Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 30

Vị trí công việc

STT Ngày Nhân viên


Công ty Loại cây Xí nghiệp Lô Mã lô kỹ thuật

367 4/7/2022 Nguyễn Duy Thương ERC CH 5 31 ERC5-CH-


368 4/7/2022 Nguyễn Quốc Nam BP CH 1 125 BPK1-CH-
369 4/7/2022 Poern Perum ERC CH 5 31 ERC5-CH-
369 4/7/2022 Long Kea BP CH 1 125 BPK1-CH-
370 4/7/2022 Phan Văn Phúc BP CH 1 125 BPK1-CH-
374 4/7/2022 Nguyễn Hổ BP CH 1 125 BPK1-CH-
376 4/7/2022 Bùi Tấn Quang BP MI CAT 0018 BPK3-MI-
377 4/7/2022 Hàn Văn Quân BP CH 1 154 BPK1-CH-
377 4/7/2022 Nguyễn Duy Chương ERC CH 6 77 ERC6-CH-
383 4/7/2022 Nguyễn Duy Thương BP CH 2 118 BPK2-CH-
383 4/7/2022 Đặng Thanh Quang BP CH 1 142 BPK1-CH-
383 4/7/2022 Trương Đệ BP CH 1 154 BPK1-CH-
384 4/7/2022 Rith SuThia BP CH 3 80 BPK6-CH-
384 4/7/2022 Vũ Tiến Đat ERC CH 5 31 ERC5-CH-
384 4/7/2022 Đỗ Tiến Thành BP CH 1 125 BPK1-CH-
384 4/7/2022 Đỗ Tiến Thành BP CH 1 154 BPK1-CH-
384 4/7/2022 Lê Văn Quang BP CH 1 154 BPK1-CH-
384 4/7/2022 Lê Quốc Nam BP CH 4 55 BPK5-CH-
384 4/7/2022 Đặng Thanh Quang ERC CH 5 04 ERC5-CH-
384 4/7/2022 Nguyễn Nhẫn Đạt BP CH 4 55 BPK5-CH-
384 4/7/2022 ĐC/TM BP CH 3 74 BPK6-CH-
c Công việc thực hiện

Tên lô Mã CV Tên công việc

Lô chuối 31 - Đội XTB02-CG-VC-0021 Vận chuyển đất


Lô chuối 125 - Đ XTB03-CG-VC-0021 Vận chuyển đất
Lô chuối 31 - Đội XTB05-CG-VC-0021 Vận chuyển đất
Lô chuối 125 - Đ XTB01-CG-VC-0021 Vận chuyển đất
Lô chuối 125 - Đ XTB06-CG-VC-0021 Vận chuyển đất
Lô chuối 125 - Đ MD11-CG-KK-0002 Ca máy
Lô BPK3-MI-201 MD06-CG-KK-0002 Ca máy
Lô chuối 154 - Đ ML01-CG-XD-0004 Lu mặt bằng
Lô chuối 77 - Đội ML02-CG-XD-0004 Lu mặt bằng
Lô chuối 118 - Đ MD12-CH-HT-0006 Vét mương C2
Lô chuối 142 - Đ MD14-CH-HT-0006 Vét mương C2
Lô chuối 154 - Đ MD14-CH-HT-0006 Vét mương C2
Lô chuối 80 - Đội MD13-CG-KK-0002 Ca máy
Lô chuối 31 - Đội MU01-CG-XD-0006 Ủi mặt bằng
Lô chuối 125 - Đ MD08-CG-KK-0002 Ca máy
Lô chuối 154 - Đ MD08-CG-KK-0002 Ca máy
Lô chuối 154 - Đ XB01-CG-XD-0001 Ban mặt bằng
Lô chuối 55 - Đội MK16-CG-XD-0004 Lu mặt bằng đường ròng r
Lô chuối 04 - Đội MD07-CG-KK-0002 Ca máy
Lô chuối 55 - Đội MD03-CG-KK-0002 Ca máy
Lô chuối 74 - Đội MD01-CG-KK-0002 Ca máy
Công việc thực hiện Loại MMTB vận hành

