Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 28

TT Họ đệm Tên Lớp Tổng NV 1 NV 2 Toán NC

V+T+A
1 Ngô Vũ Minh Ngọc 8A1 27.75 Tiếng Anh Lớp Cơ bản
2 Hoàng Hà Linh 8A1 27.3 Tiếng Anh Lớp Cơ bản
3 Nguyễn Quỳnh Chi 8C0 26.85 Tiếng Anh Khoa học
4 Đinh Khánh Chi 8A1 26.1 Tiếng Anh Khoa học
5 Phạm Gia Bảo 8A1 26 Tiếng Anh Hóa học
6 Nguyễn Minh Tú 8A1 25.85 Tiếng Anh Tiếng Anh
7 Nguyễn Ngọc Hà Phương 8A1 25.65 Tiếng Anh Toán 0
8 Trần Ngọc Khánh Uyên 8A1 25.35 Tiếng Anh Hóa học
9 Nguyễn Nhật Lâm 8A1 25.3 Tiếng Anh Khoa học
10 Nguyễn Huyền Anh 8A1 25.05 Tiếng Anh Lớp Cơ bản
11 Lê Hiển Long 8A1 25.05 Toán Tiếng Anh 0
12 Bùi Hà Linh 8A1 24.65 Tiếng Anh Khoa học
13 Vũ Yến Lam 8C0 24.65 Tiếng Anh Khoa học
14 Hoàng Ngọc Tuệ Nhi 8A1 24.65 Tiếng Anh Khoa học
15 Nguyễn Vũ Duy Anh 8C3 24.45 Toán Tiếng Anh 0.25
16 Phạm Minh Hải 8A1 24.4 Tiếng Anh Vật lí
17 Nguyễn Quốc Huy 8A1 24.1 Tiếng Anh
18 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 8A1 23.7 Tiếng Anh Khoa học
19 Nguyễn Phúc Linh Chi 8A1 23.65 Tiếng Anh
20 Đỗ Đặng Tâm Anh 8A1 23.15 Tiếng Anh Tiếng Anh
21 Đỗ Hoàng Bảo 8C0 22.65 Khoa học Tiếng Anh
22 Nguyễn Hoàng Minh 8C3 22.5 Toán Tiếng Anh 2
23 Phùng Minh Tuấn 8A1 22.3 Tiếng Anh Khoa học
24 Lê Ngân Hà 8A1 21.75 Tiếng Anh Lớp Cơ bản
25 Nguyễn Trần Nam Phong 8A1 20.8 Tiếng Anh Khoa học
26 Đỗ Anh Tú 8C0 20.5 Tiếng Anh Khoa học
27 Lê Thùy Linh 8A1 20.5 Tiếng Anh Khoa học
28 Trịnh Huy Hoàng 8A2 18.9 Tiếng Anh Hóa học
29 Nguyễn Ngọc Đan Linh 8C1 27.25 Vật lí Tiếng Anh
30 Bùi Hoàng Minh 8C1 26.3 Toán Tiếng Anh 2.25
31 Hoàng Thảo Phương 8A1 25.9 Tiếng Anh Khoa học
32 Vũ Hải Phong 8C1 25.7 Tiếng Anh Toán 0.5
33 Bùi Trâm Anh 8A1 25.5 Tiếng Anh
34 Nguyễn Hà Phương Dung 8A2 25.05 Tiếng Anh Lớp Cơ bản
35 Nguyễn Hoàng Bảo 8A2 24.85 Tiếng Anh Toán 0.25
36 Nguyễn Mạnh Dũng 8C1 24.85
37 Hoàng Nhật Anh 8A2 24.85 Tiếng Anh Vật lí
38 Đỗ Minh Ngọc 8A1 24.5 Tiếng Anh Hóa học
39 Phạm Nguyễn Hồng Anh 8A1 24.4 Tiếng Anh Lớp Cơ bản
40 Nguyễn Nguyên Minh 8A2 24.3 Tiếng Anh Khoa học
41 Lại Thị Mai Anh 8C0 24.3 Khoa học Tiếng Anh
42 Vũ Ngọc Phượng Anh 8A2 24.25 Tiếng Anh Tiếng Anh
43 Mai Thế Minh 8C3 24.1 Toán Tiếng Anh 2.5
44 Mai Khánh Tùng 8A1 24 Tiếng Anh Vật lí
45 Hoàng Việt Khang 8A4 23.8 Vật lí Tiếng Anh
46 Phùng Minh Phương 8A2 23.55 Tiếng Anh Tiếng Anh
47 Trần Hà Linh 8A2 23.5 Tiếng Anh Lớp Cơ bản
48 Trần Duy Hưng 8A1 22.95 Tiếng Anh Hóa học
49 Lê Tuấn Anh 8C3 22.95 Tiếng Anh Vật lí
50 Trần Hà Thanh Mai 8A2 22.85 Tiếng Anh Lớp Cơ bản
51 Nguyễn Quốc Anh 8A1 22.55 Tiếng Anh Vật lí
52 Ninh Phương Nhi 8A2 22.5 Tiếng Anh Lớp Cơ bản
53 Nguyễn Đàm Hưng 8A2 21.9 Tiếng Anh Vật lí
54 Phạm Thành Sơn 8A2 21.7 Tiếng Anh Vật lí
55 Đinh Việt Kha 8A1 21.7 Vật lí Tiếng Anh
56 Nguyễn Thanh Thư 8A5 21.4 Tiếng Anh Lớp Cơ bản
57 Bùi Linh Nga 8A2 21.05 Lớp Cơ bản Tiếng Anh
58 Phan Hoàng Hải 8C3 20.85 Toán Tiếng Anh 0
59 Nguyễn Trần Linh Vân 8A3 19.55 Tiếng Anh
60 Nguyễn Văn Phúc Nguyên 8A2 18.8 Tiếng Anh
61 Phạm Hải Long 8A3 17.15 Tiếng Anh
62 Vũ Hoàng Khang 8A5 16.35 Tiếng Anh Lớp Cơ bản
63 Vương Ngọc Nhật Lam 8C0 15.7 Tiếng Anh
64 Vũ Minh Tâm 8C1 26.5 Toán Vật lí 0
65 Nguyễn Ngọc Bảo Khánh 8A2 26.25 Tiếng Anh Vật lí
66 Nguyễn Đào Như Ý 8C0 25.6 Hóa học Tiếng Anh
67 Tô Như Mai 8A2 24.9 Lớp Cơ bản Tiếng Anh
68 Nguyễn Minh Đức 8C1 24.8 Vật lí Toán 3
69 Phạm Kiều Anh 8A1 24.6 Lớp Cơ bản Lớp Cơ bản
70 Trần Minh Ý 8A3 24.1 Tiếng Anh Khoa học
71 Thái Minh 8A2 24.05 Tiếng Anh Vật lí
72 Phạm Minh Khôi 8C3 23.95 Toán Vật lí 0
73 Nguyễn Thảo Ngân 8A3 23.8
74 Vũ Minh Hoàng 8C1 23.65 Vật lí Toán 0.25
