Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 16

CONTRACT

No: TPV 03/EX


Date: Jan, 31st 2020

The Buyer :PURESUN TRADING CO., LTD


Add :5F NO. 5-4, ALLEY 10, LANE 30, TUNG AN ROAD, TAINAN
TAIWAN R.O.C.
TEL : : 886-62381588 – FAX: 886-62345340.
Represent by : Mr.MICHAEL H.M CHIU – Manager.
A/C No. : 006 310002275 at Tachong Bank Ltd (Taiwan Br.) Tainan,Taiwan.

The Seller : TRUONG PHU VINH ONE MEMBER CO., LTD


Add : 348D, NGUYEN đDINH CHIEU ST, PHU HUNG VILLAGE,
BENTRE PROVINCE, VIETNAM
Tel : 84 – 275 –3829530 Fax: 84-275-3812406
Represented by : MR. TRUONG PHU VINH/ DIR
A/C No :117000197513 INDUSTRIAL COMMERCIAL BANK OF
VIETNAM. BENTRE BRANCH

ARTICLE 1: Commodity – Specification – Quantity – Price – Amount

Quantity USD/kg Amount


No Commodity PH Specificatio
(kg) CFR (USD)

COCONUT SAP 3.20 0.6 x 0.6 x 1.5 64,800 0.6 38,880


01 AND EXTRACT
( CLASS A)

Total 64,800 38,880

Say : : U.S Dollars Thirty eight thousand eight hundred and eighty only.

Quality : As the sample both sides agreed


Packing : In plastic– box
ARTICLE 2 : Term of payment
By L/C through Industrial Commecial Bank of Viet Nam

ARTICLE 3: Term of delivery:


- Delivery time : Partial shipment allowed. Not later than Mar, 28th 2020
- Port of loading : ANY PORT OF HOCHIMINH CITY, VIETNAM
- Port of discharge : ANY PORT , TAIWAN .

ARTICLE 4: Full set of documents required:


- Bill of Lading
- Commercial Invoice
- Packing List
- Certificate of Origin

ARTICLE 5 : Arbitration
In the course of execution of the contract, all disputes not reaching as amicable
agree shall be settled by the international Center under Chamber of Commerce and
Industry of Vietnam whose awards shall be as final and binding both sides. The feed
for the arbitration and other charge will be born by the losing side.

ARTICLE 6: General article


The both sides undertake to carry out this contract fully. Any change or
amendment to this contract will be valid only after a written agreement has been duty
signed by both sides
This contract come into force from the signing date and is made out in 04
English originals in the same value, 02 for each.

ON BEHALF THE SELLER ON BEHALF THE BUYER

TRUONG PHU VINH MICHAEL H.M CHIU


TRUONG PHU VINH ONE MEMBER CO.,LTD
348D, NGUYEN DINH CHIEU st, PHU HUNG VILLAGE,
BENTRE PROVINCE VIETNAM
TEL : 84-275-3829530 FAX : 84-275-3812406
----------------------------------------------------------------------------------------------

PACKING LIST
NO : TPV03-02/EX
DATE:FEB 11th 2020

CONSIGNEE : TO THE ORDER OF TAIWAN BUSINESS BANK


NOTIFY PARTY: PURESUN TRADING CO.,LTD
5F,NO 5-4 ALLEY 10, LANE 30 TUNG AN ROAD, TAINAN TAIWAN
Tel : 886-6-2381588 – Fax :886-6-2345340
L/C NO : 20UV200005MF691
VESSEL : AMALIA C 074B
BILL No : YMLUI490380628
CONT/SEAL No : YMLU3502747/YMAF983957

FROM : CAT LAI PORT,VIET NAM


TO : TAICHUNG PORT,TAIWAN.
TOTAL
NUMBER WEIGHT (KGS)
DESCRIPTION OF GOODS
OF CASKS NET GROSS NET GROSS
KGS KGS KGS KGS

COCONUT SAP AND EXTRACT 120 DRUMS 135 163 16,200 19,560
(CLASS A)
ORIGIN OF VIETNAM

REMARKS * PACKING : 120 DRUMS


TOTAL
SAY :SIXTEEN THOUSAND TWO HUNDRED KILOGRAMMES ONLY.
PACKING IN ONE HUNDRED TWENTY (PLASTIC) DRUMS .
TRUONG PHU VINH ONE MEMBER CO.,LTD
1. Consignor
TRUONG PHU VINH ONE MEMBER CO.,LTD
348D, NGUYEN DINH CHIEU st PHU HUNG CERTIFICATE OF ORIGIN
VILLAGE BENTRE PROVINCE, VIETNAM Issued in VietNam

