Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

BẢNG TÍNH CHIẾT KHẤU THANH TOÁN VƯỢT TIẾN ĐỘ

- Dự án: LAVITA THUẬN AN (HĐMB A,B) Tổng giá trị theo Bảng giá (chưa VAT) 2,584,800,000

- Mã Sản phẩm: Chiếu khấu theo chính sách bán hàng: 4,0% 103,392,000
-
- Khách hàng: - Các khoản chiết khấu giảm giá khác (nếu có): -
- Ngày dự kiến/ Ngày ký
Hợp đồng:
7/4/2022 Tổng giá trị Hợp đồng (Chưa VAT) sau CK bán hàng 2,481,408,000

Số tiền chiết khấu thanh toán vượt tiến độ KH được CHI NGOÀI
- Lãi suất vượt tiến độ/năm: 12% Lãi suất Ngân hàng/năm: 6% 503,433,493
(Chi tiết như bảng bên dưới):

Thanh toán vượt


Thông tin Hợp đồng Lãi ngân hàng Lãi vượt tiến độ
tiến độ Số tiền Thanh toán
Thời Lãi suất Đợt 1 sau khi trừ
Ngày đến Tỷ Ngày thực tế Số ngày Tiền lãi ngân Lũy kế tiền lãi Tiền lãi từng Lũy kế tiền lãi Tỉ lệ CK CK vượt tiến độ
Đợt Kỳ hạn thanh toán hạn Lũy kế vượt/nă
hạn lệ/đợt thanh toán vượt hàng từng đợt ngân hàng Đợt TT vượt vượt tiến độ (%)
(ngày) m
Ngay khi ký Hợp Đồng
1
Mua Bán
- 7/4/2022 15.0% 15.0% 7/4/2022 - - - 12% - - 0.00% 372,211,200

30 ngày, kể từ ngày ký
2
HĐMB
30 8/3/2022 1.0% 16.0% 7/4/2022 30 122,371 122,371 12% 244,742 244,742 0.01% 396,780,538
30 ngày, kể từ ngày đến
3
hạn TT đợt 2
30 9/2/2022 1.0% 17.0% 7/4/2022 60 244,742 367,113 12% 489,483 734,225 0.03% 421,105,135
30 ngày, kể từ ngày đến
4
hạn TT đợt 3
30 10/2/2022 1.0% 18.0% 7/4/2022 90 367,112 734,225 12% 734,225 1,468,450 0.06% 445,184,990
30 ngày, kể từ ngày đến
5
hạn TT đợt 4
30 11/1/2022 1.0% 19.0% 7/4/2022 120 489,483 1,223,708 12% 978,966 2,447,416 0.10% 469,020,104
30 ngày, kể từ ngày đến
6
hạn TT đợt 5
30 12/1/2022 1.0% 20.0% 7/4/2022 150 611,854 1,835,562 12% 1,223,708 3,671,124 0.15% 492,610,476
30 ngày, kể từ ngày đến
7
hạn TT đợt 6
30 12/31/2022 1.0% 21.0% 7/4/2022 180 734,225 2,569,787 12% 1,468,450 5,139,574 0.21% 515,956,106
30 ngày, kể từ ngày đến
8
hạn TT đợt 7
30 1/30/2023 1.0% 22.0% 7/4/2022 210 856,596 3,426,383 12% 1,713,191 6,852,765 0.28% 539,056,995
45 ngày, kể từ ngày đến
9
hạn TT đợt 8
45 3/16/2023 2.0% 24.0% 7/4/2022 255 2,080,304 5,506,687 12% 4,160,607 11,013,372 0.44% 584,524,548
45 ngày, kể từ ngày đến
10
hạn TT đợt 9
45 4/30/2023 2.0% 26.0% 7/4/2022 300 2,447,416 7,954,103 12% 4,894,832 15,908,204 0.64% 629,257,876
45 ngày, kể từ ngày đến
11
hạn TT đợt 10
45 6/14/2023 2.0% 28.0% 7/4/2022 345 2,814,529 10,768,632 12% 5,629,057 21,537,261 0.87% 673,256,979
45 ngày, kể từ ngày đến
12
hạn TT đợt 11
45 7/29/2023 2.0% 30.0% 7/4/2022 390 3,181,641 13,950,273 12% 6,363,282 27,900,543 1.12% 716,521,857
45 ngày, kể từ ngày đến
13
hạn TT đợt 12
45 9/12/2023 2.0% 32.0% 7/4/2022 435 3,548,753 17,499,026 12% 7,097,507 34,998,050 1.41% 759,052,510
45 ngày, kể từ ngày đến
14
hạn TT đợt 13
45 10/27/2023 2.0% 34.0% 7/4/2022 480 3,915,866 21,414,892 12% 7,831,732 42,829,782 1.73% 800,848,938
45 ngày, kể từ ngày đến
15
hạn TT đợt 14
45 12/11/2023 2.0% 36.0% 7/4/2022 525 4,282,978 25,697,870 12% 8,565,956 51,395,738 2.07% 841,911,142
45 ngày, kể từ ngày đến
16
hạn TT đợt 15
45 1/25/2024 2.0% 38.0% 7/4/2022 570 4,650,091 30,347,961 12% 9,300,181 60,695,919 2.45% 882,239,121
45 ngày, kể từ ngày đến
17
hạn TT đợt 16
45 3/10/2024 3.0% 41.0% 7/4/2022 615 7,525,805 37,873,766 12% 15,051,609 75,747,528 3.05% 941,629,752
45 ngày, kể từ ngày đến
18
hạn TT đợt 17
45 4/24/2024 3.0% 44.0% 7/4/2022 660 8,076,473 45,950,239 12% 16,152,946 91,900,474 3.70% 999,919,046
45 ngày, kể từ ngày đến
19
hạn TT đợt 18
45 6/8/2024 3.0% 47.0% 7/4/2022 705 8,627,142 54,577,381 12% 17,254,284 109,154,758 4.40% 1,057,107,002
45 ngày, kể từ ngày đến
20
hạn TT đợt 19
45 7/23/2024 3.0% 50.0% 7/4/2022 750 9,177,810 63,755,191 12% 18,355,621 127,510,379 5.14% 1,113,193,621
45 ngày, kể từ ngày đến
21
hạn TT đợt 20
45 9/6/2024 3.0% 53.0% 7/4/2022 795 9,728,479 73,483,670 12% 19,456,958 146,967,337 5.92% 1,168,178,903
45 ngày, kể từ ngày đến
22
hạn TT đợt 21
45 10/21/2024 3.0% 56.0% 7/4/2022 840 10,279,148 83,762,818 12% 20,558,295 167,525,632 6.75% 1,222,062,848
45 ngày, kể từ ngày đến
23
hạn TT đợt 22
45 12/5/2024 3.0% 59.0% 7/4/2022 885 10,829,816 94,592,634 12% 21,659,633 189,185,265 7.62% 1,274,845,455
45 ngày, kể từ ngày đến
24
hạn TT đợt 23
45 1/19/2025 3.0% 62.0% 7/4/2022 930 11,380,485 105,973,119 12% 22,760,970 211,946,235 8.54% 1,326,526,725
45 ngày, kể từ ngày đến
25
hạn TT đợt 24
45 3/5/2025 4.0% 66.0% 7/4/2022 975 15,908,205 121,881,324 12% 31,816,409 243,762,644 9.82% 1,393,966,636
45 ngày, kể từ ngày đến
26
hạn TT đợt 25
45 4/19/2025 4.0% 70.0% 7/4/2022 1,020 16,642,430 138,523,754 12% 33,284,859 277,047,503 11.16% 1,459,938,097