75 Lê Minh Ngọc 8A2 23.35
76 Nguyễn Minh Khôi 8C1 23.2 Toán Hóa học 2
77 Chu Anh Khoa 8C1 23.05 Toán Vật lí 2.25
78 Nguyễn Minh Quang 8C3 23 Vật lí Hóa học
79 Trần Tuệ Như 8A3 22.85 Tiếng Anh Lớp Cơ bản
80 Đặng Quang Minh 8A5 22.8 Toán Vật lí 1
81 Chu Thành Nam 8C1 22.8 Toán Vật lí 0
82 Nguyễn Hà Phương 8A5 22.65
83 Nguyễn Quốc Anh 8A2 22.35 Tiếng Anh Khoa học
84 Phạm Tuấn Hưng 8C0 22.25 Tiếng Anh Khoa học
85 Lê Hương Nguyên 8C3 22.1 Toán Vật lí 2
86 Lại Trần Hà Linh 8C1 22.05 Vật lí Khoa học
87 Nguyễn Hoàng Minh Trí 8C3 21.85 Toán Vật lí 0
88 Trần Nhật Đăng 8C3 21.65 Vật lí Tiếng Anh
89 Nguyễn Khánh Dương 8A5 21.2 Tiếng Anh
90 Nguyễn Diệu Linh 8C3 21
91 Đinh Thị Ngọc Mai 8A5 20.9 Tiếng Anh
92 Trần Minh Chính 8A5 20.8 Toán Vật lí 0
93 Bế Đức Cát Minh 8C3 20.65 Toán Vật lí 0
94 Đào Ngọc Nguyên Khôi 8A5 20.55 Hóa học Toán 0
95 Nguyễn Đức An 8C0 20.55 Hóa học Lớp Cơ bản
96 Lê Diệp Anh 8A3 20.35 Tiếng Anh Khoa học
97 Trần Gia Linh 8A3 20.25 Tiếng Anh Tiếng Anh
98 Trần Gia Tuệ 8A2 20.15 Lớp Cơ bản Lớp Cơ bản
99 Nguyễn Vũ Minh Phương 8C1 26 Toán Hóa học 0
100 Nguyễn Đức An Phú 8A2 25.3 Lớp Cơ bản Lớp Cơ bản
101 Nguyễn Hà Linh 8A3 24.65
102 Nguyễn Đức Khôi 8A2 24.55 Tiếng Anh Khoa học
103 Bùi Hà Vi 8C3 24.2 Vật lí Lớp Cơ bản
104 Nguyễn Hạnh Tiên 8C1 24.1 Vật lí Hóa học
105 Tô Nhật Minh 8C3 24
106 Nguyễn Phúc Toàn 8A5 23.95 Hóa học Khoa học
107 Chử Minh Đức 8A2 23.7 Lớp Cơ bản Lớp Cơ bản
108 Đỗ Khánh Linh 8C1 23.6 Toán Hóa học 2
109 Bùi Khôi Nguyên 8A4 23.3 Tiếng Anh Tiếng Anh
110 Đỗ Thùy Trang 8A2 23.05 Tiếng Anh Lớp Cơ bản
111 Phan Hiền Anh 8A2 23.05
112 Nghiêm Hữu Chiến 8A5 22.85 Toán Vật lí 0
113 Phạm Minh Đức 8A2 22.8 Toán Vật lí 0.75
114 Vũ Thị Minh Anh 8C3 22.7
115 Nguyễn Thanh Hà 8A2 22.6 Lớp Cơ bản Lớp Cơ bản
116 Nguyễn Lưu Gia Linh 8A4 22.4 Khoa học Tiếng Anh
117 Ngô Thu Thủy 8C1 22.3 Vật lí Toán 0
118 Nguyễn Đỗ Hoàng Sơn 8C0 22.2 Lớp cơ bản Lớp cơ bản
119 Nguyễn Hải Linh 8A3 22.1
120 Trần Việt Anh 8C1 21.95 Vật lí Toán -1
121 Phí Hà My 8A1 21.75 Tiếng Anh Toán 0
122 Nguyễn Ngọc Hân 8C0 21.7 Khoa học
123 Lê Anh Dũng 8C3 21.5 Toán Tiếng Anh 0
124 Nguyễn Minh Đức 8C3 21.15 Tiếng Anh Vật lí
125 Vũ Phương Thảo 8C0 20.95 Khoa học Tiếng Anh
126 Phùng Trọng Tùng Lâm 8C3 20.9 Toán Lớp Cơ bản 0.5
127 Nguyễn Mai Phương 8A5 20.8 Hóa học Khoa học
128 Đặng Thành Nam Anh 8A3 20.6 Tiếng Anh Tiếng Anh
129 Nguyễn Vũ Quang 8C3 20.55 Toán Hóa học 0
130 Ngô Hoàng Bảo Linh 8A1 20.3 Tiếng Anh Tiếng Anh
131 Nguyễn Hoàng Minh Đức 8A1 20.15 Khoa học Tiếng Anh
132 Hoàng Đạt 8A5 20.05 Tiếng Anh Lớp Cơ bản
133 Nguyễn Minh Đức 8A3 20 Tiếng Anh
134 Trịnh Tuấn Anh 8A3 20.5
135 Nguyễn Thành Nam 8C3 20 Vật lí Toán -1
136 Trần Quốc Hưng 8C0 19.7 Khoa học Vật lí
137 Nguyễn Bảo Hoàng Nguyên 8C0 19.45 Hóa học Toán 0
138 Phạm My Lan 8A4 19.4 Tiếng Anh Lớp Cơ bản
139 Đặng Nhật Minh 8A4 19.35 Vật lí Lớp Cơ bản
140 Võ Nhật Huy 8A5 19.15
141 Võ Minh Hiếu 8A4 18.8 Lớp Cơ bản Lớp Cơ bản
142 Mã Quang Thành 8C3 18.7 Vật lí Khoa học
143 Phan Thanh Dũng 8A2 18.55 Toán Tiếng Anh 0
144 Nguyễn Đức Minh 8A4 18.55 Lớp Cơ bản Lớp Cơ bản
145 Nguyễn Đức Hiếu 8A5 18.2
146 Bùi Trần Nguyên Khôi 8A3 18 Toán Vật lí 0
147 Trần Minh Đức 8C3 17.85 Lớp Cơ bản Lớp Cơ bản
148 Hoàng Quốc Khánh 8A4 17.65 Tiếng Anh Lớp Cơ bản
149 Phan Lương Hà An 8A3 17.6
150 Trần Quốc Việt 8A5 17.45 Tiếng Anh Lớp Cơ bản
151 Chu Sơn Tùng 8A3 17.25
152 Lê Ngọc Khánh 8A3 17.15
153 Nguyễn Phạm An Thảo 8A5 16.95
154 Vũ Thảo Phương 8A5 16.6
155 Phạm Chí Bách 8A3 16.55 Tiếng Anh
156 Vũ Mai Chi 8A3 16.4 Tiếng Anh
157 Bùi Chính Quân 8A4 16.25 Lớp Cơ bản Lớp Cơ bản
