Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 36

C ATA LO G U E

www.ongtuyothuylucdaiduong.com
MỤC LỤC | Index

03 GIỚI THIỆU
Introduction

04 LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG


The Main Areas Of Activity

04 TẦM NHÌN - SỨ MỆNH - GIÁ TRỊ CỐT LÕI


Vision - Mission - Core Values

05 CAM KẾT CÙNG KHÁCH HÀNG


Engagement To Customers

07 ỐNG THỦY LỰC DẪN DẦU GIA CỐ BẰNG THÉP


Steel Wire Reinforced Hydraulic Hose

17 VỎ ÁO THỦY LỰC
Hydraulic Shelf

19 ĐẦU ỐNG THỦY LỰC


Hydraulic Injection

34 SẢN PHẨM MÁY BẤM ỐNG THỦY LỰC


Crimping Machine

02 www.ongtuyothuylucdaiduong.com
GIỚI THIỆU | Introduction

VỀ CHÚNG TÔI Công ty TNHH TM XNK Đại Dương được thành lập từ tháng tháng 06/2012 theo giấy
phép đăng ký kinh doanh số 0105953232 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp, tiền thân
là cửa hàng bán buôn bán lẻ Minh Quân, đơn vị có hơn 10 năm xây dựng và phát triển. Bằng nhiều năm
kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực cung ứng máy móc, thiết bị công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp,
khai khoáng, xây dựng với sản phẩm chủ lực là máy ép ống tuy ô thủy lực, ống tuy ô thủy lực, đầu nối,
khớp nối nhanh, linh phụ kiện máy ép,… Với nền tảng vững chắc là đội ngũ cán bộ kỹ thuật trẻ, năng
động, lành nghề được đào tạo chuyên nghiệp, chúng tôi tin rằng Đại Dương sẽ là lựa chọn tin cậy cho
Khách hàng trong lĩnh vực hoạt động của mình. Với phương châm "Hợp tác và phát triển bền vững"
công ty chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn miễn phí, lắp đặt và bảo hành nhanh chóng để Quý Khách hàng
có được những sản phẩm tốt và phù hợp nhất. Rất mong trong thời gian tới, Công ty TNHH TM XNK
Đại Dương tiếp tục nhận được sự quan tâm, hợp tác của Đối tác và Khách hàng.

ABOUT US Ocean XNK trading company limited was established since 06/2012 of business registra-
tion 0105953232 by Department of Planning and Investment Hanoi, before was Minh Quan Store with
10 years improvement and development. With many years of practical experience in buying, selling
and renting machine, equipment in the industrial, agriculture, forestry, extractive, construction with
main products is crimping machine, hydraulic hose, hydraulic hose ¬tting, quick – change ¬tting,
spare parts for crimping machine … Others with the solid foundation is our team who are engineers
and technicians dynamic training professional, we hope Dai Duong is best choice in our ¬eld. With the
method “Cooperation and sustainable development”, our company always available free advising,
setup and perfect maintenance services, so you have best products and the best ¬t. Look forward to
the attention of partners and customers in the future.

Hotline: 0979 762 752 - 096 352 1386 03


LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG | The Main Areas Of Activity

Xuất nhập khẩu ống tuy ô thủy lực, máy ép


ống tuy ô thủy lực và đầu nối các loại
Export and import hydraulic hose and
1
crimping machine
Mua, bán cho thuê máy móc, thiết bị, phụ
tùng ô tô, máy xúc, máy ủi, máy đào đất
2 Buying, selling and renting machine,
equipment, automotive parts, excavator,
Mua, bán và cho thuê máy móc, thiết bị bulldozers, excavator
trong lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp,

3
lâm nghiệp, khai khoáng, xây dựng.
Buying, selling and renting machine,
equipment in the industrial, agriculture,
forestry, extractive, construction. Xây dựng các công trình dân dụng, công
nông nghiệp, thủy lợi…
4 Construction of residential, industrial and
agricultural, irrigation ...
Chuyên cung cấp các loại băng chuyền, tải,

5
khung băng, con lăn, rublo.....
Professionals provide the type conveyor,
rollers, rublo ...

TẦM NHÌN - SỨ MỆNH - GIÁ TRỊ CỐT LÕI | Vision - Mission - Core Values

TẦM NHÌN / VISION


Nâng cao uy tín, trở thành đối tác tin cậy của các doanh nghiệp. Enhancing further reputation, striving
to become the most reliable partners of the businesses

SỨ MỆNH / MISSION
Mang đến mỗi Dự án chất lượng sản phẩm dịch vụ tốt nhất, là địa chỉ uy tín tin cậy cho khách hàng
trong lĩnh vực hoạt động.
Bringing the best quality products and services for each Project, become most trustfully reputable
company to customers in operating ¬elds.

GIÁ TRỊ CỐT LÕI / CORE VALUE


Không ngừng sáng tạo, phấn đấu tạo ra những sản phẩm chất lượng. Xây dựng mô hình quản lý sản
xuất kinh doanh theo quy chuẩn ISO. Xây dựng doanh nghiệp vững mạnh thông qua các chính sách
ổn định, nâng cao chất lượng cuộc sống và gia tăng thu nhập cho cán bộ công nhân viên.
Innovate continuously, and strive to create quality products Building models of business production
management according to ISO standards. Building strong corporate through the stable policy, improv-
ing the quality of life and increasing incomes for sta s and workers

04 www.ongtuyothuylucdaiduong.com
CAM KẾT CÙNG KHÁCH HÀNG | Engagement To Customers

• Chúng tôi trao đổi và tìm hiểu nhu cầu của khách hàng, phát triển hoạt động kinh doanh bằng việc xây dựng sự
tin cậy, và tôn trọng con người.
• Cung cấp các sản phẩm với chất lượng tối ưu, giá cả tối ưu và có sự hỗ trợ tối ưu sau hợp tác
• Xây dựng mối quan hệ bền vững với đối tác và khách hàng, đặt mục tiêu cho sự phát triển và tăng trưởng.
• Tôn trọng pháp luật, duy trì các mối quan hệ công bằng, khách quan và minh bạch, và tiến hành tất cả các giao
dịch kinh doanh trung thực với tất cả mọi người hoặc tổ chức có quan tâm đến với công ty.
• Không sử dụng thông tin bí mật của khách hàng hoặc công khai nó sau khi không còn hợp tác

• Research and work for meeting customers’ needs, developing business operation with trust and respect to our
customers
• Provide qualified products, reasonable price, and perfect maintenance services.
• Build a closed relationship with business partners and staffs
• Always respect current law closely; maintain fair, objective, and explicit relationships.
• Do not use customer information or disclose it when cooperation ends.

Hotline: 0979 762 752 - 096 352 1386 05


06 www.ongtuyothuylucdaiduong.com
ỐNG THỦY LỰC DẪN DẦU GIA CỐ BẰNG THÉP
Steel Wire Reinforced Hydraulic Hose

ỐNG DẪN BẰNG CAO SU LƯU HÓA ĐÃ GIA CỐ BẰNG THÉP DIN EN 853 1SN/SAE J517 100 R1AT
STEEL WIRE BRAIDED HYDRAULIC HOSE : DIN EN 853 1SN/SAE J517 100 R1AT

Phù hợp với tiêu chuẩn DIN EN853 1SN/ISO 1436


Meet/Exceed the standards of DIN EN853 1SN/ISO 1436
Lớp cao su bên trong: cao su chịu dầu
Inner tube: oil resistant synthethic rubber
Lớp gia cố thép: 1 lớp thép chịu lực
Reinforcenment: A single steel wire braid
Lớp cao su bên ngoài: chịu nhiệt độ cao, chịu ma sát, chịu điều kiện khí hậu khắc nghiệt
Cover: weather, abrasion and temperature resistant synthetic rubber cover
Nhiệt độ làm việc : -40°C - + 100oC
Temperature range: -40°C - + 100oC

R.O.D O.D MAX W.P MIN B.P MIN B.R LENGTH WEIGHT
Hose size đường đường áp lực áp lực bán kính chiều dài trọng
kích thước ống kính kính làm việc phá vỡ độ uốn lượng
ngoài lớp ngoài lớn lớn nhất nhỏ nhất cong nhỏ
thép nhất của nhất
ống