Chi tiết PB/XN Mã RG Mã MMTB


Vận chuyển đất làm đường lô 5 XTB02 XTB02HTKL
Vận chuyển đất làm đường lô 1 XTB03 XTB03HTKL
Vận chuyển đất làm đường lô 5 XTB05 XTB05HTKL
Vận chuyển đất làm đường lô 1 XTB01 XTB01HTKL
Vận chuyển đất làm đường lô 1 XTB06 XTB06HTKL
Thi công đường lô (Hạ nền đường) 1 MĐ11 MĐ11HTKLH
Phục vụ ban xây dựng (Vét taluy kênh
BXD MĐ06 MĐ06HTKLH
K5)
Duy tu đường lô (lu mặt bằng) 1 ML01 ML01HTKLH
Thi công mặt băng (lu mặt bằng) 6 ML02 ML02HTKLH
Đào mương C2 2 MĐ12 MĐ12HTKLH
Đào mương C2 1 MĐ14 MĐ14HTKLH
Đào mương C2 1 MĐ04 MĐ04HTKLH
Phục vụ xây dựng chu lai (đào móng nhà XDCL MĐ13 MĐ13HTKLH
Thi công đường lô (Ủi mặt bằng) 5 MU01 MU01HTKLH
Thi công đường lô (Ban mặt bằng) 1 MĐ08 MĐ08HTKLH
Lắp đặt bi cống 1 MĐ08 MĐ08HTKLH
Thi công đường lô (Ban mặt bằng) 1 XB01 XB01HTKLH
Duy tu đường ròng rọc 4 MK16 MK45HTKLH
Múc đất cấp phối lô 04 XN5 (San đất làm 5 MĐ07 MĐ07HTKLH
Duy tu đường ròng rọc 4 MĐ03 MĐ03HTKLH
Phục vụ phòng hành chính (Ban mặt bằng l HC MĐ01 MĐ01HTKLH
Loại MMTB vận hành Thời gian làm việc Khối lượng tính NL

Tên MMTB Sáng Chiều Tổng ĐVT Khối lượng

Xe tải ben Forland FD850-4WD 5 6 11 Km 110


Xe tải ben Forland FD850-4WD 5 5 10 Km 100
Xe tải ben Forland FD850-4WD 5 6 11 Km 110
Xe tải ben Forland FD850-4WD 5 5 Km 50
Xe tải ben Forland FD850-4WD 5 6 11 Km 110
Máy đào SH 130, gàu 0.5 m³ 4 5 9 Ca máy 1.29
Máy đào SH 130, gàu 0.5 m³ 5 5 Ca máy 0.71
Máy lu SV521-DH 5 6 11 Ca máy 1.57
Máy lu R2S 6 6 12 Ca máy 1.71
Máy đào PC40MR-3, gàu 0.3m³ 5 6 11 Giờ 11.0
Máy đào PC40MR-3, gàu 0.3m³ 4 5 9 Giờ 9.0
Máy đào PC50, gàu 0.3 m³ 5 5 10 Giờ 10.0
Máy đào PC40MRx-3, gàu 0.3m³ 4 5 9 Ca máy 1.29
Máy ủi D31PX-21 6 6 12 Ca máy 1.71
Máy đào DX140, gàu 0.7 m³ 5 3 8 Ca máy 1.14
Máy đào DX140, gàu 0.7 m³ 4 4 Ca máy 0.57
Xe ban GH320-2E 5 6 11 Ca máy 1.57
Máy kéo Kubota 2002 6 6 12 Giờ 12.00
Máy đào SH210, gàu 0.9 m³ 6 6 12 Ca máy 1.71
Máy đào PC40, gàu 0.3 m³ 5 6 11 Ca máy 1.57
Máy đào PC40, gàu 0.3 m³ 4 5 9 Ca máy 1.29
Khối lượng tính năng suất Khối lượng tính đơn giá Khối lượng BC ngày

ĐVT Khối lượng ĐVT Khối lượng ĐVT Khối lượng

m³ 150 m³ 150 m³ 150


m³ 140 m³ 140 m³ 140
m³ 150 m³ 150 m³ 150
m³ 80 m³ 80 m³ 80
m³ 150 m³ 150 m³ 150
Ca máy 1.29 Ca máy 1.29 Km 0.2
Ca máy 0.71 Ca máy 0.71 Km 0.05
Ca máy 1.57 Ca máy 1.57 Km 0.3
Ca máy 1.71 Ca máy 1.71 m² 1000
Km 0.30 Km 0.30 Km 0.3
Km 0.25 Km 0.25 Km 0.25
Km 0.70 Km 0.70 Km 0.70
Ca máy 1.29 Ca máy 1.29 Ca máy 1.00
Ca máy 1.71 Ca máy 1.71 Km 0.3
Ca máy 1.14 Ca máy 1.14 Ca máy 1
Ca máy 0.57 Ca máy 0.57 Ca máy 0.5
Ca máy 1.57 Ca máy 1.57 M2 1000
Km 0.50 Km 0.50 Km 0.5
Ca máy 1.71 Ca máy 1.71 Ca máy 1.5
Ca máy 1.57 Ca máy 1.57 Km 0.7
Ca máy 1.29 Ca máy 1.29 Ca máy 1
Ghi chú
TT Mã CV Loại máy móc/Thiết bị/Xe

