Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 23

Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật

Động Từ N5-N4 Nhóm I

ĐỘNG TỪ NHÓM I
遭う あいます gặp phải (tai nạn)
合う あいます vừa, hợp
会う あいます gặp gỡ (ai đó)
上がる あがります tăng, tăng lên (giá)
開く あきます mở (cửa)
預かる あずかります giữ, giữ hộ, giữ cho
遊ぶ あそびます chơi
当たる あたります trúng (xổ số)
集まる あつまります tập trung
謝る あやまります xin lỗi, tạ lỗi
洗う あらいます rửa
有る あります có (sở hữu đồ vật)
在る あります có (tồn tại đồ vật)
在る あります có (tổ chức, diễn ra)
歩く あるきます đi bộ
言う いいます nói
行く いきます đi
急ぐ いそぎます vội, gấp
致す いたします làm {khiêm nhường}

Tự Học Tiếng Nhật Thật Đơn Giản


Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
Động Từ N5-N4 Nhóm I

頂く いただきます nhận {khiêm nhường}


嫌がる いやがります không thích, ghét
いらっ者う いらっしゃいます đến {tôn kính}
要る いります cần
伺う うかがいます nghe, hỏi {khiêm nhường}
動かす うごかします khởi động, chạy
動く うごきます chuyển động, chạy
歌う うたいます hát
打つ うちます gửi (bức điện)
打つ うちます đánh (máy chữ)
うまくいく うまくいきます tốt, thuận lợi
売る うります [bị, được] bán
選ぶ えらびます tuyển chọn
甥でなる おいでなります đi , đến {tôn kính}
置く おきます đặt, để
送る おくります gửi (đồ)
送る おくります đưa đi, tiễn (ai đó)
起こす おこします [bị, được] đánh thức
行う おこないます thực hiện, tiến hành
押す おします bấm, ấn (nút)
押す おします đóng (dấu)

Tự Học Tiếng Nhật Thật Đơn Giản


Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
Động Từ N5-N4 Nhóm I

落とす おとします [bị, được] đánh rơi


踊る おどります nhảy, khiêu vũ
お目にかかる おめにかかります gặp {khiêm nhường}
思い出す おもいだします nhớ lại, hồi tưởng
思う おもいます nghĩ
泳ぐ およぎます bơi
折る おります [bị, được] gập, bẻ gãy
居る おります ở {khiêm nhường}
終わる おわります hết, kết thúc, xong
飼う かいます nuôi (động vật)
買う かいます mua
返す かえします trả lại
帰る かえります về
賭かる かかります có điện thoại
罹る かかります mất, tốn
掛る かかります khóa (cửa)
書く かきます viết, vẽ
飾る かざります trang trí
貸す かします cho mượn, cho vay
片付く かたづきます ngăn nắp, gọn gàng (đồ)
勝つ かちます thắng

Tự Học Tiếng Nhật Thật Đơn Giản


Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
Động Từ N5-N4 Nhóm I

被る かぶります đội (mũ)


噛む かみます nhai
通う かよいます đi đi về về
乾く かわきます khô
変わる かわります thay đổi, đổi
気がつく きがつきます để ý, nhận ra
気がつく きがつきます nhận thấy, phát hiện ra
聞く ききます nghe
聞く ききます hỏi
切る きります cắt
切る きります tắt (công tắc, nguồn)
下さる くださいます cho, tặng {tôn kính}
曇る くもります có mây, mây mù
暮らす くらします sống, sinh hoạt
消す けします [bị, được] tắt (điện)
ござる ございます có {lịch sự}
困る こまります rắc rối, khó xử
込む こみます đông đúc, chật chội
ご覧になる ごらんになります nhìn {tôn kính}
壊す こわしまう [bị, được] phá hỏng
探す さがします tìm, tìm kiếm

Tự Học Tiếng Nhật Thật Đơn Giản


Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
Động Từ N5-N4 Nhóm I

下がる さがります giảm, giảm xuống (giá)


