung Kinh tế 211252B 21125 13 9,07 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 4.875.000
387 21125336 Bùi Thu Phương Kinh tế 211252B 21125 13 9,07 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 4.875.000
388 21125341 Nguyễn Thu Quyên Kinh tế 211252B 21125 13 9,01 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 4.875.000
389 21125106 Đỗ Thiên Hồng Kinh tế 211252B 21125 13 8,94 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 4.875.000
Số Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại Xếp loại Số tiền
TT MSSV Họ Tên Khoa Lớp SV CTĐT
TC TBHT HT RL RL HB nhận
390 21126333 Lê Phúc Vinh Kinh tế 211262B 21126 21 9,14 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
391 21126331 Nguyễn Thị Vân Kinh tế 211262B 21126 21 9,13 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
392 21126210 Bùi Thị Kim Thơm Kinh tế 211261B 21126 17 9,09 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
393 21126194 Trần Thảo Quyên Kinh tế 211261A 21126 17 9,02 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
394 21132115 Nguyễn Huỳnh Thanh Mai Kinh tế 211322A 21132 13 9,47 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 4.875.000
395 21132175 Thái Kim Quyên Kinh tế 211322B 21132 13 9,4 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 4.875.000
396 21132040 Nguyễn Trần Vân Giang Kinh tế 211322B 21132 13 9,37 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 4.875.000
397 21132169 Lê Trúc Phương Kinh tế 211322B 21132 13 9,34 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 4.875.000
398 21132009 Võ Hoàng Bảo Anh Kinh tế 211322A 21132 13 9,32 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 4.875.000
399 21132079 Phạm Huỳnh Hương Kinh tế 211322B 21132 16 9,3 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 4.875.000
400 21132076 Lê Thị Huyền Kinh tế 211322B 21132 13 9,26 Xuất sắc 94 Xuất sắc 1. Xuất sắc 4.875.000
401 21132058 Phạm Huy Hậu Kinh tế 211322A 21132 13 9,24 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 4.875.000
402 21132073 Nguyễn Văn Huy Kinh tế 211322A 21132 13 9,2 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 4.875.000
403 21132122 Nguyễn Nhật Nam Kinh tế 211322A 21132 13 9,18 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 4.875.000
404 21132127 Phạm Thị Thanh Ngân Kinh tế 211321C 21132 13 9,16 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 4.875.000
405 21132010 Võ Thị Trúc Anh Kinh tế 211322A 21132 13 9,15 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 4.875.000
406 21132124 Nguyễn Lê Hoàng Nga Kinh tế 211322A 21132 13 9,15 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 4.875.000
407 21132185 Võ Thị Ngọc Sang Kinh tế 211321C 21132 13 9,15 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 4.875.000
408 21132219 Huỳnh Nguyễn Anh Thư Kinh tế 211322A 21132 13 9,14 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 4.875.000
409 21136065 Phan Thị Kiều Oanh Kinh tế 211361B 21136 15 8,98 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
410 21136140 Lê Văn Dương Kinh tế 211361A 21136 15 8,97 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
411 21136135 Trương Thị Hồng Diễm Kinh tế 211361A 21136 15 8,88 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
412 21136145 Hoàng Minh Hải Kinh tế 211361A 21136 15 8,85 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
413 21136148 Hồ Huỳnh Phúc Hậu Kinh tế 211361A 21136 15 8,85 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
414 18110018 Lê Quang Huy ĐT Chất lượng cao 18110CLA4 18110CLA 20 8,86 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
415 18110063 Nguyễn Thị Cẩm Tú ĐT Chất lượng cao 18110CLA3 18110CLA 22 8,83 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
416 18110234 Lê Nhật Tường ĐT Chất lượng cao 18110CLST1 18110CLST 16 8,99 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
417 18110160 Lê Hoàng Nam ĐT Chất lượng cao 18110CLST3 18110CLST 19 8,97 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
418 18110207 Đinh Bách Thông ĐT Chất lượng cao 18110CLST1 18110CLST 16 8,94 Giỏi 99 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
419 18110189 Nguyễn Thị Như Quỳnh ĐT Chất lượng cao 18110CLST1 18110CLST 16 8,89 Giỏi 94 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
420 18119040 Thái Hoàng Minh Tâm ĐT Chất lượng cao 18119CLA1 18119CLA 18 9,04 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
421 18124058 Nguyễn Thị Thúy Lam ĐT Chất lượng cao 18124CL2B 18124CLC 15 9,69 Xuất sắc 88 Tốt 2. Giỏi 11.212.500
422 18110173 Hoàng Lâm Phát ĐT Chất lượng cao 18124CL3B 18124CLC 21 8,97 Giỏi 99 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
423 18124002 Lê Ngọc Minh Anh ĐT Chất lượng cao 18124CL2A 18124CLC 17 8,39 Giỏi 96 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
424 18110154 Đặng Đức Mạnh ĐT Chất lượng cao 18124CL3A 18124CLC 24 8,33 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
425 18145148 Lê Đình Khang ĐT Chất lượng cao 18124CL2A 18124CLC 18 8,32 Giỏi 94 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
426 18125034 Chung Ngọc Linh ĐT Chất lượng cao 18125CL3A 18125CLC 18 8,4 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
427 18125090 Vũ Thị Trang ĐT Chất lượng cao 18125CL2B 18125CLC 15 8,25 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
428 18142046 Nguyễn Phương Nam ĐT Chất lượng cao 18142CLA1 18142CLA 16 9,01 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
429 18142043 Lê Gia Lực ĐT Chất lượng cao 18142CLA2 18142CLA 15 8,95 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