I MMTB Nông trường Cơ giới

III MMTB Cơ giới Hạ tầng

1.1 XB01-CG-XD-0001 Xe ban Komatsu GH320-2E

1.2 MD09-CG-XD-0002 Máy đào Kobelco SK250 gàu 1.2m³

1.3 XTB01-CG-VC-0021 Xe tải ben Thaco Forland FD850-4WD

1.3 XTB02-CG-VC-0021 Xe tải ben Thaco Forland FD850-4WD

1.3 XTB03-CG-VC-0021 Xe tải ben Thaco Forland FD850-4WD

1.3 XTB04-CG-VC-0021 Xe tải ben Thaco Forland FD850-4WD

1.4 XTB05-CG-VC-0021 Xe tải ben Thaco Forland FD850-4WD

1.4 XTB06-CG-VC-0021 Xe tải ben Thaco Forland FD850-4WD

1.5 MD08-CG-XD-0003 Máy đào Doosan DX140W gàu 0.7m³ (bánh hơi)

1.6 MD10-CG-XD-0003 Máy đào Doosan DX140W gàu 0.7m³ (bánh hơi)

1.7 ML02-CG-XD-0004 Xe lu tĩnh Sakai R2S

1.8 ML01-CG-XD-0004 Xe lu rung SV512 - HD

2 MK16-CG-XD-0004 Máy kéo Kubota 2002

2.1 MU02-CG-XD-0005 Máy ủi D60P - 12

2.1 MU01-CG-XD-0006 Máy ủi D31PX - 21

2.1 MD09-CG-XD-0014 Máy đào Kobelco SK250 gàu 1.2m³

2.1 MD01-CH-HT-0002 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

2.1 MD02-CH-HT-0002 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

2.1 MD03-CH-HT-0002 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³


2.1 MD04-CH-HT-0002 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

2.1 MD12-CH-HT-0002 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

2.2 MD13-CH-HT-0002 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

2.2 MD14-CH-HT-0002 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

2.2 MD15-CH-HT-0002 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

2.2 MD16-CH-HT-0002 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

2.2 MD01-CH-HT-0003 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

2.2 MD02-CH-HT-0003 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

2.2 MD03-CH-HT-0003 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

2.2 MD04-CH-HT-0003 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

2.2 MD12-CH-HT-0003 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

2.3 MD13-CH-HT-0003 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

2.3 MD14-CH-HT-0003 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

2.4 MD15-CH-HT-0003 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

2.4 MD16-CH-HT-0003 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

2.5 MD01-CH-HT-0006 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

2.6 MD02-CH-HT-0006 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

2.6 MD03-CH-HT-0006 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

2.6 MD04-CH-HT-0006 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

2.6 MD12-CH-HT-0006 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

2.6 MD13-CH-HT-0006 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

2.6 MD14-CH-HT-0006 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

2.6 MD15-CH-HT-0006 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³


2.6 MD16-CH-HT-0006 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

2.6 MD06-CH-HT-0004 Máy đào Sumimoto SH130 gàu 0.5m³

3 MD11-CH-HT-0004 Máy đào Sumimoto SH130 gàu 0.5m³

3.1 MD06-CH-HT-0005 Máy đào Sumimoto SH130 gàu 0.5m³

3.2 MD11-CH-HT-0005 Máy đào Sumimoto SH130 gàu 0.5m³

3.2 MD07-CH-HT-0005 Máy đào Sumimoto SH210 gàu 0.9m³

3.3 MD01-CH-TM-0021 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

3.3 MD02-CH-TM-0021 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

MD03-CH-TM-0021 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

MD04-CH-TM-0021 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

MD12-CH-TM-0021 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

MD13-CH-TM-0021 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

MD14-CH-TM-0021 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

MD15-CH-TM-0021 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

4 MD16-CH-TM-0021 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

4.1 MD01-CH-TM-0022 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

4.1 MD02-CH-TM-0022 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

4.1 MD03-CH-TM-0022 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

4.1 MD04-CH-TM-0022 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

4.1 MD12-CH-TM-0022 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

4.1 MD13-CH-TM-0022 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

4.1 MD14-CH-TM-0022 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

4.1 MD15-CH-TM-0022 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³


4.1 MD16-CH-TM-0022 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

4.2 D601-CG-XD-0007 Động cơ dầu D6

4.3 MK11-CG-VC-0002 Máy kéo Kobuta 2002

4.3 MK10-CG-VC-0002 Máy kéo Kobuta 2002

4.4 MK11-CG-VC-0003 Máy kéo Kobuta 2002

4.5 MK10-CG-VC-0003 Máy kéo Kobuta 2002

4.5 MK45-CG_HT-0003 Máy kéo Jonhdeere 6155

IV CG-XD-0008

1 CG-XD-0009

1.1 CG-XD-0010

CG-XD-0011

CG-XD-0012

CG-XD-0013

Công việc khác

MD01-CG-KK-0002 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

MD02-CG-KK-0002 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

1.2 MD03-CG-KK-0002 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

MD04-CG-KK-0002 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

MD12-CG-KK-0002 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

MD13-CG-KK-0002 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

MD14-CG-KK-0002 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

MD15-CG-KK-0002 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³

MD16-CG-KK-0002 Máy đào Komatsu PC40/PC50 gàu 0.3m³


MD06-CG-KK-0002 Máy đào Sumimoto SH130 gàu 0.5m³

MD11-CG-KK-0002 Máy đào Sumimoto SH130 gàu 0.5m³

MD08-CG-KK-0002 Máy đào Doosan DX140W gàu 0.7m³ (bánh hơi)