2. Consignee
PURESUN TRADING CO.,LTD NUMBER : 200218-03/02
5F,NO 5-4 ALLEY 10 LANE 30,TUNG AN
ROAD,TAINAN,TAIWAN ROC.

3. Means of transport
VESSEL : AMALIA C 074B
BILL No : YMLUI490380628
CONT/SEAL No : YMLU3502747/YMAF983957
FROM :CAT LAI PORT, VIETNAM
TO : TAICHUNG PORT, TAIWAN
WEIGHT/ NUMBER OF
DESCRIPTION OG GOODS
QUANTITY INVOICE
COCONUT SAP AND EXTRACT (CLASS A)
GW:19,560 KGS NO : TPV03-02/EX
ORIGIN OF VIETNAM

120 DRUMS – NW: 16,200 KGS DATE: FEB 11th 2020

CUSTOMS DECLARATION FOR


EXPORT COMMODITIES NO: 303034141600
FEB 11th 2020

TRUONG PHU VINH ONE MEMBER CO.,LTD here by certifies that above mention goods are of
VietNamese origin.

BENTRE VIETNAM FEB 18th 2020


TRUONG PHU VINH ONE MEMBER CO.,LTD
348D, NGUYEN DINH CHIEU st, PHU HUNG VILLAGE,
BENTRE PROVINCE . VIETNAM
TEL : 84-75-3829530 FAX : 84-75-3812406
---------------------------------------------------------------------------------------------

COMMERCIAL INVOICE
NO : TPV03-02/EX
DATE:FEB 11th 2020

CONSIGNEE : TO THE ORDER OF TAIWAN BUSINESS BANK


NOTIFY PARTY: PURESUN TRADING CO.,LTD
5F,NO 5-4 ALLEY 10, LANE 30 TUNG AN ROAD, TAINAN TAIWAN
Tel : 886-6-2381588 – Fax :886-6-2345340
L/C NO : 20UV200005MF691
VESSEL : AMALIA C 074B
BILL No : YMLUI490380628
CONT/SEAL No : YMLU3502747/YMAF983957

FROM : CAT LAI PORT,VIET NAM


TO : TAICHUNG PORT,TAIWAN.
MARKS DESCRIPTION OF GOODS QUANTITY UNIT AMOUNT
NUMBER PRICE
CFR

COCONUT SAP AND EXTRACT 16,200KG USD 0.60/KG USD 9,720


(CLASS A)
-------------------------------------------
TOTAL

SAY : U.S DOLLARS NINE THOUSAND SEVEN HUNDRED TWENTY ONLY.


THE ABOVE QUANTITY (WEIGHT) ARE ACTUAL PRICE FOR SALES.

TRUONG PHU VINH ONE MEMBER CO.,LTD


BOOKING NOTE
( Đổi lệnh lấy container tại VP YANGMING )

Cấp cho booking số : YMLUI490380628 Người đại diện : MR TRUNG


Tên tàu : AMALIA C 074B

Ngày tàu chạy : 18/02/2020


Số lượng container :
1X20DC
(VUI LÒNG CẤP CONTAINER SẠCH TỐT)

Cảng L/D : CAT LAI Loại hàng hoá : General cargo, NOS or mixed consignment
Cảng T/S : Cảng đích : TAICHUNG
Cảng D/C : TAICHUNG Load Mode/Discharge Mode : CY/CY
Nơi cấp container: VICT Port -VIETNAM INTERNATIONAL
Nơi hạ bãi : CNTR TMNL
CAT LAI PORT TERMINAL
Closing time : TRƯỚC 15:00 GIỜ NGÀY 17/02/2020

IMPORTANT NOTICE:
*FOR SHIPMENTS TO/VIA JAPAN & CHINA: PLS SUBMIT S/I BEFORE DEADLINE TO VOID CHARGES
*Pls contact YM Destination for information of all relevant charges at Destination

