Professional Documents
Culture Documents
45 - Hu NH Mai Vy - TH C4 - Basic
45 - Hu NH Mai Vy - TH C4 - Basic
45 - Hu NH Mai Vy - TH C4 - Basic
BẢNG GIÁ
Tên loại thuê Đơn giá Tiền thuê
Mã loại thuê bao
bao (đồng/MB) bao tháng
B Mega Basic 300 120,000
E Mega Easy 200 150,000
F Mega Family 150 200,000
M Mega Maxi 100 250,000
P Mega Pro 80 300,000
BẢNG GIÁ
Mã loại thuê bao B E F M P
Tên loại thuê bao Mega Basic Mega Easy Mega Family Mega Maxi Mega Pro
Đơn giá (đồng/MB) 300 200 150 100 80
Tiền thuê bao tháng 120,000 150,000 200,000 250,000 300,000
Khuyến mãi
Mã hãng Tên hãng
(%)
SS Samsung 2.0
SN Sony 1.5
TB Toshiba 2.5
PN Panasonic 3.0
SN SS PN TB
21 4 5 3 2
32 7 8 4 6
42 9 10 6 8
BÀI TOÁN QUẢN LÝ HÀNG
Mã hàng Tên khách Ngày bán Số lượng
Mã hãng SS SN TB PN
Vượt định mức (m3) Tiền nước Tiền phạt Phụ thu Tổng thu
BẢNG TÊN GA
Mã ga Tên ga
DN Đà Nẵng
HU Huế
QT Quảng Trị
HN Hà Nội
BÁN VÉ TÀU (khởi hành từ Sài gòn)
Thuế
Tiền vé Tiền phục vụ Tiền giảm Tiền trả
GTGT
1,000,000 120,000 50,000 0 1,170,000
4,400,000 640,000 220,000 11,000 5,249,000
2,400,000 400,000 120,000 0 2,920,000
10,400,000 1,200,000 520,000 26,000 12,094,000
1,500,000 180,000 75,000 0 1,755,000
3,300,000 480,000 165,000 11,000 3,934,000
4,200,000 700,000 210,000 12,000 5,098,000
2,600,000 300,000 130,000 0 3,030,000
Tiền vé tb 3,725,000
Lượng vé đến Huế 14
Số tàu chạy 20/10/2021 2
Tổng vé đến ĐN 10/2020 0
Tổng tiền vé 2021 12400000
BÀI TOÁN QUẢN LÝ BÁN HÀNG
Mã hàng Tên khách Ngày bán Số lượng Mã hãng
BẢNG GIÁ
Mã hàng RD3A RD3D RD3H RD3K
Đơn giá (đồng/cái) 400,000 600,000 350,000 640,000
Khuyến mãi (đồng/5 cái) 60,000 100,000 80,000 150,000
BÁN THẺ ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG
STT Thời gian Mã SP Số lượng Tên Nhà mạng Mệnh giá
1900000 2820000 0
1900000 0 3255000
2
30
8480000
2820000
37500
5155000
BÀI TOÁN BÁN MÁY TÍNH
Mã máy HĐH Số lượng Ngày bán CPU Tên NSX
HPi5G15 Win 10 2 10/30/2020 i5 HP
SNi7G14 Win 10 1 10/30/2021 i7 Sony
HPi9G17 Win 11 4 10/31/2020 i9 HP
HPi7G15 Win 10 5 11/1/2021 i7 HP
SNi9G14 Linux 7 10/2/2021 i9 Sony
ASi9G15 Win 11 2 11/2/2020 i9 Asus
ACi7G17 Linux 10 11/3/2021 i7 Acer
i9
23
34
26
22
BẢNG 2
4
6
7933.333
3
2
BẢNG TÍNH LƯƠNG THÁNG 11 NĂM 2021
Số ngày
STT Mã NV Tên phòng ban Tiền lương cơ bản Tiền làm thêm
công
>15 Anh
>15