咲く さきます nở (hoa)
指す さします chỉ
誘う さそいます mời, rủ
騒ぐ さわぎます làm ồn, làm rùm beng
触る さわります sờ, chạm vào
叱る しかります mắng
時間がたつ じかんがたちます thời gian trôi đi
死ぬ しにます chết
仕舞う しまいます cất vào, để vào
閉まる しまります đóng (cửa)
知る しります biết
吸う すいます hút (thuốc lá)
空く すきます vắng, thoáng
滑る すべります trượt
住む すみます sống, ở
座る すわります ngồi
出す だします gửi (thư)
出す だします [bị, được] lấy ra, rút ra
出す だします nộp (báo cáo)
出す だします đổ, để (rác)

Tự Học Tiếng Nhật Thật Đơn Giản


Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
Động Từ N5-N4 Nhóm I

助かる たすかります được giúp đỡ


立つ たちます đứng
頼む たのみます nhờ
違う ちがいます khác
使う つかいます dùng, sử dụng
着く つきます đến (ga)
点く つきます bật sáng (điện)
付く つきます có gắn, có kèm theo
作る つくります làm, chế tạo
続く つづきます tiếp tục, tiếp diễn
包む つつみます bọc, gói
積む つみます chuyển lên, xếp lên
連れて行く つれていきます dẫn đi
手伝う てつだいます giúp đỡ (làm việc)
手に入る てにはいります lấy được, thu thập được
通る とおります đi qua (đường)
届く とどきます được gửi đến
飛ぶ とびます bay
泊まる とまります trọ, ở
止まる とまります dừng (thang máy)
撮る とります chụp (ảnh)

Tự Học Tiếng Nhật Thật Đơn Giản


Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
Động Từ N5-N4 Nhóm I

取る とります lấy, tóm


取る とります thêm (tuổi)
取る とります xin (nghỉ)
取る とります lấy trộm, lấy cắp
直す なおします [bị, được] sửa, chữa
直る なおります đã được sửa (chỗ hỏng)
治る なおります đã khỏi (ốm)
泣く なきます khóc
無くす なくします [bị, được] mất, đánh mất
無くなる なくなります mất, hết
亡くなる なくなります chết, mất, qua đời
なさう なさいます làm {tôn kính}
習う ならいます học tập
並ぶ ならびます xếp hàng
鳴る なります reo, kêu
成る なります trở thành, trở nên
脱ぐ ぬぎます cởi (giầy, quần áo)
眠る ねむります ngủ
残る のこります ở lại
登る のぼります leo (núi)
飲む のみます uống (nước)

Tự Học Tiếng Nhật Thật Đơn Giản


Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
Động Từ N5-N4 Nhóm I

飲む のみます uống (thuốc)


乗る のります đi, lên (tàu, xe)
入る はいります vào (quán giải khát)
入る はいります vào, nhập học (đại học)
入る はいります vào (bồn tắm)
測る・量る はかります cân, đo
履く はきます đi, mặc (giầy, quần âu)
運ぶ はこびます mang, chở, vận chuyển
運ぶ はこびます chở, vận chuyển
始まる はじまります bắt đầu (buổi lễ)
走る はしります chạy (trên đường)
外す はずします rời (chỗ ngồi)
働く はたらきます làm việc
話す はなします nói, nói chuyện
払う はらいます trả tiền
貼る はります dán, dán lên, đính lên
弾く ひきます chơi (nhạc cụ)
引く ひきます kéo theo, dẫn theo
引く ひきます bị (ốm)
冷やす ひやします làm lạnh
開く ひらきます mở (lớp học)

Tự Học Tiếng Nhật Thật Đơn Giản


Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
Động Từ N5-N4 Nhóm I

拾う ひろいます nhặt, nhặt lên


吹く ふきます thổi (gió)
ぶつかる ぶつかります đâm, va chạm
太る ふとります béo lên, tăng cân
踏む ふみます giẫm, giẫm lên
降る ふります rơi (mưa, tuyết)
減る へります giảm xuống (xuất khẩu)
彫る ほります khắc
参る まいります đi, đến {khiêm nhường}
曲がる まがります rẽ, quẹo

