Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 36

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.

HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 (ĐẠI HỌC CHÍNH QUY)
HÌNH THỨC THI: TRỰC TUYẾN
Tg
Ca Giờ Số Phòng Mã Nhận
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Họ tên CBGD thi Hình thức thi
thi thi SV thi CB đề
tối đa
CT101 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật 18L1 05/01/2022 2 09g55 28 P01 1092 Cao Xuân Nam R 60 Tự luận (Đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00006 Tâm lý đại cương 20VP 06/01/2022 1 07g45 26 P01 7577 Kim Thị Dung R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00006 Tâm lý đại cương 20VP 06/01/2022 1 07g45 13 P02 7577 Kim Thị Dung R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
CSC14003 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 18VP 07/01/2022 1 07g45 18 P01 0276 Lê Hoài Bắc R 90 Tự luận (Đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC14004 Khai thác dữ liệu và ứng dụng 19KHMT 07/01/2022 1 07g45 27 P02 0276 Lê Hoài Bắc R 90 Tự luận (Đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC14004 Khai thác dữ liệu và ứng dụng 19KHMT 07/01/2022 1 07g45 26 P03 0276 Lê Hoài Bắc R 90 Tự luận (Đề mở, sử dụng tài liệu giấy)

1/36
Tg
Ca Giờ Số Phòng Mã Nhận
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Họ tên CBGD thi Hình thức thi
thi thi SV thi CB đề
tối đa
BIO10002 An toàn và đạo lý Sinh học 20SHH2 10/01/2022 1 07g45 34 P01 0779 Bùi Lan Anh R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO10002 An toàn và đạo lý Sinh học 20SHH2 10/01/2022 1 07g45 34 P02 0779 Bùi Lan Anh R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO10002 An toàn và đạo lý Sinh học 20SHH2 10/01/2022 1 07g45 33 P03 0779 Bùi Lan Anh R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO10002 An toàn và đạo lý Sinh học 20SHH2 10/01/2022 1 07g45 33 P04 0779 Bùi Lan Anh R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
ENE10011 Quản lý môi trường 19CMT 10/01/2022 1 07g45 29 P05 2702 Lê Hoàng Anh R 60 Tự luận (đề đóng)
ENE10011 Quản lý môi trường 19CMT 10/01/2022 1 07g45 28 P06 2702 Lê Hoàng Anh R 60 Tự luận (đề đóng)
ENE10011 Quản lý môi trường 19CMT 10/01/2022 1 07g45 28 P07 2702 Lê Hoàng Anh R 60 Tự luận (đề đóng)
ENE10158 Kỹ thuật lò đốt chất thải 18CMT 10/01/2022 1 07g45 33 P08 8217 Lê Văn Lữ R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ENE10158 Kỹ thuật lò đốt chất thải 18CMT 10/01/2022 1 07g45 33 P09 8217 Lê Văn Lữ R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ENV10007 Quản lý môi trường 19KMT 10/01/2022 1 07g45 35 P10 0766 Lê Ngọc Tuấn R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề đóng)
ENV10007 Quản lý môi trường 19KMT 10/01/2022 1 07g45 34 P11 0766 Lê Ngọc Tuấn R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề đóng)
ENV10007 Quản lý môi trường 19KMT 10/01/2022 1 07g45 34 P12 0766 Lê Ngọc Tuấn R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề đóng)
GEO10062 Khoáng sản K2019_DCH 10/01/2022 1 07g45 25 P13 1201 Nguyễn Kim Hoàng R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO10511 Vi sinh y học 1 10/01/2022 2 09g55 29 P01 7171 Ngô Thị Hoa R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO10511 Vi sinh y học 1 10/01/2022 2 09g55 29 P02 7171 Ngô Thị Hoa R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO10511 Vi sinh y học 1 10/01/2022 2 09g55 29 P03 7171 Ngô Thị Hoa R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO10511 Vi sinh y học 1 10/01/2022 2 09g55 28 P04 7171 Ngô Thị Hoa R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 19_3 10/01/2022 2 09g55 120 2192 Nguyễn Thị Minh Tuyền 90 Tự luận (đề mở), GV cho thi
ENV10113 Hóa học biển 18KMT 10/01/2022 2 09g55 16 P05 0898 Trần Thị Thu Dung R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC10114 Các ngôn ngữ cho thiết kế VLSI DienTu 10/01/2022 2 09g55 40 P06 0942 Nguyễn Duy Mạnh Thi R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC10307 Công nghệ mạng VienThong 10/01/2022 2 09g55 36 P07 0951 Trần Thị Huỳnh Vân R 60 Tự luận 20p + Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB 40p (đề đóng)
ETC10307 Công nghệ mạng VienThong 10/01/2022 2 09g55 35 P08 0951 Trần Thị Huỳnh Vân R 60 Tự luận 20p + Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB 40p (đề đóng)
ETC10307 Công nghệ mạng VienThong 10/01/2022 2 09g55 35 P09 0951 Trần Thị Huỳnh Vân R 60 Tự luận 20p + Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB 40p (đề đóng)
MTH10202 Dự báo 19TTH 10/01/2022 2 09g55 30 P10 0227 Đinh Ngọc Thanh R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH10202 Dự báo 19TTH 10/01/2022 2 09g55 30 P11 0227 Đinh Ngọc Thanh R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH10202 Dự báo 19TTH 10/01/2022 2 09g55 30 P12 0227 Đinh Ngọc Thanh R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH10202 Dự báo 19TTH 10/01/2022 2 09g55 29 P13 0227 Đinh Ngọc Thanh R 90 Tự luận (đề đóng)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20CMT1 10/01/2022 3 13g30 40 P01 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20CMT1 10/01/2022 3 13g30 39 P02 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20CMT1 10/01/2022 3 13g30 39 P03 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20DTV1 10/01/2022 3 13g30 33 P04 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20DTV1 10/01/2022 3 13g30 33 P05 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20DTV1 10/01/2022 3 13g30 32 P06 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20DTV1 10/01/2022 3 13g30 32 P07 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20DTV1 10/01/2022 3 13g30 32 P08 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20DTV2 10/01/2022 3 13g30 32 P09 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20DTV2 10/01/2022 3 13g30 32 P10 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20DTV2 10/01/2022 3 13g30 31 P11 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20DTV2 10/01/2022 3 13g30 31 P12 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20DTV2 10/01/2022 3 13g30 31 P13 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20KMT1 10/01/2022 3 13g30 40 P14 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)

2/36
Tg
Ca Giờ Số Phòng Mã Nhận
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Họ tên CBGD thi Hình thức thi
thi thi SV thi CB đề
tối đa
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20KMT1 10/01/2022 3 13g30 39 P15 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20KMT1 10/01/2022 3 13g30 39 P16 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BIO10108 Thủy canh học 1 10/01/2022 3 13g30 39 P17 0570 Võ Thị Bạch Mai R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BIO10108 Thủy canh học 1 10/01/2022 3 13g30 39 P18 0570 Võ Thị Bạch Mai R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BIO10108 Thủy canh học 1 10/01/2022 3 13g30 39 P19 0570 Võ Thị Bạch Mai R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20C4_1 10/01/2022 4 15g40 33 P01 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20C4_1 10/01/2022 4 15g40 33 P02 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20C5_1 10/01/2022 4 15g40 40 P03 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20C5_1 10/01/2022 4 15g40 40 P04 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20C5_1 10/01/2022 4 15g40 39 P05 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20KDL1 10/01/2022 4 15g40 40 P06 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20KDL1 10/01/2022 4 15g40 40 P07 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20KDL1 10/01/2022 4 15g40 40 P08 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20KVL1 10/01/2022 4 15g40 40 P09 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20KVL1 10/01/2022 4 15g40 40 P10 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20KVL1 10/01/2022 4 15g40 40 P11 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20S4_1 10/01/2022 4 15g40 43 P12 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20S4_1 10/01/2022 4 15g40 44 P13 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20S6_1 10/01/2022 4 15g40 40 P14 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20S6_1 10/01/2022 4 15g40 40 P15 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20S6_1 10/01/2022 4 15g40 40 P16 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20VLH1 10/01/2022 4 15g40 40 P17 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20VLH1 10/01/2022 4 15g40 40 P18 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20VLH1 10/01/2022 4 15g40 39 P19 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20VYK1 10/01/2022 4 15g40 40 P20 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20VYK1 10/01/2022 4 15g40 40 P21 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00104 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 20VYK1 10/01/2022 4 15g40 40 P22 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)

3/36
Tg
Ca Giờ Số Phòng Mã Nhận
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Họ tên CBGD thi Hình thức thi
thi thi SV thi CB đề
tối đa
BIO10008 Sinh lý thực vật 19SHH 11/01/2022 1 07g45 31 P01 0569 Trần Thanh Hương R 70 Tự luận làm trên giấy 35p + Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB 35p (đề đóng)
BIO10008 Sinh lý thực vật 19SHH 11/01/2022 1 07g45 31 P02 0569 Trần Thanh Hương R 70 Tự luận làm trên giấy 35p + Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB 35p (đề đóng)
BIO10008 Sinh lý thực vật 19SHH 11/01/2022 1 07g45 31 P03 0569 Trần Thanh Hương R 70 Tự luận làm trên giấy 35p + Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB 35p (đề đóng)
BIO10008 Sinh lý thực vật 19SHH 11/01/2022 1 07g45 31 P04 0569 Trần Thanh Hương R 70 Tự luận làm trên giấy 35p + Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB 35p (đề đóng)
BIO10008 Sinh lý thực vật 19SHH 11/01/2022 1 07g45 31 P05 0569 Trần Thanh Hương R 70 Tự luận làm trên giấy 35p + Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB 35p (đề đóng)
BIO10008 Sinh lý thực vật 19SHH 11/01/2022 1 07g45 31 P06 0569 Trần Thanh Hương R 70 Tự luận làm trên giấy 35p + Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB 35p (đề đóng)
BIO10008 Sinh lý thực vật 19SHH 11/01/2022 1 07g45 31 P07 0569 Trần Thanh Hương R 70 Tự luận làm trên giấy 35p + Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB 35p (đề đóng)
BIO10008 Sinh lý thực vật 19SHH 11/01/2022 1 07g45 30 P08 0569 Trần Thanh Hương R 70 Tự luận làm trên giấy 35p + Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB 35p (đề đóng)
BIO10008 Sinh lý thực vật 19SHH 11/01/2022 1 07g45 30 P09 0569 Trần Thanh Hương R 70 Tự luận làm trên giấy 35p + Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB 35p (đề đóng)
BTE10007 Kỹ thuật gene 19CSH1 11/01/2022 1 07g45 32 P10 0602 Nguyễn Trí Nhân R 50 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BTE10007 Kỹ thuật gene 19CSH1 11/01/2022 1 07g45 32 P11 0602 Nguyễn Trí Nhân R 50 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BTE10007 Kỹ thuật gene 19CSH1 11/01/2022 1 07g45 31 P12 0602 Nguyễn Trí Nhân R 50 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BTE10007 Kỹ thuật gene 19CSH1 11/01/2022 1 07g45 31 P13 0602 Nguyễn Trí Nhân R 50 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BTE10007 Kỹ thuật gene 19CSH2 11/01/2022 1 07g45 38 P14 0602 Nguyễn Trí Nhân R 50 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BTE10007 Kỹ thuật gene 19CSH2 11/01/2022 1 07g45 38 P15 0602 Nguyễn Trí Nhân R 50 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BTE10007 Kỹ thuật gene 19CSH2 11/01/2022 1 07g45 37 P16 0602 Nguyễn Trí Nhân R 50 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BTE10007 Kỹ thuật gene 19CSH2 11/01/2022 1 07g45 37 P17 0602 Nguyễn Trí Nhân R 50 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CSC13009 Phát triển phần mềm cho thiết bị di độ 19_3 11/01/2022 1 07g45 36 P18 2176 Trương Toàn Thịnh R 50 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CSC13009 Phát triển phần mềm cho thiết bị di độ 19_3 11/01/2022 1 07g45 36 P19 2176 Trương Toàn Thịnh R 50 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CSC13009 Phát triển phần mềm cho thiết bị di độ 19_3 11/01/2022 1 07g45 36 P20 2176 Trương Toàn Thịnh R 50 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CSC12107 Hệ thống thông tin phục vụ trí tuệ kin 18_1 11/01/2022 2 09g55 31 P01 1366 Hồ Thị Hoàng Vy R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC12107 Hệ thống thông tin phục vụ trí tuệ kin 18_1 11/01/2022 2 09g55 31 P02 1366 Hồ Thị Hoàng Vy R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC12107 Hệ thống thông tin phục vụ trí tuệ kin 18_1 11/01/2022 2 09g55 31 P03 1366 Hồ Thị Hoàng Vy R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC12107 Hệ thống thông tin phục vụ trí tuệ kin 18_1 11/01/2022 2 09g55 31 P04 1366 Hồ Thị Hoàng Vy R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC10110 Mạch điện tử y sinh DienTu 11/01/2022 2 09g55 30 P05 0942 Nguyễn Duy Mạnh Thi R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC10110 Mạch điện tử y sinh DienTu 11/01/2022 2 09g55 29 P06 0942 Nguyễn Duy Mạnh Thi R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC10309 Truyền thông không dây VienThong 11/01/2022 2 09g55 38 P07 0924 Đặng Lê Khoa R 60 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC10309 Truyền thông không dây VienThong 11/01/2022 2 09g55 38 P08 0924 Đặng Lê Khoa R 60 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC10309 Truyền thông không dây VienThong 11/01/2022 2 09g55 38 P09 0924 Đặng Lê Khoa R 60 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
MSC10307 Biến tính bề mặt vật liệu 18YS 11/01/2022 2 09g55 27 P10 0800 Lê Viết Hải R 90 Tự luận (đề đóng)
MSC10307 Biến tính bề mặt vật liệu 18YS 11/01/2022 2 09g55 26 P11 0800 Lê Viết Hải R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00014 Giải tích 3A 20TTH1 11/01/2022 2 09g55 37 P12 0266 Nguyễn Thị Thu Vân R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00014 Giải tích 3A 20TTH1 11/01/2022 2 09g55 37 P13 0266 Nguyễn Thị Thu Vân R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00014 Giải tích 3A 20TTH1 11/01/2022 2 09g55 37 P14 0266 Nguyễn Thị Thu Vân R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00014 Giải tích 3A 20TTH1 11/01/2022 2 09g55 37 P15 0266 Nguyễn Thị Thu Vân R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00014 Giải tích 3A 20TTH1TN 11/01/2022 2 09g55 29 P16 0266 Nguyễn Thị Thu Vân R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00014 Giải tích 3A 20TTH2 11/01/2022 2 09g55 34 P17 1186 Bùi Xuân Thắng R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00014 Giải tích 3A 20TTH2 11/01/2022 2 09g55 34 P18 1186 Bùi Xuân Thắng R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00014 Giải tích 3A 20TTH2 11/01/2022 2 09g55 34 P19 1186 Bùi Xuân Thắng R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00014 Giải tích 3A 20TTH2 11/01/2022 2 09g55 34 P20 1186 Bùi Xuân Thắng R 90 Tự luận (đề đóng)
CSC14004 Khai thác dữ liệu và ứng dụng 19_21 11/01/2022 3 13g30 31 P01 0276 Lê Hoài Bắc R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)

4/36
Tg
Ca Giờ Số Phòng Mã Nhận
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Họ tên CBGD thi Hình thức thi
thi thi SV thi CB đề
tối đa
CSC14004 Khai thác dữ liệu và ứng dụng 19_21 11/01/2022 3 13g30 30 P02 0276 Lê Hoài Bắc R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC14004 Khai thác dữ liệu và ứng dụng 19_21 11/01/2022 3 13g30 30 P03 0276 Lê Hoài Bắc R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-H 20KVL1 11/01/2022 3 13g30 38 P04 0815 Trần Duy Tập R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-H 20KVL1 11/01/2022 3 13g30 37 P05 0815 Trần Duy Tập R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-H 20KVL1 11/01/2022 3 13g30 37 P06 0815 Trần Duy Tập R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-H 20KVL1 11/01/2022 3 13g30 37 P07 0815 Trần Duy Tập R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-H 20VLH1 11/01/2022 3 13g30 30 P08 0387 Hoàng Thị Kiều Trang R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-H 20VLH1 11/01/2022 3 13g30 30 P09 0387 Hoàng Thị Kiều Trang R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-H 20VLH1 11/01/2022 3 13g30 29 P10 0387 Hoàng Thị Kiều Trang R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-H 20VLH1TN 11/01/2022 3 13g30 27 P11 0386 Huỳnh Trúc Phương R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-H 20VYK1 11/01/2022 3 13g30 38 P12 1645 Trần Nhân Giang R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-H 20VYK1 11/01/2022 3 13g30 38 P13 1645 Trần Nhân Giang R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-H 20VYK1 11/01/2022 3 13g30 37 P14 1645 Trần Nhân Giang R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
PHY00004 Vật lý hiện đại (Lượng tử-Nguyên tử-H 20VYK1 11/01/2022 3 13g30 37 P15 1645 Trần Nhân Giang R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
MTH00050 Toán học tổ hợp 20CTT1 11/01/2022 4 15g40 38 P01 0200 Lê Văn Hợp R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00050 Toán học tổ hợp 20CTT1 11/01/2022 4 15g40 37 P02 0200 Lê Văn Hợp R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00050 Toán học tổ hợp 20CTT1 11/01/2022 4 15g40 37 P03 0200 Lê Văn Hợp R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00050 Toán học tổ hợp 20CTT1 11/01/2022 4 15g40 37 P04 0200 Lê Văn Hợp R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00050 Toán học tổ hợp 20CTT2 11/01/2022 4 15g40 34 P05 1183 Nguyễn Anh Thi R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00050 Toán học tổ hợp 20CTT2 11/01/2022 4 15g40 34 P06 1183 Nguyễn Anh Thi R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00050 Toán học tổ hợp 20CTT2 11/01/2022 4 15g40 33 P07 1183 Nguyễn Anh Thi R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00050 Toán học tổ hợp 20CTT3 11/01/2022 4 15g40 34 P08 1184 Nguyễn Hữu Trí Nhật R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00050 Toán học tổ hợp 20CTT3 11/01/2022 4 15g40 33 P09 1184 Nguyễn Hữu Trí Nhật R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00050 Toán học tổ hợp 20CTT3 11/01/2022 4 15g40 33 P10 1184 Nguyễn Hữu Trí Nhật R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00050 Toán học tổ hợp 20CTT4 11/01/2022 4 15g40 37 P11 1602 Nguyễn Khánh Tùng R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00050 Toán học tổ hợp 20CTT4 11/01/2022 4 15g40 36 P12 1602 Nguyễn Khánh Tùng R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00050 Toán học tổ hợp 20CTT4 11/01/2022 4 15g40 36 P13 1602 Nguyễn Khánh Tùng R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00050 Toán học tổ hợp 20CTT5 11/01/2022 4 15g40 32 P14 2221 Nguyễn Kim Ngọc R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00050 Toán học tổ hợp 20CTT5 11/01/2022 4 15g40 32 P15 2221 Nguyễn Kim Ngọc R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00050 Toán học tổ hợp 20CTT5 11/01/2022 4 15g40 32 P16 2221 Nguyễn Kim Ngọc R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH10111 Phương pháp giảng dạy toán 2 19TTH 11/01/2022 4 15g40 42 P17 0230 Lê Bá Khánh Trình R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH10111 Phương pháp giảng dạy toán 2 19TTH 11/01/2022 4 15g40 41 P18 0230 Lê Bá Khánh Trình R 90 Tự luận (đề đóng)

