Professional Documents
Culture Documents
BĐS VAN Vinhomes c1
BĐS VAN Vinhomes c1
giá hệ số và là giá
37,850,000
BẢNG GI
khởi điểm để tính
giá căn)
39,800,000
Số căn hộ 01 02
Hướng T T-B
CP5-35.02 (6.5m2
Số căn hộ CP5-35.01
sân vườn)
CP5-43.02 (8.1m2
Số căn hộ CP5-43.01
sân vườn)
Ghi chú: Tòa nhà Central Park 5 có 47 tầng, trong đó 2 t ầng d ưới là m ầm non Vinschool và 1 t ầng trên cùng d ự ki ến làm penthouse
Tầng 2 - 3 (1,000,000) 1
Tầng 4 (1,500,000) 1
Tầng 5 - 6 (500,000) 1
Tầng 7 - 8 - 1
* Các căn hộ màu tím là officetel, giá trừ đi 5% so v ới các căn h ộ th ường. Trong quy ho ạch, tòa CP5 ph ải đ ảm b ảo có 4.352m2 officetel (g ồm 92 căn trong
03 04 05 06 07 08 09
Đ-B Đ Đ T T Đ Đ
- - - (350,000) (350,000) - -
3 2 2 2 2 2 1
120.5 76.8 82.8 82.1 80.9 81.7 47.9
111.5 69.4 75.3 74.9 73.5 74.6 42.6
CP5-02.03 CP5-02.04 CP5-02.05 CP5-02.06 CP5-02.07 CP5-02.08 CP5-02.09
CP5-35.03 (6.5m2
CP5-35.04 CP5-35.05 CP5-35.06 CP5-35.07 CP5-35.08 CP5-35.09
sân vườn)
3 2 2 2 2 2 1
114 76.8 82.8 82.1 80.9 81.7 47.9
105.2 69.4 75.3 74.9 73.5 74.6 42.6
2 2 2 2 2 2 1
114 76.8 82.8 82.1 80.9 81.7 47.9
105.2 69.4 75.3 74.9 73.5 74.6 42.6
CP5-43.03 (8.2m2
CP5-43.04 CP5-43.05 CP5-43.06 CP5-43.07 CP5-43.08 CP5-43.09
sân vườn)
2 2 2 2 2 2 1
105.9 76.8 82.8 82.1 80.9 81.7 47.9
97.1 69.4 75.3 74.9 73.5 74.6 42.6
ự ki ến làm penthouse
1. View hồ bơi
(áp dụng từ tầng
1. Đông Nam 500,000 20 trở xuống) 2% 757,000
2. View
Vinschool (từ
2. Nam 350,000 tầng 2 đến 10) 1% 378,500
3. View tiện ích
khu/vườn (từ
tầng 20 trở
3. Đông Bắc 250,000 xuống) 2% 757,000
4. View thành
Với căn góc có phố - Q1 (trên
4. Bắc - 2 hướng thì sẽ tầng 20) 2% 757,000
lấy hệ số 2 5. View thành
hướng cộng với phố - Q3, Bình
nhau Thạnh (trên tầng
5. Đông - 20) 1% 378,500
6. View building
khác (trên tầng
6. Tây Nam (250,000) 20) 0% -
7. View khác
(đường nội bộ,
đường Nguyễn
Hữu Cảnh)
7. Tây Bắc (300,000) 1% 378,500
8. Tây (350,000)
ảo có 4.352m2 officetel (g ồm 92 căn trong đó 88 căn 1PN và 4 căn 2PN)
10 11 12
Đ-N T-N T
350,000 - (350,000)
1,107,000
1,135,500 1,164,000
1,485,500
3 3 1
125.5 127.9 45.9 1,067 0.11
118.2 120.6 41.5 980 -0.07646559048428
CP5-02.10 CP5-02.11 CP5-02.12
-0.09635416666667
3 3 1
119.6 122.1 45.9 1,042 -0.09635416666667
112.5 115 41.5 956 -0.05936454849498
2 2 1
119.6 122.1 45.9 1,042 0.058149058149058
112.5 115 41.5 956 0.936205468102734 0.0593645485
2 2 1
113.7 116.3 45.9 1,014
106.9 109.3 41.5 929
Góc 2% 1 PN (giữa)