交わる まじわります giao lưu với, quan hệ với

待つ まちます đợi, chờ


間に合う まにあいます đúng giờ, kịp (cuộc hẹn)
守る まもります bảo vệ, tuân thủ, giữ gìn
回す まわします vặn (núm)
磨く みがきます mài, đánh (răng)
見つかる みつかります được tìm thấy (đồ vật)
向かう むかいます hướng đến, trên đường
召し上がる めしあがります ăn, uống {tôn kính}
申し込む もうしこみます đăng ký

Tự Học Tiếng Nhật Thật Đơn Giản


Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
Động Từ N5-N4 Nhóm I

申す もうします nói {khiêm nhường}


持つ もちます mang, cầm
持って行く もっていきます mang đi, mang theo
戻す もどします [bị, được] đưa về, để lại
戻る もどります quay lại, trở lại
貰う もらいます nhận được
焼く やきます nướng, rán
役に立つ やくにたちます gúp ích
休む やすみます nghỉ ngơi
休む やすみます nghỉ (làm việc, học)
止む やみます tạnh, ngưng (mưa)
やる やります làm, tưới (cây)
やる やります cho, tặng (người dưới)
酔う よいます say
汚す よごします [bị, được] làm bẩn
呼ぶ よびます gọi (tên, taxi…)
呼ぶ よびます mời
読む よみます đọc
沸かす わかします đun sôi
分かる わかります hiểu, nắm được
渡す わたします đưa cho, giao cho

Tự Học Tiếng Nhật Thật Đơn Giản


Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
Động Từ N5-N4 Nhóm I

渡る わたります qua (cầu, đường)

Tự Học Tiếng Nhật Thật Đơn Giản


Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
Động Từ N5-N4 Nhóm II

ĐỘNG TỪ NHÓM II
諦める あきらめます từ bỏ, đầu hàng
開ける あけます [bị, được] mở (cửa)
上げる あげます [bị, được] tăng lên
上げる あげます cho, tặng (ai đó)
集める あつめます sưu tập, thu thập
浴びる あびます tắm
生きる いきます sinh sống
苛める いじめます bắt nạt
居る います có, ở (người, con vật)
居る います có (con)
居る います ở (Nhật)
入れる いれます bật (công tắc, nguồn)
入れる いれます [bị, được] cho vào
入れる いれます pha (cafe)
植える うえます trồng (cây)
受ける うけます thi (kỳ thi)
生まれる うまれます sinh ra
埋め立てる うめたてます lấp
売れる うれます bán được, bán chạy

Tự Học Tiếng Nhật Thật Đơn Giản


Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
Động Từ N5-N4 Nhóm II

起きる おきます xảy ra (tai nạn)


起きる おきます dậy, thức dậy
遅れる おくれます chậm, muộn (cuộc hẹn)
教える おしえます dạy (học)
教える おしえます cho biết
落ちる おちます rơi
お茶をたてる おちゃをたてます pha trà, khuấy trà
覚える おぼえます nhớ
降りる おります xuống (tàu, xe)
折れる おれます gãy
換える かえます đổi (tiền)
変える かえます [bị, được] thay đổi
掛ける かけます [bị, được] khóa
掛ける かけます treo
賭ける かけます gọi (điện thoại)
掛ける かけます đeo (kính)
数える かぞえます đếm
片付ける かたづけます [bị, được] dọn dẹp
借りる かります mượn, vay
考える かんがえます nghĩ, suy nghĩ

Tự Học Tiếng Nhật Thật Đơn Giản


Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
Động Từ N5-N4 Nhóm II

消える きえます tắt (điện)


聞こえる きこえます có thể nghe thấy
着る きます mặc (áo sơ mi)
決める きめます quyết định
切れる きれます đứt
気をつける きをつけます [bị, được] chú ý
組み立てる くみたてます lắp, lắp ráp, lắp đặt
呉れる くれます cho, tặng (tôi)
答える こたえます trả lời (câu hỏi)
壊れる こわれます hỏng
下げる さげます [bị, được] giảm xuống
閉める しめます [bị, được] đóng (cửa)
知らせる しらせます thông báo
調べる しらべます điều tra, tìm hiểu
信じる しんじます tin, tin tưởng
過ぎる すぎます quá, qua (giờ)
捨てる すてます vứt, bỏ đi
育てる そだてます nuôi, trồng
倒れる たおれます đổ (nhà)
倒れる たおれます đổ

