45 - Hu NH Mai Vy - TH C4 - Basic

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 28

BÀI TOÁN QUẢN LÝ THUÊ BAO ADSL

Mã thuê Mã loại thuê Ngày tính Dung lượng


Tên thuê bao Cước phí
bao bao cước (MB)

B001 Nguyễn Thị Bình An B 3/30/2021 250 75,000


E001 Nguyễn Hồ Mai Anh E 4/20/2021 450 90,000
F002 Hồ Bảo Bảo F 12/30/2020 500 75,000
M002 Phạm Thanh Bình M 4/29/2021 560 56,000
P003 Phan Minh Châu P 12/28/2021 760 60,800
B002 Đinh Ngọc Hải Đăng B 12/31/2020 734 220,200
B003 Nguyễn Thị Thuỳ Dương B 4/28/2021 423 126,900
M004 Trần Thị Giang M 4/27/2021 645 64,500
P004 Nguyễn Thị Thanh Hằng P 4/29/2021 234 18,720

BẢNG GIÁ
Tên loại thuê Đơn giá Tiền thuê
Mã loại thuê bao
bao (đồng/MB) bao tháng
B Mega Basic 300 120,000
E Mega Easy 200 150,000
F Mega Family 150 200,000
M Mega Maxi 100 250,000
P Mega Pro 80 300,000

Tổng tiền loại Mega Pro 707416


Số lượng tb Mega Easy 1
Cước phí tb của tb Mega Basic 140700
Tổng cước trong tháng 12/2020 295200
UÊ BAO ADSL

Khuyến Tiền thuê


Thuế GTGT Tổng tiền
mãi bao tháng

0 120,000 9,750 204,750


7200 150,000 12,000 244,800
6000 200,000 13,750 282,750
5600 250,000 15,300 315,700
6080 300,000 18,040 372,760
22020 120,000 17,010 335,190
10152 120,000 12,345 249,093
6450 250,000 15,725 323,775
0 300,000 15,936 334,656
BÀI TOÁN QUẢN LÝ THUÊ BAO
Mã thuê Mã loại Ngày tính Dung lượng Khuyến
Tên thuê bao Cước phí
bao thuê bao cước (MB) mãi

001B Phạm Thị Minh Anh B 3/30/2021 250 300 30


001E Nguyễn Lưu Minh Ánh E 4/30/2021 450 200 30
002F Trương Tú Bình F 3/30/2021 500 150 23
002M Trần Lê Hoàng Châu M 4/30/2021 560 100 15
003P Trần Thị Kim Chi P 3/30/2021 760 80 12
002B Lê Minh Đức B 4/30/2021 734 300 45
002B Phạm Thị Thùy Dương B 4/30/2021 423 300 45
004M Hồ Lê Ngọc Hân M 3/30/2021 645 100 15
004P Đoàn Thị Mỹ Hiền P 4/30/2021 234 80 0

BẢNG GIÁ
Mã loại thuê bao B E F M P
Tên loại thuê bao Mega Basic Mega Easy Mega Family Mega Maxi Mega Pro
Đơn giá (đồng/MB) 300 200 150 100 80
Tiền thuê bao tháng 120,000 150,000 200,000 250,000 300,000

Tổng tiền thuê bao Family 210135


Số lượng thuê bao Maxi 2
80
Cước phí trung bình thuê bao Pro
Tổng cước tháng 4/2021 980
AO
Tiền thuê
Thuế GTGT Tổng tiền
bao tháng

120,000 6,015 126,285


150,000 7,510 157,680
200,000 10,008 210,135
250,000 12,505 262,590
300,000 15,004 315,072
120,000 6,015 126,270
120,000 6,015 126,270
250,000 12,505 262,590
300,000 15,004 315,084
BÀI TOÁN QUẢN LÝ HÀNG

Mã hàng Tên khách Ngày bán Số lượng

T32SN Nguyễn Tất Bình 1/20/2021 2


T42SS Hoàng Thị Kim Châu 12/19/2020 3
T21SN Trần Thị Linh Chi 1/20/2021 3
T32TB Nguyễn Thị Mỹ Cương 12/21/2020 1
T42SN Hồ Đăng Đạt 1/19/2021 2
T32PN Hoàng Nghĩa Đức 12/18/2020 5
T42TB Lê Thái Dương 1/19/2021 2
T42SS Nguyễn Thị Duyên 1/20/2021 1
T32PN Nguyễn Thị Bích Hà 12/18/2020 9

