Professional Documents
Culture Documents
So sánh 做當幹弄搞辦 (做当干弄搞办)
So sánh 做當幹弄搞辦 (做当干弄搞办)
So sánh
做、當、幹、弄、搞、辦
做、当、⼲、弄、搞、办
Bảng so sánh
• làm gì đó
O X O X X X
(không cụ thể)
+ +
+ +
• về công việc chuyên ngành chuyên ngành X X
tên chức vụ chuyên ngành
tên chức vụ tên chức vụ
做 當/当 幹/⼲ 弄 搞 辦/办
O
• tổ chức sự kiện, (thích hợp cho
O X X O O
chương trình ... mọi trường
hợp)
• thêm tính từ /
động từ để miêu chỉ được thêm chỉ được thêm chỉ được thêm chỉ được thêm
O O
tả trạng thái 1 vài TT 1 vài TT 1 vài TT 1 vài TT
thay đổi
• làm gì đó khiến
người khác có X X X O O X
cảm xúc gì đó
做 當/当 幹/⼲ 弄 搞 辦/办
• làm giấy tờ X X X X X O