158 Ngô Tiến Dũng 8A4 15.95 Vật lí Khoa học
159 Đặng Nam Anh 8A3 15.45 Lớp Cơ bản Tiếng Anh
160 Phạm Tuệ Anh 8A5 14.95
161 Vũ Lê Thanh Trà 8A4 14.9 Lớp Cơ bản Lớp Cơ bản
162 Nguyễn Đăng Hải Nam 8A4 14.85 Vật lí Toán 0
163 Nguyễn Thái Huyền My 8A5 14.65 Tiếng Anh Lớp Cơ bản
164 Nguyễn Việt Hùng 8A4 13.9 Tiếng Anh Vật lí
165 Lê Hà Minh 8A5 13.4
166 Hà Lê Duy 8A5 12.7
167 Nguyễn Xuân Khải Ninh 8C0 10.75 Hóa học
168 Đinh Trần Bảo Châu 8A3 9.5
169 Trịnh Quang Huy 8C1 19.95 Vật lí Toán 0
170 Hoàng Nhật Nam 8C3 19.45
171 Nguyễn Tuấn Long 8C1 19.35 Vật lí Toán 0
172 Nguyễn Hữu Đăng 8C0 19.25 Lớp Cơ bản
173 Đào Thu Hoài 8C0 18.85 Lớp Cơ bản Lớp Cơ bản
174 Trần Thu An 8A3 18.8
175 Nguyễn Kiến Quốc 8A4 18.75 Lớp Cơ bản Lớp Cơ bản
176 Hoàng Hiếu 8A4 18.65 Toán Vật lí 0
177 Nguyễn Quang Đức 8A4 18.55 Toán Tiếng Anh 0
178 Phạm Hoàng Minh Tuấn 8A4 18.4 Vật lí Lớp Cơ bản
179 Nguyễn Vũ Duy 8C3 18.1 Toán Hóa học -1
180 Vũ Ngọc An Thư 8C3 17.9 Lớp Cơ bản Lớp Cơ bản
181 Nghiêm Tuấn Minh 8A4 17.7 Lớp Cơ bản Lớp Cơ bản
182 Bùi Đức Hoàng Kiên 8C3 17.65 Toán Lớp Cơ bản 0
183 Nghiêm Đức Minh 8A4 17.55 Hóa học Toán 0
184 Lê Thùy Chi 8A3 17.4 Tiếng Anh Khoa học
185 Nguyễn Hải Nam 8A3 17.2
186 Lê Việt Hoàng 8A5 17.05 Lớp Cơ bản Lớp Cơ bản
187 Nguyễn Thành Long 8A3 16.9
188 Lưu Đức Thắng 8A4 16.6 Lớp Cơ bản Lớp Cơ bản
189 Nguyễn Quốc Qúy 8A3 16.45
190 Đỗ Xuân Trung 8A5 16.3
191 Đinh Hoàng Bách 8A3 16.05
192 Nguyễn An Ninh 8A4 15.9 Lớp Cơ bản Lớp Cơ bản
193 Nguyễn Gia Hiển 8A4 15.3 Vật lí Tiếng Anh
194 Đỗ Minh Châu 8A3 14.9
195 Phạm Hoàng Gia Bách 8A3 14.9
196 Đỗ Bảo Ngọc 8A5 14.7
197 Nguyễn Hồ Chi Mai 8A4 14 Khoa học Lớp Cơ bản
198 Nguyễn Huy Thành 8A5 13.7
199 Nguyễn Việt Anh 8A5 12.9
200 Trần Chí Bách 8A4 11.3 Tiếng Anh Lớp Cơ bản
201 Doãn Quang Dũng 8A5 10.25
202 Dương Tuấn Khải 8C1 27.55 Vật lí Toán 11.25
203 Lê Quốc Bình 8C1 27.3 Toán Khoa học 7.5
204 Nguyễn An Tường 8C1 26.4 Vật lí Toán -1
205 Lê Khánh Linh 8C1 26 Toán Tiếng Anh 4.75
206 Nguyễn Duy Đức Minh 8C1 25.8 Toán Vật lí 16
207 Nguyễn Minh Đức 8C1 25.1 Toán Vật lí 10.25
208 Nguyễn Đào Minh Anh 8C1 24.45 Toán Tiếng Anh 5.25
209 Lê Gia Bảo 8C1 24 Toán Hóa học 10.75
210 Nguyễn Quốc Anh 8C1 23.9 Toán Vật lí 6
211 Nguyễn Minh Anh 8C1 23.75 Vật lí Toán 3.75
212 Nguyễn Hà Trúc Anh 8C1 23.45 Toán Vật lí 5.5
213 Nguyễn Đăng Tùng Lâm 8C1 23.35 Toán Vật lí 8.75
214 Phạm Anh Duy 8C1 23.35 Toán Vật lí 5.75
215 Nguyễn Bá Tùng Bách 8C1 22.85 Toán Tiếng Anh 3.75
216 Đỗ Như Nam Sơn 8C1 22.8 Vật lí Tiếng Anh
217 Nguyễn Bảo Vy 8C1 22.3 Toán Hóa học 3.25
218 Nguyễn Hoàng Dương 8C0 21.7 Vật lí Toán 1.25
219 Vi Chí Kiệt 8C1 21.25 Vật lí Tiếng Anh
220 Nguyễn Gia Phước 8C1 19.4 Vật lí Hóa học
221 Vũ Trần Yến Chi 8C0 26.1 Khoa học Hóa học
222 Nguyễn Hồng Anh 8C0 25.65 Hóa học Toán 0
223 Ngô Bảo Ngọc 8C0 25.6 Vật lí Khoa học
224 Đinh Phan Minh Ngọc 8C3 25.55 Khoa học Tiếng Anh
225 Nguyễn Quỳnh Anh 8C0 25.4 Khoa học Vật lí
226 Nguyễn Huyền Linh 8C0 24.8 Khoa học Tiếng Anh
227 Nguyễn Lam Thu Phương 8C0 24.45 Khoa học
228 Phạm Công Quốc Toàn 8C0 24.4 Khoa học Vật lí
229 Nghiêm Thọ Bảo Minh 8C3 24.35 Hóa học Toán 3
230 Khuất Phương Linh 8C0 23.55 Hóa học Tiếng Anh
231 Dương Hoàng Bách 8C0 22.55 Hóa học Tiếng Anh
232 Lê Thành Hiếu 8C0 21.6 Hóa học Tiếng Anh
233 Nguyễn Lê Thái Dương 8C0 21.35 Hóa học Vật lí
234 Nguyễn Văn Hoàng Bách 8C0 21.15 Hóa học
235 Trần Quang Minh 8A4 20.3 Vật lí Khoa học
236 Nguyễn Quốc Anh Khoa 8C0 19 Hóa học Khoa học
237 Nguyễn Tuấn Khôi 8C0 17.55 Khoa học Tiếng Anh
T.Anh NC IELTS Lý NC Hóa NC KH NC

