Professional Documents
Culture Documents
Tu Vung Toeic Phan 1 Nghe Hieu 1071419274
Tu Vung Toeic Phan 1 Nghe Hieu 1071419274
Tu Vung Toeic Phan 1 Nghe Hieu 1071419274
TRONG 26 NGÀY
1
hold (v): cầm, nắm
Ghi nhớ:
- hold a piece of paper: cầm một mẫu giấy
- hold onto a railing: vịn vào lan can
2
arrange (v): sắp xếp
3
pass (v): băng qua, chuyền
Ghi nhớ:
- reach into a drawer: với trong ngăn kéo
- reach for a book: với lấy cuốn sách
5
adjust (v): điều chỉnh
≠ unload: dỡ xuống VD: Some people are loading suitcases into the bus.
(Một vài người đang chất va li lên xe buýt.)
1
DAY 01: PART 1 (1)
8
occupied (a): bị chiếm, có người sử dụng
Ghi nhớ:
bend over: cúi xuống
10
lean (v): tựa vào
Ghi nhớ:
- lean against a building: tựa vào tòa nhà
- lean on some cushions: tựa lưng lên gối
11
park (v): đậu xe (n): bãi đậu xe
Ghi nhớ:
- parking lot (area): bãi đậu xe
- in a park: trong bãi đậu xe
12
throw away (phr.v): vứt đi
2
DAY 01: PART 1 (1)
15
aisle (n): lối đi (giữa các hàng ghế)
Ghi nhớ:
- aisle seat: ghế gần lối đi
- aisle number: số lối đi
16
fill (v): đổ, lấp đầy
Ghi nhớ:
be filled with: chứa đầy
17
inspect (v): kiểm tra
3
DAY 01: PART 1 (1)
21
sail (v): lướt, trôi
sailboat (n): thuyền buồm VD: Some boats are sailing on the water.
(Vài chiếc thuyền đang lướt trên mặt nước.)
Ghi nhớ:
- mow the lawn: cắt cỏ
- push a lawn mower: đẩy máy cắt cỏ
23
copy (v): sao chép
4
DAY 01: PART 1 (1)
28
shade (v): che
Ghi nhớ:
tow truck: xe kéo, cẩu
31
wear (v): mang, mặc, đội
≠ remove, take off: tháo, cởi ra VD: Some of the spectators are wearing hats.
(Một vài khán giả đang đội mũ.)
32
rake (v): cào (n): cái cào
5
DAY 01: PART 1 (1)
35
line (v): xếp (thành) hàng (n): hàng, dòng
Ghi nhớ:
- line up chairs: xếp hàng ghế
- wait in line: (đứng) chờ theo hàng
- in a line: thành một hàng
36
plug in (phr.v): cắm vào (nguồn điện)
Ghi nhớ:
- plug in some equipment: cắm điện một số trang thiết bị
- unplug an appliance: rút phích cắm một thiết bị
37
cross (v): băng qua, vắt chéo
Ghi nhớ:
- fold some clothes: gấp lại một số áo quần
- unfold a map: mở bản đồ ra
6
DAY 01: PART 1 (1)
41
reflect (v): phản chiếu
43
plant (v): trồng, gieo (n): thực vật, cây xanh
Ghi nhớ:
potted plant: cây được trồng trong chậu
44
file (v): sắp xếp (giấy tờ) (n): hồ sơ, tài liệu
Ghi nhớ:
- file/filing cabinet: tủ đựng hồ sơ
- file folder: bìa hồ sơ
45
operate (v): vận hành, điều khiển
7
DAY 01: PART 1 (1)
47
clap (v): vỗ tay
8
DAY 02: PART 1 (2)
1
pile (v): chất đống, xếp chồng (n): chồng, đống
Ghi nhớ:
- a pile of wood: một đống gỗ
- in a pile: thành một đống
2
store (v): tích trữ, cất giữ (n): cửa hàng, đồ dự trữ
6
frame (v): dựng khung (n): khung (ảnh, tranh, ...)