DN dash mm inch mm mm mpa mpa mm m Kg/m


5 -3 5.0±0.4 3/16’’ 9.5±0.6 12.5 25.0 100.0 90 100/50 0.180
6.3 -4 6.5±0.4 1/ 4’’ 11.1±0.6 14.1 22.5 90.0 100 100/50 0.301
8 -5 8.1±0.4 5/ 16’’ 12.7±0.6 15.7 21.5 86.0 115 100/50 0.379
10 -6 9.7±0.4 3 /8’’ 15.1±0.6 18.1 18.0 72.0 130 100/50 0.442
12.5 -8 12.9±0.6 1/ 2’’ 18.3±0.8 21.5 16.0 64.0 180 100/50 0.568
16 -10 16.1±0.6 5 /8’’ 21.4±0.8 24.7 13.0 52.0 200 100/50 0.621
19 -12 19.2±0.6 3 /4’’ 25.4±0.8 28.6 10.5 42.0 240 100/50 0.738
25 -16 25.7±0.7 1’’ 33.3±0.8 36.6 8.7 36.0 300 40/20 0.880
31.5 -20 32.2±0.8 1-1/4’’ 40.5±1.2 44.8 6.2 26.0 420 40/20 1.082
38 -24 38.5±0.8 1-1/2’’ 46.8±1.2 52.1 5.0 20.0 500 40/20 1.406
51 -32 51.2±0.8 2’’ 60.3±1.6 65.9 4.0 16.0 630 40/20 1.812

Hotline: 0979 762 752 - 096 352 1386 07


ỐNG THỦY LỰC DẪN DẦU GIA CỐ BẰNG THÉP
Steel Wire Reinforced Hydraulic Hose

ỐNG DẪN BẰNG CAO SU LƯU HÓA ĐÃ GIA CỐ BẰNG THÉP DIN EN 853 2SN/SAE J517 100 R2AT
STEEL WIRE BRAIDED HYDRAULIC HOSE : DIN EN 853 2SN/SAE J517 100 R2AT

Phù hợp với tiêu chuẩn DIN EN853 2SN/ISO 1436


Meet/Exceed the standards of DIN EN853 2SN/ISO 1436
Lớp cao su bên trong: cao su chịu dầu
Inner tube: oil resistant synthethic rubber
Lớp gia cố thép: 2 lớp thép chịu lực
Reinforcenment: Two braids of high tensile steel wire
Lớp cao su bên ngoài: chịu nhiệt độ cao, chịu ma sát, chịu điều kiện khí hậu khắc nghiệt
Cover: weather, abrasion and temperature resistant synthetic rubber cover
Nhiệt độ làm việc : -40°C - + 100oC
Temperature range: -40°C - + 100oC

R.O.D O.D MAX W.P MIN B.P MIN B.R LENGTH WEIGHT
Hose size đường đường áp lực áp lực bán kính chiều dài trọng
kích thước ống kính kính làm việc phá vỡ độ uốn lượng
ngoài lớp ngoài lớn lớn nhất nhỏ nhất cong nhỏ
thép nhất của nhất
ống

DN dash mm inch mm mm mpa mpa mm m Kg/m


5 -3 5.0±0.4 3/16’’ 11.1±0.5 14.1 41.5 166.0 90 100/50 0.315
6.3 -4 6.5±0.4 1/ 4’’ 12.7±0.6 15.7 40.0 160.0 100 100/50 0.432
8 -5 8.1±0.4 5/ 16’’ 14.3±0.6 17.3 35.0 140.0 115 100/50 0.528
10 -6 9.7±0.4 3 /8’’ 16.7±0.6 19.7 33.0 132.0 130 100/50 0.602
12.5 -8 12.9±0.6 1/ 2’’ 19.8±0.8 23.1 27.5 110.0 180 100/50 0.759
16 -10 16.1±0.6 5 /8’’ 23.0±0.8 26.3 25.0 100.0 200 100/50 0.841
19 -12 19.2±0.6 3 /4’’ 27.0±0.8 30.2 21.5 86.0 240 100/50 1.021
25 -16 25.7±0.7 1’’ 34.9±0.8 38.9 16.5 66.0 300 40/20 1.231
31.5 -20 32.2±0.8 1-1/4’’ 44.4±1.2 49.6 12.5 50.0 420 40/20 1.519
38 -24 38.5±0.8 1-1/2’’ 50.8±1.2 56.0 9.0 36.0 500 40/20 1.897
51 -32 51.2±0.8 2’’ 63.5±1.2 68.6 8.0 32.0 630 40/20 2.446

08 www.ongtuyothuylucdaiduong.com
ỐNG DẪN BẰNG CAO SU LƯU HÓA ĐÃ GIA CỐ BẰNG THÉP DIN EN 857 1SC/ISO 11237 1SC
STEEL WIRE BRAIDED HYDRAULIC HOSE : DIN EN 857 1SC/ISO 11237 1SC

Phù hợp với tiêu chuẩn DIN EN 857 1SC/ISO 11237 1SC
Meet/Exceed the standards of DIN EN 857 1SC/ISO 11237 1SC
Lớp cao su bên trong: cao su chịu dầu
Inner tube: oil resistant synthethic rubber
Lớp gia cố thép: 1 lớp thép chịu lực
Reinforcenment: One braid of high tensile steel wire
Lớp cao su bên ngoài: chịu điều kiện khí hậu khắc nghiệt
Cover: Bad weather resistant synthetic rubber

R.O.D O.D MAX W.P MIN B.P MIN B.R LENGTH WEIGHT
Hose size đường đường áp lực áp lực bán kính chiều dài trọng
kích thước ống kính kính làm việc phá vỡ độ uốn lượng
ngoài lớp ngoài lớn lớn nhất nhỏ nhất cong nhỏ
thép nhất của nhất
ống

DN dash mm inch mm mm mpa psi mpa psi mm m Kg/m


6.3 -4 6.5±0.4 1/ 4’’ 12.7±0.6 13.5 22.5 3262 90.0 13050 75 100/50 0.213
8 -5 8.1±0.4 5/ 16’’ 14.3±0.6 14.5 21.5 3117 86.0 12470 85 100/50 0.231
10 -6 9.7±0.4 3 /8’’ 16.7±0.6 16.9 18.0 2610 72.0 10440 90 100/50 0.277
12.5 -8 12.9±0.6 1/ 2’’ 19.8±0.8 20.4 16.0 2320 64.0 9280 130 100/50 0.362
16 -10 16.1±0.6 5 /8’’ 23.0±0.8 23.0 13.0 1885 52.0 7540 150 100/50 0.435
19 -12 19.2±0.6 3 /4’’ 27.0±0.8 26.7 10.5 1522 42.0 6090 180 100/50 0.533
25 -16 25.7±0.7 1’’ 34.9±0.8 34.6 8.8 1276 35.2 5104 230 40/20 0.768
31.5 -20 32.2±0.8 1-1/4’’ 44.4±1.2 42.2 6.3 913 25.0 3625 250 40/20 0.985

Hotline: 0979 762 752 - 096 352 1386 09


ỐNG THỦY LỰC DẪN DẦU GIA CỐ BẰNG THÉP
Steel Wire Reinforced Hydraulic Hose

ỐNG DẪN BẰNG CAO SU LƯU HÓA ĐÃ GIA CỐ BẰNG THÉP DIN 20023/DIN EN 856 4SP
STEEL WIRE SPIRAL HYDRAULIC HOSE : DIN EN 856 4SP

Phù hợp với tiêu chuẩn SAE J517 100 R10/DIN EN856 4SP/ISO 3862
Meet/Exceed the standards of SAE J517 100 R10/DIN EN856 4SH/ISO 3862
Lớp cao su bên trong: cao su chịu dầu
Inner tube: oil resistant synthethic rubber
Lớp gia cố thép: 4 lớp thép chịu lực
Reinforcenment: Four spiral plies of steel wire wrapped in alternating directions
Lớp cao su bên ngoài: chịu điều kiện khí hậu, chống oxi hóa
Cover: weather resistance, ozone – resistant synthetic rubber
Nhiệt độ làm việc : -40°C - + 100°C
Temperature range: -40°C - + 100°C