5/36
Tg
Ca Giờ Số Phòng Mã Nhận
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Họ tên CBGD thi Hình thức thi
thi thi SV thi CB đề
tối đa
BTE10014 Ứng dụng thống kê trong nghiên cứu S 19CSH1 12/01/2022 1 07g45 30 P01 0601 Nguyễn Mỹ Phi Long R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy + máy tính cầm tay)
BTE10014 Ứng dụng thống kê trong nghiên cứu S 19CSH1 12/01/2022 1 07g45 30 P02 0601 Nguyễn Mỹ Phi Long R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy + máy tính cầm tay)
BTE10014 Ứng dụng thống kê trong nghiên cứu S 19CSH1 12/01/2022 1 07g45 30 P03 0601 Nguyễn Mỹ Phi Long R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy + máy tính cầm tay)
BTE10014 Ứng dụng thống kê trong nghiên cứu S 19CSH1 12/01/2022 1 07g45 30 P04 0601 Nguyễn Mỹ Phi Long R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy + máy tính cầm tay)
BTE10014 Ứng dụng thống kê trong nghiên cứu S 19CSH1 12/01/2022 1 07g45 30 P05 0601 Nguyễn Mỹ Phi Long R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy + máy tính cầm tay)
BTE10014 Ứng dụng thống kê trong nghiên cứu S 19CSH2 12/01/2022 1 07g45 41 P06 0601 Nguyễn Mỹ Phi Long R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy + máy tính cầm tay)
BTE10014 Ứng dụng thống kê trong nghiên cứu S 19CSH2 12/01/2022 1 07g45 40 P07 0601 Nguyễn Mỹ Phi Long R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy + máy tính cầm tay)
BTE10014 Ứng dụng thống kê trong nghiên cứu S 19CSH2 12/01/2022 1 07g45 40 P08 0601 Nguyễn Mỹ Phi Long R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy + máy tính cầm tay)
BTE10014 Ứng dụng thống kê trong nghiên cứu S 19HHH1 12/01/2022 1 07g45 40 P09 0601 Nguyễn Mỹ Phi Long R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy + máy tính cầm tay)
BTE10014 Ứng dụng thống kê trong nghiên cứu S 19HHH1 12/01/2022 1 07g45 39 P10 0601 Nguyễn Mỹ Phi Long R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy + máy tính cầm tay)
BTE10014 Ứng dụng thống kê trong nghiên cứu S 19HHH1 12/01/2022 1 07g45 39 P11 0601 Nguyễn Mỹ Phi Long R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy + máy tính cầm tay)
BTE10014 Ứng dụng thống kê trong nghiên cứu S 19SHH2 12/01/2022 1 07g45 35 P12 0601 Nguyễn Mỹ Phi Long R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy + máy tính cầm tay)
BTE10014 Ứng dụng thống kê trong nghiên cứu S 19SHH2 12/01/2022 1 07g45 35 P13 0601 Nguyễn Mỹ Phi Long R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy + máy tính cầm tay)
BTE10014 Ứng dụng thống kê trong nghiên cứu S 19SHH2 12/01/2022 1 07g45 35 P14 0601 Nguyễn Mỹ Phi Long R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy + máy tính cầm tay)
BTE10014 Ứng dụng thống kê trong nghiên cứu S 19SHH2 12/01/2022 1 07g45 34 P15 0601 Nguyễn Mỹ Phi Long R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy + máy tính cầm tay)
GEO00002 Khoa học trái đất 20VLH1 12/01/2022 1 07g45 40 P16 0644 Phạm Tuấn Long R 70 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
GEO00002 Khoa học trái đất 20VLH1 12/01/2022 1 07g45 40 P17 0644 Phạm Tuấn Long R 70 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
GEO00002 Khoa học trái đất 20VLH1 12/01/2022 1 07g45 40 P18 0644 Phạm Tuấn Long R 70 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE10004 Hóa lượng tử 20HOH1 12/01/2022 2 09g55 39 P01 0476 Phạm Trần Nguyên Nguyên R 45 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB (20 câu)
CHE10004 Hóa lượng tử 20HOH1 12/01/2022 2 09g55 39 P02 0476 Phạm Trần Nguyên Nguyên R 45 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB (20 câu)
CHE10004 Hóa lượng tử 20HOH1 12/01/2022 2 09g55 39 P03 0476 Phạm Trần Nguyên Nguyên R 45 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB (20 câu)
CHE10004 Hóa lượng tử 20HOH1 12/01/2022 2 09g55 38 P04 0476 Phạm Trần Nguyên Nguyên R 45 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB (20 câu)
CHE10004 Hóa lượng tử 20HOH1TN 12/01/2022 2 09g55 31 P05 0476 Phạm Trần Nguyên Nguyên R 45 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB (25 câu), lớp CNTN đề riêng
CHE10004 Hóa lượng tử 20HOH2 12/01/2022 2 09g55 31 P06 0476 Phạm Trần Nguyên Nguyên R 45 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB (20 câu)
CHE10004 Hóa lượng tử 20HOH2 12/01/2022 2 09g55 31 P07 0476 Phạm Trần Nguyên Nguyên R 45 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB (20 câu)
CHE10004 Hóa lượng tử 20HOH2 12/01/2022 2 09g55 31 P08 0476 Phạm Trần Nguyên Nguyên R 45 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB (20 câu)
CHE10004 Hóa lượng tử 20HOH2 12/01/2022 2 09g55 31 P09 0476 Phạm Trần Nguyên Nguyên R 45 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB (20 câu)
CHE10004 Hóa lượng tử 20HOH2 12/01/2022 2 09g55 30 P10 0476 Phạm Trần Nguyên Nguyên R 45 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB (20 câu)
MTH10402 Đại số A2 20TTH1 12/01/2022 2 09g55 34 P11 2506 Mai Hoàng Biên R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH10402 Đại số A2 20TTH1 12/01/2022 2 09g55 34 P12 2506 Mai Hoàng Biên R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH10402 Đại số A2 20TTH1 12/01/2022 2 09g55 33 P13 2506 Mai Hoàng Biên R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH10402 Đại số A2 20TTH1 12/01/2022 2 09g55 33 P14 2506 Mai Hoàng Biên R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH10402 Đại số A2 20TTH1TN 12/01/2022 2 09g55 23 P15 0239 Trần Ngọc Hội R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH10402 Đại số A2 20TTH2 12/01/2022 2 09g55 38 P16 0984 Bùi Anh Tuấn R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH10402 Đại số A2 20TTH2 12/01/2022 2 09g55 38 P17 0984 Bùi Anh Tuấn R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH10402 Đại số A2 20TTH2 12/01/2022 2 09g55 38 P18 0984 Bùi Anh Tuấn R 90 Tự luận (đề đóng)
BIO10007 Sinh hóa cơ sở 20SHH1 12/01/2022 3 13g30 35 P01 0560 Ngô Đại Nghiệp R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO10007 Sinh hóa cơ sở 20SHH1 12/01/2022 3 13g30 34 P02 0560 Ngô Đại Nghiệp R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO10007 Sinh hóa cơ sở 20SHH1 12/01/2022 3 13g30 34 P03 0560 Ngô Đại Nghiệp R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO10007 Sinh hóa cơ sở 20SHH1 12/01/2022 3 13g30 34 P04 0560 Ngô Đại Nghiệp R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO10007 Sinh hóa cơ sở 20SHH2 12/01/2022 3 13g30 36 P05 0564 Nguyễn Thị Hồng Thương R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB

6/36
Tg
Ca Giờ Số Phòng Mã Nhận
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Họ tên CBGD thi Hình thức thi
thi thi SV thi CB đề
tối đa
BIO10007 Sinh hóa cơ sở 20SHH2 12/01/2022 3 13g30 35 P06 0564 Nguyễn Thị Hồng Thương R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO10007 Sinh hóa cơ sở 20SHH2 12/01/2022 3 13g30 35 P07 0564 Nguyễn Thị Hồng Thương R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
ENV10104 Hóa học ứng dụng trong môi trường 18KMT 12/01/2022 3 13g30 26 P08 0663 Lê Tự Thành R 75 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
ETC10019 Giới thiệu ngành Điện Tử-Viễn Thông L1 12/01/2022 3 13g30 36 P09 0924 Đặng Lê Khoa R 45 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC10019 Giới thiệu ngành Điện Tử-Viễn Thông L1 12/01/2022 3 13g30 36 P10 0924 Đặng Lê Khoa R 45 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC10019 Giới thiệu ngành Điện Tử-Viễn Thông L1 12/01/2022 3 13g30 36 P11 0924 Đặng Lê Khoa R 45 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC10019 Giới thiệu ngành Điện Tử-Viễn Thông L1 12/01/2022 3 13g30 36 P12 0924 Đặng Lê Khoa R 45 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC10019 Giới thiệu ngành Điện Tử-Viễn Thông L1 12/01/2022 3 13g30 36 P13 0924 Đặng Lê Khoa R 45 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC10019 Giới thiệu ngành Điện Tử-Viễn Thông L2 12/01/2022 3 13g30 31 P14 0924 Đặng Lê Khoa R 45 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC10019 Giới thiệu ngành Điện Tử-Viễn Thông L2 12/01/2022 3 13g30 31 P15 0924 Đặng Lê Khoa R 45 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC10019 Giới thiệu ngành Điện Tử-Viễn Thông L2 12/01/2022 3 13g30 30 P16 0924 Đặng Lê Khoa R 45 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC10019 Giới thiệu ngành Điện Tử-Viễn Thông L2 12/01/2022 3 13g30 30 P17 0924 Đặng Lê Khoa R 45 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC10019 Giới thiệu ngành Điện Tử-Viễn Thông L2 12/01/2022 3 13g30 30 P18 0924 Đặng Lê Khoa R 45 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC10008 Mạng máy tính 20CTT1 12/01/2022 4 15g40 35 P01 0342 Đỗ Hoàng Cường R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC10008 Mạng máy tính 20CTT1 12/01/2022 4 15g40 35 P02 0342 Đỗ Hoàng Cường R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC10008 Mạng máy tính 20CTT1 12/01/2022 4 15g40 35 P03 0342 Đỗ Hoàng Cường R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC10008 Mạng máy tính 20CTT2 12/01/2022 4 15g40 39 P04 0342 Đỗ Hoàng Cường R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC10008 Mạng máy tính 20CTT2 12/01/2022 4 15g40 39 P05 0342 Đỗ Hoàng Cường R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC10008 Mạng máy tính 20CTT2 12/01/2022 4 15g40 38 P06 0342 Đỗ Hoàng Cường R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC10008 Mạng máy tính 20CTT3 12/01/2022 4 15g40 39 P07 2224 Lê Hà Minh R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC10008 Mạng máy tính 20CTT3 12/01/2022 4 15g40 38 P08 2224 Lê Hà Minh R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC10008 Mạng máy tính 20CTT3 12/01/2022 4 15g40 38 P09 2224 Lê Hà Minh R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC10008 Mạng máy tính 20CTT4 12/01/2022 4 15g40 35 P10 0349 Huỳnh Thụy Bảo Trân R 60 Trắc nghiệm 30' thi trên máy, dùng SEB + Tự luận 30' (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC10008 Mạng máy tính 20CTT4 12/01/2022 4 15g40 35 P11 0349 Huỳnh Thụy Bảo Trân R 60 Trắc nghiệm 30' thi trên máy, dùng SEB + Tự luận 30' (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC10008 Mạng máy tính 20CTT4 12/01/2022 4 15g40 35 P12 0349 Huỳnh Thụy Bảo Trân R 60 Trắc nghiệm 30' thi trên máy, dùng SEB + Tự luận 30' (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC10008 Mạng máy tính 20CTT5 12/01/2022 4 15g40 34 P13 2229 Nguyễn Thanh Quân R 60 Trắc nghiệm 30' thi trên máy, dùng SEB + Tự luận 30' (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC10008 Mạng máy tính 20CTT5 12/01/2022 4 15g40 34 P14 2229 Nguyễn Thanh Quân R 60 Trắc nghiệm 30' thi trên máy, dùng SEB + Tự luận 30' (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC10008 Mạng máy tính 20CTT5 12/01/2022 4 15g40 33 P15 2229 Nguyễn Thanh Quân R 60 Trắc nghiệm 30' thi trên máy, dùng SEB + Tự luận 30' (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ENV10011 Vật lý môi trường 19KMT 12/01/2022 4 15g40 34 P16 2140 Huỳnh Nguyễn Phong Thu R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
ENV10011 Vật lý môi trường 19KMT 12/01/2022 4 15g40 33 P17 2140 Huỳnh Nguyễn Phong Thu R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
ENV10011 Vật lý môi trường 19KMT 12/01/2022 4 15g40 33 P18 2140 Huỳnh Nguyễn Phong Thu R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB

7/36
Tg
Ca Giờ Số Phòng Mã Nhận
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Họ tên CBGD thi Hình thức thi
thi thi SV thi CB đề
tối đa
BTE10302 CNSH Động vật 1 13/01/2022 1 07g45 32 P01 1107 Trương Hải Nhung R 75 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên máy, dùng SEB (đề đóng)
BTE10302 CNSH Động vật 1 13/01/2022 1 07g45 31 P02 1107 Trương Hải Nhung R 75 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên máy, dùng SEB (đề đóng)
BTE10302 CNSH Động vật 1 13/01/2022 1 07g45 31 P03 1107 Trương Hải Nhung R 75 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên máy, dùng SEB (đề đóng)
BTE10302 CNSH Động vật 1 13/01/2022 1 07g45 31 P04 1107 Trương Hải Nhung R 75 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên máy, dùng SEB (đề đóng)
BTE10302 CNSH Động vật 1 13/01/2022 1 07g45 31 P05 1107 Trương Hải Nhung R 75 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên máy, dùng SEB (đề đóng)
BTE10302 CNSH Động vật 1 13/01/2022 1 07g45 31 P06 1107 Trương Hải Nhung R 75 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên máy, dùng SEB (đề đóng)
BTE10302 CNSH Động vật 1 13/01/2022 1 07g45 31 P07 1107 Trương Hải Nhung R 75 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên máy, dùng SEB (đề đóng)
BTE10302 CNSH Động vật 1 13/01/2022 1 07g45 31 P08 1107 Trương Hải Nhung R 75 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên máy, dùng SEB (đề đóng)
ENE10008 Quá trình và thiết bị công nghệ môi tr 19CMT 13/01/2022 1 07g45 30 P09 7326 Nguyễn Hữu Hiếu R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy + máy tính cầm tay)
ENE10008 Quá trình và thiết bị công nghệ môi tr 19CMT 13/01/2022 1 07g45 30 P10 7326 Nguyễn Hữu Hiếu R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy + máy tính cầm tay)
ENE10008 Quá trình và thiết bị công nghệ môi tr 19CMT 13/01/2022 1 07g45 30 P11 7326 Nguyễn Hữu Hiếu R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy + máy tính cầm tay)
ENV10014 Sinh hóa môi trường 19KMT 13/01/2022 1 07g45 33 P12 0867 Nguyễn Ái Lê R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
ENV10014 Sinh hóa môi trường 19KMT 13/01/2022 1 07g45 33 P13 0867 Nguyễn Ái Lê R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
ENV10014 Sinh hóa môi trường 19KMT 13/01/2022 1 07g45 33 P14 0867 Nguyễn Ái Lê R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
ENV10116 Nước dưới đất 18KMT 13/01/2022 1 07g45 32 P15 1393 Nguyễn Ngọc Tuyến R 50 Trắc nghiệm trên máy (đề mở, sử dụng tài liệu giấy), dùng SEB
ENV10116 Nước dưới đất 18KMT 13/01/2022 1 07g45 15 P16 1393 Nguyễn Ngọc Tuyến R 50 Trắc nghiệm trên máy (đề mở, sử dụng tài liệu giấy), dùng SEB
CSC13107 Mẫu thiết kế hướng đối tượng và ứng 18_3 13/01/2022 2 09g55 29 P01 0736 Nguyễn Minh Huy R 80 Tự luận (đề mở, được sử dụng 1 tờ A4 viết tay)
CSC13107 Mẫu thiết kế hướng đối tượng và ứng 18_3 13/01/2022 2 09g55 29 P02 0736 Nguyễn Minh Huy R 80 Tự luận (đề mở, được sử dụng 1 tờ A4 viết tay)
CSC13107 Mẫu thiết kế hướng đối tượng và ứng 18_3 13/01/2022 2 09g55 29 P03 0736 Nguyễn Minh Huy R 80 Tự luận (đề mở, được sử dụng 1 tờ A4 viết tay)
CSC13107 Mẫu thiết kế hướng đối tượng và ứng 18_3 13/01/2022 2 09g55 29 P04 0736 Nguyễn Minh Huy R 80 Tự luận (đề mở, được sử dụng 1 tờ A4 viết tay)
CSC14119 Nhập môn khoa học dữ liệu 19_21 13/01/2022 2 09g55 38 P05 1094 Lê Ngọc Thành R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
CSC14119 Nhập môn khoa học dữ liệu 19_21 13/01/2022 2 09g55 37 P06 1094 Lê Ngọc Thành R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
CSC14119 Nhập môn khoa học dữ liệu 19_21 13/01/2022 2 09g55 37 P07 1094 Lê Ngọc Thành R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
MTH00004 Vi tích phân 2B 20_1 13/01/2022 2 09g55 31 P08 0266 Nguyễn Thị Thu Vân R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00004 Vi tích phân 2B 20_1 13/01/2022 2 09g55 31 P09 0266 Nguyễn Thị Thu Vân R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00004 Vi tích phân 2B 20_1 13/01/2022 2 09g55 30 P10 0266 Nguyễn Thị Thu Vân R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00004 Vi tích phân 2B 20_1 13/01/2022 2 09g55 30 P11 0266 Nguyễn Thị Thu Vân R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00004 Vi tích phân 2B 20_1 13/01/2022 2 09g55 30 P12 0266 Nguyễn Thị Thu Vân R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH10406 Toán rời rạc 19TTH 13/01/2022 2 09g55 35 P13 0257 Hà Văn Thảo R 75 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
MTH10406 Toán rời rạc 19TTH 13/01/2022 2 09g55 35 P14 0257 Hà Văn Thảo R 75 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
MTH10406 Toán rời rạc 19TTH 13/01/2022 2 09g55 35 P15 0257 Hà Văn Thảo R 75 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
MTH10406 Toán rời rạc 19TTH 13/01/2022 2 09g55 16 P16 0257 Hà Văn Thảo R 75 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BTE10202 Công nghệ Vi tảo 1 13/01/2022 3 13g30 31 P01 0621 Trần Nguyên Vũ R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề đóng)
BTE10202 Công nghệ Vi tảo 1 13/01/2022 3 13g30 31 P02 0621 Trần Nguyên Vũ R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề đóng)
BTE10202 Công nghệ Vi tảo 1 13/01/2022 3 13g30 31 P03 0621 Trần Nguyên Vũ R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề đóng)
BTE10202 Công nghệ Vi tảo 1 13/01/2022 3 13g30 31 P04 0621 Trần Nguyên Vũ R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề đóng)
BTE10202 Công nghệ Vi tảo 1 13/01/2022 3 13g30 30 P05 0621 Trần Nguyên Vũ R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề đóng)
ENE10101 Kỹ thuật xử lý nước cấp 18CMT 13/01/2022 3 13g30 39 P06 7281 Nguyễn Ngọc Thiệp R 75 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
ENV00001 Môi trường đại cương 20HDH1 13/01/2022 3 13g30 30 P07 0766 Lê Ngọc Tuấn R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề đóng)
ENV00001 Môi trường đại cương 20HDH1 13/01/2022 3 13g30 30 P08 0766 Lê Ngọc Tuấn R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề đóng)
ENV00001 Môi trường đại cương 20HDH1 13/01/2022 3 13g30 30 P09 0766 Lê Ngọc Tuấn R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề đóng)

8/36
Tg
Ca Giờ Số Phòng Mã Nhận
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Họ tên CBGD thi Hình thức thi
thi thi SV thi CB đề
tối đa
ENV00001 Môi trường đại cương 20HDH1 13/01/2022 3 13g30 30 P10 0766 Lê Ngọc Tuấn R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề đóng)
ENV00001 Môi trường đại cương 20HDH1 13/01/2022 3 13g30 30 P11 0766 Lê Ngọc Tuấn R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề đóng)
ETC10202 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật MT_Nhung 13/01/2022 3 13g30 35 P12 0882 Cao Trần Bảo Thương R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC10202 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật MT_Nhung 13/01/2022 3 13g30 16 P13 0882 Cao Trần Bảo Thương R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 18PO 13/01/2022 3 13g30 35 P14 0448 Hoàng Ngọc Cường R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 18PO 13/01/2022 3 13g30 34 P15 0448 Hoàng Ngọc Cường R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
MSC10204 Kỹ thuật phân tích vật liệu polymer 18PO 13/01/2022 3 13g30 34 P16 0448 Hoàng Ngọc Cường R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
CSC14007 Nhập môn phân tích độ phức tạp thuật 19_22 13/01/2022 4 15g40 30 P01 0298 Trần Đan Thư R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC14007 Nhập môn phân tích độ phức tạp thuật 19_22 13/01/2022 4 15g40 11 P02 0298 Trần Đan Thư R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC10106 Cảm biến và thiết bị đo nâng cao DienTu 13/01/2022 4 15g40 32 P03 2027 Lê Trung Khanh R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB, được sử dụng máy tính bỏ túi
ETC10106 Cảm biến và thiết bị đo nâng cao DienTu 13/01/2022 4 15g40 32 P04 2027 Lê Trung Khanh R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB, được sử dụng máy tính bỏ túi
ETC10312 Truyền thông quang VienThong 13/01/2022 4 15g40 28 P05 1207 Ngô Đắc Thuần R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
ETC10312 Truyền thông quang VienThong 13/01/2022 4 15g40 28 P06 1207 Ngô Đắc Thuần R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
ETC10312 Truyền thông quang VienThong 13/01/2022 4 15g40 28 P07 1207 Ngô Đắc Thuần R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
ETC10312 Truyền thông quang VienThong 13/01/2022 4 15g40 29 P08 1207 Ngô Đắc Thuần R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
MSC10008 Vật liệu polymer và composite 19KVL1 13/01/2022 4 15g40 34 P09 1371 Hoàng Thị Đông Quỳ R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy + máy tính cầm tay)
MSC10008 Vật liệu polymer và composite 19KVL1 13/01/2022 4 15g40 34 P10 1371 Hoàng Thị Đông Quỳ R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy + máy tính cầm tay)
MSC10008 Vật liệu polymer và composite 19KVL2 13/01/2022 4 15g40 32 P11 1371 Hoàng Thị Đông Quỳ R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy + máy tính cầm tay)
MSC10008 Vật liệu polymer và composite 19KVL2 13/01/2022 4 15g40 15 P12 1371 Hoàng Thị Đông Quỳ R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy + máy tính cầm tay)
MSC10305 Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 18YS 13/01/2022 4 15g40 26 P13 2248 Hà Vân Linh R 30 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
MSC10305 Kỹ thuật phân tử trong chẩn đoán 18YS 13/01/2022 4 15g40 26 P14 2248 Hà Vân Linh R 30 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
MTH10201 Toán tài chính căn bản 19TTH 13/01/2022 4 15g40 35 P15 2194 Phan Thị Phương R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
MTH10201 Toán tài chính căn bản 19TTH 13/01/2022 4 15g40 34 P16 2194 Phan Thị Phương R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)

