Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

ĐỀ ÔN TẬP GIỮA KÌ 2- ĐỀ SỐ 1- NĂM HỌC 2020-2021

Họ và tên học sinh:…………………………………...Lớp:………………………….


PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1 (NB): Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau

A. . B. . C. . D. .

Câu 2 (NB): Cho các số thỏa mãn . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .

Câu 3 (TH): Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số thực ?

A. . B. . C. . D.
Câu 4 (TH): Trong mệnh đề “Trong tất cả các hình chữ nhật có cùng chu vi thì …”. Hãy chọn một kết
quả trong bốn kết quả sau, điền vào tiếp dấu “…” để được một mệnh đề đúng.
A. Hình vuông có diện tích lớn nhất. B. Hình vuông có chu vi lớn nhất.
C. Hình vuông có chu vi nhỏ nhất. D. Hình vuông có diện tích nhỏ nhất.

Câu 5 (NB): Tìm điều kiện xác định của bất phương trình .
A. . B. . C. . D. .
Câu 6 (NB): Số thuộc tập nghiệm của bất phương trình

A. B. C. D.

Câu 7 (NB): Tập nghiệm của hệ bất phương trình: là:


A. . B. . C. . D. .

Câu 8 (NB): Tập nghiệm của bất phương trình là


A. . B. . C. . D. .
Câu 9 (TH): Cặp bất phương trình nào sau đây không tương đương?

A. và . B. và .
C. và . D. và

Câu 10 (TH): Tất cả các giá trị của thỏa mãn điều kiện của bất phương trình là
A. và . B. và .
C. và . D. , , .
Câu 11 (NB): Cho bảng xét dấu:

Hàm số có bảng xét dấu như trên là


A. . B. . C. . D. .
Câu 12 (NB): Cho nhị thức bậc nhất . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. với . B. với .

C. với . D. với .
Câu 13 (TH): Cho nhị thức Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để với
mọi
A. B. C. D.
Câu 14 (TH): Tập nghiệm của bất phương trình là
A. . B. . C. .D. .

Câu 15 (NB): Cặp số là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. .B. .C. .D. .

Câu 16 (NB): Điểm không thuộc miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây ?

A. . B. . C. . D. .
Câu 17 (TH): Hình vẽ nào sau đây biểu diễn miền nghiệm của bất phương trình (miền
không tô đậm kể cả bờ)?

A. H1 B. H2 C. H3 D. H4

Câu 18 (NB): Biểu thức nào sau đây là tam thức bậc hai?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 19 (NB): Cho tam thức bậc hai . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào
đúng?
A. với mọi . B. với mọi .
C. với mọi . D. với mọi .
Câu 20 (NB): Dấu của tam thức bậc hai được xác định như sau
A. với và với hoặc .
B. với và với hoặc .

2
C. với và với hoặc .
D. với và với hoặc .
Câu 21 (TH): Tập nghiệm của bất phương trình là

A. . B. . C. . D. .
Câu 22 (TH): Tìm tập xác định của hàm số .

A. . B. . C. . D. .

Câu 23 (TH): Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số để phương trình có
hai nghiệm phân biệt là
A. B. C. D.
Câu 24: Cho tam giác có , , , bán kính đường tròn ngoại tiếp và nội tiếp
của tam giác lần lượt là , . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 25: Diện tích của tam giác là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 26: Cho tam giác . Trung tuyến được tính theo công thức

A. . B. . C. . D. .

Câu 27: Trong mặt phẳng ( ), cho đường thẳng : . Vectơ nào sau đây là một
vectơ chỉ phương của đường thẳng ?
A. . B. . C. . D. .

Câu 28: Trong mặt phẳng tọa độ , phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua 2 điểm
và là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 29: Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng bằng

A. B. C. D.
Câu 30: Trong hệ trục cho đường thẳng : . Vectơ nào sau đây là một vectơ pháp
tuyến của đường thẳng ?
A. . B. . C. . D. .

Câu 31: Cho có . Độ dài cạnh là

A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Cho tam giác có , , . Bán kính đường tròn nội tiếp tam giác bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường thẳng . Nếu đường thẳng ∆ qua
điểm và song song với thì có phương trình là:
A. . B. . C. . D. .

Câu 34: Phương trình tham số của đường thẳng .

A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Trong mặt phẳng tọa độ ( ), góc giữa hai đường thẳng và

A. . B. . C. . D. .
PHẦN TỰ LUẬN

Câu 1: Giải bất phương trình:


Câu 2: Cho tam giác ABC, biết phương trình AB: x-3y+1=0, AC:2x-3y+2=0, BC : 4x+3y-2=0. Viết
phương trình đường cao AH.
Câu 3: Biết a, b, c là ba số thực dương thỏa mãn . Tìm giá trị nhỏ nhất
của:

Câu 4: Trong mặt phẳng tọa độ , cho tam giác có đỉnh , phương trình đường cao
và phương trình đường trung tuyến . Tính diện tích
tam giác .

You might also like