Professional Documents
Culture Documents
V.LAB.0122.059.006-BBTN Role F87L Ngăn L 273-Print
V.LAB.0122.059.006-BBTN Role F87L Ngăn L 273-Print
Tỷ số biến dòng (CT ratio): Tỷ số biến điện áp.(VT ratio): Phiếu chỉnh định số:
2000/1 A (273) 220÷3/0.11÷3/0.11÷3 (kV) A2-01-2022/NHÀ BÈ-220
Tiêu chuẩn (Standard): IEC 60255-121:2014, TCVN 7883-6:2008, nhà sản xuất (MFR)
I. Kết quả kiểm tra sơ bộ. (Preliminary check results)
Not
1. Kiểm tra lắp đặt bằng mắt (Instalation) OK
OK
2. Mạch dòng, áp, mạch chức năng (Current/ voltage circuit, functional Not
OK
circuit) OK
Not
3. Kiểm tra nối đất an toàn (Earthing) OK
OK
Not
4. Kiểm tra cách điện (Insulation) OK
OK
Not
5. Kiểm tra nguồn nuôi. (Auxiliary power supply) OK
OK
Not
6. Kiểm tra kết nối (Comunication check) OK
OK
II. Các chức năng được kiểm tra (Functions Tested)
1. Bảo vệ so lệch so lệch đường dây (Line differential protection 87L)
2. Bảo vệ khoảng cách (Distance protection 21/21N)
3. Bảo vệ quá dòng pha có hướng: (Directional Phase fault protection:
67P)
4. Bảo vệ quá dòng chạm đất có hướng: 67N (Directional Earth fault
protection: 67N)
5. Chống đóng vào điểm sự cố (Switch Onto Fault)
6. Bảo vệ chống xâm lấn vùng tải (Perm. Overreach 85-21)
7. Dao động công suất (Power swing block 68)
8. Kiểm tra đồng bộ (Synchronism check - 25)
9. Bảo vệ quá dòng cắt nhanh/có thời gian (Instantaneous/Time delay
overcurrent protection: 50/51)
10. Bảo vệ quá dòng trung tính cắt nhanh/có thời gian (Neutral
Instantaneous/Time delay overcurrent protection: 50/51N)
11. Ghi sự cố, sự kiện (Fault Recorder, Event recorder)
12. Đo lường (Metering) U,I,P, Q
13. Kiểm tra tác động của rơ le (Relay outputs test)
III. Kết quả kiểm tra chức năng. (Functional test results)
Not
1. Bảo vệ so lệch so lệch đường dây (Line differential protection 87L) OK
OK
Giá trị đặt Giá trị tác động
Result
(Setting Values) (Tripping Values)
87LPP (A) T (mS) A-B (A) A-C (A) C-A (A) T (mS)
87LGP (A) T (mS) IL1 (A) IL2 (A) IL3 (A) T (mS)
Not
2. Bảo vệ khoảng cách (Distance protection 21/21N) OK
OK
Not
a. Sự cố Pha – Đất (Fault Type L-E) OK
OK
Zone |Z| - φ ITest t nom. t (actual) Result
1 4.28 Ω - 83° 5A 0.0 s 0.015 s Đạt
3. Bảo vệ quá dòng pha có hướng: 67P (Directional Phase fault Not
OK
protection: 67P) OK
Set Type ITest t nom. t act. Result
A-B 6.500 A 1.0s 1.078s OK
I>=1.2 A
A-B 6.51800 A No trip No trip OK
TMS= 0.35
B-C 6.500 A 1.0s 1.078s OK
Curve: IEC
Very Inverse B-C 6.51800 A No trip No trip OK
Directional : C-A 6.500 A 1.0s 1.078s OK
Forward 0
C-A 6.5180 A No trip No trip OK
A-B 11.0100 A 0.3s 0.305 s OK
Ip>>>=11 A A-B 11.011800 A No trip No trip OK
tp>>>= 0.3 s
B-C 11.0100 A 0.3s 0.305 s OK
Curve: DT
B-C 11.011800 A No trip No trip OK
Directional :
Forward C-A 11.0100 A 0.3s 0.305 s OK
C-A 11.011800 A No trip No trip OK
4. Bảo vệ quá dòng chạm đất có hướng: 67N (Directional Earth fault
OK Not OK
protection: 67N)
Set Type ITest t nom. t act. Result
A-N 5.000 A 1.0s 1.042s OK
IE>=0.3 A
Time Dial=1.2
A-N 5.01800 A No trip No trip OK
a. Đến các rơ le trung gian đầu ra đi cắt: ( To auxiliary relays) Tốt (Good)