Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 174

BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆ

Khối lượng đặt hàng


STT Tên vật tư Đơn vị Tổng
Gói 1 Gói 2 Gói 1 (chiller) Gói 3+4
Ống thép mạ kẽm DN25 m 8262 9586 0 168 18016
2 Ống thép mạ kẽm DN32 m 4944 8118 0 62 13124
3 Ống thép mạ kẽm DN40 m 5802 9712 0 48 15562
4 Ống thép mạ kẽm DN50 m 1188 514 0 72 1774
5 Ống thép mạ kẽm DN65 m 399 1788 0 234 2421
6 Ống thép mạ kẽm DN80 m 114 0 0 156 270
7 Ống thép mạ kẽm DN100 m 986 4879 0 410 6275
8 Ống thép mạ kẽm DN125 m 6 0 0 254 260
9 Ống thép mạ kẽm DN150 m 5388 5290 0 156 10834
10 Ống thép mạ kẽm DN200 m 1434 0 0 94 1528
11 Ống thép mạ kẽm DN250 m 78 0 0 0 78
12 Ống nước lạnh Thép đen DN450 m 0 0 396 0 396
13 Ống nước lạnh Thép đen DN350 m 0 0 0 0 0
14 Ống nước lạnh Thép đen DN300 m 0 0 36 0 36
15 Ống nước lạnh Thép đen DN250 m 0 0 17 0 17
16 Ống nước lạnh Thép đen DN200 m 0 0 216 12 228
17 Ống nước lạnh Thép đen DN150 m 0 0 52 0 52
18 Ống nước lạnh Thép đen DN125 m 0 0 322 144 466
19 Ống nước lạnh Thép đen DN100 m 0 0 170 84 254
20 Ống nước lạnh Thép đen DN80 m 0 0 190 0 190
21 Ống nước lạnh Thép đen DN65 m 0 0 348 0 348
22 Ống nước lạnh Thép đen DN50 m 0 0 984 0 984
23 m 0 0 202 0 202
24 Ống nước lạnh Thép đen DN32 m 0 0 12 0 12
25 Ống nước lạnh Thép đen DN25 m 0 0 250 0 250
Phụ kiện
G TỔNG HỢP SỐ LIỆU ỐNG THÉP ( PHIẾU XUẤT KHO TÍNH ĐẾN NGÀY 07/04/2022)

KL hàng về Xuất kho


luân chuyển
Hàng mới về Tổng HC Mạnh phát An Phát AN Việt
về dự án
22332 2202 24534 7448 546 6690 0
17064 288 17352 5125 1190 5130 0
18468 132 18600 7224 755 5682 312
1566 18 1584 450 114 774 0
3474 3474 1182 72 1152 102
306 45 351 84 0 30 0
10056 10056 2762 420 3192 0
264 48 312 18 0 0 0
12762 156 12918 4657 62 2994 0
2112 2112 978 0 0 0
24 6 30 14 0 0 0
114 114
24 24
18 18
36 36
72 72
204 204
324 324
354 354
204 204
282 282
588 588
48 48
12 12
240 240
N NGÀY 07/04/2022)

Xuất kho
Chuyển đi HC
Tồn kho
Intech Thăng Long Lam hồng dự án khác Trả kho
204 78 0 14966 1589 11157
42 36 0 11523 485 6314
54 36 0 14063 321 4858
66 12 66 1482 35 137
78 234 18 2838 60.5 696.5
126 48 36 324 27
270 516 0 7160 50.5 2946.5
126 246 0 390 -78
210 78 12 8013 4 4909
72 84 0 1134 600 378
0 0 0 14 16
0 0 0 0 114
66 0 0 66 -42
6 0 192 198 -180
0 0 36 36 0
24 0 18 42 30
30 18 90 138 66
126 0 42 168 156
150 300 60 510 -156
168 174 12 354 -150
204 0 12 216 66
330 0 0 330 258
642 0 0 642 -594
12 12 0 24 -12
12 0 0 12 228
STT Nội dung Chủng loại Đơn vị

Ống thép mạ kẽm DN15


1

2
Ống thép mạ kẽm DN20
3 Ống thép mạ kẽm DN25 3.2mm cây
4 Ống thép mạ kẽm DN32 3.2mm cây
5 Ống thép mạ kẽm DN40 3.2mm cây
6 Ống thép mạ kẽm DN50 3.6mm cây
7 Ống thép mạ kẽm DN65
8 Ống thép mạ kẽm DN80
9 Ống thép mạ kẽm DN100 4.5mm cây
10 Ống thép mạ kẽm DN125
11 Ống thép mạ kẽm DN150 7.11mm cây
12 Ống thép mạ kẽm DN200 cây
13 Ống thép mạ kẽm DN250 cây
14 Ống nước lạnh Thép đen DN450
15 Ống nước lạnh Thép đen DN350
16 Ống nước lạnh Thép đen DN300
17 Ống nước lạnh Thép đen DN250 cây
18 Ống nước lạnh Thép đen DN200 cây
19 Ống nước lạnh Thép đen DN150 cây
20 Ống nước lạnh Thép đen DN125 cây
21 Ống nước lạnh Thép đen DN100 cây
22 Ống nước lạnh Thép đen DN80 cây
23 Ống nước lạnh Thép đen DN65 cây
24 Ống nước lạnh Thép đen DN50 cây
25 Ống nước lạnh Thép đen DN40 cây
26 Ống nước lạnh Thép đen DN32 cây
27 Ống nước lạnh Thép đen DN25 cây

1 Kép thép DN25 mạ kẽm cái


2 Kép thép DN32 mạ kẽm cái
3 Kép thép DN40 mạ kẽm cái
4 Kép thép DN50 mạ kẽm cái
5 Tê thép DN25 mạ kẽm cái
6 Tê thép DN40
7 Tê thép DN50 mạ kẽm cái
8 Tê thép DN65
9 Tê thép DN80
10 Tê thép DN100
11 Tê thép DN125
12 Tê thép DN150 mạ kẽm cái
13 Tê thép DN200
14 Tê thép DN250
15 Tê thép DN300
16 Tê thép DN350
17 Tê thép DN450
18 Tê thép DN32/25 mạ kẽm cái
19 Tê thép DN40/15
20 Tê thép DN40/25 mạ kẽm cái
21 Tê thép DN50/25 mạ kẽm cái
22 Tê thép DN50/32
23 Tê thép DN50/40
24 Tê thép DN65/25
25 Tê thép DN65/50
26 Tê thép DN80/50
27 Tê thép DN80/65
28 Tê thép DN100/50
29 Tê thép DN100/65
30 Tê thép DN100/80
31 Tê thép DN125/50
32 Tê thép DN125/65
33 Tê thép DN125/80
34 Tê thép DN150/50
35 Tê thép DN150/100
36 Tê thép DN150/125
37 Tê thép DN200/100
38 Tê thép DN200/125
39 Tê thép DN200/150
Tê thép DN250/125
40 Tê thép DN250/150
41 Tê thép DN250/200
42 Tê thép DN350/150
43 Tê thép DN350/200
44 Tê thép DN450/200
45 Tê thép DN450/250
46 Tê thép DN450/300
47 Tê thép DN450/350
48 Bích thép DN32
49 Bích thép DN40
50 Bích thép DN50
51 Bích thép DN65
52 Bích thép DN80
53 Bích thép DN100
54 Bích thép DN125
55 Bích thép DN150 mạ kẽm cái
56 Bích thép DN200
57 Bích thép DN250
58 Bích thép DN300
59 Bích thép DN350
60 Bích thép DN450
61 Bích thép mù DN65
62 Bích thép mù DN80
63 Bích thép mù DN100
64 Bích thép mù DN125
65 Bích thép mù DN150
66 Bích thép mù DN200
67 Bích thép mù DN250
68 Bích thép mù DN350
69 Bích thép mù DN450
70 Côn thép DN25/20 mạ kẽm cái
71 Côn thép DN32/25 mạ kẽm cái
72 Côn thép DN40/25
73 Côn thép DN40/32 mạ kẽm cái
74 Côn thép DN50/32
75 Côn thép DN50/40 mạ kẽm cái
76 Côn thép DN65/50
77 Côn thép DN80/40
78 Côn thép DN80/50
79 Côn thép DN80/65
80 Côn thép DN100/65
81 Côn thép DN100/80
82 Côn thép DN125/50
83 Côn thép DN125/80
84 Côn thép DN125/100
85 Côn thép DN150/65
86 Côn thép DN150/80
87 Côn thép DN150/100
88 Côn thép DN150/125
89 Côn thép DN200/80
90 Côn thép DN200/125
91 Côn thép DN200/150
92 Côn thép DN250/150
93 Côn thép DN250/200
94 Côn thép DN300/150
Côn thép DN300/200
95 Côn thép DN300/250
Côn thép DN350/150
Côn thép DN350/200
96 Côn thép DN350/250
97 Côn thép DN350/300
98 Cút thép DN15
99 Cút thép DN25 mạ kẽm cái
100 Cút thép DN32 mạ kẽm
101 Cút thép DN40 mạ kẽm
102 Cút thép DN50 mạ kẽm cái
103 Cút thép DN65
104 Cút thép DN80
105 Cút thép DN100 mạ kẽm
106 Cút thép DN125
107 Cút thép DN150 mạ kẽm cái
108 Cút thép DN200
109 Cút thép DN250
110 Cút thép DN300
111 Cút thép DN350
112 Cút thép DN450
CÚt thép ren DN50
113 Rắc co DN20
114 Rắc co DN25
115 Rắc co DN40
116 Rắc co DN50
117 Rắc co DN65
118 Măng sông thép DN25
119 Măng sông thép DN32
120 Măng sông thép DN40
121 Măng sông thép DN50
122 Cùm nối rãnh DN300
123 Măng sông hàn DN15
44 Bảo ôn ống thép DN100 dày 50mm. bảo ôn đen M
45 Bảo ôn ống thép DN80 dày 38mm. bảo ôn đen M
46 Bảo ôn ống thép DN65 dày 38mm. bảo ôn đen M
47 Bảo ôn ống thép DN50 dày 38mm. bảo ôn đen M
48 Bảo ôn ống thép DN40 dày 38mm. bảo ôn đen M
49 Bảo ôn ống thép DN32 dày 32mm. bảo ôn đen M
50 Bảo ôn ống thép DN25 dày 32mm. bảo ôn đen M
51 Bảo ôn tấm dày 50mm. bảo ôn đen m2

