Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN TP.

HCM
KHOA ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HK2 NĂM HỌC 2021-2022 (dự kiến)
HK MÃ MH TÊN MÔN HỌC TÍN CHỈ SỐ TIẾT GIẢNG VIÊN
KHÓA TUYỂN 2021 (Linh Trung)
ETC00002 Điện tử số (2 lớp) 2 30 GVC.TS. Bùi T Tú (L2), GV.ThS. HQ Thịnh (L1)
II ETC00081 Thực hành điện tử căn bản 1 30 GV. TS. TT Điểm, GV. ThS. NTT Trang, CN. PV Dũng, CN. THHải
TỔNG CỘNG 3 60
KHÓA TUYỂN 2020 (Linh Trung)
ETC00082 Thực hành điện tử tương tự và số 1 30 GV. TS. TT Điểm, GV. ThS. NTT Trang, CN. PV Dũng, CN. THHải
III
TỔNG CỘNG 1 30
KHÓA TUYỂN 2019 _ học lại (Linh Trung)
ETC10011 Phương pháp tính và Matlab 3 45 KHÔNG MỞ
ETC10012 Thực hành phương pháp tính và Matlab 1 30 KHÔNG MỞ
ETC10013 Xử lý tín hiệu số 3 45 KHÔNG MỞ
ETC10014 Thực hành xử lý tín hiệu số 1 30 KHÔNG MỞ
ETC10015 Các hệ thống truyền thông 3 45 KHÔNG MỞ
V
ETC10016 Thực hành các hệ thống truyền thông 1 30 KHÔNG MỞ
ETC10017 Thiết kế logic khả trình 3 45 KHÔNG MỞ
ETC10018 Thực hành thiết kế logic khả trình 1 30 KHÔNG MỞ
ETC10019 Giới thiệu ngành Điện Tử-Viễn Thông 1 15 KHÔNG MỞ
TỔNG CỘNG 17 315
KHÓA TUYỂN 2018 _ học lại
Hướng chuyên ngành điện tử
ETC10106 Cảm biến và thiết bị đo nâng cao 2 30 KHÔNG MỞ
ETC10107 Thiết kế vi mạch số và lõi IP 2 30 KHÔNG MỞ
ETC10108 Thực hành Thiết kế vi mạch số và lõi IP 1 30 KHÔNG MỞ
ETC10109 Thị giác máy tính 2 30 KHÔNG MỞ
ETC10110 Mạch điện tử y sinh 2+1 30+30 KHÔNG MỞ
ETC10111 Tập sự 2-3 tháng 3 45 KHÔNG MỞ
Tự chọn (chọn tối thiểu 3 TC)
ETC10112 Thiết kế vi mạch tương tự 2 30 KHÔNG MỞ
ETC10113 Thực hành thiết kế vi mạch tương tự 1 30 KHÔNG MỞ
ETC10114 Các ngôn ngữ cho thiết kế VLSI 2+1 30+30 KHÔNG MỞ
ETC10115 Thiết kế mạch in 2+1 30+30 KHÔNG MỞ
TỔNG CỘNG 16 285
Hướng chuyên ngành viễn thông và mạng
ETC10307 Công nghệ mạng 2 30 KHÔNG MỞ
ETC10308 Thực hành Công nghệ mạng 1 30 KHÔNG MỞ
ETC10309 Truyền thông không dây 2 30 KHÔNG MỞ
ETC10310 Truyền thông di động 2 30 KHÔNG MỞ
ETC10311 Thực hành truyền thông không dây và di động 1 30 KHÔNG MỞ
ETC10312 Truyền thông quang 2 30 KHÔNG MỞ
ETC10313 Thực hành truyền thông quang 1 30 KHÔNG MỞ
Tự chọn: Hướng A hay Hướng B theo HK trước sv đã chọn