11.5
13
13 14.2
9.8 6.6
13.6 1.25
13.8
11.1
13.7 0.25
10.1 5
10.1
7.5
12.4 5.8
11 8.2
10.9 7.2
10.4
10.5 0
11.6
11.4 -1
11.6
11
10.3 7.8
14.9
10.1 7.4
9.8
13.2 7.8
11.1 14
10.5 7.8 Học không tốt T+V
10.4 0
8.7 1.75
6.9
8.2 6.8
8.4
8.4
7.6
9.1
7.4
6.5 0
8.4 2.25
8.9
8.6 4.6
6.6 6
7.9
7.5
8.8 1
8.3 0
8
7
8.4 0.25
6.9 0.5
8.7
7.9
6.5
8.4 0
7.5 0.75
6.7 0
8
7.1
6.3
6.6
6.2
8
7.2
8.3
1
5 0
5.6 1.5
3
6

4.6 4.4
5.6 0
0

3.25

0
0
1.25 0.25
3.5
0.5
0

3.4 0 5.6
6 5.4
0
1 -1
0
3.5 1.25
4.4

4.7
0
0
1
2.25
4.2 4.4
5.1
1.25

5.6 1.4
0
2 0.75

0.25 6

0.25
-1
5.8

0
3

4.8 4.4
3

0
5.9
5
2.4
5 0
4.2 7.2

0 3
4.6
0
5.2
3.2 5.6
4.2
4.4

0
0 6
2.5
4.2
0.5

2 3.6
4.3

4.2

3.4

4.3
-1

0 0.8
0.2

0
3.6
2.2 0
0

0
3.2
0
1.5

-1
3.4 -1

5.1 0

2
3.2
0
14.5
5.6
6.5
0
0.75
2
9.6
1.5
3.25
5.5
0
3.5
0
9.5
5.2 3.5
0.25
3.5
8.8 4.5
9.25 0
3.25 10.2
12.75
1 8.4
4.5 9
0 9.4
6 11.4
12
0 11.6
9.25
6.8 5.75
8.7 5.75
-1 4
-1 7.75
3.25
0.5 9.6
4.25 13.4
11.2 8.6 Học Văn yếu
Họ đệm Tên Lớp NV1 NV2 Toán Văn T.Anh
Trần Thu Trà 7C0 Toán Khoa học 10 9 9.6
Nguyễn Thủy Chi 7C1 Toán Tiếng Anh 10 8.75 9.8
Bùi Minh Đức 7C1 Toán Vật lí 9.5 9 9.6
Nguyễn Quang Dũng 7C1 Toán Tiếng Anh 9.75 8.5 9.6
Nguyễn Vũ Linh Chi 7A2 Tiếng Anh Toán 9 8.5 10
Nguyễn Hoàng Duy 7C1 Toán Hóa học 9.75 8.5 9.2
Nguyễn Trần Bảo Châu 7A1 Tiếng Anh Khoa học 8.5 8.75 10
Đỗ Minh Châu 7C2 Toán Hóa học 9 8.5 9.7
Đinh Quang Minh 7C1 Toán Vật lí 9.75 7.75 9.6
Trần Minh Anh 7C0 Tiếng Anh Khoa học 8.5 9 9.6
Vũ Chí Cường 7A2 Tiếng Anh Vật lí 8.75 8.75 9.4
Hồ Thái Duy 7C1 Toán Vật lí 9.5 8.75 8.6
Ngô Vân Chi 7C2 Toán Khoa học 9 9 8.8
Lữ Gia Khanh 7C2 Hóa học Vật lí 9.5 8.5 8.8
Nguyễn Lan Phương 7C0 Tiếng Anh Vật lí 9 8.5 9.2
Nguyễn Trần Quỳnh Anh 7C0 Tiếng Anh Toán 8.75 8.25 9.6
Nguyễn Tường Anh 7A2 Tiếng Anh Lớp Cơ bản 9 8 9.6
Mai Uy Lâm 7A2 Tiếng Anh Khoa học 9 7.75 9.8
Hoàng Phương Linh 7C0 Khoa học Hóa học 9 8.5 9
Trần Vân Khánh 7C2 Tiếng Anh Toán 9 8.25 9.2
Vũ Đặng Thúy Anh 7A1 Tiếng Anh Vật lí 9 8.25 9.1
Nguyễn Hồng Anh 7A1 Tiếng Anh Khoa học 9 7.5 9.8
Nguyễn Doãn Bảo Trân 7A2 Tiếng Anh Toán 8.5 8 9.8
Hoàng Bích Hạnh 7C1 Toán Khoa học 9.25 8.75 8.2
Trần Diệu Châu 7A1 Tiếng Anh Khoa học 9 7.75 9.4
Nguyễn Khánh Linh 7A1 Tiếng Anh Khoa học 8.25 8.5 9.4
Dương Đào Minh Đạt 7C2 Toán Vật lí 9 7.75 9.4
Tạ Trần Hoàng Lâm 7A1 Toán Vật lí 9 7.25 9.8
Văn Tiến Đạt 7A5 Khoa học Tiếng Anh 8.25 8.75 9
Bùi Hà Ngân 7A3 Khoa học Tiếng Anh 9 7.75 9.2
Nguyễn Minh Hoàng 7C1 Toán Tiếng Anh 9.75 8 8.2
Nguyễn Đăng Khoa 7A1 Tiếng Anh Hóa học 9 7.5 9.4
Lưu Minh Khang 7C0 Khoa học Tiếng Anh 9.25 8 8.6
Trần Tuấn Anh 7C1 Toán Vật lí 9 7.75 9
Đỗ Tuệ Minh 7A3 Tiếng Anh Lớp Cơ bản 8 8.75 9
Nguyễn Khánh Duy 7A1 Tiếng Anh Khoa học 8.75 7.75 9.2
Lai Hoàng Bách 7C0 Toán Tiếng Anh 9.5 7.75 8.4
Lê Trần Khánh Duy 7A1 Tiếng Anh Toán 8 8.25 9.4
Tô Tử Nam Khánh 7A1 Tiếng Anh Toán 8.25 7.75 9.6
Nguyễn Tiến Đạt 7A5 Toán Vật lí 9 7.25 9.3
Đàm Ngọc Ly 7C0 Hóa học Lớp Cơ bản 8.75 8 8.8