Ống nước ngưng UPVC给水管 φ21


Ống nước ngưng UPVC给水管 φ27
Ống nước ngưng UPVC给水管 φ_x000D_34
Ống nước ngưng UPVC给水管 φ42
Ống nước ngưng UPVC给水管 φ48
Ống nước ngưng UPVC给水管 φ60
Bảo ôn ống nước ngưng φ_x000D_32×13 mm
Bảo ôn ống nước ngưng φ40×13 mm
Bảo ôn ống nước ngưng φ50×13 mm
Bảo ôn ống nước ngưng φ60×13 mm

Bảo ôn đường ống D25, dày 25mm bảo ôn đen m


Bảo ôn đường ống D32, dày 25mm bảo ôn đen m
Bảo ôn đường ống D40, dày 25mm bảo ôn đen m
Bảo ôn đường ống D50, dày 25mm bảo ôn đen m
Bảo ôn đường ống D65, dày 25mm bảo ôn đen m
Bảo ôn đường ống D80, dày 25mm bảo ôn đen m
Bông bảo ôn cao su cấp B1 bảo ôn bạc dày 30 m2
Bông bảo ôn cao su cấp B2 bảo ôn bạc dày 25 m2
Tổng khối lượng đặt hàng Đơn số 07 Đơn số 11 Đơn số 24 Đơn số 41 Đơn số 44 Đơn số 54

1
3003 1000 10 102
2187 635 41
2594 810 2 55
180 52 2 0
404 0
45
1046 20 116
43
1806 430 20 423 4
255 228 6
13 12
66

6
3 3
38 0
9 9
78 24
42 28
32 32
58 40
182 62
34 4
2 2
42 42

1240 100 438


3698 1170 77
3519 1160 77
275 50
65 10
31 15
294 40
34 8
28 4
38 2
2
104 9 2 34 2 2
10 1 4
2 2
2 2
2 2
4 2
3767 1270 1 78
10
6219 2010 2 4 81
436 120 1 8
60
5 5
2
12 8
20 18
4
30 10 14
282
2
18 10
6
2
6 6
72 9 22 10
5
8
5
26 7 5

7 4
5 5
12 12
3 3
4
10 6
8
10 2
6
2
30 2
234
38
89 2
49
158 36 14 16
96 40 4
56 24 5
22 2
23 3
21 5
1
1
4 2
1
2
16 2 1
7 2 1
3 1
13 5
6579 1780 438
3658 1220 3 101
14 14
3847 1210 2 77
2
294 40 5
60 16 9
2
40
35 8 2
2
32 4 8
2
6
8 6
3
6
11 1 2
3 2
3
4 2
3 1 2
3 2
1
4 4

5 5
2
20
8948 4600 11 54 631
92 6
2085 2 13 74
296 21 2 120
713
31
350 10 22 8 4 10
10 4
315 13 10 38 11 28
75 5 6 2
14 3 8
14 11
15 15
31 8

45
184 50 66
18 12
80 16
1
2920 2900 20
1978 600 2
2191 500 4
126 50 30
2
20
170 170
296 190
603 240
1021 372
72 22
38 12
340 250
366 0
Đơn số 60 Đơn số 60 Đơn số 62 Đơn số 87 Đơn số 100 Đơn số 102

1
245 528 15
1 205 352 4
5 2 291 348 2
11 9 29 7 11
2 4 49 133 14
11 6 2 18
17 10 1 157 158 15
1 21
3 194 211 19
2 1 2 2
1

150
2 452 550
32 396 440
16 63 10
23

24 1 2 6
8
8 4 2
4 2 2 8 9

2 17 20
2

497 560

667 500
72 10

54 61

4 2
3

3
14
8 8 18
18
3 24
4 2 28
2

4 2 1
1

1710
452 600

396 490

32 2 63 0
16
2
16 8

2
8 4

3
6

3
452 530
2
32
19 5 6
118 160
6 4 3
14 12 2 36 17

3 26 56
4 2 3

45

16 10
106
81
65
12
26
90

68
40
4
116
68
38
4
97

326
Đơn số 118 Đơn số 121 Đơn số 126 Đơn số 140 Đơn số 161 Đơn số 166 Đơn số 176

13 265 345
6 147 330
6 93 500
1 8
25 24 36.5 36
8
53 249
21
7 18 240
14

24
14

152 400
117 640
4 700
16
12 20

3
2
1 1 9 3
3

4 16 700

35 1580

2 14 71
2

2
2

2 12 9
2
2
2
2 2 8
4
2
6 14
5

22
8 2
37 24
4 2
1

2
1

2541 110
2 590

2 960
2

17

4 9

1 1
1
2

1
1

28 720
2 50
30 543 1
14 4 16 4
34 119 121
2
3 18 55 10 49
6
75 1 12 13
40 4
3

12

426 50
737 50
76.86
38.43
12.81
5.49
155.55
47.58
397
60
Đơn số 177 Đơn 185 Đơn 186 Đơn 192 Đơn 197 Đơn 198 Đơn 219 Đơn 240 Đơn 251

480
466
480
50
80

249

237

66

36

30

18
102 18
30

690
710
120
16
220
8 10
2 8
4 4

2
640 1
10
1340
225
60

2
4
2

6
74

8
4

4
4
8
8
2

8
1 228
24
8 22
18 3
4
8 4
24
20
20
16
1

2
4
3
2
8
0
690

710

120 32
2

16
8 4

2 4
2

2
20
1130 72
32
500
85
142 10 9
6 2 8
50 4

13 16
9

23

36 20

4 60
1

20
2
20
281.82
477.63 106
38.43

366
Đơn 265 Đơn 267 Đơn 272 Khối lượng hàng về

3722
2844
3078
261
579
51
1676
44
2127
352
4
19
4
3
6
12
34
54
59
34
47
98
8
2
40

840
3058
2818
275
33
15
271
24
26
62
0
106
8
4
0
0
0
3062
10
4642
436
60
5
2
12
20
0
33
6 336
0
18
4
0
6
8 86
0
6
0
29

2
5
0
0
4
4
8
8
2
0
8
228
24
1 51
3
116
52
24
0
0
0
0
0
2
0
12
14
5
2
0
6579
3066
14
2887
2
293
50
0
40
22
8
32
0
0
6
0
0
8
3
0
2
4
3
3
1

2
2
20
720 7480
58
890 1197
290
697
28
26 384
30
285
62
15
0
8
0

0
184
12
80
0
2920
900 1078
900 1291
126
2
20
170.19
124.44
239.73
371.49
21.96
12.81
250.71
149.45
0
12 0
12 0
24 0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
420 0
0
30/10 03/11 04/11 13/11 16/11 18/11 18/11

