Professional Documents
Culture Documents
Hihi
Hihi
Page 2 per 14
Page 3 per 14
Lời cảm ơn
Trước hết em xin cảm ơn giảng viên bộ môn Toán 1E2 là thầy Lê Trung Nghĩa đã
giảng dạy và hướng dẫn làm bài báo cáo cuối kì môn Toán 1E2 này. Và em xin cảm ơn trường
Đại học Tôn Đức Thắng đã tổ chức giảng dạy bộ môn Toán 1E2 và toàn bộ giảng viên TDTU
và khoa Toán đã biên soạn ra hình thức tổ chức thi là bài báo cáo cuối kì này
6
Page 4 per 14
Mục Lục
1. Bìa chính……………………………………………………….Trang 1
2. Bìa phụ…………………………………………………………Trang 2
3. Lời cảm ơn …………………………………………………….Trang 3
4. Mục lục…………………………………………………………Trang 4
5. Nội dung bài báo cáo …………………………………………..Trang 5
6. Tài liệu tham khảo……………………………………………...Trang 16
6
Page 5 per 14
Giải:
MSSV: 42100633
a= 4
b= 5
4 x2 x5
y 4e
0 0
x6
dydx
4 x5 x2
e y5
( 6 . )dx
0
x 5 0
6
Page 6 per 14
4 5
e x x10
( )dx
0
5x6
4 5
ex x4
( )dx
0
5
4
1 5
50 (e x x 4 )dx
Dat
5
u ex
5
du 5 x 4 e x dx
1 5
du x 4e x dx
5
4
1 1
. . du
5 5 0
4
1 1
. .u
5 5 0
4
1 1 5
. .e x
5 5 0
1 1
.e1024
25 25
6
Page 7 per 14
Giải:
MSSV: 42100633
c= 5
2 2
5 25 x 2 5 25 x y
I x 2
y 2 z 2 dzdydx
3
5 0 5 25 x 2 y 2
Đặt:
x r sin cos
y r sin sin , 0 2 ,0
z r cos r0
J r 2 sin , x 2 y 2 r 2 sin 2
x2 y2 z 2 r 2
6
Page 8 per 14
Giải:
MSSV: 42100633
d=3
6n
n
n 1 5 4
n
6n
an
5n 4 n
6n
bn
5n
Sử dụng tiêu chuẩn so sánh 2
6
Page 9 per 14
an
lim b
n n
5n
lim n n
n 5 4
1
lim n
n 4
1
5
1
lim
n 1 0
1 0
n
6n 6
n 1 5
n
5
6
r 1
5
bn Phân Kì
n 1
Chuoi an Phân Kì
n 1
6
Page 10 per 14
Giải:
MSSV: 42100633
a=4
b=5
5
4n ( x )n
4 x 5
n
4
n 1 n3
n 3
5
a
4
4n
cn 3
n
4 n 1
cn 1
(n 1) 3
6
Page 11 per 14
cn 1 4n 3
p lim lim 3
n cn n ( n 1)
4n 3
nlim
n 3 3n 2 3n 1
4
lim 3 3 1
n
1 2 3
n n n
4
1 1
BKHT R
p 4
( a R, a R )
Khoang HT 3
( ,1)
2
1n
n 1 n3
1
bn 3 0, n 1
n
1 1
bn giam vi bn 3 bn 1
n (n 1) 3
1
lim b lim n
n
n
n
3
0
(1) nbn HT do tieu chuan Leinitz
n 1
Xét tại x= -1
6
Page 12 per 14
1
3
n 1 n
1
3
Hoi tu vì là chuoi dieu hoa
n 1 n
voi r 3 1
Page 13 per 14
Giải:
MSSV: 42100633
a=34
k 34
y ' x y x k
,k N
y (1) 0
k 34
p ( x) , q ( x ) k
x x
k
x dx 1
A( x) e
p ( x ) dx
e e k ln x (e ln x ) k x k
xk
q( x)
B( x) dx 34dx 34 x
A( x)
n0 tong quat :
y A( x)[ B ( x) C ]
1
y k [34 x C ]
x
Mà y(1)= 0
Suy ra
1
0 [34.1 C ]
1
C 34
1
n0 cua y ( x) [34 x 34]
xk
6
Page 14 per 14
[2]. James Stewart, [2008], Calculus early transcendentals, 6th ed., Thomson
Brooks/Cole, Belmont.
[3]. Glyn James, [2011], Advanced engineering mathematics, 4th ed., Pearson
Education Limited.