ETC10320 Tập sự 2-3 tháng ( hướng A) 3 45 GVC. TS. Đặng Lê Khoa
VII ETC10321 Tham quan, thực tập thực tế (2 tuần) (hướng B) 1 30 GVC. TS. Đặng Lê Khoa
ETC10322 Lập trình di động (hướng B) 2 30 KHÔNG MỞ
ETC10323 Thực hành lập trình di động (hướng B) 1 30 KHÔNG MỞ
TỔNG CỘNG 14-15 255-300
Hướng chuyên ngành máy tính và hệ thống nhúng
ETC10208 Thiết kế SoC 2 30 KHÔNG MỞ
ETC10209 Thực hành thiết kế SoC (đã mở) 1 30 ThS. Trần Tuấn Kiệt
ETC10210 Thực hành mạng máy tính nâng cao 1 30 KHÔNG MỞ
ETC10211 Tập sự 2-3 tháng 3 45 GV. TS. Huỳnh Hữu Thuận
Tự chọn 1 (chọn tối thiểu 1 nhóm môn)
ETC10219 Kết nối và thu nhận dữ liệu trong IoT (Nhóm 1) 2 30 KHÔNG MỞ
ETC10220 Thực hành kết nối và thu nhận dữ liệu trong IoT (Nhóm 1) (đã m 1 30 CN. Đặng Tấn Phát
ETC10221 Hệ điều hành (Nhóm 2) 2 30 KHÔNG MỞ
ETC10222 Thực hành Hệ điều hành (Nhóm 2) 1 30 KHÔNG MỞ
Tự chọn 2 (chọn tối thiểu 1 nhóm môn)
ETC10223 Nhập môn xử lý ảnh và video (Nhóm 1) 2 30 KHÔNG MỞ
ETC10224 Thực hành Nhập môn xử lý ảnh và video (Nhóm 1) 1 30 KHÔNG MỞ
ETC10225 Lập trình Java (Nhóm 2) 2 30 KHÔNG MỞ
ETC10226 Thực hành Lập trình Java (Nhóm 2) 1 30 KHÔNG MỞ
ETC10227 An ninh mạng (Nhóm 3) 2 30 KHÔNG MỞ
ETC10228 Thực hành An ninh mạng (Nhóm 3) 1 30 KHÔNG MỞ
ETC10229 Thiết kế VLSI nâng cao (Nhóm 4) 2 30 KHÔNG MỞ
ETC10230 Thực hành thiết kế VLSI nâng cao (Nhóm 4) 1 30 KHÔNG MỞ
TỔNG CỘNG 13 255
KHÓA 2020 (Linh Trung)
IV ETC10001 Vật lý linh kiện điện tử (3 lớp) 2 30 GS.TS.Đinh Sỹ Hiền (L1+L2), ThS. NTT Trang (L3)
ETC10002 Tín hiệu, hệ thống và phân giải mạch (3 lớp) 3 45 GVC. ThS. Trần Xuân Tân
ETC10003 Đo và thiết bị đo (3 lớp) 2 30 GS.TS. Đinh Sỹ Hiền(L1), TS. Ng Xuân Vinh(L2), ThS.LT Khanh (L3)
ETC10004 Thực hành đo 1 30 GV. ThS. Lê Trung Khanh
ETC10005 Cấu trúc máy tính (3 lớp) 3 45 GV. TS. Huỳnh Hữu Thuận
ETC10006 Thực hành cấu trúc máy tính 1 30 ThS. TT Kiệt, CN. Đ T Phát
ETC10007 Mạng máy tính cơ bản (3 lớp) 2 30 GV. ThS. Nguyễn Quang Anh (L1), GV. TS. Nguyễn Việt Hà (L2+L3)
ETC10008 Thực hành mạng máy tính cơ bản 1 30 ThS.N T Hãi, ThS.NgĐ Thuần, T. M.Nghĩa,T. C.Nghĩa,C. X.Uyên
ETC10009 Vi điều khiển (3 lớp) 2 30 GV. ThS. N Q Khoa (L1), ThS. L T Khanh (L2+L3)