1.Quy định đổi lệnh/cấp rỗng: vui lòng xem thông báo đã gởi/đính kèm.
2.Khi lấy rỗng phải kiểm tra loại container, điều kiện vệ sinh, kỹ thuật của container trước khi xe đi về kho riêng.
Sử dụng seal Yang Ming. Chụp hình tình trạng container
3.Container lấy rỗng về yêu cầu tự gỡ bỏ tem nguy hiểm (nếu có)
4.Trọng lượng tối đa bao gồm vỏ container:
*Shanghai<30.5tons/cont; Ningbo<32tons/cont.; Kuwait<24tons/20’, 30 tons/40’;
*Cảng chính khác: không vượt quá payload ghi trên cửa container
5.Miễn phí: DC/HQ: 5 ngày DET & 5 ngày DEM; DG/FO/FC: 3 ngày DET & 3 ngày DEM; SOC FAK: 5 ngày DEM; SOC DG: 3 ngày DEM
6.ICD PHUOC LONG 1 => Đ/v những booking lấy rỗng đóng kho
ICD PHUOC LONG 3 => Đ/v những booking hạ bãi/đóng bãi và pick up bằng xà lan
7. Hàng hạ bãi tại ICDs, vui lòng ktra trực tiếp với ICDs phí trucking & các chi phí khác

Hotline Hồ Chí Minh:


PIC1: Hot line (0938114589 – Cont rong)
PIC2: MR Quang Biên (0918170551 – Cont lanh)
PIC3: MR TUAN PHUONG (0903 357 162 – hang xuat)

Hotline Hà Nội: Mr Dũng-0904132843/Mr Thắng-0949087377


Hotline Hải Phòng: Mr. Mạnh: 0904 777 466/ Mr. Trãi 0357823950
Hotline Đà Nẵng: Ms Tini: 0906.549.459

NẾU CÓ Y/C CHỈNH SỬA, XIN VUI LÒNG THÔNG BÁO LẠI CHO HÃNG TÀU GẤP.
CÁM ƠN QUÝ KHÁCH HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG DỊCH VỤ CỦA YANGMING
Date : 04/02/2020 10:03:41
LAM HUYNH MY
TEL :
<EXP> 1/3

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan)


Số tờ khai 303034141600
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Số tờ khai đầu tiên - /
*303034141600*
Mã phân loại kiểm tra 1 Mã loại hình B11 2 Mã số thuế đại diện 2106
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 02
Ngày đăng ký 11/02/2020 15:51:16 Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -

Người xuất khẩu


Mã 1300277043
Tên Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trương Phú Vinh

Mã bưu chính (+84)43


Địa chỉ 348 D Nguyễn ĐÌnh Chiểu , Phú Hưng , Bến Tre

Số điện thoại 0913766643

Người ủy thác xuất khẩu



Tên

Người nhập khẩu



Tên PURESUN TRADING CO.,LTD

Mã bưu chính
Địa chỉ 5F NO 5-4 ALLEY 10 LANE 30 TUNG AN ROAD
TAINAN TAIWAN R.O.C
Mã nước TW

Đại lý Hải quan Mã nhân viên Hải quan


Số vận đơn 122000005716740
Số lượng 120 DR
Tổng trọng lượng hàng (Gross) 19.560 KGM
Địa điểm lưu kho 02CIS01 TONG CTY TAN CANG SG
Địa điểm nhận hàng cuối cùng TWTXG TAICHUNG
Địa điểm xếp hàng VNCLI CANG CAT LAI (HCM)
Phương tiện vận chuyển dự kiến 9999 AMALIA C 074B
Ngày hàng đi dự kiến 18/02/2020
Ký hiệu và số hiệu

Giấy phép xuất khẩu Số hóa đơn A - TPV03-02/EX


1 Số tiếp nhận hóa đơn điện tử
2 Ngày phát hành 11/02/2020
3 Phương thức thanh toán LC
4 Tổng trị giá hóa đơn CFR - USD - 9.720 - A
5 Tổng trị giá tính thuế USD - 9.720
Tỷ giá tính thuế USD - 23.160 -
Tổng hệ số phân bổ trị giá 9.720 -
Phân loại không cần quy đổi VND Người nộp thuế Mã xác định thời hạn nộp thuế Phân loại nộp thuế A
Tổng số tiền thuế xuất khẩu Tổng số tiền lệ phí VND
Số tiền bảo lãnh
Tổng số trang của tờ khai 3 Tổng số dòng hàng của tờ khai 1

Số đính kèm khai báo điện tử 1 - 2 - 3 -


Phần ghi chú SỐ HD:TPV03/EX NGÀY 31.01.2020 LC No:20UV200005MF691

Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp Số quản lý người sử dụng 00007

Mục thông báo của Hải quan


Tên trưởng đơn vị Hải quan CCT CC HQ CK Cảng Sài Gòn KV I
Ngày hoàn thành kiểm tra 11/02/2020 15:51:16
Ngày cấp phép xuất nhập 11/02/2020 15:51:16
Thời hạn cho phép vận chuyển bảo thuế (khởi hành) 12/02/2020
Địa điểm Ngày đến Ngày khởi hành
Thông tin trung chuyển 1 / / ~ / /
2 / / ~ / /
3 / / ~ / /
Địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế 02CIS01 12/02/2020
<EXP> 2/3