MD10-CG-KK-0002 Máy đào Doosan DX140W gàu 0.7m³ (bánh hơi)

MD07-CG-KK-0002 Máy đào Sumimoto SH210 gàu 0.9m³

MD09-CG-KK-0002 Máy đào Kobelco SK250 gàu 1.2m³

XTB01-CG-VC-0027 Xe tải ben Thaco Forland FD850-4WD

XTB02-CG-VC-0027 Xe tải ben Thaco Forland FD850-4WD

XTB03-CG-VC-0027 Xe tải ben Thaco Forland FD850-4WD

XTB04-CG-VC-0027 Xe tải ben Thaco Forland FD850-4WD

XTB05-CG-VC-0027 Xe tải ben Thaco Forland FD850-4WD

XTB06-CG-VC-0027 Xe tải ben Thaco Forland FD850-4WD

1.3 MD07-CG-KK-0003 Máy đào Sumimoto SH210 gàu 0.9m³

MK45-CG-KK-0004 Máy kéo John deere 6155J

MK46-CG-KK-0004 Máy kéo John deere 6155J


Loại nhiên liệu sử
Tên CV
dụng

Ban mặt bằng Diesel

Cuốc đất lên xe tải ben Diesel

Vận chuyển đất Diesel

Vận chuyển đất Diesel

Vận chuyển đất Diesel

Vận chuyển đất Diesel

Vận chuyển đất Diesel

Vận chuyển đất Diesel

Bóc phong hóa Diesel

Bóc phong hóa Diesel

Lu mặt bằng Diesel

Lu mặt bằng Diesel

Lu mặt bằng đường ròng rọc Diesel

Ủi mặt bằng Diesel

Ủi mặt bằng Diesel

Phát quang, dọn mặt bằng Diesel

Đào mương cấp 1 Diesel

Đào mương cấp 1 Diesel

Đào mương cấp 1 Diesel


Đào mương cấp 1 Diesel

Đào mương cấp 1 Diesel

Đào mương cấp 1 Diesel

Đào mương cấp 1 Diesel

Đào mương cấp 1 Diesel

Đào mương cấp 1 Diesel

Đào mương cấp 2 Diesel

Đào mương cấp 2 Diesel

Đào mương cấp 2 Diesel

Đào mương cấp 2 Diesel

Đào mương cấp 2 Diesel

Đào mương cấp 2 Diesel

Đào mương cấp 2 Diesel

Đào mương cấp 2 Diesel

Đào mương cấp 2 Diesel

Vét mương C2 Diesel

Vét mương C2 Diesel

Vét mương C2 Diesel

Vét mương C2 Diesel

Vét mương C2 Diesel

Vét mương C2 Diesel

Vét mương C2 Diesel

Vét mương C2 Diesel


Vét mương C2 Diesel

Đào mương cấp 3 Diesel

Đào mương cấp 3 Diesel

Vét hợp thủy Diesel

Vét hợp thủy Diesel

Vét hợp thủy Diesel

Đào mương ống PVC Diesel

Đào mương ống PVC Diesel

Đào mương ống PVC Diesel

Đào mương ống PVC Diesel

Đào mương ống PVC Diesel

Đào mương ống PVC Diesel

Đào mương ống PVC Diesel

Đào mương ống PVC Diesel

Đào mương ống PVC Diesel

Lấp mương ống PVC Diesel

Lấp mương ống PVC Diesel

Lấp mương ống PVC Diesel

Lấp mương ống PVC Diesel

Lấp mương ống PVC Diesel

Lấp mương ống PVC Diesel

Lấp mương ống PVC Diesel

Lấp mương ống PVC Diesel


Lấp mương ống PVC Diesel

Đảo trộn bê tông Diesel

Vận chuyển vật tư xây dựng Diesel

Vận chuyển vật tư xây dựng Diesel

Vận chuyển bê tông tươi trộn tay Diesel

Vận chuyển bê tông tươi trộn tay Diesel

Tưới nước đường lô Diesel

Đúc đế bu lông, trụ đế neo Bê tông

Đúc đế ròng rọc 250x250x150mm Bê tông

Đế trụ 400x400x150mm Bê tông

Đúc bi cống D600 Bê tông

Đúc bi cống D800 Bê tông

Đúc bi cống D1000 Bê tông

Ca máy Diesel

Ca máy Diesel

Ca máy Diesel

Ca máy Diesel

Ca máy Diesel

Ca máy Diesel

Ca máy Diesel

Ca máy Diesel

Ca máy Diesel
Ca máy Diesel

Ca máy Diesel

Ca máy Diesel

Ca máy Diesel

Ca máy Diesel

Ca máy Diesel

Vận chuyển máy móc thiết bị (máy đào,..) Diesel

Vận chuyển máy móc thiết bị (máy đào,..) Diesel

Vận chuyển máy móc thiết bị (máy đào,..) Diesel

Vận chuyển máy móc thiết bị (máy đào,..) Diesel

Vận chuyển máy móc thiết bị (máy đào,..) Diesel

Vận chuyển máy móc thiết bị (máy đào,..) Diesel

Vun, gom chuối thải Diesel

Vận chuyển bồn tưới nước đường Diesel

Vận chuyển bồn tưới nước đường Diesel


Đề xuất định mức
Năng suất Nhiên liệu
Công suất máy (HP)
ĐVT Khối lượng ĐVT

320 HP M²/Ca máy 1,200.0 Lít/Giờ

183 HP M³/Ca máy 751.0 Lít/Giờ

140 HP M³/Ca máy 112.0 Lít/Km

140 HP M³/Ca máy 112.0 Lít/Km

140 HP M³/Ca máy 112.0 Lít/Km

140 HP M³/Ca máy 112.0 Lít/Km

140 HP M³/Ca máy 112.0 Lít/Km

140 HP M³/Ca máy 112.0 Lít/Km

134 HP M³/Ca máy 560.0 Lít/Giờ

134 HP M³/Ca máy 560.0 Lít/Giờ

60 HP M²/Ca máy 2,275.0 Lít/Giờ

112 HP M²/Ca máy 2,212.0 Lít/Giờ

20 HP M/Ca máy 500.0 Lít/Giờ

180 HP M²/Ca máy 9,100.0 Lít/Giờ

76 HP M²/Ca máy 2,688.0 Lít/Giờ

183 HP Giờ/Ca máy 7.0 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 700.0 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 700.0 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 700.0 Lít/Giờ