9/36
Tg
Ca Giờ Số Phòng Mã Nhận
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Họ tên CBGD thi Hình thức thi
thi thi SV thi CB đề
tối đa
BIO10102 Sinh học phân tử và tế bào thực vật 1 14/01/2022 1 07g45 13 P01 0568 Phan Ngô Hoang R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BTE10002 Sinh học tế bào 20CSH1 14/01/2022 1 07g45 32 P02 0892 Nguyễn Thụy Vy R 75 Trắc nghiệm 35' thi trên máy, dùng SEB + Tự luận 40' (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BTE10002 Sinh học tế bào 20CSH1 14/01/2022 1 07g45 32 P03 0892 Nguyễn Thụy Vy R 75 Trắc nghiệm 35' thi trên máy, dùng SEB + Tự luận 40' (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BTE10002 Sinh học tế bào 20CSH1 14/01/2022 1 07g45 32 P04 0892 Nguyễn Thụy Vy R 75 Trắc nghiệm 35' thi trên máy, dùng SEB + Tự luận 40' (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BTE10002 Sinh học tế bào 20CSH1 14/01/2022 1 07g45 32 P05 0892 Nguyễn Thụy Vy R 75 Trắc nghiệm 35' thi trên máy, dùng SEB + Tự luận 40' (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BTE10002 Sinh học tế bào 20CSH1 14/01/2022 1 07g45 32 P06 0892 Nguyễn Thụy Vy R 75 Trắc nghiệm 35' thi trên máy, dùng SEB + Tự luận 40' (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BTE10002 Sinh học tế bào 20CSH2 14/01/2022 1 07g45 32 P07 0892 Nguyễn Thụy Vy R 75 Trắc nghiệm 35' thi trên máy, dùng SEB + Tự luận 40' (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BTE10002 Sinh học tế bào 20CSH2 14/01/2022 1 07g45 32 P08 0892 Nguyễn Thụy Vy R 75 Trắc nghiệm 35' thi trên máy, dùng SEB + Tự luận 40' (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BTE10002 Sinh học tế bào 20CSH2 14/01/2022 1 07g45 31 P09 0892 Nguyễn Thụy Vy R 75 Trắc nghiệm 35' thi trên máy, dùng SEB + Tự luận 40' (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BTE10002 Sinh học tế bào 20CSH2 14/01/2022 1 07g45 31 P10 0892 Nguyễn Thụy Vy R 75 Trắc nghiệm 35' thi trên máy, dùng SEB + Tự luận 40' (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BTE10002 Sinh học tế bào 20CSH2 14/01/2022 1 07g45 31 P11 0892 Nguyễn Thụy Vy R 75 Trắc nghiệm 35' thi trên máy, dùng SEB + Tự luận 40' (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BTE10401 Khoa học vật liệu cơ bản 1 14/01/2022 1 07g45 19 P12 0706 Cao Thị Mỹ Dung R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
CSC13006 Quản lý dự án phần mềm 18_3 14/01/2022 1 07g45 21 1086 Ngô Huy Biên 90 Vấn đáp online
GEO10202 Giám định kim cương K18_NH 14/01/2022 1 07g45 12 P13 7913 Nguyễn Văn Tuấn R 75 Tự luận (đề đóng)
BTE10105 Kỹ thuật enzyme 1 14/01/2022 2 09g55 24 P01 0560 Ngô Đại Nghiệp R 75 Tự luận (đề đóng)
CHE10406 Các PP phân tích vật liệu 1 14/01/2022 2 09g55 13 P02 1421 Lê Tiến Khoa R 45 Trắc nghiệm trên máy (đề mở, sử dụng mọi tài liệu), không dùng SEB
CSC11005 Thực tập mạng máy tính 18_4 14/01/2022 2 09g55 28 P03 1656 Nguyễn Văn Giang R 90 Trắc nghiệm trên máy (đề mở, sử dụng tài liệu giấy), dùng SEB
CSC12002 Cơ sở dữ liệu nâng cao 19_1 14/01/2022 2 09g55 34 P04 0335 Nguyễn Trần Minh Thư R 70 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC12002 Cơ sở dữ liệu nâng cao 19_1 14/01/2022 2 09g55 34 P05 0335 Nguyễn Trần Minh Thư R 70 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC12002 Cơ sở dữ liệu nâng cao 19_1 14/01/2022 2 09g55 16 P06 0335 Nguyễn Trần Minh Thư R 70 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
MTH10401 Lý thuyết độ đo và xác suất 20TTH1 14/01/2022 2 09g55 33 P07 0212 Đặng Đức Trọng R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
MTH10401 Lý thuyết độ đo và xác suất 20TTH1 14/01/2022 2 09g55 32 P08 0212 Đặng Đức Trọng R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
MTH10401 Lý thuyết độ đo và xác suất 20TTH1 14/01/2022 2 09g55 32 P09 0212 Đặng Đức Trọng R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
MTH10401 Lý thuyết độ đo và xác suất 20TTH1TN 14/01/2022 2 09g55 21 P10 0212 Đặng Đức Trọng R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
MTH10401 Lý thuyết độ đo và xác suất 20TTH2 14/01/2022 2 09g55 40 P11 0212 Đặng Đức Trọng R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
MTH10401 Lý thuyết độ đo và xác suất 20TTH2 14/01/2022 2 09g55 40 P12 0212 Đặng Đức Trọng R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
MTH10401 Lý thuyết độ đo và xác suất 20TTH2 14/01/2022 2 09g55 39 P13 0212 Đặng Đức Trọng R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
MTH10518 Giải tích hàm trong thống kê 19TTH 14/01/2022 2 09g55 9 P14 0212 Đặng Đức Trọng R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
PHY10105 Linh kiện vi điện tử tích hợp 19VLDT 14/01/2022 2 09g55 17 P15 2114 Trần Hữu Thông R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00040 Xác suất thống kê 20CTT1 14/01/2022 3 13g30 33 P01 2327 Nguyễn Thị Mộng Ngọc 90
MTH00040 Xác suất thống kê 20CTT1 14/01/2022 3 13g30 33 P02 2327 Nguyễn Thị Mộng Ngọc 90
MTH00040 Xác suất thống kê 20CTT1 14/01/2022 3 13g30 32 P03 2327 Nguyễn Thị Mộng Ngọc 90
MTH00040 Xác suất thống kê 20CTT1 14/01/2022 3 13g30 32 P04 2327 Nguyễn Thị Mộng Ngọc 90
MTH00040 Xác suất thống kê 20CTT2 14/01/2022 3 13g30 40 P05 2810 Nguyễn Đăng Minh 90
MTH00040 Xác suất thống kê 20CTT2 14/01/2022 3 13g30 39 P06 2810 Nguyễn Đăng Minh 90
MTH00040 Xác suất thống kê 20CTT2 14/01/2022 3 13g30 39 P07 2810 Nguyễn Đăng Minh 90
MTH00040 Xác suất thống kê 20CTT3 14/01/2022 3 13g30 39 P08 2228 Nguyễn Thị Hồng Nhung 90
MTH00040 Xác suất thống kê 20CTT3 14/01/2022 3 13g30 39 P09 2228 Nguyễn Thị Hồng Nhung 90
MTH00040 Xác suất thống kê 20CTT3 14/01/2022 3 13g30 39 P10 2228 Nguyễn Thị Hồng Nhung 90 Thi trên máy (đề mở, chỉ được dùng tài liệu dạng chép tay, sách vở, không sử dụng file
MTH00040 Xác suất thống kê 20CTT4 14/01/2022 3 13g30 40 P11 2810 Nguyễn Đăng Minh 90 trên máy tính hoặc internet để tìm tài liệu tham khảo)
MTH00040 Xác suất thống kê 20CTT4 14/01/2022 3 13g30 40 P12 2810 Nguyễn Đăng Minh 90

10/36
Thi trên máy (đề mở, chỉ được dùng tài liệu dạng chép tay, sách vở, không sử dụng file
Tg trên máy tính hoặc internet để tìm tài liệu tham khảo)
Ca Giờ Số Phòng Mã Nhận
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Họ tên CBGD thi Hình thức thi
thi thi SV thi CB đề
tối đa
MTH00040 Xác suất thống kê 20CTT4 14/01/2022 3 13g30 39 P13 2810 Nguyễn Đăng Minh 90
MTH00040 Xác suất thống kê 20CTT5 14/01/2022 3 13g30 40 P14 1175 Hoàng Văn Hà 90
MTH00040 Xác suất thống kê 20CTT5 14/01/2022 3 13g30 40 P15 1175 Hoàng Văn Hà 90
MTH00040 Xác suất thống kê 20CTT5 14/01/2022 3 13g30 39 P16 1175 Hoàng Văn Hà 90
MTH00040 Xác suất thống kê 20KDL1 14/01/2022 3 13g30 30 P17 7992 Tăng Lâm Tường Vinh 90
MTH00040 Xác suất thống kê 20KDL1 14/01/2022 3 13g30 30 P18 7992 Tăng Lâm Tường Vinh 90
MTH00040 Xác suất thống kê 20KDL1 14/01/2022 3 13g30 30 P19 7992 Tăng Lâm Tường Vinh 90
MTH00040 Xác suất thống kê 20KDL1 14/01/2022 3 13g30 30 P20 7992 Tăng Lâm Tường Vinh 90
MTH00040 Xác suất thống kê 20DTV1 14/01/2022 4 15g40 39 P01 2167 Nguyễn Thị Hiên 90
MTH00040 Xác suất thống kê 20DTV1 14/01/2022 4 15g40 39 P02 2167 Nguyễn Thị Hiên 90
MTH00040 Xác suất thống kê 20DTV1 14/01/2022 4 15g40 38 P03 2167 Nguyễn Thị Hiên 90
MTH00040 Xác suất thống kê 20DTV2 14/01/2022 4 15g40 39 P04 2327 Nguyễn Thị Mộng Ngọc 90
MTH00040 Xác suất thống kê 20DTV2 14/01/2022 4 15g40 39 P05 2327 Nguyễn Thị Mộng Ngọc 90
MTH00040 Xác suất thống kê 20DTV2 14/01/2022 4 15g40 40 P06 2327 Nguyễn Thị Mộng Ngọc 90
MTH00040 Xác suất thống kê 20DTV3 14/01/2022 4 15g40 31 P07 7993 Quan Văn Ón 90
MTH00040 Xác suất thống kê 20DTV3 14/01/2022 4 15g40 31 P08 7993 Quan Văn Ón 90
MTH00040 Xác suất thống kê 20DTV3 14/01/2022 4 15g40 30 P09 7993 Quan Văn Ón 90
MTH00040 Xác suất thống kê 20KVL1 14/01/2022 4 15g40 40 P10 1981 Nguyễn Văn Thìn (B) 90 Thi trên máy (đề mở, chỉ được dùng tài liệu dạng chép tay, sách vở, không sử dụng file
MTH00040 Xác suất thống kê 20KVL1 14/01/2022 4 15g40 40 P11 1981 Nguyễn Văn Thìn (B) 90 trên máy tính hoặc internet để tìm tài liệu tham khảo)
MTH00040 Xác suất thống kê 20KVL1 14/01/2022 4 15g40 40 P12 1981 Nguyễn Văn Thìn (B) 90
MTH00040 Xác suất thống kê 20VLH1 14/01/2022 4 15g40 31 P13 1981 Nguyễn Văn Thìn (B) 90
MTH00040 Xác suất thống kê 20VLH1 14/01/2022 4 15g40 31 P14 1981 Nguyễn Văn Thìn (B) 90
MTH00040 Xác suất thống kê 20VLH1 14/01/2022 4 15g40 30 P15 1981 Nguyễn Văn Thìn (B) 90
MTH00040 Xác suất thống kê 20VLH1 14/01/2022 4 15g40 30 P16 1981 Nguyễn Văn Thìn (B) 90
MTH00040 Xác suất thống kê 20VYK1 14/01/2022 4 15g40 31 P17 2228 Nguyễn Thị Hồng Nhung 90
MTH00040 Xác suất thống kê 20VYK1 14/01/2022 4 15g40 31 P18 2228 Nguyễn Thị Hồng Nhung 90
MTH00040 Xác suất thống kê 20VYK1 14/01/2022 4 15g40 30 P19 2228 Nguyễn Thị Hồng Nhung 90
MTH00040 Xác suất thống kê 20VYK1 14/01/2022 4 15g40 30 P20 2228 Nguyễn Thị Hồng Nhung 90

11/36
Tg
Ca Giờ Số Phòng Mã Nhận
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Họ tên CBGD thi Hình thức thi
thi thi SV thi CB đề
tối đa
BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 20_1 15/01/2022 1 07g45 33 P01 0709 Vương Huỳnh Minh Triết R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 20_1 15/01/2022 1 07g45 33 P02 0709 Vương Huỳnh Minh Triết R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 20_1 15/01/2022 1 07g45 33 P03 0709 Vương Huỳnh Minh Triết R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 20_1 15/01/2022 1 07g45 32 P04 0709 Vương Huỳnh Minh Triết R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 20_2 15/01/2022 1 07g45 33 P05 0709 Vương Huỳnh Minh Triết R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 20_2 15/01/2022 1 07g45 33 P06 0709 Vương Huỳnh Minh Triết R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 20_2 15/01/2022 1 07g45 32 P07 0709 Vương Huỳnh Minh Triết R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00007 Phương pháp luận sáng tạo 20_2 15/01/2022 1 07g45 32 P08 0709 Vương Huỳnh Minh Triết R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
ENE10013 Thủy lực môi trường 19CMT 15/01/2022 1 07g45 35 P09 7123 Hoàng Minh Nam R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ENE10013 Thủy lực môi trường 19CMT 15/01/2022 1 07g45 35 P10 7123 Hoàng Minh Nam R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ENE10013 Thủy lực môi trường 19CMT 15/01/2022 1 07g45 35 P11 7123 Hoàng Minh Nam R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
MSC10306 Kỹ thuật Y Sinh 18YS 15/01/2022 1 07g45 27 P12 2248 Hà Vân Linh R 30 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
MSC10306 Kỹ thuật Y Sinh 18YS 15/01/2022 1 07g45 27 P13 2248 Hà Vân Linh R 30 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
MTH00053 Lý thuyết số 19_4 15/01/2022 1 07g45 30 P14 0091 Nguyễn Văn Thìn R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00053 Lý thuyết số 19_4 15/01/2022 1 07g45 12 P15 0091 Nguyễn Văn Thìn R 90 Tự luận (đề đóng)
PHY10704 Cơ sở linh kiện bán dẫn 19VLUD 15/01/2022 1 07g45 17 P16 0050 Trần Cao Vinh R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
CSC10003 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 20CTT1TN 15/01/2022 2 09g55 32 P01 0736 Nguyễn Minh Huy R 90 Tự luận (đề mở, được sử dụng 1 tờ A4 viết tay)
CSC10003 Phương pháp lập trình hướng đối tượng 20CTT1TN 15/01/2022 2 09g55 32 P02 0736 Nguyễn Minh Huy R 90 Tự luận (đề mở, được sử dụng 1 tờ A4 viết tay)
MTH00012 Giải tích 2A 20TTH1 15/01/2022 2 09g55 41 P03 2475 Võ Sĩ Trọng Long R 60 Tự luận (đề đóng)
MTH00012 Giải tích 2A 20TTH1 15/01/2022 2 09g55 40 P04 2475 Võ Sĩ Trọng Long R 60 Tự luận (đề đóng)
MTH00012 Giải tích 2A 20TTH1 15/01/2022 2 09g55 40 P05 2475 Võ Sĩ Trọng Long R 60 Tự luận (đề đóng)
MTH00012 Giải tích 2A 20TTH1TN 15/01/2022 2 09g55 29 P06 2252 Nguyễn Huy Tuấn R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00012 Giải tích 2A 20TTH2 15/01/2022 2 09g55 36 P07 2475 Võ Sĩ Trọng Long R 60 Tự luận (đề đóng)
MTH00012 Giải tích 2A 20TTH2 15/01/2022 2 09g55 36 P08 2475 Võ Sĩ Trọng Long R 60 Tự luận (đề đóng)
MTH00012 Giải tích 2A 20TTH2 15/01/2022 2 09g55 36 P09 2475 Võ Sĩ Trọng Long R 60 Tự luận (đề đóng)
MTH00012 Giải tích 2A 20TTH2 15/01/2022 2 09g55 36 P10 2475 Võ Sĩ Trọng Long R 60 Tự luận (đề đóng)
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 19_1 15/01/2022 2 09g55 34 P11 2304 Nguyễn Hữu Toàn R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 19_1 15/01/2022 2 09g55 33 P12 2304 Nguyễn Hữu Toàn R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 19_1 15/01/2022 2 09g55 33 P13 2304 Nguyễn Hữu Toàn R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 19_21 15/01/2022 2 09g55 31 P14 2304 Nguyễn Hữu Toàn R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 19_21 15/01/2022 2 09g55 31 P15 2304 Nguyễn Hữu Toàn R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00051 Toán ứng dụng và thống kê 19_21 15/01/2022 2 09g55 30 P16 2304 Nguyễn Hữu Toàn R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH10423 Xác suất nâng cao 19TTH 15/01/2022 2 09g55 11 P17 0212 Đặng Đức Trọng R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BIO10407 Các hợp chất có hoạt tính sinh học 1 15/01/2022 3 13g30 21 P01 0560 Ngô Đại Nghiệp R 75 Tự luận (Đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BTE10108 Chuyển hóa sinh học và các sản phẩm t 1 15/01/2022 3 13g30 22 P02 0616 Nguyễn Thị Mỹ Lan R 90 Tự luận 30p + Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB 60p (đề đóng)
ENV10010 Môi trường không khí & khí hậu 19KMT 15/01/2022 3 13g30 33 P03 2336 Võ Thị Tâm Minh R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
ENV10010 Môi trường không khí & khí hậu 19KMT 15/01/2022 3 13g30 33 P04 2336 Võ Thị Tâm Minh R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
ENV10010 Môi trường không khí & khí hậu 19KMT 15/01/2022 3 13g30 32 P05 2336 Võ Thị Tâm Minh R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
ENV10117 Quản lý tổng hợp đới bờ 18KMT 15/01/2022 3 13g30 26 P06 1222 Hoàng Thị Phương Chi R 60 Trắc nghiệm 30' thi trên máy, không dùng SEB + Tự luận 30' (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
ENV10117 Quản lý tổng hợp đới bờ 18KMT 15/01/2022 3 13g30 26 P07 1222 Hoàng Thị Phương Chi R 60 Trắc nghiệm 30' thi trên máy, không dùng SEB + Tự luận 30' (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
ENV10138 Quản lý môi trường đô thị và khu công 18KMT 15/01/2022 3 13g30 28 P08 1564 Bùi Việt Hưng R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)