Trương Khánh Bảo 7C0 Hóa học Khoa học 9 8.5 8
Hoàng Bảo Lan 7A2 Tiếng Anh Khoa học 8 8 9.5
Nguyễn Phúc Hoàng 7C1 Toán Vật lí 9.75 7.5 8.2
Trần Bảo Nam 7C0 Vật lí Khoa học 9.25 7.5 8.6
Vũ Bảo Lân 7C2 Toán Vật lí 8.75 7 9.6
Trịnh Phương Chi 7A1 Tiếng Anh Khoa học 8.5 7.75 9
Đỗ Chí Vịnh 7C1 Toán Tiếng Anh 9.5 7.75 8
Nguyễn Lê Quốc Bảo 7c1 Toán Vật lí 9.5 7.75 7.9
Dương Đức Hiếu 7C1 Toán Vật lí 8.5 8 8.6
Lưu Bảo Châu 7A4 Toán Tiếng Anh 8.5 8.25 8.3
Phan Hoàng Gia Chi 7A1 Tiếng Anh Khoa học 8 7.25 9.6
Nguyễn Đức Khôi Nguyên 7A1 Tiếng Anh Vật lí 9 7.25 8.6
Đỗ Gia Bảo 7C2 Toán Khoa học 9.5 6.5 8.8
Đào Tuấn Minh 7C1 Toán Vật lí 9 7 8.8
Nguyễn Đức Lợi 7C1 Toán Vật lí 8.5 7.5 8.8
Trần Tú Anh 7A1 Tiếng Anh Hóa học 8.5 7.25 9
Phạm Anh Nam 7C0 Khoa học Toán 9.5 7 8.2
Trần Mạnh Đức 7C0 Hóa học Khoa học 9 6.5 9.2
Nguyễn Minh Thành 7C2 Tiếng Anh Lớp Cơ bản 7.5 7.75 9.4
Nguyễn Mạnh Duy 7C0 Tiếng Anh Khoa học 8.75 7.5 8.3
Nguyễn Thủy Tiên 7A1 Tiếng Anh Khoa học 8.25 7.75 8.5
Tô Hoàng Anh 7C1 Toán Vật lí 8.25 7.25 9
Nguyễn Minh Quang 7C2 Vật lí Tiếng Anh 8.5 7 9
Nguyễn Anh Tuấn 7C0 Vật lí Toán 9 7.25 8.2
Nguyễn Quỳnh Anh 7C2 Tiếng Anh Vật lí 8.75 8.5 7.2
Bùi Xuân Kiên 7C1 Toán Tiếng Anh 8.25 8.25 7.9
Hoàng Tuấn Minh 7A1 Tiếng Anh Vật lí 9 6.75 8.6
Nguyễn Mai Vy 7A1 Tiếng Anh Khoa học 8 8 8.2
Phạm Đăng Dương 7C0 Khoa học Tiếng Anh 8.75 5.75 9.6
Dương Thành Trung 7A2 Toán Lớp Cơ bản 8 7 9.1
Phạm Kim Long 7C0 Toán Khoa học 7.5 8.25 8.2
Lê Tường Anh 7A4 Tiếng Anh Khoa học 7 7.75 9.2
Nguyễn Đăng Thái Anh 7C2 Khoa học Tiếng Anh 8 6.75 9
Nguyễn Trọng Minh Khoa 7C1 Toán Vật lí 8.75 7 8
Nguyễn Minh Long 7C2 Toán Vật lí 8.5 7.75 7.4
Nguyễn Khánh Toàn 7A4 Toán Vật lí 9 7.25 7.4
Mai Hải Đường 7C0 Vật lí Hóa học 7.75 8.5 7.4
Vũ Khánh Ngọc 7C2 Toán Lớp Cơ bản 9 7 7.6
Lại Phúc Anh 7C2 Toán Khoa học 9.25 5.5 8.8
Đinh Trần Hải Anh 7C0 Tiếng Anh Khoa học 8 6.5 9
Nguyễn Đức Gia Anh 7C2 Toán Khoa học 8.5 6 9
Trần Nguyễn Anh Khôi 7A1 Hóa học Tiếng Anh 8.5 6 9
Nguyễn Ngọc Minh Châu 7C1 Hóa học Tiếng Anh 8.75 7.25 7.5
Khổng Minh Hiếu 7A4 Lớp Cơ bảnLớp Cơ bản 7.75 7.25 8.4
Lê Tùng Lâm 7A1 Tiếng Anh Khoa học 7.25 6.25 9.8
Nguyễn Công Hải Đăng 7C1 Toán Vật lí 8 7 8.3
Tô Hà Minh Châu 7A3 Tiếng Anh Toán 8.5 6.25 8.5
Nguyễn Quý Huy 7A2 Tiếng Anh Toán 7.5 8 7.7
Nguyễn Phương Linh 7A1 Tiếng Anh Khoa học 7.25 7 8.9
Đỗ Tuấn Minh 7A1 Tiếng Anh Hóa học 8.25 7 7.9
Trịnh An Phúc 7C1 Toán Tiếng Anh 8.25 7 7.8
Đỗ Hiếu Hạnh 7A3 Tiếng Anh Toán 8 6.75 8.3
Lương Bảo Anh 7A1 Hóa học Tiếng Anh 8.75 6 8.3
Nguyễn Thế Khánh Sơn 7C0 Toán Vật lí 8.5 6.75 7.6
Nguyễn Minh Quang 7A5 Tiếng Anh Vật lí 7.25 6.5 9.1
An Phúc Bảo Lâm 7A4 Vật lí Vật lí 8.75 5.5 8.6
Nguyễn Thị Bằng Linh 7C1 Toán Tiếng Anh 8.25 6.25 8.3
Vũ Ngọc Mai 7A5 Tiếng Anh Toán 8 6 8.8
Hoàng Khánh Phương 7C2 Toán Vật lí 5.75 8.25 8.8
Nguyễn Vũ Trà My 7A1 Tiếng Anh Hóa học 8 7 7.8
Nguyễn Đức Vinh 7A3 Toán Vật lí 6.5 7.75 8.5
Ngô Minh Quang 7A2 Tiếng Anh Tiếng Anh 7.75 7 8
Nguyễn Thành Vinh 7A5 Tiếng Anh Lớp Cơ bản 6 7.75 8.9