122

20 64

24 57 50 50
34 56 138

05/11 16/11 26/11 06/12 07/12 14/12 24/12


100 438
1170 77 2 452
1160 77 32 396
50 16 63
10
15
2 25 1
8 8
4 12
23 6 8

11 34 2 2 17
1 1

1270 78 1 497

2010 84 4 667
120 8 72

8
18

13 14
133 54

10

6
31 10 22

7 7
4
2

13 16

34 4
6

12
6

1780 438
1220 101 3 452
14
1210 77 2 396

40 34 4 63
16 16

24
2
8
4 12 8

1 2
2
1 1
2

4600 631 54 452


6 2
74 32 13
21 19 120 3
258
12
32 37 10 22 26 118
4 26
23 38 10 28
5 5 6 2
8

62

2900 20
600 2
500 4
50 26 30
19/11 20/11 21/11 21/11 22/11 23/11 23/11 24/11 27/11 27/11

400 222 400


427 61 61 5
52 156 156 52 104 345
37 25
27 81 25
6
16 64 192 128 64

269 60 31 70 70 50

16
4
2
6
4
18
15
45
34
44
63
2
2
40

24/12 28/12 28/12 31/12 13/01 13/01 26/01 26/01 13/02 18/02
150 152
550 117 690
440 3 710
10 16 120
23

6 1 220
8
2
9 4 8

20 2 1 9 6
4
2

560 16 640
10
500 2 35 1340
10 1 225
60

2
4
2

6
61 14 74

8
4

12 9 2

5 8

2
5

4
4
8
8
2

6
228
24
22
3
24 14 36
40 2
24

2 2
2 3
2

1710 2541 110


600 690

490 2 710
2
120
16 2

8 8 4

1
1
2
2
1
1

2
2
20
530 11 72 1130
50
2 543 1 500
6 2 14 16 4 85
160 118 10 9 142
6 2
17 3 55 10 50

56 11 75 12 13 13
6 38
3

66 36 20
12
16 4 60

426 50
737 50

2
170.19
124.44
239.73
371.49
21.96
12.81
250.71
149.45
27/11 30/11 22/12 25/12 25/12 …/12 25/12 31/12 08/01 08/01

2
80 91 80 85 15 278 827
61 213 5 153 693
15 182 104 9 99 607
51 19 1 29
55 38 25 170
19 18 8
21 57 45 128 55 230
1 22 21
80 62 4 4 19 194 7
1 14
4

2
16
10 24
14

18/02 10/03 12/03


16
10
8
4

2
2
2

2
4 8
4

32

16

4
2
1
1

1
1

32

8
4 36

20

20
18/01 27/01 13/02 …/02

480 764
466 577
480 717
50 49
80 78

249 343

1026
109

3
35
6
Khu Vực
Xuất kho 10/12 11/12 14/12 16/12
STT Tên vật tư Đơn vị
1 Ống thép mạ kẽm DN25 m 7448 960
2 Ống thép mạ kẽm DN32 m 5125 612 1464
3 Ống thép mạ kẽm DN40 m 7224 1560
4 Ống thép mạ kẽm DN50 m 450 222
5 Ống thép mạ kẽm DN65 m 1182 162
6 Ống thép mạ kẽm DN80 m 84
7 Ống thép mạ kẽm DN100 m 2762 768
8 Ống thép mạ kẽm DN125 m 18 6
9 Ống thép mạ kẽm DN150 m 4657 240 60 720
10 Ống thép mạ kẽm DN200 m 978 12
11 Ống thép mạ kẽm DN250 m 14 12
Phụ kiện
12 Ống nước lạnh Thép đen DN450 m
13 Ống nước lạnh Thép đen DN350 m
14 Ống nước lạnh Thép đen DN300 m
15 Ống nước lạnh Thép đen DN250 m
16 Ống nước lạnh Thép đen DN200 m
17 Ống nước lạnh Thép đen DN150 m
18 Ống nước lạnh Thép đen DN125 m
19 Ống nước lạnh Thép đen DN100 m
20 Ống nước lạnh Thép đen DN80 m
21 Ống nước lạnh Thép đen DN65 m
22 Ống nước lạnh Thép đen DN50 m
23 Ống nước lạnh Thép đen DN40 m
24 Ống nước lạnh Thép đen DN32 m
25 Ống nước lạnh Thép đen DN25 m
Phụ kiện
Cút ren DN15
Cút ren DN25 cái
Cút ren DN32 cái
Cút ren DN40 cái
Cút ren DN50
Cút thép DN 65 cái
Cút thép DN 80 cái
Cút thép mạ kẽm DN150 cái
Cút thép mạ kẽm DN200 cái
Cút thép mạ kẽm DN100 cái
Cút thép mạ kẽm DN250
Tê thép đen DN200x150 cái
Tê thép DN25/15
Tê thép DN32/25 cái
Tê thép DN40/25 cái
Tê thép DN50/25 cái
Tê thép DN25
Tê thép DN50 cái
Tê thép DN40/25
Tê thép DN80 cái
Tê thép DN100 cái
Tê thép DN150 cái
Tê thép đen DN200 cái
Tê thép 100x65 cái
Tê thép đen DN150x100 cái
Tê thép mạ kẽm DN150x100 cái
Tê thép mạ kẽm DN200x150 cái
Côn thu DN25/20 cái
Côn thu DN32/25 cái
Côn thu DN40/32 cái
Côn thu 50/40 cái
Côn thu 65/50
Côn thu 150/65
Côn thu 200/60
Côn thu DN200/150 cái
Côn thu DN150/100 cái
Kép ren DN25 cái
Kép ren DN32 cái
Kép ren DN40 cái
Kép ren DN50 cái
Bích thép DN32
Bích thép DN50
Bích thép DN100 cái
Bích thép DN125
Bích thép DN150 cái
Bích thép DN200 cái
Bích thép DN250
Bích thép đặc DN150 cái
Bích thép đặc DN200 cái
Bích thép đặc DN250
Măng sông ren DN25 cái
Măng sông ren DN32 cái
Măng sông ren DN40 cái
Măng sông ren DN50 cái
Rắc co 25
Rắc co 50
Bình khí 180L/140Kg cái
Đầu phun xả khí Dn40 cái
Đầu phun xả khí DN50
Đai oomg bình xả khí cái
Ống mềm xả khí cái
Đầu phun Sprinkler quay lên DN20 cái
Đầu phun Sprinkler quay xuống D20
Vòi mềm 1,2m
gối đỡ ống cái
Van báo động DN150 cái
Van xả khí Dn25 cái
Va cổng DN15
Va cổng DN25 cái
Van cổng DN50 cái
Van cổng DN100
Van cổng DN125
Van cổng DN200
Van cổng DN250
Van 1 chiều DN25
Van góc DN65 cái
Tủ chữa cháy DN600x700 cái
Tủ chữa cháy DN1200x700 cái
Tiêu lệnh chữa cháy
Cuộn vòi
Lăng phun D65
Bình chữa cháy CO2
Bình chữa cháy ABC
Đầu bịt ren kẽm DN25 cái
Đầu bịt ren kẽm DN20 cái
nắp chụp đầu phun quay xuống
Trụ chữa cháy ngoài nhà
Hộp tủ chữa cháy ngoài trời
Van xả khí an toàn
Van kích hoạt
Van 1 chiều DN25
van an toàn
bình tích áp 500L
Công tắc áp lực
Rọ hút DN50
Rọ hút DN200
Y lọc DN50
Nối mềm DN50
Nối mềm DN40
Nối mềm DN250
van an toàn DN200

