Professional Documents
Culture Documents
Shopaholic
Shopaholic
Shopaholic
Rewarding (a): mang lại trải nghiệm tốt cho bản than (như phần
thưởng cho bản thân)
Dresscode (n): phong cách ăn mặc chung cho một nơi hoặc 1 sự
kiện nào đó
Outfit (n): trang phục
Trendy (a): thời thượng
Stylish = snazzy (a) có phong cách
Frumpy (a): (ăn mặc) lạc hậu và nhàm chán
Dress up (v): ăn diện >< dress down (v): mặc thoải mái
Casual clothes (n): quần áo thường ngày
Designer (label) clothes: quần áo của các nhà thiết kế/có thương
hiệu
(clothes) Off the peg/rack = on the high street: quần áo giá rẻ, bình
dân
All the rage = very fashionable
Up-to-the-minute fashion = the most recent trends (phong cách thời
trang được cập nhật mới nhất)
Catch on (v): bắt kịp (xu hướng)
Afford (v): (đủ khả năng) chi trả
Slave of/to fashion: nô lệ thời trang
Impulse shopper: người mua sắm bất chợt, đột ngột, tùy hứng
In search of: tìm kiếm (món hàng nào đó)
Bargain buyer: người mua hay trả giá/săn giá hời
Bargain hunting: săn giá hời
Serious shopper: người mua sắm nghiêm túc (chỉ mua những gì cần
mua)
Have an eye for (v): để mắt đến (món đồ nào đó)
Browsing = window shopping: ngắm nghía, lượn lờ tới lui (nơi mua
sắm)
Outspend (v): chi tiêu vượt ngưỡng hay vượt qua đối tượng nào đó
Indulge in (v): tự nuông chiều bản thân mình bằng…
Compulsive (a): khó kiểm soát
A rip-off = a pricey (item) >< a steal (idiom): món đồ có giá cắt cổ ><
món đồ có giá cực rẻ
Shopping therapy (idiom): shopping là 1 phương pháp để 1 người
cảm thấy khá hơn
Shop till “one” drop (idiom): mua sắm đến khi kiệt sức
Cost an arm and a leg = cost a fortune (idiom): tiêu tốn rất nhiều tiền
Cut back on/reduce your spending = Cắt giảm/giảm bớt chi tiêu;
Load/push (British English) a trolley / (North American English) a cart
= Chất đầy/đẩy xe đựng hàng;
Run a special promotion = Tổ chức một chương trình khuyến mãi
đặc biệt;
Go on a spending spree (idiom) = Mua sắm thỏa thích;
Go to the shops/a store/the mall = Đi vào cửa hàng/tiệm/khu mua
sắm;
Hit/hang out at the mall = Dạo chơi ở khu mua sắm;
Try on clothes/shoes = Thử quần áo/giày;
(North American English) stand in line/ (British English) queue at the
checkout = Xếp hàng ở quầy thanh toán;
Be in/ have in stock = Có hàng trong kho;
Be on special offer = Được khuyến mãi đặc biệt;
Deal with/ help/ serve customers = Đối phó với/giúp đỡ/phục vụ
khách hàng.