Giữa 0% 2 PN (giữa)
3 PN giữa)
3% 3% 1,135,500
2% 2% 757,000
-1% 1% 378,500
-1% 1% 378,500
Giá cơ sở (Áp dụng
để tính giá hệ số và
40,500,000
BẢNG GIÁ
là giá khởi điểm để
tính giá căn) (LƯU HÀNH NỘI BỘ) - đã che
Giá thấp nhất/m2
Giá cao nhất/m2 GIÁ TB/m2 tim
tim tường (của căn Giá TB/m2 thông thủy (chưa
hộ thường) - chưa
tim tường (chưa tường (chưa
gồm VAT+KPBT) Ghi chú
gồm VAT+KPBT) gồm VAT+KPBT)
VAT+KPBT
Số căn hộ 01 02
Hướng ĐB-ĐN ĐN-TN
Số Phòng ngủ 4 4
Từ tầng 2 đến tầng
32 Diện tích tim tường (m2) 144.5 144.5
Diện tích thông thủy (m2) 137.9 137.9
Số căn hộ CP7-02.01 CP7-02.02
Đơn giá tim tường VNĐ/m2
44,085,000 42,370,000
(chưa gồm VAT+KPBT)
Đơn giá thông thủy VNĐ/m2
Tầng 2 - 40,500,000 46,194,942 44,397,861
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tổng tiền căn hộ VNĐ/căn
6,370,282,500 6,122,465,000
(chưa gồm VAT+KPBT)
Tầng 2 - 40,500,000
Ghi chú: Tòa nhà Central Park 7 có 47 tầng, trong đó 2 t ầng d ưới cùng làm căn h ộ duplex + officetel và 2 t ầng trên cùng d ự ki ến làm penthouse thông t ần
Chênh lệch khởi
Hệ số tầng Hệ số giật tầng Giá xuất phát
Ghi chú: điểm
Tầng 2 - 1
Tầng 3 200,000 1
Tầng 4 (1,000,000) 1
* Bảng giá chưa bao gồm các căn thông tầng + officetel ở 2 t ầng đ ế và penthouse
* Các căn hộ màu tím là officetel, giá trừ đi 5% so v ới các căn h ộ th ường. Trong quy ho ạch, t ổng 2 tòa CP6 và CP7 ph ải đ ảm b ảo có 1.227m2 officetel (g ồ
* Cách đánh số tầng: G, 1, 2, 3…
03 04 05 06 07 08 09
TN ĐB ĐB TN TN ĐB ĐB
- - - - - - -
1 1 2 2 2 2 2
52.8 52.8 85 85 85 85 76.3
48.7 48.7 77.6 77.6 77.6 77.6 70
CP7-02.03 CP7-02.04 CP7-02.05 CP7-02.06 CP7-02.07 CP7-02.08 CP7-02.09
1 1 2 2 2 2 2
52.8 52.8 85 85 85 85 76.3
48.7 48.7 77.6 77.6 77.6 77.6 70
CP7-33.03 CP7-33.04 CP7-33.05 CP7-33.06 CP7-33.07 CP7-33.08 CP7-33.09
1 1 2 2 2 2 2
52.8 52.8 85 85 85 85 76.3
48.7 48.7 77.6 77.6 77.6 77.6 70
1 1 2 2 2 2 2
52.8 52.8 85 85 85 85 76.3
48.7 48.7 77.6 77.6 77.6 77.6 70
CP7-41.03 CP7-41.04 CP7-41.05 CP7-41.06 CP7-41.07 CP7-41.08 CP7-41.09
3. View hồ bơi
(áp dụng từ tầng
3. Đông Bắc 250,000 15 trở xuống) 1% 405,000
4. View vườn/
tiện ích khu (áp
Với căn góc có dụng từ tầng 15
4. Bắc - 2 view thì sẽ lấy trở xuống) 1% 405,000
hệ số 2 view 5. View thành
cộng với nhau phố - Q1 (trên 2%
5. Đông - tầng 40) 810,000
6. View thành
phố - Q2 (trên 1%
6. Tây Nam (250,000) tầng 40) 405,000
7. View thành
phố quận Bình
Thạnh (trên tầng
7. Tây Bắc (300,000) 15) 1% 405,000
8. View trường