Ghi nhớ:
- framed picture: tranh/ảnh được đóng khung
- picture frame: khung tranh/ảnh
- building frame: khung nhà
7
relax (v): nghỉ ngơi
9
DAY 02: PART 1 (2)
8
roll (v): quấn, cuộn
(v): lăn
Ghi nhớ:
- roll up a carpet: cuộn tròn tấm thảm
- roll up one’s sleeves: xắn tay áo
9
bow (v): cúi chào
Ghi nhớ:
clear A of B / clear B from/off A: loại bỏ B khỏi A
11
display (v): trưng bày
Ghi nhớ:
extended arms: đôi tay mở rộng
13
cook (v): nấu ăn (n): đầu bếp
10
DAY 02: PART 1 (2)
14
sip (v): uống từng ngụm, nhấp nháp
15
work on (phr.v): nỗ lực, cố gắng (cải thiện/đạt được gì đó)
11
DAY 02: PART 1 (2)
23
spread (v): trải, căng ra
Ghi nhớ:
be spread out: được trải ra
24
wipe (v): lau chùi, làm sạch
Ghi nhớ:
- stock the shelves: chất hàng lên kệ
- be stocked with: chứa, chất đầy
27
fasten (v): buộc, thắt chặt
Ghi nhớ:
fasten their helmets: thắt chặt mũ bảo hiểm
28
exchange (v): trao đổi (n): sự trao đổi
Ghi nhớ:
exchange a greeting: chào hỏi lẫn nhau
29
take notes (phr): ghi chép
31
lift (v): nâng, nhấc lên
(v): chạy bộ
Ghi nhớ:
- sort through: lục tìm
- be sorted into: được phân loại thành
34
sew (v): may, khâu
Ghi nhớ:
sewing machine: máy may
35
put away (phr.v): cất, dọn đi
Ghi nhớ:
- spray a car with water: xịt nước lên xe hơi
- a spray bottle: bình xịt
37
enter (v): nhập (dữ liệu)
13
DAY 02: PART 1 (2)
38
move (v): di chuyển
(v): ký gửi
Ghi nhớ:
- row/paddle a boat: chèo thuyền
- in a row/in rows: thành hàng
42
exit (v): rời khỏi, ra về (n): lối ra
14
DAY 02: PART 1 (2)
45
dock (v): neo, đậu (tàu, thuyền)
48
fall (v): lộn nhào, lật đổ
15
DAY 02: PART 1 (2)
50
take off (phr.v): tháo, cởi bỏ (trang phục)
16
DAY 03: PART 2 (1)
1
responsible (a): chịu, có trách nhiệm
Ghi nhớ:
- utility company: công ty dịch vụ công cộng
- utility bill: hóa đơn sinh hoạt
4
repair (v): sửa chữa (n): sự sửa chữa
5
offer (v): đề nghị, cung cấp
Ghi nhớ:
- job offer: thư mời nhận việc
- promotional offer: khuyến mãi
- make an offer: thực hiện một đề nghị
- take an offer: chấp nhận lời đề nghị
17
DAY 03: PART 2 (1)
6
status (n): tình trạng, địa vị
recording (n): sự ghi chép, thu VD: How often should the shipping records be updated?
(hình, âm thanh) (Hồ sơ giao hàng nên được cập nhật bao lâu một lần?)
Ghi nhớ:
- attendance record: bảng điểm danh
- sales record: sổ sách bán hàng
8
leave (v): rời đi
Ghi nhớ:
- leave a message: để lại lời nhắn
- sick leave: nghỉ bệnh
9
session (n): buổi, phiên
18
DAY 03: PART 2 (1)
11
revise (v): xem lại, chỉnh sửa
Ghi nhớ:
- no extra charge: không tính thêm phí
- in charge of: chịu trách nhiệm
15
interview (v): phỏng vấn (n): buổi, cuộc phỏng vấn
19
DAY 03: PART 2 (1)
17
prefer (v): thích hơn, ưa chuộng
Ghi nhớ:
- take an order: gọi món
- place an order: đặt hàng
21
projection (n): sự lên kế hoạch, dự tính
project (v): lên kế hoạch VD: Could I look at the financial projections for next year?
projected (a): có kế hoạch (Tôi có thể xem bản dự toán tài chính cho năm sau không?)
22
contact (v): liên lạc (n): mối liên hệ
Ghi nhớ:
- contact information: thông tin liên lạc
- contact list: danh sách liên hệ
23
bill (n): hóa đơn
Ghi nhớ:
- billing information: thông tin thanh toán
- billing records: hồ sơ thanh toán
- billing form: hình thức thanh toán
- billing department: bộ phận thanh toán
20
DAY 03: PART 2 (1)
24
colleague (n): đồng nghiệp
26
cost (v): tốn (tiền, thời gian, ...) (n): chi phí
costly (a): tốn kém VD: How much do these sweaters cost?
(Những chiếc áo len này tốn nhiêu tiền?)
27
make it (phr): có mặt, xuất hiện
VD: How did the committee select the finalists for the
prize?
(Hội đồng đã lựa chọn những thí sinh lọt vào chung kết
tranh giải như thế nào?)
30
retire (v): nghỉ hưu
Ghi nhớ:
retirement party: tiệc nghỉ hưu
31
add (v): thêm vào
21
DAY 03: PART 2 (1)
32
flyer (n): tờ bướm (quảng cáo)
Ghi nhớ:
- meet the deadline: kịp thời hạn
- postpone the deadline: hoãn lại thời hạn
34
ship (v): chuyên chở, vận chuyển
22
DAY 03: PART 2 (1)
40
delay (v): chậm trễ, hoãn lại (n): sự chậm trễ, trì hoãn
Ghi nhớ:
- experience delays in: bị chậm trễ do
- shipping delay: sự giao hàng chậm trễ
41
supply (n): sự cung cấp, nhu yếu phẩm (v): cung cấp
Ghi nhớ:
- supply closet/cabinet: tủ đựng vật phẩm
- supply room: phòng/kho chứa hàng
42
submit (v): nộp, đưa ra
45
find out (phr.v): khám phá, tìm ra
VD: How did you find out about Mr. Suzuki leaving?
(Làm sao bạn biết được việc ông Suzuki sắp rời đi?)
23
DAY 03: PART 2 (1)
46
agreement (n): bản hợp đồng, thỏa thuận
Ghi nhớ:
- sign the agreement: kí hợp đồng
- purchase/loan agreement: hợp đồng mua bán/vay vốn
- reach an agreement: đạt được thỏa thuận
47
formal (a): trang trọng, chính thức
Ghi nhớ:
give/make a presentation: (làm) thuyết trình
50
subscription (n): sự đăng kí, đặt mua (dài hạn)
24
DAY 04: PART 2 (2)
1
schedule (v): lên lịch, sắp xếp
Ghi nhớ:
- be scheduled + to-V: được lên lịch để làm gì
- schedule/scheduling conflict: xung đột lịch trình
- on schedule: đúng tiến độ
- behind schedule: chậm tiến độ
2
process (v): xử lý
Ghi nhớ:
- reception desk: quầy tiếp tân
- reception area: khu tiếp đón
4
consult (v): hỏi ý kiến, tham khảo
challenge (n): thử thách VD: This is the most challenging job I’ve ever had.