I.D R.O.D O.D MAX W.P MIN B.P MIN B.R LENGTH WEIGHT
Đường đường đường áp lực áp lực bán kính chiều dài trọng
Mã sản phẩm
kính kính kính làm việc phá vỡ độ uốn lượng
trong ngoài lớp ngoài lớn lớn nhất nhỏ nhất cong nhỏ
thép nhất của nhất
ống

TYPE mm mm mm mpa mpa mpa m Kg/m


6X4SP 6.6±0.4 14.7±0.6 17.9±0.8 45.0 180.0 150 100/50 0.811
8X4SP 7.7±0.4 16.4±0.6 19.4±0.8 45.0 180.0 150 100/50 0.903
10X4SP 9.7±0.4 17.4±0.6 21.4±0.8 44.5 178.0 180 100/50 1.010
13X4SP 12.9±0.6 20.2±0.8 24.6±0.8 41.5 166.0 230 50/40/20 1.164
16X4SP 16.1±0.6 23.8±0.8 28.2±0.8 35.0 140.0 250 40/20 1.336
19X4SP 19.2±0.6 28.2±0.8 32.2±0.8 35.0 140.0 300 40/20 1.694
22X4SP 22.6±0.6 32.0±0.8 35.6±1.2 28.0 112.0 340 40/20 1.884
25X4SP 25.7±0.7 35.3±0.8 39.7±1.2 28.0 112.0 340 40/20 2.100
32X4SP 32.2±0.8 46.0±1.0 50.8±1.6 21.0 84.0 460 40/20 3.090
38X4SP 38.5±0.8 52.4±1.0 57.2±1.6 18.5 74.0 560 40/20 3.393
51X4SP 51.2±0.8 65.3±1.0 69.8±1.6 16.5 66.0 660 40/20 5.148

10 www.ongtuyothuylucdaiduong.com
ỐNG DẪN BẰNG CAO SU LƯU HÓA ĐÃ GIA CỐ BẰNG THÉP DIN 20023/DIN EN 856 4SH
STEEL WIRE SPIRAL HYDRAULIC HOSE : DIN 20023/DIN EN 856 4SH

Phù hợp với tiêu chuẩn SAE J517 100 R10/DIN EN856 4SH/ISO 3862
Meet/Exceed the standards of SAE J517 100 R10/DIN EN856 4SH/ISO 3862
Lớp cao su bên trong: cao su chịu dầu
Inner tube: oil resistant synthethic rubber
Lớp gia cố thép: 4 lớp thép chịu lực
Reinforcenment: Four spiral plies of steel wire wrapped in alternating directions
Lớp cao su bên ngoài: chịu điều kiện khí hậu, chống oxi hóa
Cover: weather resistance, ozone – resistant synthetic rubber
Nhiệt độ làm việc : -40°C - + 100oC
Temperature range: -40°C - + 100oC

I.D R.O.D O.D MAX W.P MIN B.P MIN B.R LENGTH WEIGHT
Đường đường đường áp lực áp lực bán kính chiều dài trọng
Mã sản phẩm
kính kính kính làm việc phá vỡ độ uốn lượng
trong ngoài lớp ngoài lớn lớn nhất nhỏ nhất cong nhỏ
thép nhất của nhất
ống

TYPE mm mm mm mpa mpa mpa m Kg/m


19X4SH 19.2±0.6 28.4±0.8 32.2±0.8 42.0 168.0 280 40/20 1.694
22X4SH 22.6±0.6 32.0±0.8 35.6±1.2 38.0 152.0 340 40/20 1.884
25X4SH 25.7±0.7 35.2±0.8 38.7±1.2 38.0 152.0 340 40/20 2.098
31.5X4SH 32.2±0.8 41.9±1.0 45.5±1.6 32.5 130.0 460 40/20 2.661
38X4SH 38.5±0.8 48.8±1.0 53.5±1.6 29.0 116.0 560 40/20 3.215
51X4SH 51.2±0.8 63.2±1.0 68.1±1.6 25.0 100.0 700 40/20 4.836

Hotline: 0979 762 752 - 096 352 1386 11


ỐNG THỦY LỰC DẪN DẦU GIA CỐ BẰNG THÉP
Steel Wire Reinforced Hydraulic Hose

ỐNG DẪN BẰNG CAO SU LƯU HÓA ĐÃ GIA CỐ BẰNG THÉP SAE J517 100 R4
WIRE INSERTED HYDRAULIC SUCTION HOSE SAE J517 100R4

Mục đích sử dụng: sử dụng trong dầu mỏ, nước, thủy lực, , nhiệt độ -40°C --+100°C
Applications: Suitable for petroleum based and water- based hydraulic fluids; Manily used in low pressure and
vaccum applications; temperature range -40°C-- +100oC
Đặc tính: ống có lớp cao su chịu dầu , có 1 lớp hoặc nhiều lớp thép đan chéo kết thành, có lớp cao su chịu dầu và
chịu điều kiện khí hậu
theo thiêu chuẩn SAE J517 100R4
Constructions: this hose shall consist of oil resistant synthetic rubber for inner tube, a reinforcement of a plies of
woven or braided textile fibers with a suitable spiral steel wire and an oil and weather resistant synthetic rubber
for cover. According to the standards of SAE100 J517 R4

Mã I.D Mã quy O.D MAX W.P MIN B.R LENGTH WEIGHT


sản phẩm Đường kính cách ống đường áp lực bán kính chiều dài trọng
trong kính làm việc độ uốn lượng
ngoài lớn nhất cong nhỏ
tham nhất
khảo

TYPE mm Inch mm mpa Psi mm m Kg/m


19R4 19.0±0.8 3 /4’’ -12 34.9 2.1 304 125 100/50 0.733
25R4 25.4±0.8 1’’ -16 41.3 1.7 246 150 100/50 0.931
32R4 31.8±1.2 1-1 /4’’ -20 50.8 1.4 203 200 100/50 1.068
38R4 38.1±1.2 1-1 /2’’ -24 57.2 1.05 152 255 50/40/20 1.235
51R4 50.8±1.6 2’’ -32 69.9 0.7 101 300 40/20 1.565
64R4 63.5±1.6 2- 1/ 2’’ -40 82.6 0.4 58 355 40/20 1.872
76R4 76.2±1.6 3’’ -48 95.3 0.4 58 460 40/20 2.227
89R4 88.9±1.6 3- 1/ 2’’ -56 107.9 0.3 43 530 40/20 2.566
102R4 101.6±1.6 4’’ -64 120.7 0.25 36 610 40/20 2.906

12 www.ongtuyothuylucdaiduong.com
ỐNG DẪN BẰNG CAO SU LƯU HÓA ĐÃ GIA CỐ BẰNG THÉP SAE J517 100 R5
SINGLE WIRE BRAID, TEXTILE COVERED HYDRAULIC HOSE SAE J517 100R5

Mục đích sử dụng: sử dụng trong dầu mỏ, nước, thủy lực, , nhiệt độ -40°C --+100°C và -40°C -- +150°C
Applications: Suitable for petroleum based and water- based; temperature range -40°C --+100°C và -40°C --
+150°C hydraulic fluids
Đặc tính: ống có lớp cao su chịu dầu , có 1 lớp hoặc nhiều lớp thép đan chéo kết thành, và có 1 lớp màu đen hoặc
xanh.lớp cao su chịu dầu và chống oxi hóa
theo thiêu chuẩn SAE J517 100R5
Constructions: this hose consists of oil resistant synthetic rubber for inner tube, a single wire braid for reinforce-
ment, and one braided black and blue fiber for cover.All braids and fabrics shall be oil and mildew resistant.
According to the standards of SAE100 J517 R5

Mã I.D Mã quy O.D MAX W.P Min B.P MIN B.R LENGTH WEIGHT
sản phẩm Đường kính cách ống đường áp lực Áp lực bán kính chiều dài trọng
trong kính làm việc phá vỡ độ uốn lượng
ngoài lớn nhất nhỏ nhất cong nhỏ
tham nhất
khảo