BẢNG HÃNG SẢN XUẤT

Khuyến mãi
Mã hãng Tên hãng
(%)

SS Samsung 2.0
SN Sony 1.5
TB Toshiba 2.5
PN Panasonic 3.0

Số lượng bán của Samsung 4


Số lượng bán lớn nhất trên 1 lần 9
Số lượng tb mỗi khách mua của Sony 2.3
Số lượng hàng khách hay mua nhất 2
Tổng tiền hàng 2021 của Toshiba 8
Số lượng hàng 32 inch đã bán của Sony 2
OÁN QUẢN LÝ HÀNG
Thuế Khuyến
Mã hãng Tên hãng Tiền hàng Tiền trả
GTGT mãi
SN Sony 7 0.35 0.0 7.35
SS Samsung 10 0.50 0.2 10.30
SN Sony 4 0.20 0.1 4.14
TB Toshiba 6 0.30 0.0 6.30
SN Sony 9 0.45 0.0 9.45
PN Panasonic 4 0.20 0.1 4.08
TB Toshiba 8 0.40 0.0 8.40
SS Samsung 10 0.50 0.0 10.50
PN Panasonic 4 0.20 0.1 4.08

BẢNG GIÁ (triệu đồng/cái)


Mã hãng
Màn hình (inch)

SN SS PN TB

21 4 5 3 2
32 7 8 4 6
42 9 10 6 8
BÀI TOÁN QUẢN LÝ HÀNG
Mã hàng Tên khách Ngày bán Số lượng

T32SN Hồ Huỳnh Việt Anh 1/20/2021 2


T42SS Nguyễn Hà Anh 12/19/2020 3
T21SN Trần Ngọc Minh Châu 1/20/2021 5
T32TB Huỳnh Phước Cơ 12/21/2020 4
T42SN Huỳnh Công Đạt 1/19/2021 1
T32PN Trần Thị Ngọc Dung 12/18/2020 5
T42TB Nguyễn Thị Khánh Duyên 1/19/2021 2
T42SS Văn Thị Phú Giang 1/20/2021 1
T32PN Nguyễn Thị Ngân Hà 12/18/2020 9

BẢNG GIÁ (triệu đồng/cái)


Màn hình
(inch) 21 32 42
Mã hãng
SN 4 7 9
SS 5 8 10
PN 3 4 6
TB 2 6 8

Số lượng hàng bán của Sony 8


Số lượng lớn nhất 1 lần bán 9
Số lượng mua tb của Samsung 2
Số lượng hàng thường mua nhất 2
Tổng tiền hàng 2020 của Panasonic 8
Số lượng 42 inch của Toshiba trong tháng 1/2021 2
N LÝ HÀNG
Thuế
Mã hãng Tên hãng Tiền hàng Khuyến mãi Tiền trả
GTGT
SN Sony 7 0.35 0 7.35
SS Samsung 10 0.5 0.2 10.3
SN Sony 4 0.2 0.06 4.14
TB Toshiba 6 0.3 0.15 6.15
SN Sony 9 0.45 0 9.45
PN Panasonic 4 0.2 0.12 4.08
TB Toshiba 8 0.4 0 8.4
SS Samsung 10 0.5 0 10.5
PN Panasonic 4 0.2 0.12 4.08

BẢNG HÃNG SẢN XUẤT

Mã hãng SS SN TB PN

Tên hãng Samsung Sony Toshiba Panasonic


Khuyến mãi (%) 2 1.5 2.5 3
BẢNG TÍNH TIỀN NƯỚC THÁNG 11/2021
Loại hình Số sử dụng
STT Mã khách Tên khách
sử dụng (m3)

1 SXA001 Hoàng Thị Thanh Thảo SX 700


2 SHB001 Ngụy Thị Thảo SH 130
3 SHA002 Đoàn Hưng Thịnh SH 125
4 SXC001 Nguyễn Thị Anh Thư SX 1,500
5 KDB002 Chế Hoài Thương KD 3,500

BẢNG ĐỊNH MỨC VÀ ĐƠN GIÁ


Đơn giá
Loại hình Định mức (m3/tháng)
(m3)
SH 50 2,500
SX 1,000 4,200
KD 2,500 4,500