(Đây là công việc thách thức nhất tôi từng có.)
25
DAY 04: PART 2 (2)
7
run out (phr.v): hết, cạn kiệt
Ghi nhớ:
run out of: hết cái gì đó
8
transfer (v): dời, chuyển sang (n): sự di dời, chuyển sang
(n): sự đi lại (bằng phương tiện giao thông, động vật, ...)
Ghi nhớ:
- give A a ride/lift: cho A đi nhờ xe
- share a ride: đi chung xe
12
label (v): dán nhãn
26
DAY 04: PART 2 (2)
13
supervisor (n): người giám sát
VD: Isn’t this the monitor that breaks down every week?
(Chẳng phải đây là cái màn hình bị hỏng hàng tuần sao?)
18
inventory (n): hàng hóa, hàng tồn kho
Ghi nhớ:
- take inventory: kiểm kê hàng tồn kho
- inventory list: danh mục hàng tồn kho
27
DAY 04: PART 2 (2)
19
identification (n): giấy chứng minh
Ghi nhớ:
- photo identification: ảnh nhận dạng
- identification badge: phù hiệu nhận dạng
20
survey (n): cuộc khảo sát, điều tra (v): khảo sát, điều tra
VD: Why don’t you wait to see the survey results before
making a decision?
(Sao bạn không chờ để xem kết quả cuộc khảo sát trước
khi đưa ra quyết định?)
21
suggest (v): đề xuất, gợi ý
suggestion (n): sự đề xuất VD: Have changes been suggested for the engine design?
(Có đề xuất thay đổi nào cho bản thiết kế động cơ không?)
22
go ahead (phr.v): tiếp tục, tiến triển
28
DAY 04: PART 2 (2)
27
branch (n): chi nhánh
Ghi nhớ:
branch office/local branch: văn phòng chi nhánh/chi nhánh
địa phương
28
manage (v): quản lý
VD: Let’s call the stockroom and ask for more supplies.
(Chúng ta hãy gọi nhà kho để yêu cầu thêm vật tư.)
30
deliver (v): giao hàng
Ghi nhớ:
- overnight delivery: giao hàng qua đêm
- free delivery service: dịch vụ giao hàng miễn phí
- on delivery: khi giao hàng
31
recommend (v): giới thiệu, khuyên
29
DAY 04: PART 2 (2)
33
head (v): hướng, đi về
Ghi nhớ:
- Let me know if ...: Hãy cho tôi biết nếu ...
- Do you know if ...?: Bạn có biết nếu ...?
35
lend (v): cho mượn, vay
Ghi nhớ:
- accept the position: chấp nhận vị trí
- accept credit cards: chấp nhận thẻ tín dụng
38
improve (v): cải thiện, cải tiến
VD: The food in the cafeteria has improved a lot this year,
improvement (n): sự cải thiện
hasn’t it?)
improved (a): được cải thiện
(Năm nay đồ ăn trong quán cà phê đã cải thiện nhiều
phải không?)
39
downtown (adv): dưới phố (n): trung tâm thành phố
30
DAY 04: PART 2 (2)
40
require (v): yêu cầu
Ghi nhớ:
renew a subscription/license: gia hạn đăng kí/giấy phép
42
travel (v): đi (lại), du lịch (n): chuyến đi, du lịch
Ghi nhớ:
- national holiday: ngày lễ quốc gia
- holiday party: tiệc mừng lễ
- on holiday: đi nghỉ
- observe a holiday: cử hành một ngày lễ
31
DAY 04: PART 2 (2)
46
local (a): địa phương
Ghi nhớ:
- wonder about: thắc mắc về
- wonder if: tự hỏi rằng
50
mail (n): thư từ
Ghi nhớ:
- express mail: thư chuyển phát nhanh
- overnight mail: thư gửi qua đêm
- outgoing mail: thư đi
- mailing list: danh sách gửi thư
51
be supposed to (phr): được cho là
32
DAY 05: PART 3 (1)
1
candidate (n): ứng viên, thí sinh
Ghi nhớ:
- job candidate: ứng viên tìm việc
- successful candidate: ứng viên thành công
2
option (v): sự lựa chọn
Ghi nhớ:
- reception desk: quầy tiếp tân
- reception area: khu tiếp đón
4
not until (phr): cho đến khi
VD: - Take a look at the layout for the next issue of our
cooking magazine.
(Hãy xem thiết kế số tiếp theo tạp chí nấu ăn của chúng ta.)
Ghi nhớ:
- issue a refund: hoàn tiền
- issue a credit card: phát hành thẻ tín dụng
- address the issue: giải quyết vấn đề
33
DAY 05: PART 3 (1)
6
promotion (n): sự thăng chức
promotional (a): (để) quảng cáo VD: She’s arranging a party to celebrate John
promote (v): thăng chức, thúc Mason’s promotion.
đẩy, quảng cáo (Cô ấy đang sắp xếp một bữa tiệc để mừng John Mason
= advancement được thăng chức.)
VD: We’d like to let you know about our special promotion.
(Chúng tôi muốn cho các bạn biết về khuyến mãi đặc
biệt của mình.)