Vũ Nhật Minh 7A2 Toán Tiếng Anh 8.75 5.25 8.6
Phạm Bảo Hân 7A5 Toán Lớp Cơ bản 7.75 6.25 8.6
Trần Tuệ Lâm 7A2 Hóa học Toán 7 7 8.5
Hoàng Minh Hiếu 7A3 Tiếng Anh Hóa học 6.75 6.75 9
Trần Khánh Chi 7C1 Toán Tiếng Anh 7.25 7.5 7.7
Lê Phương Linh 7C2 Tiếng Anh Vật lí 6.25 8 8.2
Ngô Minh Hiếu 7A3 Vật lí Khoa học 8.75 6.25 7.4
Nguyễn Anh Tuấn 7A4 Vật lí Lớp Cơ bản 7.25 6.75 8.4
Nguyễn Ngọc Diệp 7A3 Tiếng Anh Khoa học 8 5.75 8.6
Trần Nguyên Vũ 7C1 Toán Khoa học 8.5 6.25 7.6
Nguyễn Minh Huy 7C2 Toán Lớp Cơ bản 8.5 6.25 7.6
Lê Gia Minh Châu 7A2 Tiếng Anh Khoa học 7.25 6.75 8.3
Phạm Nguyễn Thảo Nguyên 7A2 Tiếng Anh Khoa học 8 6.5 7.8
Lê Hoàng Bảo Châu 7C2 Toán Vật lí 8 6 8.3
Nguyễn Ngọc Hương Thảo 7A4 Tiếng Anh Toán 6.5 6.5 9.2
Nguyễn Bảo Minh 7C1 Toán Vật lí 9 5.5 7.6
Nguyễn Tiến Thành 7A5 Tiếng Anh Tiếng Anh 6.5 6.5 9.1
Nguyễn Mai Chi 7C0 Tiếng Anh Khoa học 8.25 5.5 8.3
Lê Minh Quang 7C1 Toán Vật lí 8.75 7 6.3
Nguyễn Ngọc Hải Đường 7A2 Tiếng Anh Lớp Cơ bản 8 6.25 7.8
Vũ Tuấn Phong 7A2 Tiếng Anh Lớp Cơ bản 7 6 9
Ngô Đức Anh Khôi 7A2 Tiếng Anh Hóa học 8 5 9
Nguyễn Tuấn Minh 7C1 Toán Hóa học 8 6 8
Nguyễn Hà Châu Anh 7C0 Khoa học Vật lí 7.75 6 8.2
Trần Minh Anh 7A2 Hóa học Tiếng Anh 8.5 5.75 7.7
Nguyễn Đức Anh 7C2 Tiếng Anh Khoa học 6.75 5.75 9.4
Nguyễn Tuệ Anh 7A3 Tiếng Anh Khoa học 8 5.25 8.6
Đỗ Thanh Tùng 7C2 Vật lí Khoa học 8.5 5.75 7.6
Vũ Thái Dương 7C0 Vật lí Toán 7.75 6.5 7.6
Nguyễn Trần Thảo Chi 7A1 Tiếng Anh Lớp Cơ bản 7 6.25 8.6
Nguyễn Minh Anh 7A3 Vật lí Lớp Cơ bản 9 5.75 7.1
Nguyễn Khánh Linh 7A1 Tiếng Anh Khoa học 7.75 6 8
Nguyễn Trường Sơn 7A2 Tiếng Anh Lớp Cơ bản 7.75 5 9
Đinh Quang Dũng 7C2 Toán Khoa học 7.75 5.5 8.4
Nguyễn Đức Anh 7C0 Tiếng Anh Lớp Cơ bản 8.25 5 8.4
Ngô Thu Mai 7A5 Hóa học Toán 8.5 6.5 6.6
Nguyễn Hữu Hoàng Trọng 7A3 Toán Vật lí 8.75 5.5 7.3
Trần Nguyễn Khải Minh 7A2 Tiếng Anh Lớp Cơ bản 6.25 7 8.2
Phạm Hải Vũ 7C1 Toán Tiếng Anh 7 6 8.4
Bùi Nguyên Giáp 7A4 Toán Vật lí 9 5 7.4
Ngô Bảo Châu 7A4 Tiếng Anh Lớp Cơ bản 8 5.5 7.9
Nguyễn Quốc Triệu 7A3 Tiếng Anh Lớp Cơ bản 7.75 4 9.6
Đỗ Trang My 7C2 Toán Lớp Cơ bản 8.75 5.5 7
Hoàng Gia Khiêm 7C0 Vật lí Hóa học 8 5 8.2
Trần Lê Đại Dương 7A2 Toán Hóa học 6.25 6.25 8.6
Hồ Hương Chi 7A1 Tiếng Anh Hóa học 6.5 6 8.6
Đoàn Hoàng Sơn 7A4 Vật lí Hóa học 7.25 7.25 6.6
Lương Minh Triết 7A4 Vật lí Toán 6.75 6.5 7.8
Trần Phạm Hoài Anh 7A4 Tiếng Anh Toán 5.75 6 9.2
Nguyễn Quốc Hưng 7A4 Toán Tiếng Anh 7.25 5.5 8.2
Nguyễn Minh Châu 7C0 Khoa học Hóa học 8 5.5 7.4
Nguyễn Minh Thu 7A4 Tiếng Anh Lớp Cơ bản 7.5 5 8.4
Lê Mạnh Tiến 7A3 Tiếng Anh Lớp Cơ bản 8.25 5.25 7.4
Nguyễn Hà Linh 7A4 Tiếng Anh Toán 5.25 7 8.6
Đổng Phương Anh 7A3 Toán Lớp Cơ bản 8 6.75 6.1
Nguyễn Hà Phong 7C0 Khoa học Vật lí 8.75 6 6
Nguyễn Đức Bảo Long 7A3 Khoa học Toán 8.25 5.5 7
Lê Khôi Nguyên 7A2 Khoa học Tiếng Anh 7.25 5.75 7.7
Nguyễn Vũ Minh Khôi 7C2 Vật lí Tiếng Anh 6.25 5.75 8.7
Vũ Chí Vinh 7A4 Khoa học Hóa học 7.75 5.75 7.1
Vũ Linh Trang 7A2 Tiếng Anh Hóa học 6.25 5.75 8.6