40 HP M/Ca máy 700.0 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 700.0 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 700.0 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 700.0 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 700.0 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 700.0 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 220.0 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 220.0 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 220.0 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 220.0 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 220.0 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 220.0 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 220.0 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 220.0 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 220.0 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 400.0 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 400.0 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 400.0 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 400.0 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 400.0 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 400.0 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 400.0 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 400.0 Lít/Giờ


40 HP M/Ca máy 400.0 Lít/Giờ

105 HP M/Ca máy 280.0 Lít/Giờ

105 HP M/Ca máy 280.0 Lít/Giờ

105 HP M/Ca máy 262.0 Lít/Giờ

105 HP M/Ca máy 262.0 Lít/Giờ

158 HP M/Ca máy 303.3 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 840.0 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 840.0 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 840.00 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 840.00 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 840.00 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 840.00 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 840.00 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 840.00 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 840.0 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 500.0 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 500.0 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 500.0 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 500.0 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 500.0 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 500.0 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 500.0 Lít/Giờ

40 HP M/Ca máy 500.0 Lít/Giờ


40 HP M/Ca máy 500.0 Lít/Giờ

6 HP M³/Ca máy 5.5 Lít/Giờ

20 HP Km/Ca máy 50.0 Lít/Km

20 HP Km/Ca máy 50.0 Lít/Km

20 HP Giờ/Ca máy 7.0 Lít/Giờ

20 HP Giờ/Ca máy 7.0 Lít/Giờ

20 HP Giờ/Ca máy 7.0 Lít/Giờ

Công khoán M³/ Đế 0.4 Đế/ Công

Công khoán M³/ Đế 0.0 Đế/ Công

Công khoán M³/ Đế 0.0 Đế/ Công

Công khoán M³/ Bi cống 0.2 Bi cống/ Công

Công khoán M³/ Bi cống 0.3 Bi cống/ Công

Công khoán M³/ Bi cống 0.4 Bi cống/ Công

40 HP Giờ/Ca máy 7.0 Lít/Ca máy

40 HP Giờ/Ca máy 7.0 Lít/Ca máy

40 HP Giờ/Ca máy 7.0 Lít/Ca máy

40 HP Giờ/Ca máy 7.0 Lít/Ca máy

40 HP Giờ/Ca máy 7.0 Lít/Ca máy

40 HP Giờ/Ca máy 7.0 Lít/Ca máy

40 HP Giờ/Ca máy 7.0 Lít/Ca máy

40 HP Giờ/Ca máy 7.0 Lít/Ca máy

40 HP Giờ/Ca máy 7.0 Lít/Ca máy


105 HP Giờ/Ca máy 7.0 Lít/Ca máy

105 HP Giờ/Ca máy 7.0 Lít/Ca máy

134 HP Giờ/Ca máy 7.0 Lít/Ca máy

134 HP Giờ/Ca máy 7.0 Lít/Ca máy

158 HP Giờ/Ca máy 7.0 Lít/Ca máy

183 HP Giờ/Ca máy 7.0 Lít/Ca máy

140 HP Giờ/Ca máy 7.0 Lít/Giờ

140 HP Giờ/Ca máy 7.0 Lít/Giờ

140 HP Giờ/Ca máy 7.0 Lít/Giờ

140 HP Giờ/Ca máy 7.0 Lít/Giờ

140 HP Giờ/Ca máy 7.0 Lít/Giờ

140 HP Giờ/Ca máy 7.0 Lít/Giờ

158 HP Giờ/Ca máy 7.0 Lít/Giờ

155 HP Giờ/Ca máy 7.0 Lít/Giờ

155 HP Giờ/Ca máy 7.0 Lít/Giờ


c
Nhiên liệu ĐVT tiêu hao
ĐVT năng suất ĐVT giá thành Ghi chú
nhiên liệu
Khối lượng