430 18142202 Nguyễn Thanh Sơn ĐT Chất lượng cao 18142CL3A 18142CLC 15 8,77 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
431 18142230 Nguyễn Minh Trí ĐT Chất lượng cao 18142CL2B 18142CLC 20 8,73 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
432 18142146 Phan Anh Kiệt ĐT Chất lượng cao 18142CL1A 18142CLC 16 8,53 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
433 18142168 Phạm Võ Hồng Nghi ĐT Chất lượng cao 18142CL3B 18142CLC 16 8,38 Giỏi 95 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
434 18142140 Phan Minh Khôi ĐT Chất lượng cao 18142CL2B 18142CLC 15 8,34 Giỏi 91 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
435 18143010 Chu Huy Hoàng ĐT Chất lượng cao 18143CLA3 18143CLA 21 9,46 Xuất sắc 86 Tốt 2. Giỏi 11.212.500
436 18144006 Trương Ân ĐT Chất lượng cao 18144CLA1 18144CLA 15 9,09 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
437 18145190 Huỳnh Thanh Nhàn ĐT Chất lượng cao 18145CLA3 18145CLA 17 8,95 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
438 18145056 Đoàn Anh Tài ĐT Chất lượng cao 18145CLA4 18145CLA 15 8,49 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
439 18146122 Đặng Gia Huy ĐT Chất lượng cao 18146CLA3 18146CLA 17 8,73 Giỏi 84 Tốt 2. Giỏi 11.212.500
440 18146410 Võ Lê Bảo An ĐT Chất lượng cao 18146CLA1 18146CLA 15 8,71 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
441 18146152 Lê Anh Kiệt ĐT Chất lượng cao 18146CL2B 18146CLC 18 9,7 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
442 18146158 Đỗ Phước Bảo Long ĐT Chất lượng cao 18146CL2B 18146CLC 15 9,63 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
443 18146141 Đỗ Hoàng Khanh ĐT Chất lượng cao 18146CL4A 18146CLC 18 9,43 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
444 18146149 Nguyễn Đoàn Đăng Khoa ĐT Chất lượng cao 18146CL2B 18146CLC 18 9,4 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
445 18146086 Nguyễn Minh Châu ĐT Chất lượng cao 18146CL1B 18146CLC 15 9,25 Xuất sắc 93 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
Số Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại Xếp loại Số tiền
TT MSSV Họ Tên Khoa Lớp SV CTĐT
TC TBHT HT RL RL HB nhận
446 18147003 Lê Phạm Minh Chánh ĐT Chất lượng cao 18147CLA2 18147CLA 28 8,63 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
447 18147144 Ngô Thanh Thức ĐT Chất lượng cao 18147CL3A 18147CLC 17 9,31 Xuất sắc 93 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
448 18147052 Trương Thị Kim Chi ĐT Chất lượng cao 18147CL2B 18147CLC 20 9,13 Xuất sắc 90 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
449 18147161 Nguyễn Thanh Tú ĐT Chất lượng cao 18147CL1B 18147CLC 17 8,9 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
450 18149017 Nguyễn Quốc Khánh ĐT Chất lượng cao 18149CLA2 18149CLA 19 8,03 Giỏi 69 Khá 3. Khá 9.750.000
451 18151041 Bùi Minh Trí ĐT Chất lượng cao 18151CLA2 18151CLA 17 8,55 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
452 18161039 Trần Ngọc Phương Uyên ĐT Chất lượng cao 18161CLA2 18161CLA 18 8,81 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
453 19109001 Võ Thị Tuyết Nhi ĐT Chất lượng cao 19109CL1B 19109CLC 16 8,97 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
454 19109006 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên ĐT Chất lượng cao 19109CL2A 19109CLC 16 8,79 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
455 19110145 Trần Đăng Khoa ĐT Chất lượng cao 19110CLA1 19110CLA 17 8,76 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
456 19110059 Hồ Đăng Tiên ĐT Chất lượng cao 19110CLA2 19110CLA 18 8,64 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
457 19110064 Nguyễn Đan Trường ĐT Chất lượng cao 19110CLA1 19110CLA 20 8,56 Giỏi 98 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
458 19110293 Nguyễn Đắc Thắng ĐT Chất lượng cao 19110CLST3 19110CLST 17 9,19 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
459 19110262 Hồ Hoài Phong ĐT Chất lượng cao 19110CLST1 19110CLST 17 9,18 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
460 19110189 Nguyễn Phước Đăng ĐT Chất lượng cao 19110CLST4 19110CLST 17 9,02 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
461 19110031 Nguyễn Hoàng Nhật ĐT Chất lượng cao 19110CLST4 19110CLST 17 8,98 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
462 19110314 Đoàn Quốc Việt ĐT Chất lượng cao 19110CLST1 19110CLST 17 8,91 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
463 19110276 Phan Thanh Sang ĐT Chất lượng cao 19110CLST4 19110CLST 20 8,89 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
464 19116042 Phạm Thị Hồng ĐT Chất lượng cao 19116CLA1 19116CLA 26 8,22 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
465 19116122 Hồ Thị Bích Phượng ĐT Chất lượng cao 19116CL3A 19116CLC 15 8,23 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
466 19116138 Lê Nữ Thùy Trâm ĐT Chất lượng cao 19116CL1B 19116CLC 18 8,2 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
467 19116076 Phan Ngân Hà ĐT Chất lượng cao 19116CL2A 19116CLC 18 8,14 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
468 19119067 Phạm Minh Long ĐT Chất lượng cao 19119CLA1 19119CLA 25 8,98 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
469 19119088 Cao Việt Hoàng ĐT Chất lượng cao 19119CL1B 19119CLC 21 8,99 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
470 19119218 Trần Hữu Tài ĐT Chất lượng cao 19119CL1A 19119CLC 18 8,85 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
471 19119101 Trần Huy Khang ĐT Chất lượng cao 19119CL3B 19119CLC 21 8,8 Giỏi 90 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