Vũ Bích Ngọc 7A3 Lớp Cơ bảnLớp Cơ bản 7.25 8.25 5
Nguyễn Mai Anh 7A5 Lớp Cơ bảnLớp Cơ bản 8 5.5 6.9
Lê Hải Nam 7A5 Vật lí Khoa học 7.25 6 7
Đỗ Gia Bảo 7C2 Toán Lớp Cơ bản 7 5 8.2
Vũ Ngọc Bích 7A3 Lớp Cơ bảnLớp Cơ bản 7.0 5.5 7.7
Nguyễn Hải Dương 7A3 Toán Tiếng Anh 6.75 5 8.4
Bùi Tuyết Nhi 7A1 Tiếng Anh Khoa học 7 7 6
Hoàng Minh Toàn 7A5 Toán Vật lí 7.25 5.75 7
Đặng Quang Huy 7C2 Toán Hóa học 6.5 5.25 8.2
Vũ Quang Minh 7C1 Vật lí Toán 7.75 5 7.2
Lê Ngọc Khôi Nguyên 7A2 Tiếng Anh Toán 8 5.5 6.4
Nguyễn Thái An 7A3 Hóa học Tiếng Anh 6.75 5.5 7.6
Nguyễn Công Thành Vinh 7A4 Lớp Cơ bảnLớp Cơ bản 6 5.25 8.6
Bùi Trần Khánh Duy 7A3 Toán Tiếng Anh 8.25 5.75 5.8
Lỗ Quốc Hưng 7A3 Toán Lớp Cơ bản 8 4.5 7.3
Trịnh Xuân Nam Khánh 7A2 Tiếng Anh Toán 6.5 5.25 8
Đoàn Trịnh Minh Châu 7A3 Tiếng Anh Lớp Cơ bản 5 5.5 9.2
Phan Hoàng Minh 7A2 Tiếng Anh Lớp Cơ bản 4.75 5.75 9.2
Trần Thị Ngọc Thường 7A5 Tiếng Anh Lớp Cơ bản 6 7.5 6
Trần Anh Sơn 7A4 Tiếng Anh Khoa học 6.25 5 8.2
Nguyễn Nam Phong 7A3 Vật lí Tiếng Anh 7.75 5 6.5
Bùi Việt Cường 7A4 Vật lí Hóa học 6.75 6 6.5
Lâm Ngọc Duy 7A4 Tiếng Anh Khoa học 5.5 6 7.7
Nguyễn Tuấn Minh 7A4 Toán Khoa học 7.5 4 7.7
Kiều Đăng Khoa 7A5 Hóa học Toán 6.75 5.5 6.9
Vũ Huy Hoàng 7A4 Lớp Cơ bảnLớp Cơ bản 8.5 3 7.5
Đoàn Việt Quang 7A5 Tiếng Anh Hóa học 7.25 4.75 6.8
Hoàng Nghĩa Dũng 7A5 Vật lí Toán 6.75 5.5 6.1
Nguyễn Tuấn Phong 7C0 Khoa học Khoa học 8 4.5 5.8
Lê Hà Hùng 7A5 Vật lí Khoa học 6.25 5 7
Lê Nguyên Lâm 7C0 Khoa học Hóa học 5.25 5.75 7.2
Cao Nhật Minh 7A4 Toán Lớp Cơ bản 6 4.5 7.7
Trịnh Hải Đăng 7A5 Vật lí Lớp Cơ bản 5.25 5.25 7.3
Trương Quang Anh 7A2 Lớp Cơ bảnLớp Cơ bản 5.5 4.5 7.8
Mai Hải Anh 7A2 Tiếng Anh Hóa học 4.75 5.5 7.5
Lưu Xuân Khải 7C2 Vật lí Tiếng Anh 6.25 4 7.5
Nguyễn Trần Ngọc Anh 7A5 Tiếng Anh Lớp Cơ bản 6.25 5.25 6.2
Ngô Minh Chấn 7C2 Toán Khoa học 5.25 5 7.1
Hoàng Bá Hiếu 7C0 Vật lí Khoa học 8.25 4 5
Lưu Xuân Dương 7A2 Tiếng Anh Vật lí 4.5 5.25 7.4
Nguyễn Hà Phương 7A5 Khoa học Lớp Cơ bản 5.5 5.25 6.2
Nguyễn Duy Anh 7A4 Toán Vật lí 6.75 5 5.2
Hoàng Chí Hiển 7A5 Hóa học Tiếng Anh 3.75 5 8
Nguyễn Lan Hương 7A4 Tiếng Anh Lớp Cơ bản 5 5.25 6.4
Phạm Minh Hiếu 7A5 Vật lí Lớp Cơ bản 5.25 4.25 7.1
Nguyễn Thành Lộc 7A5 Khoa học Lớp Cơ bản 5.75 5 5.8
Trần Linh Nguyên 7A3 Lớp Cơ bảnLớp Cơ bản 6 5.75 4.6
Nguyễn Thị Kim Ngân 7A5 Khoa học Lớp Cơ bản 5.5 6 4.7
Dương Gia Bảo 7A5 Tiếng Anh Toán 4.25 4.25 7.6
Nguyễn Trung Hiếu 7A3 Toán Hóa học 7 4 5
Lê Xuân Đức 7A5 Toán Lớp Cơ bản 5 4.5 6.2
Nguyễn Hữu Quốc An 7A3 Lớp Cơ bảnLớp Cơ bản 5 6 4.4
Lê Xuân Nhật Anh 7A5 Toán Lớp Cơ bản 6.25 4.25 4.7
Phạm Mai Hoan 7A3 Lớp Cơ bảnLớp Cơ bản 4.5 4.25 6.4
Đỗ Bảo Trung 7A4 Lớp Cơ bảnLớp Cơ bản 4.5 4 6.6
Nguyễn Nam Anh 7A4 Tiếng Anh Lớp Cơ bản 4 4 7
Hoàng Minh Phú 7A4 Vật lí Lớp Cơ bản 6.5 4.5 3.8
Cao Minh Hoàng 7A4 Tiếng Anh Lớp Cơ bản 4 3 7.2
Hà Khánh Phương 7A2 Tiếng Anh Lớp Cơ bản 4.25 3.5 6.4
Nguyễn Phúc Lâm 7A4 Hóa học Lớp Cơ bản 4 5 4.6
Lê Trọng Nghĩa 7A3 Toán Khoa học 7.25 3.5 2.4