12.7 M² M² Ca máy 7 Giờ/Ca máy

15.0 M³ M³ Ca máy 7 Giờ/Ca máy

0.8 M³ M³ M3 7 Giờ/Ca máy

0.8 M³ M³ M3 7 Giờ/Ca máy

0.8 M³ M³ M3 7 Giờ/Ca máy

0.8 M³ M³ M3 7 Giờ/Ca máy

0.8 M³ M³ Ca máy 7 Giờ/Ca máy

0.8 M³ M³ Ca máy 7 Giờ/Ca máy

8.5 M³ M² Ca máy 7 Giờ/Ca máy

8.5 M³ M² Ca máy 7 Giờ/Ca máy

5.5 M² M² Ca máy 7 Giờ/Ca máy

5.7 M² M² Ca máy 7 Giờ/Ca máy

1.4 M

18.4 M² M Km 7 Giờ/Ca máy

6.2 M² M Km 7 Giờ/Ca máy

16.3 Giờ M Km 7 Giờ/Ca máy

4.0 Km M Km 7 Giờ/Ca máy

4.0 Km M Km 7 Giờ/Ca máy

4.0 Km M Km 7 Giờ/Ca máy


4.0 Km M Km 7 Giờ/Ca máy

4.0 Km M Km 7 Giờ/Ca máy

4.0 Km M Km 7 Giờ/Ca máy

4.0 Km M Km 7 Giờ/Ca máy

4.0 Km M Km 7 Giờ/Ca máy

4.0 Km M Km 7 Giờ/Ca máy

4.4 Km M Km 7 Giờ/Ca máy

4.4 Km M Km 7 Giờ/Ca máy

4.4 Km M Km 7 Giờ/Ca máy

4.4 Km M Km 7 Giờ/Ca máy

4.4 Km M Km 7 Giờ/Ca máy

4.4 Km M Km 7 Giờ/Ca máy

4.4 Km M Km 7 Giờ/Ca máy

4.4 Km M Ca máy 7 Giờ/Ca máy

4.4 Km M Ca máy 7 Giờ/Ca máy

4.0 Km M Ca máy 7 Giờ/Ca máy

4.0 Km M Km 7 Giờ/Ca máy

4.0 Km M Km 7 Giờ/Ca máy

4.0 Km M Km 7 Giờ/Ca máy

4.0 Km M Km 7 Giờ/Ca máy

4.0 Km M Km 7 Giờ/Ca máy

4.0 Km M Km 7 Giờ/Ca máy

4.0 Km M Km 7 Giờ/Ca máy


4.0 Km M Km 7 Giờ/Ca máy

9.0 Km M Km 7 Giờ/Ca máy

9.0 Km

12.5 Km M³ M3 7 Giờ/Ca máy

12.5 Km Km Km 7 Giờ/Ca máy

14.3 Km Km Km 7 Giờ/Ca máy

4.3 Km Giờ Giờ

4.3 Km Giờ Giờ

4.3 Km Đế Đế Công khoán

4.3 Km Đế Đế Công khoán

4.3 Km Đế Đế Công khoán

4.3 Km Bi cống Bi cống Công khoán

4.3 Km Bi cống Bi cống Công khoán

4.3 Km Bi cống Bi cống Công khoán

4.3 Km

3.8 Km Giờ Ca máy

3.8 Km Giờ Ca máy

3.8 Km Giờ Ca máy

3.8 Km Giờ Ca máy

3.8 Km Giờ Ca máy

3.8 Km Giờ Ca máy

3.8 Km Giờ Ca máy

3.8 Km Giờ Ca máy


3.8 Km Giờ Ca máy

0.6 M³ Giờ Ca máy

0.3 Km Giờ Ca máy

0.3 Km Giờ Ca máy

1.7 Giờ Giờ Ca máy

1.7 Giờ Giờ Ca máy

1.7 Giờ Giờ Ca máy

1.2 Đế

44.0 Đế

18.0 Đế 7 Giờ/Ca máy

1.4 Bi cống Chuyến Chuyến

1.4 Bi cống Chuyến Chuyến

1.0 Bi cống Chuyến Chuyến

Chuyến Chuyến

30.0 Giờ Chuyến Chuyến

30.0 Giờ Chuyến Chuyến

30.0 Giờ 7 Giờ/Ca máy

30.0 Giờ Chuyến Chuyến

30.0 Giờ Chuyến Chuyến

30.0 Giờ Chuyến Chuyến

30.0 Giờ Chuyến Chuyến

30.0 Giờ Chuyến Chuyến

30.0 Giờ Chuyến Chuyến


70.0 Giờ Chuyến Chuyến

70.0 Giờ Chuyến Chuyến

