Professional Documents
Culture Documents
Thuyet Minh Tinh Toan Bien Phap Thi Cong
Thuyet Minh Tinh Toan Bien Phap Thi Cong
Thuyet Minh Tinh Toan Bien Phap Thi Cong
Tổng biến dạng lún sau khi kết thúc đào Bước 6
- Kết quả tính toán nội lực tường vây:
Chuyển vị tường vây, fmax = 55.44 mm
Lực cắt, Vmax = 172.58 kN
Moment tường vây, Mmax = 490.31 kN.m
- Lực dọc sàn hầm:
1.2. Ti t di n tư ng vây
- Chiều dày tường: H= 60 cm
- Bề rộng tính toán: B= 100 cm
- Chiều dày bảo vệ: ao = 7.5 cm
Kết luận: Tường vây đảm bảo khả năng chịu lực
TÍNH TOÁN KIỂM TRA GIẢI PHÁP THI CÔNG HẦM
I. CĂN CỨ THIẾT KẾ
I.1. Tiêu chuẩn thiết kế và tài liệu tham khảo
- TCVN 10304:2014 Móng cọc - Tiêu chuẩn thiết kế
- 20TCN - 88 - 82: Tiêu chuẩn thí nghiệm cọc tại hiện trường.
- TCXDVN 286:2003: Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu, “Đóng và ép cọc”
- QPXD-26-65: Quy phạm kỹ thuật thi công và nghiệm thu công tác đóng cọc
- TCVN 5574- 2012 : Kết cấu bê tông và BTCT. Tiêu chuẩn thiết kế
- TCVN 5575-2012 : Kết cấu thép. Tiêu chuẩn thiết kết
- TCVN 2737-1995 : Tải trọng và tác động. Tiêu chuẩn thiết kế
- TCVN 200 - 1989: Quy trình thiết kế công trình và thiết bị phụ trợ
- TCVN 4447:2012: Công tác đất - Thi công và nghiệm thu
- "Thiết kế móng hố sâu" - PGS.TS Nguyễn Bá Kế
- "Công trình trên nền đất yếu - Trong điều kiện Việt Nam" - Trường đại học Bách Khoa TP. Hồ Chí Minh
- Reinforced concrete design to BS8110, BSEN 1992 & BSEN 1997
I.2. Nguồn tài liệu sử dụng
- Hồ sơ báo cáo khảo sát địa chất khu vực xây dựng công trình do chủ đầu tư cấp
- Bản vẽ mặt bằng khu vực xây dựng dự án - Do chủ đầu tư cấp.
II. SỐ LIỆU ĐẦU VÀO TÍNH TOÁN
II.1 Tải trọng tác dụng
- Tĩnh tải: bao gồm toàn bộ tải trọng bản thân của kết cấu bê tông cốt thép và thép của tầng hầm và cây chống, hệ số vượt tải 1,1.
- Hoạt tải là hoạt tải thi công
Tải trọng tính
Tải trọng Hệ số vượt
TẦNG Loại tải trọng toán
tiêu chuẩn tải
(Kg/m2)
1 Sàn tạm đứng máy xúc 2500 Kg/m²
Khu vực sàn tạm gia công cốt thép 600 Kg/m²
Hầm 1
Khu vực bên ngoài thi công 250 Kg/m² 1.3 325 Kg/m²
Hầm 2 λ
Trọng lượng người và dụng cụ thi công 250 Kg/m² 1.3 325 Kg/m²
- Áp lực ngang truyền vào hệ kết cấu chống đỡ tại các vị trí kết cấu chống đỡ tiếp xúc với tường vây.
- 165.573KN/m với cao độ sàn tầng hầm 1; -200.476KN/m với cao độ sàn tầng hầm 2
II.2 Mô hình tính toán
0.00 0.08 0.15 0.23 0.31 0.38 0.46 0.54 0.62 0.69 0.77 0.85 0.92 1.00
0.00 0.08 0.15 0.23 0.31 0.38 0.46 0.54 0.62 0.69 0.77 0.85 0.92 1.00
0.00 0.08 0.15 0.23 0.31 0.38 0.46 0.54 0.62 0.69 0.77 0.85 0.92 1.00
0.00 0.08 0.15 0.23 0.31 0.38 0.46 0.54 0.62 0.69 0.77 0.85 0.92 1.00
-68.0 -59.5 -51.0 -42.5 -34.0 -25.5 -17.0 -8.5 0.0 8.5 17.0 25.5 34.0 42.5
-58.5 -52.0 -45.5 -39.0 -32.5 -26.0 -19.5 -13.0 -6.5 0.0 6.5 13.0 19.5 26.0
-110. -99. -88. -77. -66. -55. -44. -33. -22. -11. 0. 11. 22. 33.
-110. -99. -88. -77. -66. -55. -44. -33. -22. -11. 0. 11. 22. 33.