V63x63x5mm cây
Báo cháy
Ống cam xoán HDPE 32/25 m
Ống cam xoán HDPE 50/40 m
Ống cam xoán HDPE 65/50 m
Ống cam xoắn HDPE 110/90 m
Dây chống cháy, chống nhiễu 2x1, m
Dây chống cháy 2x1,5mm2 m
Cáp chống nhiễu 2x2,5mm2 m
Ống ghen D32
Ống ghen D20 cây
Ống ruột gà D20 m
Măng sông D32
Măng sông D20 cái
Box 200x200 cái
Box 100x100 cái
Box 4 ngả cái
Box 3 ngả cái
Box 2 ngả thẳng cái
Box 2 ngả vuông góc cái
Box đơn
Nối ren D20 cái
Kẹp C D20 cái
Nắp bõ tròn cái
Ổ cắm đơn cái
Đế ổ cắm đôi loại nổi cái
Đế âm 100x50 cái
Đầu báo khói địa chỉ + đế cái
Đầu báo khói thường + đế cái
Đầu báo nhiệt thường+ đế cái
Đế đầu báo cái
Đèn cảnh báo xả khí cái
Nút nhấn xả khí cái
chuông còi đèn cái
Module điều khiên đầu báo thường cái
Module giám sát MM cái
Module điều khiêển I/O cái
Module cách li cái
Tủ trung tâm báo cháy cái
Tủ nguồn phụ cái
Tủ đựng bình kích CO2 cái
Tủ FM 200 cái
Nguồn tổ ong cái
Ac quy cái
Con kê bê tông cái
Máng cáp 200x100 m
Máng cáp 100x100 m
Nối máng cái
bulong nối cái
Hộp đấu nối cái
Chỉ dẫn thoát nạn
Đèn sự cố cái
Đèn exit 2 mặt chỉ 2 hướng cái
V Đèn exit 2 mặt chỉ 1 hướng cái
Đèn exit không chỉ hướng cái
Lập là mạ kẽm 5x4 m
Dây đồngtrần D70 mm2 m
Cọp thép mạ đồng D16x2400 cây
Cáp đồng Cu/PVC 70 mm2 m
Ống ghen D32
Măng sông D32
28/12 29/12 30/12 31/12 03/01 03/01 03/01 05/01 18/01 18/01

280 320 30

6
24 24 66 6
24 42
48 36
96 48
6
19/01 02/01 28/02 18/02 09/12 05/12 03/12 01/12 30/11 28/11

180 3996 480


732 732 366
180 936 1248 624

132 162 162 300

2 384 384 96

30 240 120 360 420 300 420


25/11 13/11 07/11 16/11 17/11 21/11 23/11 24/11 08/12 09/12

252 480
252 366
300 60 312
60
60

120 120 24 300

300 486 150 150


354 192 354
300 300
300 300
10/12 12/12 15/12 16/12 17/12 18/12 19/12 20/12 22/12 06/01

80
61

7
12

66

3
12

3
28
2

1
2
2
7
2

2
1

50

500

600 1000 1310 400


300 390 518
50

50

350
08/01 11/01 12/01 13/01 14/01 17/01 18/01 19/01 20/01 09/02

30 348
348
468 6 600
6

10 70 30

6
2

6
10
10 2

10
2

10

1
3
3

3
4
5
6 1

38

10
4
5

10

1 1
2
2
2
2

100
200

500 577
500 568
200 730

600 1200

600 2640

50
13/02 15/02 16/02 18/02 19/02 22/02 25/02 28/02 01/03 02/03

180
312 306 180

42 90

384

654

300
300 200
100
50

200

4
5

46

16

2000
2

700
720 610 600 130
357
300
03/03 05/03 06/03 06/03 12/03 17/03 20/03 04/04 05/04 10/04

12
12
120 6
24 18
6

36

48

2
30
30

10
16

30

60

2
1

1 50

1
1
1

2
16
5
10
4
2

2
100 100 150 77.586207

300 180

360 600 120

2
15/04 19/04
12

57
Khu Vực Xưởng 1
Xuất kho Khối lượng định mức
STT Tên vật tư Đơn vị
tầng 1 tầng lửng
I Chữa cháy
1 Ống thép mạ kẽm DN25 m 0 466.8 1631.45
2 Ống thép mạ kẽm DN32 m 0 318 1221
3 Ống thép mạ kẽm DN40 m 312 243 1512
4 Ống thép mạ kẽm DN50 m 0 6
5 Ống thép mạ kẽm DN65 m 102 103 531
6 Ống thép mạ kẽm DN80 m 0
7 Ống thép mạ kẽm DN100 m 0 186 719
8 Ống thép mạ kẽm DN125 m 0
9 Ống thép mạ kẽm DN150 m 0 311 835
10 Ống thép mạ kẽm DN200 m 0
11 Ống thép mạ kẽm DN250 m 0
12 Ống nước lạnh Thép đen DN450 m 0
13 Ống nước lạnh Thép đen DN350 m 0
14 Ống nước lạnh Thép đen DN300 m 0
15 Ống nước lạnh Thép đen DN250 m 0
16 Ống nước lạnh Thép đen DN200 m 0
17 Ống nước lạnh Thép đen DN150 m 0
18 Ống nước lạnh Thép đen DN125 m 0
19 Ống nước lạnh Thép đen DN100 m 0
20 Ống nước lạnh Thép đen DN80 m 0
21 Ống nước lạnh Thép đen DN65 m 0
22 Ống nước lạnh Thép đen DN50 m 0
23 Ống nước lạnh Thép đen DN40 m 0
24 Ống nước lạnh Thép đen DN32 m 0
25 Ống nước lạnh Thép đen DN25 m 0
Phụ kiện 0
Cút ren DN25 1060
Cút ren DN40 760
Cút thép DN 65 44
Cút thép mạ kẽm DN150 40
Cút thép mạ kẽm DN200 122
Cút thép mạ kẽm DN100 82
Tê thép đen DN200x150 5
Tê thép DN32/25 1015
Tê thép DN40/25 1780
Tê thép DN80 2
Tê thép DN100 5
Tê thép DN150 12
Tê thép đen DN200 2
Tê thép 100x65 36
Tê thép đen DN150x100 8
Tê thép mạ kẽm DN150x100 6
Tê thép mạ kẽm DN200x150 6
Côn thu DN25/20 1260
Côn thu DN32/25 830
Côn thu DN40/32 840
Côn thu 50/40 16
Côn thu DN200/150 1
Côn thu DN150/100 1
Kép ren DN32 1010
Kép ren DN40 860
Bích thép DN100 9
Bích thép DN150 40
Bích thép DN200 2
Bích thép đặc DN200 2
Măng sông ren DN25 50
Măng sông ren DN32 50
Măng sông ren DN40 200
Măng sông ren DN65 9
Bình khí 180L/145Kg+ nối mềm DN50 9
Đầu phun xả khí Dn40 16
Đầu phun Sprinkler quay lên DN20 300
gối đỡ ống 20
Van báo động DN150 6
Van xả khí Dn25 23
Va cổng DN25 26
Van cổng DN50 5
Van góc DN65 35
Tủ chữa cháy DN600x700 58
Tủ chữa cháy DN1200x700 58
II Báo cháy 0
Ống cam xoán HDPE 50/40 m 220
Ống cam xoắn HDPE 110/90 m 1350
Dây chống cháy, chống nhiễu 2x1,5mm2 m 13003
Dây chống cháy 2x1,5mm2 m 11799
Cáp chống nhiễu 2x2,5mm2 m 10645
Ống ghen D20 cây 9095
Ống ruột gà D20 m 50
Măng sông D20 13707
Box 200x200 21
Box 100x100 255
Box 4 ngả 100
Box 3 ngả 900
Box 2 ngả thẳng 1350
Box 2 ngả vuông góc 590
Nối ren D20 530
Kẹp C D20 19480
Nắp bõ tròn 470
Ổ cắm đơn 467
Đế ổ cắm đôi loại nổi 482
Đế âm 100x50 115
Đầu báo khói địa chỉ + đế 1206
Đầu báo khói thường + đế 405
Đầu báo nhiệt thường+ đế 288
Đế đầu báo 234
Đèn cảnh báo xả khí 3
Nút nhấn xả khí 65
chuông còi đèn 61
Module điều khiên đầu báo thường 19
Module giám sát MM 11
Module điều khiêển I/O 37
Module cách li 10
Tủ trung tâm báo cháy 2
Tủ nguồn phụ 2
Tủ đựng bình kích CO2 1
Tủ FM 200 3
Nguồn tổ ong 3
Ac quy 8
Con kê bê tông 80
Máng cáp 200x100 32
Máng cáp 100x100 m 33
Nối máng 10
bulong nối 30
Hộp đấu nối 2
III Chỉ dẫn thoát nạn 0
Đèn sự cố 314
Đèn exit 2 mặt chỉ 2 hướng 22
Đèn exit 2 mặt chỉ 1 hướng 73
Đèn exit không chỉ hướng 82
IV Hệ thống điện 0
Cọc thép V63x63x6x2500 14
Lập là mạ kẽm 30x4 63
Lập là mạ kẽm 50x4 39
U mạ kẽm 100x47x4 30
U mạ kẽm 50x25x2,5 36
V Chống sét 0
Hóa chất giảm điện trở bao 7
Lập là mạ kẽm 5x4 m 35
Dây đồngtrần D70 mm2 m 88
Cọp thép mạ đồng D16x2400 cây 10
Cáp đồng Cu/PVC 70 mm2 m 105
Ống ghen D32 60
Măng sông D32 20
Khối lượng định mức 8/12/2021 19/12/2021 20/12/2021 22/12/2021 24/12 26/12
Trả kho Hao hụt
tầng 2 tổng