TYPE mm Inch mm mpa Psi mpa psi mm m Kg/m


5R5 5.0±0.4 3 /16’’ -3 13.2±0.5 21 3045 84 12180 75 100/50 0.258
6R5 6.6±0.4 1 /4’’ -4 14.8±0.5 21 3045 84 12180 85 100/50 0.289
8R5 8.1±0.4 5 /16’’ -5 17.2±0.4 15.7 2276 62.8 9106 100 100/50 0.371
10R5 9.7±0.4 13 /32’’ -6 19.5±0.5 14 1988 56 8120 115 100/50 0.437
13R5 12.9±0.6 1/ 2’’ -8 23.4±0.6 12.2 2030 48.8 7076 140 100/50 0.602
16R5 16.1±0.6 5/ 8’’ -10 27.4±0.6 10.5 1522 42 6090 165 100/50 0.740
22R5 19.2±0.6 7/ 8’’ -14 37.4±0.8 5.6 812 22.4 3248 185 100/50 0.700

Hotline: 0979 762 752 - 096 352 1386 13


ỐNG THỦY LỰC DẪN DẦU GIA CỐ BẰNG THÉP
Steel Wire Reinforced Hydraulic Hose

ỐNG DẪN BẰNG CAO SU LƯU HÓA SAE J517 100 R6

Mục đích sử dụng: sử dụng trong dầu mỏ, nước, thủy lực, , nhiệt độ -40°C --+100oC
Applications: Suitable for petroleum based and water- based; temperature range -40°C-- +100oC hydraulic fluids.
Đặc tính: ống có lớp cao su chịu dầu , có 1 lớp hoặc nhiều lớp thép đan chéo kết thành, lớp cao su chịu dầu và chịu
đc thời tiết khí hậu theo thiêu chuẩn SAE J517 100R6
Constructions: this hose consists of oil resistant synthetic rubber for inner tube, a layer of suitable fiber for
reinforcement and an oil and weather resistant synthetic rubber for cover. According to the standards of SAE100
J517 R6

Mã I.D Mã quy O.D MAX W.P Min B.P MIN B.R LENGTH WEIGHT
sản phẩm Đường kính cách ống đường áp lực Áp lực bán kính chiều dài trọng
trong kính làm việc phá vỡ độ uốn lượng
ngoài lớn nhất nhỏ nhất cong nhỏ
tham nhất
khảo

TYPE mm Inch mm mpa psi mpa psi mm m Kg/m


5R6 5.0±0.4 3 /16’’ -3 11.1±0.8 3.5 497 14.0 2030 50 100/50 0.119
6R6 6.6±0.4 1 /4’’ -4 12.7±0.8 2.8 398 11.2 1624 65 100/50 0.150
8R6 8.1±0.4 5 /16’’ -5 14.3±0.8 2.8 398 11.2 1624 75 100/50 0.164
10R6 9.7±0.4 3 /8’’ -6 15.9±0.8 2.8 398 11.2 1624 75 100/50 0.204
13R6 12.9±0.6 1/ 2’’ -8 19.8±0.8 2.8 398 11.2 1624 100 100/50 0.298
16R6 16.1±0.6 5/ 8’’ -10 23.0±0.8 2.1 299 8.4 1218 125 100/50 0.310
19R6 19.2±0.6 3/ 4’’ -12 26.6±1.2 2.1 299 8.4 1218 150 100/50 0.415

14 www.ongtuyothuylucdaiduong.com
ỐNG DẪN BẰNG CAO SU LƯU HÓA SAE J517 100 R7

Mục đích sử dụng: sử dụng trong dầu mỏ, nước, thủy lực, , nhiệt độ -40oC --+93oC
Applications: Suitable for petroleum based and water- based and synthetic hydraulic fluids; temperature range
-40°C-- +93oC .
Đặc tính: ống có lớp cao su chịu dầu , có 1 lớp thép đan chéo kết thành, lớp cao su chịu dầu và chịu đc thời tiết khí
hậu theo thiêu chuẩn SAE J517 100R7
Constructions: this hose shall consist of a thermoplastic inner tube resistant to hydraulic fluids with suitable
synthetic fiber reinforcement, and a hydraulic fluid and weather resistant thermoplastic cover. According to the
standards of SAE100 J517 R7

Mã I.D Mã quy O.D MAX W.P MIN B.R LENGTH WEIGHT


sản phẩm Đường kính cách ống đường áp lực bán kính chiều dài trọng
trong kính làm việc độ uốn lượng
ngoài lớn nhất cong nhỏ
tham nhất
khảo

TYPE mm Inch mm mpa Psi mm m Kg/m


3R7 3.7±0.3 1 /8’’ -2 9.5 21.0 3045 25 100/50 0.115
5R7 5.0±0.4 3 /16’’ -3 11.4 21.0 3045 90 100/50 0.151
6R7 6.6±0.4 1 /4’’ -4 13.7 19.2 2784 100 100/50 0.270
8R7 8.1±0.4 5 /16’’ -5 15.6 17.5 2537 115 100/50 0.324
10R7 9.8±0.5 3/ 8’’ -6 18.4 15.7 2276 125 100/50 0.378
13R7 12.9±0.6 1/ 2’’ -8 22.5 14.0 2030 180 100/50 0.455
16R7 16.1±0.6 5/ 8’’ -10 25.8 10.5 1522 205 100/50 0.658
19R7 19.2±0.6 3/ 4’’ -12 28.6 8.7 1261 240 100/50 0.740
25R7 25.7±0.7 1’’ -16 36.7 7.0 1015 300 100/50/40/20 0.936

Hotline: 0979 762 752 - 096 352 1386 15


16 www.ongtuyothuylucdaiduong.com
VỎ ÁO THỦY LỰC
Hydraulic Shelf

HOSE BORE DIMENSIONS


PART NO
DN DASH L
00210-03 5 03 27
00210-04 6 04 30
00210-05 8 05 31
00210-06 10 06 32
00210-08 12 08 34
00210-10 16 10 37
00210 00210-12 20 12 43
SAE100R2AT/DIN20022 2SN
00210-16 25 16 50
FERRULE FOR SAE100R2AT/DIN20022 2SN HOSE
00210-20 32 20 59
00210-24 40 24 74
00210-32 50 32 78

Don’t recommend for engineering machine

HOSE BORE DIMENSIONS


PART NO
DN DASH L
03310-03 5 03 23
03310-04 6 04 30.5
03310-05 8 05 30
03310-06 10 06 32
03310-08 12 08 34
03310-10 16 10 37
03310
03310-12 19 12 42
SAE 100 R2AT/EN 853 2SN
FERRULE FOR SAE 100 R2AT/EN 853 2SN HOSE 03310-16 25 16 51

Hotline: 0979 762 752 - 096 352 1386 17


VỎ ÁO THỦY LỰC
Hydraulic Shelf

HOSE BORE DIMENSIONS


PART NO
DN DASH L
00400-04 6 04 37.5
00400-06 10 06 39
00400-08 12 08 41
00400-10 16 10 43
00400-12 20 12 51
00400-16 25 16 61.5
00400 00400-20 32 20 67.5
4SP 4SH/12-16 R12/06-16
00400-24 40 24 75
FERRULE FOR 4SP 4SH/10-16 R12/06-16 HOSE
00400-32 50 32 79

HOSE BORE DIMENSIONS


PART NO
DN DASH D L
00621-12 20 12 40 53
00621-16 25 15 49 66
00621-20 32 20 60 88.5
00621-24 40 24 69.4 102
00621-32 50 32 86.5 108

00621
GB/T 10544 R13/SAE 100R13/EN 856 R13
INTERLOCK FERRULE FOR GB/T 10544 R13/SAE 100R13/EN856 R13 HOSE

18 www.ongtuyothuylucdaiduong.com
ĐẦU ỐNG THỦY LỰC
Hydraulic Injection

10411

METRIC MALE 24°CONE SEAT L.T. ISO 84341-1--DIN 3861

HOSE BORE DIMENSIONS


PART NO. THREAD E TUBE O.D.
DN DASH A C S1
10411-12-04 M12X1.5 6 04 6 20.5 10 12
10411-14-04 M14X1.5 6 04 8 20.5 10 14
10411-14-05 M14X1.5 8 05 8 21.5 10 14
10411-16-04 M16X1.5 6 04 10 22.5 11 17
10411-16-05 M16X1.5 8 05 10 22.5 11 17
10411-16-06 M16X1.5 10 06 10 22.5 11 17
10411-18-05 M18X1.5 8 05 12 23.5 11 19
10411-18-06 M18X1.5 10 06 12 21.5 11 19
10411-22-06 M22X1.5 10 06 15 24.5 12 24
10411-22-08 M22X1.5 12 08 15 26 12 24
10411-26-08 M26X1.5 12 08 18 26.5 12 27
10411-26-10 M26X1.5 16 10 18 27 12 27
10411-27-10 M27X1.5 16 10 18 32 14 30
10411-30-10 M30X2 16 10 22 29 14 32
10411-30-12 M30X2 20 12 22 29 14 32
10411-36-16 M36X2 25 16 28 31.5 14 38
10411-45-20 M45X2 32 20 35 36 16 46
10411-52-24 M52X2 40 24 42 38 16 55

Note: 1.For use with braided hoses. 2. If use with spiral hoses,hoses fitting series number is 10412-xx-xx.