Nguyễn Phương Quốc Anh 7A5 Lớp Cơ bảnLớp Cơ bản 2.25 3.75 7.1
Vũ Như Ý 7A3 Lớp Cơ bảnLớp Cơ bản 4 3.5 4.8
Nguyễn Mạnh Phát 7A5 Lớp Cơ bảnLớp Cơ bản 3 2 6.6
Bùi Đức Việt 7A5 Lớp Cơ bảnLớp Cơ bản 2.25 5.25 2.9
Nguyễn Tuệ Tường HS mới Tiếng Anh 0
Đặng Văn Minh Hiếu HS mới Vật lí Tiếng Anh
Tổng T.Anh
V+T+A Toán NC NC IELTS Lý NC Hóa NC KH NC
28.6 8 16.2
28.55 9.5 2.8
28.1 10 6.5
27.85 6 12.4
27.5 0 9.2
27.45 11.5 7
27.25 11.8 9.2
27.2 0 7
27.1 5.5 8
27.1 8
26.9 9 5.75
26.85 6.5 3.75
26.8 0 11.6
26.8 6.75 8
26.7 7.6 2.25
26.6 4 6.4
26.6 7.4
26.55 7.6 9
26.5 7 10.2
26.45 0 4.6
26.35 16.2 0
26.3 7.4 5.2
26.3 0 7.3
26.2 4.5 6
26.15 11.4 8.8
26.15 11.4 8.8
26.15 0 1.5 5.5
26.05 2 8.5
26 5.8 9.6
25.95 5 6.6
25.95 9.5 6.8
25.9 10.4 8.25
25.85 10.4 16.2
25.75 0 3.5
25.75 4.8
25.7 7 6.8
25.65 4 6.2
25.65 0 10.8
25.6 0 5
25.55 0 4.25
25.55 6.75
25.5 9 6.6
25.5 10.8 4.4
25.45 4.5 6.75
25.35 12 15.8
25.35 9.5 9.75
25.25 7 8.4
25.25 3.5 5.8
25.15 10 0
25.1 0 6
25.05 0 7.4
24.85 15 9.4
24.85 9.6 3.75
24.8 2.5 7
24.8 7 1.5
24.8 0 4.75
24.75 4.8 4.25
24.7 0 9
24.7 8 5.8
24.65 4.6
24.55 6.8 11.6
24.5 6.4 5.8
24.5 5 3.25
24.5 3.8 1
24.45 0 1.75
24.45 1.6 0
24.4 6.5 6.4
24.35 3.1 0
24.2 4.2 7.4
24.1 8.4 12.4
24.1 0
23.95 0 10.6
23.95 5.2 -1
23.75 5.2 3.4
23.75 0 11
23.65 4 4.5
23.65 0 4
23.65 1 5.75
23.6 2
23.55 2.5 9.4
23.5 10.6 12.2
23.5 4.4
23.5 6.8 5
23.5 3.6 11
23.4
23.3 13.6 13.6
23.3 0 0.5
23.25 0 2.8
23.2 0 5
23.15 5.7 7
23.15 4.5 6.5
23.05 0 4.4
23.05 0 3.6
23.05 4.6 6.75
22.85 0 2
22.85 5.2 0.25
22.85 0.75
22.8 1 3.6
22.8 0 1.2
22.8 0 3
22.8 4 1.75
22.75 0 1.25
22.75 6
22.65 4.2
22.6 0 2
22.6 0
22.5 2 5.25
22.5 5.2 0.5
22.45 0 5.8
22.45 4 0.5
22.4 1.75 6.6
22.4 3.5
22.35 3.8 14.4
22.35 0 10.6
22.35 0
22.3 5 5.2
22.3 9.2 3.4
22.3 0 0
22.2 0 5
22.1 3 4.25
22.1 7.8
22.05 4.2 7.6
22.05 0.5 0.5
22.05 4.6
22 7.2
22 6.2 2.75
22 3 6.5
21.95 4.25 13
21.95 6.6 -1 11
21.9 0 5.8 1.6
21.85 4 5.4
21.85 8.25 3 -1
21.85 -1 0.75
21.85 4.6
21.85 0
21.75 3.4 6.4
21.75 6
21.65 1.5 4.4
21.65 4.2
21.6 0.5 5.25
21.55 0 1
21.45 4
21.4 0 3.8
21.4 0 10
21.4 4.4
21.35 4.7
21.25 0
21.2 12 6.75
21.1 0 4.5
21.1 6.8 3.5
21.1 1 2.5
21.05 0 0.25
20.95 0 8
20.95 0 2.4
20.9 4.25 6.6
20.9 4.2
20.9 1
20.85 0 2.6
20.85 0
20.75 0 4.2
20.75 0 4
20.7 8.6 5.2
20.7 2.4 2.25
20.6 5.25 5.2
20.6 6.6 1.25
20.5
20.4
20.25 0.25 4.2
20.2 10
20.2
20.15 0 2
20 5.2 7.4
20 0 2
19.95 0 2.75
19.95 0 3.5
19.9 0 3.4
19.85 8.6 1.25
19.85
19.8 0 1.6
19.8 0
19.75 0 3.8
19.7 4.4
19.7 3.2
19.5 3.4
19.45 4.1 9.4
19.25 4.2 2
19.25 1 1.75
19.2 2.2 4.2
19.2 5.5 -1
19.15 0 2
19
18.8 4.8 2.5
18.35 0 2.75
18.3 7
18.25 0 4.6
18.2 2 3.6
18.2 0
17.8 2.75
17.8
17.75 3 0.5
17.75 -1 -1
17.7 3.6
17.35 0 3.4
17.25 0 7.4
17.15 3.2 0.5
16.95 1.6
16.95 0 0.5
16.75 6.4 4.5
16.65 3.8
16.6 0
16.55 5.6
16.35
16.2 2.6
16.1 0 2.8
16 0 0.5
15.7 0
15.4
15.2 0
15.15
15.1
15 3.2
14.8 0.5
14.2 2.8
14.15 1.8
13.6 3.5
13.15 0 2
13.1
12.3
11.6
10.4
7.8 6.5
3 0.25

You might also like