Professional Documents
Culture Documents
Catalogue Dai Duong 1
Catalogue Dai Duong 1
www.ongtuyothuylucdaiduong.com
MỤC LỤC | Index
03 GIỚI THIỆU
Introduction
17 VỎ ÁO THỦY LỰC
Hydraulic Shelf
02 www.ongtuyothuylucdaiduong.com
GIỚI THIỆU | Introduction
VỀ CHÚNG TÔI Công ty TNHH TM XNK Đại Dương được thành lập từ tháng tháng 06/2012 theo giấy
phép đăng ký kinh doanh số 0105953232 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp, tiền thân
là cửa hàng bán buôn bán lẻ Minh Quân, đơn vị có hơn 10 năm xây dựng và phát triển. Bằng nhiều năm
kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực cung ứng máy móc, thiết bị công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp,
khai khoáng, xây dựng với sản phẩm chủ lực là máy ép ống tuy ô thủy lực, ống tuy ô thủy lực, đầu nối,
khớp nối nhanh, linh phụ kiện máy ép,… Với nền tảng vững chắc là đội ngũ cán bộ kỹ thuật trẻ, năng
động, lành nghề được đào tạo chuyên nghiệp, chúng tôi tin rằng Đại Dương sẽ là lựa chọn tin cậy cho
Khách hàng trong lĩnh vực hoạt động của mình. Với phương châm "Hợp tác và phát triển bền vững"
công ty chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn miễn phí, lắp đặt và bảo hành nhanh chóng để Quý Khách hàng
có được những sản phẩm tốt và phù hợp nhất. Rất mong trong thời gian tới, Công ty TNHH TM XNK
Đại Dương tiếp tục nhận được sự quan tâm, hợp tác của Đối tác và Khách hàng.
ABOUT US Ocean XNK trading company limited was established since 06/2012 of business registra-
tion 0105953232 by Department of Planning and Investment Hanoi, before was Minh Quan Store with
10 years improvement and development. With many years of practical experience in buying, selling
and renting machine, equipment in the industrial, agriculture, forestry, extractive, construction with
main products is crimping machine, hydraulic hose, hydraulic hose ¬tting, quick – change ¬tting,
spare parts for crimping machine … Others with the solid foundation is our team who are engineers
and technicians dynamic training professional, we hope Dai Duong is best choice in our ¬eld. With the
method “Cooperation and sustainable development”, our company always available free advising,
setup and perfect maintenance services, so you have best products and the best ¬t. Look forward to
the attention of partners and customers in the future.
3
lâm nghiệp, khai khoáng, xây dựng.
Buying, selling and renting machine,
equipment in the industrial, agriculture,
forestry, extractive, construction. Xây dựng các công trình dân dụng, công
nông nghiệp, thủy lợi…
4 Construction of residential, industrial and
agricultural, irrigation ...
Chuyên cung cấp các loại băng chuyền, tải,
5
khung băng, con lăn, rublo.....
Professionals provide the type conveyor,
rollers, rublo ...
TẦM NHÌN - SỨ MỆNH - GIÁ TRỊ CỐT LÕI | Vision - Mission - Core Values
SỨ MỆNH / MISSION
Mang đến mỗi Dự án chất lượng sản phẩm dịch vụ tốt nhất, là địa chỉ uy tín tin cậy cho khách hàng
trong lĩnh vực hoạt động.
Bringing the best quality products and services for each Project, become most trustfully reputable
company to customers in operating ¬elds.
04 www.ongtuyothuylucdaiduong.com
CAM KẾT CÙNG KHÁCH HÀNG | Engagement To Customers
• Chúng tôi trao đổi và tìm hiểu nhu cầu của khách hàng, phát triển hoạt động kinh doanh bằng việc xây dựng sự
tin cậy, và tôn trọng con người.
• Cung cấp các sản phẩm với chất lượng tối ưu, giá cả tối ưu và có sự hỗ trợ tối ưu sau hợp tác
• Xây dựng mối quan hệ bền vững với đối tác và khách hàng, đặt mục tiêu cho sự phát triển và tăng trưởng.