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan)


Số tờ khai 303034141600 Số tờ khai đầu tiên - /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 1 Mã loại hình B11 2 Mã số thuế đại diện 2106
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 02
Ngày đăng ký 11/02/2020 15:51:16 Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -

Vanning
Địa điểm xếp hàng lên xe chở hàng
Mã 1 02CIS01 2 3 4 5
Tên TONG CTY TAN CANG SG
Địa chỉ 1295 Nguyễn Thị Định, p Cát Lái, Q2

Số container
1 YMLU3502747 2 3 4 5
6 7 8 9 10
11 12 13 14 15
16 17 18 19 20
21 22 23 24 25
26 27 28 29 30
31 32 33 34 35
36 37 38 39 40
41 42 43 44 45
46 47 48 49 50

Chỉ thị của Hải quan

Ngày Tên Nội dung


1 / /

2 / /

3 / /

4 / /

5 / /

6 / /

7 / /

8 / /

9 / /

10 / /
<EXP> 3/3

Tờ khai hàng hóa xuất khẩu (thông quan)


Số tờ khai 303034141600 Số tờ khai đầu tiên - /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 1 Mã loại hình B11 2 Mã số thuế đại diện 2106
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai CSGONKVI Mã bộ phận xử lý tờ khai 02
Ngày đăng ký 11/02/2020 15:51:16 Ngày thay đổi đăng ký / /
Thời hạn tái nhập/ tái xuất / / -
<01>
Mã số hàng hóa 21069099 Mã quản lý riêng
Mô tả hàng hóa THẠCH DỪA NGUYÊN LIỆU LOAI 1(135KG/PHI/NET)#&VN

Số lượng (1) 16.200 KGM


Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn 9.720 Đơn giá hóa đơn 0,6 - USD - KGM
Thuế xuất khẩu
Trị giá tính thuế (S) 225.115.200 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 13.896 VND KGM
Thuế suất
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế xuất khẩu -
Tiền lệ phí Đơn giá Tiền bảo hiểm Đơn giá
Số lượng Số lượng
Khoản tiền VND Khoản tiền VND
Mã văn bản pháp luật khác 1 2 3 4 5
Miễn / Giảm / Không chịu thuế xuất khẩu
YANG MING MARINE TRANSPORT CORP.
DRAFT ONLY
Shipper TRUONG PHU VINH ONE MEMBER CO.,LTD Booking No. B/L No.
348D, NGUYEN DINH CHIEU ST, PHU I490380628 YMLUI490380628
HUNG VILLAGE, BENTRE PROVINCE Export References
VIETNAM
TEL : 84-275-3829530 *

Consignee (non-negotiable unless consigned to order) Forwarding agent references


TO THE ORDER OF TAIWAN BUSINESS
BANK

Point and Country of origin of goods

Notify PartyPURESUN TRADING CO.,LTD ALSO NOTIFY


5F,NO 5-4 ALLEY 10, LANE 30 TUNG AN
ROAD, TAINAN TAIWAN
TEL : 886-6-2381588
FAX :886-6-2345340

*Precarried by *Place of Receipt Onward inland routing


CAT LAI PORT,VIET NAM
Vessel Voy No. 074B Port of Loading
AMALIA C CAT LAI PORT,VIET NAM
Port of Discharge *Place of Delivery Delivery status
TAICHUNG PORT,TAIWAN. TAICHUNG PORT,TAIWAN. CY
PARTICULARS FURNISHED BY MERCHANT
Measurement(M)
MKS & NOS/CONTAINER NOS NO OF PKGS DESCRIPTION OF PACKAGES AND GOODS Gross Weight(KGS)

1 CTNR SHIPPER'S LOAD, STOWAGE AND COUNT 19560.000KGS


S.T.C 120 DRUMS
----------------------------------------------------------------------------------------------
N/M COCONUT SAP AND EXTRACT FREIGHT PREPAID
(CLASS A) LOADED ON M/V :
ORIGIN OF VIETNAM AMALIA C
L/C NO : 20UV200005MF691 VOY :074B
* FAX : 84-275-3812406 AT:CAT LAI
PORT,VIET NAM
SHIPPED ON BOARD:
18/02/2020