7
shift (n): ca (làm việc)
Ghi nhớ:
morning/evening/late/extra shift: ca sáng/ca tối/thêm ca
8
opening (n): công việc (đang tuyển)
Ghi nhớ:
- job opening/vacancy: vị trí tuyển dụng
- grand opening: lễ khai trương
9
impressed (a): (bị, cảm thấy) ấn tượng
34
DAY 05: PART 3 (1)
11
feedback (n): phản hồi, góp ý
Ghi nhớ:
- confirm an appointment: xác nhận một cuộc hẹn
- order confirmation: sự xác nhận đơn hàng
13
domestic (a): trong nước, nội địa
Ghi nhớ:
- insurance coverage: bảo hiểm
- media coverage: truyền thông đưa tin
16
upcoming (a): sắp tới
VD: I’ve just finished reviewing the financial report for the
= forthcoming
upcoming meeting.
(Tôi vừa xem lại báo cáo tài chính cho cuộc họp sắp tới.)
35
DAY 05: PART 3 (1)
17
figure out (phr.v): tìm ra, hiểu
Ghi nhớ:
community center/festival/meeting: trung tâm/lễ hội/cuộc
họp cộng đồng
20
nominate (v): đề cử
publication (n): sự xuất bản VD: I wanted to ask about one of the novels we’re
publisher (n): nhà xuất bản publishing in October.
(Tôi đã muốn hỏi về một trong những cuốn tiểu thuyết
chúng ta sẽ xuất bản vào tháng 10.)
22
locate (v): tọa lạc, nằm ở
36
DAY 05: PART 3 (1)
24
save (v): tiết kiệm
(v): để dành
25
reject (v): từ chối, loại bỏ
Ghi nhớ:
- extra/additional charge: phụ phí
- extra help/worker: sự giúp đỡ/nhân viên bổ sung
- extra shift: ca thêm
28
relationship (n): mối quan hệ
37
DAY 05: PART 3 (1)
29
apologize (v): xin lỗi
30
assembly (n): sự lắp ráp
Ghi nhớ:
assembly line/plant/instructions: dây chuyền/nhà máy/hướng
dẫn lắp ráp
31
reservation (n): sự đặt chỗ
38
DAY 05: PART 3 (1)
35
facility (n): cơ sở, tiện nghi
Ghi nhớ:
storage/parking/processing facility: kho lưu trữ/bãi đỗ xe/
cơ sở chế biến
36
loan (n): khoản vay, sự cho mượn (v): cho vay, mượn
Ghi nhớ:
- apply for a loan: xin vay tiền
- get/take out a loan: vay tiền
37
spot (n): nơi, chốn (v): nhận ra, phát hiện
39
stop by (phr.v): ghé qua
= drop by, come by VD: I’ll stop by later to show you how to use the time
entry system.
(Tôi sẽ ghé qua sau để chỉ bạn cách sử dụng hệ thống
nhập liệu thời gian.)
40
prescription (n): đơn thuốc, toa
Ghi nhớ:
fill a prescription: điền toa thuốc
39
DAY 05: PART 3 (1)
41
put together (phr): kết hợp, đặt cùng nhau
Ghi nhớ:
- get a pay/salary raise: được tăng lương
- raise funds: gây quỹ
- raise awareness: nâng cao nhận thức
40
DAY 05: PART 3 (1)
49
overseas (a): nước ngoài
Ghi nhớ:
- open/set up an account: mở/thiết lập tài khoản
- account number: số tài khoản
- take into account: tính đến, xem xét
41
DAY 06: PART 3 (2)
1
expand (v): mở rộng
Ghi nhớ:
- expand the business/market: mở rộng kinh doanh/thị trường
- expand customer base: mở rộng cơ sở khách hàng
- expand the budget: mở rộng ngân sách
2
annual (a): hàng năm
Ghi nhớ:
- be promoted to: được thăng chức
- promotional material: tài liệu quảng cáo
4
deal (v): đối phó, giải quyết (+ with)
Ghi nhớ:
- deal with: đối phó, giải quyết (= handle, address)
- special deal/offer: ưu đãi đặc biệt
5
space (n): không gian, chỗ
42
DAY 06: PART 3 (2)
6
popular (a): phổ biến, nổi tiếng
popularity (n): sự phổ biến VD: A really popular blogger recently reviewed
popularly (adv) the magazine.
(Một người viết blog nổi tiếng mới đây đã đánh giá tạp chí.)
7
postpone (v): trì hoãn
Ghi nhớ:
- limited budget: ngân sách hạn chế
- over budget: vượt quá ngân sách
9
cut back (phr.v): cắt, giảm bớt
Ghi nhớ:
well-qualified: có trình độ cao, chuyên môn tốt
11
neighborhood (n): khu phố
Ghi nhớ:
- be away on business: đi ra ngoài công tác
- far away from: xa từ
43
DAY 06: PART 3 (2)
13
correct (v): sửa, hiệu chỉnh
Ghi nhớ:
at a reasonable price: với giá phải chăng
17
turn out (phr.v): hóa ra, thành ra
44
DAY 06: PART 3 (2)
19
own (v): sở hữu
Ghi nhớ:
- family-owned: thuộc sở hữu gia đình
- on one’s own: một mình
20
workload (n): khối lượng công việc
VD: You were going to ask for help with our department’s
workload, right?
(Bạn đã định nhờ giúp đỡ với khối lượng công việc của
phòng chúng ta phải không?)