12/36
Tg
Ca Giờ Số Phòng Mã Nhận
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Họ tên CBGD thi Hình thức thi
thi thi SV thi CB đề
tối đa
ETC10107 Thiết kế vi mạch số và lõi IP DienTu 15/01/2022 3 13g30 30 P09 1205 Bùi An Đông R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
ETC10107 Thiết kế vi mạch số và lõi IP DienTu 15/01/2022 3 13g30 30 P10 1205 Bùi An Đông R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
MSC00001 Đại cương khoa học Vật liệu 20KVL1 15/01/2022 3 13g30 35 P11 0430 Trần Thị Thanh Vân R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
MSC00001 Đại cương khoa học Vật liệu 20KVL1 15/01/2022 3 13g30 34 P12 0430 Trần Thị Thanh Vân R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
MSC00001 Đại cương khoa học Vật liệu 20KVL1 15/01/2022 3 13g30 34 P13 0430 Trần Thị Thanh Vân R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
MSC00001 Đại cương khoa học Vật liệu 20KVL1 15/01/2022 3 13g30 34 P14 0430 Trần Thị Thanh Vân R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CHE00003 Hóa đại cương 3 (Hữu cơ) 20CMT1 15/01/2022 4 15g40 39 P01 1025 Nguyễn Thị Thảo Trân R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề đóng)
CHE00003 Hóa đại cương 3 (Hữu cơ) 20CMT1 15/01/2022 4 15g40 38 P02 1025 Nguyễn Thị Thảo Trân R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề đóng)
CHE00003 Hóa đại cương 3 (Hữu cơ) 20CMT1 15/01/2022 4 15g40 38 P03 1025 Nguyễn Thị Thảo Trân R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề đóng)
CHE00003 Hóa đại cương 3 (Hữu cơ) 20HL1 15/01/2022 4 15g40 30 P04 0888 Trần Thu Phương R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề đóng)
CHE00003 Hóa đại cương 3 (Hữu cơ) 20HL1 15/01/2022 4 15g40 29 P05 0888 Trần Thu Phương R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề đóng)
CHE00003 Hóa đại cương 3 (Hữu cơ) 20KMT1 15/01/2022 4 15g40 34 P06 0887 Ngô Thị Thùy Dương R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề đóng)
CHE00003 Hóa đại cương 3 (Hữu cơ) 20KMT1 15/01/2022 4 15g40 34 P07 0887 Ngô Thị Thùy Dương R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề đóng)
CHE00003 Hóa đại cương 3 (Hữu cơ) 20KMT1 15/01/2022 4 15g40 15 P08 0887 Ngô Thị Thùy Dương R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề đóng)
CHE00003 Hóa đại cương 3 (Vô cơ) 20CMT1 15/01/2022 4 15g40 39 2645 Huỳnh Tấn Vũ R 40 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE00003 Hóa đại cương 3 (Vô cơ) 20CMT1 15/01/2022 4 15g40 38 2645 Huỳnh Tấn Vũ R 40 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE00003 Hóa đại cương 3 (Vô cơ) 20CMT1 15/01/2022 4 15g40 38 2645 Huỳnh Tấn Vũ R 40 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE00003 Hóa đại cương 3 (Vô cơ) 20HL1 15/01/2022 4 15g40 30 2409 Phạm Nguyễn Hữu Thịnh R 40 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE00003 Hóa đại cương 3 (Vô cơ) 20HL1 15/01/2022 4 15g40 29 2409 Phạm Nguyễn Hữu Thịnh R 40 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE00003 Hóa đại cương 3 (Vô cơ) 20KMT1 15/01/2022 4 15g40 34 2604 Nguyễn Thế Luân R 40 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE00003 Hóa đại cương 3 (Vô cơ) 20KMT1 15/01/2022 4 15g40 34 2604 Nguyễn Thế Luân R 40 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE00003 Hóa đại cương 3 (Vô cơ) 20KMT1 15/01/2022 4 15g40 15 2604 Nguyễn Thế Luân R 40 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
MTH00052 Phương pháp tính 19_3 15/01/2022 4 15g40 34 P09 1185 Vũ Đỗ Huy Cường R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
MTH00052 Phương pháp tính 19_3 15/01/2022 4 15g40 33 P10 1185 Vũ Đỗ Huy Cường R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
MTH00052 Phương pháp tính 19_3 15/01/2022 4 15g40 33 P11 1185 Vũ Đỗ Huy Cường R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
MTH10204 Lý thuyết tài chính tiền tệ 19TTH 15/01/2022 4 15g40 34 P12 2304 Nguyễn Hữu Toàn R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH10204 Lý thuyết tài chính tiền tệ 19TTH 15/01/2022 4 15g40 33 P13 2304 Nguyễn Hữu Toàn R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH10204 Lý thuyết tài chính tiền tệ 19TTH 15/01/2022 4 15g40 33 P14 2304 Nguyễn Hữu Toàn R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH10318 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 19TTH 15/01/2022 4 15g40 35 P15 1195 Nguyễn Thanh Bình R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH10318 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 19TTH 15/01/2022 4 15g40 15 P16 1195 Nguyễn Thanh Bình R 90 Tự luận (đề đóng)

13/36
Tg
Ca Giờ Số Phòng Mã Nhận
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Họ tên CBGD thi Hình thức thi
thi thi SV thi CB đề
tối đa
BIO10010 Vi sinh 20CSH1 16/01/2022 1 07g45 39 P01 0599 Trần Văn Hiếu R 50 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BIO10010 Vi sinh 20CSH1 16/01/2022 1 07g45 38 P02 0599 Trần Văn Hiếu R 50 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BIO10010 Vi sinh 20CSH1 16/01/2022 1 07g45 38 P03 0599 Trần Văn Hiếu R 50 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BIO10010 Vi sinh 20CSH2 16/01/2022 1 07g45 31 P04 0599 Trần Văn Hiếu R 50 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BIO10010 Vi sinh 20CSH2 16/01/2022 1 07g45 31 P05 0599 Trần Văn Hiếu R 50 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BIO10010 Vi sinh 20CSH2 16/01/2022 1 07g45 31 P06 0599 Trần Văn Hiếu R 50 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BIO10010 Vi sinh 20CSH2 16/01/2022 1 07g45 31 P07 0599 Trần Văn Hiếu R 50 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BIO10010 Vi sinh 20SHH1 16/01/2022 1 07g45 32 P08 0623 Nguyễn Đức Hoàng R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề mở, sử dụng mọi tài liệu), không dùng SEB
BIO10010 Vi sinh 20SHH1 16/01/2022 1 07g45 32 P09 0623 Nguyễn Đức Hoàng R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề mở, sử dụng mọi tài liệu), không dùng SEB
BIO10010 Vi sinh 20SHH1 16/01/2022 1 07g45 31 P10 0623 Nguyễn Đức Hoàng R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề mở, sử dụng mọi tài liệu), không dùng SEB
BIO10010 Vi sinh 20SHH2 16/01/2022 1 07g45 32 P11 0623 Nguyễn Đức Hoàng R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề mở, sử dụng mọi tài liệu), không dùng SEB
BIO10010 Vi sinh 20SHH2 16/01/2022 1 07g45 32 P12 0623 Nguyễn Đức Hoàng R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề mở, sử dụng mọi tài liệu), không dùng SEB
BIO10010 Vi sinh 20SHH2 16/01/2022 1 07g45 33 P13 0623 Nguyễn Đức Hoàng R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề mở, sử dụng mọi tài liệu), không dùng SEB
ETC00004 Điện tử tương tự 20DTV1 16/01/2022 1 07g45 32 P14 0407 Nguyễn Thị Hồng Hà R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
ETC00004 Điện tử tương tự 20DTV1 16/01/2022 1 07g45 32 P15 0407 Nguyễn Thị Hồng Hà R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
ETC00004 Điện tử tương tự 20DTV1 16/01/2022 1 07g45 32 P16 0407 Nguyễn Thị Hồng Hà R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
ETC00004 Điện tử tương tự 20DTV1 16/01/2022 1 07g45 32 P17 0407 Nguyễn Thị Hồng Hà R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
ETC00004 Điện tử tương tự 20DTV1 16/01/2022 1 07g45 32 P18 0407 Nguyễn Thị Hồng Hà R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
ETC00004 Điện tử tương tự 20DTV1 16/01/2022 1 07g45 12 P19 0407 Nguyễn Thị Hồng Hà R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 20CTT1 16/01/2022 2 09g55 33 P01 0359 Nguyễn Thanh Phương R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 20CTT1 16/01/2022 2 09g55 33 P02 0359 Nguyễn Thanh Phương R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 20CTT1 16/01/2022 2 09g55 32 P03 0359 Nguyễn Thanh Phương R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 20CTT1TN 16/01/2022 2 09g55 33 P04 0359 Nguyễn Thanh Phương R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy), lớp CNTN đề riêng
CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 20CTT1TN 16/01/2022 2 09g55 33 P05 0359 Nguyễn Thanh Phương R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy), lớp CNTN đề riêng
CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 20CTT2 16/01/2022 2 09g55 33 P06 1092 Cao Xuân Nam R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy + máy tính bỏ túi)
CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 20CTT2 16/01/2022 2 09g55 33 P07 1092 Cao Xuân Nam R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy + máy tính bỏ túi)
CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 20CTT2 16/01/2022 2 09g55 32 P08 1092 Cao Xuân Nam R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy + máy tính bỏ túi)
CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 20CTT5 16/01/2022 2 09g55 36 P09 0317 Lê Hoàng Thái R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 20CTT5 16/01/2022 2 09g55 36 P10 0317 Lê Hoàng Thái R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 20CTT5 16/01/2022 2 09g55 35 P11 0317 Lê Hoàng Thái R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 20KDL1 16/01/2022 2 09g55 38 P12 0317 Lê Hoàng Thái R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 20KDL1 16/01/2022 2 09g55 38 P13 0317 Lê Hoàng Thái R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC10004 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 20KDL1 16/01/2022 2 09g55 37 P14 0317 Lê Hoàng Thái R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
MTH10102 Phương pháp dạy học tối ưu 19TTH_1 16/01/2022 2 09g55 25 P15 1565 Phan Nguyễn Ái Nhi R 90 Tự luận (đề mở, chỉ được sử dụng sách Toán phổ thông)
MTH10102 Phương pháp dạy học tối ưu 19TTH_2 16/01/2022 2 09g55 21 P16 1565 Phan Nguyễn Ái Nhi R 90 Tự luận (đề mở, chỉ được sử dụng sách Toán phổ thông)
MTH10125 Kỹ thuật đánh giá lớp học 18TTH 16/01/2022 2 09g55 18 P17 1565 Phan Nguyễn Ái Nhi R 90 Tự luận (đề mở, chỉ được sử dụng sách Toán phổ thông)
MTH10418 Đại số đồng điều 19TTH 16/01/2022 2 09g55 16 P18 0091 Nguyễn Văn Thìn R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH10446 Vận trù học 18TTH 16/01/2022 2 09g55 21 P19 0263 Nguyễn Văn Thùy R 90 Tự luận (đề đóng)
BTE10005 Tin sinh học đại cương 19CSH1 16/01/2022 3 13g30 45 P01 0892 Nguyễn Thụy Vy R 50 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BTE10005 Tin sinh học đại cương 19CSH1 16/01/2022 3 13g30 45 P02 0892 Nguyễn Thụy Vy R 50 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BTE10005 Tin sinh học đại cương 19CSH1 16/01/2022 3 13g30 44 P03 0892 Nguyễn Thụy Vy R 50 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)

14/36
Tg
Ca Giờ Số Phòng Mã Nhận
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Họ tên CBGD thi Hình thức thi
thi thi SV thi CB đề
tối đa
BTE10005 Tin sinh học đại cương 19CSH2 16/01/2022 3 13g30 45 P04 0892 Nguyễn Thụy Vy R 50 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BTE10005 Tin sinh học đại cương 19CSH2 16/01/2022 3 13g30 45 P05 0892 Nguyễn Thụy Vy R 50 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BTE10005 Tin sinh học đại cương 19CSH2 16/01/2022 3 13g30 44 P06 0892 Nguyễn Thụy Vy R 50 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
ETC10015 Các hệ thống truyền thông L1 16/01/2022 3 13g30 35 P07 0924 Đặng Lê Khoa R 60 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC10015 Các hệ thống truyền thông L1 16/01/2022 3 13g30 35 P08 0924 Đặng Lê Khoa R 60 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC10015 Các hệ thống truyền thông L1 16/01/2022 3 13g30 35 P09 0924 Đặng Lê Khoa R 60 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC10015 Các hệ thống truyền thông L2 16/01/2022 3 13g30 34 P10 1422 Trần Thị Thảo Nguyên R 60 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC10015 Các hệ thống truyền thông L2 16/01/2022 3 13g30 34 P11 1422 Trần Thị Thảo Nguyên R 60 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC10015 Các hệ thống truyền thông L2 16/01/2022 3 13g30 34 P12 1422 Trần Thị Thảo Nguyên R 60 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
MSC10010 Phương pháp chế tạo vật liệu 1 19KVL1 16/01/2022 3 13g30 31 P13 0772 Đỗ Thị Vi Vi R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
MSC10010 Phương pháp chế tạo vật liệu 1 19KVL1 16/01/2022 3 13g30 31 P14 0772 Đỗ Thị Vi Vi R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
MSC10010 Phương pháp chế tạo vật liệu 1 19KVL2 16/01/2022 3 13g30 30 P15 0772 Đỗ Thị Vi Vi R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
MSC10010 Phương pháp chế tạo vật liệu 1 19KVL2 16/01/2022 3 13g30 29 P16 0772 Đỗ Thị Vi Vi R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE10005 Hóa lý 1 20HOH1 16/01/2022 4 15g40 39 P01 1936 Nguyễn Thị Diễm Hương R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE10005 Hóa lý 1 20HOH1 16/01/2022 4 15g40 39 P02 1936 Nguyễn Thị Diễm Hương R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE10005 Hóa lý 1 20HOH1 16/01/2022 4 15g40 38 P03 1936 Nguyễn Thị Diễm Hương R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE10005 Hóa lý 1 20HOH1 16/01/2022 4 15g40 38 P04 1936 Nguyễn Thị Diễm Hương R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE10005 Hóa lý 1 20HOH1TN 16/01/2022 4 15g40 32 P05 1936 Nguyễn Thị Diễm Hương R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE10005 Hóa lý 1 20HOH2 16/01/2022 4 15g40 37 P06 0752 Đái Huệ Ngân R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE10005 Hóa lý 1 20HOH2 16/01/2022 4 15g40 37 P07 0752 Đái Huệ Ngân R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE10005 Hóa lý 1 20HOH2 16/01/2022 4 15g40 37 P08 0752 Đái Huệ Ngân R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE10005 Hóa lý 1 20HOH2 16/01/2022 4 15g40 37 P09 0752 Đái Huệ Ngân R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CSC10007 Hệ điều hành 19TN 16/01/2022 4 15g40 38 P10 0343 Trần Trung Dũng R 50 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
CSC10007 Hệ điều hành 19TN 16/01/2022 4 15g40 37 P11 0343 Trần Trung Dũng R 50 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
MTH00030 Đại số tuyến tính 20HL1 16/01/2022 4 15g40 35 P12 1980 Phạm Thế Nhân R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00030 Đại số tuyến tính 20HL1 16/01/2022 4 15g40 34 P13 1980 Phạm Thế Nhân R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00030 Đại số tuyến tính 20HL1 16/01/2022 4 15g40 34 P14 1980 Phạm Thế Nhân R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00030 Đại số tuyến tính 20HL1 16/01/2022 4 15g40 34 P15 1980 Phạm Thế Nhân R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00030 Đại số tuyến tính 20HL1 16/01/2022 4 15g40 34 P16 1980 Phạm Thế Nhân R 90 Tự luận (đề đóng)

15/36
Tg
Ca Giờ Số Phòng Mã Nhận
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Họ tên CBGD thi Hình thức thi
thi thi SV thi CB đề
tối đa
BAA00006 Tâm lý đại cương 20_1 17/01/2022 1 07g45 43 P01 2410 Trần Hương Thảo R 45 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00006 Tâm lý đại cương 20_1 17/01/2022 1 07g45 43 P02 2410 Trần Hương Thảo R 45 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00006 Tâm lý đại cương 20_1 17/01/2022 1 07g45 42 P03 2410 Trần Hương Thảo R 45 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00006 Tâm lý đại cương 20_2 17/01/2022 1 07g45 33 P04 2410 Trần Hương Thảo R 45 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00006 Tâm lý đại cương 20_2 17/01/2022 1 07g45 32 P05 2410 Trần Hương Thảo R 45 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00006 Tâm lý đại cương 20_2 17/01/2022 1 07g45 32 P06 2410 Trần Hương Thảo R 45 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00006 Tâm lý đại cương 20_2 17/01/2022 1 07g45 32 P07 2410 Trần Hương Thảo R 45 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00006 Tâm lý đại cương 20_3 17/01/2022 1 07g45 33 P08 2410 Trần Hương Thảo R 45 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00006 Tâm lý đại cương 20_3 17/01/2022 1 07g45 32 P09 2410 Trần Hương Thảo R 45 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00006 Tâm lý đại cương 20_3 17/01/2022 1 07g45 32 P10 2410 Trần Hương Thảo R 45 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00006 Tâm lý đại cương 20_3 17/01/2022 1 07g45 32 P11 2410 Trần Hương Thảo R 45 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00006 Tâm lý đại cương 20_4 17/01/2022 1 07g45 33 P12 2410 Trần Hương Thảo R 45 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00006 Tâm lý đại cương 20_4 17/01/2022 1 07g45 32 P13 2410 Trần Hương Thảo R 45 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00006 Tâm lý đại cương 20_4 17/01/2022 1 07g45 32 P14 2410 Trần Hương Thảo R 45 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BAA00006 Tâm lý đại cương 20_4 17/01/2022 1 07g45 32 P15 2410 Trần Hương Thảo R 45 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC10225 Lập trình Java MT_Nhung 17/01/2022 1 07g45 32 P16 0416 Huỳnh Hữu Thuận R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề đóng)
ETC10225 Lập trình Java MT_Nhung 17/01/2022 1 07g45 32 P17 0416 Huỳnh Hữu Thuận R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề đóng)
ETC10225 Lập trình Java MT_Nhung 17/01/2022 1 07g45 24 P18 0416 Huỳnh Hữu Thuận R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề đóng)
MSC10303 Cảm biến sinh học 18YS 17/01/2022 1 07g45 26 P19 0800 Lê Viết Hải R 90 Tự luận (đề đóng)
MSC10303 Cảm biến sinh học 18YS 17/01/2022 1 07g45 26 P20 0800 Lê Viết Hải R 90 Tự luận (đề đóng)
CHE00007 Hóa phân tích 20KMT1 17/01/2022 2 09g55 28 P01 0663 Lê Tự Thành R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
CHE00007 Hóa phân tích 20KMT1 17/01/2022 2 09g55 28 P02 0663 Lê Tự Thành R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
CHE00007 Hóa phân tích 20KMT1 17/01/2022 2 09g55 28 P03 0663 Lê Tự Thành R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
CSC12109 Hệ thống thông tin doanh nghiệp 19_1 17/01/2022 2 09g55 31 P04 1369 Tiết Gia Hồng R 75 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
CSC12109 Hệ thống thông tin doanh nghiệp 19_1 17/01/2022 2 09g55 31 P05 1369 Tiết Gia Hồng R 75 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
CSC12109 Hệ thống thông tin doanh nghiệp 19_1 17/01/2022 2 09g55 30 P06 1369 Tiết Gia Hồng R 75 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thu 19_21 17/01/2022 2 09g55 27 P07 0359 Nguyễn Thanh Phương R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC14111 Nhập môn thiết kế và phân tích giải thu 19_21 17/01/2022 2 09g55 26 P08 0359 Nguyễn Thanh Phương R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC16102 Kỹ thuật lập trình xử lý ảnh số và vide 18_23 17/01/2022 2 09g55 8 P09 1944 Nguyễn Trọng Việt 90 Tự luận (đề mở)
ENE10160 An toàn - sức khỏe - môi trường (HSE) 18CMT 17/01/2022 2 09g55 41 P10 7336 Lê Đức Khải R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
ENE10160 An toàn - sức khỏe - môi trường (HSE) 18CMT 17/01/2022 2 09g55 40 P11 7336 Lê Đức Khải R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
ETC10017 Thiết kế logic khả trình L1 17/01/2022 2 09g55 36 P12 0882 Cao Trần Bảo Thương R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC10017 Thiết kế logic khả trình L1 17/01/2022 2 09g55 36 P13 0882 Cao Trần Bảo Thương R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC10017 Thiết kế logic khả trình L1 17/01/2022 2 09g55 36 P14 0882 Cao Trần Bảo Thương R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC10017 Thiết kế logic khả trình L1 17/01/2022 2 09g55 36 P15 0882 Cao Trần Bảo Thương R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC10017 Thiết kế logic khả trình L1 17/01/2022 2 09g55 36 P16 0882 Cao Trần Bảo Thương R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC10017 Thiết kế logic khả trình L2 17/01/2022 2 09g55 39 P17 0882 Cao Trần Bảo Thương R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC10017 Thiết kế logic khả trình L2 17/01/2022 2 09g55 39 P18 0882 Cao Trần Bảo Thương R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC10017 Thiết kế logic khả trình L2 17/01/2022 2 09g55 39 P19 0882 Cao Trần Bảo Thương R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC10017 Thiết kế logic khả trình L2 17/01/2022 2 09g55 39 P20 0882 Cao Trần Bảo Thương R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21CTT2 17/01/2022 3 13g30 33 P01 2194 Phan Thị Phương R 90 Tự luận (đề đóng)