1407 3681
1154 2828
1538 3458
30 38
160 834
0
699 1684
0
709 1947
0
0

60
60

50

75 750

200 2400

120

2640
120

15
26/12 27/12/2022 05/01/2022 08/01/2023 13/01 16/01 19/01 21/01 21/01 10/02/2022 13/02 13/02

30

115
90 130
210 430
110

110
110

100 100
1343 1000
1010

250 1030
50
240 3030 1030

50
150
40

240 3800
4

780

36
36

5
30
2
14/02/2022 16/02/2022 17/02/2023 22/02/2022 23/02/2022 25/02/2022 01/03/2022 02/03 03/03

200

20 20
122
7 15
5
180
490

5
5 7
2
8
3
3

280
310

1
1
300
240

220
400
1000 100
1000 1000 1000
7776
1000 1000

1000 200 1500


10
20 100

100 100 100 200


200 300
150
50
4000 4080
400
200

29 20
20

1
1
1

80

265
22
58
67

14
63
39
X1
Hạ tầng
NHà phụ trợ

04/03/2022 05/03 06/03/2022 07/03/2023 08/03/2024 09/03/2025 10/03/2022 12/03/2022 14/03/2023

400

30

180 180
280 140
500
280
240

150 150
240

50
50
200

400
2000 1000
2089 600
300 120
390 1000

587 1200

100
200

200
240
3000
200
54
54 100

284 2

234

17
17
5
2

6
2

20 6 6
18 6
10
30
2

39

15

7
35
15/03/2024 16/03/2022 17/03/2025 19/03/202220/03 21/03/202022/03/2021 25/03/ 26/03 28/03/2022

400
400

360
350
3
2

160
230

300
270

700 100
400
1890 180
100 1000 1000

60 1200 520
10
30

30
300 400
200

120
100
8

26

234

8
4
14

10

88
10
105
22/03 30/03 31/03 01/04 02/04/2022 03/04/2023 04/04/2024 05/04/2025 06/04/2026 07/04/2025

44

36
13 3

16
300
20

500 1060 200 2000


350 350 2000
300

1
5
50
4
4
100

36 16
16

2
1 2
1 2

2 2
3 3
2

4 4

30
36
09/04/2025 10/04/2026 12/04/2026 13/04/2026 14/04/2026 18/04/2027 19/04/2028 27/03

312

102

360

300
1
120

9
10 30
2
2

9
9

6
3 20
6 20
5
35
58
58

300
2000
2000
29 50
1500

540

100

240
1600
1
120

400
18
18

1
1
3
4

60
20
Khu Vực Xưởng 1
Xuất kho Khối lượng định mức
STT Tên vật tư Đơn vị Trả kho
Mạnh Phát tầng 3
1 Ống thép mạ kẽm DN25 m 546 2512
2 Ống thép mạ kẽm DN32 m 1,190 1404
3 Ống thép mạ kẽm DN40 m 755 1725
4 Ống thép mạ kẽm DN50 m 114 27
5 Ống thép mạ kẽm DN65 m 72 184
6 Ống thép mạ kẽm DN80 m 0
7 Ống thép mạ kẽm DN100 m 420 1188
8 Ống thép mạ kẽm DN125 m 0
9 Ống thép mạ kẽm DN150 m 62 750
10 Ống thép mạ kẽm DN200 m 0
11 Ống thép mạ kẽm DN250 m 0
Phụ kiện 0
12 Ống nước lạnh Thép đen DN450 m 0
13 Ống nước lạnh Thép đen DN350 m 0
14 Ống nước lạnh Thép đen DN300 m 0
15 Ống nước lạnh Thép đen DN250 m 0
16 Ống nước lạnh Thép đen DN200 m 0
17 Ống nước lạnh Thép đen DN150 m 0
18 Ống nước lạnh Thép đen DN125 m 0
19 Ống nước lạnh Thép đen DN100 m 0
20 Ống nước lạnh Thép đen DN80 m 0
21 Ống nước lạnh Thép đen DN65 m 0
22 Ống nước lạnh Thép đen DN50 m 0
23 Ống nước lạnh Thép đen DN40 m 0
24 Ống nước lạnh Thép đen DN32 m 0
25 Ống nước lạnh Thép đen DN25 m 0
Phụ kiện 0
Cút ren DN25 cái 50
Cút ren DN32 cái 132
Cút ren DN40 cái 15
Cút ren DN50 1
Cút thép DN 65 cái 66
Cút thép DN 80 cái 0
Cút thép mạ kẽm DN150 cái 2
Cút thép mạ kẽm DN200 cái 0
Cút thép mạ kẽm DN100 cái 27
Tê thép đen DN200x150 cái 0
Tê thép DN32/25 cái 60
Tê thép DN40/25 cái 200
Tê thép DN50/25 cái 10
Tê thép DN25 16
Tê thép DN50 cái 0
Tê thép DN40/25 5
Tê thép DN80 cái 0
Tê thép DN100 cái 6
Tê thép DN150 cái 0
Tê thép đen DN200 cái 0
Tê thép 100x65 cái 0
Tê thép đen DN150x100 cái 0
Tê thép mạ kẽm DN150x100 cái 4
Tê thép mạ kẽm DN200x150 cái 0
Côn thu DN25/20 cái 0
Côn thu DN32/25 cái 450
Côn thu DN40/32 cái 134
Côn thu 50/40 cái 27
Côn thu DN200/150 cái 0
Côn thu DN150/100 cái 0
Kép ren DN25 cái 245
Kép ren DN32 cái 160
Kép ren DN40 cái 100
Kép ren DN50 cái 38
Bích thép DN100 cái 4
Bích thép DN150 cái 0
Bích thép DN200 cái 0
Bích thép đặc DN150 cái 0
Bích thép đặc DN200 cái 0
Măng sông ren DN25 cái 178
Măng sông ren DN32 cái 325
Măng sông ren DN40 cái 339
Măng sông ren DN50 cái 20
Rắc co 50 2
Bình khí 180L/140Kg cái 0
Đầu phun xả khí Dn40 cái 0
Đai oomg bình xả khí cái 0
Ống mềm xả khí cái 0
Đầu phun Sprinkler quay lên DN20 cái 150
Đầu phun Sprinkler quay xuống D20 1,400
Vòi mềm 1,2m 1,400
gối đỡ ống cái 0
Van báo động DN150 cái 0
Van xả khí Dn25 cái 4
Va cổng DN25 cái 0
Van cổng DN50 cái 1
Van cổng DN100 2
Van góc DN65 cái 36
Tủ chữa cháy DN600x700 cái 36
Tủ chữa cháy DN1200x700 cái 0
Tiêu lệnh chữa cháy 18
Cuộn vòi 36
Lăng phun D65 36
Bình chữa cháy CO2 18
Bình chữa cháy ABC 36
Đầu bịt ren kẽm DN25 cái 0
Đầu bịt ren kẽm DN20 cái 165
nắp chụp đầu phun quay xuống 1,400
II Báo cháy 0
Ống cam xoán HDPE 50/40 m 0
Ống cam xoắn HDPE 110/90 m 0
Dây chống cháy, chống nhiễu 2x1,5m m 5,432
Dây chống cháy 2x1,5mm2 m 0
Cáp chống nhiễu 2x2,5mm2 m 332
Ống ghen D32 51
Ống ghen D20 cây 1,375
Ống ruột gà D20 m 300
Măng sông D32 80
Măng sông D20 cái 2,160
Box 200x200 cái 2
Box 100x100 cái 60
Box 4 ngả cái 0
Box 3 ngả cái 170
Box 2 ngả thẳng cái 200
Box 2 ngả vuông góc cái 20
Box đơn 0
Nối ren D20 cái 480
Kẹp C D20 cái 6,100
Nắp bõ tròn cái 0
Ổ cắm đơn cái 159
Đế ổ cắm đôi loại nổi cái 70
Đế âm 100x50 cái 0
Đầu báo khói địa chỉ + đế cái 350
Đầu báo khói thường + đế cái 60
Đầu báo nhiệt thường+ đế cái 0
Đế đầu báo cái 0
Đèn cảnh báo xả khí cái 0
Nút nhấn xả khí cái 0
chuông còi đèn cái 15
Module điều khiên đầu báo thường cái 20
Module giám sát MM cái 2
Module điều khiêển I/O cái 22
Module cách li cái 4
Tủ trung tâm báo cháy cái 0
Tủ nguồn phụ cái 0
Tủ đựng bình kích CO2 cái 0
Tủ FM 200 cái 0
Nguồn tổ ong cái 0
Ac quy cái 0
Con kê bê tông cái 0
Máng cáp 200x100 m 2
Máng cáp 100x100 m 0
Nối máng cái 0
bulong nối cái 0
Hộp đấu nối cái 0
III Chỉ dẫn thoát nạn 0
Đèn sự cố cái 70
Đèn exit 2 mặt chỉ 2 hướng cái 17
Đèn exit 2 mặt chỉ 1 hướng cái 31
Đèn exit không chỉ hướng cái 0
31/12/2021 1/1/2022 2/1/2021 3/1/2022 5/1/2022 8/1/2022 10/1/2022 11/1/2022
Hao hụt
210 180 120
180 366 644
180 215 360
36 60
72