YMLU3502747 20DC FCL/FCL YMAF983957 120 DRUMS 19560.000KGS

Declared Value $______________________if Merchant enters value of Goods and pays the applicable Place and Date of issue HO CHI MINH 18/02/2020
ad valorem rate,Carrier's Package limitation shall not apply. See Clause 23 (2) & (3) hereof
THX006B On Board Date 18/02/2020
ITEM NO CHG RATED AS PER RATE PREPAID COLLECT B/L No YMLUI490380628
RECEIVED by the Carrier from the Merchant in apparent external
good order and condition (unless otherwise noted herein) the total
number of Containers, or if Goods are not shipped in containers, the
total number of packages or other shipping units specified in the box
marked "No. of PKgs. or Containers" for Carriage subject to all the
terms and conditions hereof (including the terms and conditions on
the reverse hereof and the terms and conditions of the Carrier's
applicable Tariff) from the place of receipt by the Carrier of Goods or
the port of loading. whichever is applicable, to the port of discharge
or place of delivery, whichever is applicable.
In Witness Whereof, the undersigned has signed Full set of Bill of
Lading, all of the same tenor and date, one of which being
accomplished, the other to stand void.

Rate of exchange
Number of Original Bill(s) Total
3
By
Payable at as agent for Yang Ming Marine Transport Corporation,
as carrier
11/2/2020 .

Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh


CC HQ CK Cảng Sài Gòn KV I

Ngày 11 tháng 02 năm 2020

DANH SÁCH CONTAINER


ĐỦ ĐIỀU KIỆN QUA KHU VỰC GIÁM SÁT HẢI QUAN
Tờ khai không phải niêm phong

1. Chi cục hải quan giám sát: CC HQ CK Cảng Sài Gòn KV I - 02CIS01: TONG CTY TAN CANG SG - 2
2. Đơn vị XNK: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Trương Phú Vinh
3. Mã số thuế: 1300277043 6. Ngày tờ khai: 11/02/2020 - 18/02/2020
4. Số tờ khai: 303034141600 7. Loại hình: Xuất kinh doanh
5. Trạng thái tờ khai: Thông quan 8. Luồng: Xanh
9. Số quản lý hàng hóa: 122000005716740

SỐ SEAL SỐ SEAL
XÁC NHẬN CỦA BỘ PHẬN
SỐ HIỆU CONTAINER CONTAINER HẢI QUAN MÃ VẠCH
STT GIÁM SÁT HẢI QUAN
(1) (nếu có) (nếu có) (5)
(4)
(2) (3)

1 YMLU3502747 NA

Kết xuất dữ liệu lúc: 11/02/2020 03:56 PM

Ghi chú:
- Cột số (1):
+ Đối với hàng nhập khẩu: lấy từ Danh sách container do người khai hải quan gửi đến hệ thống.
+ Đối với hàng xuất khẩu: lấy từ tiêu chí “Số container” trên tờ khai xuất.
Trường hợp có sự thay đổi số container đã khai báo, căn cứ chứng từ do người khai hải quan nộp, xuất trình, công chức
hải quan cập nhật số container vào Hệ thống để in lại danh sách container.
- Cột số (2): Đối với hàng nhập khẩu: lấy từ Danh sách container do người khai hải quan gửi đến hệ thống.

1/1
TỔNG CÔNG TY TÂN CẢNG SÀI GÒN Mã lô: 3727249

PHIẾU ĐĂNG KÝ LÀM HÀNG


Số ĐK(No): 47TN9A
HẠ BÃI CHỜ XUẤT TÀU (HBCX)
Ngày(Date): 11/02/2020 16:05

Khách hàng: Công Ty TNHH MTV Trương Phú Vinh

Số Booking: YMLUI490380628 Cảng Chuyển Tải: TAICHUNG

Tàu/Chuyến: AMALIA C/074B Cảng Đích: TAICHUNG

Số Container Kích cỡ Hãng tàu Số Seal Trạng thái Tr.lượng OH/OW/


IMDG UNNO TEMP/VENT
(Container No) (Sz/Tp) (Operator) (Seal No) (Status) (Weight) OL

YMLU3502747 2200 YML YMAF983957 F 21.86 N /

Ghi chú Ghi chú Khách hàng:


(Remarks) ĐÃ THANH TOÁN!
VGM=21.86 Tấn, MaxGross=30.48 Tấn,

(Trọng lượng ghi trên phiếu chỉ mang tính tham khảo)

Y/C vào cổng: Số xe VC Số Moọc


Kiểm tra
CONTAINER _________________________________________________________________________

_________________________________________________________________________

_________________________________________________________________________
Người đăng ký: 1300277043001 Số điện thoại: 0913766643

You might also like