Tổng lượng nước để SH 255


Số khách dùng nước KD 1
Lượng nước sd tb khu vực A 412.5
Số khách dùng nước SH vượt định mức 2
TIỀN NƯỚC THÁNG 11/2021

Vượt định mức (m3) Tiền nước Tiền phạt Phụ thu Tổng thu

0 2,940,000 0 490,000 3,577,000


80 325,000 178,750 104,000 624,000
75 312,500 171,875 87,500 587,500
500 6,300,000 3,465,000 1,350,000 11,430,000
1,000 15,750,000 8,662,500 2,800,000 28,000,000

BẢNG PHỤ THU


Khu vực A B C

Đơn giá phụ thu 700 800 900


BÀI TOÁN QUẢN LÝ BÁN VÉ MÁY B
Tên chuyến Số lượng
Mã vé Tên khách Giờ bay Ngày bay
bay vé

TK001 Nguyễn Thị Khánh Huyền VN230 6:30 3/30/2021 1


TG001 Trần Trung Kiên VN390 7:15 4/30/2021 2
PT002 Phan Thanh Lâm VN308 8:30 3/27/2021 3
TG002 Nguyễn Thị Lệ VN304 6:45 12/25/2020 2
PT003 Đặng Thị Mỹ Linh VN293 7:10 12/30/2020 1
KM002 Nguyễn Trần Kiều Linh VN345 9:00 4/1/2021 4
TK003 Trịnh Thành Long VN451 10:20 12/27/2020 3
KM004 Nguyễn Thị Thảo Ly VN398 12:10 12/30/2020 5

BẢNG PHỤ THU (ĐVT: nghìn đồng)


Mã chuyến bay VN1 VN2 VN3 VN4
Phụ thu 300 200 150 100

Số chuyến bay tháng 12/2020 4


Số vé phổ thông 2
Tổng tiền tb của khách TG 15298.5
Tổng vé TG tháng 4/2021 2
ẢN LÝ BÁN VÉ MÁY BAY
Tiền phụ Thuế
Mã loại Tiền vé Phí sân bay Tổng tiền
thu GTGT

TK 2,000 200 40 112 2,352


TG 14,000 150 420 729 15,299
PT 9,000 150 180 467 9,797
TG 14,000 150 420 729 15,299
PT 3,000 200 60 163 3,423
KM 2,800 150 56 150 3,156
TK 6,000 100 120 311 6,531
KM 3,500 150 70 186 3,906

BẢNG GIÁ (ĐVT: nghìn đồng)


Mã loại vé Tên loại vé Giá vé
TG Thương gia 7,000
PT Phổ thông 3,000
TK Tiết kiệm 2,000
KM Khuyến mãi 700
BÀI TOÁN QUẢN LÝ BÁN VÉ TÀU (khởi hành từ S
Mã chuyến Số lượng
Tên khách Ngày chạy Mã ga đến Tên ga đến
tàu vé
Phạm Lưu Luyến SG-DN0002 10/20/2021 2 DN Đà Nẵng
Trần Nữ Như Mai SG-HU0003 11/20/2020 8 HU Huế
Nguyễn Thị Hà My SG-QT0004 10/12/2021 4 QT Quảng Trị
Phạm Trúc My SG-HN0005 11/21/2020 8 HN Hà Nội
Phạm Thị Thanh Ngân SG-DN0006 10/5/2021 3 DN Đà Nẵng
Phan Vũ Thu Ngân SG-HU0007 10/20/2021 6 HU Huế
Tô Thảo Ngân SG-QT0008 10/27/2021 7 QT Quảng Trị
Trần Hoàng Kim Ngân SG-HN0009 12/5/2020 2 HN Hà Nội

BẢNG TÊN GA
Mã ga Tên ga
DN Đà Nẵng
HU Huế
QT Quảng Trị
HN Hà Nội
BÁN VÉ TÀU (khởi hành từ Sài gòn)
Thuế
Tiền vé Tiền phục vụ Tiền giảm Tiền trả
GTGT
1,000,000 120,000 50,000 0 1,170,000
4,400,000 640,000 220,000 11,000 5,249,000
2,400,000 400,000 120,000 0 2,920,000
10,400,000 1,200,000 520,000 26,000 12,094,000
1,500,000 180,000 75,000 0 1,755,000
3,300,000 480,000 165,000 11,000 3,934,000
4,200,000 700,000 210,000 12,000 5,098,000
2,600,000 300,000 130,000 0 3,030,000

