Professional Documents
Culture Documents
05.02.2021 Thử nghiệm 243
05.02.2021 Thử nghiệm 243
05.02.2021 Thử nghiệm 243
Thu
CA 1
( 5H30 - 8H )
CA 2
( 8H00 - 12H00 )
CA 3
12h-14h 42 4,500 2.1 120
( 12H00 - 14H00 )
CA 4
14h-16h 24 2,700 3 120
( 14H00 - 16H00 )
CA 5
16h-18h 97 9,200 2 120
( 16H00 - 18H00 )
CA 6
18h - 21h30 123 9,100 2
( 18H00 - 21H30 )
CA 6
18h - 21h30 123 9,100 2
( 18H00 - 21H30 )
22h-23h
23h-2h
2h - 5h30
CÔNG VIỆC HÀNG NGÀY ST DOANH THU 1TY2
Trưng bày rau củ quả , đánh giá chất lượng tool" Siêu thị đánh giá", loại bỏ
3
hàng hư dập úng .
Kiểm date thủ công nhóm SP : hàng Nhất Tâm, bánh mì tươi, Sữa Long
2
Thành , Trứng , Nấm , sữa bắp , Nước sâm, trà sữa
Kiểm ,mở seal & niêm seal xe thịt cá ABA ( KTT ) + kiểm đếm nhập
2
kho .
3 Trưng bày thịt cá
6 Đóng vĩ thịt bò
Những trường hợp đặc biệt phải cộng thêm giờ vd : Có tầng - Kho có tầng
- Không kho - Hai Kho - Gia dụng
Không có ng đứng quầy thu ngân nếu không có KH đang tính tiền
Không được bố trí người vừa làm thu ngân vừa kiểm kê kiểm date …, chỉ
làm CV gần KV thu ngân
Không đi xin hàng chỉ cho ST khác chở hàng đến
Không giao hàng trong ca làm việc
Không lau KV hàng khô - kho hàng ngày
Không kiểm date FMCG , không kiểm hàng mát hàng ngày
Không cân tồn nhóm rau củ có giá trị thấp mà nhìn sl giao có thể ước
lượng giao đúng .
10 1 Tỷ 10
2 1 lần 2
46 46 bill 1
18.4 4.6 bill 4 10% trên tổng lượt bill = Số lần làm cá
9.2 4.6 bill 2 10% trên tổng lượt bill = Số lần chặt thái thịt
5 1 Tỷ 5
11.2 140 SP 0.08
3 10 SP 0.3
25 100 Kg 0.25 Lượng hàng nhập về .
93 93 1 Bill 1
37.2 9 bill 4 10% trên tổng lượt bill = Số lần làm cá
18.6 9 bill 2 10% trên tổng lượt bill = Số lần chặt thái thịt
30 1 ST 30
120 30 SP 4
40 20 SP 2
72 72 1 Bill 1
28.8 7.2 bill 4 10% trên tổng lượt bill = Số lần làm cá
14.4 7.2 bill 2 10% trên tổng lượt bill = Số lần chặt thái thịt
4 2 Tủ 2
Rổ trưng
45 30 1.5
bày
35 70 Kg 0.5 Theo kg lượng hàng về
12 2 Triệu 6 Doanh thu nhóm cá
42 42 1 Bill 1
16.8 4.2 bill 4 10% trên tổng lượt bill = Số lần làm cá
8.4 4.2 bill 2 10% trên tổng lượt bill = Số lần chặt thái thịt
120 40 SP 3
45 150 Kg 0.3 Kg tồn kho
5 1 lần 5
15.6 104 m² 0.15 50 % Tổng diện tích
24 24 1 Bill 1
9.6 2.4 bill 4 10% trên tổng lượt bill = Số lần làm cá
4.8 2.4 bill 2 10% trên tổng lượt bill = Số lần chặt thái thịt
120 40 SP 3
75 15 Thùng xanh 5
30 1000 kg 30
21 3 Kệ KM 7
97 97 1 Bill 1
38.8 9.7 bill 4 10% trên tổng lượt bill = Số lần làm cá
19.4 9.7 bill 2 10% trên tổng lượt bill = Số lần chặt thái thịt
49.2 12.3 bill 4 10% trên tổng lượt bill = Số lần làm cá
24.6 12.3 bill 2 10% trên tổng lượt bill = Số lần chặt thái thịt
10 1 Lần 10
21 3 Kệ KM 7
20 40 mã hàng 0.5
X
X
X 24
X
X
X
X
X
X X
X X
X
X
X
X
X
X
X
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
THỞI
GIAN
Khung giờ NS 1 (QL/TL )
THỰC Khung giờ
HIỆN
Trưng bày rau củ quả , đánh giá chất lượng tool" Siêu
26
thị đánh giá", loại bỏ hàng hư dập úng .
5h30-6h30 5h30-6h30
Tưới rau 5.4
Đóng vỉ trái cây ( sản phẩm cần giảm giá bán nhanh )
Kiểm date, chất lượng SP trái cây , rau củ đóng vỉ 20
THỞI
GIAN
Khung giờ NS 4 ( QL/TL )
THỰC Khung giờ
HIỆN
Thanh toán, lấy hàng , tư vấn KH
12
Khung giờ NS 7
_ Hủy hàng thịt , cá
22h-23h
_ Kiểm date thủ công nhóm SP : hàng Nhất Tâm, bánh mì tươi, Sữa Long Thành , Trứng , Nấm , sữa bắp , Nước sâm, tr
_ Châm hàng kệ khô + kéo mặt , dàn Face hàng khô ( 20 kệ )
12h-14h
12h-14h
THỞI
GIAN
NS 5
THỰC Khung giờ
HIỆN
14h-16h
ong Thành , Trứng , Nấm , sữa bắp , Nước sâm, trà sữa
ập kho .
THỞI
GIAN
NS 3
THỰC
HIỆN
5p
55p
200p
10p
20p
45p
15p
8p
60p
30p
10p
16p
40p