16/36
Tg
Ca Giờ Số Phòng Mã Nhận
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Họ tên CBGD thi Hình thức thi
thi thi SV thi CB đề
tối đa
MTH00003 Vi tích phân 1B 21CTT2 17/01/2022 3 13g30 33 P02 2194 Phan Thị Phương R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21CTT2 17/01/2022 3 13g30 32 P03 2194 Phan Thị Phương R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21CTT3 17/01/2022 3 13g30 31 P04 0263 Nguyễn Văn Thùy R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21CTT3 17/01/2022 3 13g30 31 P05 0263 Nguyễn Văn Thùy R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21CTT3 17/01/2022 3 13g30 31 P06 0263 Nguyễn Văn Thùy R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21CTT4 17/01/2022 3 13g30 31 P07 0223 Nguyễn Vũ Huy R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21CTT4 17/01/2022 3 13g30 31 P08 0223 Nguyễn Vũ Huy R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21CTT4 17/01/2022 3 13g30 30 P09 0223 Nguyễn Vũ Huy R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21CTT5 17/01/2022 3 13g30 43 P10 0223 Nguyễn Vũ Huy R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21CTT5 17/01/2022 3 13g30 42 P11 0223 Nguyễn Vũ Huy R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21KDL1 17/01/2022 3 13g30 41 P12 0223 Nguyễn Vũ Huy R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21KDL1 17/01/2022 3 13g30 40 P13 0223 Nguyễn Vũ Huy R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21TNT1 17/01/2022 3 13g30 33 P14 2165 Lê Văn Chánh R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21TNT1 17/01/2022 3 13g30 33 P15 2165 Lê Văn Chánh R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21TNT1 17/01/2022 3 13g30 32 P16 2165 Lê Văn Chánh R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00087 Thực hành phần mềm tính toán 20TTH1A 17/01/2022 3 13g30 36 P17 2614 Lê Ánh Hạ R 60 Thi trên máy (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
MTH00087 Thực hành phần mềm tính toán 20TTH1B 17/01/2022 3 13g30 18 P18 2614 Lê Ánh Hạ R 60 Thi trên máy (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
MTH00087 Thực hành phần mềm tính toán 20TTH1B1 17/01/2022 3 13g30 21 P19 2614 Lê Ánh Hạ R 60 Thi trên máy (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
MTH00087 Thực hành phần mềm tính toán 20TTH1C 17/01/2022 3 13g30 40 P20 2614 Lê Ánh Hạ R 60 Thi trên máy (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
MTH00087 Thực hành phần mềm tính toán 20TTH1TN 17/01/2022 3 13g30 29 P21 2272 Ông Thanh Hải R 60 Thi trên máy (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
MTH00087 Thực hành phần mềm tính toán 20TTH2A 17/01/2022 3 13g30 41 P22 2781 Nguyễn Thị Hoài Thương R 60 Thi trên máy (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
MTH00087 Thực hành phần mềm tính toán 20TTH2B 17/01/2022 3 13g30 20 P23 2781 Nguyễn Thị Hoài Thương R 60 Thi trên máy (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
MTH00087 Thực hành phần mềm tính toán 20TTH2C 17/01/2022 3 13g30 15 P23 2781 Nguyễn Thị Hoài Thương R 60 Thi trên máy (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
MTH00087 Thực hành phần mềm tính toán 20TTH2C 17/01/2022 3 13g30 40 P24 2781 Nguyễn Thị Hoài Thương R 60 Thi trên máy (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21CVL1 17/01/2022 4 15g40 37 P01 7855 Nguyễn Nhựt Hưng R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21CVL1 17/01/2022 4 15g40 37 P02 7855 Nguyễn Nhựt Hưng R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21CVL1 17/01/2022 4 15g40 37 P03 7855 Nguyễn Nhựt Hưng R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21DTV1 17/01/2022 4 15g40 39 P04 7854 Lê Thị Mai Thanh R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21DTV1 17/01/2022 4 15g40 39 P05 7854 Lê Thị Mai Thanh R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21DTV1 17/01/2022 4 15g40 38 P06 7854 Lê Thị Mai Thanh R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21DTV2 17/01/2022 4 15g40 33 P07 0223 Nguyễn Vũ Huy R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21DTV2 17/01/2022 4 15g40 33 P08 0223 Nguyễn Vũ Huy R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21DTV2 17/01/2022 4 15g40 33 P09 0223 Nguyễn Vũ Huy R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21KTH1 17/01/2022 4 15g40 32 P10 0263 Nguyễn Văn Thùy R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21KTH1 17/01/2022 4 15g40 32 P11 0263 Nguyễn Văn Thùy R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21KTH1 17/01/2022 4 15g40 32 P12 0263 Nguyễn Văn Thùy R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21KTH1 17/01/2022 4 15g40 31 P13 0263 Nguyễn Văn Thùy R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21KVL1 17/01/2022 4 15g40 31 P14 2165 Lê Văn Chánh R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21KVL1 17/01/2022 4 15g40 31 P15 2165 Lê Văn Chánh R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21KVL1 17/01/2022 4 15g40 31 P16 2165 Lê Văn Chánh R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21KVL1 17/01/2022 4 15g40 32 P17 2165 Lê Văn Chánh R 90 Tự luận (đề đóng)

17/36
Tg
Ca Giờ Số Phòng Mã Nhận
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Họ tên CBGD thi Hình thức thi
thi thi SV thi CB đề
tối đa
MTH00003 Vi tích phân 1B 21VLH1 17/01/2022 4 15g40 34 P18 2194 Phan Thị Phương R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21VLH1 17/01/2022 4 15g40 33 P19 2194 Phan Thị Phương R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21VLH1 17/01/2022 4 15g40 33 P20 2194 Phan Thị Phương R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21VLH1 17/01/2022 4 15g40 33 P21 2194 Phan Thị Phương R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21VLH2 17/01/2022 4 15g40 38 P22 7855 Nguyễn Nhựt Hưng R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21VLH2 17/01/2022 4 15g40 38 P23 7855 Nguyễn Nhựt Hưng R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00003 Vi tích phân 1B 21VLH2 17/01/2022 4 15g40 38 P24 7855 Nguyễn Nhựt Hưng R 90 Tự luận (đề đóng)

18/36
Tg
Ca Giờ Số Phòng Mã Nhận
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Họ tên CBGD thi Hình thức thi
thi thi SV thi CB đề
tối đa
BTE10009 Sinh hóa 20CSH1 18/01/2022 1 07g45 38 P01 1028 Quách Ngô Diễm Phương R 60 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BTE10009 Sinh hóa 20CSH1 18/01/2022 1 07g45 38 P02 1028 Quách Ngô Diễm Phương R 60 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BTE10009 Sinh hóa 20CSH1 18/01/2022 1 07g45 37 P03 1028 Quách Ngô Diễm Phương R 60 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BTE10009 Sinh hóa 20CSH1 18/01/2022 1 07g45 37 P04 1028 Quách Ngô Diễm Phương R 60 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BTE10009 Sinh hóa 20CSH2 18/01/2022 1 07g45 36 P05 1028 Quách Ngô Diễm Phương R 60 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BTE10009 Sinh hóa 20CSH2 18/01/2022 1 07g45 35 P06 1028 Quách Ngô Diễm Phương R 60 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BTE10009 Sinh hóa 20CSH2 18/01/2022 1 07g45 35 P07 1028 Quách Ngô Diễm Phương R 60 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
BTE10009 Sinh hóa 20CSH2 18/01/2022 1 07g45 35 P08 1028 Quách Ngô Diễm Phương R 60 Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CHE10010 Hóa vô cơ 2 19HL1 18/01/2022 1 07g45 34 P09 1027 Nguyễn Bình Phương Nhân R 75 Tự luận (15p) + Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (60p) (được sử dụng tài liệu giấy)
CHE10010 Hóa vô cơ 2 19HL1 18/01/2022 1 07g45 39 P10 1027 Nguyễn Bình Phương Nhân R 75 Tự luận (15p) + Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (60p) (được sử dụng tài liệu giấy)
CHE10010 Hóa vô cơ 2 19HL1 18/01/2022 1 07g45 39 P11 1027 Nguyễn Bình Phương Nhân R 75 Tự luận (15p) + Trắc nghiệm trên máy, dùng SEB (60p) (được sử dụng tài liệu giấy)
ENV10118 Vi sinh vật môi trường 18KMT 18/01/2022 1 07g45 34 P12 0867 Nguyễn Ái Lê R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
ENV10139 Quản lý môi trường nông nghiệp nông 18KMT 18/01/2022 1 07g45 37 P13 1664 Phạm Thị Hà 60 Trắc nghiệm + Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
ETC10219 Kết nối và thu nhận dữ liệu trong IoT MT_Nhung 18/01/2022 1 07g45 30 P14 0947 Nguyễn Quốc Khoa R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
ETC10219 Kết nối và thu nhận dữ liệu trong IoT MT_Nhung 18/01/2022 1 07g45 29 P15 0947 Nguyễn Quốc Khoa R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
CSC14003 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 19_21 18/01/2022 2 09g55 40 P01 0276 Lê Hoài Bắc R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC14003 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 19_21 18/01/2022 2 09g55 39 P02 0276 Lê Hoài Bắc R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC14003 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 19_21 18/01/2022 2 09g55 39 P03 0276 Lê Hoài Bắc R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC14003 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 19_22 18/01/2022 2 09g55 40 P04 0276 Lê Hoài Bắc R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC14003 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 19_22 18/01/2022 2 09g55 40 P05 0276 Lê Hoài Bắc R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC14003 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 19_22 18/01/2022 2 09g55 40 P06 0276 Lê Hoài Bắc R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC14003 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 19TN 18/01/2022 2 09g55 38 P07 0276 Lê Hoài Bắc R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy), Lớp CNTN đề riêng
CSC14003 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 19TN 18/01/2022 2 09g55 37 P08 0276 Lê Hoài Bắc R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy), Lớp CNTN đề riêng
MTH00002 Toán cao cấp C 21CVL1 18/01/2022 2 09g55 35 P09 2167 Nguyễn Thị Hiên R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00002 Toán cao cấp C 21CVL1 18/01/2022 2 09g55 34 P10 2167 Nguyễn Thị Hiên R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00002 Toán cao cấp C 21CVL1 18/01/2022 2 09g55 34 P11 2167 Nguyễn Thị Hiên R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 19TTH 18/01/2022 2 09g55 27 P12 0212 Đặng Đức Trọng R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 19TTH 18/01/2022 2 09g55 27 P13 0212 Đặng Đức Trọng R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
MTH10209 Toán tài chính nâng cao 19TTH 18/01/2022 2 09g55 27 P14 0212 Đặng Đức Trọng R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
MTH10420 Nhập môn lý thuyết vành 19TTH 18/01/2022 2 09g55 8 P15 0091 Nguyễn Văn Thìn R 90 Tự luận (đề đóng)
MSC10201 Thực tập tổng hợp polyme 18PO 18/01/2022 2 09g55 30 P16 1450 Nguyễn Tường Vy R 45 Tự luận (đề mở, chỉ được sử dụng giáo trình thực hành)
MSC10201 Thực tập tổng hợp polyme 18PO 18/01/2022 2 09g55 30 P17 1450 Nguyễn Tường Vy R 45 Tự luận (đề mở, chỉ được sử dụng giáo trình thực hành)
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21DTV1 18/01/2022 3 13g30 32 P01 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21DTV1 18/01/2022 3 13g30 32 P02 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21DTV1 18/01/2022 3 13g30 32 P03 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21DTV2 18/01/2022 3 13g30 32 P04 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21DTV2 18/01/2022 3 13g30 32 P05 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21DTV2 18/01/2022 3 13g30 33 P06 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21KDL1 18/01/2022 3 13g30 43 P07 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21KDL1 18/01/2022 3 13g30 43 P08 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21TTH1 18/01/2022 3 13g30 38 P09 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)

19/36
Tg
Ca Giờ Số Phòng Mã Nhận
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Họ tên CBGD thi Hình thức thi
thi thi SV thi CB đề
tối đa
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21TTH1 18/01/2022 3 13g30 38 P10 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21TTH1 18/01/2022 3 13g30 37 P11 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21TTH1 18/01/2022 3 13g30 37 P12 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21TTH2 18/01/2022 3 13g30 34 P13 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21TTH2 18/01/2022 3 13g30 33 P14 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21TTH2 18/01/2022 3 13g30 33 P15 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21TTH2 18/01/2022 3 13g30 33 P16 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21VYK1 18/01/2022 3 13g30 29 P17 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21VYK1 18/01/2022 3 13g30 28 P18 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21CMT1 18/01/2022 4 15g40 32 P01 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21CMT1 18/01/2022 4 15g40 31 P02 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21CMT1 18/01/2022 4 15g40 31 P03 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21KMT1 18/01/2022 4 15g40 37 P04 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21KMT1 18/01/2022 4 15g40 37 P05 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21KMT1 18/01/2022 4 15g40 36 P06 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21KTH1 18/01/2022 4 15g40 33 P07 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21KTH1 18/01/2022 4 15g40 33 P08 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21VLH1 18/01/2022 4 15g40 36 P09 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21VLH1 18/01/2022 4 15g40 36 P10 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21VLH1 18/01/2022 4 15g40 36 P11 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21VLH2 18/01/2022 4 15g40 38 P12 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21VLH2 18/01/2022 4 15g40 38 P13 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 21VLH2 18/01/2022 4 15g40 37 P14 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 20C2_1 18/01/2022 4 15g40 36 P15 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 20C2_1 18/01/2022 4 15g40 36 P16 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 20C2_1 18/01/2022 4 15g40 36 P17 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00102 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 20S3_1 18/01/2022 4 15g40 35 P18 902 Khoa Chính trị-Hành chính R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)

20/36
Tg
Ca Giờ Số Phòng Mã Nhận
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Họ tên CBGD thi Hình thức thi
thi thi SV thi CB đề
tối đa
BAA00012 Anh văn 2 21C2_1 19/01/2022 1 07g45 30 P01 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00012 Anh văn 2 21C2_1 19/01/2022 1 07g45 16 P02 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00012 Anh văn 2 21C3_1 19/01/2022 1 07g45 45 P03 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00012 Anh văn 2 21C3_2 19/01/2022 1 07g45 30 P04 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00012 Anh văn 2 21C3_2 19/01/2022 1 07g45 16 P05 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00012 Anh văn 2 21C4_1 19/01/2022 1 07g45 25 P06 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00012 Anh văn 2 21C5_1 19/01/2022 1 07g45 30 P07 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00012 Anh văn 2 21C5_1 19/01/2022 1 07g45 16 P08 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00012 Anh văn 2 21S2_1 19/01/2022 1 07g45 34 P09 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00012 Anh văn 2 21S3_1 19/01/2022 1 07g45 30 P10 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00012 Anh văn 2 21S3_1 19/01/2022 1 07g45 16 P11 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00012 Anh văn 2 21S4_1 19/01/2022 1 07g45 35 P12 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00012 Anh văn 2 21S4_1 19/01/2022 1 07g45 15 P13 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00012 Anh văn 2 21S5_1 19/01/2022 1 07g45 45 P14 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00012 Anh văn 2 21S6_1 19/01/2022 1 07g45 45 P15 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00012 Anh văn 2 21S6_2 19/01/2022 1 07g45 30 P16 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00012 Anh văn 2 21S6_2 19/01/2022 1 07g45 16 P17 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00012 Anh văn 2 21S7_1 19/01/2022 1 07g45 45 P18 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00012 Anh văn 2 21S7_2 19/01/2022 1 07g45 30 P19 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00012 Anh văn 2 21S7_2 19/01/2022 1 07g45 16 P20 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00013 Anh văn 3 20C2_1 19/01/2022 2 09g55 43 P01 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00013 Anh văn 3 20C2_2 19/01/2022 2 09g55 35 P02 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00013 Anh văn 3 20C2_2 19/01/2022 2 09g55 16 P03 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00013 Anh văn 3 20C3_1 19/01/2022 2 09g55 34 P04 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00013 Anh văn 3 20C3_2 19/01/2022 2 09g55 28 P05 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00013 Anh văn 3 20C4_1 19/01/2022 2 09g55 35 P06 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00013 Anh văn 3 20C4_1 19/01/2022 2 09g55 15 P07 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00013 Anh văn 3 20C5_1 19/01/2022 2 09g55 34 P08 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00013 Anh văn 3 20C5_1 19/01/2022 2 09g55 15 P09 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00013 Anh văn 3 20C6_1 19/01/2022 2 09g55 30 P10 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00013 Anh văn 3 20C6_2 19/01/2022 2 09g55 24 P11 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00013 Anh văn 3 20C7_1 19/01/2022 2 09g55 26 P12 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00013 Anh văn 3 20S2_1 19/01/2022 2 09g55 32 P13 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00013 Anh văn 3 20S2_1 19/01/2022 2 09g55 16 P14 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00013 Anh văn 3 20S3_1 19/01/2022 2 09g55 47 P15 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00013 Anh văn 3 20S3_3 19/01/2022 2 09g55 35 P16 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00013 Anh văn 3 20S3_3 19/01/2022 2 09g55 15 P17 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00013 Anh văn 3 20S5_1 19/01/2022 2 09g55 19 P17 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00013 Anh văn 3 20S4_1 19/01/2022 2 09g55 46 P18 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00013 Anh văn 3 20S6_1 19/01/2022 2 09g55 34 P19 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00013 Anh văn 3 20S7_1 19/01/2022 2 09g55 41 P20 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB

21/36
Tg
Ca Giờ Số Phòng Mã Nhận
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Họ tên CBGD thi Hình thức thi
thi thi SV thi CB đề
tối đa
ADD00001 Anh văn bổ túc 21C2_1 19/01/2022 3 13g30 39 P01 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
ADD00001 Anh văn bổ túc 21C2_2 19/01/2022 3 13g30 37 P02 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
ADD00001 Anh văn bổ túc 21C4_1 19/01/2022 3 13g30 28 P03 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
ADD00001 Anh văn bổ túc 21C4_2 19/01/2022 3 13g30 30 P04 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
ADD00001 Anh văn bổ túc 21C4_3 19/01/2022 3 13g30 29 P05 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
ADD00001 Anh văn bổ túc 21C6_1 19/01/2022 3 13g30 35 P06 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
ADD00001 Anh văn bổ túc 21C6_2 19/01/2022 3 13g30 33 P07 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
ADD00001 Anh văn bổ túc 21S2_1 19/01/2022 3 13g30 37 P08 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
ADD00001 Anh văn bổ túc 21S3_1 19/01/2022 3 13g30 23 P09 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
ADD00001 Anh văn bổ túc 21S5_1 19/01/2022 3 13g30 38 P10 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
ADD00001 Anh văn bổ túc 21S5_2 19/01/2022 3 13g30 24 P11 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
ADD00001 Anh văn bổ túc 21S7_1 19/01/2022 3 13g30 39 P12 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BAA00014 Anh văn 4 20C2_1 19/01/2022 4 15g40 29 P01 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00014 Anh văn 4 20C3_1 19/01/2022 4 15g40 31 P02 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00014 Anh văn 4 20C4_1 19/01/2022 4 15g40 13 P03 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00014 Anh văn 4 20C5_1 19/01/2022 4 15g40 25 P04 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00014 Anh văn 4 20C5_1 19/01/2022 4 15g40 25 P05 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00014 Anh văn 4 20C6_1 19/01/2022 4 15g40 31 P06 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00014 Anh văn 4 20S2_1 19/01/2022 4 15g40 38 P07 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00014 Anh văn 4 20S3_1 19/01/2022 4 15g40 29 P08 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00014 Anh văn 4 20S4_1 19/01/2022 4 15g40 30 P09 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00014 Anh văn 4 20S5_1 19/01/2022 4 15g40 16 P10 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00014 Anh văn 4 20S7_1 19/01/2022 4 15g40 28 P11 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 90 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB

22/36
Tg
Ca Giờ Số Phòng Mã Nhận
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Họ tên CBGD thi Hình thức thi
thi thi SV thi CB đề
tối đa
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 20CTT1A 20/01/2022 1 07g45 30 P01 7993 Quan Văn Ón R 60 Thi trên máy, dùng SEB (đề đóng)
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 20CTT1B 20/01/2022 1 07g45 38 P02 7992 Tăng Lâm Tường Vinh R 60 Thi trên máy, dùng SEB (đề đóng)
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 20CTT1C 20/01/2022 1 07g45 30 P03 7993 Quan Văn Ón R 60 Thi trên máy, dùng SEB (đề đóng)
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 20CTT1TN1 20/01/2022 1 07g45 34 P04 7993 Quan Văn Ón R 60 Thi trên máy, dùng SEB (đề đóng)
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 20CTT1TN2 20/01/2022 1 07g45 28 P05 7993 Quan Văn Ón R 60 Thi trên máy, dùng SEB (đề đóng)
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 20CTT2A 20/01/2022 1 07g45 33 P06 7993 Quan Văn Ón R 60 Thi trên máy, dùng SEB (đề đóng)
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 20CTT2B 20/01/2022 1 07g45 34 P07 7993 Quan Văn Ón R 60 Thi trên máy, dùng SEB (đề đóng)
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 20CTT2C 20/01/2022 1 07g45 34 P08 7992 Tăng Lâm Tường Vinh R 60 Thi trên máy, dùng SEB (đề đóng)
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 20CTT3A 20/01/2022 1 07g45 32 P09 1981 Nguyễn Văn Thìn R 60 Thi trên máy, dùng SEB (đề đóng)
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 20CTT3B 20/01/2022 1 07g45 32 P10 1981 Nguyễn Văn Thìn R 60 Thi trên máy, dùng SEB (đề đóng)
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 20CTT3C 20/01/2022 1 07g45 32 P11 2167 Nguyễn Thị Hiên R 60 Thi trên máy, dùng SEB (đề đóng)
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 20CTT4A 20/01/2022 1 07g45 34 P12 1981 Nguyễn Văn Thìn R 60 Thi trên máy, dùng SEB (đề đóng)
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 20CTT4B 20/01/2022 1 07g45 32 P13 8210 Nguyễn Văn Minh R 60 Thi trên máy, dùng SEB (đề đóng)
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 20CTT4C 20/01/2022 1 07g45 31 P14 1981 Nguyễn Văn Minh R 60 Thi trên máy, dùng SEB (đề đóng)
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 20CTT5A 20/01/2022 1 07g45 30 P15 2167 Nguyễn Thị Hiên R 60 Thi trên máy, dùng SEB (đề đóng)
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 20CTT5B 20/01/2022 1 07g45 31 P16 2167 Nguyễn Thị Hiên R 60 Thi trên máy, dùng SEB (đề đóng)
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 20CTT5C 20/01/2022 1 07g45 36 P17 2228 Nguyễn Thị Hồng Nhung R 60 Thi trên máy, dùng SEB (đề đóng)
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 20DCH1A 20/01/2022 1 07g45 25 P18 2167 Nguyễn Thị Hiên R 60 Thi trên máy, dùng SEB (đề đóng)
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 20KDL1A 20/01/2022 1 07g45 38 P19 8210 Nguyễn Văn Minh R 60 Thi trên máy, dùng SEB (đề đóng)
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 20KDL1B 20/01/2022 1 07g45 38 P20 8211 Lê Đức Anh R 60 Thi trên máy, dùng SEB (đề đóng)
MTH00085 Thực hành xác suất thống kê 20KDL1C 20/01/2022 1 07g45 38 P21 8211 Lê Đức Anh R 60 Thi trên máy, dùng SEB (đề đóng)
BIO10012 Sinh học phân tử đại cương 20CSH 20/01/2022 2 09g55 35 P01 1106 Nguyễn Thái Hoàng Tâm R 70 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO10012 Sinh học phân tử đại cương 20CSH 20/01/2022 2 09g55 34 P02 1106 Nguyễn Thái Hoàng Tâm R 70 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO10012 Sinh học phân tử đại cương 20SHH1 20/01/2022 2 09g55 31 P03 1106 Nguyễn Thái Hoàng Tâm R 70 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO10012 Sinh học phân tử đại cương 20SHH1 20/01/2022 2 09g55 31 P04 1106 Nguyễn Thái Hoàng Tâm R 70 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO10012 Sinh học phân tử đại cương 20SHH1 20/01/2022 2 09g55 30 P05 1106 Nguyễn Thái Hoàng Tâm R 70 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO10012 Sinh học phân tử đại cương 20SHH1 20/01/2022 2 09g55 30 P06 1106 Nguyễn Thái Hoàng Tâm R 70 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO10012 Sinh học phân tử đại cương 20SHH1 20/01/2022 2 09g55 30 P07 1106 Nguyễn Thái Hoàng Tâm R 70 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO10012 Sinh học phân tử đại cương 20SHH2 20/01/2022 2 09g55 32 P08 1106 Nguyễn Thái Hoàng Tâm R 70 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO10012 Sinh học phân tử đại cương 20SHH2 20/01/2022 2 09g55 32 P09 1106 Nguyễn Thái Hoàng Tâm R 70 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO10012 Sinh học phân tử đại cương 20SHH2 20/01/2022 2 09g55 32 P10 1106 Nguyễn Thái Hoàng Tâm R 70 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO10012 Sinh học phân tử đại cương 20SHH2 20/01/2022 2 09g55 32 P11 1106 Nguyễn Thái Hoàng Tâm R 70 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO10012 Sinh học phân tử đại cương 20SHH2 20/01/2022 2 09g55 32 P12 1106 Nguyễn Thái Hoàng Tâm R 70 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CSC12003 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 19_1 20/01/2022 2 09g55 30 P13 0850 Tuấn Nguyên Hoài Đức R 90 Tự luận (đề đóng)
CSC12003 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 19_1 20/01/2022 2 09g55 30 P14 0850 Tuấn Nguyên Hoài Đức R 90 Tự luận (đề đóng)
CSC12003 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 19_1 20/01/2022 2 09g55 16 P15 0850 Tuấn Nguyên Hoài Đức R 90 Tự luận (đề đóng)
ENV10122 Tài nguyên khoáng sản & bảo vệ môi 18KMT 20/01/2022 2 09g55 31 P16 1393 Nguyễn Ngọc Tuyến R 45 Trắc nghiệm (đề mở, sử dụng tài liệu giấy), dùng SEB
ENV10122 Tài nguyên khoáng sản & bảo vệ môi 18KMT 20/01/2022 2 09g55 30 P17 1393 Nguyễn Ngọc Tuyến R 45 Trắc nghiệm (đề mở, sử dụng tài liệu giấy), dùng SEB
MTH10405 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật 20TTH1 20/01/2022 2 09g55 39 P18 0257 Hà Văn Thảo R 75 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
MTH10405 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật 20TTH1 20/01/2022 2 09g55 38 P19 0257 Hà Văn Thảo R 75 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
MTH10405 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật 20TTH2 20/01/2022 2 09g55 32 P20 0257 Hà Văn Thảo R 75 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)

23/36
Tg
Ca Giờ Số Phòng Mã Nhận
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Họ tên CBGD thi Hình thức thi
thi thi SV thi CB đề
tối đa
MTH10405 Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật 20TTH2 20/01/2022 2 09g55 31 P21 0257 Hà Văn Thảo R 75 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00011 Anh văn 1 21S2_1 20/01/2022 3 13g30 33 P01 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21S2_2 20/01/2022 3 13g30 33 P02 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21S2_3 20/01/2022 3 13g30 35 P03 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21S2_4 20/01/2022 3 13g30 33 P04 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21S3_1 20/01/2022 3 13g30 39 P05 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21S3_2 20/01/2022 3 13g30 41 P06 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21S3_3 20/01/2022 3 13g30 38 P07 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21S3_4 20/01/2022 3 13g30 40 P08 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21S3_5 20/01/2022 3 13g30 30 P09 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21S3_5 20/01/2022 3 13g30 12 P10 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21S4_1 20/01/2022 3 13g30 40 P11 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21S4_2 20/01/2022 3 13g30 40 P12 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21S4_3 20/01/2022 3 13g30 41 P13 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21S4_4 20/01/2022 3 13g30 41 P14 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
CHE10104 Thực hành hoá hữu cơ chuyên ngành 1 20/01/2022 3 13g30 32 P15 0456 Nguyễn Trí Hiếu R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề đóng)
CHE10104 Thực hành hoá hữu cơ chuyên ngành 1 20/01/2022 3 13g30 16 P16 0456 Nguyễn Trí Hiếu R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề đóng)
BAA00011 Anh văn 1 21C4_1 20/01/2022 4 15g40 36 P01 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21C4_2 20/01/2022 4 15g40 36 P02 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21C4_3 20/01/2022 4 15g40 36 P03 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21C4_4 20/01/2022 4 15g40 38 P04 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21C5_1 20/01/2022 4 15g40 36 P05 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21C5_2 20/01/2022 4 15g40 34 P06 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21C5_3 20/01/2022 4 15g40 33 P07 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21C5_4 20/01/2022 4 15g40 33 P08 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21C5_5 20/01/2022 4 15g40 32 P09 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21C6_1 20/01/2022 4 15g40 33 P10 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21C6_2 20/01/2022 4 15g40 33 P11 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21C7_6 20/01/2022 4 15g40 40 P12 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21C7_7 20/01/2022 4 15g40 38 P13 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21S7_1 20/01/2022 4 15g40 42 P14 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
MSC10202 Thực tập tính chất cơ lý polymer 18PO 20/01/2022 4 15g40 30 P15 2355 Vũ Tiến Trung R 45 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
MSC10202 Thực tập tính chất cơ lý polymer 18PO 20/01/2022 4 15g40 30 P16 2355 Vũ Tiến Trung R 45 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BAA00011 Anh văn 1 21S5_1 20/01/2022 5 17g50 34 P01 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21S5_2 20/01/2022 5 17g50 36 P02 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21S5_3 20/01/2022 5 17g50 35 P03 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21S5_4 20/01/2022 5 17g50 34 P04 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21S5_5 20/01/2022 5 17g50 34 P05 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21S6_1 20/01/2022 5 17g50 35 P06 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21S6_2 20/01/2022 5 17g50 33 P07 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21S6_3 20/01/2022 5 17g50 33 P08 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB

24/36
Tg
Ca Giờ Số Phòng Mã Nhận
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Họ tên CBGD thi Hình thức thi
thi thi SV thi CB đề
tối đa
BAA00011 Anh văn 1 21S6_4 20/01/2022 5 17g50 33 P09 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21C2_1 20/01/2022 5 17g50 44 P10 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21C2_2 20/01/2022 5 17g50 43 P11 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21C2_3 20/01/2022 5 17g50 44 P12 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21C2_4 20/01/2022 5 17g50 45 P13 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21C3_1 20/01/2022 5 17g50 29 P14 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21C3_2 20/01/2022 5 17g50 31 P15 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB
BAA00011 Anh văn 1 21C3_3 20/01/2022 5 17g50 29 P16 700 Trung tâm Ngoại ngữ R 75 Trắc nghiệm trên máy + Viết + Nghe (đề đóng), dùng SEB

25/36
Tg
Ca Giờ Số Phòng Mã Nhận
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Họ tên CBGD thi Hình thức thi
thi thi SV thi CB đề
tối đa
BIO10107 Sự hóa củ 1 21/01/2022 1 07g45 16 P01 0520 Nguyễn Du Sanh R 60 Tự luận (đề đóng)
BTE10407 Ứng dụng Tin sinh học trong thiết kế c 1 21/01/2022 1 07g45 30 P02 1117 Võ Trí Nam 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy và máy tính)
BTE10407 Ứng dụng Tin sinh học trong thiết kế c 1 21/01/2022 1 07g45 14 P03 1117 Võ Trí Nam 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy và máy tính)
CSC13008 Phát triển ứng dụng web 19_3 21/01/2022 1 07g45 120 2636 Mai Anh Tuấn 90 Vấn đáp online
ENV10012 Kinh tế môi trường 19KMT 21/01/2022 1 07g45 28 P04 0674 Nguyễn Thị Phương Thảo R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề đóng)
ENV10012 Kinh tế môi trường 19KMT 21/01/2022 1 07g45 28 P05 0674 Nguyễn Thị Phương Thảo R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề đóng)
ENV10012 Kinh tế môi trường 19KMT 21/01/2022 1 07g45 27 P06 0674 Nguyễn Thị Phương Thảo R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề đóng)
ENV10012 Kinh tế môi trường 19KMT 21/01/2022 1 07g45 27 P07 0674 Nguyễn Thị Phương Thảo R 60 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề đóng)
ETC10013 Xử lý tín hiệu số L1 21/01/2022 1 07g45 31 P08 0951 Trần Thị Huỳnh Vân R 90 Trắc nghiệm 40' thi trên máy, dùng SEB + Tự luận 50' (đề đóng)
ETC10013 Xử lý tín hiệu số L1 21/01/2022 1 07g45 30 P09 0951 Trần Thị Huỳnh Vân R 90 Tự luận (đề đóng)
ETC10013 Xử lý tín hiệu số L1 21/01/2022 1 07g45 30 P10 0951 Trần Thị Huỳnh Vân R 90 Tự luận (đề đóng)
ETC10013 Xử lý tín hiệu số L1 21/01/2022 1 07g45 30 P11 0951 Trần Thị Huỳnh Vân R 90 Tự luận (đề đóng)
ETC10013 Xử lý tín hiệu số L2 21/01/2022 1 07g45 36 P12 0951 Trần Thị Huỳnh Vân R 90 Tự luận (đề đóng)
ETC10013 Xử lý tín hiệu số L2 21/01/2022 1 07g45 35 P13 0951 Trần Thị Huỳnh Vân R 90 Tự luận (đề đóng)
ETC10013 Xử lý tín hiệu số L2 21/01/2022 1 07g45 35 P14 0951 Trần Thị Huỳnh Vân R 90 Tự luận (đề đóng)
GEO10059 Địa chất công trình K19_DCH 21/01/2022 1 07g45 25 P15 7383 Thiềm Quốc Tuấn R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
GEO10203 Ruby - sapphire - emerald và giám địn K18_NH 21/01/2022 1 07g45 12 P16 7913 Nguyễn Văn Tuấn R 60 Tự luận (đề đóng)
MSC10205 Phụ gia Polymer 18PO 21/01/2022 1 07g45 36 P17 1371 Hoàng Thị Đông Quỳ R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
MSC10205 Phụ gia Polymer 18PO 21/01/2022 1 07g45 36 P18 1371 Hoàng Thị Đông Quỳ R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 20DTV1 21/01/2022 2 09g55 33 P01 1411 Phan Trung Vĩnh R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 20DTV1 21/01/2022 2 09g55 33 P02 1411 Phan Trung Vĩnh R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 20DTV1 21/01/2022 2 09g55 33 P03 1411 Phan Trung Vĩnh R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 20DTV1 21/01/2022 2 09g55 33 P04 1411 Phan Trung Vĩnh R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 20DTV2 21/01/2022 2 09g55 33 P05 1017 Lê Văn Anh Cường R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 20DTV2 21/01/2022 2 09g55 33 P06 1017 Lê Văn Anh Cường R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 20DTV2 21/01/2022 2 09g55 32 P07 1017 Lê Văn Anh Cường R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 20DTV2 21/01/2022 2 09g55 32 P08 1017 Lê Văn Anh Cường R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 20KDL1 21/01/2022 2 09g55 32 P09 2135 Huỳnh Thị Yến Hồng R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 20KDL1 21/01/2022 2 09g55 32 P10 2135 Huỳnh Thị Yến Hồng R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 20KDL1 21/01/2022 2 09g55 32 P11 2135 Huỳnh Thị Yến Hồng R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 20KDL1 21/01/2022 2 09g55 33 P12 2135 Huỳnh Thị Yến Hồng R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 20TTH1 21/01/2022 2 09g55 42 P13 1646 Lê Hoàng Chiến R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 20TTH1 21/01/2022 2 09g55 41 P14 1646 Lê Hoàng Chiến R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 20TTH1 21/01/2022 2 09g55 41 P15 1646 Lê Hoàng Chiến R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 20TTH2 21/01/2022 2 09g55 41 P16 2139 Trương Hữu Ngân Thy R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 20TTH2 21/01/2022 2 09g55 41 P17 2139 Trương Hữu Ngân Thy R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 20TTH2 21/01/2022 2 09g55 41 P18 2139 Trương Hữu Ngân Thy R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21HOH1 21/01/2022 3 13g30 41 P01 0429 Lê Trấn R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21HOH1 21/01/2022 3 13g30 41 P02 0429 Lê Trấn R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21HOH1 21/01/2022 3 13g30 41 P03 0429 Lê Trấn R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21HOH2 21/01/2022 3 13g30 39 P04 2139 Trương Hữu Ngân Thy R 60 Tự luận (đề đóng)

26/36
Tg
Ca Giờ Số Phòng Mã Nhận
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Họ tên CBGD thi Hình thức thi
thi thi SV thi CB đề
tối đa
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21HOH2 21/01/2022 3 13g30 38 P05 2139 Trương Hữu Ngân Thy R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21HOH2 21/01/2022 3 13g30 38 P06 2139 Trương Hữu Ngân Thy R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21KTH1 21/01/2022 3 13g30 41 P07 1257 Nguyễn Duy Thông R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21KTH1 21/01/2022 3 13g30 41 P08 1257 Nguyễn Duy Thông R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21KTH1 21/01/2022 3 13g30 40 P09 1257 Nguyễn Duy Thông R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21KVL1 21/01/2022 3 13g30 40 P10 0884 Nguyễn Đức Hảo R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21KVL1 21/01/2022 3 13g30 40 P11 0884 Nguyễn Đức Hảo R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21KVL1 21/01/2022 3 13g30 40 P12 0884 Nguyễn Đức Hảo R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21VLH1 21/01/2022 3 13g30 36 P13 1327 Đặng Hoài Trung R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21VLH1 21/01/2022 3 13g30 36 P14 1327 Đặng Hoài Trung R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21VLH1 21/01/2022 3 13g30 36 P15 1327 Đặng Hoài Trung R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21VLH1TN 21/01/2022 3 13g30 32 P16 0365 Châu Văn Tạo R 90 Tự luận (đề đóng), lớp CNTN đề riêng
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21VLH2 21/01/2022 3 13g30 38 P17 1327 Đặng Hoài Trung R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21VLH2 21/01/2022 3 13g30 37 P18 1327 Đặng Hoài Trung R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21VLH2 21/01/2022 3 13g30 37 P19 1327 Đặng Hoài Trung R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21CMT1 21/01/2022 4 15g40 36 P01 2427 Nguyễn Ngọc Trường R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21CMT1 21/01/2022 4 15g40 35 P02 2427 Nguyễn Ngọc Trường R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21CMT1 21/01/2022 4 15g40 35 P03 2427 Nguyễn Ngọc Trường R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21CSH1 21/01/2022 4 15g40 39 P04 1017 Lê Văn Anh Cường R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21CSH1 21/01/2022 4 15g40 39 P05 1017 Lê Văn Anh Cường R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21CSH1 21/01/2022 4 15g40 39 P06 1017 Lê Văn Anh Cường R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21CSH2 21/01/2022 4 15g40 38 P07 2427 Nguyễn Ngọc Trường R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21CSH2 21/01/2022 4 15g40 38 P08 2427 Nguyễn Ngọc Trường R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21CSH2 21/01/2022 4 15g40 37 P09 2427 Nguyễn Ngọc Trường R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21CVL1 21/01/2022 4 15g40 33 P10 0706 Cao Thị Mỹ Dung R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21CVL1 21/01/2022 4 15g40 33 P11 0706 Cao Thị Mỹ Dung R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21CVL1 21/01/2022 4 15g40 33 P12 0706 Cao Thị Mỹ Dung R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21KMT1 21/01/2022 4 15g40 36 P13 0384 Trịnh Hoa Lăng R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21KMT1 21/01/2022 4 15g40 36 P14 0384 Trịnh Hoa Lăng R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21KMT1 21/01/2022 4 15g40 35 P15 0384 Trịnh Hoa Lăng R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21SHH1 21/01/2022 4 15g40 44 P16 0384 Trịnh Hoa Lăng R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21SHH1 21/01/2022 4 15g40 43 P17 0384 Trịnh Hoa Lăng R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21SHH1 21/01/2022 4 15g40 43 P18 0384 Trịnh Hoa Lăng R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21SHH2 21/01/2022 4 15g40 39 P19 2135 Huỳnh Thị Yến Hồng R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21SHH2 21/01/2022 4 15g40 39 P20 2135 Huỳnh Thị Yến Hồng R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00001 Vật lý đại cương 1 (Cơ - Nhiệt) 21SHH2 21/01/2022 4 15g40 38 P21 2135 Huỳnh Thị Yến Hồng R 60 Tự luận (đề đóng)

27/36
Tg
Ca Giờ Số Phòng Mã Nhận
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Họ tên CBGD thi Hình thức thi
thi thi SV thi CB đề
tối đa
BIO00002 Sinh đại cương 2 20_1 22/01/2022 1 07g45 32 P01 0520 Nguyễn Du Sanh 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO00002 Sinh đại cương 2 20_1 22/01/2022 1 07g45 32 P02 0520 Nguyễn Du Sanh 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO00002 Sinh đại cương 2 20_1 22/01/2022 1 07g45 32 P03 0520 Nguyễn Du Sanh 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO00002 Sinh đại cương 2 20_1 22/01/2022 1 07g45 32 P04 0520 Nguyễn Du Sanh 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO00002 Sinh đại cương 2 20_1 22/01/2022 1 07g45 32 P05 0520 Nguyễn Du Sanh 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BTE10021 Chuyển giao công nghệ và sở hữu trí t 1 22/01/2022 1 07g45 41 P06 7174 Đinh Minh Hiệp 60 Trắc nghiệm (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BTE10021 Chuyển giao công nghệ và sở hữu trí t 1 22/01/2022 1 07g45 41 P07 7174 Đinh Minh Hiệp 60 Trắc nghiệm (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BTE10021 Chuyển giao công nghệ và sở hữu trí t 1 22/01/2022 1 07g45 41 P08 7174 Đinh Minh Hiệp 60 Trắc nghiệm (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BTE10021 Chuyển giao công nghệ và sở hữu trí t 1 22/01/2022 1 07g45 41 P09 7174 Đinh Minh Hiệp 60 Trắc nghiệm (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 19_4 22/01/2022 1 07g45 40 P10 0735 Phạm Minh Tuấn 90 Tự luận (đề mở)
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 19_4 22/01/2022 1 07g45 39 P11 0735 Phạm Minh Tuấn 90 Tự luận (đề mở)
CSC13002 Nhập môn công nghệ phần mềm 19_4 22/01/2022 1 07g45 39 P12 0735 Phạm Minh Tuấn 90 Tự luận (đề mở)
ENV10130 ISO 14 000 và các tiêu chuẩn môi trườ 18KMT 22/01/2022 1 07g45 31 P13 0669 Nguyễn Bích Ngọc R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề mở, sử dụng mọi tài liệu), không dùng SEB
ETC10208 Thiết kế SoC MT_Nhung 22/01/2022 1 07g45 34 P14 0416 Huỳnh Hữu Thuận R 60 Tự luận (đề đóng)
ETC10208 Thiết kế SoC MT_Nhung 22/01/2022 1 07g45 34 P15 0416 Huỳnh Hữu Thuận R 60 Tự luận (đề đóng)
ETC10208 Thiết kế SoC MT_Nhung 22/01/2022 1 07g45 14 P16 0416 Huỳnh Hữu Thuận R 60 Tự luận (đề đóng)
GEO10001 Địa Chất Đại Cương 21DCH1 22/01/2022 2 09g55 22 P01 0631 Ngô Thị Phương Uyên R 40 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
GEO10051 Địa chất cơ sở 21KDC1 22/01/2022 2 09g55 9 P02 0631 Ngô Thị Phương Uyên R 40 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
MTH10105 Lý luận dạy học 19TTH 22/01/2022 2 09g55 32 P03 0212 Đặng Đức Trọng R 60 Tự luận (đề đóng)
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 20CTT1 22/01/2022 2 09g55 40 P04 1263 Nguyễn Nhật Kim Ngân R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 20CTT1 22/01/2022 2 09g55 40 P05 1263 Nguyễn Nhật Kim Ngân R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 20CTT2 22/01/2022 2 09g55 33 P06 0749 Lê Công Hảo R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 20CTT2 22/01/2022 2 09g55 32 P07 0749 Lê Công Hảo R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 20CTT2 22/01/2022 2 09g55 32 P08 0749 Lê Công Hảo R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 20CTT4 22/01/2022 2 09g55 33 P09 1969 Nguyễn Văn Thuận R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 20CTT4 22/01/2022 2 09g55 33 P10 1969 Nguyễn Văn Thuận R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 20CTT5 22/01/2022 2 09g55 42 P11 1962 Võ Nguyễn Như Liễu R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 20KDL1 22/01/2022 2 09g55 41 P12 0435 Đỗ Đức Cường R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 20KDL1 22/01/2022 2 09g55 41 P13 0435 Đỗ Đức Cường R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 20KDL1 22/01/2022 2 09g55 41 P14 0435 Đỗ Đức Cường R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 20TTH2 22/01/2022 2 09g55 41 P15 1971 Đào Anh Tuấn R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
PHY00002 Vật lý đại cương 2 (Điện từ - Quang) 20TTH2 22/01/2022 2 09g55 40 P16 1971 Đào Anh Tuấn R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
CSC00004 Nhập môn Công nghệ Thông tin 21CTT2 22/01/2022 3 13g30 31 P01 1078 Đậu Ngọc Hà Dương R 60 Trắc nghiệm 30' thi trên máy, dùng SEB + Tự luận 30' (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC00004 Nhập môn Công nghệ Thông tin 21CTT2 22/01/2022 3 13g30 30 P02 1078 Đậu Ngọc Hà Dương R 60 Trắc nghiệm 30' thi trên máy, dùng SEB + Tự luận 30' (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC00004 Nhập môn Công nghệ Thông tin 21CTT2 22/01/2022 3 13g30 30 P03 1078 Đậu Ngọc Hà Dương R 60 Trắc nghiệm 30' thi trên máy, dùng SEB + Tự luận 30' (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC00004 Nhập môn Công nghệ Thông tin 21CTT3 22/01/2022 3 13g30 44 P04 1140 Đỗ Thị Thanh Hà R 60 Trắc nghiệm 30' thi trên máy, dùng SEB + Tự luận 30' (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC00004 Nhập môn Công nghệ Thông tin 21CTT3 22/01/2022 3 13g30 43 P05 1140 Đỗ Thị Thanh Hà R 60 Trắc nghiệm 30' thi trên máy, dùng SEB + Tự luận 30' (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC00004 Nhập môn Công nghệ Thông tin 21CTT4 22/01/2022 3 13g30 43 P06 0349 Huỳnh Thụy Bảo Trân R 60 Trắc nghiệm 30' thi trên máy, dùng SEB + Tự luận 30' (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC00004 Nhập môn Công nghệ Thông tin 21CTT4 22/01/2022 3 13g30 42 P07 0349 Huỳnh Thụy Bảo Trân R 60 Trắc nghiệm 30' thi trên máy, dùng SEB + Tự luận 30' (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC00004 Nhập môn Công nghệ Thông tin 21CTT5 22/01/2022 3 13g30 43 P08 1944 Nguyễn Trọng Việt R 60 Trắc nghiệm 30' thi trên máy, dùng SEB + Tự luận 30' (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC00004 Nhập môn Công nghệ Thông tin 21CTT5 22/01/2022 3 13g30 43 P09 1944 Nguyễn Trọng Việt R 60 Trắc nghiệm 30' thi trên máy, dùng SEB + Tự luận 30' (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)