Hotline: 0979 762 752 - 096 352 1386 19


ĐẦU ỐNG THỦY LỰC
Hydraulic Injection

20411 - W 20411- T

METRIC FEMALE 24°CONE O-RING L.T. ISO 1251-2--DIN3865

HOSE BORE DIMENSIONS


PART NO. THREAD E TUBE O.D.
DN DASH O.RING A C S1
20411-12-04W M12X1. 5 6 04 6 O04.5X1. 5 22.5 1.4 17
20411-14-04W M14X1. 5 6 04 8 O06.5X1. 5 22.5 1.6 17
20411-14-06W M14X1. 5 10 06 8 O06.5X1. 5 23 1.6 17
20411-16-04T M16X1. 5 6 04 10 O08.0X1. 5 23 2 19
20411-16-05W M16X1. 5 8 05 10 O08.0X1. 5 23 2 19
20411-16-06W M16X1. 5 10 06 10 O08.0X1. 5 23 2 19
20411-18-05T M18X1. 5 8 05 12 O10.0X1. 5 24.5 1.5 22
20411-18-06T M18X1. 5 10 06 12 O10.0X1. 5 27.5 1.5 22
20411-18-08W M18X1. 5 12 08 12 O10.0X1. 5 25 1.5 22
20411-22-05T M22X1. 5 8 05 15 O12.0X2. 0 26.5 3 27
20411-22-06T M22X1. 5 10 06 15 O12.0X2. 0 26.5 3 27
20411-22-08T M22X1. 5 12 08 15 O12.0X2. 0 29 3 27
20411-26-10T M26X1. 5 16 10 18 O15.0X2. 0 30 2 32
20411-26-12W M26X1. 5 20 12 18 O15.0X2. 0 28 2 32
20411-30-10T M30X2 16 10 12 O20.0X2. 0 31 4 36
20411-30-12T M30X2 20 12 22 O20.0X2. 0 34 4 36
20411-36-12T M36X2 20 12 28 O26.0X2. 0 33 4.5 41
20411-36-14T M36X2 22 14 28 O26.0X2. 0 33 4.5 41
20411-45-16T M45X2 25 16 35 O32. 0X 2.5 37 4 50
20411-45-20T M45X2 32 20 35 O32. 0X2. 5 37.5 4 50
20411-52-20T M52X2 32 20 42 O38. 0X2. 5 38.5 4 60
20411-52-24T M52X2 40 24 42 O38. 0X2. 5 38.5 4 60

20 www.ongtuyothuylucdaiduong.com
20491 - W 20491 - T

90°METRIC FEMALE 24°CONE O-RING L.T. ISO 12151-2--DIN3865

HOSE BORE DIMENSIONS


PART NO. THREAD E TUBE O.D.
DN DASH O.RING A C H S2
20491-12-03W M12X1. 5 5 03 6 O04.5X1. 5 26.5 1.4 30 17
20491-12-04W M12X1. 5 6 04 6 O04.5X1. 5 27 1.4 30 17
20491-14-04W M14X1. 5 6 04 8 O06.5X1. 5 30 1.6 30.5 17
20491-16-04T M16X1. 5 6 04 10 O08.0X1. 5 30 2 30.5 19
20491-16-05W M16X1. 5 8 05 10 O08.0X1. 5 33 2 33 19
20491-16-06W M16X1. 5 10 06 10 O08.0X1. 5 35 2 33 19
20491-18-05T M18X1. 5 8 05 12 O10.0X1. 5 33 1.5 33.5 22
20491-18-06T M18X1. 5 10 06 12 O10.0X1. 5 37 1.5 36 22
20491-22-06T M22X1. 5 10 06 15 O12.0X1. 5 34.5 3 36 27
20491-22-08T M22X1. 5 12 08 15 O12.0X2. 0 42 3 41.5 27
20491-26-08T M26X1. 5 12 08 18 O15.0X2. 0 39.5 2 42.9 32
20491-26-10T M26X1. 5 16 10 18 O15.0X2. 0 51.2 2 51.5 32
20491-26-12W M26X1. 5 20 12 18 O15.0X2. 0 55.5 2 51.5 32
20491-30-10T M30X2 16 10 22 O20.0X2. 0 49 4 51.5 36
20491-30-12T M30X2 20 12 22 O20.0X2. 0 57 4 56 36
20491-36-12T M36X2 20 12 28 O26.0X2. 0 55.3 4.5 56 41
20491-36-14T M36X2 22 14 28 O26. 0X 2.0 64.2 4.5 66.5 41
20491-45-16T M45X2 25 16 35 O32. 0X2. 5 71 4 69.5 50
20491-45-20T M45X2 32 20 35 O32. 0X2. 5 81.5 4 78.5 50
20491-52-20T M52X2 32 20 42 O38. 0X2. 5 83 4 81 60
20491-52-24T M52X2 40 24 42 O38. 0X2. 5 109.4 4 100.5 60
Note: 1.For use with braided hoses. 2.If use with spiral hoses, hose fitting series number is 20492-xx-xx

Hotline: 0979 762 752 - 096 352 1386 21


ĐẦU ỐNG THỦY LỰC
Hydraulic Injection

13011- SP

BSPT MALE

HOSE BORE DIMENSIONS


PART NO. THREAD E
DN DASH A C S1
13011-02-03SP R1/8’’X28 5 03 22 10 12
13011-02-04SP R1/8’’X28 6 04 22.5 10 12
13011-04-04SP R1/4’’X19 6 04 27 14.5 14
13011-04-05SP R1/4’’X19 8 05 25 15.4 14
13011-04-06SP R1/4’’X19 10 06 27 14.5 17
13011-06-04SP R3/8’’X19 6 04 27.5 15 17
13011-06-05SP R3/8’’X19 8 05 26.5 15 17
13011-06-06SP R3/8’’X19 10 06 27.5 15 17
13011-06-08SP R3/8’’X19 12 08 30 15 19
13011-08-06SP R1/2’’X14 10 06 34.5 20 22
13011-08-08SP R1/2’’X14 12 08 35 20 22
13011-08-10SP R1/2’’X14 16 10 38 20 22
13011-08-12SP R1/2’’X14 20 12 38 20 27
13011-12-08SP R3/4’’X14 12 08 37 20 27
13011-12-10SP R3/4’’X14 16 10 38 20 27
13011-12-12SP R3/4’’X14 20 12 38.5 20 27
13011-12-16SP R3/4’’X14 25 16 39.5 20 32
13011-16-12SP R1’’X11 20 12 44 25.5 36
13011-16-16SP R1’’X11 25 16 45 25.5 36
13011-20-20SP R1.1/4’’X11 32 20 49.5 26.5 46
13011-24-24SP R1.1/2’’X11 40 24 51.5 26.5 50
13011-32-24SP R2’’X11 40 24 57 30 65
13011-32-32SP R2’’X11 50 32 57 30 65
Note: 1 For use with braided hoses. 2.If use with spiral hoses, hose fitting series number is 13012-xx-xxSP.