8. Tây (350,000) học SGP 1% 405,000
9. View building
khác, đường nội 0%
bộ -
n và Vy (21112014)
và CP7 ph ải đ ảm b ảo có 1.227m2 officetel (g ồm 8 căn các t ầng trên c ủa CP7 và s ố còn l ại là các căn ở t ầng 1 c ủa 2 tòa)
10 11 12
TN TB-TN ĐB-TB
Trường học
Trường học Saigon Pearl,
Vinschool, nội khu,
Saigon Pearl, đường NHC thành
tòa nhà CP13,
tòa nhà SGP, phố quận Bình
CP5, thành phố
Quận 1 (trên Thạnh, tòa nhà
quận Bình Thạnh
tầng 40) SGP, Quận 1
(trên tầng 40)
- 405,000 405,000
2 3 3
76.3 119 119 1,125 34,881.20
70 110.4 110.4 1,044
CP7-02.10 CP7-02.11 CP7-02.12
2 3 3
76.3 113.1 113.1 1,102 7,712.60
70 104.9 104.9 1,021
CP7-33.10 CP7-33.11 CP7-33.12
2 3 3
76.3 113.1 113.1 1,102 1,101.80
70 104.9 104.9 1,021
2 3 3
76.3 109.1 109.1 1,082 4,328.00
70 104.8 104.8 1,010
CP7-41.10 CP7-41.11 CP7-41.12
Góc 2% 1 PN (giữa) 2% 2%
Giữa 0% 2 PN (giữa) 1% 1%
3 PN (góc) 0% 2%
Với view vườn
+ view hồ bơi:
từ tầng 16 trở
4 PN (góc) -1% 1%
lên áp dụng hệ
số view khác
(tùy từng căn)
Bắ
c
Bắ
c
Thành tiền
810,000
405,000
810,000
405,000
Giá TB đóng
Diện tích tim tường CK nếu KH TT
Giá TB Net off theo tiến độ
(VNĐ/m2) 100%
(+10%)
Giá bán (chưa bao gồm VAT + KPBT) 42,270,000 45,651,600 43,115,400
- ĐỀ XUẤT
Giá CP15 % Ghi chú
(tăng CP6 02%)
52,152,388
Giá công bố ra
46,564,632 thị trường
2,700,000 So với giá chưa
1,396,939 3% VAT
% CK trong TH
3,636,698 7.81% khách TT 100%
38,830,995
BẢNG GIÁ CĂN HỘ VINHOMES CENTRAL PARK
TÒA NHÀ THE CENTRAL 1
Ngày 12/1/2014
THÔNG THỦY
MÃ CĂN DT
STT ĐIỀU CHỈNH TÒA TẦNG CĂN THÔNG
VÀO HĐ THỦY ĐƠN GIÁ
THÔNG
THỦY
46,879,301
1 C1-02.01 C1 02 01 84.50
46,435,985
2 C1-02.02 C1 02 02 84.80
44,842,233
3 C1-02.03 C1 02 03 49.20
46,192,812
4 C1-02.04 C1 02 04 126.70
45,253,135
5 C1-02.05 C1 02 05 126.70
43,880,544
6 C1-02.06 C1 02 06 48.80
Lưu ý: Diện tích trong bảng giá có thể có một số điều chỉnh nhỏ và sẽ được quy định trong các văn bản
thỏa thuận ký với CĐT
49,315,481
7 C1-02.07 C1 02 07 143.30
48,839,423
8 C1-02.08 C1 02 08 143.50
45,322,081
9 C1-02.09 C1 02 09 107.80
45,831,117
10 C1-02.10 C1 02 10 107.20
45,804,745
11 C1-03.01 C1 03 01 84.50
45,359,334
12 C1-03.02 C1 03 02 84.80
43,813,066
13 C1-03.03 C1 03 03 49.20
45,125,724
14 C1-03.04 C1 03 04 126.70
44,186,047
15 C1-03.05 C1 03 05 126.70
Lưu ý: Diện tích trong bảng giá có thể có một số điều chỉnh nhỏ và sẽ được quy định trong các văn bản
thỏa thuận ký với CĐT
42,852,675
16 C1-03.06 C1 03 06 48.80
48,243,604