• Tôn trọng pháp luật, duy trì các mối quan hệ công bằng, khách quan và minh bạch, và tiến hành tất cả các giao
dịch kinh doanh trung thực với tất cả mọi người hoặc tổ chức có quan tâm đến với công ty.
• Không sử dụng thông tin bí mật của khách hàng hoặc công khai nó sau khi không còn hợp tác
• Research and work for meeting customers’ needs, developing business operation with trust and respect to our
customers
• Provide qualified products, reasonable price, and perfect maintenance services.
• Build a closed relationship with business partners and staffs
• Always respect current law closely; maintain fair, objective, and explicit relationships.
• Do not use customer information or disclose it when cooperation ends.
ỐNG DẪN BẰNG CAO SU LƯU HÓA ĐÃ GIA CỐ BẰNG THÉP DIN EN 853 1SN/SAE J517 100 R1AT
STEEL WIRE BRAIDED HYDRAULIC HOSE : DIN EN 853 1SN/SAE J517 100 R1AT
R.O.D O.D MAX W.P MIN B.P MIN B.R LENGTH WEIGHT
Hose size đường đường áp lực áp lực bán kính chiều dài trọng
kích thước ống kính kính làm việc phá vỡ độ uốn lượng
ngoài lớp ngoài lớn lớn nhất nhỏ nhất cong nhỏ
thép nhất của nhất
ống
ỐNG DẪN BẰNG CAO SU LƯU HÓA ĐÃ GIA CỐ BẰNG THÉP DIN EN 853 2SN/SAE J517 100 R2AT
STEEL WIRE BRAIDED HYDRAULIC HOSE : DIN EN 853 2SN/SAE J517 100 R2AT
R.O.D O.D MAX W.P MIN B.P MIN B.R LENGTH WEIGHT
Hose size đường đường áp lực áp lực bán kính chiều dài trọng
kích thước ống kính kính làm việc phá vỡ độ uốn lượng
ngoài lớp ngoài lớn lớn nhất nhỏ nhất cong nhỏ
thép nhất của nhất
ống
08 www.ongtuyothuylucdaiduong.com
ỐNG DẪN BẰNG CAO SU LƯU HÓA ĐÃ GIA CỐ BẰNG THÉP DIN EN 857 1SC/ISO 11237 1SC
STEEL WIRE BRAIDED HYDRAULIC HOSE : DIN EN 857 1SC/ISO 11237 1SC
Phù hợp với tiêu chuẩn DIN EN 857 1SC/ISO 11237 1SC
Meet/Exceed the standards of DIN EN 857 1SC/ISO 11237 1SC
Lớp cao su bên trong: cao su chịu dầu
Inner tube: oil resistant synthethic rubber
Lớp gia cố thép: 1 lớp thép chịu lực
Reinforcenment: One braid of high tensile steel wire
Lớp cao su bên ngoài: chịu điều kiện khí hậu khắc nghiệt
Cover: Bad weather resistant synthetic rubber
R.O.D O.D MAX W.P MIN B.P MIN B.R LENGTH WEIGHT
Hose size đường đường áp lực áp lực bán kính chiều dài trọng
kích thước ống kính kính làm việc phá vỡ độ uốn lượng
ngoài lớp ngoài lớn lớn nhất nhỏ nhất cong nhỏ
thép nhất của nhất
ống
ỐNG DẪN BẰNG CAO SU LƯU HÓA ĐÃ GIA CỐ BẰNG THÉP DIN 20023/DIN EN 856 4SP
STEEL WIRE SPIRAL HYDRAULIC HOSE : DIN EN 856 4SP
Phù hợp với tiêu chuẩn SAE J517 100 R10/DIN EN856 4SP/ISO 3862
Meet/Exceed the standards of SAE J517 100 R10/DIN EN856 4SH/ISO 3862
Lớp cao su bên trong: cao su chịu dầu
Inner tube: oil resistant synthethic rubber
Lớp gia cố thép: 4 lớp thép chịu lực
Reinforcenment: Four spiral plies of steel wire wrapped in alternating directions
Lớp cao su bên ngoài: chịu điều kiện khí hậu, chống oxi hóa
Cover: weather resistance, ozone – resistant synthetic rubber