384

30 100

59

7 4

10 50
200
10
16
6

90 160 200
34 100
12 15

50
160
100
15 23

178
325
339
20
150
14/1/2022 18/1/2022 19/1/2022 20/1/2022 17/2/2022 18/2/2022 19/2/2022

20

2
15

14

5
20

2 2

1
2
36
36
15

300

500

100
50
20/2/2022 22/2/2022 23/2/2022 24/2/2022 1/3/2022 3/3/2022

7
100

150
1400
1400
1400

5000

332

750

1200
2
40 20

100
200
20

480
960 2040

90
70

200 30
10

15
15 5
2
22
4
50
17
27
6/3/2022 7/3/2022 11/3/2022 16/3/2022 28/3/2022 5/4/2022 13/4/2022 15/4/22 16/4/22

30

18

36

42

50

2
50

18
36
36
18
36

432

51
300 200 125

80
300 360

70

2000

50 9

2
10 10

4
18/04/2022

6
25
300

600

10

20
Khu Vực Xưởng 1
Xuất kho Khối lượng định mức
STT Tên vật tư Đơn vị
An Phát tầng 1 tầng lửng tầng 2
1 Ống thép mạ kẽm DN25 m 6690 466.8 1631.45 1407
2 Ống thép mạ kẽm DN32 m 5130 318 1221 1154
3 Ống thép mạ kẽm DN40 m 5682 243 1512 1538
4 Ống thép mạ kẽm DN50 m 774 6 30
5 Ống thép mạ kẽm DN65 m 1152 103 531 160
6 Ống thép mạ kẽm DN80 m 30
7 Ống thép mạ kẽm DN100 m 3192 186 719 699
8 Ống thép mạ kẽm DN125 m 0
9 Ống thép mạ kẽm DN150 m 2994 311 835 709
10 Ống thép mạ kẽm DN200 m 0
11 Ống thép mạ kẽm DN250 m 0
Phụ kiện 0
12 Ống nước lạnh Thép đen DN450 m 0
13 Ống nước lạnh Thép đen DN350 m 0
14 Ống nước lạnh Thép đen DN300 m 0
15 Ống nước lạnh Thép đen DN250 m 0
16 Ống nước lạnh Thép đen DN200 m 0
17 Ống nước lạnh Thép đen DN150 m 0
18 Ống nước lạnh Thép đen DN125 m 0
19 Ống nước lạnh Thép đen DN100 m 0
20 Ống nước lạnh Thép đen DN80 m 0
21 Ống nước lạnh Thép đen DN65 m 0
22 Ống nước lạnh Thép đen DN50 m 0
23 Ống nước lạnh Thép đen DN40 m 0
24 Ống nước lạnh Thép đen DN32 m 0
25 Ống nước lạnh Thép đen DN25 m 0
Phụ kiện 0
Cút ren DN25 cái 1420
Cút ren DN32 cái 76
Cút ren DN40 cái 553
Cút thép DN 65 cái 135
Cút thép DN 80 cái 4
Cút thép mạ kẽm DN150 cái 31
Cút thép mạ kẽm DN200 cái 0
Cút thép mạ kẽm DN100 cái 57
Tê thép đen DN200x150 cái 0
Tê thép DN32/25 cái 1230
Tê thép DN40/25 cái 1712
Tê thép DN50/25 cái 220
Tê thép DN50 cái 8
Tê thép DN80 cái 4
Tê thép DN100 cái 18
Tê thép DN150 cái 26
Tê thép đen DN200 cái 0
Tê thép 100x65 cái 66
Tê thép đen DN150x100 cái 0
Tê thép mạ kẽm DN150x100 cái 1
Tê thép mạ kẽm DN200x150 cái 1
Côn thu DN25/20 cái 2244
Côn thu DN32/25 cái 1172
Côn thu DN40/32 cái 993
Côn thu 50/40 cái 155
Côn thu DN200/150 cái 0
Côn thu DN150/100 cái 0
Kép ren DN25 cái 30
Kép ren DN32 cái 1077
Kép ren DN40 cái 1136
Kép ren DN50 cái 164
Bích thép DN100 cái 0
Bích thép DN150 cái 3
Bích thép DN200 cái 2
Bích thép đặc DN150 cái 3
Bích thép đặc DN200 cái 2
Măng sông ren DN25 cái 300
Măng sông ren DN32 cái 551
Măng sông ren DN40 cái 332
Măng sông ren DN65 cái 0
Bình khí 180L/140Kg cái 9
Đầu phun xả khí Dn40 cái 16
Đai oomg bình xả khí cái 18
Ống mềm xả khí cái 9
Đầu phun Sprinkler quay lên DN20 cái 0
gối đỡ ống cái 0
Van báo động DN150 cái 0
Van xả khí Dn25 cái 14
Va cổng DN25 cái 21
Van cổng DN50 cái 0
Van góc DN65 cái 0
Tủ chữa cháy DN600x700 cái 0
Tủ chữa cháy DN1200x700 cái 0
Đầu bịt ren kẽm DN25 cái 900
Đầu bịt ren kẽm DN20 cái 0
II Báo cháy 0
Ống cam xoán HDPE 50/40 m 40
Ống cam xoắn HDPE 110/90 m 20
Dây chống cháy, chống nhiễu 2x1,5m m 5362
Dây chống cháy 2x1,5mm2 m 4293
Cáp chống nhiễu 2x2,5mm2 m 0
Ống ghen D20 cây 6546.2414
Ống ruột gà D20 m 0
Măng sông D20 cái 12770
Box 200x200 cái 0
Box 100x100 cái 40
Box 4 ngả cái 0
Box 3 ngả cái 710
Box 2 ngả thẳng cái 580
Box 2 ngả vuông góc cái 530
Nối ren D20 cái 240
Kẹp C D20 cái 10480
Nắp bõ tròn cái 0
Ổ cắm đơn cái 0
Đế ổ cắm đôi loại nổi cái 0
Đế âm 100x50 cái 100
Đầu báo khói địa chỉ + đế cái 406
Đầu báo khói thường + đế cái 16
Đầu báo nhiệt thường+ đế cái 16
Đế đầu báo cái 0
Đèn cảnh báo xả khí cái 0
Nút nhấn xả khí cái 22
chuông còi đèn cái 22
Module điều khiên đầu báo thường cái 0
Module giám sát MM cái 0
Module điều khiêển I/O cái 0
Module cách li cái 0
Tủ trung tâm báo cháy cái 0
Tủ nguồn phụ cái 0
Tủ đựng bình kích CO2 cái 0
Tủ FM 200 cái 0
Nguồn tổ ong cái 0
Ac quy cái 0
Con kê bê tông cái 0
Máng cáp 200x100 m 0
Máng cáp 100x100 m 0
Nối máng cái 0
bulong nối cái 0
Hộp đấu nối cái 0
III Chỉ dẫn thoát nạn 0
Đèn sự cố cái 0
Đèn exit 2 mặt chỉ 2 hướng cái 0
Đèn exit 2 mặt chỉ 1 hướng cái 0
Đèn exit không chỉ hướng cái 0
IV Hệ thống điện 0
Cọc thép V63x63x6x2500 0
Lập là mạ kẽm 30x4 0
Lập là mạ kẽm 50x4 0
U mạ kẽm 100x47x4 0
U mạ kẽm 50x25x2,5 0
Thang cáp sơn tĩnh điện 200x100 m 1089
Thang cáp sơn tĩnh điện 300x100 m 216
Thang cáp sơn tĩnh điện 500x100 m 120
Thang cáp sơn tĩnh điện 800x100 m 67
Nối thang cáp H100 cái 230
Co xuống 200x100 5
0
0
V Chống sét 0
Hóa chất giảm điện trở bao 0
Lập là mạ kẽm 5x4 m 0
Dây đồngtrần D70 mm2 m 0
Cọp thép mạ đồng D16x2400 cây 0
Cáp đồng Cu/PVC 70 mm2 m 0
Ống ghen D32 0
Măng sông D32 0
g định mức
Trả kho Hao hụt
tổng 7/12/21 10/12/21 12/12/21 15/12/21 19/12/2021 23/12/2021
3681 480
2828 366
3458 312
38
834 120
0
1684
0
1947
0
0