22 www.ongtuyothuylucdaiduong.com
22611 22611- T 22611- W

BSP FEMALE 60°CONE

HOSE BORE DIMENSIONS


PART NO. THREAD E
DN DASH A C S1
G1/8’’X28 5 03 15 5.5 14
22611-02-04 G1/8’’X28 6 04 15 5.5 14
22611-04-03 G1/4’’X19 5 03 17 5.5 19
22611-04-04 G1/4’’X19 6 04 18 5.5 19
22611-04-05 G1/4’’X19 8 05 18 5.5 19
22611-04-06 G1/4’’X19 10 06 18 5.5 19
22611-06-04 G3/8’’X19 6 04 19 6.3 22
22611-06-05 G3/8’’X19 8 05 19 6.3 22
22611-06-06 G3/8’’X19 10 06 19.5 6.3 22
22611-06-08 G3/8’’X19 12 08 19.5 6.3 22
22611-08-06T G1/2’’X14 10 06 21 7.5 27
22611-08-08 G1/2’’X14 12 08 21.5 7.5 27
22611-10-08 G5/8’’X14 12 08 22 9.5 30
22611-10-10 G5/8’’X14 16 10 23.5 9.5 30
22611-12-08T G3/4’’X14 12 08 22 10.9 32
22611-12-10 G3/4’’X14 16 10 24 10.9 32
22611-12-12 G3/4’’X14 20 12 24 10.9 32
22611-16-12T G1’’X11 20 12 24 11.7 41
22611-16-14 G1’’X11 22 14 26 11.7 41
22611-16-16 G1’’X11 25 16 27 11.7 41
22611-20-16T G1.1/4’’X11 25 16 27.5 11 50
22611-20-20W G1.1/4’’X11 32 20 30.5 11 50
22611-24-20T G1.1/2’’X11 32 20 32 13 55
22611-24-24W G1.1/2’’X11 40 24 32 13 55
22611-32-24T G2’X11 40 24 30 16 70
22611-32-32W G2’’X11 50 32 31.9 16 70
Note: 1 For use with braided hoses. 2.If use with spiral hoses, hose fitting series number is 22612-xx-xxSP.

Hotline: 0979 762 752 - 096 352 1386 23


ĐẦU ỐNG THỦY LỰC
Hydraulic Injection

22691- D 22691- W 22691- T

90°BSP FEMALE 60°CONE

HOSE BORE DIMENSIONS


PART NO. THREAD E
DN DASH A C H S1
22691-02-03 G1/8’’X28 5 03 26.5 31.5 31.5 14
22691-02-04 G1/8’’X28 6 04 30 34.5 34.5 14
22691-04-03 G1/4’’X19 5 03 26.5 33.5 33.5 19
22691-04-04 G1/4’’X19 6 04 30 36.5 36.5 19
22691-04-05 G1/4’’X19 8 05 33 39.5 39.5 19
22691-04-06 G1/4’’X19 10 06 30 36.5 36.5 19
22691-06-04 G3/8’’X19 6 04 30 37.7 37.7 22
22691-06-05 G3/8’’X19 8 05 33 40.7 40.7 22
22691-06-06 G3/8’’X19 10 06 35.3 43 43 22
22691-08-06T G3/8’’X19 10 06 35.3 43.3 43.3 27
22691-08-08 G1/2’’X14 12 08 41 51 51 27
22691-08-10 G1/2’’X14 16 10 56.5 55.5 55.5 27
22691-10-08 G1/2’’X14 12 08 41 51.5 51.5 30
22691-10-10 G5/8’’X14 16 10 56.5 56 56 30
22691-12-08T G3/4’’X14 12 08 41 52.1 52.1 32
22691-12-10 G3/4’’X14 16 10 56.5 56.6 56.6 32
22691-12-12 G3/4’’X14 20 12 65.5 66 66 32
22691-16-12T G1’’X11 20 12 65.5 68.3 68.3 41
22691-16-14 G1’’X11 22 14 71.2 69.3 69.3 41
22691-16-16 G1’’X11 25 16 76.7 73.8 73.8 41
22691-20-16T G1.1/4’’X11 25 16 78 69.5 69.5 50
22691-20-20W G1.1/4’’X11 32 20 91.5 84.3 84.3 50
22691-24-24W G1.1/2’’X11 40 24 109.4 103 103 55
22691-32-32W G2’’X11 50 32 131.8 123.3 123.3 70
Note: 1 For use with braided hoses. 2.If use with spiral hoses, hose fitting series number is 22692-xx-xxSP.

24 www.ongtuyothuylucdaiduong.com
22611- D

BSP FEMALE 60°CONE DOUBLE HEXAGON

HOSE BORE DIMENSIONS


PART NO. THREAD E
DN DASH A C S1 S2
22611D-04-04 G1/4’’X19 6 04 23.5 5.5 19 19
22611D-06-06 G3/8’’X19 10 06 26.5 6.3 22 22
22611D-08-08 G1/2’’X14 12 08 31 7.5 27 27
22611D-10-08 G5/8’’X14 12 08 32 9.5 30 30
22611D-12-08 G3/4’’X14 12 08 33 10.9 32 32
22611D-12-12 G3/4’’X14 20 12 34 10.9 32 32
22611D-16-16 G1’’X11 25 16 35.5 11.7 41 41
22611D-20-20 G1.1/4’’X11 32 20 43.5 11 50 50
Note: 1. For use with braided hoses. 2. If use with spiral hoses, hose fitting series number is 22612D-xx-xx.

Hotline: 0979 762 752 - 096 352 1386 25


ĐẦU ỐNG THỦY LỰC
Hydraulic Injection

26711 26711 - T

JIC FEMALE 74°CONE SEAT SAE J514

HOSE BORE DIMENSIONS


PART NO. THREAD E
DN DASH A C S2
26711-04-03 7/16’’X20 5 03 14.5 9 15
26711-04-04 7/16’’X20 6 04 15 9 15
26711-05-04 1/2’’X20 6 04 15.5 9.5 17
26711-05-05 1/2’’X20 8 05 15.5 9.5 17
26711-05-06 1/2’’X20 10 06 15.5 9.5 17
26711-06-04 9/16’’X18 6 04 15.5 10.5 19
26711-06-05 9/16’’X18 8 05 15.5 10.5 19
26711-06-06 9/16’’X18 10 06 15.5 10.5 19
26711-06-08 9/16’’X18 12 08 16 10.5 19
26711-08-06 3/4’’X16 10 06 17.5 11 24
26711-08-08 3/4’’X16 12 08 18 11 24
26711-08-10 3/4’’X16 16 10 19.5 11 24
26711-10-08 7/8’’X14 12 08 18.5 13 27
26711-10-10 7/8’’X14 16 10 20 13 27
26711-10-12 7/8’’X14 20 12 20 13 27
26711-12-08T 1.1/16’’X12 12 08 19 15 32
26711-12-10 1.1/16’’X12 16 10 21.5 15 32
26711-12-12 1.1/16’’X12 20 12 21.5 15 32
26711-12-16 1.1/16’’X12 25 16 23 15 32
26711-14-12 1.3/16’’X12 20 12 21.5 15 36
26711-16-12T 1.5/16’’X12 20 12 18.5 16 41
26711-16-16 1.5/16’’X12 25 16 23 16 41
26711-16-20 1.5/16’’X12 32 20 24 16 41
26711-20-16T 1.5/8’’X12 25 16 23 17 50
26711-20-20W 1.5/8’’X12 32 20 26 17 50
26711-24-20W 1.7/8’’X12 32 20 26.5 20 55
26711-24-24W 1.7/8’’X12 40 24 26.5 20 55
26711-32-24T 2.1/16’’X12 40 24 27 23.5 75
26711-32-32T 2.1/16’’X12 50 32 27 23.5 75
Note: 1. For use with braided hoses. 2. If use with spiral hoses, hose fitting series number is 26712-xx-xx.