17 C1-03.07 C1 03 07 143.30
18 C1-03.08 C1 03 08 143.50 47,766,252
44,251,580
19 C1-03.09 C1 03 09 107.80
44,761,154
20 C1-03.10 C1 03 10 107.20
40 C1-05.10 C1 05 10 107.20 45,510,128
50 C1-06.10 C1 06 10 107.20 45,510,128
60 C1-07.10 C1 07 10 107.20 45,510,128
130 C1-12B.10 C1 12B 10 107.20 44,761,154
298 C1-31.10 C1 31 10 107.20 44,226,173
308 C1-32.10 C1 32 10 107.20 44,226,173
318 C1-33.10 C1 33 10 107.20 44,226,173
328 C1-34.10 C1 34 10 107.20 43,691,192
338 C1-35.10 C1 35 10 107.20 43,691,192
Lưu ý: Diện tích trong bảng giá có thể có một số điều chỉnh nhỏ và sẽ được quy định trong các văn bản
thỏa thuận ký với CĐT
ÁCH NHẬN GÓI TRI ÂN BẰNG
DỊCH VỤ
THÔNG THỦY
4,436,657,075.20
3,961,300,960
4,410,304,147.20
3,937,771,560
2,470,986,379.68
2,206,237,839
6,554,944,793.60
5,852,629,280
6,421,600,819.20
5,733,572,160
2,398,334,991.36
2,141,370,528
Lưu ý: Diện tích trong bảng giá có thể có một số điều chỉnh nhỏ và sẽ được quy định trong các văn bản
thỏa thuận ký với CĐT
7,914,937,497.60
7,066,908,480
7,849,472,064.00
7,008,457,200
5,472,006,758.40
4,885,720,320
5,502,667,251.20
4,913,095,760
4,334,961,075.20
3,870,500,960
4,308,048,147.20
3,846,471,560
2,414,275,179.68
2,155,602,839
6,403,520,793.60
5,717,429,280
6,270,176,819.20
5,598,372,160
Lưu ý: Diện tích trong bảng giá có thể có một số điều chỉnh nhỏ và sẽ được quy định trong các văn bản
thỏa thuận ký với CĐT
2,342,155,791.36
2,091,210,528
7,742,905,497.60
6,913,308,480
7,676,992,064.00 6,854,457,200
5,342,758,758.40
4,770,320,320
5,374,203,251.20
4,798,395,760 lthhien2014@gmail.com
5,464,128,051.20 4,878,685,760
5,464,128,051.20 4,878,685,760
5,464,128,051.20 4,878,685,760
5,374,203,251.20 4,798,395,760
5,309,971,251.20 4,741,045,760
5,309,971,251.20 4,741,045,760
5,309,971,251.20 4,741,045,760
5,245,739,251.20 4,683,695,760
5,245,739,251.20 4,683,695,760
Lưu ý: Diện tích trong bảng giá có thể có một số điều chỉnh nhỏ và sẽ được quy định trong các văn bản
thỏa thuận ký với CĐT
Ngô Huỳnh Giang 903691001
Lưu ý: Diện tích trong bảng giá có thể có một số điều chỉnh nhỏ và sẽ được quy định trong các văn bản
thỏa thuận ký với CĐT
Lê Thái Hiền 903654166 Ngô Huỳnh Giang 903691001
Lưu ý: Diện tích trong bảng giá có thể có một số điều chỉnh nhỏ và sẽ được quy định trong các văn bản
thỏa thuận ký với CĐT
Ngô Văn Ngọ 903324829
Lưu ý: Diện tích trong bảng giá có thể có một số điều chỉnh nhỏ và sẽ được quy định trong các văn bản
thỏa thuận ký với CĐT