Professional Documents
Culture Documents
Đề Toán 25
Đề Toán 25
Câu 1. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là đường thẳng có phương trình
x 1
A. x 0 . B. y 2022 . C. x 1 . D. y 0 .
Câu 2. Cho hàm số f x xác định, liên tục và có đạo hàm trên khoảng a; b . Xét các mệnh đề sau:
(1) Nếu f x đồng biến trên a; b thì hàm số không có cực trị trên a; b .
(2) Nếu f x nghịch biến trên a; b thì hàm số không có cực trị trên a; b .
(3) Nếu f x đạt cực trị tại điểm x0 a; b thì tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm
M x0 ; f xo song song hoặc trùng với trục hoành.
(4) Nếu f x đạt cực đại tại điểm x0 a; b thì f x đồng biến trên a; x0 và nghịch biến
trên x0 ; b .
Trong các mệnh đề trên, có bao nhiêu mệnh đề đúng?
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 3. 2
Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đường cong y 3 x 1 , trục hoành và hai đường
thẳng x 0, x 2 là
A. S 10 . B. S 12 . C. S 8 . D. S 9 .
Câu 4. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M 3; 1;1 trên trục Ox là điểm
A. B 0; 1; 0 . B. D 3;0;0 . C. C 0;0;1 . D. A 3; 1; 0 .
Câu 5. Trong không gian Oxyz , cho phương trình:
4 x 3
Câu 10. Số điểm cực trị của hàm số y 2 x 2 x 3 là
3
A. 3 . B. 0 .
C. 1 . D. 2 .
x 1 y 3 z
Câu 11. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : . Phương trình tham số của
2 1 3
đường thẳng d là
x 1 2t x 2 t x 1 2t x 2 t
A. y 3 t . B. y 1 3t . C. y 3 t . D. y 1 3t .
z 3t z 3 z 3t z 3
Câu 12. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y x 3 3x 5 trên đoạn [2; 4] là
A. min y 0 . B. min y 7 . C. min y 5 . D. min y 3 .
2;4 2;4 2;4 2;4
Câu 13. Phần ảo của số phức z 2 3i bằng
A. 3 . B. 3. C. 2. D. 3i .
Câu 14. Phương trình log 25 (2 x 3) 1 có nghiệm là
A. x 25 . B. x 13 . C. x 14 . D. x 15 .
Câu 15. Cho hai số phức z1 2 2i , z2 3 3i . Khi đó số phức z1 z2 là
A. 5i . B. 5 5i . C. 1 i . D. 5 5i .
Câu 16. Thể tích khối nón có chiều cao h và bán kính đáy r bằng
4 1
A. r 2 h . B. r 2 h . C. r 2 h . D. 2 r 2 h .
3 3
Câu 17. Gọi i , j , k lần lượt là vectơ đơn vị của các trục Ox , Oy , Oz . Tọa độ của vectơ a 2i 3k
là
A. 3;0; 2 . B. 2;3;0 . C. 2;0;3 . D. 0; 2;3 .
2 2 2
Câu 18. Cho f x dx 3 và g x dx 7 . Khi đó f x 3g x dx bằng
0 0 0
2 2 3 3
A. . B. . C. . D. .
3 3 2 2
ln 6
ex
Câu 44. Biết tích phân 1
0 ex 3
dx a b ln 2 c ln 3 với a, b, c là các số nguyên. Giá trị của biểu
thức T a b c bằng
A. T 1 . B. T 1 . C. T 2 . D. T 0 .
Câu 45. Cho hình hộp chữ nhật ABCD. ABC D có đáy là hình vuông cạnh AB a , chiều cao
AA a 3 . Gọi M là trung điểm của CC . Thể tích của khối tứ diện BDAM bằng
a3 3 a3 3 a3 3 a3 3
A. . B. . C. . D. .
15 4 6 12
Câu 46. Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong y 2 cos x , trục hoành và các đường thẳng
x 0, x . Thể tích V của khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hoành là
2
A. V 1 . B. V 1 . C. V 1 . D. V 1 .
x 1 y 1 z 2
Câu 47. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : và mặt phẳng
2 2 1
P : x 2 y 2 z 7 0 . Gọi I là giao điểm của d và P , biết IM 9 , khoảng cách từ điểm
M thuộc d đến P bằng
A. 15 . B. 3 2 . C. 8 . D. 2 5 .
Câu 48. Cho hình chóp S . ABC , có SA SB a , SC a 2 , SA SBC , BC a 3 . Khoảng cách từ
S đến mặt phẳng ABC bằng
a 2 a 5 a 3 a 10
A. . B. . C. . D. .
2 5 3 5
x y
Câu 49. Gọi x, y là các số thực dương thỏa mãn log x( x 3) y( y 3) xy sao cho
3
x y 2 xy 2
2
4x 5 y 3
biểu thức P đạt giá trị lớn nhất. Khi đó 2021x 2022 y bằng
x 2y 1
A. 6064. B. 4043. C. 6065. D. 8085.
Câu 50. Cho A là tập các số tự nhiên có 9 chữ số. Lấy ngẫu nhiên một số thuộc tập A . Xác suất lấy
được một số lẻ và chia hết cho 9 bằng
1 1250 625 1
A. . B. . C. . D. .
18 1710 1710 9
HẾT