File - 20220410 - 144502 - Trac Nghiem Dao Ham 1

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM 1

Câu 1: Cho hà m số y = . Đạ o hà m y’ củ a hà m số là

A. B. C. D.

Câu 2: Cho hà m số y = . Đạ o hà m y’ củ a hà m số là

A. B. C. D.

Câu 3: Cho hà m số f(x) = . Giá trị f’(8) bằ ng

A. B. C. - D.

Câu 4: Cho hà m số . Để thì x nhậ n cá c giá trị thuộ c tậ p nà o sau đâ y?

A. 1 B. 3 C. D.

Câu 5: Cho hà m số f(x) = . Đạ o hà m củ a hà m số tạ i là :

A. B. 1 C. 0 D. Khô ng tồ n tạ i

Câu 6: Cho hà m số y = . Đạ o hà m y’ củ a hà m số là

A. 1+ B. C. D.

Câu 7: Cho hà m số . Tậ p nghiệm củ a bấ t phương trình là

A. R \{1} B. C. D. R

Câu 8: Đạ o hà m củ a hà m số là

A. B. C. D.
Câu 9: Hà m số nà o sau đâ y có ?

A. B. C. D.

Câu 10: Cho hà m số y = f(x) = . Ta xét hai mệnh đề sau:

(I) f’(x) = (II) f(x)f’(x) = 2x

Mệnh đề nà o đú ng?

A. Chỉ (II) B. Chỉ (I) C. Cả hai đều sai D. Cả hai đều đú ng

Câu 11: Cho hà m số f(x) = . Đạ o hà m củ a f tạ i x = là

A. B. C. D.

Câu 12: Cho hà m số f(x) = . Giá trị f’(1) là

A. B. 1 C. 0 D. Khô ng tồ n tạ i

Câu 13: Đạ o hà m củ a hà m số bằ ng biểu thứ c nà o sau đâ y?

A. B. C. D.

Câu 14: Đạ o hà m củ a hà m số bằ ng biểu thứ c nà o sau đâ y?

A. B. C. D.

Câu 15: Cho hà m số f(x) = . Giá trị f’(-1) là

A. B. C. – 2 D. Khô ng tồ n tạ i
Câu 16: Cho hà m số thì f’(2) là kết quả nà o sau đâ y?

A. B. C. D. Khô ng tồ n tạ i

Câu 17: Đạ o hà m củ a hà m số là

A. B.

C. D.

Câu 18: Đạ o hà m củ a là  

A. B.

C. D.

Câu 19: Hà m số nà o sau đâ y có ?


 

A. B. C. D.

Câu 20: Đạ o hà m củ a hà m số bằ ng biểu thứ c nà o sau đâ y?

A. B. C. D.

Câu 21: Đạ o hà m củ a hà m số bằ ng biểu thứ c nà o sau đâ y?

A. B.

C. D.

Câu 22: Cho hà m số . Để thì x nhậ n cá c giá trị thuộ c tậ p nà o sau đâ y?


A. B.

C. D.

Câu 23: Đạ o hà m củ a bằ ng 

A. B. C. D.

Câu 24: Đạ o hà m củ a hà m số là :

A. B. C. D.

Câu 25: Cho hà m số f(x) = -2x2 + 3x. Hà m số có đạ o hà m f’(x) bằ ng

A. 4x - 3 B. -4x + 3 C. 4x + 3 D. -4x - 3

Câu 26: Cho hà m số f(x) = . Xét hai câ u sau:

(I) f’(x) = , x ≠ 1 (II) f’(x) > 0, x ≠ 1

Hã y chọ n câ u đú ng:

A. Chỉ (I) đú ng B. Chỉ (II) đú ng C. Cả hai đều sai D. Cả hai đều đú ng

Câu 27: Cho hà m số f(x) = . Xét hai câ u sau:

(I) f’(x) = , x ≠ 1 (II) f’(x) = , x ≠ 1

Hã y chọ n câ u đú ng:

A. Chỉ (I) đú ng B. Chỉ (II) đú ng C. Cả hai đều sai D. Cả hai đều đú ng

Câu 28: Đạ o hà m củ a hà m số là

A. B.
D.
C.

Câu 29: Hà m số y = có đạ o hà m là

A. y’ = B. y’ =

C. y’ = D. y’ =

Câu 30: Đạ o hà m củ a hà m số là

A. B.

C. D.

Câu 31: Đạ o hà m củ a hà m số là

A. B.

C. D.

Câu 32: Hà m số y = có đạ o hà m là

A. y’ = B. y’ =

C. y’ = D. y’ =

Câu 33: Hà m số y = cotx có đạ o hà m là

A. y’ = -tanx B. y’ = - C. y’ = - D. y’ = 1 +cot2x

Câu 34: Hà m số có đạ o hà m là

A. B. C. D.

Câu 35: Hà m số y = sinx có đạ o hà m là


A. y’ = -sinx B. y’ = cosx C. y’ = D. y’ = -cosx

Câu 36: Hà m số có đạ o hà m là

A. B. C. D.

Câu 37: Hà m số y = có đạ o hà m là

A. y’ = B. y’ =

C. y’ = D. y’ =

Câu 38: Đạ o hà m củ a là  

A. B. C. D.

Câu 39: Cho hà m số y = f(x) = . Giá trị f’ là

A. 1 B. C. 0 D. Khô ng tồ n tạ i

Câu 40: Hà m số có đạ o hà m là

A. B. C. D.

Câu 41: Cho hà m số . Giá trị đú ng củ a bằ ng

A. B. C. D.

Câu 42: Cho hà m số y = sin . Đạ o hà m y’ củ a hà m số là

A. B.
C. D.

Câu 43: Hà m số y = tanx - cotx có đạ o hà m là

A. y’ = B. y’ = C. y’ = D. y’ =

Câu 44: Đạ o hà m củ a bằ ng

A. B. C. D.

Câu 45: Hà m số có đạ o hà m là

A. B. C. D.

Câu 46: Cho hà m số y = f(x) = . Hã y chọ n khẳ ng định sai.

A. f’ = -1 B. f’(x) = C. 3y.y’ + 2sin2x = 0 D. f’ =1

Câu 47: Cho hà m số . Khi đó phương trình có nghiệm là

A. B. C. D.

Câu 48: Đạ o hà m củ a là  

A. B. C. D.

Câu 49: Hà m số y = x2.cosx có đạ o hà m là

A. y’ = B. y’ = 2xcosx + x2sinx

C. y’ = 2xsinx + x2cosx D. y’ = 2xsinx - x2cosx

Câu 50: Đạ o hà m củ a hà m số là

A. B.
D.
C.

TRẢ LỜI :

CÂU Đ.A CÂU Đ.A CÂU Đ.A CÂU Đ.A CÂU Đ.A

1 11 21 31 41

2 12 22 32 42

3 13 23 33 43

4 14 24 34 44

5 15 25 35 45

6 16 26 36 46

7 17 27 37 47

8 18 28 38 48

9 19 29 39 49

10 20 30 40 50

You might also like