472 19124004 Trần Thị Ngọc Trà ĐT Chất lượng cao 19124CLA2 19124CLA 20 8,79 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
473 19124125 Trần Tuấn Kiệt ĐT Chất lượng cao 19124CL3 19124CLC 18 8,9 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
474 19124136 Lê Nhật Mai ĐT Chất lượng cao 19124CL3 19124CLC 22 8,81 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
475 19124202 Nguyễn Minh Trí ĐT Chất lượng cao 19124CL4 19124CLC 16 8,81 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
476 19124115 Đào Thị Hương ĐT Chất lượng cao 19124CL3 19124CLC 19 8,78 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
477 19124172 Dương Nữ Hoàng Phương ĐT Chất lượng cao 19124CL3 19124CLC 16 8,68 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
478 19124022 Huỳnh Hạ Hương ĐT Chất lượng cao 19124CL2 19124CLC 22 8,64 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
479 19125116 Đặng Trần Huyền Trâm ĐT Chất lượng cao 19125CL2 19125CLC 17 9,49 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
480 19125024 Khổng Thị Anh Đào ĐT Chất lượng cao 19125CL3 19125CLC 23 9,2 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
481 19125107 Nguyễn Thị Anh Thư ĐT Chất lượng cao 19125CL3 19125CLC 19 8,97 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
482 19125112 Nguyễn Thị Tân Trang ĐT Chất lượng cao 19125CL2 19125CLC 20 8,95 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
483 19142191 Võ Quang Lộc ĐT Chất lượng cao 19142CLA3 19142CLA 17 8,27 Giỏi 89 Tốt 2. Giỏi 11.212.500
484 19142212 Phạm Xuân Phú ĐT Chất lượng cao 19142CL5B 19142CLC 17 9,18 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
485 19142172 Khiếu Nguyễn Khuynh Khang ĐT Chất lượng cao 19142CL5B 19142CLC 17 9,16 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
486 19142019 Thái Hoàng Tiển ĐT Chất lượng cao 19142CL4B 19142CLC 25 9,12 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
487 19142165 Phạm Hoàng Huy ĐT Chất lượng cao 19142CL4B 19142CLC 16 9,06 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
488 19142267 Lê Hữu Tuấn ĐT Chất lượng cao 19142CL5A 19142CLC 16 8,99 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
489 19143085 Đỗ Cao Anh Khoa ĐT Chất lượng cao 19143CLA3 19143CLA 22 8,43 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
490 19143160 Nguyễn Thanh Duy Phương ĐT Chất lượng cao 19143CL1A 19143CLC 23 8,74 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
491 19143096 Nguyễn Hữu Bình ĐT Chất lượng cao 19143CL3A 19143CLC 25 8,72 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
492 19143017 Nguyễn Thiện Tâm ĐT Chất lượng cao 19143CL3A 19143CLC 25 8,68 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
493 19143088 Nguyễn Hữu Đức ĐT Chất lượng cao 19143CL3B 19143CLC 23 8,68 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
494 19143140 Văn Hữu Linh ĐT Chất lượng cao 19143CL2A 19143CLC 26 8,63 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
495 19144070 Hoàng Mạnh Thắng ĐT Chất lượng cao 19144CLA2 19144CLA 19 8,38 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
496 19144009 Phạm Trần Minh Trung ĐT Chất lượng cao 19144CL3A 19144CLC 23 8,93 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
497 19144205 Trần Minh Thuận ĐT Chất lượng cao 19144CL1A 19144CLC 19 8,92 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
498 19144192 Nguyễn Ngọc Tân ĐT Chất lượng cao 19144CL3A 19144CLC 20 8,83 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
499 19144203 Tống Huỳnh Quốc Thịnh ĐT Chất lượng cao 19144CL1A 19144CLC 19 8,76 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
500 19145010 Hồ Nhật Thiên Bảo ĐT Chất lượng cao 19145CLA2 19145CLA 18 8,58 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
501 19145158 Trương Thanh Nguyên ĐT Chất lượng cao 19145CLA2 19145CLA 18 8,47 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
Số Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại Xếp loại Số tiền
TT MSSV Họ Tên Khoa Lớp SV CTĐT
TC TBHT HT RL RL HB nhận
502 19145077 Lê Quang Huy ĐT Chất lượng cao 19145CL3B 19145CLC 18 9,11 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
503 19145328 Nguyễn Minh Triết ĐT Chất lượng cao 19145CL5A 19145CLC 15 9,09 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
504 19145041 Nguyễn Trọng Nhân ĐT Chất lượng cao 19145CL3A 19145CLC 20 9,05 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
505 19145215 Phạm Hoàng Dương ĐT Chất lượng cao 19145CL1B 19145CLC 15 8,84 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
506 19145236 Phạm Quốc Huy ĐT Chất lượng cao 19145CL5A 19145CLC 15 8,73 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
507 19145336 Trần Hữu Tường ĐT Chất lượng cao 19145CL3A 19145CLC 15 8,7 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
508 19145084 Huỳnh Phú Vinh ĐT Chất lượng cao 19145CL3B 19145CLC 20 8,69 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
509 19146079 Nguyễn Thị Linh Trang ĐT Chất lượng cao 19146CLA2 19146CLA 27 8,86 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
510 19146601 Trần Nguyễn ĐT Chất lượng cao 19146CLA1 19146CLA 29 8,77 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
511 19146297 Phạm Minh Tuấn ĐT Chất lượng cao 19146CL3B 19146CLC 16 9,23 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
512 19146146 Nguyễn Trọng Đại ĐT Chất lượng cao 19146CL5A 19146CLC 17 9,14 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
513 19146303 Nguyễn Xuân Việt ĐT Chất lượng cao 19146CL5A 19146CLC 16 9,05 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
514 19146255 Nguyễn Đức Tài ĐT Chất lượng cao 19146CL3A 19146CLC 19 9,04 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
