Professional Documents
Culture Documents
Khảo Sát Tỉ Lệ Giống Vi Sinh Vật
Khảo Sát Tỉ Lệ Giống Vi Sinh Vật
2.0389
Lần 1 2.0167
0.5% giống vi sinh vật 2
0.5% giống vi sinh vật 2.1
Lần 2 0.5% giống vi sinh vật 2.05 2.0833 2.0389
0.5% giống vi sinh vật 2.1
0.5% giống vi sinh vật 2.05
Lần 3 0.5% giống vi sinh vật 2 2.0167
0.5% giống vi sinh vật 2
KẾT QUẢ
0.4500
0.4000 0.3911
0.3449
0.3449 0.3500
0.3000
g/100ml 0.2500
0.2000
0.1500
0.1000
0.3172 0.0500
0.0000
0.1% giống vi sinh vật 0.2% giống vi sinh vật
0.2745
0.2610
0.2610
0.2% giống vi sinh vật 0.3% giống vi sinh vật 0.4% giống vi sinh vật
0.3449 0.3172 0.2745
Độ Acid
0.3911
0.3449
0.3172
0.2745
0.2610
Độ Acid
ống vi sinh vật 0.2% giống vi sinh vật 0.3% giống vi sinh vật 0.4% giống vi sinh vật 0.5% giống vi sinh vật
0.5% giống vi sinh vật
0.2610
610
Độ Acid
g vi sinh vật
Summary Statistics for acid
Mẫu Count Average
0.1% giống VSV 3 3.05557
0.2% giống VSV 3 2.69443
0.3% giống VSV 3 2.47777
0.4% giống VSV 3 2.14447
0.5% giống VSV 3 2.0389
Homogeneous Groups
A
B
C
D
E
Range Stnd. skewness
0.0334 -1.22474
0.0666 0.916484
0.0166 -1.22474
0.05 -0.659002
0.0666 1.22474
0.1% giống vi sinh vật
Độ pH mẫu sau lên men 24h lần 1 3.4900
Độ pH mẫu sau lên men 24h lần 2 3.4500
Độ pH mẫu sau lên men 24h lần 3 3.4000
3.5000 3.4467
3.3433
3.2600 3.2100
3.0000
2.5000
2.0000
1.5000
1.0000
0.5000
0.0000
0.1% giống vi sinh vật 0.2% giống vi sinh vật 0.3% giống vi sinh vật 0.4% giống vi sinh vật
0.2% giống vi sinh vật 0.3% giống vi sinh vật 0.4% giống vi sinh vật
3.3700 3.2800 3.1800
3.3100 3.2900 3.2500
3.3500 3.2100 3.2000
0.2% giống vi sinh vật 0.3% giống vi sinh vật 0.4% giống vi sinh vật
3.3433 3.2600 3.2100
3.2600 3.2100
3.0067
0.3% giống vi sinh vật 0.4% giống vi sinh vật 0.5% giống vi sinh vật
0.5% giống vi sinh vật
2.9400
3.0700
3.0100
Homogeneous Groups
A
B
B
C
D
Stnd. skewness
-0.233933
-0.6613
-1.15263
0.814636
-0.16259