Nhiệt độ làm việc : -40°C - + 100°C
Temperature range: -40°C - + 100°C
I.D R.O.D O.D MAX W.P MIN B.P MIN B.R LENGTH WEIGHT
Đường đường đường áp lực áp lực bán kính chiều dài trọng
Mã sản phẩm
kính kính kính làm việc phá vỡ độ uốn lượng
trong ngoài lớp ngoài lớn lớn nhất nhỏ nhất cong nhỏ
thép nhất của nhất
ống
10 www.ongtuyothuylucdaiduong.com
ỐNG DẪN BẰNG CAO SU LƯU HÓA ĐÃ GIA CỐ BẰNG THÉP DIN 20023/DIN EN 856 4SH
STEEL WIRE SPIRAL HYDRAULIC HOSE : DIN 20023/DIN EN 856 4SH
Phù hợp với tiêu chuẩn SAE J517 100 R10/DIN EN856 4SH/ISO 3862
Meet/Exceed the standards of SAE J517 100 R10/DIN EN856 4SH/ISO 3862
Lớp cao su bên trong: cao su chịu dầu
Inner tube: oil resistant synthethic rubber
Lớp gia cố thép: 4 lớp thép chịu lực
Reinforcenment: Four spiral plies of steel wire wrapped in alternating directions
Lớp cao su bên ngoài: chịu điều kiện khí hậu, chống oxi hóa
Cover: weather resistance, ozone – resistant synthetic rubber
Nhiệt độ làm việc : -40°C - + 100oC
Temperature range: -40°C - + 100oC
I.D R.O.D O.D MAX W.P MIN B.P MIN B.R LENGTH WEIGHT
Đường đường đường áp lực áp lực bán kính chiều dài trọng
Mã sản phẩm
kính kính kính làm việc phá vỡ độ uốn lượng
trong ngoài lớp ngoài lớn lớn nhất nhỏ nhất cong nhỏ
thép nhất của nhất
ống
ỐNG DẪN BẰNG CAO SU LƯU HÓA ĐÃ GIA CỐ BẰNG THÉP SAE J517 100 R4
WIRE INSERTED HYDRAULIC SUCTION HOSE SAE J517 100R4
Mục đích sử dụng: sử dụng trong dầu mỏ, nước, thủy lực, , nhiệt độ -40°C --+100°C
Applications: Suitable for petroleum based and water- based hydraulic fluids; Manily used in low pressure and
vaccum applications; temperature range -40°C-- +100oC
Đặc tính: ống có lớp cao su chịu dầu , có 1 lớp hoặc nhiều lớp thép đan chéo kết thành, có lớp cao su chịu dầu và
chịu điều kiện khí hậu
theo thiêu chuẩn SAE J517 100R4
Constructions: this hose shall consist of oil resistant synthetic rubber for inner tube, a reinforcement of a plies of
woven or braided textile fibers with a suitable spiral steel wire and an oil and weather resistant synthetic rubber
for cover. According to the standards of SAE100 J517 R4
12 www.ongtuyothuylucdaiduong.com
ỐNG DẪN BẰNG CAO SU LƯU HÓA ĐÃ GIA CỐ BẰNG THÉP SAE J517 100 R5
SINGLE WIRE BRAID, TEXTILE COVERED HYDRAULIC HOSE SAE J517 100R5
Mục đích sử dụng: sử dụng trong dầu mỏ, nước, thủy lực, , nhiệt độ -40°C --+100°C và -40°C -- +150°C
Applications: Suitable for petroleum based and water- based; temperature range -40°C --+100°C và -40°C --
+150°C hydraulic fluids
Đặc tính: ống có lớp cao su chịu dầu , có 1 lớp hoặc nhiều lớp thép đan chéo kết thành, và có 1 lớp màu đen hoặc
xanh.lớp cao su chịu dầu và chống oxi hóa
theo thiêu chuẩn SAE J517 100R5
Constructions: this hose consists of oil resistant synthetic rubber for inner tube, a single wire braid for reinforce-
ment, and one braided black and blue fiber for cover.All braids and fabrics shall be oil and mildew resistant.