Tự Học Tiếng Nhật Thật Đơn Giản


Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
Động Từ N5-N4 Nhóm II

確かめる たしかめます xác nhận


助ける たすけます giúp, giúp đỡ
建てる たてます xây, xây dựng
食べる たべます ăn
足りる たります đủ
疲れる つかれます mệt
付ける つけます vẽ, đánh dấu
漬ける つけます chấm (xì dầu)
付ける つけます lắp, ghép thêm
着ける つけます mặc, đeo
点ける つけます [bị, được] bật (điện)
伝える つたえます truyền, truyền đạt
続ける つづけます [bị, được] tếp tục
出かける でかけます ra ngoài
出来る できます được xây, hoàn thành
出来る できます có thể
手に入れる てにいれます có được, lấy được
出る でます được xuất bản (sách)

出る でます xuất phát, chạy (xe buýt)

出る でます tham gia, tham dự

Tự Học Tiếng Nhật Thật Đơn Giản


Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
Động Từ N5-N4 Nhóm II

出る でます đi ra, ra khỏi (quán)


出る でます ra, tốt nghiệp (đại học)
出る でます ra, đi ra (tiền thừa)
閉じる とじます đóng, nhắm
止める とめます [bị, được] dừng, đỗ
取り替える とりかえます đổi, thay
取れる とれます tuột
投げる なげます ném
並べる ならべます [bị, được] xếp hàng
慣れる なれます làm quen với
煮える にえます chín, được nấu
逃げる にげます chạy trốn, bỏ chạy
似ている にています giống
煮る にます nấu
濡れる ぬれます ướt
寝る ねます ngủ, đi ngủ
載せる のせます để lên, đặt lên
乗り換える のりかえます chuyển (tàu, xe)
始める はじめます [bị, được] bắt đầu
外れる はずれます tuột, bung (cúc áo)

Tự Học Tiếng Nhật Thật Đơn Giản


Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
Động Từ N5-N4 Nhóm II

晴れる はれます nắng, quang đãng


火にかける ひにかけます cho qua lửa, đun
増える ふえます tăng lên (xuất khẩu)
褒める ほめます khen
負ける まけます thua
混ぜる まぜます trộn, khuấy
間違える まちがえます nhầm, sai
纏める まとめます nhóm lại, tóm lại
見える みえます có thể nhìn thấy
見せる みせます cho xem, trình diễn

見つける みつけます [bị, được] tìm, tìm thấy

診る みます xem, khám (bệnh)


見る みます xem, nhìn, trông
迎える むかえます đón
目が覚める めがさめます tỉnh giấc, mở mắt
燃える もえます cháy được (rác)
焼ける やけます cháy, thiêu, nướng
痩せる やせます gầy đi, giảm cân
破れる やぶれます rách

Tự Học Tiếng Nhật Thật Đơn Giản


Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
Động Từ N5-N4 Nhóm II

辞める やめます bỏ, thôi (việc)


汚れる よごれます bẩn
別れる わかれます chia tay, từ biệt
忘れる わすれます quên
割れる われます vỡ

Tự Học Tiếng Nhật Thật Đơn Giản


Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
Động Từ N5-N4 Nhóm III

ĐỘNG TỪ NHÓM III


安心する あんしんします yên tâm
案内する あんないします hướng dẫn, chỉ dẫn
噂する うわさします đồn đại
運転する うんてんします lái (xe)
運動する うんどうします vận động, tập thể thao
お喋りする おしゃべりします nói chuyện, tán chuyện
買い物する かいものします mua sắm
帰って来る かえってきます về, trở lại
がっかりする がっかりします thất vọng
来る きます đến
キャンセルする キャンセルします hủy, hủy bỏ
休憩する きゅうけいします nghỉ giải lao
計算する けいさんします tính toán, làm tính
結婚する けっこんします kết hôn, lập gia đình
見学する けんがくします thăm quan để học tập
喧嘩する けんかします cãi nhau
研究する けんきゅうします nghiên cứu
合格する ごうかくします đỗ (kỳ thi)
コピーする コピーします copy, photo
参加する さんかします tham gia, dự (buổi tiệc)