515 19146056 Trần Huỳnh Khang Duy ĐT Chất lượng cao 19146CL2A 19146CLC 16 9,04 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
516 19146195 Trần Quang Huy ĐT Chất lượng cao 19146CL3B 19146CLC 19 8,98 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
517 19147045 Nguyễn Tấn An ĐT Chất lượng cao 19147CLA2 19147CLA 24 8,6 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
518 19147140 Lê Anh Tài ĐT Chất lượng cao 19147CL1A 19147CLC 23 8,23 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
519 19147109 Nguyễn Quốc Huy ĐT Chất lượng cao 19147CL1B 19147CLC 23 8,19 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
520 19147018 Võ Tấn Đức ĐT Chất lượng cao 19147CL2A 19147CLC 21 8,11 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
521 19147160 Võ Duy Trực ĐT Chất lượng cao 19147CL2B 19147CLC 23 8,03 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
522 19149368 Nguyễn Ngọc Duẩn ĐT Chất lượng cao 19149CLA1 19149CLA 27 8,03 Giỏi 70 Khá 3. Khá 9.750.000
523 19149009 Phạm Công Minh ĐT Chất lượng cao 19149CL1B 19149CLC 17 8,65 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
524 19149122 Nguyễn Văn Hoàng ĐT Chất lượng cao 19149CL1A 19149CLC 17 8,55 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
525 19149147 Vũ Ngọc Lâm ĐT Chất lượng cao 19149CL3B 19149CLC 17 8,3 Giỏi 91 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
526 19149031 Trần Trọng Khang ĐT Chất lượng cao 19149CL1A 19149CLC 19 8,27 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
527 19149021 Lê Hoàng Phúc ĐT Chất lượng cao 19149CL3B 19149CLC 17 8,26 Giỏi 93 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
528 19150041 Lê Tống Cát Tường ĐT Chất lượng cao 19150CL0A 19150CLC 24 8,1 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
529 19151078 Trần Minh Quân ĐT Chất lượng cao 19151CLA1 19151CLA 31 8,48 Giỏi 97 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
530 19151067 Nguyễn Tài Đức ĐT Chất lượng cao 19151CLA2 19151CLA 19 8,44 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
531 19151125 Huỳnh Trung Hiếu ĐT Chất lượng cao 19151CL1A 19151CLC 26 8,85 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
532 19151152 Dương Khắc Luân ĐT Chất lượng cao 19151CL1A 19151CLC 25 8,81 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
533 19151003 Đặng Nguyễn Quang Đông ĐT Chất lượng cao 19151CL2B 19151CLC 20 8,77 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
534 19151178 Nguyễn Chí Thiện ĐT Chất lượng cao 19151CL1B 19151CLC 23 8,62 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
535 19158082 Nguyễn Vũ Phương Toàn ĐT Chất lượng cao 19158CL_IN 19158CLC 21 7,89 Khá 100 Xuất sắc 3. Khá 9.750.000
536 19158060 Nguyễn Trần Hữu Nguyên ĐT Chất lượng cao 19158CL_IN 19158CLC 24 7,63 Khá 83 Tốt 3. Khá 9.750.000
537 19161190 Võ Ngọc Vân Tường ĐT Chất lượng cao 19158CL_CB 19158CLC 23 7,5 Khá 86 Tốt 3. Khá 9.750.000
538 19161041 Tôn Hoàng Uyển Nhi ĐT Chất lượng cao 19161CLA1 19161CLA 22 8,26 Giỏi 82 Tốt 2. Giỏi 11.212.500
539 19161014 Trần Thanh Trung ĐT Chất lượng cao 19161CLÐT1B 19161CLDT 18 8,19 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
540 19161155 Vũ Anh Quang ĐT Chất lượng cao 19161CLÐT2B 19161CLDT 18 8,05 Giỏi 75 Khá 3. Khá 9.750.000
541 19161200 Lê Phi Yến ĐT Chất lượng cao 19161CLVT2A 19161CLVTVM 21 8,78 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
542 19161110 Nguyễn Vưu Huy Hoàng ĐT Chất lượng cao 19161CLVT1A 19161CLVTVM 19 8,32 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
543 20109002 Zịp Bảo Ngọc ĐT Chất lượng cao 20109CL2B 20109CLC 28 8,9 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
544 20109021 Trần Thị Lan Anh ĐT Chất lượng cao 20109CL2A 20109CLC 25 8,77 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
545 20110010 Nguyễn Hoàng Nhân ĐT Chất lượng cao 20110CLA1 20110CLA 19 8,56 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
546 20110355 Hà Lưu Văn Ánh ĐT Chất lượng cao 20110CLA4 20110CLA 20 8,45 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
547 20110072 Đoàn Chấn Hưng ĐT Chất lượng cao 20110CL1 20110CLC 15 9,34 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
548 20110572 Hồ Kim Tiền ĐT Chất lượng cao 20110CL4 20110CLC 18 9,28 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
549 20110111 Trần Phước Nhân ĐT Chất lượng cao 20110CL1 20110CLC 18 9,26 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
550 20110434 Nguyễn Văn An ĐT Chất lượng cao 20110CL3 20110CLC 21 9,22 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
551 20110055 Trần Thế Kiệt ĐT Chất lượng cao 20110CL1 20110CLC 18 9,17 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
552 20110057 Võ Quang Hưng ĐT Chất lượng cao 20110CL3 20110CLC 21 9,1 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
553 20110120 Huỳnh Thanh Tuấn ĐT Chất lượng cao 20110CL6 20110CLC 18 9,06 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
554 20116298 Nguyễn Ngọc Bảo Kim ĐT Chất lượng cao 20116CLA1 20116CLA 22 8,41 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
555 20116051 Phùng Võ Hưng Phát ĐT Chất lượng cao 20116CL1B 20116CLC 17 8,92 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
556 20116243 Bạch Thị Thùy Trang ĐT Chất lượng cao 20116CL1B 20116CLC 15 8,89 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
557 20116238 Nguyễn Trần Minh Thư ĐT Chất lượng cao 20116CL2B 20116CLC 18 8,88 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
Số Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại Xếp loại Số tiền