160

60

122
104
122
104

122
104

80
61
52

20

689.6552

1500 1000 1000


25/12/2021 26/12/21 27/12/21 28/12/21 30/12/21 31/12/21 1/1/22 2/1/22
960 480
546 366
624 312 312
120
162

240 384

720

120 250

72

15

10

120 100
200 70
29

8
18
26

200
120 100
120 70
22

120 100
120 70
22

500

75

420 2400
20 100
3/1/22 4/1/22 5/1/22 9/1/22 10/1/22 11/1/22 13/1/22 14/1/22 15/1/22
960
1098
936
60

840

300

300

150

12

12 5

120 327
200 257 200
26 9 6

1
1
1

1500 400
60 300
401
15

60 400
320
50 15

100
100 100
100 100

400

172 275.86207

200 600
200

1000

156 600
42 126
105
30
230
X1
Hạ tầng
NHà phụ trợ

16/1/22 17/1/22 18/1/22 19/1/22 13/1/22 21/1/22 11/2/22 11/2/22 14/2/22


396 480 480 600
546 546 180
312 360 240 624
54 90 90 60
648 180

600

342 330 480 114

100 20 50

100
100
84

2
100 120
100
84

100
100
56

50 50 20
100 30
50 30

503.44828

1200
180
180
180

1200

333
48
15
37

5
16/2/22 18/2/22 20/2/22 22/2/22 23/2/22 26/2/22 28/2/22 2/3/20 7/3/20

12
66
60

20
20
7
53

6 10

1
3
40

10

30

70
20

2
5 12

1240 4122
382

503.44828

1150
2640
11/3/21 14/03/2021 15/3/22 18/3/22 22/3/22 25/3/22 26/3/22 27/3/22 30/3/22
1440 414
1464 6
1560 24
222 18
42 -
30
576 18

684 24

400
56
20 16 300
10
4
1 3

2 12

341
581
66
8
4
2 4
1 3
1
144
250
188
34

175
16 336
1

160

16
18
9

500 310.34483 1034.4828

1500
400

1800
20/3/22 4/4/22 5/4/22 6/4/22 12/4/22 15/4/22 16/4/22 19/4/22

534
9

12
4

40

3911

2482

600 1200

40
60 150

150 200
240
2640 1200

100
406
16
16

22
22
Khu Vực Xưởng 1
Xuất kho Khối lượng định mức
STT Tên vật tư Đơn vị
tầng 1 tầng lửng tầng 2
Ông thép mạ kẽm DN15 6
1 Ống thép mạ kẽm DN25 m 204
2 Ống thép mạ kẽm DN32 m 42
3 Ống thép mạ kẽm DN40 m 54
4 Ống thép mạ kẽm DN50 m 66
5 Ống thép mạ kẽm DN65 m 78
6 Ống thép mạ kẽm DN80 m 126
7 Ống thép mạ kẽm DN100 m 270
8 Ống thép mạ kẽm DN125 m 126
9 Ống thép mạ kẽm DN150 m 210
10 Ống thép mạ kẽm DN200 m 72
11 Ống thép mạ kẽm DN250 m 0
Phụ kiện 0
12 Ống nước lạnh Thép đen DN450 m 66
13 Ống nước lạnh Thép đen DN350 m 6
14 Ống nước lạnh Thép đen DN300 m 0
15 Ống nước lạnh Thép đen DN250 m 24
16 Ống nước lạnh Thép đen DN200 m 30
17 Ống nước lạnh Thép đen DN150 m 126
18 Ống nước lạnh Thép đen DN125 m 150
19 Ống nước lạnh Thép đen DN100 m 168
20 Ống nước lạnh Thép đen DN80 m 204
21 Ống nước lạnh Thép đen DN65 m 330
22 Ống nước lạnh Thép đen DN50 m 642
23 Ống nước lạnh Thép đen DN40 m 12
24 Ống nước lạnh Thép đen DN32 m 12
25 Ống nước lạnh Thép đen DN25 m 240
Dn15 12
g định mức
Trả kho Hao hụt
tổng 14.1 06.3 22.12 21.12 27.2 03.01 8.1
6
60
6
12

60

84

24 24

42 60
6
5.1 30.12 25.11 28.11 6.12 6.12 11.12 15.12 24.12 27.12

60 84
36
12 30
66
12 66
24 36 66
270
66
210
72

18

36
60 78 12
6 114
150 54
132 90
36 336
12

240
18.01 19.01 21.1 07.02 19.02 19.2 17.03 16.03

66
6

6
30
6 12

6
84 180

12

12
Khu Vực Xưởng 2
Xuất kho Khối lượng định mức
STT Tên vật tư Đơn vị
Hải Lập tầng 1 tầng lửng tầng 2
1 Ống thép mạ kẽm DN25 m 6
2 Ống thép mạ kẽm DN32 m
3 Ống thép mạ kẽm DN40 m 48
4 Ống thép mạ kẽm DN50 m
5 Ống thép mạ kẽm DN65 m
6 Ống thép mạ kẽm DN80 m 42
7 Ống thép mạ kẽm DN100 m 100
8 Ống thép mạ kẽm DN125 m
9 Ống thép mạ kẽm DN150 m
10 Ống thép mạ kẽm DN200 m
11 Ống thép mạ kẽm DN250 m
Phụ kiện
12 Ống nước lạnh Thép đen DN450 m
13 Ống nước lạnh Thép đen DN350 m
14 Ống nước lạnh Thép đen DN300 m
15 Ống nước lạnh Thép đen DN250 m
16 Ống nước lạnh Thép đen DN200 m
17 Ống nước lạnh Thép đen DN150 m
18 Ống nước lạnh Thép đen DN125 m
19 Ống nước lạnh Thép đen DN100 m
20 Ống nước lạnh Thép đen DN80 m
21 Ống nước lạnh Thép đen DN65 m
22 Ống nước lạnh Thép đen DN50 m
23 Ống nước lạnh Thép đen DN40 m
24 Ống nước lạnh Thép đen DN32 m
25 Ống nước lạnh Thép đen DN25 m
g định mức
Trả kho Hao hụt
tổng
Khu Vực Xưởng 1
Xuất kho Khối lượng định mức
STT Tên vật tư Đơn vị
tầng 3 tầng 4
Ông thép mạ kẽm DN15 0
1 Ống thép mạ kẽm DN25 m 0 73.012
2 Ống thép mạ kẽm DN32 m 0
3 Ống thép mạ kẽm DN40 m 66 65.213
4 Ống thép mạ kẽm DN50 m 18 5
5 Ống thép mạ kẽm DN65 m 36 90 53
6 Ống thép mạ kẽm DN80 m 0 14 30
7 Ống thép mạ kẽm DN100 m 0 134 158
8 Ống thép mạ kẽm DN125 m 12 117
9 Ống thép mạ kẽm DN150 m 0 35 4
10 Ống thép mạ kẽm DN200 m 0 94
11 Ống thép mạ kẽm DN250 m 0
Phụ kiện 0
12 Ống nước lạnh Thép đen DN450 m 192
13 Ống nước lạnh Thép đen DN350 m 36
14 Ống nước lạnh Thép đen DN300 m 18
15 Ống nước lạnh Thép đen DN250 m 90
16 Ống nước lạnh Thép đen DN200 m 42 12
17 Ống nước lạnh Thép đen DN150 m 60 12
18 Ống nước lạnh Thép đen DN125 m 12 136.98
19 Ống nước lạnh Thép đen DN100 m 12 79.65
20 Ống nước lạnh Thép đen DN80 m
21 Ống nước lạnh Thép đen DN65 m
22 Ống nước lạnh Thép đen DN50 m
23 Ống nước lạnh Thép đen DN40 m
24 Ống nước lạnh Thép đen DN32 m
25 Ống nước lạnh Thép đen DN25 m
Dn15
g định mức
Trả kho Hao hụt
tổng 9.3 07.03 28.2 23.2 22.2 21.2 12.2