21
broken (a): bị hỏng, vỡ
22
misplace (v): để không đúng chỗ
45
DAY 06: PART 3 (2)
25
policy (n): chính sách
Ghi nhớ:
return/vacation/pricing policy: chính sách hoàn trả/
nghỉ phép/giá cả
26
sound (v): nghe có vẻ
Ghi nhớ:
- rental agreement: hợp đồng cho thuê
- rental agency: môi giới cho thuê
30
crowded (a): đông đúc, chật ních
32
release (v): phát hành, ra mắt
Ghi nhớ:
- release date: ngày phát hành
- press release: thông cáo báo chí
33
expense (n): chi phí
Ghi nhớ:
- approve the expense report: phê duyệt báo cáo chi phí
- travel expense: chi phí đi lại
- relocation expense: chi phí di dời
34
set aside (phr.v): dự trữ, để dành
47
DAY 06: PART 3 (2)
38
regional (a): (thuộc) vùng, khu vực
Ghi nhớ:
- public library/park/parking area: thư viện/công viên/bãi
đậu xe công cộng
- public relations: quan hệ công chúng
- public speaking: nói trước công chúng
48
DAY 06: PART 3 (2)
44
correction (n): sự sửa chữa, hiệu chỉnh
Ghi nhớ:
landscaping company: công ty cảnh quan
46
injure (v): làm tổn thương, làm hại
VD: One of our players was injured during the last game.
injury (n): chấn thương
(Một trong số các cầu thủ của chúng tôi đã bị thương
trong trận đấu trước.)
47
fill out/in (phr.v): điền, ghi vào
Ghi nhớ:
- in time for/+ to-V: kịp lúc cho/để làm gì
- just in time: vừa kịp giờ
49
DAY 07: PART 3 (3)
1
interested (a): quan tâm, thích thú
Ghi nhớ:
cost estimate/quote/quotation: sự ước tính, báo giá
4
flexible (a): uyển chuyển, linh hoạt
Ghi nhớ:
- admission fee: phí vào cửa, nhập học
- pay for a fee: trả phí
- late fee: phí trễ
- waive a fee: miễn một khoản phí
6
sold out (phr.v): (đã) bán hết
50
DAY 07: PART 3 (3)
7
refundable (a): có thể hoàn tiền
Ghi nhớ:
new hire/recruit: nhân viên mới
9
electronically (adv): bằng điện tử, qua máy tính
VD: You can fill out the survey online and submit
it electronically.
(Bạn có thể hoàn tất khảo sát trực tuyến và nộp nó
qua máy tính.)
10
payment (n): số tiền, sự thanh toán
charitable (a): (thuộc) từ thiện VD: I’m here to register for the charity bicycle race.
(Tôi đến đây để đăng kí tham dự cuộc đua xe đạp
từ thiện.)
Ghi nhớ:
- charity event: sự kiện từ thiện
- charity fund-raiser: buổi quyên góp từ thiện
13
a couple of (phr): một số, một vài
51
DAY 07: PART 3 (3)
14
property (n): tài sản, bất động sản, cơ ngơi
Ghi nhớ:
personal property: tài sản cá nhân
15
leak (n): lỗ thủng, khe hở (v): rò rỉ, lọt ra
Ghi nhớ:
- last-minute change: sự thay đổi phút chót
- at the last minute: ngay phút chót
19
collection (n): bộ sưu tập, sự thu gom
52
DAY 07: PART 3 (3)
20
maintenance (n): sự duy trì, bảo trì
Ghi nhớ:
- maintenance team: đội ngũ bảo trì
- maintenance work: công việc bảo trì
21
originally (adv): ban đầu, trước tiên
Ghi nhớ:
- make progress: tiến bộ
- check on the progress of: kiểm tra tiến độ của
- progress report: báo cáo tiến độ
23
fascinating (a): hấp dẫn, thú vị
Ghi nhớ:
a lack of clerical support: thiếu sự hỗ trợ của văn thư
53
DAY 07: PART 3 (3)
26
luncheon (n): tiệc trưa
VD: Can I call you back a bit later to talk about the tour?
(Lát nữa tôi có thể gọi lại bạn sau để nói về chuyến du
lịch được chứ?)
VD: That show’s sold out, but there are some left for the
later one.
(Buổi diễn đó đã hết vé, nhưng vẫn còn vài vé cho buổi sau.)
28
edition (n): ấn bản, phiên bản
Ghi nhớ:
a large/wide selection of: nhiều sự lựa chọn ...
31
deposit (v): gửi tiền (tiết kiệm), đặt cọc
Ghi nhớ:
make a deposit: gửi tiền
54
DAY 07: PART 3 (3)
32
layout (n): sơ đồ, bản thiết kế
lay out (phr.v): bố trí, thiết kế VD: I have to finish the layout of the front page.
(Tôi phải hoàn tất bản thiết kế trang nhất.)
33
terrific (a): xuất sắc, tuyệt vời
VD: I’ll call him right now and get more details.
detailed (a): tỉ mỉ, chi tiết
(Tôi sẽ gọi anh ta ngay bây giờ và nắm thêm chi tiết.)
