Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 2

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT TP HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG GHI ĐIỂM THI


Ngày thi: ...…. / ...…. / 20……… Học kỳ: Học kỳ 2 năm học 2021-2022
Hình thức thi: …………………… Lớp học phần: [010108603103] - Tiểu luận tốt nghiệp (CO16B)

Điểm học phần


Mã số Giới Mã
STT Họ và tên sinh viên Ngày sinh Q.Trình K.Thúc Tổng Điểm Ghi chú
sinh viên tính lớp học
100% chữ

1 1751080129 Phan Phú An Nam 26/10/1999 CO17B 7.00 7.00 B

2 1751080197 Đinh Công Cần Nam 22/12/1999 CO17B 7.00 7.00 B

3 1751080201 Nguyễn Thành Đạt Nam 20/12/1999 CO17B 6.00 6.00 C+

4 1751080202 Nguyễn Thành Đạt Nam 01/08/1999 CO17B 6.50 6.50 C+

5 1651080104 Đỗ Hà Giang Nam 10/03/1998 CO16B 8.00 8.00 B+

6 1751080073 Trần Quang Hân Nam 27/07/1999 CO17A 7.00 7.00 B

7 18L1080010 Huỳnh Văn Hận Nam 24/06/1995 CO18LT 7.00 7.00 B

8 18L1080011 Trần Quốc Hậu Nam 26/10/1990 CO18LT 7.00 7.00 B

9 1651080112 Vũ Xuân Hiếu Nam 05/08/1998 CO16B 7.00 7.00 B

10 1651080114 Bùi Đức Hoàng Nam 11/10/1998 CO16B 8.50 8.50 A

11 1751080078 Đinh Văn Hùng Nam 21/09/1999 CO17A 7.50 7.50 B

12 1651080124 Vương Tiến Khải Nam 10/11/1998 CO16B 8.00 8.00 B+

13 1751080086 Lê Nhị Khánh Nam 05/10/1999 CO17A 7.00 7.00 B

14 1651080213 Trần Văn Khiêu Nam 10/11/1998 CO16D 7.50 7.50 B

15 1751080090 Nguyễn Anh Luân Nam 17/06/1999 CO17A 7.00 7.00 B

16 1751080095 Đỗ Văn Nam Nam 13/04/1999 CO17A 8.00 8.00 B+

17 1751080099 Ngô Công Nghĩa Nam 10/01/1999 CO17A 8.00 8.00 B+

18 1751080033 Võ Hoàng Nguyên Nam 06/11/1999 CO17A 8.00 8.00 B+

19 1751080108 Hồ Hà Sỹ Phúc Nam 02/02/1999 CO17A 6.00 6.00 C+

20 18L1080027 Trần Trung Quí Nam 02/03/1996 CO18LT 7.50 7.50 B

21 1451080121 Nguyễn Chiến Thắng Nam 22/06/1996 CO14B 8.00 8.00 B+

22 1651080256 Nguyễn Ngọc Thiện Nam 13/10/1998 CO16D 7.50 7.50 B

23 1751080059 Nguyễn Bá Thuận Nam 18/12/1999 CO17A 7.00 7.00 B

24 1751080184 Nguyễn Ngọc Trí Nam 06/11/1999 CO17B 7.50 7.50 B

25 1751080185 Nguyễn Công Trị Nam 03/04/1999 CO17B 7.00 7.00 B

26 1651080357 Nguyễn Gia Trung Nam 05/08/1998 CO16D 7.50 7.50 B

27 1451080129 Nguyễn Hữu Trường Nam 22/02/1996 CO14B 8.00 8.00 B+

28 1651080178 Nguyễn Trọng Trường Nam 15/05/1997 CO16B 7.50 7.50 B

29 1751080239 Hồ Xuân Tuấn Nam 02/01/1998 CO17D 8.00 8.00 B+

30 1751080190 Lê Minh Việt Nam 29/01/1999 CO17B 7.50 7.50 B

Ngày in: 07/16/2022 Trang 1/2


Điểm học phần
Mã số Giới Mã
STT Họ và tên sinh viên Ngày sinh Q.Trình K.Thúc Tổng Điểm Ghi chú
sinh viên tính lớp học
100% chữ

31 1651080272 Nguyễn Anh Vũ Nam 09/05/1998 CO16D 7.00 7.00 B

Ghi chú:
Danh sách gồm: ...……………….SV Số sinh viên dự thi: ………………....... SV
Thời hạn hoàn thành bảng điểm 14 ngày sau khi thi. Số sinh viên đạt yêu cầu:……………...SV

Tổ trưởng bộ môn Cán bộ chấm thi 1 Cán bộ chấm thi 2


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

Ngày in: 07/16/2022 Trang 2/2

You might also like