2 banking (1, 2) ngân hàng (1, 2) article 3 business (1, 3, 4) kinh doanh (1, 3, 4) banking 4 business document tài liệu kinh doanh buyer (2,5, 6) 5 Business English (1, 3) Tiếng Anh thương mại (1, 3) commerce 6 business legislation luật kinh doanh competition 7 business transaction (1, 5, 6) giao dịch kinh doanh (1, 5, 6) competitor (1, 8) 8 buying (1, 5) mua (1, 5) consumer 9 commerce (1, 2) thương mại (1, 2) customer 10 company (1, 3, 4) công ty (1, 3, 4) customer's choice 11 competition (1, 2) cạnh tranh (1, 2) demand 12 consumers (1, 2, 7, 8) người tiêu dùng (1, 2, 7, 8) free trade 13 deparment kho bãi globalization 14 economic system hệ thống kinh tế goods 15 economics Kinh tế học law of demand 16 economy nền kinh tế law of supply 17 finance tài chính manufacturer 18 goods (1, 2, 4, 5, 6) hàng hóa (1, 2, 4, 5, 6) market 19 international business kinh doanh quốc tế marketplace 20 international trade thương mại quốc tế money 21 invoice (1, 4, 6) hóa đơn (1, 4, 6) multinationals 22 job market Thị trường việc làm price 23 legal studies nghiên cứu pháp lý producer (1, 8) 24 logistics hậu cần production department (2, 4) 25 market(1, 2) thị trường (1, 2) production manager (2, 4) 26 marketing (1, 8) tiếp thị (1, 8) profit 27 money (1, 2, 4) tiền (1, 2, 4) restriction 28 office văn phòng sales department (2, 4) 29 payment (1, 4, 5) thanh toán (1, 4, 5) sales manager (2, 4) 30 persuade truy vấn seller 31 price (1, 2, 3, 4) giá (1, 2, 3, 4) services 32 producers (1, 2) nhà sản xuất (1, 2) supply 33 product (1, 5) sản phẩm (1, 5) 34 profit (1, 2, 4) lợi nhuận (1, 2, 4) 35 qualification bằng cấp 36 sales (1, 2, 6) bán hàng (1, 2, 6) 37 sellers (1, 2, 5, 6) người bán (1, 2, 5, 6) 38 selling (1, 5) bán (1, 5) 39 services (1, 2, 4, 5) dịch vụ (1, 2, 4, 5) 40 skill kỹ năng 41 transport document (1, 6) chứng từ vận tải (1, 6) 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 Mục 2 Unit 3 Unit 4 quảng cáo (2, 4) advertisement Quảng cáo accountant bài báo advertising campaign chiến dịch quảng cáo accounting ngân hàng business việc kinh doanh advertising (4, 8) người mua (2,5, 6) business english tiếng Anh thương mại bankrupt thương mại company Công ty board of directors cuộc đua, cuộc thi contract (3, 4) hợp đồng (3, 4) business đối thủ cạnh tranh (1, 8) customer khách hàng capital khách hàng discount (3,5) chiết khấu (3,5) career khách hàng document tài liệu client sự lựa chọn của khách hàng meeting gặp gỡ company yêu cầu opinion ý kiến contract thương mại tự do order (3, 5, 6) đặt hàng (3, 5, 6) cost (4, 5) toàn cầu hóa payment term (3, 5) thời hạn thanh toán (3,debt Các mặt hàng price giá bán entrepreneur luật đề nghị proposal đề nghị expenditure quy luật cung fee nhà chế tạo finance thị trường finance department thương trường finance manager tiền bạc financial responsibility đa quốc gia franchise giá bán franchisee nhà sản xuất (1, 8) franchisor bộ phận sản xuất (2, 4) goods giám đốc sản xuất (2, 4) human resources department lợi nhuận human resources manager sự hạn chế initiative bộ phận bán hàng (2, 4) interview giám đốc bán hàng (2, 4) invoice người bán logo dịch vụ management cung cấp marketing department marketing manager money outlet owner partner payment price production department production manager profit promotion (4, 8) purchasing department purchasing manager R&D department sales department sales manager services trademark unlimited partnership (4, 7) Unit 5 Unit 6 kế toán viên business transaction giao dịch kinh doanh airway bill kế toán buyer người mua bank quảng cáo (4, 8) buying mua bank acoount phá sản cost Giá cả bank transfer