Copy of 25062022 Thống Kê Ống Thép Đặt Hàng

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

STT Vật tư Đơn vị 11

07 24
-PCCC
-PCCC ngoài -PCCC
ngoài
nhà X1
nhà

Ống thép mạ kẽm DN15 m


1 Ống thép mạ kẽm DN25 m 6,000
2 Ống thép mạ kẽm DN32 m 3,810
3 Ống thép mạ kẽm DN40 m 4,860
4 Ống thép mạ kẽm DN50 m 312
5 Ống thép mạ kẽm DN65 m
6 Ống thép mạ kẽm DN80 m
7 Ống thép mạ kẽm DN100 m 120
8 Ống thép mạ kẽm DN125 m
9 Ống thép mạ kẽm DN150 m 2,580 120 2,538
10 Ống thép mạ kẽm DN200 m 1,368
11 Ống thép mạ kẽm DN250 m
14 Ống thép mạ kẽm DN450 m
15 Ống nước lạnh Thép đen DN25 m
16 Ống nước lạnh Thép đen DN32 m
17 Ống nước lạnh Thép đen DN40 m
18 Ống nước lạnh Thép đen DN50 m
19 Ống nước lạnh Thép đen DN65 m
20 Ống nước lạnh Thép đen DN80 m
21 Ống nước lạnh Thép đen DN100 m
22 Ống nước lạnh Thép đen DN125 m
23 Ống nước lạnh Thép đen DN150 m
24 Ống nước lạnh Thép đen DN200 m
25 Ống nước lạnh Thép đen DN250 m
26 Ống nước lạnh Thép đen DN300 m
BẢNG THỐNG KÊ ĐẶT HÀNG ỐNG THÉP

Số đơn

44 54 62
87 100 102 121
41 - Hệ -PCCC 60 -Phòng
-PCCC -PCCC - Chiller - chiller
-Phòng bơm thống thang -FM 200 bơm cấp
X3 x4 gói 3 gói 4
chiller máng X1 nước

58 612 9 1,468 3,168 90 78


246 1,640 2,112 26 36
12 330 33 12 1,744 2,094 50 36
12 67 172 36 66 6
11 294 798 84 150
69 6 108 48
696 104 8 943 948 262 318
8 128 126
24 19 1,162 1,266 114 42
36 11 13 10 84
12 10

250
12
22
372
240
190
170 84
142 144
50 94
12
17
n

140 161 166 176 177 185 197 240 339 376
- PCCC - PCCC - Phòng - Ống - Ống -Chiller - chiller - FM200 -PCCC - PCCC
X1 X1 bơm thép X4 thép X3 gói 1 gói 1 X3,X4 X4 X3,4

6
1,590 2,070 2,880
882 1,980 2,796
558 3,000 2,880 78 300 900
48 300 106 48
144 219 216 480 12
66
1,494 1,494 48

108 1,440 1,422 48


12

66

30
102
18

30

36

6
Tổng

6
18,023
13,528
16,887
1,173
2,408
297
6,435
262
10,883
1,534
22
66
250
12
52
474
258
190
254
316
144
48
17
6
STT Nội dung Đơn vị 30/10 03/11 04/11 13/11 16/11 18/11 18/11 19/11 20/11 21/11 21/11 22/11 23/11 23/11 24/11 27/11 27/11 27/11 30/11 31/11 22/12 25/12 25/12 25/12 31/12 08/01 08/01 18/01 27/01 13/02 …/02 …/02 18/05 01/06