TT MSSV Họ Tên Khoa Lớp SV CTĐT
TC TBHT HT RL RL HB nhận
558 20116019 Võ Thị Ái Thy ĐT Chất lượng cao 20116CL3B 20116CLC 15 8,72 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
559 20119009 Trần Tuấn Kiệt ĐT Chất lượng cao 20119CLA1 20119CLA 25 8,5 Giỏi 92 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
560 20119128 Vũ Văn Đức ĐT Chất lượng cao 20119CLA3 20119CLA 15 8,28 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
561 20119131 Mai Xuân Hoài ĐT Chất lượng cao 20119CLA5 20119CLA 20 8,1 Giỏi 81 Tốt 2. Giỏi 11.212.500
562 20119016 Nguyễn Ngọc Thanh Ngân ĐT Chất lượng cao 20119CL2A 20119CLC 18 8,93 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
563 20119215 Nguyễn Gia Đạt ĐT Chất lượng cao 20119CL2A 20119CLC 18 8,65 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
564 20119255 Nguyễn Tuấn Nghĩa ĐT Chất lượng cao 20119CL4A 20119CLC 22 8,58 Giỏi 94 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
565 20119267 Nguyễn Thành Phú ĐT Chất lượng cao 20119CL2B 20119CLC 20 8,54 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
566 20119045 Đào Ngọc Minh Huy ĐT Chất lượng cao 20119CL2B 20119CLC 22 8,4 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
567 20124170 Nguyễn Hữu Dự ĐT Chất lượng cao 20124CLA1 20124CLA 26 8,63 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
568 20124221 Cao Thị Nga ĐT Chất lượng cao 20124CLA2 20124CLA 26 8,42 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
569 20124306 Lê Hồ Trúc Phương ĐT Chất lượng cao 20124CL5 20124CLC 16 9,4 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
570 20124019 Nguyễn Thị Kim Ngân ĐT Chất lượng cao 20124CL1 20124CLC 24 9,19 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
571 20124056 Nguyễn Kiều Duyên ĐT Chất lượng cao 20124CL5 20124CLC 16 9,06 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
572 20124249 Nguyễn Công Hậu ĐT Chất lượng cao 20124CL2 20124CLC 16 9,06 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
573 20124266 Nguyễn Hữu Khiết ĐT Chất lượng cao 20124CL4 20124CLC 18 8,97 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
574 20125072 Lê Phương Linh ĐT Chất lượng cao 20125CL1 20125CLC 24 8,93 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
575 20125075 Tống Thị Khánh Linh ĐT Chất lượng cao 20125CL1 20125CLC 23 8,81 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
576 20125110 Trần Minh Thắng ĐT Chất lượng cao 20125CL2 20125CLC 20 8,79 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
577 20142260 Võ Huy Vũ ĐT Chất lượng cao 20142CLA2 20142CLA 20 8,21 Giỏi 76 Khá 3. Khá 9.750.000
578 20142252 Trần Song Toàn ĐT Chất lượng cao 20142CLA5 20142CLA 20 7,92 Khá 100 Xuất sắc 3. Khá 9.750.000
579 20142215 Trần Anh Huy ĐT Chất lượng cao 20142CLA3 20142CLA 24 7,73 Khá 100 Xuất sắc 3. Khá 9.750.000
580 20142050 Trần Huỳnh Phúc Khánh ĐT Chất lượng cao 20142CL4A 20142CLC 18 9,17 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
581 20142454 Huỳnh Anh Huy Vũ ĐT Chất lượng cao 20142CL1B 20142CLC 16 9,14 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
582 20142341 Nguyễn Quang Huy ĐT Chất lượng cao 20142CL4A 20142CLC 21 9,06 Xuất sắc 81 Tốt 2. Giỏi 11.212.500
583 20142067 Trần Thị Yến Nhi ĐT Chất lượng cao 20142CL3A 20142CLC 20 8,98 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
584 20142373 Trương Công Minh ĐT Chất lượng cao 20142CL7B 20142CLC 21 8,95 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
585 20142362 Đặng Nguyễn Thành Lộc ĐT Chất lượng cao 20142CL4B 20142CLC 21 8,91 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
586 20142076 Nguyễn Văn Hiền ĐT Chất lượng cao 20142CL1B 20142CLC 21 8,89 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
587 20142430 Phạm Lê Quốc Toàn ĐT Chất lượng cao 20142CL7B 20142CLC 16 8,89 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
588 20143223 Hoàng Văn Minh ĐT Chất lượng cao 20143CLA2 20143CLA 19 8,79 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
589 20143164 Trần Phạm Thái Dương ĐT Chất lượng cao 20143CLA1 20143CLA 26 8,41 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
590 20143327 Dương Ngọc Hiệp ĐT Chất lượng cao 20143CL5B 20143CLC 17 8,59 Giỏi 89 Tốt 2. Giỏi 11.212.500
591 20143301 Huỳnh Quốc Dũng ĐT Chất lượng cao 20143CL1B 20143CLC 19 8,58 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
592 20143043 Dư Song Hào ĐT Chất lượng cao 20143CL5A 20143CLC 17 8,54 Giỏi 91 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
593 20143382 Đoàn Vũ Thanh Sơn ĐT Chất lượng cao 20143CL1B 20143CLC 19 8,51 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
594 20143398 Nguyễn Trần Quang Trường ĐT Chất lượng cao 20143CL1B 20143CLC 17 8,48 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
595 20143076 Nguyễn Chí Tường ĐT Chất lượng cao 20143CLN2A 20143CLN 26 8,43 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
596 20143002 Phạm Kim Sun ĐT Chất lượng cao 20143CLN2B 20143CLN 20 8,05 Giỏi 89 Tốt 2. Giỏi 11.212.500
597 20144174 Hà Minh Khoa ĐT Chất lượng cao 20144CLA2 20144CLA 21 8,25 Giỏi 94 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
598 20144179 Lâm Tấn Kiệt ĐT Chất lượng cao 20144CLA2 20144CLA 19 7,79 Khá 90 Xuất sắc 3. Khá 9.750.000
599 20144076 Nguyễn Nhật Lâm ĐT Chất lượng cao 20144CL3B 20144CLC 20 9,47 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
600 20144307 Nguyễn Minh Sang ĐT Chất lượng cao 20144CL5B 20144CLC 16 9,38 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
601 20144233 Nguyễn Hữu Châu ĐT Chất lượng cao 20144CL5B 20144CLC 19 9,21 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