ban giám đốc courier chuyển phát nhanh business transaction việc kinh doanh delivery time thời gian giao hàng buyer thủ đô discount (5, 8) chiết khấu (5, 8) carrier sự nghiệp enquiry cuộc điều tra consignee khách hàng goods Các mặt hàng consignor Công ty item mục goods hợp đồng means of transport phương tiện vận chuyển gross weight chi phí (4, 5) order gọi món invoice nợ nần payment term(5, 6) thời hạn thanh toán (5, 6) means of payment doanh nhân product sản phẩm open account terms chi phí receipt biên nhận order phí seller người bán payment tài chính selling bán hàng payment document Sở tài chính services dịch vụ payment in advance người quản lý tài chính payment term trách nhiệm tài chính sales nhượng quyền thương mại seller bên nhận quyền trade document người nhượng quyền transport Các mặt hàng transport company Phòng Nhân Sự transport document quản lý nguồn nhân lực sáng kiến phỏng vấn hóa đơn Logo ban quản lý bộ phận tiếp thị giám đốc tiếp thị tiền bạc chỗ thoát chủ nhân bạn đồng hành thanh toán giá bán bộ phận sản xuất giám đốc sản xuất lợi nhuận khuyến mãi (4, 8) bộ phận mua hàng quản lý thu mua Bộ phận R & D bộ phận bán hàng Quản lý kinh doanh dịch vụ Nhãn hiệu quan hệ đối tác không giới hạn (4, 7) Unit 7 Unit 8 vận đơn hàng không brand name tên thương hiệu marketing ngân hàng commercial relation quan hệ thương mại distribution tài khoản ngân hàng consumer khách hàng need chuyển khoản ngân hà consumers' rights quyền của người tiêu dùnwant giao dịch kinh doanh copywright copywright consumer người mua creation sự sáng tạo competitor vận chuyển creator người sáng tạo market research người nhận hàng currency tiền tệ customer's profile gửi hàng exporter người xuất khẩu target market Các mặt hàng fair and free trade thương mại công bằng vàquestionnaire trọng lượng thô fake giả mạo marketing mix hóa đơn imported goods hàng hóa nhập khẩu product in marketing mix phương tiện thanh toánimporter người nhập khẩu price in marketing mix mở điều khoản tài kho infringe xâm phạm place in marketing mix gọi món intellectual property sở hữu trí tuệ promotion in marketing mix thanh toán international commerce thương mại quốc tế packaging chứng từ thanh toán international law luật quôc tê advertising thanh toán trước international trade thương mại quốc tế marketing strategy chính sách thanh toán invention sự phát minh cash bán hàng inventor người phát minh potential customer người bán law pháp luật producer tài liệu thương mại open market thị trường mở intermedaries vận chuyển patent bằng sáng chế wholesalers công ty vận chuyển policy chính sách retailers vận chuyển tài liệu protectionism chủ nghĩa bảo hộ promotion tariffs thuế quan elements of 4Ps tax Thuế free gifts/freebies trade barriers rào cản thương mại samples trade legislation luật thương mại coupons trade organization Tổ chức thương mại offer trade restriction hạn chế thương mại loyalty card trademark Nhãn hiệu supermarket TRIPS TRIPS discount sales promotion consultant slogan billboard department store Bài 8 tiếp thị phân bổ cần muốn khách hàng đối thủ nghiên cứu thị trường hồ sơ của khách hàng thị trường mục tiêu bảng câu hỏi hỗn hợp tiếp thị sản phẩm trong hỗn hợp tiếp thị giá trong hỗn hợp tiếp thị vị trí trong hỗn hợp tiếp thị xúc tiến trong hỗn hợp tiếp thị bao bì quảng cáo Chiến lược tiếp thị tiền mặt khách hàng tiềm năng người sản xuất các bác sĩ nội trú người bán buôn nhà bán lẻ khuyến mãi các yếu tố của 4Ps quà tặng miễn phí / quà tặng miễn phí mẫu phiếu giảm giá lời đề nghị thẻ thành viên thân thiết siêu thị miễn giảm xúc tiến bán hàng tư vấn phương châm bảng quảng cáo cửa hàng bách hóa