36
calculate (v): tính toán
38
advertisement (= ad) (n): mẫu quảng cáo
55
DAY 07: PART 3 (3)
40
error (n): sai sót, lỗi
Ghi nhớ:
in error: bị, gặp lỗi
41
overcharge (v): tính giá/phí quá cao
Ghi nhớ:
register for: đăng ký tham gia (= enroll in, sign up for)
45
attract (v): thu hút, hấp dẫn
46
out of town (phr): đi khỏi, bên ngoài thành phố
47
rush (v): vội vã, gấp rút
57
DAY 08: PART 4 (1)
1
award (n): giải thưởng
Ghi nhớ:
- win an award: thắng một giải thưởng
- awards ceremony: lễ trao giải
- award-winning: được tặng thưởng
- award winner: người chiến thắng giải thưởng
2
feature (n): đặc điểm, tính năng
Ghi nhớ:
- feature article: bài viết nổi bật
- special feature: tính năng đặc biệt
- featured exhibit: triển lãm đặc sắc
- featured speaker: diễn giả nổi bật
3
souvenir (n): quà lưu niệm
VD: Our tour lasts approximately two hours and ends back
here at the at the souvenir shop.
(Chuyến du lịch của chúng ta kéo dài khoảng hai giờ và
kết thúc ở đây tại cửa hàng quà lưu niệm.)
4
broadcast (v): phát thanh, phát sóng (n): chương trình phát thanh,
truyền hình
broadcaster (n): phát thanh viên
VD: The event is being broadcast live.
(Sự kiện đang được phát sóng trực tiếp.)
58
DAY 08: PART 4 (1)
5
representative (n): đại diện
(n): người đại diện, đại biểu (a): đại diện, tiêu biểu
Ghi nhớ:
sales representative: đại diện kinh doanh
6
demonstration (n): sự chứng minh, trình diễn
demonstrate (v): chứng minh, VD: A cooking demonstration will begin in our
giải thích seafood department.
(Một buổi trình diễn nấu ăn sẽ bắt đầu tại bộ phận hải sản
của chúng ta.)
Ghi nhớ:
product/cooking demonstration: buổi trình diễn sản phẩm/
nấu ăn
7
culinary (a): ẩm thực
Ghi nhớ:
Don’t hesitate + to-V: đừng ngại làm gì
9
proceed to (phr.v): đi đến, tiếp tục
59
DAY 08: PART 4 (1)
10
alternative (n): sự lựa chọn, thay thế
Ghi nhớ:
- an alternative to: sự thay thế cho
- take an alternative/alternate route: đi một tuyến đường khác
11
attendee (n): người tham dự
rewarding (a): bổ ích, đáng giá VD: What will the final winner be rewarded with?
(Người chiến thắng cuối cùng sẽ được thưởng gì?)
13
patron (n): người bảo hộ, khách hàng quen
VD: Thank you for being our loyal customers over the past
loyalty (n): lòng trung thành
five years.
(Cảm ơn các bạn đã là khách hàng trung thành của chúng
tôi suốt 5 năm qua.)
15
applause (n): tiếng vỗ tay, sự tán thưởng
60
DAY 08: PART 4 (1)
17
outgoing (a): sắp thôi việc, mãn nhiệm kỳ
VD: There has been a time change for the luncheon for the
≠ incoming
outgoing president.
(Có một sự thay đổi về thời gian tiệc trưa cho vị tổng
thống sắp mãn nhiệm kỳ.)
Ghi nhớ:
- direct traffic: truy cập trực tiếp
- a direct flight: một chuyến bay thẳng
20
host (v): đăng cai, dẫn chương trình
61
DAY 08: PART 4 (1)
21
talented (a): có tài, năng khiếu
Ghi nhớ:
mark the thirtieth anniversary: đánh dấu lễ kỷ niệm thứ 30
24
report (v): báo cáo, tường thuật (n): bản báo cáo, biên bản
Ghi nhớ:
- report on the status of: báo cáo về tình trạng của
- traffic report: báo cáo giao thông
25
contain (v): chứa đựng, bao gồm
VD: Our newsletter contains the times and dates of all our
container (n): hộp/thùng đựng,
monthly meetings.
tàu/xe công-ten-nơ
(Bản tin của chúng tôi gồm thời gian và ngày tất cả cuộc
họp hàng tháng của chúng ta.)
62
DAY 08: PART 4 (1)
26
permit (v): cho phép (n): giấy phép
Ghi nhớ:
parking permit: giấy phép đậu xe
27
tune (v): điều chỉnh, bật (TV, radio)
Ghi nhớ:
- tune in to: chuyển sang đài, kênh ...
- stay tuned: theo dõi (chương trình)
28
retail (n): việc bán lẻ (v): bán lẻ
Ghi nhớ:
- go smoothly: diễn ra một cách suôn sẻ
- Traffic is running smoothly: Giao thông đang thông thoáng
30
accurate (a): chính xác
lasting (a): lâu dài, bền vững VD: Construction is expected to last through the
summer months.
(Việc thi công dự kiến sẽ kéo dài qua những tháng hè.)
63
DAY 08: PART 4 (1)
32
note (v): lưu ý, ghi nhớ
Ghi nhớ:
Please note that ...: Vui lòng lưu ý rằng ...
33
refreshments (n): đồ ăn, thức uống (nhẹ)
Ghi nhớ:
remind A of .../to-V/that ...: gợi nhớ A về .../làm gì/rằng ...
35
organization (n): tổ chức, cơ quan
construct (v): xây dựng VD: Construction of the new laboratory is going to begin
constructive (a): (có tính) on Tuesday.
xây dựng (Việc thi công phòng thí nghiệm dự kiến bắt đầu vào thứ hai.)
constructively (adv)
64
DAY 08: PART 4 (1)
37
share (v): chia sẻ, chia đều
38
discuss (v): bàn bạc, thảo luận
VD: I will lead you through your visit to one of the most
prestigious museums.