-90.0 -81.0 -72.0 -63.0 -54.0 -45.0 -36.0 -27.0 -18.0 -9.0 0.0 9.0 18.0 27.0
0.00 0.08 0.15 0.23 0.31 0.38 0.46 0.54 0.62 0.69 0.77 0.85 0.92 1.00
0.00 0.08 0.15 0.23 0.31 0.38 0.46 0.54 0.62 0.69 0.77 0.85 0.92 1.00
0.00 0.08 0.15 0.23 0.31 0.38 0.46 0.54 0.62 0.69 0.77 0.85 0.92 1.00
-1.12 -0.98 -0.84 -0.70 -0.56 -0.42 -0.28 -0.14 0.00 0.14 0.28 0.42 0.56 0.70 E+3
-980. -840. -700. -560. -420. -280. -140. 0. 140. 280. 420. 560. 700. 840.
-42.5 -34.0 -25.5 -17.0 -8.5 0.0 8.5 17.0 25.5 34.0 42.5 51.0 59.5 68.0
-67.5 -60.0 -52.5 -45.0 -37.5 -30.0 -22.5 -15.0 -7.5 0.0 7.5 15.0 22.5 30.0
-58.5 -52.0 -45.5 -39.0 -32.5 -26.0 -19.5 -13.0 -6.5 0.0 6.5 13.0 19.5 26.0
-78.0 -65.0 -52.0 -39.0 -26.0 -13.0 0.0 13.0 26.0 39.0 52.0 65.0 78.0 91.0
-90.0 -80.0 -70.0 -60.0 -50.0 -40.0 -30.0 -20.0 -10.0 0.0 10.0 20.0 30.0 40.0
-81.0 -72.0 -63.0 -54.0 -45.0 -36.0 -27.0 -18.0 -9.0 0.0 9.0 18.0 27.0 36.0
MSA2 3.00 B 6.90 77.71 14.46 -173.72 260.05 1277 587 1539 754 ok ok
MSA3 3.00 B 6.90 77.19 0.00 -197.48 134.07 1451 583 1539 754 ok ok
MSA4 3.00 B 6.90 76.74 0.00 -196.39 133.45 1624 655 1539 754 ok ok
MSA5 3.00 B 6.90 77.25 0.00 -197.23 258.54 1449 584 1539 754 ok ok
MSB1 3.00 A 6.46 64.70 8.61 -66.90 79.27 492 489 565 754 ok ok
MSB2 3.00 A 5.38 92.54 0.01 -74.20 93.40 545 699 565 754 ok ok
KINGPOST KP1,KP2,KP3,KP3A,KP4,KP2C,KP2D Column/Truss I Rev 10 (TCXDVN 338:2005)
b= 350 mm Loại thép SS400
Picture 11 h= 350 mm fy = 245 Mpa
t= 19.0 mm E= 210,000 Mpa
d= 12.0 mm f= 233.3 Mpa
Lm.p uốn chính Mx = 3.3 m fv = 0.58f = 135.3 Mpa
Lm.p uốn phụ My = 3.3 m fc(ép mặt) = fu/1.05 = 361.9 Mpa
Trọng lượng 4.415 kN γc (của cột) = 0.95
1.34 kN/m γc (của dầm) = 0.90
T i tr ng c b n tính D M
Tĩnh tải Hoạt tải Tải SLS Tải ULS Mx(ULS)MIDDLE Vy(ULS)SUPPORT
Sơ Kích thước Tải trọng lên bản đỡ Chiều dày bản mã Hình ảnh Ghi chú
Tên Tỷ số Hệ số Moment
STT đồ L1 L2 P đầu king post g p
KP L1/L2 moment
tính cm cm kN kG kG/cm 2 Kg.cm Tính toán (cm) Lựa chọn Kết quả
50 400 50
100
21
α2= 0.010 M2= 579 1.191 2.000 OK 185 185
358
400
400 240 240
400
β1= 0.053 MI= -1072 1.620 2.000 OK
21
100
β2= 0.021 MII= -420 1.014 2.000 OK 200 100 200
50 350 50
100
19
α2= 0.018 M2= 254 0.789 2.000 OK 160 160
312
350
219 219 350
β1= 0.056 MI= -503 1.110 2.000 OK
19
100
β2= 0.037 MII= -334 0.905 2.000 OK 175 100 175
TÍNH TOÁN ĐƯ ỜNG HÀN LIÊN K ẾT KINH POST VỚI GỐI ĐỠ DẦM
Tiêu chuẩn TK: TCXD 338:2005 Kết cấu thép tiêu chuẩn thiết kế.
50 400 50
243 243
20
100
30
21
260
185 185
230
6 6
400
358
240 240 155 30 30 155
185 185
21
100
200 100 200 194 13 194
400