77
0
68 18 48
5 18
150 36
46
307
123 12
41
99

30 48
30

60
12

12
12
12.2 15.2 16.02 14.03 25.03 23.03

42

12
24

66 30 18
6
18 5
6 12 12 12
30
12 48
Khu Vực Xưởng 2
Xuất kho Khối lượng định mức
STT Tên vật tư Đơn vị
Thăng Long Tầng 3 Tầng 4
1 Ống thép mạ kẽm DN25 m 78
2 Ống thép mạ kẽm DN32 m 36
3 Ống thép mạ kẽm DN40 m 36
4 Ống thép mạ kẽm DN50 m 12
5 Ống thép mạ kẽm DN65 m 234
6 Ống thép mạ kẽm DN80 m 48
7 Ống thép mạ kẽm DN100 m 516
8 Ống thép mạ kẽm DN125 m 246
9 Ống thép mạ kẽm DN150 m 78
10 Ống thép mạ kẽm DN200 m 84
11 Ống thép mạ kẽm DN250 m 0
Phụ kiện 0
12 Ống nước lạnh Thép đen DN450 m 0
13 Ống nước lạnh Thép đen DN350 m 0
14 Ống nước lạnh Thép đen DN300 m 0
15 Ống nước lạnh Thép đen DN250 m 0
16 Ống nước lạnh Thép đen DN200 m 18
17 Ống nước lạnh Thép đen DN150 m 0
18 Ống nước lạnh Thép đen DN125 m 300
19 Ống nước lạnh Thép đen DN100 m 174
20 Ống nước lạnh Thép đen DN80 m 0
21 Ống nước lạnh Thép đen DN65 m 0
22 Ống nước lạnh Thép đen DN50 m 0
23 Ống nước lạnh Thép đen DN40 m 12
24 Ống nước lạnh Thép đen DN32 m 0
25 Ống nước lạnh Thép đen DN25 m 0
g định mức 1/1/2022 1/11/2022 1/12/2022 1/13/2022 24/2/202227/2/2022 10/3/2022
Trả kho Hao hụt
tổng
78
36
36
6
96 54 6 36
18 30
198 186 132
120 126
36 30 12
84

12 6

156 144
90 84

12
16/3/2022 19/3/2022 26/3/2022

6
24 18
KHỐI LƯỢNG ỐNG THÉP X1

STT Nội dung Đơn vị Số lượng

I Hệ chữa cháy tự động l3( đơn 140)

1 Ống thép mạ kẽm DN25 8467


###
Ống thép mạ kẽm DN32 5021
###
2 Ống thép mạ kẽm DN40 6761
###
3 Ống thép mạ kẽm DN50 378
###
Ống thép mạ kẽm DN150
4 2647
###
II Hệ chữa cháy vách tường 0
45 Ống thép mạ kẽm DN50 ###
43
46 Ống thép mạ kẽm DN65 1195
###

47 Ống thép mạ kẽm DN100


2372
###
Ngoài BOQ 0
Chữa cháy tự động 0
1 Ống thép mạ kẽm DN100 403
###
KHỐI LƯỢNG PHÒNG FM200

STT Nội dung Số lượng Tổng


Đơn vị
Khu hóa chất Xưởng 1

I Phần chữa cháy

1 Ống thép mạ kẽm DN40 m 33 33 6


2 Ống thép mạ kẽm DN50 m 21 46 67 11
3 Ống thép mạ kẽm DN65 m 11 11 2
4 Ống thép mạ kẽm DN80 m 32 38 69 12
5 Ống thép mạ kẽm DN100 m 37 67 104 17
6 Ống thép mạ kẽm DN200 m 5 6 11 2
BẢNG KHỐI LƯỢNG PCCC-XƯỞNG 1

KHỐI LƯỢNG Khối lượng Khối lượng Tổng khối


STT Tên vật tư, thiết bị Đơn vị
CDT shop dự phòng 5% lượng
HỆ THỐNG CHỮA CHÁY TỰ ĐỘNG
A
SPRINKLER TẦNG 1
PHÒNG BƠM - -
Hệ chữa cháy tự động - -
5 Ống thép mạ kẽm DN25 m米 52 16.127 1.0 17.1
6 Ống thép mạ kẽm DN40 m米 10.150 1.0 11.2
7 Ống thép mạ kẽm DN50 m米 25 7.430 1.0 8.4
8 Ống thép mạ kẽm DN150 m米 35 - -
9 Ống thép mạ kẽm DN200 m米 4.880 1.0 5.9
10 Ống thép mạ kẽm DN250 m米 45 13.170 1.0 14.2
Hệ chữa cháy vách tường - -
5 Ống thép mạ kẽm DN25 m米 52 27.403 2.0 29.4
6 Ống thép mạ kẽm DN40 m米 10.150 1.0 11.2
7 Ống thép mạ kẽm DN50 m米 25 7.430 1.0 8.4
8 Ống thép mạ kẽm DN150 m米 35 4.570 1.0 5.6
9 Ống thép mạ kẽm DN200 m米 15.050 1.0 16.1
41 Ống thép DN15 m米 6.000 6.0
Hệ cấp nước sản xuất -
2 Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN150 M米 15.00 3 3.2
3 Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN125 M米 6.00 6 5.7
Cấp nước sinh hoạt - -
1 Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN250 m 5 4.7
Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN200
2 Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN150 m 3 2.7
3 Lắp đặt ống thép tráng kẽm DN20 m - -
KHỐI LƯỢNG ỐNG HẠ TẦNG
STT Nội dung Đơn vị Số lượng Dự phòng Tổng(m)
I Phần chữa cháy
1 Ống thép mạ kẽm DN40 m 0 0
2 Ống thép mạ kẽm DN50 m 35 1.75 37
3 Ống thép mạ kẽm DN65 m 0 0
4 Ống thép mạ kẽm DN80 m 0 0
5 Ống thép mạ kẽm DN100 m 35 1.75 37
Ống thép mạ kẽm DN150 m 1949 97.45 2046
6 Ống thép mạ kẽm DN200 m 933 46.65 980
Tổng (cây)

0
6
0
0
6
341
163
Khối lượng đặt hàng Khố
STT Tên vật tư Đơn vị Tổng
Gói 1 Gói 2 Gói 1 (chiller) Gói 3+4 Hạ tầng
1 Ống thép mạ kẽm DN25 m 8262 9586 0 168 18016
2 Ống thép mạ kẽm DN32 m 4944 8118 0 62 13124
3 Ống thép mạ kẽm DN40 m 5802 9712 0 48 15562 0
4 Ống thép mạ kẽm DN50 m 1188 514 0 72 1774 37
5 Ống thép mạ kẽm DN65 m 399 1788 0 234 2421 0
6 Ống thép mạ kẽm DN80 m 114 0 0 156 270 0
7 Ống thép mạ kẽm DN100 m 986 4879 0 410 6275 37
8 Ống thép mạ kẽm DN125 m 6 0 0 254 260
9 Ống thép mạ kẽm DN150 m 5388 5290 0 156 10834 2046
10 Ống thép mạ kẽm DN200 m 1434 0 0 94 1528 980
11 Ống thép mạ kẽm DN250 m 78 0 0 0 78
12 Ống nước lạnh Thép đen DN450 m 0 0 396 0 396
13 Ống nước lạnh Thép đen DN350 m 0 0 0 0 0
14 Ống nước lạnh Thép đen DN300 m 0 0 36 0 36
15 Ống nước lạnh Thép đen DN250 m 0 0 17 0 17
16 Ống nước lạnh Thép đen DN200 m 0 0 216 12 228
17 Ống nước lạnh Thép đen DN150 m 0 0 52 0 52
18 Ống nước lạnh Thép đen DN125 m 0 0 322 144 466
19 Ống nước lạnh Thép đen DN100 m 0 0 170 84 254
20 Ống nước lạnh Thép đen DN80 m 0 0 190 0 190
21 Ống nước lạnh Thép đen DN65 m 0 0 348 0 348
22 Ống nước lạnh Thép đen DN50 m 0 0 984 0 984
23 Ống nước lạnh Thép đen DN40 m 0 0 202 0 202
24 Ống nước lạnh Thép đen DN32 m 0 0 12 0 12
25 Ống nước lạnh Thép đen DN25 m 0 0 250 0 250
Khối lượng định mức Khối lượng thực tế Tồn kho
Trả kho
FM200 Tầng 1+2 X1 Tổng Tầng 3 X1 Hạ tầng Tầng 1+2 X1 Tầng 3 X1
5954 5954 2512 1276 1589
3617 3617 1404 1202 485
33 5036 5069 1725 1580 321
67 251 355 127 104.64 35
11 1897 1908 750 260 60.5
69 710 779 0
104 1045 1185 762 750 50.5
11 918 928 359
4 24 2075 15 669.81 4
4 0 984 0
8 1045 1053

You might also like