(Tôi sẽ dẫn bạn tham quan một trong số những bảo tàng
danh tiếng nhất.)
42
mark (v): đánh dấu (cột mốc)
43
enthusiastic (a): hăng hái, nhiệt tình
65
DAY 08: PART 4 (1)
44
recognize (v): công nhận, nhận ra
Ghi nhớ:
- concern over/about: quan tâm đến
- be concerned about/that ...: lo âu, băn khoăn về/rằng ...
46
task (n): nhiệm vụ, bài tập (v): giao việc
VD: As you can imagine, their task was not an easy one.
= job, assignment
(Như bạn có thể tưởng tượng, nhiệm vụ của họ đã không
hề dễ dàng.)
Ghi nhớ:
- task force: lực lượng đặc nhiệm
- multitasking: đa nhiệm (máy tính)
47
attention (n): sự chú ý, ân cần
VD: You will learn a lot about the hiring process and gain
≠ impractical: không thực tế
some practical experience.
(Bạn sẽ học được rất nhiều về quy trình tuyển dụng và
đạt được một số kinh nghiệm thực tế.)
66
DAY 08: PART 4 (1)
49
volunteer (v): tình nguyện
VD: I wanted to get back to you to let you know that there
are a few spaces available.
(Tôi muốn gọi lại cho bạn biết rằng vẫn còn một vài
chỗ trống.)
67
DAY 09: PART 4 (2)
1
prohibit (v): ngăn cấm
prohibition (n): sự ngăn cấm VD: Flash photography is prohibited in this auditorium.
= forbid (Chụp hình có đèn flash bị ngăn cấm trong khán phòng này.)
2
thrilled (a): hồi hộp, vui sướng
3
complimentary (a): miễn phí
VD: I’d be happy to help you find other flights that fit
your schedule.
(Tôi sẵn lòng giúp bạn tìm những chuyến bay khác phù
hợp lịch trình của bạn.)
6
article (n): bài báo, chuyên mục
VD: That was the first time that we’d used interns to work on
news articles.
(Đó là lần đầu tiên chúng tôi đã sử dụng thực tập sinh
làm chuyên mục thời sự.)
68
DAY 09: PART 4 (2)
8
renowned (a): nổi tiếng, lừng danh
Ghi nhớ:
go on the market: được rao bán, tung ra thị trường
12
career (n): công việc, sự nghiệp
69
DAY 09: PART 4 (2)
14
favorable (a): thuận lợi, tán thành
Ghi nhớ:
favorable weather: thời tiết thuận lợi
15
confident (a): tự tin
Ghi nhớ:
This is a reminder that ...: Đây là lời nhắc nhở rằng ...
17
unique (a): duy nhất, độc đáo
70
DAY 09: PART 4 (2)
19
sale (n): đợt hạ giá
(n): doanh số
Ghi nhớ:
- on sale: bán giảm giá
- not for sale: không phải để bán
20
inspire (v): truyền cảm hứng
VD: Railway cars on the new line will offer travelers more
comfort (n): sự thoải mái, an ủi
comfortable seats.
(v): an ủi, làm thoải mái
(Những toa xe lửa trên tuyến mới sẽ cung cấp cho du
≠ uncomfortable (a): không
khách chỗ ngồi thoải mái hơn.)
thoải mái
24
keynote (n): chính, chủ đạo
Ghi nhớ:
keynote speaker/address: diễn giả/bài phát biểu chính
71
DAY 09: PART 4 (2)
25
athletic (a): khỏe mạnh, (thuộc) điền kinh/thể thao
VD: We’ve prepared some handouts with the details for you
preparation (n): sự chuẩn bị
to look at.
(Chúng tôi đã chuẩn bị một số tài liệu với các chi tiết để
bạn xem qua.)
29
device (n): thiết bị, dụng cụ
≠ major: lớn (hơn), chủ yếu VD: Due to a minor difficulty with the sound system, we ask
that you remain here in the lobby.
(Do có một rắc rối nhỏ với hệ thống âm thanh, chúng tôi
yêu cầu các bạn ở lại trong sảnh.)
72
DAY 09: PART 4 (2)
32
latest (a): mới nhất
Ghi nhớ:
- latest news: tin tức mới nhất
- latest technology: công nghệ mới nhất
- latest product: sản phẩm mới nhất
- latest work: tác phẩm mới nhất
33
decorate (v): trang trí
VD: The flavor that got the most votes will be discounted by
25 percent for a week.
(Hương vị đã nhận được nhiều bình chọn nhất sẽ được
giảm giá 25% trong một tuần.)
36
detour (n): đường vòng (v): đi vòng
37
fund (n): quỹ (tiền) (v): cấp tiền, tài trợ
38
private (a): riêng, tư, cá nhân
VD: By noon the tree had been removed and power restored.
restoration (n): sự phục hồi
(Đến trưa cái cây đã được gỡ bỏ và điện được phục hồi.)
41
expert (n): chuyên gia
occasional (a): thỉnh thoảng VD: Thank you for being here on this special occasion.
occasionally (adv) (Cảm ơn bạn đã đến đây vào dịp đặc biệt này.)
Ghi nhớ:
- special occasion: dịp đặc biệt
- on occasion (s): vào (những) dịp
43
list (n): danh sách
(v): liệt kê
VD: You’ll find the schedules on the back table that list all of
the workshops.