56.0 Giờ Chuyến Chuyến

56.0 Giờ Chuyến Chuyến

105.0 Giờ Chuyến Chuyến

115.0 Giờ Chuyến Chuyến

7.2 Giờ Chuyến Chuyến

7.2 Giờ Chuyến Chuyến

7.2 Giờ Chuyến Chuyến

7.2 Giờ Chuyến Chuyến

7.2 Giờ Chuyến Chuyến

7.2 Giờ Chuyến Chuyến

14.9 Giờ 7 Giờ/Ca máy

5.0 7 Giờ/Ca máy Chuyến Chuyến

5.0 7 Giờ/Ca máy Chuyến Chuyến


Loại_x000
Công ty Xí nghiệp Lô kỹ thuật Tham chiếu Mã dự án
D_ cây
BP CH 1 111 BPCH1111 BPK1-CH-2019-0111
BP CH 2 113 BPCH2113 BPK2-CH-2019-0113
BP CH 2 114 BPCH2114 BPK2-CH-2019-0114
BP CH 2 115 BPCH2115 BPK2-CH-2019-0115
BP CH 2 116 BPCH2116 BPK2-CH-2019-0116
BP CH 2 117 BPCH2117 BPK2-CH-2019-0117
BP CH 2 118 BPCH2118 BPK2-CH-2019-0118
BP MI 0110 BPMI0110 BPK3-MI-2018-0110
BP MI 0112 BPMI0112 BPK3-MI-2018-0112
BP MI 118 BPMI118 BPK3-MI-2018-0118
BP NH 112 BPNH112 BPK3-NH-2017-0112
BP XO 0011 BPXO0011 BPK3-XO-2016-0011
BP CS 0111 BPCS0111 BPK4-CS-2013-0111
BP CS 0113 BPCS0113 BPK4-CS-2013-0113
BP CS 211 BPCS211 BPK4-CS-2013-0211
BP CS 0114 BPCS0114 BPK4-CS-2014-0114
BP CS 0115 BPCS0115 BPK4-CS-2014-0115
BP CS 0116 BPCS0116 BPK4-CS-2014-0116
BP CS 0117 BPCS0117 BPK4-CS-2014-0117
BP CS 0118 BPCS0118 BPK4-CS-2014-0118
ERC MI 11 ERCMI11 ERC1-MI-2018-0011
ERC CS 211 ERCCS211 ERC2-CS-2013-0211
ERC CS 116 ERCCS116 ERC2-CS-2014-0116
ERC CS 117 ERCCS117 ERC2-CS-2014-0117
ERC CS 118 ERCCS118 ERC2-CS-2014-0118
ERC CS 119 ERCCS119 ERC2-CS-2014-0119
ERC CO 0113 ERCCO0113 ERC3-CO-2020-0113
ERC CH 6 110 ERCCH6110 ERC1-CH-2019-0110
Tên dự án
Lô chuối 111 - Đội 4 - NT1
Lô chuối 113 - Đội 2 - NT2
Lô chuối 114 - Đội 2 - NT2
Lô chuối 115 - Đội 2 - NT2
Lô chuối 116 - Đội 3 - NT2
Lô chuối 117 - Đội 3 - NT2
Lô chuối 118 - Đội 3 - NT2
Lô BPK3-MI-2018-0110
Lô BPK3-MI-2018-0112
Lô BPK3-MI-2018-0118
Lô BPK3-NH-2017-0112
Lô BPK3-XO-2016-0011
Lô BPK4-CS-2013-0111
Lô BPK4-CS-2013-0113
Lô BPK4-CS-2013-0211
Lô BPK4-CS-2014-0114
Lô BPK4-CS-2014-0115
Lô BPK4-CS-2014-0116
Lô BPK4-CS-2014-0117
Lô BPK4-CS-2014-0118
Lô ERC1-MI-2018-0011
Lô ERC2-CS-2013-0211
Lô ERC2-CS-2014-0116
Lô ERC2-CS-2014-0117
Lô ERC2-CS-2014-0118
Lô ERC2-CS-2014-0119
Lô cỏ 113
Lô ERC1-CH-2019-0110
STT NHÂN VIÊN VẬN HÀNH 01 MÃ SỐ THAM MÃ SỐ MÁY MÓC/ TÊN MÁY MÓC/ XE & THIẾT BỊ NHÂN VIÊN VẬN HÀNH 01
CHIẾU XE & THIẾT BỊ