According to the standards of SAE100 J517 R5
Mã I.D Mã quy O.D MAX W.P Min B.P MIN B.R LENGTH WEIGHT
sản phẩm Đường kính cách ống đường áp lực Áp lực bán kính chiều dài trọng
trong kính làm việc phá vỡ độ uốn lượng
ngoài lớn nhất nhỏ nhất cong nhỏ
tham nhất
khảo
Mục đích sử dụng: sử dụng trong dầu mỏ, nước, thủy lực, , nhiệt độ -40°C --+100oC
Applications: Suitable for petroleum based and water- based; temperature range -40°C-- +100oC hydraulic fluids.
Đặc tính: ống có lớp cao su chịu dầu , có 1 lớp hoặc nhiều lớp thép đan chéo kết thành, lớp cao su chịu dầu và chịu
đc thời tiết khí hậu theo thiêu chuẩn SAE J517 100R6
Constructions: this hose consists of oil resistant synthetic rubber for inner tube, a layer of suitable fiber for
reinforcement and an oil and weather resistant synthetic rubber for cover. According to the standards of SAE100
J517 R6
Mã I.D Mã quy O.D MAX W.P Min B.P MIN B.R LENGTH WEIGHT
sản phẩm Đường kính cách ống đường áp lực Áp lực bán kính chiều dài trọng
trong kính làm việc phá vỡ độ uốn lượng
ngoài lớn nhất nhỏ nhất cong nhỏ
tham nhất
khảo
14 www.ongtuyothuylucdaiduong.com
ỐNG DẪN BẰNG CAO SU LƯU HÓA SAE J517 100 R7
Mục đích sử dụng: sử dụng trong dầu mỏ, nước, thủy lực, , nhiệt độ -40oC --+93oC
Applications: Suitable for petroleum based and water- based and synthetic hydraulic fluids; temperature range
-40°C-- +93oC .
Đặc tính: ống có lớp cao su chịu dầu , có 1 lớp thép đan chéo kết thành, lớp cao su chịu dầu và chịu đc thời tiết khí
hậu theo thiêu chuẩn SAE J517 100R7
Constructions: this hose shall consist of a thermoplastic inner tube resistant to hydraulic fluids with suitable
synthetic fiber reinforcement, and a hydraulic fluid and weather resistant thermoplastic cover. According to the
standards of SAE100 J517 R7
00621
GB/T 10544 R13/SAE 100R13/EN 856 R13
INTERLOCK FERRULE FOR GB/T 10544 R13/SAE 100R13/EN856 R13 HOSE
18 www.ongtuyothuylucdaiduong.com
ĐẦU ỐNG THỦY LỰC
Hydraulic Injection
10411
Note: 1.For use with braided hoses. 2. If use with spiral hoses,hoses fitting series number is 10412-xx-xx.
20411 - W 20411- T
20 www.ongtuyothuylucdaiduong.com
20491 - W 20491 - T
13011- SP
BSPT MALE
22 www.ongtuyothuylucdaiduong.com
22611 22611- T 22611- W
24 www.ongtuyothuylucdaiduong.com
22611- D
26711 26711 - T
26 www.ongtuyothuylucdaiduong.com
26791 26791- W
26711D
28 www.ongtuyothuylucdaiduong.com
24211 24211 - T 24211 - W
87311
30 www.ongtuyothuylucdaiduong.com
87391
87611
29611 29611 - W
32 www.ongtuyothuylucdaiduong.com
1CT9-SP 1CT9-SP/RN
1DT9-SP 1DT9-SP/RN
THREAD E DIMENSIONS
PART NO. MPa