ETC10010 Thực hành vi điều khiển 1 30 ThS. TT Kiệt, CN. Đ T Phát
TỔNG CỘNG 18 330
KHÓA 2019 (Linh Trung)
Hướng chuyên ngành điện tử
ETC10101 Kỹ thuật mạch điện tử 2+1 30+30 GV. ThS. Nguyễn Thị Thiên Trang
ETC10102 Mạch tích hợp và công nghệ 2+1 30+30 GVC. TS. Bùi Trọng Tú
ETC10103 Kỹ thuật lập trình nâng cao 2+1 30+30 GV. ThS. Huỳnh Quốc Thịnh
ETC10104 Cơ sở điện tử y sinh 2 30 GV. TS. Lê Đức Hùng
ETC10105 Cơ sở điều khiển tự động 2 30 GVC. ThS. Trần Xuân Tân
TỔNG CỘNG 13 240
Hướng chuyên ngành máy tính và hệ thống nhúng
ETC10201 Mạng máy tính nâng cao (2 lớp) 2 30 GV. ThS. Nguyễn Quang Anh
ETC10202 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (2 lớp) 3 45 GV. TS. Trần Thị Điểm
ETC10203 Thực hành cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 30 GV. TS. Trần Thị Điểm
ETC10204 Thiết kế VLSI (2 lớp) 3 45 ThS. Đỗ Quốc Minh Đăng
ETC10205 Thực hành thiết kế VLSI 1 30 ThS. Đỗ Quốc Minh Đăng
ETC10206 Lập trình hướng đối tượng (2 lớp) 2 30 GV. ThS. Lê Đức Trị
ETC10207 Thực hành Lập trình hướng đối tượng 1 30 GV. ThS. Lê Đức Trị
Tự chọn (chọn 1 trong 4 môn)
ETC10216 Kiến trúc Bus 2 30 GV. TS. Huỳnh Hữu Thuận
ETC10217 Cơ sở dữ liệu 2 30 GV. ThS. Lê Đức Trị
VI
ETC10218 Nhập môn mã hóa – mật mã 2 30 KHÔNG MỞ
ETC10307 Công nghệ mạng 2 30 KHÔNG MỞ
TỔNG CỘNG 15 270
Hướng chuyên ngành viễn thông và mạng
ETC10301 Truyền thông số (2 lớp) 2 30 GV. ThS. Trương Tấn Quang (L1), GV. TS. TTT Nguyên (L2)
ETC10302 Mạng viễn thông (2 lớp) 2 30 GV. ThS. Trần Thị Huỳnh Vân
ETC10303 Thực hành truyền thông số và mạng viễn thông 1 30 T. N.T.C. Nghĩa, GV.ThS. T. T. Quang, C. N.T.X. Uyên
ETC10304 Điện tử cao tần (2 lớp) 2 30 GV. ThS. Nguyễn Thị Hồng Hà
ETC10305 Anten, truyền sóng (2 lớp) 3 45 ThS. Ngô Thanh Hãi
ETC10306 Thực hành Anten, truyền sóng 1 30 ThS. Ngô Thanh Hãi
Tự chọn: Hướng A hay Hướng B
ETC10314 Các giao thức định tuyến (hướng A) 3 45 ThS. Nguyễn Đình Lãm
ETC10315 Mạng LAN và mạng không dây (hướng A) 2 30 TS. Nguyễn Minh Trí
ETC10316 Thực hành mạng Cisco (hướng A) 1 30 CN. N.M. Nghĩa
ETC10317 Cơ sở Lập Trình trong Viễn Thông (hướng B) 2 30 TS. Nguyễn Minh Trí
ETC10318 Thực hành lập trình Viễn thông (hướng B) 1 30 T. N.T. C. Nghĩa, C. N.T.X Uyên