B ĐỘI CƠ GIỚI HẠ TẦNG ĐỘI CƠ GIỚI HẠ TẦNG


I MÁY MÓC MÁY MÓC
1 ĐC/TM MĐ01 MĐ01HTKLH Má y đà o PC40, gà u 0.3 m³ ĐC/TM
2 ĐC/TM MĐ05 MĐ05HTKLH Má y đà o gà u 0.4 m3 ĐC/TM
3 ĐC/TM MĐ02 MĐ02HTKLH Má y đà o PC40, gà u 0.3 m³ ĐC/TM
4 Nguyễn Nhẫ n Đạ t MĐ03 MĐ03HTKLH Má y đà o PC40, gà u 0.3 m³ Nguyễn Nhẫ n Đạ t
5 ĐC/TM MĐ04 MĐ04HTKLH Má y đà o PC50, gà u 0.3 m³ Trương Đệ
6 Bù i Tấ n Quang MĐ06 MĐ06HTKLH Má y đà o SH 130, gà u 0.5 m³ Bù i Tấ n Quang
7 Đặ ng Thanh Quang MĐ07 MĐ07HTKLH Má y đà o SH210, gà u 0.9 m³ Đặ ng Thanh Quang
8 Đỗ Tiến Thà nh MĐ08 MĐ08HTKLH Má y đà o DX140, gà u 0.7 m³ Đỗ Tiến Thà nh
9 ĐC/TM MĐ09 MĐ09HTKLH Má y đà o SK 250, gà u 1.2 m³ Vũ Tiến Đạ t
10 Nguyễn Vă n Vinh MĐ10 MĐ10HTKLH Má y đà o DX140, gà u 0.7 m³ Nguyễn Vă n Vinh
11 Nguyễn Hổ MĐ11 MĐ11HTKLH Má y đà o SH 130, gà u 0.5 m³ Nguyễn Hổ
12 Nguyễn Duy Thương MĐ12 MĐ12HTKLH Má y đà o PC40MR-3, gà u 0.3m³ Nguyễn Duy Thương
13 Rith SuThia MĐ13 MĐ13HTKLH Má y đà o PC40MRx-3, gà u 0.3m³ Rith SuThia
14 Đặ ng Thanh Quang MĐ14 MĐ14HTKLH Má y đà o PC40MR-3, gà u 0.3m³ Đặ ng Thanh Quang
15 Trương Đệ MĐ15 MĐ15HTKLH Má y đà o PC50MR-2, gà u 0.3m³ Trương Đệ
16 Vũ Thanh Thả o MĐ16 MĐ16HTKLH Má y đà o PC50MR-2, gà u 0.3m³ Vũ Thanh Thả o
17 Nguyễn Duy Chương ML02 ML02HTKLH Má y lu R2S Nguyễn Duy Chương
18 Hà n Vă n Quâ n ML01 ML01HTKLH Má y lu SV521-DH Hà n Vă n Quâ n
19 Vũ Tiến Đat MU01 MU01HTKLH Má y ủ i D31PX-21 Vũ Tiến Đat
20 Phạ m Thanh Lâ m MU02 MU02HTKLH Má y Ủ i D60P-12 Phạ m Thanh Lâ m
21 Lê Vă n Quang XB01 XB01HTKLH Xe ban GH320-2E Lê Vă n Quang
22 Long Kea XTB01 XTB01HTKLH Xe tả i ben Forland FD850-4WD Long Kea
23 ĐC/TM XTB02 XTB02HTKLH Xe tả i ben Forland FD850-4WD Nguyễn Duy Thương
24 Nguyễn Quố c Nam XTB03 XTB03HTKLH Xe tả i ben Forland FD850-4WD Nguyễn Quố c Nam
25 Phạ m Hữ u Tà i XTB04 XTB04HTKLH Xe tả i ben Forland FD850-4WD Phạ m Hữ u Tà i
25 Poern Perum XTB05 XTB05HTKLH Xe tả i ben Forland FD850-4WD Poern Perum
26 Phan Vă n Phú c XTB06 XTB06HTKLH Xe tả i ben Forland FD850-4WD Phan Vă n Phú c
27 Kim Kha Mao MK11 MK11HTKLH Má y kéo Kubota 2002 Kim Kha Mao
28 Nguyễn Vă n Phú c (Tă ng ly) MK10 MK10VCNTC Má y kéo Kubota 2002 Nguyễn Vă n Phú c (Tă ng ly)
29 Kim Kha Mao D601 D6HTKLH Má y nổ D6 Kim Kha Mao
30 Lê Vă n Quang MK45 MK45HTKLH Má y kéo Jonhdeere 6155 Lê Vă n Quang
30 Lê Quố c Nam MK16 MK45HTKLH Má y kéo Kubota 2002 Lê Quố c Nam
II THIẾT BỊ THIẾT BỊ
1 Đỗ Tiến Thà nh TCBT01 TCBT01HTKLH Trố ng cắ t bê tô ng Đỗ Tiến Thà nh
2 Đỗ Tiến Thà nh BĐTL01 BĐTL01HTKLH Bú a đầ m taluy Đỗ Tiến Thà nh

You might also like