28/36
Tg
Ca Giờ Số Phòng Mã Nhận
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Họ tên CBGD thi Hình thức thi
thi thi SV thi CB đề
tối đa
CSC00004 Nhập môn Công nghệ Thông tin 21KDL1 22/01/2022 3 13g30 39 P10 1944 Nguyễn Trọng Việt R 60 Trắc nghiệm 30' thi trên máy, dùng SEB + Tự luận 30' (đề mở, sử dụng tài liệu giấy), đề riêng
CSC00004 Nhập môn Công nghệ Thông tin 21KDL1 22/01/2022 3 13g30 39 P11 1944 Nguyễn Trọng Việt R 60 Trắc nghiệm 30' thi trên máy, dùng SEB + Tự luận 30' (đề mở, sử dụng tài liệu giấy), đề riêng
CSC00004 Nhập môn Công nghệ Thông tin 21TNT1TN 22/01/2022 3 13g30 42 P12 0316 Trần Thái Sơn 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu)
ENE10010 Các phương pháp phân tích môi trường 19CMT 22/01/2022 3 13g30 34 P13 0663 Lê Tự Thành R 70 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
ENE10010 Các phương pháp phân tích môi trường 19CMT 22/01/2022 3 13g30 34 P14 0663 Lê Tự Thành R 70 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
ENE10010 Các phương pháp phân tích môi trường 19CMT 22/01/2022 3 13g30 33 P15 0663 Lê Tự Thành R 70 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
ENV10008 Các phương pháp phân tích môi trường 19KMT 22/01/2022 3 13g30 38 P16 0898 Trần Thị Thu Dung R 70 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
ENV10008 Các phương pháp phân tích môi trường 19KMT 22/01/2022 3 13g30 38 P17 0898 Trần Thị Thu Dung R 70 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
ENV10008 Các phương pháp phân tích môi trường 19KMT 22/01/2022 3 13g30 38 P18 0898 Trần Thị Thu Dung R 70 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
CSC16001 Đồ họa máy tính 19_23 22/01/2022 4 15g40 30 P01 0312 Lý Quốc Ngọc R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
MTH00030 Đại số tuyến tính 21DTV1 22/01/2022 4 15g40 36 P02 1602 Nguyễn Khánh Tùng R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00030 Đại số tuyến tính 21DTV1 22/01/2022 4 15g40 36 P03 1602 Nguyễn Khánh Tùng R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00030 Đại số tuyến tính 21DTV1 22/01/2022 4 15g40 36 P04 1602 Nguyễn Khánh Tùng R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00030 Đại số tuyến tính 21DTV2 22/01/2022 4 15g40 35 P05 2221 Nguyễn Kim Ngọc R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00030 Đại số tuyến tính 21DTV2 22/01/2022 4 15g40 34 P06 2221 Nguyễn Kim Ngọc R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00030 Đại số tuyến tính 21DTV2 22/01/2022 4 15g40 34 P07 2221 Nguyễn Kim Ngọc R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00030 Đại số tuyến tính 21TTH1 22/01/2022 4 15g40 32 P08 0239 Trần Ngọc Hội R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00030 Đại số tuyến tính 21TTH1 22/01/2022 4 15g40 32 P09 0239 Trần Ngọc Hội R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00030 Đại số tuyến tính 21TTH1 22/01/2022 4 15g40 32 P10 0239 Trần Ngọc Hội R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00030 Đại số tuyến tính 21TTH1 22/01/2022 4 15g40 31 P11 0239 Trần Ngọc Hội R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00030 Đại số tuyến tính 21TTH1TN 22/01/2022 4 15g40 30 P12 2506 Mai Hoàng Biên R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00030 Đại số tuyến tính 21TTH2 22/01/2022 4 15g40 36 P13 0878 Lê Văn Luyện R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00030 Đại số tuyến tính 21TTH2 22/01/2022 4 15g40 36 P14 0878 Lê Văn Luyện R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00030 Đại số tuyến tính 21TTH2 22/01/2022 4 15g40 36 P15 0878 Lê Văn Luyện R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00030 Đại số tuyến tính 21TTH2 22/01/2022 4 15g40 35 P16 0878 Lê Văn Luyện R 90 Tự luận (đề đóng)

29/36
Tg
Ca Giờ Số Phòng Mã Nhận
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Họ tên CBGD thi Hình thức thi
thi thi SV thi CB đề
tối đa
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 21CTT2A 23/01/2022 1 07g45 32 P01 7855 Nguyễn Nhựt Hưng R 60 Tự luận (đề đóng)
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 21CTT2B 23/01/2022 1 07g45 40 P02 7855 Nguyễn Nhựt Hưng R 60 Tự luận (đề đóng)
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 21CTT2C 23/01/2022 1 07g45 30 P03 7855 Nguyễn Nhựt Hưng R 60 Tự luận (đề đóng)
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 21CTT3A 23/01/2022 1 07g45 39 P04 7855 Nguyễn Nhựt Hưng R 60 Tự luận (đề đóng)
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 21CTT3B 23/01/2022 1 07g45 30 P05 7855 Nguyễn Nhựt Hưng R 60 Tự luận (đề đóng)
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 21CTT3C 23/01/2022 1 07g45 29 P06 8121 Trần Trịnh Mạnh Dũng R 60 Tự luận (đề đóng)
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 21CTT4A 23/01/2022 1 07g45 27 P07 7855 Nguyễn Nhựt Hưng R 60 Tự luận (đề đóng)
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 21CTT4B 23/01/2022 1 07g45 29 P08 7855 Nguyễn Nhựt Hưng R 60 Tự luận (đề đóng)
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 21CTT4C 23/01/2022 1 07g45 30 P09 2194 Phan Thị Phương R 60 Tự luận (đề đóng)
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 21CTT5A 23/01/2022 1 07g45 29 P10 8091 Bế Phương Thảo R 60 Tự luận (đề đóng)
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 21CTT5B 23/01/2022 1 07g45 28 P11 8091 Bế Phương Thảo R 60 Tự luận (đề đóng)
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 21CTT5C 23/01/2022 1 07g45 30 P12 8121 Trần Trịnh Mạnh Dũng R 60 Tự luận (đề đóng)
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 21KDL1A 23/01/2022 1 07g45 41 P13 8121 Trần Trịnh Mạnh Dũng R 60 Tự luận (đề đóng)
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 21KDL1B 23/01/2022 1 07g45 40 P14 8121 Trần Trịnh Mạnh Dũng R 60 Tự luận (đề đóng)
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 21TNT1A 23/01/2022 1 07g45 21 P15 2165 Lê Văn Chánh R 60 Tự luận (đề đóng)
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 21TNT1B 23/01/2022 1 07g45 21 P16 2165 Lê Văn Chánh R 60 Tự luận (đề đóng)
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 21TNT1TN1 23/01/2022 1 07g45 22 P17 0263 Nguyễn Văn Thùy R 60 Tự luận (đề đóng)
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 21TNT1TN2 23/01/2022 1 07g45 21 P18 0263 Nguyễn Văn Thùy R 60 Tự luận (đề đóng)
ETC00001 Điện tử căn bản 21DTV1 23/01/2022 2 09g55 39 P01 0414 Trần Xuân Tân R 90 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC00001 Điện tử căn bản 21DTV1 23/01/2022 2 09g55 39 P02 0414 Trần Xuân Tân R 90 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC00001 Điện tử căn bản 21DTV1 23/01/2022 2 09g55 38 P03 0414 Trần Xuân Tân R 90 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC00001 Điện tử căn bản 21DTV2 23/01/2022 2 09g55 36 P04 0414 Trần Xuân Tân R 90 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC00001 Điện tử căn bản 21DTV2 23/01/2022 2 09g55 35 P05 0414 Trần Xuân Tân R 90 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC00001 Điện tử căn bản 21DTV2 23/01/2022 2 09g55 35 P06 0414 Trần Xuân Tân R 90 Trắc nghiệm + Tự luận làm trên giấy (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 21HDH1A 23/01/2022 2 09g55 25 P07 7855 Nguyễn Nhựt Hưng R 60 Tự luận (đề đóng)
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 21KTH1A 23/01/2022 2 09g55 30 P08 8121 Trần Trịnh Mạnh Dũng R 60 Tự luận (đề đóng)
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 21KTH1A 23/01/2022 2 09g55 12 P09 8121 Trần Trịnh Mạnh Dũng R 60 Tự luận (đề đóng)
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 21VLH1A 23/01/2022 2 09g55 39 P10 8179 Phạm Trương Hoàng Đức R 60 Tự luận (đề đóng)
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 21VLH1B 23/01/2022 2 09g55 39 P11 8179 Phạm Trương Hoàng Đức R 60 Tự luận (đề đóng)
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 21VLH1TN 23/01/2022 2 09g55 32 P12 8184 Lý Ánh Dương R 60 Tự luận (đề đóng)
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 21VLH2A 23/01/2022 2 09g55 30 P13 2194 Phan Thị Phương R 60 Tự luận (đề đóng)
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 21VLH2A 23/01/2022 2 09g55 14 P14 2194 Phan Thị Phương R 60 Tự luận (đề đóng)
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 21VLH2B 23/01/2022 2 09g55 41 P15 8179 Phạm Trương Hoàng Đức R 60 Tự luận (đề đóng)
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 21VLH2C 23/01/2022 2 09g55 41 P16 7855 Nguyễn Nhựt Hưng R 60 Tự luận (đề đóng)
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 21VYK1A 23/01/2022 2 09g55 27 P17 8184 Lý Ánh Dương R 60 Tự luận (đề đóng)
MTH00081 Thực hành vi tích phân 1B 21VYK1B 23/01/2022 2 09g55 28 P18 8121 Trần Trịnh Mạnh Dũng R 60 Tự luận (đề đóng)
MTH00001 Vi tích phân 1C 21CSH1 23/01/2022 3 13g30 31 P01 0986 Cao Nghi Thục R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00001 Vi tích phân 1C 21CSH1 23/01/2022 3 13g30 31 P02 0986 Cao Nghi Thục R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00001 Vi tích phân 1C 21CSH1 23/01/2022 3 13g30 31 P03 0986 Cao Nghi Thục R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00001 Vi tích phân 1C 21CSH1 23/01/2022 3 13g30 31 P04 0986 Cao Nghi Thục R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00001 Vi tích phân 1C 21CSH2 23/01/2022 3 13g30 30 P05 2165 Lê Văn Chánh R 90 Tự luận (đề đóng)

30/36
Tg
Ca Giờ Số Phòng Mã Nhận
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Họ tên CBGD thi Hình thức thi
thi thi SV thi CB đề
tối đa
MTH00001 Vi tích phân 1C 21CSH2 23/01/2022 3 13g30 30 P06 2165 Lê Văn Chánh R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00001 Vi tích phân 1C 21CSH2 23/01/2022 3 13g30 30 P07 2165 Lê Văn Chánh R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00001 Vi tích phân 1C 21CSH2 23/01/2022 3 13g30 30 P08 2165 Lê Văn Chánh R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00001 Vi tích phân 1C 21SHH1 23/01/2022 3 13g30 31 P09 0263 Nguyễn Văn Thùy R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00001 Vi tích phân 1C 21SHH1 23/01/2022 3 13g30 31 P10 0263 Nguyễn Văn Thùy R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00001 Vi tích phân 1C 21SHH1 23/01/2022 3 13g30 31 P11 0263 Nguyễn Văn Thùy R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00001 Vi tích phân 1C 21SHH1 23/01/2022 3 13g30 32 P12 0263 Nguyễn Văn Thùy R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00001 Vi tích phân 1C 21SHH2 23/01/2022 3 13g30 34 P13 2304 Nguyễn Hữu Toàn R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00001 Vi tích phân 1C 21SHH2 23/01/2022 3 13g30 34 P14 2304 Nguyễn Hữu Toàn R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00001 Vi tích phân 1C 21SHH2 23/01/2022 3 13g30 33 P15 2304 Nguyễn Hữu Toàn R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00001 Vi tích phân 1C 21SHH2 23/01/2022 3 13g30 33 P16 2304 Nguyễn Hữu Toàn R 90 Tự luận (đề đóng)
CSC16005 Xử lý ảnh số và video số 19_23 23/01/2022 4 15g40 43 P01 0312 Lý Quốc Ngọc R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
MTH00001 Vi tích phân 1C 21CMT1 23/01/2022 4 15g40 33 P02 0986 Cao Nghi Thục R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00001 Vi tích phân 1C 21CMT1 23/01/2022 4 15g40 33 P03 0986 Cao Nghi Thục R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00001 Vi tích phân 1C 21CMT1 23/01/2022 4 15g40 33 P04 0986 Cao Nghi Thục R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00001 Vi tích phân 1C 21CMT1 23/01/2022 4 15g40 33 P05 0986 Cao Nghi Thục R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00001 Vi tích phân 1C 21HOH1 23/01/2022 4 15g40 31 P06 1186 Bùi Xuân Thắng R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00001 Vi tích phân 1C 21HOH1 23/01/2022 4 15g40 31 P07 1186 Bùi Xuân Thắng R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00001 Vi tích phân 1C 21HOH1 23/01/2022 4 15g40 31 P08 1186 Bùi Xuân Thắng R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00001 Vi tích phân 1C 21HOH1 23/01/2022 4 15g40 31 P09 1186 Bùi Xuân Thắng R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00001 Vi tích phân 1C 21HOH2 23/01/2022 4 15g40 31 P10 0263 Nguyễn Văn Thùy R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00001 Vi tích phân 1C 21HOH2 23/01/2022 4 15g40 31 P11 0263 Nguyễn Văn Thùy R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00001 Vi tích phân 1C 21HOH2 23/01/2022 4 15g40 31 P12 0263 Nguyễn Văn Thùy R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00001 Vi tích phân 1C 21HOH2 23/01/2022 4 15g40 32 P13 0263 Nguyễn Văn Thùy R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00001 Vi tích phân 1C 21KMT1 23/01/2022 4 15g40 39 P14 1185 Vũ Đỗ Huy Cường R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00001 Vi tích phân 1C 21KMT1 23/01/2022 4 15g40 39 P15 1185 Vũ Đỗ Huy Cường R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00001 Vi tích phân 1C 21KMT1 23/01/2022 4 15g40 38 P16 1185 Vũ Đỗ Huy Cường R 90 Tự luận (đề đóng)

31/36
Tg
Ca Giờ Số Phòng Mã Nhận
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Họ tên CBGD thi Hình thức thi
thi thi SV thi CB đề
tối đa
CHE00002 Hóa đại cương 2 20CSH1 24/01/2022 1 07g45 38 P01 0484 Hồ Phạm Anh Vũ 90 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE00002 Hóa đại cương 2 20CSH1 24/01/2022 1 07g45 38 P02 0484 Hồ Phạm Anh Vũ 90 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE00002 Hóa đại cương 2 20CSH1 24/01/2022 1 07g45 38 P03 0484 Hồ Phạm Anh Vũ 90 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE00002 Hóa đại cương 2 20CSH1 24/01/2022 1 07g45 38 P04 0484 Hồ Phạm Anh Vũ 90 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE00002 Hóa đại cương 2 20CSH2 24/01/2022 1 07g45 37 P05 0752 Đái Huệ Ngân 90 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE00002 Hóa đại cương 2 20CSH2 24/01/2022 1 07g45 37 P06 0752 Đái Huệ Ngân 90 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE00002 Hóa đại cương 2 20CSH2 24/01/2022 1 07g45 37 P07 0752 Đái Huệ Ngân 90 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE00002 Hóa đại cương 2 20CSH2 24/01/2022 1 07g45 37 P08 0752 Đái Huệ Ngân 90 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE00002 Hóa đại cương 2 20SHH1 24/01/2022 1 07g45 38 P09 0859 Nguyễn Ngọc Ân 90 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE00002 Hóa đại cương 2 20SHH1 24/01/2022 1 07g45 38 P10 0859 Nguyễn Ngọc Ân 90 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE00002 Hóa đại cương 2 20SHH1 24/01/2022 1 07g45 39 P11 0859 Nguyễn Ngọc Ân 90 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE00002 Hóa đại cương 2 20SHH1 24/01/2022 1 07g45 39 P12 0859 Nguyễn Ngọc Ân 90 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE00002 Hóa đại cương 2 20SHH2 24/01/2022 1 07g45 31 P13 1494 Võ Quốc Khương 90 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE00002 Hóa đại cương 2 20SHH2 24/01/2022 1 07g45 31 P14 1494 Võ Quốc Khương 90 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE00002 Hóa đại cương 2 20SHH2 24/01/2022 1 07g45 31 P15 1494 Võ Quốc Khương 90 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE00002 Hóa đại cương 2 20SHH2 24/01/2022 1 07g45 31 P16 1494 Võ Quốc Khương 90 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE00002 Hóa đại cương 2 21CVL1 24/01/2022 2 09g55 35 P01 1371 Hoàng Thị Đông Quỳ 90 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE00002 Hóa đại cương 2 21CVL1 24/01/2022 2 09g55 34 P02 1371 Hoàng Thị Đông Quỳ 90 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE00002 Hóa đại cương 2 21CVL1 24/01/2022 2 09g55 34 P03 1371 Hoàng Thị Đông Quỳ 90 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE00002 Hóa đại cương 2 21HOH1 24/01/2022 2 09g55 39 P04 0702 Nguyễn Công Tránh 90 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE00002 Hóa đại cương 2 21HOH1 24/01/2022 2 09g55 39 P05 0702 Nguyễn Công Tránh 90 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE00002 Hóa đại cương 2 21HOH1 24/01/2022 2 09g55 39 P06 0702 Nguyễn Công Tránh 90 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE00002 Hóa đại cương 2 21HOH1TN 24/01/2022 2 09g55 30 P07 0483 Nguyễn Anh Thy 90 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE00002 Hóa đại cương 2 21HOH2 24/01/2022 2 09g55 38 P08 0770 Nguyễn Huy Du 90 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE00002 Hóa đại cương 2 21HOH2 24/01/2022 2 09g55 38 P09 0770 Nguyễn Huy Du 90 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE00002 Hóa đại cương 2 21HOH2 24/01/2022 2 09g55 37 P10 0770 Nguyễn Huy Du 90 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE00002 Hóa đại cương 2 21KVL1 24/01/2022 2 09g55 31 P11 0702 Nguyễn Công Tránh 90 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE00002 Hóa đại cương 2 21KVL1 24/01/2022 2 09g55 31 P12 0702 Nguyễn Công Tránh 90 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE00002 Hóa đại cương 2 21KVL1 24/01/2022 2 09g55 31 P13 0702 Nguyễn Công Tránh 90 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
CHE00002 Hóa đại cương 2 21KVL1 24/01/2022 2 09g55 30 P14 0702 Nguyễn Công Tránh 90 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
MTH10413 Phương trình toán lý 19TTH 24/01/2022 2 09g55 36 P15 2252 Nguyễn Huy Tuấn R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
MTH10413 Phương trình toán lý 19TTH 24/01/2022 2 09g55 36 P16 2252 Nguyễn Huy Tuấn R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC10001 Nhập môn lập trình 21CTT2 24/01/2022 3 13g30 32 P01 1400 Hồ Tuấn Thanh R 90 Tự luận (đề mở, được sử dụng 1 tờ A4 viết tay)
CSC10001 Nhập môn lập trình 21CTT2 24/01/2022 3 13g30 31 P02 1400 Hồ Tuấn Thanh R 90 Tự luận (đề mở, được sử dụng 1 tờ A4 viết tay)
CSC10001 Nhập môn lập trình 21CTT2 24/01/2022 3 13g30 31 P03 1400 Hồ Tuấn Thanh R 90 Tự luận (đề mở, được sử dụng 1 tờ A4 viết tay)
CSC10001 Nhập môn lập trình 21CTT3 24/01/2022 3 13g30 30 P04 0323 Thái Hùng Văn R 75 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC10001 Nhập môn lập trình 21CTT3 24/01/2022 3 13g30 30 P05 0323 Thái Hùng Văn R 75 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC10001 Nhập môn lập trình 21CTT3 24/01/2022 3 13g30 29 P06 0323 Thái Hùng Văn R 75 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC10001 Nhập môn lập trình 21CTT4 24/01/2022 3 13g30 31 P07 1007 Đặng Trần Minh Hậu R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC10001 Nhập môn lập trình 21CTT4 24/01/2022 3 13g30 31 P08 1007 Đặng Trần Minh Hậu R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC10001 Nhập môn lập trình 21CTT4 24/01/2022 3 13g30 31 P09 1007 Đặng Trần Minh Hậu R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)