602 20144298 Phạm Thanh Phong ĐT Chất lượng cao 20144CL2B 20144CLC 23 8,95 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
603 20144273 Phùng Thế Khương ĐT Chất lượng cao 20144CL3A 20144CLC 16 8,95 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
604 20144279 Vũ Duy Long ĐT Chất lượng cao 20144CL1A 20144CLC 20 8,93 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
605 20145015 Võ Ngọc Khôi Nguyên ĐT Chất lượng cao 20145CLA1 20145CLA 21 8,8 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
606 20145443 Ngô Tấn Trung ĐT Chất lượng cao 20145CLA1 20145CLA 25 8,7 Giỏi 94 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
607 20145426 Nguyễn Minh Phú ĐT Chất lượng cao 20145CLA4 20145CLA 25 8,64 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
608 20145143 Nguyễn Minh Tiến ĐT Chất lượng cao 20145CL3A 20145CLC 19 9,43 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
609 20145542 Trần Lê Xuân Khương ĐT Chất lượng cao 20145CL8A 20145CLC 16 9,33 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
610 20145095 Huỳnh Tấn Long ĐT Chất lượng cao 20145CL8A 20145CLC 22 9,25 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
611 20145498 Nguyễn Văn Hậu ĐT Chất lượng cao 20145CL7A 20145CLC 21 9,21 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
612 20145070 Huỳnh Lê Nguyên Khang ĐT Chất lượng cao 20145CL8B 20145CLC 17 9,16 Xuất sắc 93 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
613 20145660 Lương Phạm Vũ ĐT Chất lượng cao 20145CL2B 20145CLC 22 9,08 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
Số Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại Xếp loại Số tiền
TT MSSV Họ Tên Khoa Lớp SV CTĐT
TC TBHT HT RL RL HB nhận
614 20145111 Nguyễn Minh Tấn ĐT Chất lượng cao 20145CL1A 20145CLC 20 9,06 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
615 20145129 Nguyễn Tuấn Kiệt ĐT Chất lượng cao 20145CL7A 20145CLC 20 9,06 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
616 20146012 Trần Phạm Trung Hy ĐT Chất lượng cao 20146CLA2 20146CLA 23 8,97 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
617 20146254 Phan Quang Huy ĐT Chất lượng cao 20146CLA1 20146CLA 20 8,7 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
618 20146246 Trần Minh Đức ĐT Chất lượng cao 20146CLA1 20146CLA 20 8,53 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
619 20146336 Tống Xuân Hoàng ĐT Chất lượng cao 20146CL6B 20146CLC 19 9,38 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
620 20146386 Đặng Trung Nhựt ĐT Chất lượng cao 20146CL2B 20146CLC 21 9,34 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
621 20146047 Nguyễn Thị Thùy Dương ĐT Chất lượng cao 20146CL3A 20146CLC 19 9,22 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
622 20146457 Tạ Cao Văn ĐT Chất lượng cao 20146CL6A 20146CLC 23 9,19 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
623 20146167 Bùi Chí Cường ĐT Chất lượng cao 20146CL2B 20146CLC 19 9,08 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
624 20146077 Nguyễn Việt Trung ĐT Chất lượng cao 20146CL6B 20146CLC 22 8,98 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
625 20146384 Nguyễn Đoàn Quang Nhật ĐT Chất lượng cao 20146CL1A 20146CLC 20 8,77 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
626 20147126 Vũ Trọng Hiệp ĐT Chất lượng cao 20147CLA1 20147CLA 24 7,67 Khá 100 Xuất sắc 3. Khá 9.750.000
627 20147032 Phạm Minh Đạt ĐT Chất lượng cao 20147CL1B 20147CLC 23 8,88 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
628 20147025 Nguyễn Thị Thu Dương ĐT Chất lượng cao 20147CL2A 20147CLC 23 8,76 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
629 20147193 Nguyễn Khải Minh ĐT Chất lượng cao 20147CL3A 20147CLC 24 8,73 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
630 20147156 Đặng Tuấn Đạt ĐT Chất lượng cao 20147CL1A 20147CLC 22 8,62 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
631 20149095 Phạm Đức Huy ĐT Chất lượng cao 20149CLA2 20149CLA 18 7,17 Khá 87 Tốt 3. Khá 9.750.000
632 20149229 Trần Văn Thắng ĐT Chất lượng cao 20149CL4B 20149CLC 17 9,1 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
633 20149223 Phạm Trần Hoàng Thái ĐT Chất lượng cao 20149CL2B 20149CLC 22 8,99 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
634 20149037 Nguyễn Quang Tiên ĐT Chất lượng cao 20149CL2B 20149CLC 19 8,95 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
635 20149250 Nguyễn Tá Tuyển ĐT Chất lượng cao 20149CL4A 20149CLC 20 8,73 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
636 20149015 Nguyễn Thị Thu Thúy ĐT Chất lượng cao 20149CL1A 20149CLC 23 8,6 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
637 20151001 Trần Thành Dững ĐT Chất lượng cao 20151CLA1 20151CLA 27 9,37 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
638 20151270 Phạm Thành Đồng ĐT Chất lượng cao 20151CLA1 20151CLA 30 9,25 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
639 20151043 Lê Đức Chung ĐT Chất lượng cao 20151CL2A 20151CLC 23 9,13 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
640 20151113 Nguyễn Lê Bình An ĐT Chất lượng cao 20151CL4A 20151CLC 27 9,05 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
641 20151023 Phạm Minh Thy ĐT Chất lượng cao 20151CL1B 20151CLC 26 9,02 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
642 20151395 Nguyễn Hoàng Minh ĐT Chất lượng cao 20151CL3A 20151CLC 27 8,99 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
643 20151423 Nguyễn Minh Trường ĐT Chất lượng cao 20151CL2B 20151CLC 22 8,98 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