BẢNG GIÁ GA ĐẾN (đồng/vé)


Mã ga DN HU QT HN
Giá vé 500,000 550,000 600,000 1,300,000
Tiền ăn 60,000 80,000 100,000 150,000

Tiền vé tb 3,725,000
Lượng vé đến Huế 14
Số tàu chạy 20/10/2021 2
Tổng vé đến ĐN 10/2020 0
Tổng tiền vé 2021 12400000
BÀI TOÁN QUẢN LÝ BÁN HÀNG
Mã hàng Tên khách Ngày bán Số lượng Mã hãng

RD3A Nguyễn Long Hoàng 11/19/2021 3 A


RD3H Nguyễn Quốc Hùng 11/20/2021 15 H
RD3K Phan Thị Thu Hương 12/30/2020 8 K
RD3D Lê Thanh Khải 12/21/2020 3 D
RD3H Võ Duy Khánh 11/29/2021 15 H
RD3D Võ Ngọc Toàn Khoa 12/18/2020 2 D
RD3K Nguyễn Huỳnh Phương Linh 11/19/2020 6 K
RD3A Phùng Khánh Linh 11/25/2020 10 A
RD3H Trần Thị Mỹ Linh 12/18/2020 4 H

BẢNG TÊN HÃNG


Mã hãng Tên hãng Mã hàng
A Adata Đơn giá (đồng/cái)
D Dynet Khuyến mãi (đồng/5 cái)
H Hynix
K Kingmax

Số lượng hàng bán của Adata 13


Tổng khuyến mãi của Hynix 480000
Số lượng tb mỗi lượt mua của Kingmax 7
Số lần bán của Hynix 3
Tổng tiền hàng 2021 11700000
Số lượng hàng Dynet trong 12/2020 5
UẢN LÝ BÁN HÀNG
Khuyễn
Tên hãng Tiền hàng Thuế GTGT Tiền trả
mãi
Adata 1,200,000 60,000 0 1,260,000
Hynix 5,250,000 262,500 240,000 5,272,500
Kingmax 5,120,000 256,000 150,000 5,226,000
Dynet 1,800,000 90,000 0 1,890,000
Hynix 5,250,000 262,500 240,000 5,272,500
Dynet 1,200,000 60,000 0 1,260,000
Kingmax 3,840,000 192,000 150,000 3,882,000
Adata 4,000,000 200,000 120,000 4,080,000
Hynix 1,400,000 70,000 0 1,470,000

BẢNG GIÁ
Mã hàng RD3A RD3D RD3H RD3K
Đơn giá (đồng/cái) 400,000 600,000 350,000 640,000
Khuyến mãi (đồng/5 cái) 60,000 100,000 80,000 150,000
BÁN THẺ ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG
STT Thời gian Mã SP Số lượng Tên Nhà mạng Mệnh giá

1 9/16/2021 Mobi100 20 MobiFone 100000


2 9/17/2021 Vina200 15 VinaPhone 200000
3 10/15/2021 Vtel50 30 Viettel 50000
4 10/16/2021 Mobi200 10 MobiFone 200000
5 10/17/2021 Vtel100 20 Viettel 100000

BẢNG 1: THÔNG TIN BẢNG 2: THEO DÕI TÌNH H


Mã Nhà Tên Nhà Chiết
Tháng
mạng mạng khấu
Mobi MobiFone 5% 9
Vina VinaPhone 6% 10
Vtel Viettel 7%
Số lần bán MobiFone
Số the MobiFone bán
Tổng tiền của thẻ từ 100000 trở lên
Thành tiền lớn nhất 1 lần bán
Tổng tiền đã chiết khấu
Tổng thành tiền tháng 10
ỘNG
Tiền chiết khấu Giá bán Thành tiền