Ống thép mạ kẽm DN15


1

2
Ống thép mạ kẽm DN20 2
3 Ống thép mạ kẽm DN25 cây 22332 400 222 400 80 15 91 80 85 278 827 480 764
4 Ống thép mạ kẽm DN32 cây 17064 122 427 61 61 ` 5 5 61 213 153 693 466 577
5 Ống thép mạ kẽm DN40 cây 18468 52 156 156 52 104 345 9 15 182 104 99 607 480 717 50 150
6 Ống thép mạ kẽm DN50 cây 1566 37 25 19 51 1 29 50 49
7 Ống thép mạ kẽm DN65 3474 27 81 25 38 55 25 170 80 78 2
8 Ống thép mạ kẽm DN80 306 6 18 19 8
9 Ống thép mạ kẽm DN100 cây 10056 20 64 16 64 192 128 64 21 45 57 128 55 230 249 343
10 Ống thép mạ kẽm DN125 264 22 1 21
11 Ống thép mạ kẽm DN150 cây 12762 24 57 50 50 269 60 31 70 70 50 80 62 19 4 4 194 7 1026
12 Ống thép mạ kẽm DN200 cây 2112 34 56 138 1 14 109
13 Ống thép mạ kẽm DN250 cây 24 4
14 Ống nước lạnh Thép đen DN450 114 16 3 8
15 Ống nước lạnh Thép đen DN350 24 4
16 Ống nước lạnh Thép đen DN300 18 2 1
17 Ống nước lạnh Thép đen DN250 cây 126 15 6
18 Ống nước lạnh Thép đen DN200 cây 72 4 2 6
19 Ống nước lạnh Thép đen DN150 cây 204 18 16
20 Ống nước lạnh Thép đen DN125 cây 324 15 10 24 5
21 Ống nước lạnh Thép đen DN100 cây 354 45 14
22 Ống nước lạnh Thép đen DN80 cây 204 34
23 Ống nước lạnh Thép đen DN65 cây 282 44 3
24 Ống nước lạnh Thép đen DN50 cây 588 63 35
25 Ống nước lạnh Thép đen DN40 cây 48 2 6
26 Ống nước lạnh Thép đen DN32 cây 12 2
27 Ống nước lạnh Thép đen DN25 cây 240 40
Xưởng 1 Xưởng 3 Xưởng 4
STT Vật tư Đơn vị

Ống thép mạ kẽm DN15 m


1 Ống thép mạ kẽm DN25 m 7,808 6,760 6,760
2 Ống thép mạ kẽm DN32 m 4,702 4,373 4,373
3 Ống thép mạ kẽm DN40 m 5,473 5,676 5,676
4 Ống thép mạ kẽm DN50 m 401 428 428
5 Ống thép mạ kẽm DN65 m 1,138 1,029 1,029
6 Ống thép mạ kẽm DN80 m
7 Ống thép mạ kẽm DN100 m 2,259 1,942 1,942
8 Ống thép mạ kẽm DN125 m
9 Ống thép mạ kẽm DN150 m 2,521 2,652 2,652
10 Ống thép mạ kẽm DN200 m
11 Ống thép mạ kẽm DN250 m
14 Ống thép mạ kẽm DN450 m
15 Ống nước lạnh Thép đen DN25 m
16 Ống nước lạnh Thép đen DN32 m
17 Ống nước lạnh Thép đen DN40 m
18 Ống nước lạnh Thép đen DN50 m
19 Ống nước lạnh Thép đen DN65 m
20 Ống nước lạnh Thép đen DN80 m
21 Ống nước lạnh Thép đen DN100 m
22 Ống nước lạnh Thép đen DN125 m
23 Ống nước lạnh Thép đen DN150 m
24 Ống nước lạnh Thép đen DN200 m
25 Ống nước lạnh Thép đen DN250 m
26 Ống nước lạnh Thép đen DN300 m
27 Ống nước lạnh Thép đen DN350 m
Phòng
Nhà rác FM200 Hạ tầng Gói 1
bơm
Xưởng 1+nhà
Xưởng 2 Xưởng 3 Xưởng 4
hóa chất

213 47
154 5
149 33 35 38 22
29 67 56 18 25 17 37
38 11 24 0
69 37 27 34 0
91 104 58 18 25 37

93 23 22 2,670
11 6 6 6 12 1,411
30
164
109
12
37
477
280
196
179
178
129
59
57
17
10
Gói 3 Gói 4

Chiller khí nén


0
132 21,718
33 13,638
12 24 17,140
47 1,553
159 3,427
45 213
87 156 6,720
116 116
105 10,737
10 1,462
30
164
109
12
37
477
280
196
179
178
94 223
59
57
17
10

You might also like