Tự Học Tiếng Nhật Thật Đơn Giản


Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
Động Từ N5-N4 Nhóm III

残業する ざんぎょうします làm thêm giờ


散歩する さんぽします đi dạo, tản bộ
失敗する しっぱいします thất bại, trượt (kỳ thi)
質問する しつもんします hỏi, đặt vấn đề
修理する しゅうりします sửa chữa, tu sửa
出席する しゅっせきします tham dự, tham gia
出張する しゅっちょうします đi công tác
出発する しゅっぱつします xuất phát
準備する じゅんびします chuẩn bị
紹介する しょうかいします giới thiệu
招待する しょうたいします chiêu đãi, mời
食事する しょくじします dùng bữa, ăn
親切にする しんせつにします đối xử thân thiện
心配する しんぱいします lo lắng
成功する せいこうします thành công
西洋化する せいようかします tây âu hóa
整理する せいりします sắp xếp
設計する せっけいします thiết kế
セットする セットします cài, đặt
説明する せつめいします thuyết minh, giải thích
世話をする せわをします chăm sóc, giúp đỡ

Tự Học Tiếng Nhật Thật Đơn Giản


Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
Động Từ N5-N4 Nhóm III

洗濯する せんたくします giặt giũ


掃除する そうじします dọn dẹp, vệ sinh
早退する そうたいします về sớm, ra sớm
相談する そうだんします trao đổi, bàn bạc, tư vấn
卒業する そつぎょうします tốt nghiệp (đại học)
其の儘にする そのままにします để nguyên như cũ
存ずる ぞんじます biết
退院する たいいんします xuất viện, ra viện
遅刻する ちこくします đến chậm, đến muộn
チャレンジする チャレンジします thử thách, dám làm
注意する ちゅういします chú ý, nhắc nhở
調節する ちょうせつします điều tiết, điều chỉnh
貯金する ちょきんします tiết kiệm, để dành tiền
連れて来る つれてきます dẫn đến
電話する でんわします gọi điện thoại
到着する とうちゃくします đến, đến nơi
仲良くする なかよくします quan hệ tốt, chơi thân
入院する にゅういんします nhập viện, vào viện
入学する にゅうがくします nhập học, vào (đại học)
入力する にゅうりょくします nhập vào
拝見する はいけんします xem, nhìn

Tự Học Tiếng Nhật Thật Đơn Giản


Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
Động Từ N5-N4 Nhóm III

発見する はっけんします phát kiến, tìm ra


発明する はつめいします phát minh
びっくりする びっくりします ngạc nhiên, giật mình
引越しする ひっこしします chuyển nhà
復習する ふくしゅうします ôn lại bài cũ
勉強する べんきょうします học
翻訳する ほんやくします biên dịch (sách, tài liệu)
無理をする むりをします làm quá sức
メモする メモします ghi chép
持って来る もってきます mang đến
優勝する ゆうしょうします chiến thắng, đoạt giải
輸出する ゆしゅつします xuất khẩu
ゆっくりする ゆっくりします nghỉ ngơi, thư giãn
輸入する ゆにゅうします nhập khẩu
用意する よういします chuẩn bị
予習する よしゅうします chuẩn bị bài mới
予約する よやくします đặt trước, đặt chỗ
離婚する りこんします ly dị, ly hôn
留学する りゅうがくします du học
利用する りようします lợi dụng, tận dụng
練習する れんしゅうします luyện tập

Tự Học Tiếng Nhật Thật Đơn Giản


Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
Động Từ N5-N4 Nhóm III

連絡する れんらくします liên lạc

Tự Học Tiếng Nhật Thật Đơn Giản

You might also like