32/36
Tg
Ca Giờ Số Phòng Mã Nhận
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Họ tên CBGD thi Hình thức thi
thi thi SV thi CB đề
tối đa
CSC10001 Nhập môn lập trình 21CTT5 24/01/2022 3 13g30 33 P10 1094 Lê Ngọc Thành R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy + máy tính cầm tay)
CSC10001 Nhập môn lập trình 21CTT5 24/01/2022 3 13g30 33 P11 1094 Lê Ngọc Thành R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy + máy tính cầm tay)
CSC10001 Nhập môn lập trình 21CTT5 24/01/2022 3 13g30 32 P12 1094 Lê Ngọc Thành R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy + máy tính cầm tay)
CSC10001 Nhập môn lập trình 21KDL1 24/01/2022 3 13g30 28 P13 1078 Đậu Ngọc Hà Dương R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC10001 Nhập môn lập trình 21KDL1 24/01/2022 3 13g30 27 P14 1078 Đậu Ngọc Hà Dương R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC10001 Nhập môn lập trình 21KDL1 24/01/2022 3 13g30 27 P15 1078 Đậu Ngọc Hà Dương R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
CSC10001 Nhập môn lập trình 21TNT1TN 24/01/2022 3 13g30 42 P16 0736 Nguyễn Minh Huy R 90 Tự luận (đề mở, được sử dụng 1 tờ A4 viết tay)
CSC00006 Giới thiệu ngành Trí tuệ nhân tạo 21TNT1 24/01/2022 4 15g40 42 P01 1438 Phạm Trọng Nghĩa R 75 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy + máy tính cầm tay)
CSC16002 Phương pháp toán trong phân tích dữ liệ 18_23 24/01/2022 4 15g40 38 P02 0312 Lý Quốc Ngọc R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
ETC00003 Nhập môn kỹ thuật 21DTV1 24/01/2022 4 15g40 32 P03 0411 Lê Đức Hùng R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
ETC00003 Nhập môn kỹ thuật 21DTV1 24/01/2022 4 15g40 32 P04 0411 Lê Đức Hùng R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
ETC00003 Nhập môn kỹ thuật 21DTV1 24/01/2022 4 15g40 31 P05 0411 Lê Đức Hùng R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
ETC00003 Nhập môn kỹ thuật 21DTV2 24/01/2022 4 15g40 32 P06 0411 Lê Đức Hùng R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
ETC00003 Nhập môn kỹ thuật 21DTV2 24/01/2022 4 15g40 31 P07 0411 Lê Đức Hùng R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
ETC00003 Nhập môn kỹ thuật 21DTV2 24/01/2022 4 15g40 31 P08 0411 Lê Đức Hùng R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
MTH00010 Giải tích 1A 21TTH1 24/01/2022 4 15g40 42 P09 2331 Lý Kim Hà R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
MTH00010 Giải tích 1A 21TTH1 24/01/2022 4 15g40 42 P10 2331 Lý Kim Hà R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
MTH00010 Giải tích 1A 21TTH1 24/01/2022 4 15g40 41 P11 2331 Lý Kim Hà R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
MTH00010 Giải tích 1A 21TTH1TN 24/01/2022 4 15g40 30 P12 0267 Nguyễn Thành Long R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
MTH00010 Giải tích 1A 21TTH2 24/01/2022 4 15g40 36 P13 0267 Nguyễn Thành Long R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
MTH00010 Giải tích 1A 21TTH2 24/01/2022 4 15g40 36 P14 0267 Nguyễn Thành Long R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
MTH00010 Giải tích 1A 21TTH2 24/01/2022 4 15g40 36 P15 0267 Nguyễn Thành Long R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
MTH00010 Giải tích 1A 21TTH2 24/01/2022 4 15g40 35 P16 0267 Nguyễn Thành Long R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)

33/36
Tg
Ca Giờ Số Phòng Mã Nhận
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Họ tên CBGD thi Hình thức thi
thi thi SV thi CB đề
tối đa
BIO00001 Sinh đại cương 1 21CSH1 25/01/2022 1 07g45 38 P01 0893 Đỗ Thường Kiệt R 70 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO00001 Sinh đại cương 1 21CSH1 25/01/2022 1 07g45 38 P02 0893 Đỗ Thường Kiệt R 70 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO00001 Sinh đại cương 1 21CSH1 25/01/2022 1 07g45 38 P03 0893 Đỗ Thường Kiệt R 70 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO00001 Sinh đại cương 1 21CSH2 25/01/2022 1 07g45 37 P04 0893 Đỗ Thường Kiệt R 70 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO00001 Sinh đại cương 1 21CSH2 25/01/2022 1 07g45 37 P05 0893 Đỗ Thường Kiệt R 70 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO00001 Sinh đại cương 1 21CSH2 25/01/2022 1 07g45 36 P06 0893 Đỗ Thường Kiệt R 70 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO00001 Sinh đại cương 1 21SHH1 25/01/2022 1 07g45 39 P07 0569 Trần Thanh Hương 90 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO00001 Sinh đại cương 1 21SHH1 25/01/2022 1 07g45 39 P08 0569 Trần Thanh Hương 90 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO00001 Sinh đại cương 1 21SHH1 25/01/2022 1 07g45 39 P09 0569 Trần Thanh Hương 90 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO00001 Sinh đại cương 1 21SHH2 25/01/2022 1 07g45 39 P10 0569 Trần Thanh Hương 90 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO00001 Sinh đại cương 1 21SHH2 25/01/2022 1 07g45 38 P11 0569 Trần Thanh Hương 90 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO00001 Sinh đại cương 1 21SHH2 25/01/2022 1 07g45 38 P12 0569 Trần Thanh Hương 90 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO00001 Sinh đại cương 1 21CMT1 25/01/2022 2 09g55 33 P01 0616 Nguyễn Thị Mỹ Lan R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO00001 Sinh đại cương 1 21CMT1 25/01/2022 2 09g55 33 P02 0616 Nguyễn Thị Mỹ Lan R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO00001 Sinh đại cương 1 21CMT1 25/01/2022 2 09g55 33 P03 0616 Nguyễn Thị Mỹ Lan R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO00001 Sinh đại cương 1 21HOH1 25/01/2022 2 09g55 41 P04 0560 Ngô Đại Nghiệp R 70 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO00001 Sinh đại cương 1 21HOH1 25/01/2022 2 09g55 41 P05 0560 Ngô Đại Nghiệp R 70 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO00001 Sinh đại cương 1 21HOH1 25/01/2022 2 09g55 41 P06 0560 Ngô Đại Nghiệp R 70 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO00001 Sinh đại cương 1 21HOH2 25/01/2022 2 09g55 41 P07 0560 Ngô Đại Nghiệp R 70 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO00001 Sinh đại cương 1 21HOH2 25/01/2022 2 09g55 41 P08 0560 Ngô Đại Nghiệp R 70 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO00001 Sinh đại cương 1 21HOH2 25/01/2022 2 09g55 41 P09 0560 Ngô Đại Nghiệp R 70 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO00001 Sinh đại cương 1 21KMT1 25/01/2022 2 09g55 38 P10 0616 Nguyễn Thị Mỹ Lan R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO00001 Sinh đại cương 1 21KMT1 25/01/2022 2 09g55 38 P11 0616 Nguyễn Thị Mỹ Lan R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO00001 Sinh đại cương 1 21KMT1 25/01/2022 2 09g55 37 P12 0616 Nguyễn Thị Mỹ Lan R 60 Trắc nghiệm trên máy (đề đóng), dùng SEB
BIO10009 Sinh lý động vật 19SHH 25/01/2022 3 13g30 33 P01 0534 Phan Kim Ngọc R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BIO10009 Sinh lý động vật 19SHH 25/01/2022 3 13g30 33 P02 0534 Phan Kim Ngọc R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BIO10009 Sinh lý động vật 19SHH 25/01/2022 3 13g30 33 P03 0534 Phan Kim Ngọc R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BIO10009 Sinh lý động vật 19SHH 25/01/2022 3 13g30 33 P04 0534 Phan Kim Ngọc R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BIO10009 Sinh lý động vật 19SHH 25/01/2022 3 13g30 33 P05 0534 Phan Kim Ngọc R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BIO10009 Sinh lý động vật 19SHH 25/01/2022 3 13g30 33 P06 0534 Phan Kim Ngọc R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
BIO10009 Sinh lý động vật 19SHH 25/01/2022 3 13g30 33 P07 0534 Phan Kim Ngọc R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
ETC00005 Kỹ thuật lập trình ngành Điện tử-Viễn 21DTV1 25/01/2022 3 13g30 30 P08 0882 Cao Trần Bảo Thương R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC00005 Kỹ thuật lập trình ngành Điện tử-Viễn 21DTV1 25/01/2022 3 13g30 30 P09 0882 Cao Trần Bảo Thương R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC00005 Kỹ thuật lập trình ngành Điện tử-Viễn 21DTV1 25/01/2022 3 13g30 30 P10 0882 Cao Trần Bảo Thương R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC00005 Kỹ thuật lập trình ngành Điện tử-Viễn 21DTV1 25/01/2022 3 13g30 30 P11 0882 Cao Trần Bảo Thương R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC00005 Kỹ thuật lập trình ngành Điện tử-Viễn 21DTV2 25/01/2022 3 13g30 32 P12 0882 Cao Trần Bảo Thương R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC00005 Kỹ thuật lập trình ngành Điện tử-Viễn 21DTV2 25/01/2022 3 13g30 32 P13 0882 Cao Trần Bảo Thương R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC00005 Kỹ thuật lập trình ngành Điện tử-Viễn 21DTV2 25/01/2022 3 13g30 31 P14 0882 Cao Trần Bảo Thương R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
ETC00005 Kỹ thuật lập trình ngành Điện tử-Viễn 21DTV2 25/01/2022 3 13g30 31 P15 0882 Cao Trần Bảo Thương R 60 Tự luận (đề mở, sử dụng tài liệu giấy)
MTH00041 Toán rời rạc 20KDL1 25/01/2022 4 15g40 39 P01 0878 Lê Văn Luyện R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00041 Toán rời rạc 20KDL1 25/01/2022 4 15g40 39 P02 0878 Lê Văn Luyện R 90 Tự luận (đề đóng)

34/36
Tg
Ca Giờ Số Phòng Mã Nhận
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Họ tên CBGD thi Hình thức thi
thi thi SV thi CB đề
tối đa
MTH00041 Toán rời rạc 20KDL1 25/01/2022 4 15g40 38 P03 0878 Lê Văn Luyện R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00041 Toán rời rạc 21CTT2 25/01/2022 4 15g40 40 P04 0200 Lê Văn Hợp R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00041 Toán rời rạc 21CTT2 25/01/2022 4 15g40 40 P05 0200 Lê Văn Hợp R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00041 Toán rời rạc 21CTT2 25/01/2022 4 15g40 17 P06 0200 Lê Văn Hợp R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00041 Toán rời rạc 21CTT3 25/01/2022 4 15g40 33 P07 1980 Phạm Thế Nhân R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00041 Toán rời rạc 21CTT3 25/01/2022 4 15g40 33 P08 1980 Phạm Thế Nhân R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00041 Toán rời rạc 21CTT3 25/01/2022 4 15g40 33 P09 1980 Phạm Thế Nhân R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00041 Toán rời rạc 21CTT4 25/01/2022 4 15g40 35 P10 1183 Nguyễn Anh Thi R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00041 Toán rời rạc 21CTT4 25/01/2022 4 15g40 34 P11 1183 Nguyễn Anh Thi R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00041 Toán rời rạc 21CTT4 25/01/2022 4 15g40 34 P12 1183 Nguyễn Anh Thi R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00041 Toán rời rạc 21CTT5 25/01/2022 4 15g40 45 P13 0984 Bùi Anh Tuấn R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00041 Toán rời rạc 21CTT5 25/01/2022 4 15g40 45 P14 0984 Bùi Anh Tuấn R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00041 Toán rời rạc 21TNT1 25/01/2022 4 15g40 44 P15 0091 Nguyễn Văn Thìn R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00041 Toán rời rạc 21TNT1 25/01/2022 4 15g40 43 P16 0091 Nguyễn Văn Thìn R 90 Tự luận (đề đóng)
MTH00011 Vi tích phân 1A 21TTH1 25/01/2022 4 15g40 35 P17 2331 Lý Kim Hà R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
MTH00011 Vi tích phân 1A 21TTH1 25/01/2022 4 15g40 35 P18 2331 Lý Kim Hà R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
MTH00011 Vi tích phân 1A 21TTH1 25/01/2022 4 15g40 35 P19 2331 Lý Kim Hà R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
MTH00011 Vi tích phân 1A 21TTH1 25/01/2022 4 15g40 34 P20 2331 Lý Kim Hà R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
MTH00011 Vi tích phân 1A 21TTH1TN 25/01/2022 4 15g40 30 P21 0267 Nguyễn Thành Long R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
MTH00011 Vi tích phân 1A 21TTH2 25/01/2022 4 15g40 39 P22 0267 Nguyễn Thành Long R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
MTH00011 Vi tích phân 1A 21TTH2 25/01/2022 4 15g40 39 P23 0267 Nguyễn Thành Long R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
MTH00011 Vi tích phân 1A 21TTH2 25/01/2022 4 15g40 39 P24 0267 Nguyễn Thành Long R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)
MTH00011 Vi tích phân 1A 21TTH2 25/01/2022 4 15g40 38 P25 0267 Nguyễn Thành Long R 90 Tự luận (đề mở, sử dụng mọi tài liệu)

35/36
Tg
Ca Giờ Số Phòng Mã Nhận
Mã MH Tên môn học Lớp Ngày thi Họ tên CBGD thi Hình thức thi
thi thi SV thi CB đề
tối đa
CHE00001 Hóa đại cương 1 21CSH1 26/01/2022 1 07g45 33 P01 2432 Lê Hữu Thọ 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng)
CHE00001 Hóa đại cương 1 21CSH1 26/01/2022 1 07g45 33 P02 2432 Lê Hữu Thọ 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng)
CHE00001 Hóa đại cương 1 21CSH1 26/01/2022 1 07g45 33 P03 2432 Lê Hữu Thọ 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng)
CHE00001 Hóa đại cương 1 21CSH1 26/01/2022 1 07g45 32 P04 2432 Lê Hữu Thọ 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng)
CHE00001 Hóa đại cương 1 21CSH2 26/01/2022 1 07g45 31 P05 0464 Huỳnh Ngọc Vinh 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng)
CHE00001 Hóa đại cương 1 21CSH2 26/01/2022 1 07g45 31 P06 0464 Huỳnh Ngọc Vinh 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng)
CHE00001 Hóa đại cương 1 21CSH2 26/01/2022 1 07g45 30 P07 0464 Huỳnh Ngọc Vinh 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng)
CHE00001 Hóa đại cương 1 21CSH2 26/01/2022 1 07g45 30 P08 0464 Huỳnh Ngọc Vinh 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng)
CHE00001 Hóa đại cương 1 21SHH1 26/01/2022 1 07g45 35 P09 1061 Trịnh Thị Diệu Bình 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng)
CHE00001 Hóa đại cương 1 21SHH1 26/01/2022 1 07g45 35 P10 1061 Trịnh Thị Diệu Bình 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng)
CHE00001 Hóa đại cương 1 21SHH1 26/01/2022 1 07g45 34 P11 1061 Trịnh Thị Diệu Bình 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng)
CHE00001 Hóa đại cương 1 21SHH1 26/01/2022 1 07g45 34 P12 1061 Trịnh Thị Diệu Bình 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng)
CHE00001 Hóa đại cương 1 21SHH2 26/01/2022 1 07g45 34 P13 1595A Đoàn Lê Hoàng Tân 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng)
CHE00001 Hóa đại cương 1 21SHH2 26/01/2022 1 07g45 34 P14 1595A Đoàn Lê Hoàng Tân 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng)
CHE00001 Hóa đại cương 1 21SHH2 26/01/2022 1 07g45 33 P15 1595A Đoàn Lê Hoàng Tân 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng)
CHE00001 Hóa đại cương 1 21SHH2 26/01/2022 1 07g45 33 P16 1595A Đoàn Lê Hoàng Tân 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng)
CHE00001 Hóa đại cương 1 21CVL1 26/01/2022 2 09g55 31 P01 1365 Vũ Năng An 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng)
CHE00001 Hóa đại cương 1 21CVL1 26/01/2022 2 09g55 30 P02 1365 Vũ Năng An 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng)
CHE00001 Hóa đại cương 1 21CVL1 26/01/2022 2 09g55 30 P03 1365 Vũ Năng An 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng)
CHE00001 Hóa đại cương 1 21CVL1 26/01/2022 2 09g55 30 P04 1365 Vũ Năng An 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng)
CHE00001 Hóa đại cương 1 21HOH1 26/01/2022 2 09g55 34 P05 1421 Lê Tiến Khoa 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng)
CHE00001 Hóa đại cương 1 21HOH1 26/01/2022 2 09g55 34 P06 1421 Lê Tiến Khoa 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng)
CHE00001 Hóa đại cương 1 21HOH1 26/01/2022 2 09g55 34 P07 1421 Lê Tiến Khoa 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng)
CHE00001 Hóa đại cương 1 21HOH1TN 26/01/2022 2 09g55 31 P08 0085 Nguyễn Tuyết Phương 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng)
CHE00001 Hóa đại cương 1 21HOH2 26/01/2022 2 09g55 31 P09 0503 Đặng Thành Đạt 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng)
CHE00001 Hóa đại cương 1 21HOH2 26/01/2022 2 09g55 30 P10 0503 Đặng Thành Đạt 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng)
CHE00001 Hóa đại cương 1 21HOH2 26/01/2022 2 09g55 30 P11 0503 Đặng Thành Đạt 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng)
CHE00001 Hóa đại cương 1 21HOH2 26/01/2022 2 09g55 30 P12 0503 Đặng Thành Đạt 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng)
CHE00001 Hóa đại cương 1 21KVL1 26/01/2022 2 09g55 36 P13 2310 Nguyễn Thái Ngọc Uyên 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng)
CHE00001 Hóa đại cương 1 21KVL1 26/01/2022 2 09g55 36 P14 2310 Nguyễn Thái Ngọc Uyên 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng)
CHE00001 Hóa đại cương 1 21KVL1 26/01/2022 2 09g55 35 P15 2310 Nguyễn Thái Ngọc Uyên 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng)
CHE00001 Hóa đại cương 1 21KVL1 26/01/2022 2 09g55 35 P16 2310 Nguyễn Thái Ngọc Uyên 90 Trắc nghiệm + Tự luận (đề đóng)

36/36

You might also like