(Bạn sẽ tìm thấy lịch trình ở bảng đằng sau có liệt kê tất
cả những hội thảo.)
74
DAY 09: PART 4 (2)
44
(just) in case (phr): nếu, phòng khi
(phr): để đề phòng
45
honor (v): (làm) vinh dự, tôn vinh
Ghi nhớ:
- I’m honored + to-V: tôi vinh dự được làm gì.
- in honor of: bày tỏ lòng trân trọng, chúc tụng
46
run low (phr): thiếu hụt
50
furnishings (n): nội thất
76
DAY 10: PART 4 (3)
1
limited (a): hạn chế, có giới hạn
Ghi nhớ:
- for a limited time: trong một thời gian giới hạn
- limited (time) offer: ưu đãi có giới hạn (thời gian)
- limited space: không gian hạn chế
- limited seating: chỗ ngồi hạn chế
2
train (v): đào tạo, huấn luyện
VD: The cost for the building materials will total eight
hundred dollars.
(Chi phí cho vật liệu xây dựng sẽ lên tới 800 đô la.)
5
familiar (a): hiểu rõ, quen thuộc
Ghi nhớ:
- be familiar with: quen thuộc với
- familiarize oneself with: làm quen với
77
DAY 10: PART 4 (3)
6
individual (n): người, cá nhân
8
support (n): sự ủng hộ, hỗ trợ
Ghi nhớ:
- top priority: ưu tiên hàng đầu
- priority seating: chỗ ngồi ưu tiên
- priority mail: thư ưu tiên
78
DAY 10: PART 4 (3)
10
apprentice (n): người học việc, tập sự
VD: The event will take place after the expiration date.
(Sự kiện sẽ diễn ra sau ngày hết hạn.)
15
moment (n): một lát, thời điểm
Ghi nhớ:
- at the moment: tại thời điểm này
- in a moment: một lát nữa
- Just a moment, please: Làm ơn chờ một lát nữa.
16
figure (n): số liệu
79
DAY 10: PART 4 (3)
17
administrative (a): hành chính
spending (n): khoản chi tiêu VD: If you work in the city, you won’t spend a lot of time
commuting every day.
(Nếu bạn làm việc ở thành phố, bạn sẽ không mất nhiều
thời gian đi lại hàng ngày.)
Ghi nhớ:
- spend A on B: dành A vào B
- spend A + V-ing: dành A làm gì
19
belongings (n): đồ dùng cá nhân
Ghi nhớ:
- keep track of: theo dõi
- tracking number: số theo dõi
21
research (n, v): nghiên cứu
VD: We’ll spend the morning exploring the Asian art gallery
exploration (n): cuộc thám hiểm
on the fourth floor.
(Chúng ta sẽ dành buổi sáng khám phá phòng trưng bày
nghệ thuật châu Á trên tầng 4.)
80
DAY 10: PART 4 (3)
23
pleasure (n): niềm vui thích, hân hạnh
Ghi nhớ:
- news break: tin mới
- commercial break: thời gian quảng cáo
- lunch break: giờ ăn trưa
- take a break: nghỉ giải lao
27
competition (n): cuộc thi, sự cạnh tranh
81
DAY 10: PART 4 (3)
29
payroll (n): bảng lương, lương bổng
Ghi nhớ:
- on the payroll: trên bảng lương
- payroll process: quy trình trả lương
30
district (n): quận, khu vực
= area VD: Riverdale’s business district was the hardest hit area.
(Khu kinh doanh Riverdale đã là khu vực bị ảnh hưởng
nặng nề nhất.)
31
negative (a): tiêu cực
≠ positive: khả quan, tích cực VD: The restaurant received negative reviews.
(Nhà hàng đã nhận những đánh giá tiêu cực.)
32
upgrade (v): nâng cấp, cải tạo
VD: You can pick up your free sample at the bakery counter
in back.
(Bạn có thể lấy hàng mẫu miễn phí của mình tại quầy
bánh ở đằng sau.)
82
DAY 10: PART 4 (3)
35
treat (n): sự thết đãi, điều vui sướng
36
renovation (n): sự cải tạo, sửa chữa
Ghi nhớ:
- meet/suit/satisfy the needs: đáp ứng nhu cầu
- in need of: cần
38
historic (a): nổi tiếng, có thật trong lịch sử
83
DAY 10: PART 4 (3)
41
successful (a): thành công
VD: The new line has been so successful that Rider’s sales
successfully (adv)
have gone up by 19 percent.
succeed (v)
(Dòng sản phẩm mới quá thành công đến mức doanh số
success (n)
của Rider đã tăng lên 19%.)
42
intact (a): nguyên vẹn, không bị tổn hại
Ghi nhớ:
keep/leave intact: giữ nguyên vẹn
43
extraordinary (a): phi thường
generosity (n): lòng hào phóng VD: We’ve recently received a generous donation from a
generously (adv) private collector.
(Chúng tôi gần đây đã nhận được một khoản đóng góp
hào phóng từ một nhà sưu tầm tư nhân.)
45
audience (v): khán giả, thính giả
84
DAY 10: PART 4 (3)
47
carry (v): mang, chở, ẵm
VD: Carry your trash with you and put it in the garbage cans
in the parking area.
(Mang theo rác của bạn và đặt nó vào trong những thùng
rác ở bãi đậu xe.)
48
various (a): khác nhau, đa dạng
85
MỘT SỐ THUẬT NGỮ TRONG SÁCH
86