E F TUBE O. D. 11 L1 L2 S1 S2
1CT9-12-02SP M12X1. 5 R1/8’’X28 63 18 2 21 11 14
1CT9-12-04SP M12X1. 5 R1/4’’X19 6 15.5 30.5 25.5 14 14
1CT9-14-04SP M14X1. 5 R1/4’’X19 8 15.5 30.5 25.5 14 17
1CT9-16-04SP M16X1. 5 R1/4’’X19 10 17.5 32.5 26.5 16 19
1CT9-16-06SP M16X1. 5 R3/8’’X19 10 17.5 32.5 28.5 16 19
1CT9-16-08SP M16X1. 5 R1/2’’X14 10 21 36 36 22 19 25 L
1CT9-18-04SP M18X1. 5 R1/4’’X19 12 21 34 28 19 22
1CT9-18-06SP M18X1. 5 R3/8’’X19 12 19 34 30.5 19 22
1CT9-18-08SP M18X1. 5 R1/2’’X14 12 21 36 36 22 22
1CT9-22-06SP M22X1. 5 R3/8’’X19 15 22 37 32.5 22 27
1CT9-22-08SP M22X1. 5 R1/2’’X14 15 22 37 36 22 27
1CT9-22-12SP M22X1. 5 R3/4’’X14 15 25.5 40.5 43.5 27 27
1CT9-26-08SP M26X1 .5 R1/2’’X14 18 25.5 42 39.5 27 32
1CT9-26-12SP M26X1. 5 R3/4’’X14 18 25.5 42 43.5 27 32
1CT9-30-12SP M30X2 R3/4’’X14 22 29.5 45.8 45.3 30 36
1CT9-30-16SP M30X2 R1’’X11 22 31.5 48 50 33 36 16 L
1CT9-36-16SP M36X2 R1’’X11 28 33.3 49.8 52 36 41
1CT9-36-20SP M36X2 R1.1/4’’X11 28 36.2 52.7 57 41 41
1CT9-45-20SP M45X2 R1.1/4’’X11 35 39.2 60.7 61 48 50
1CT9-52-24SP M52X2 R1.1/2’’X11 42 44.8 67.8 68 55 60
1DT9-14-04SP M14X1. 5 R1/4’’X19 6 17.5 32.5 25.5 14 17
1DT9-16-04SP M16X1. 5 R1/4’’X19 8 18.7 33.7 26.5 16 19
1DT9-18-06SP M18X1. 5 R3/8’’X19 10 19.5 36 30.5 19 22
1DT9-20-04SP M20X1. 5 R1/4’’X19 12 19.5 36 28 19 24
1DT9-20-06SP M20X1. 5 R3/8’’X19 12 19.5 36 30.5 19 24 40 s
1DT9-22-06SP M22X1. 5 R3/8’’X19 14 23 41 32.5 22 27
1DT9-22-08SP M22X1. 5 R1/2’’X14 14 23 41 36 22 27
1DT9-24-06SP M24X1. 5 R3/8’’X19 16 24 42.5 33.5 24 30
1DT9-24-08SP M24X1. 5 R1/2’’X14 16 24 42.5 37.3 24 30
1DT9-30-08SP M30X2 R1/2’’X14 20 28.3 49.8 41 30 36
1DT9-30-12SP M30X2 R3/4’’X14 20 28.3 49.8 45.3 30 36
1DT9-36-12SP M36X2 R3/4’’X14 25 33.3 57.3 52 36 46
1DT9-36-16SP M36X2 R1’’X11 25 32.8 56.8 52.5 36 46
1DT9-42-16SP M42X2 R1’’X11 30 36.2 62.7 56.5 41 50 25 s
1DT9-42-20SP M42X2 R1.1/4’’X11 30 36.2 62.7 57 41 50
1DT9-52-20SP M52X2 R1.1/4’’X11 38 45.8 76.8 67 55 60
1DT9-52-24SP M52X2 R1.1/2’’X11 38 45.8 76.8 68 55 60
Note: In case if you are interested to order the adapter in complete set with cutting ring
And nut, it is necessary to insert suffix ‘’RN’’ after our part no., for example 1CT9-30-12SP/RN
34 www.ongtuyothuylucdaiduong.com
Hotline: 0979 762 752 - 096 352 1386 35
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XNK ĐẠI DƯƠNG
Địa chỉ: Cầu E - Hải Bối - Đông Anh - Hà Nội
Văn phòng giao dịch: Cầu E - Hải Bối - Đông Anh - Hà Nội
Tel: 04 32 959328 | Fax: 0432 959 343 | Hotline: 0979 762 752
Email: tmxnkdaiduong@gmail.com | Website: www.ongtuyothuylucdaiduong.com