5000 95000 1900000


12000 188000 2820000
3500 46500 1395000
10000 190000 1900000
7000 93000 1860000

2: THEO DÕI TÌNH HÌNH BÁN HÀNG

Mobi Vina Vtel

1900000 2820000 0
1900000 0 3255000

2
30
8480000
2820000
37500
5155000
BÀI TOÁN BÁN MÁY TÍNH
Mã máy HĐH Số lượng Ngày bán CPU Tên NSX
HPi5G15 Win 10 2 10/30/2020 i5 HP
SNi7G14 Win 10 1 10/30/2021 i7 Sony
HPi9G17 Win 11 4 10/31/2020 i9 HP
HPi7G15 Win 10 5 11/1/2021 i7 HP
SNi9G14 Linux 7 10/2/2021 i9 Sony
ASi9G15 Win 11 2 11/2/2020 i9 Asus
ACi7G17 Linux 10 11/3/2021 i7 Acer

NHÀ SẢN XUẤT BẢNG GIÁ (triệu đồng)


CPU
Mã NSX Tên NSX Mã i5 i7
NSX
HP HP HP 16 17
SN Sony SN 17.5 19.5
AS Asus AS 13.5 18
AC Acer AC 15 20
TOÁN BÁN MÁY TÍNH
Tiền máy Tiền HĐH Thành tiền
16 5 21
19.5 2.5 22
23 14 37
17 12.5 29.5
34 0 34
26 7 33
20 0 20

BẢNG GIÁ (triệu đồng)

i9

23
34
26
22

Số lần bán hơn 2 máy của Sony 1


Tổng tiền máy HP Win10 33
Tiền máy tb của CPU i7 và dùng hđh Linux 20
Tồng thành tiền tháng 10 #VALUE!
Tổng máy 15 inch đã bán 9
BẢNG KÊ NHẬP HÀNG

STT Mã hàng Tên hàng Ngày nhập Số lượng

1 IP10064GB Iphone 10 10/20/2021 70


2 IP12128GB Iphone 12 11/15/2021 80
3 IP13256GB Iphone 13 12/10/2020 70
4 IP13128GB Iphone 13 11/18/2021 95
5 IP12128GB Iphone 12 10/11/2021 30
6 IP10128GB Iphone 10 11/19/2021 80
7 IP13128GB Iphone 13 12/15/2020 60
8 IP12128GB Iphone 12 11/12/2021 40

BẢNG 1 - BẢNG GIÁ NHẬP HÀNG

Mã Đơn giá (USD)


Tên hàng
hàng
064GB 128GB 256GB
IP10 Iphone 10 400 450 470
IP11 Iphone 11 500 550 580
IP12 Iphone 12 600 700 750
IP13 Iphone 13 1,890 2,000

BẢNG 2

Tên hàng Số lần nhập Tổng tiền

Iphone 10 150 64000


Iphone 11 0 0
Iphone 12 150 112350
Iphone 13 225 432950
BẢNG KÊ NHẬP HÀNG

Thành tiền Tiền thuế VAT Chiết khấu Tổng tiền

28000 2800 2800 28000


56000 8400 8400 56000
140000 21000 21000 140000
179550 26932.5 26932.5 179550
21000 3150 0 24150
36000 3600 3600 36000
113400 17010 17010 113400
28000 4200 0 32200

ẢNG GIÁ NHẬP HÀNG BẢNG PHỤ

Thuế VAT(%) Tên hàng Chiết khấu

10% Iphone 13 >0


12%
15%
15%

Số lượng nhập Ip 12 trên 50 80


Tổng số lượng mặt hàng trong tháng 11
Tổng tiền nhập hàng của những lần ck cho Ip13 432950
BẢNG TÍNH TIỀN CHO THUÊ XE
Số
Mã loại Số lượng Số lượng
Ngày thuê ngày
xe xe tài xế
thuê
F04FIE 4 9/25/2021 2 1
T04CAM 1 9/27/2021 1 0
T04CAM 3 10/1/2021 2 2
H07SAN 2 10/2/2021 3 2
F04LAS 3 9/5/2021 1 1
T07INO 1 10/6/2021 1 0
H04ADV 4 10/9/2021 3 2
T04CAM 5 10/12/2021 2 4

HÃNG XE BẢNG GIÁ (nghìn đồn


Mã Tên
Mã loại xe
hãng xe hãng xe
F Ford Đơn giá
T Toyota
H Hyndai Số lần cho thuê xe của Toyota
Số lượng xe cho thuê của Huyndai
Tiền thuê xe tb của mỗi lần cho thuê xe loại T04CAM
Số lượng xe 7 chỗ cho thuê
Số lần cho thuê xe với sl 1 xe và 0 tài xế
Tổng tiền tháng 10
HO THUÊ XE
Mã hãng Tên Tiền Tiền Khuyến Tổng
xe hãng xe thuê xe tài xế mãi tiền

