Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 15

Tỉ lệ NaOH tiêu tốn Trung bình

0.1% giống vi sinh vật 3.05


Lần 1 0.1% giống vi sinh vật 3.05 3.0667
0.1% giống vi sinh vật 3.1
0.1% giống vi sinh vật 3.1
Lần 2 0.1% giống vi sinh vật 3.05 3.0667 3.0556
0.1% giống vi sinh vật 3.05
0.1% giống vi sinh vật 3
Lần 3 0.1% giống vi sinh vật 3.05 3.0333
0.1% giống vi sinh vật 3.05
0.2% giống vi sinh vật 2.7
Lần 1 0.2% giống vi sinh vật 2.7 2.6833
0.2% giống vi sinh vật 2.65
0.2% giống vi sinh vật 2.75
Lần 2 0.2% giống vi sinh vật 2.75 2.7333 2.6944
0.2% giống vi sinh vật 2.7
0.2% giống vi sinh vật 2.65
Lần 3 0.2% giống vi sinh vật 2.65 2.6667
0.2% giống vi sinh vật 2.7
0.3% giống vi sinh vật 2.45
Lần 1 0.3% giống vi sinh vật 2.5 2.4833
0.3% giống vi sinh vật 2.5
0.3% giống vi sinh vật 2.5
Lần 2 0.3% giống vi sinh vật 2.45 2.4833 2.4778
0.3% giống vi sinh vật 2.5
0.3% giống vi sinh vật 2.5
Lần 3 0.3% giống vi sinh vật 2.45 2.4667
0.3% giống vi sinh vật 2.45
0.4% giống vi sinh vật 2.15
Lần 1 0.4% giống vi sinh vật 2.1 2.1167
0.4% giống vi sinh vật 2.1
0.4% giống vi sinh vật 2.15
Lần 2 0.4% giống vi sinh vật 2.15 2.1500 2.1444
0.4% giống vi sinh vật 2.15
0.4% giống vi sinh vật 2.2
Lần 3 0.4% giống vi sinh vật 2.15 2.1667
0.4% giống vi sinh vật 2.15
0.5% giống vi sinh vật 2
Lần 1 0.5% giống vi sinh vật 2.05 2.0167

2.0389
Lần 1 2.0167
0.5% giống vi sinh vật 2
0.5% giống vi sinh vật 2.1
Lần 2 0.5% giống vi sinh vật 2.05 2.0833 2.0389
0.5% giống vi sinh vật 2.1
0.5% giống vi sinh vật 2.05
Lần 3 0.5% giống vi sinh vật 2 2.0167
0.5% giống vi sinh vật 2
KẾT QUẢ

0.3911 0.1% giống vi sinh vật


Độ Acid 0.3911

0.4500

0.4000 0.3911

0.3449
0.3449 0.3500

0.3000

g/100ml 0.2500

0.2000

0.1500

0.1000

0.3172 0.0500

0.0000
0.1% giống vi sinh vật 0.2% giống vi sinh vật

0.2745

0.2610
0.2610
0.2% giống vi sinh vật 0.3% giống vi sinh vật 0.4% giống vi sinh vật
0.3449 0.3172 0.2745

Độ Acid

0.3911

0.3449
0.3172

0.2745
0.2610
Độ Acid

ống vi sinh vật 0.2% giống vi sinh vật 0.3% giống vi sinh vật 0.4% giống vi sinh vật 0.5% giống vi sinh vật
0.5% giống vi sinh vật
0.2610

610
Độ Acid

g vi sinh vật
Summary Statistics for acid
Mẫu Count Average
0.1% giống VSV 3 3.05557
0.2% giống VSV 3 2.69443
0.3% giống VSV 3 2.47777
0.4% giống VSV 3 2.14447
0.5% giống VSV 3 2.0389

ANOVA Table for acid by mau


Source Sum of Squares Df
Between groups 2.05317 4
Within groups 0.00758409 10
Total (Corr.) 2.06076 14

Multiple Range Tests for acid by mau


Method: 95.0 percent LSD
Mẫu Count Mean
0.5% giống VSV 3 2.0389
0.4% giống VSV 3 2.14447
0.3% giống VSV 3 2.47777
0.2% giống VSV 3 2.69443
0.1% giống VSV 3 3.05557
Standard deviation Coeff. of variation Minimum Maximum
0.0192835 0.63% 3.0333 3.0667
0.0346678 1.29% 2.6667 2.7333
0.00958401 0.39% 2.4667 2.4833
0.0254551 1.19% 2.1167 2.1667
0.0384515 1.89% 2.0167 2.0833

Mean Square F-Ratio P-Value


0.513293 676.8 0
0.000758409

Homogeneous Groups
A
B
C
D
E
Range Stnd. skewness
0.0334 -1.22474
0.0666 0.916484
0.0166 -1.22474
0.05 -0.659002
0.0666 1.22474
0.1% giống vi sinh vật
Độ pH mẫu sau lên men 24h lần 1 3.4900
Độ pH mẫu sau lên men 24h lần 2 3.4500
Độ pH mẫu sau lên men 24h lần 3 3.4000

0.1% giống vi sinh vật


Độ pH trung bình 3 lần 3.4467

Độ pH trung bình 3 lần


4.0000

3.5000 3.4467
3.3433
3.2600 3.2100

3.0000

2.5000

2.0000

1.5000

1.0000

0.5000

0.0000
0.1% giống vi sinh vật 0.2% giống vi sinh vật 0.3% giống vi sinh vật 0.4% giống vi sinh vật
0.2% giống vi sinh vật 0.3% giống vi sinh vật 0.4% giống vi sinh vật
3.3700 3.2800 3.1800
3.3100 3.2900 3.2500
3.3500 3.2100 3.2000

0.2% giống vi sinh vật 0.3% giống vi sinh vật 0.4% giống vi sinh vật
3.3433 3.2600 3.2100

Độ pH trung bình 3 lần

3.2600 3.2100
3.0067

Độ pH trung bình 3 lần

0.3% giống vi sinh vật 0.4% giống vi sinh vật 0.5% giống vi sinh vật
0.5% giống vi sinh vật
2.9400
3.0700
3.0100

0.5% giống vi sinh vật


3.0067
Summary Statistics for ph
Mẫu Count Average
0.1% giống VSV 3 3.44667
0.2% giống VSV 3 3.34333
0.3% giống VSV 3 3.26
0.4% giống VSV 3 3.21
0.5% giống VSV 3 3.00667

ANOVA Table for ph by mau


Source Sum of Squares Df
Between groups 0.324733 4
Within groups 0.0208 10
Total (Corr.) 0.345533 14

Multiple Range Tests for ph by mau


Method: 95.0 percent LSD
Mẫu Count Mean
0.5% giống VSV 3 3.00667
0.4% giống VSV 3 3.21
0.3% giống VSV 3 3.26
0.2% giống VSV 3 3.34333
0.1% giống VSV 3 3.44667
Standard deviation Coeff. of variation Minimum Maximum Range
0.0450925 1.31% 3.4 3.49 0.09
0.0305505 0.91% 3.31 3.37 0.06
0.043589 1.34% 3.21 3.29 0.08
0.0360555 1.12% 3.18 3.25 0.07
0.0650641 2.16% 2.94 3.07 0.13

Mean Square F-Ratio P-Value


0.0811833 39.03 0
0.00208

Homogeneous Groups
A
B
B
C
D
Stnd. skewness
-0.233933
-0.6613
-1.15263
0.814636
-0.16259

You might also like