Ngay sau khi nhận thông


27
báo bàn giao căn hộ
90 7/18/2025 25.0% 95.0% 7/4/2022 1,110 113,192,995 251,716,749 12% 226,385,990 503,433,493 20.29% 1,853,904,107

Lưu ý:

Số tiền chiết khấu vượt tiến độ được tính từ ngày thanh toán thực tế (không bảo toàn 15 ngày kể từ ngày ký HĐ) và được thanh toán 1 lần cho KH ngay khi KH ký và thanh toán đầy đủ các Đợt vượt tiến độ.
Nếu Khách hàng có tham gia chương trình hỗ trợ lãi suất vay ngay khi ký HĐ, chỉ được vượt đến 30% .
BẢNG TÍNH TRỪ CHIẾT KHẤU BÁN HÀNG
VÀ THANH TOÁN VƯỢT TIẾN ĐỘ (CHI NGOÀI)
Dự án: LAVITA THUẬN AN
(HỢP ĐỒNG MUA BÁN - Block A,B - TĐTT 15%)
Mã sản phẩm:

Tên KHÁCH HÀNG

Diện tích TIM TƯỜNG: 69.81

STT Thông tin Tỷ lệ Số tiền Ghi chú

1 Giá niêm yết (chưa VAT) 2,584,800,000

2 Tổng chiết khấu bán hàng 4.0% 103,392,000

3 Các khoản giảm trừ khác (nếu có)

TỔNG GIÁ TRỊ KÝ HỢP ĐỒNG (chưa VAT)


4 (sau khi trừ chiết khấu bán hàng) 2,481,408,000 TGT chưa VAT

Số tiền chiết khấu vượt tiến độ ngay khi ký HĐ


5 nếu vượt đến
95.0% 503,433,493 Chi ngoài

6 Giá trị đất 63,138,538 (Đơn giá đất x DT tim tường)

7 Giá trị sau khi trừ tiền đất 2,418,269,462


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT) HĐ
8
MUA BÁN
10.0% 241,826,946 Thuế VAT
TỔNG GIÁ TRỊ KÝ HĐ MUA BÁN (đã bao
9
gồm VAT)
2,723,234,946 TGT gồm VAT

10 Số tiền đợt 1 KÝ HỢP ĐỒNG (gồm VAT) 95.0% 2,587,073,199


Số tiền còn lại KH phải thanh toán khi ký HĐ TT đợt 1 gồm VAT
11 (gồm VAT) sau khi trừ chiết khấu 2,083,639,706 11 = 10-5

Tổng Số tiền chiết khấu: Chiết khấu bán hàng 4,0%;


12 Chiết khấu vượt tiến độ đến 95,0% 606,825,493 12 = 2+5

Tp. HCM, ngày …../…../2022


XÁC NHẬN CỦA P.CÔNG NỢ XÁC NHẬN CỦA P. ĐIỀU HÀNH SÀN

DƯƠNG THỊ MINH CHÂU

You might also like