F Ford 7,200 600,000 360 606,840


T Toyota 1,400 0 0 1,400
T Toyota 8,400 1,200,000 420 1,207,980
H Hyndai 9,000 1,800,000 0 1,809,000
F Ford 1,500 300,000 75 301,425
T Toyota 600 0 0 600
H Hyndai 6,600 1,800,000 330 1,806,270
T Toyota 14,000 2,400,000 700 2,413,300

BẢNG GIÁ (nghìn đồng/ngày)

F04FIE T04CAM H07SAN F04LAS T07INO H04ADV

900 1,400 1,500 500 600 550

4
6
7933.333
3
2
BẢNG TÍNH LƯƠNG THÁNG 11 NĂM 2021

Số ngày
STT Mã NV Tên phòng ban Tiền lương cơ bản Tiền làm thêm
công

1 HC001A Hành chính 22 2,640,000 0


2 KT002B Kế toán 25 2,640,000 900,000
3 KD003B Kinh doanh 26 2,640,000 1,200,000
4 HC004C Hành chính 24 2,640,000 600,000
5 KD005A Kinh doanh 21 2,520,000 0
6 HCOO6B Hành chính 27 2,640,000 1,500,000
7 KT007C Kế toán 20 2,400,000 0
8 KT008B Kế toán 25 2,640,000 900,000

TÊN PHÒNG BAN


Mã phòng Tên phòng
HC Hành chính
KT Kế toán Số
KD Kinh doanh Tổng tiền thự
Tiền
MỨC TIỀN THƯỞNG Lương làm thêm trung bìn
Loại NV A B C
Tiền thưởng 200,000 150,000 100,000 Số lượng nhân v
HÁNG 11 NĂM 2021

Bảo hiểm Tiền thưởng Thực lãnh

277,200 200,000 2,468,300


371,700 150,000 3,286,800
403,200 150,000 3,649,800
340,200 100,000 3,075,400
264,600 200,000 2,285,300
434,700 150,000 4,038,000
252,000 100,000 2,128,300
371,700 150,000 3,690,000

Số ngày công quy định: 22


Đơn giá ngày công cơ bản: 120,000
Đơn giá ngày công làm thêm: 300,000
Số lượng nhân viên phòng Hành chính: 3
Tổng tiền thực lãnh của nhân viên phòng Kế toán: 9,105,100
Tiền thực lãnh trung bình của nhân viên: 3,077,738
Lương làm thêm trung bình của nhân viên phòng Kinh doanh: 600,000
Tổng số tiền bảo hiểm đã đóng: 2,715,300
Số lượng nhân viên phòng Hành chính có làm thêm: 2
BẢNG TÍNH TIỀN KHÁCH SẠN
Quốc Ngày Ngày Số
STT Khách hàng Số phòng
tịch đến đi ngày ở
1 Nguyễn Xuân Hiếu VN 11/15/2021 11/30/2021 15 S1.12
2 Thái Thị Hồng VN 10/5/2021 10/7/2021 2 D2.11
3 Nguyễn Thị Minh Huệ Anh 10/1/2021 10/21/2021 20 P3.01
4 Nguyễn Khánh Huyền VN 11/9/2021 11/29/2021 20 P2.02
5 Trương Thị Huyền Anh 11/7/2021 11/27/2021 20 S2.10
6 Nguyễn Văn Nhật Khương Mỹ 11/4/2021 11/24/2021 20 D3.25
7 Đặng Thị Thanh Lam Ý 10/2/2021 11/22/2021 51 D2.11

BẢNG 1 - BẢNG GIÁ TIỀN PHÒNG

Đơn giá (nghìn đồng)


Mã Loại
phòng phòng
1 2 3

S Standard 850 840 830


P Premium 950 940 930
D Deluxe 1,500 1,530 1,510
ÁCH SẠN
Loại Thành Tiền Tổng
Tầng
phòng tiền giảm tiền
Standard 1 12,750 ? ?
Deluxe 2
Premium 3
Premium 2
Standard 2
Deluxe 3
Deluxe 2

BẢNG 2 - BẢNG PHỤ


Số Quốc Số
ngày ở tịch ngày ở

>15 Anh

>15

You might also like