644 20151059 Huỳnh Nguyễn Minh Thư ĐT Chất lượng cao 20158CL1A 20158CLC 23 8,62 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
645 20158101 Nguyễn Phương Yến Ngọc ĐT Chất lượng cao 20158CL3B 20158CLC 22 8,5 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
646 20158137 Trần Thị Thanh Uyên ĐT Chất lượng cao 20158CL1B 20158CLC 23 8,32 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
647 20161014 Lê Hữu Thành ĐT Chất lượng cao 20161CLA1 20161CLA 26 6,96 Khá 98 Xuất sắc 3. Khá 9.750.000
648 20161170 Lê Ngọc Doanh ĐT Chất lượng cao 20161CLDT1A 20161CLDT 27 8,11 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
649 20130055 Lê Nguyễn Trường Phúc ĐT Chất lượng cao 20161CLDT1B 20161CLDT 25 8,01 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
650 20161149 Đỗ Ngọc Thoại ĐT Chất lượng cao 20161CLN1 20161CLN 18 8,27 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
651 20161046 Vương Thiên Đan ĐT Chất lượng cao 20161CLVT1B 20161CLVT 27 8,71 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
652 20154075 Lưu Thy Vỹ ĐT Chất lượng cao 20161CLVT1B 20161CLVT 27 8,65 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
653 21109170 Phan Phạm Hoài Thương ĐT Chất lượng cao 21109CL2B 21109CLC 25 8,32 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
654 21109145 Nguyễn Thanh Nhàn ĐT Chất lượng cao 21109CL2B 21109CLC 25 8,28 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
655 21110273 Phạm Hùng Phong ĐT Chất lượng cao 21110CL6 21110CLC 33 9,74 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
656 21110299 Nguyễn Phú Thành ĐT Chất lượng cao 21110CL4 21110CLC 21 9,6 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
657 21110842 Đặng Minh Nhật ĐT Chất lượng cao 21110CL6 21110CLC 21 9,52 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
658 21110845 Nguyễn Đức Phú ĐT Chất lượng cao 21110CL2 21110CLC 21 9,47 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
659 21110306 Nguyễn Văn Thi ĐT Chất lượng cao 21110CL4 21110CLC 21 9,45 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
660 21116364 Trần Ngọc Quỳnh Như ĐT Chất lượng cao 21116CL1B 21116CLC 23 8,71 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
661 21116342 Trần Đại Đạt ĐT Chất lượng cao 21116CL2A 21116CLC 23 8,68 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
662 21116056 Thái Thị Cẩm Duyên ĐT Chất lượng cao 21116CL3B 21116CLC 23 8,68 Giỏi 92 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
663 21119348 Nguyễn Tuấn Nam ĐT Chất lượng cao 21119CL2B 21119CLC 23 9,47 Xuất sắc 95 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
664 21119341 Võ Đức Hưng ĐT Chất lượng cao 21119CL2A 21119CLC 23 9,21 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
665 21124431 Hồ Ngọc Phương Uyên ĐT Chất lượng cao 21124CL4 21124CLC 29 9,13 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
666 21124126 Nguyễn Cao Kỳ Vỹ ĐT Chất lượng cao 21124CL3 21124CLC 17 8,93 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
667 21124419 Hồ Lê Bích Trâm ĐT Chất lượng cao 21124CL1 21124CLC 17 8,85 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
668 21124371 Nguyễn Thị Mỹ Linh ĐT Chất lượng cao 21124CL2 21124CLC 17 8,82 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
669 21124095 Lê Ngọc Diểm Quỳnh ĐT Chất lượng cao 21124CL2 21124CLC 17 8,79 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
Số Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại Xếp loại Số tiền
TT MSSV Họ Tên Khoa Lớp SV CTĐT
TC TBHT HT RL RL HB nhận
670 21125240 Lê Thị Mỹ Linh ĐT Chất lượng cao 21125CL3 21125CLC 21 9,24 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
671 21125235 Nguyễn Thị Thu Hường ĐT Chất lượng cao 21125CL3 21125CLC 21 9,13 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
672 21125214 Nguyễn Thị Thái Châu ĐT Chất lượng cao 21125CL1 21125CLC 21 8,99 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
673 21126086 Trần Ngô Quốc Thịnh ĐT Chất lượng cao 21126CL2B 21126CLC 33 9,45 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
674 21126043 Nguyễn Thị Khánh Linh ĐT Chất lượng cao 21126CL2A 21126CLC 33 9,37 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
675 21128048 Tạ Thị Thu Minh ĐT Chất lượng cao 21128CL1A 21128CLC 39 9,22 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
676 21128024 Đặng Duy Huân ĐT Chất lượng cao 21128CL2A 21128CLC 27 8,94 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
677 21142599 Trần Ngọc Bảo Thi ĐT Chất lượng cao 21142CL3A 21142CLC 20 8,93 Giỏi 98 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
678 21142592 Nghi Hoàng Tân ĐT Chất lượng cao 21142CL3A 21142CLC 20 8,85 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
679 21142543 Huỳnh Tấn Khoa ĐT Chất lượng cao 21142CL1B 21142CLC 20 8,79 Giỏi 96 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
680 21142091 Phan Anh Hào ĐT Chất lượng cao 21142CL1B 21142CLC 20 8,69 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
681 21142111 Võ Hoàng Huy ĐT Chất lượng cao 21142CL1A 21142CLC 20 8,67 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
682 21142103 Lê Nhật Huy ĐT Chất lượng cao 21142CL1B 21142CLC 20 8,62 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
683 21142196 Võ Minh Trung ĐT Chất lượng cao 21142CL1B 21142CLC 20 8,56 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
684 21143412 Phan Nhật Trường ĐT Chất lượng cao 21143CL3B 21143CLC 23 8,6 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
685 21143357 Nguyễn Xuân Khánh ĐT Chất lượng cao 21143CL1B 21143CLC 23 8,58 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