ETC10319 Hệ điều hành di động (hướng B) 2 30 GVC. TS. Đặng Lê Khoa
TỔNG CỘNG 16-17 285-300
KHOÁ 2018
Hướng chuyên ngành điện tử
Tự chọn 1: Chọn tối thiểu 3 TC
ETC10116 Xử lý tín hiệu y sinh 2+1 30+30 KHÔNG MỞ
ETC10117 Thiết kế hệ thống trên chip và kiểm định thiết kế 2+1 30+30 GV. ThS. Nguyễn Duy Mạnh Thi
Tự chọn 2: Chọn tối thiểu 2 TC
ETC10118 MEMS, NEMS và Điện tử nano 2 30 GS. TS. Đinh Sỹ Hiền
ETC10119 Kỹ Thuật Audio-Video 2 30 GV. ThS. Bùi An Đông
Tự chọn 3 : Tự chọn 10 TC (hướng A hay B)
ETC10195 Khóa luận tốt nghiệp (hướng A) 10 300 GVC. TS. Bùi Trọng Tú
ETC10120 Kiến trúc và lập trình thiết bị di động (hướng B) 2+1 30+30 GV. ThS. Bùi An Đông
ETC10121 Điện tử công suất (hướng B) 2+1 30+30 GV. ThS. Nguyễn Thị Thiên Trang
ETC10190 Seminar tốt nghiệp(hướng B) 4 120 GVC. TS. Bùi Trọng Tú
TỔNG CỘNG 15
Hướng chuyên ngành máy tính và hệ thống nhúng
ETC10212 Lập trình ứng dụng trên thiết bị di động 2 30 GV. TS. Huỳnh Hữu Thuận
ETC10213 Thực hành Lập trình ứng dụng trên thiết bị di động 1 30 GV. TS. Huỳnh Hữu Thuận
ETC10214 Hệ thống nhúng 2 30 GV. ThS. Hoàng Anh Tuấn
ETC10215 Thực hành Hệ thống nhúng 1 30 GV. ThS. Hoàng Anh Tuấn
VIII Tự chọn 10 TC (hướng A hay B)
ETC10295 Khóa luận tốt nghiệp (hướng A) 10 300 GV. TS. Huỳnh Hữu Thuận
ETC10231 Bộ nhớ máy tính (hướng B) 2+1 30+30 GV. ThS. Cao Trần Bảo Thương
ETC10232 Lập trình mạng (hướng B) 2 30 GV. ThS. Lê Đức Trị
ETC10233 Thực hành Lập trình mạng (hướng B) 1 30 GV. ThS. Lê Đức Trị
ETC10290 Seminar tốt nghiệp (hướng B) 4 120 GV. TS. Huỳnh Hữu Thuận
TỔNG CỘNG 15 390
Hướng chuyên ngành viễn thông và mạng
Hướng A: khóa luận tốt nghiệp + học 3 TC hoặc hướng B Seminar tốt nghiệp + học 9 TC, tổng cộng 13 TC
ETC10395 Khóa luận tốt nghiệp (hướng A) 10 300 GVC. TS. Đặng Lê Khoa
ETC10390 Seminar tốt nghiệp (hướng B) 4 120 GVC. TS. Đặng Lê Khoa
ETC10227 An ninh mạng 2 30 ThS. Nguyễn Đình Lãm
ETC10228 Thực hành An ninh mạng 1 30 ThS. Nguyễn Đình Lãm
ETC10324 Khởi nghiệp 3 45 GVC. TS. Đặng Lê Khoa
ETC10325 Các hệ thống mạng 3 45 GV. TS. Nguyễn Việt Hà
ETC10326 Mạng quang 3 45 KHÔNG MỞ
ETC10327 Truyền thông vệ tinh 3 45 KHÔNG MỞ
ETC10328 Truyền hình số 3 45 KHÔNG MỞ
TỔNG CỘNG 13

You might also like