26 www.ongtuyothuylucdaiduong.com
26791 26791- W

HOSE BORE DIMENSIONS


PART NO. THREAD E
DN DASH A C H S2
26791-04-03 7/16’’X20 5 03 26.5 9 30.5 15
26791-04-04 7/16’’X20 6 04 30 9 33.5 15
26791-05-04 1/2’’X20 6 04 30 9.5 34 17
26791-05-05 1/2’’X20 8 05 33 9.5 37 17
26791-05-06 1/2’’X20 10 06 35.3 9.5 39.3 17
26791-06-04 9/16’’X18 6 04 30 10.5 34 19
26791-06-05 9/16’’X18 8 05 33 10.5 37 19
26791-06-06 9/16’’X18 10 06 35.3 10.5 39.3 19
26791-06-08 9/16’’X18 12 08 41 10.5 45.5 19
26791-08-06 3/4’’X16 10 06 35.3 11 41.3 24
26791-08-08 3/4’’X16 12 08 41 11 47 24
26791-08-10 3/4’’X16 16 10 56.5 11 51.5 24
26791-10-08 7/8’’X14 12 08 41 13 48 27
26791-10-10 7/8’’X14 16 10 56.5 13 52.5 27
26791-10-12 7/8’’X14 20 12 67 13 64 27
26791-12-08 1.1/16’’X12 12 08 41 15 49.5 32
26791-12-10 1.1/16’’X12 16 10 56.5 15 54 32
26791-12-12 1.1/16’’X12 20 12 65.5 15 63.5 32
26791-12-16 1.1/16’’X12 25 16 76.7 15 70 32
26791-14-12 1.3/16’’X12 20 12 65.5 15 63.5 36
26791-16-12 1.5/16’’X12 20 12 65.5 16 63.5 41
26791-16-16 1.5/16’’X12 25 16 76.7 16 70 41
26791-16-20 1.5/16’’X12 32 20 91.5 16 81 41
26791-20-20W 1.5/8’’X12 32 20 91.5 17 80.5 50
26791-24-20W 1.7/8’’X12 32 20 91.5 20 79.5 55
26791-24-24W 1.7/8’’X12 40 24 109.4 20 94 55
26791-32-32W 2.1/2’’X12 50 32 133.1 23.5 121.8 75
Note: 1. For use with braided hoses. 2. If use with spiral hoses, hose fitting series number is 26712-xx-xx.

Hotline: 0979 762 752 - 096 352 1386 27


ĐẦU ỐNG THỦY LỰC
Hydraulic Injection

26711D

HOSE BORE DIMENSIONS


PART NO. THREAD E
DN DASH A C S1 S2
7/16’’X20 6 04 20 9 15 15
26711D-05-04 1/2’’X20 6 04 20.5 9.5 17 17
26711D-06-04 9/16’’X18 6 04 21 10.5 19 19
26711D-06-06 9/16’’X18 10 06 21 10.5 19 19
26711D-08-06 3/4’’X16 10 06 25 11 24 24
26711D-08-08 3/4’’X16 12 08 24.5 11 24 24
26711D-08-10 3/4’’X16 16 10 25.5 11 24 24
26711D-10-08 7/8’’X14 12 08 28 13 27 27
26711D-10-10 7/8’’X14 16 10 29 13 27 27
26711D-12-12 1.1/16’’X12 20 12 31.5 15 32 32
26711D-16-12 1.5/16’’X12 20 12 33.5 16 41 41
26711D-16-16 1.5/16’’X12 25 16 34.5 16 41 41
26711D-16-20 1.5/16’’X12 32 20 36.5 16 41 41
26711D-20-20 1.7/16’’X12 32 20 39 17 50 50

28 www.ongtuyothuylucdaiduong.com
24211 24211 - T 24211 - W

HOSE BORE DIMENSIONS


PART NO. THREAD E
DN DASH A C S2
24211-04-04 9/16’’X18 6 04 22.5 8.5 19
24211-04-05 9/16’’X18 8 05 22.5 8.5 19
24211-04-06 9/16’’X18 10 06 22.5 8.5 19
24211-06-04T 11/16’’X16 6 04 23.5 10 22
24211-06-05T 11/16’’X16 8 05 23.5 10 22
24211-06-06 11/16’’X16 10 06 25.5 10 22
24211-06-08 11/16’’X16 12 08 26 10 22
24211-08-05T 13/16’’X16 8 05 25 11 27
24211-08-06T 13/16’’X16 10 06 25 11 27
24211-08-08 13/16’’X16 12 08 28 11 27
24211-08-10 13/16’’X16 16 10 29 11 27
24211-10-08T 1’’X14 12 08 29.5 13.5 30
24211-10-10 1’’X14 16 10 33.5 13.5 30
24211-10-12 1’’X14 20 12 33.5 13.5 30
24211-12-08T 1.3/16’’X12 12 08 30.5 15 36
24211-12-10T 1.3/16’’X12 16 10 31.5 15 36
24211-12-12 1.3/16’’X12 20 12 35 15 36
24211-12-16 1.3/16’’X12 25 16 36 15 36
24211-16-12T 1.7/16’’X12 20 12 35 14.8 41
24211-16-14T 1.7/16’’X12 22 14 34 14.8 41
24211-16-16T 1.7/16’’X12 25 16 35 14.8 41
24211-16-20 1.7/16’’X12 32 20 39.5 14.8 41
24211-20-16T 1.11/16’’X12 25 16 35 15 50
24211-20-20W 1.11/16’’X12 32 20 39.5 15 50
24211-20-24W 1.11/16’’X12 40 24 39.5 15 50
24211-24-20T 2’’X12 32 20 36 14.8 60
24211-24-24T 2’’X12 40 24 36 14.8 60
Note: 1. For use with braided hoses. 2. If use with spiral hoses, hose fitting series number is 26792-xx-xx.

Hotline: 0979 762 752 - 096 352 1386 29


ĐẦU ỐNG THỦY LỰC
Hydraulic Injection

87311

HOSE BORE DIMENSIONS


PART NO. THREAD E
DN DASH A C D L
87311-08-08 1/2’’ 12 08 46 30.2 24 6.73
‘3/4’’ 12 08 47 38.1 31.7 6.73
87311-12-10 3/4’’ 16 10 48 38.1 31.7 6.73
87311-12-12 3/4’’ 20 12 48 38.1 31.7 6.73
87311-12-16 3/4’’ 25 16 49 38.1 31.7 6.73
87311-16-12 1’’ 20 12 51 44.4 38 8
87311-16-16 1’’ 25 16 52 44.4 38 8
87311-16-20 1’’ 32 20 53 44.4 38 8
87311-20-16 1.1/4’’ 25 16 57 50.8 43 8
87311-20-20 1.1/4’’ 32 20 58 50.8 43 8
87311-24-20 1.1/2’’ 32 20 68 60.3 50 8
87311-24-24 1.1/2’’ 40 24 68 60.3 50 8
87311-32-24 2’’ 40 24 70 71.4 62 9.53
87311-32-32 2’’ 50 32 70 71.4 62 9.53
87311-40-40 2.1/2’’ 64 40 76 84.1 74 9.53

30 www.ongtuyothuylucdaiduong.com
87391

HOSE BORE DIMENSIONS


PART NO. FLANGE SIZE
DN DASH A C D H L
87391-08-08 1/2’’ 12 08 41 30.2 24 47 6.73
87391-12-08 3/4’’ 12 08 41 38.1 31.7 48 6.73
87391-12-10 3/4’’ 16 10 56.5 38.1 31.7 52.5 6.73
87391-12-12 3/4’’ 20 12 66.2 38.1 31.7 62 6.73
87391-12-12(H100) 3/4’’ 20 12 65.5 38.1 31.7 100 6.73
87391-12-12(H127) 3/4’’ 20 12 65.5 38.1 31.7 127 6.73
87391-12-12(H150) 3/4’’ 20 12 65.5 38.1 31.7 150 6.73
87391-12-16 3/4’’ 25 16 76.7 38.1 31.7 67.5 6.73
87391-16-12 1’’ 20 12 66.2 44.4 38 62 8
87391-16-16 1’’ 25 16 78 44.4 38 67.5 8
87391-16-16(H100) 1’’ 25 16 76.7 44.4 38 100 8
87391-16-16(H127) 1’’ 25 16 76.7 44.4 38 127 8
87391-16-16(H150) 1’’ 25 16 76.7 44.4 38 150 8
87391-16-20 1’’ 32 20 91.5 44.4 38 78.5 8
87391-20-16 1.1/4’’ 25 16 78 50.8 43 67.5 8
87391-20-20 1.1/4’’ 32 20 91.5 50.8 43 78.5 8
87391-20-20(H100) 1.1/4’’ 32 20 91.5 50.8 43 100 8
87391-20-20(H127) 1.1/4’’ 32 20 91.5 50.8 43 127 8
87391-20-20(H150) 1.1/4’’ 32 20 91.5 50.8 43 150 8
87391-20-24 1.1/4'’ 40 24 108.5 50.8 43 78.5 8
87391-24-20 1.1/2’’ 32 20 91.5 60.3 50 80.5 8
87391-24-24 1.1/2’’ 40 24 109.4 60.3 50 94 8
87391-24-24(H127) 1.1/2’’ 40 24 109.4 60.3 50 127 8
87391-32-24 2’’ 40 24 109.4 71.4 62 94 9.53
87391-32-32 2’’ 50 32 131.8 71.4 62 114.3 9.53
87391-40-32 2.1/2’’ 50 32 131.8 84.1 74.4 114.3 9.53
Note: 1. For use with braided hoses. 2. If use with spiral hoses, hose fitting series number is 87392-xx-xx.