686 21143355 Bùi Thanh Chí Khang ĐT Chất lượng cao 21143CL3A 21143CLC 23 8,5 Giỏi 94 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
687 21143366 Ông Kim Long ĐT Chất lượng cao 21143CL1B 21143CLC 23 8,32 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
688 21143485 Phan Long Vũ ĐT Chất lượng cao 21143CLN1 21143CLN 22 8,95 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
689 21144375 Lê Thanh Đạt ĐT Chất lượng cao 21144CL1A 21144CLC 23 8,86 Giỏi 96 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
690 21144032 Hồ Minh An ĐT Chất lượng cao 21144CL5B 21144CLC 23 8,6 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
691 21144401 Phạm Xuân Nhật ĐT Chất lượng cao 21144CL5B 21144CLC 23 8,54 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
692 21144398 Nguyễn Minh Mẫn ĐT Chất lượng cao 21144CL5B 21144CLC 23 8,53 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
693 21145157 Nguyễn Lê Minh Kha ĐT Chất lượng cao 21145CL4A 21145CLC 32 9,09 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
694 21145309 Mai Anh Tuấn ĐT Chất lượng cao 21145CL5B 21145CLC 20 9,02 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
695 21145311 Phùng Anh Tuấn ĐT Chất lượng cao 21145CL1A 21145CLC 20 8,87 Giỏi 97 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
696 21145124 Trần Nguyễn Gia Hào ĐT Chất lượng cao 21145CL3A 21145CLC 32 8,84 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
697 21145323 Tạ Công Vũ ĐT Chất lượng cao 21145CL5B 21145CLC 20 8,84 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
698 21145077 Mai Gia Bảo ĐT Chất lượng cao 21145CL5B 21145CLC 20 8,82 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
699 21145133 Nguyễn Trọng Hoan ĐT Chất lượng cao 21145CL6A 21145CLC 20 8,78 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
700 21146465 Hồ Xuân Huy ĐT Chất lượng cao 21146CL3A 21146CLC 25 8,76 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
701 21146462 Lê Hữu Hòa ĐT Chất lượng cao 21146CL1B 21146CLC 25 8,7 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
702 21146074 Nguyễn Ngọc Thanh Duyên ĐT Chất lượng cao 21146CL3B 21146CLC 25 8,7 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
703 21146070 Lê Quốc Cường ĐT Chất lượng cao 21146CL3B 21146CLC 25 8,64 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
704 21146499 Nguyễn Hoàng Thiên Phúc ĐT Chất lượng cao 21146CL4B 21146CLC 37 8,62 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
705 21146127 Nguyễn Hoài Nam ĐT Chất lượng cao 21146CL1A 21146CLC 25 8,62 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
706 21147215 Trần Thùy Thanh Ngân ĐT Chất lượng cao 21147CL3A 21147CLC 22 8,63 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
707 21147214 Trần Ngọc Thanh Ngân ĐT Chất lượng cao 21147CL3A 21147CLC 22 8,53 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
708 21147220 Nguyễn Thành Phát ĐT Chất lượng cao 21147CL3B 21147CLC 22 8,35 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
709 21149297 Nguyễn Phùng Đình Cường ĐT Chất lượng cao 21149CL2A 21149CLC 22 8,21 Giỏi 99 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
710 21149342 Huỳnh Hoàng Khan ĐT Chất lượng cao 21149CL2B 21149CLC 22 8,15 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
711 21149305 Châu Thế Đạt ĐT Chất lượng cao 21149CL4A 21149CLC 22 8 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
712 21149314 Nguyễn Nhật Hào ĐT Chất lượng cao 21149CL4A 21149CLC 22 8,16 Giỏi 73 Khá 3. Khá 9.750.000
713 21149336 Thái Đậu Khánh Huyền ĐT Chất lượng cao 21149CL5B 21149CLC 22 7,99 Khá 100 Xuất sắc 3. Khá 9.750.000
714 21149365 Phan Trọng Lưu ĐT Chất lượng cao 21149CL2B 21149CLC 22 7,96 Khá 100 Xuất sắc 3. Khá 9.750.000
715 21150101 Bùi Thanh Tín ĐT Chất lượng cao 21150CL1 21150CLC 26 8,95 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
716 21151175 Trần Thị Ngọc Trâm ĐT Chất lượng cao 21151CL4A 21151CLC 22 9,05 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
717 21151157 Nguyễn Hữu Hải Sơn ĐT Chất lượng cao 21151CL4B 21151CLC 34 9,01 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
718 21151142 Lâm Xuân Minh Nhật ĐT Chất lượng cao 21151CL4B 21151CLC 22 9 Xuất sắc 100 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
719 21151086 Phạm Công Duy ĐT Chất lượng cao 21151CL3A 21151CLC 34 8,94 Giỏi 95 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
720 21158006 Nguyễn Đăng Khoa ĐT Chất lượng cao 21158CL2B 21158CLC 24 8,98 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
721 21158096 Võ Thị Thu Hà ĐT Chất lượng cao 21158CL2A 21158CLC 24 8,71 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
722 21158003 Cao Gia Khang ĐT Chất lượng cao 21158CL1A 21158CLC 36 8,58 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
723 21161092 Nguyễn Quang Tuấn ĐT Chất lượng cao 21161CL3A 21161CLC 23 8,96 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
724 21161317 Trương Quang Huy ĐT Chất lượng cao 21161CL1B 21161CLC 23 8,86 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
725 21161350 Trần Hoàng Phúc ĐT Chất lượng cao 21161CL3A 21161CLC 23 8,62 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
Số Điểm Xếp loại Điểm Xếp loại Xếp loại Số tiền
TT MSSV Họ Tên Khoa Lớp SV CTĐT
TC TBHT HT RL RL HB nhận
726 21161287 Lâm Thanh Bình ĐT Chất lượng cao 21161CL4B 21161CLC 35 8,59 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500
727 21161461 Võ Đức Hoàng Khánh ĐT Chất lượng cao 21161CLN1B 21161CLN 24 9,26 Xuất sắc 98 Xuất sắc 1. Xuất sắc 12.675.000
728 21161480 Nguyễn Quí Trinh ĐT Chất lượng cao 21161CLN1A 21161CLN 24 8,88 Giỏi 100 Xuất sắc 2. Giỏi 11.212.500

You might also like