Professional Documents
Culture Documents
Chuong 6 - Chu Trinh Thiet Bi Dong Luc Hoi Nuoc
Chuong 6 - Chu Trinh Thiet Bi Dong Luc Hoi Nuoc
Chuong 6 - Chu Trinh Thiet Bi Dong Luc Hoi Nuoc
5 1
C
B
A
2
4
D
F
3'
3 E
A - Loø hôi B - Tuabin hôi C - Maùy phaùt ñieän
D - Bình ngöng hôi E - Bôm tuaàn hoaøn F - Bôm caáp
Chu trình có xét tới công tiêu hao Chu trình không xét tới công tiêu hao
cho bơm cấp cho bơm cấp
T T
K K
1 1
q1 5 q1
4 5
4
p1 = const p1 = const
3'
p2 = const p2 = const
3 2 3
q2 2
q2
x=0 x=1 x=0 x=1
s s
1. Nhiệt lượng cần cung cấp cho lò hơi 1. Nhiệt lượng cần cung cấp cho lò hơi
q1 i1 i3' kJ/kg q1 i1 i 3 kJ/kg
Q1 G h i1 i 3' Q1 G h i1 i 3
2. Nhiệt lượng nhả ra ở bình ngưng 2. Nhiệt lượng nhả ra ở bình ngưng
q 2 i 2 i3 kJ/kg q 2 i 2 i3 kJ/kg
Q2 G h i 2 i 3 Q2 G h i 2 i 3
3. Công sinh ra của tuabin 3. Công sinh ra của tuabin
w T i1 i 2 kJ/kg w T i1 i 2 kJ/kg
WT G h i1 i 2 WT G h i1 i 2
4. Công cung cấp cho bơm cấp 4. Công cung cấp cho bơm cấp
w b i 3' i 3 kJ/kg Không có
Wb G h i3' i 3
5. Công sinh ra của chu trình 5. Công sinh ra của chu trình
w w T w b (i1 i 2 ) i 3' i 3 W WT
W WT Wb
6. Hiệu suất chu trình 6. Hiệu suất chu trình
W w i1 i 2 i 3' i 3
W w i1 i 2
Q1 q1 i1 i 3' Q1 q1 i1 i 3
7. Hiệu suất lớn nhất của chu trình 7. Hiệu suất lớn nhất của chu trình
T1 T2 T1 T2
max Carnot max Carnot
T1 T1
8. Suất tiêu hao hơi (Lượng hơi cần thiết để 8. Suất tiêu hao hơi (Lượng hơi cần thiết để
sản xuất ra 1 kWh điện năng) sản xuất ra 1 kWh điện năng)
3600 3600 3600 3600
d , kg/kWh d , kg/kWh
w (i1 i 2 ) i 3' i 3 w i1 i 2
Chú ý đôn vò:
Neáu Gh – kg Q1, Q2, W – kJ
Neáu Gh – kg/s (Naêng suaát loø hôi) Q1, Q2, W – kJ/s = kW (Công suất thiết bị)
Phƣơng trình cân bằng nhiệt trong lò hơi Phƣơng trình cân bằng nhiệt trong lò hơi
Q1 G h i1 i 3' LH.B.q nl - kW Q1 G h i1 i 3 LH.B.q nl - kW
Với: LH – Hiệu suất lò hơi Với: LH – Hiệu suất lò hơi
B – Lượng tiêu hao nhiên liệu, kg/s B – Lượng tiêu hao nhiên liệu, kg/s
q nl –Nhiệt trị thấp của nhiên liệu, kJ/kg q nl –Nhiệt trị thấp của nhiên liệu, kJ/kg
Phƣơng trình cân bằng nhiệt trong bình ngƣng
Q2 BN G h i 2 i 3 G n c pn t n - kW
Với: BN – Hiệu suất bình ngưng
G n – Lưu lượng nước giải nhiệt qua bình ngưng, kg/s
c pn – Nhiệt dung riêng khối lượng đẳng áp của nước, kJ/kgK
t n – Độ chênh lệch nước giải nhiệt vào và ra khỏi bình ngưng, 0C
2. CHU TRÌNH THIẾT BỊ ĐỘNG LỰC HƠI NƢỚC CÓ QUÁ NHIỆT TRUNG GIAN
5 1
7
C
B1 B2
6 2
A
4
D
F
3'
3 E
A - Loø hôi B1 - Tuabin cao áp C - Maùy phaùt ñieän
D - Bình ngöng hôi B2 - Tuabin haï áp F - Bôm caáp E - Bôm tuaàn hoaøn
Chu trình có xét tới công tiêu hao Chu trình không xét tới công tiêu hao
cho bơm cấp cho bơm cấp
T K T K
1 7 1 7
q1 5 q1 5
4 4
ptg ptg
6 6
3'
p2 = const p2 = const
3 3
2 2
q2 q2
x=0 x=1 x=0 x=1
s s
1. Nhiệt lượng cần cung cấp 1. Nhiệt lượng cần cung cấp
q1 i1 i 3' i 7 i 6 kJ/kg q1 i1 i 3 i 7 i 6 kJ/kg
Q1 G h i1 i 3' i 7 i 6 Q1 G h i1 i3 i7 i6
2. Nhiệt lượng nhả ra ở bình ngưng 2. Nhiệt lượng nhả ra ở bình ngưng
q 2 i 2 i3 kJ/kg q 2 i 2 i3 kJ/kg
Q2 G h i 2 i3 Q2 G h i 2 i3
3. Công sinh ra của tuabin 3. Công sinh ra của tuabin
w T i1 i 6 i 7 i 2 kJ/kg w T i1 i 6 i 7 i 2 kJ/kg
WT G h i1 i 6 i 7 i 2 WT G h i1 i 6 i 7 i 2