Hotline: 0979 762 752 - 096 352 1386 31


ĐẦU ỐNG THỦY LỰC
Hydraulic Injection

87611

HOSE BORE DIMENSIONS


PART NO. FLANGE SIZE
DN DASH A C D L
87611-08-08 1/2’’ 12 08 47 31.7 24 7.75
87611-12-10 3/4’’ 16 10 51 41.3 32 8.76
87611-12-12 3/4’’ 20 12 51 41.3 32 8.76
87611-16-12 1’’ 20 12 56 47.6 38 9.53
87611-16-16 1’’ 25 16 57 47.6 38 9.53
87611-16-20 1’’ 32 20 61 47.6 38 9.53
87611-20-16 1.1/4’’ 25 16 65 54 44 10.29
87611-20-20 1.1/4’’ 32 20 66 54 44 10.29
87611-24-20 1.1/2’’ 32 20 75 63.5 51 12.57
87611-24-24 1.1/2’’ 40 24 75 63.5 51 12.57
87611-32-24 2’’ 40 24 85 79.4 67 12.57
87611-32-32 2’’ 50 32 85 79.4 67 12.57
Note: 1. For use with braided hoses. 2. If use with spiral hoses, hose fitting series number is 87612-xx-xx.

29611 29611 - W

HOSE BORE DIMENSIONS


PART NO. THREAD E
DN DASH A C S1 S2
29611-02-03 G1/8’’X28 5 03 20 7 14 14
29611-04-04 G1/4’’X19 6 04 21 8 19 19
29611-04-05 G1/4’’X19 8 05 21 8 19 19
29611-06-04 G3/8’’X19 6 04 24 9 22 22
29611-06-06 G3/8’’X19 10 06 23 9 22 22
29611-08-06 G1/2’’X14 10 06 28 12 27 27
29611-08-08 G1/2’’X14 12 08 26.5 12 27 27
29611-10-10 G5/8’’X14 16 10 31 11.5 30 30
29611-12-10 G3/4’’X14 16 10 28.5 13.5 32 32
29611-12-12 G3/4’’X14 20 12 28.5 13.5 32 32
29611-16-16 G1’’X11 25 16 32 16 41 41
29611-20-20W G1.1/4’’X11 32 20 43 18.5 50 50
29611-24-24W G1.1/2’’X11 40 24 43.5 19 55 55
29611-32-32W G2’’X11 50 32 46.5 23 70 70
Note: 1. For use with braided hoses. 2. If use with spiral hoses, hose fitting series number is 87612-xx-xx.

32 www.ongtuyothuylucdaiduong.com
1CT9-SP 1CT9-SP/RN
1DT9-SP 1DT9-SP/RN

THREAD E DIMENSIONS
PART NO. MPa
E F TUBE O. D. 11 L1 L2 S1 S2
1CT9-12-02SP M12X1. 5 R1/8’’X28 63 18 2 21 11 14
1CT9-12-04SP M12X1. 5 R1/4’’X19 6 15.5 30.5 25.5 14 14
1CT9-14-04SP M14X1. 5 R1/4’’X19 8 15.5 30.5 25.5 14 17
1CT9-16-04SP M16X1. 5 R1/4’’X19 10 17.5 32.5 26.5 16 19
1CT9-16-06SP M16X1. 5 R3/8’’X19 10 17.5 32.5 28.5 16 19
1CT9-16-08SP M16X1. 5 R1/2’’X14 10 21 36 36 22 19 25 L
1CT9-18-04SP M18X1. 5 R1/4’’X19 12 21 34 28 19 22
1CT9-18-06SP M18X1. 5 R3/8’’X19 12 19 34 30.5 19 22
1CT9-18-08SP M18X1. 5 R1/2’’X14 12 21 36 36 22 22
1CT9-22-06SP M22X1. 5 R3/8’’X19 15 22 37 32.5 22 27
1CT9-22-08SP M22X1. 5 R1/2’’X14 15 22 37 36 22 27
1CT9-22-12SP M22X1. 5 R3/4’’X14 15 25.5 40.5 43.5 27 27
1CT9-26-08SP M26X1 .5 R1/2’’X14 18 25.5 42 39.5 27 32
1CT9-26-12SP M26X1. 5 R3/4’’X14 18 25.5 42 43.5 27 32
1CT9-30-12SP M30X2 R3/4’’X14 22 29.5 45.8 45.3 30 36
1CT9-30-16SP M30X2 R1’’X11 22 31.5 48 50 33 36 16 L
1CT9-36-16SP M36X2 R1’’X11 28 33.3 49.8 52 36 41
1CT9-36-20SP M36X2 R1.1/4’’X11 28 36.2 52.7 57 41 41
1CT9-45-20SP M45X2 R1.1/4’’X11 35 39.2 60.7 61 48 50
1CT9-52-24SP M52X2 R1.1/2’’X11 42 44.8 67.8 68 55 60
1DT9-14-04SP M14X1. 5 R1/4’’X19 6 17.5 32.5 25.5 14 17
1DT9-16-04SP M16X1. 5 R1/4’’X19 8 18.7 33.7 26.5 16 19
1DT9-18-06SP M18X1. 5 R3/8’’X19 10 19.5 36 30.5 19 22
1DT9-20-04SP M20X1. 5 R1/4’’X19 12 19.5 36 28 19 24
1DT9-20-06SP M20X1. 5 R3/8’’X19 12 19.5 36 30.5 19 24 40 s
1DT9-22-06SP M22X1. 5 R3/8’’X19 14 23 41 32.5 22 27
1DT9-22-08SP M22X1. 5 R1/2’’X14 14 23 41 36 22 27
1DT9-24-06SP M24X1. 5 R3/8’’X19 16 24 42.5 33.5 24 30
1DT9-24-08SP M24X1. 5 R1/2’’X14 16 24 42.5 37.3 24 30
1DT9-30-08SP M30X2 R1/2’’X14 20 28.3 49.8 41 30 36
1DT9-30-12SP M30X2 R3/4’’X14 20 28.3 49.8 45.3 30 36
1DT9-36-12SP M36X2 R3/4’’X14 25 33.3 57.3 52 36 46
1DT9-36-16SP M36X2 R1’’X11 25 32.8 56.8 52.5 36 46
1DT9-42-16SP M42X2 R1’’X11 30 36.2 62.7 56.5 41 50 25 s
1DT9-42-20SP M42X2 R1.1/4’’X11 30 36.2 62.7 57 41 50
1DT9-52-20SP M52X2 R1.1/4’’X11 38 45.8 76.8 67 55 60
1DT9-52-24SP M52X2 R1.1/2’’X11 38 45.8 76.8 68 55 60
Note: In case if you are interested to order the adapter in complete set with cutting ring
And nut, it is necessary to insert suffix ‘’RN’’ after our part no., for example 1CT9-30-12SP/RN

Hotline: 0979 762 752 - 096 352 1386 33


SẢN PHẨM MÁY BẤM ỐNG THỦY LỰC | Crimping Machine

34 www.ongtuyothuylucdaiduong.com
Hotline: 0979 762 752 - 096 352 1386 35
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XNK ĐẠI DƯƠNG
Địa chỉ: Cầu E - Hải Bối - Đông Anh - Hà Nội
Văn phòng giao dịch: Cầu E - Hải Bối - Đông Anh - Hà Nội
Tel: 04 32 959328 | Fax: 0432 959 343 | Hotline: 0979 762 752
Email: tmxnkdaiduong@gmail.com | Website: www.ongtuyothuylucdaiduong.com

You might also like