Professional Documents
Culture Documents
(Cô Ngọc Huyền LB) Đề thi thử TN THPT năm học 2021-2022 trường THPT Lương Tài số 2 - Bắc Ninh lần 3
(Cô Ngọc Huyền LB) Đề thi thử TN THPT năm học 2021-2022 trường THPT Lương Tài số 2 - Bắc Ninh lần 3
(Cô Ngọc Huyền LB) Đề thi thử TN THPT năm học 2021-2022 trường THPT Lương Tài số 2 - Bắc Ninh lần 3
C. 1;1 . D. 2; 2 . -2
BON 03 Một khối lăng trụ có diện tích đáy là B 3a2 và chiều cao h 2a có thể
tích bằng
A. 3a3 . B. 18a 3 . C. 6a3 . D. 2a3 .
BON 04 Số chỉnh hợp chập 2 của 5 phần tử là
A. 2! . B. C52 . C. 5! . D. A52 .
BON 07 Cho số phức z thỏa mãn 1 i z 2 4i . Số phức liên hợp của số phức
z là
A. z 1 3i . B. z 1 3i . C. z 1 3i . D. z 1 3i .
BON 08 Cho cấp số cộng un với u3 3 và u4 11 . Tìm công sai d của cấp số
cộng?
A. –14. B. –8. C. 8. D. 14.
3 0 3
BON 09 Nếu f x dx 6 và
0
f x dx 4 thì
2
f x dx
2
bằng
A. 10. B. 2. C. 10 . D. 2 .
QUICK NOTE BON 10 Cho hàm số f x e x 3x2 . Khẳng định nào dưới đây là đúng?
f x dx e x C. f x dx e 3x2 C.
x 3 x
A. B.
C. f x dx xe 6x C. x 1
D. f x dx e x
6x C.
BON 11 Công thức tính thể tích vật thể tròn xoay được tạo thành khi xoay hình
phẳng H giới hạn bởi các đường y f x , trục hoành, x a, x b quay quanh
trục hoành là
b b
A. V f x dx. B. V f x dx.
2 2
a a
b b
C. V f x dx. D. V f x dx.
a a
4
BON 12 Cho hàm số y f x liên tục trên thỏa mãn f x dx 9 . Tính
1
1
I f 3x 1 dx ?
0
A. I 28 . B. I 27 . C. I 9 . D. I 3 .
BON 13 Hàm số nào dưới đây là hàm số đồng biến trên ?
x
x 1
A. y 2 1 . B. y log 3 x . C. y . D. y 3x .
3
BON 14 Cho hai số phức z 2 i và w 4 3i . Tìm mô đun của số phức z w ?
A. z w 20 . B. z w 2 3 . C. z w 5 2 . D. z w 2 5 .
BON 15 Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt cầu có tâm I 1; 2; 1
A. x 1 y 2 z 1 2 . B. x 1 y 2 z 1 4 .
2 2 2 2 2 2
C. x 1 y 2 z 1 4 . D. x 1 y 2 z 1 2 .
2 2 2 2 2 2
7
A. ;12 . B. 12; . C. 3;12 . D. ; .
3
BON 18 Một khối trụ có đường kính đáy bằng 4a, đường cao bằng ba lần bán
kính đáy trụ. Tính thể tích của khối trụ?
A. V 24a3 . B. V 8a3 . C. V 64a3 . D. V 192a3 .
BON 19 Từ một nhóm 15 học sinh gồm 8 học sinh nam và 7 học sinh nữ, chọn
ngẫu nhiên 4 học sinh. Tính xác suất chọn được 4 học sinh nam.
2 2 2 8
A. . B. . C. . D. .
1365 39 15 15
BON 20 Trên mặt phẳng tọa độ, điểm M 2; 3 là điểm biểu diễn của số phức
nào dưới đây?
A. z 2 3i . B. z 3 2i . C. z 2 3i . D. z 3 2i .
QUICK NOTE BON 21 Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt phẳng P đi qua điểm
x –∞ –1 1 +∞
f’(x) – 0 + 0 –
+∞ 5
f (x)
–3 –∞
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho phương trình f x m 1
có ít nhất 2 nghiệm phân biệt.
A. 6. B. 9. C. 8. D. 7.
BON 24 Đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2x
y lần lượt là
x 1
A. x 1; y 1 . B. x 1; y 2 . C. x 1; y 2 . D. x 1; y 1 .
BON 25 Cho hàm số y f x có bảng xét dấu của đạo hàm như hình vẽ sau:
x –∞ –3 –1 1 2 +∞
f'(x) + 0 – 0 + 0 – 0 +
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 3 B. 2 C. 4 D. 1
BON 26 Cho hai số phức z1 3 i và z2 1 2i . Tính z1 .z2 ?
A. z1 .z2 5 5i . B. z1 .z2 1 5i . C. z1 .z2 1 5i . D. z1 .z2 5 5i .
2 2
BON 27 Nếu f x dx 8 thì 3 f x 2 dx bằng
1 1
BON 30 Trên đoạn 3; 0 , hàm số y x3 3x đạt giá trị lớn nhất tại điểm nào
sau đây?
A. x 0 . B. x 1. C. x 3 . D. x 2 .
QUICK NOTE BON 31 Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm y
số nào dưới đây?
A. y x3 3x 1 .
O x
B. y 2x4 4x2 1 .
C. y 2x4 4x2 1 .
D. y x3 3x 1 .
BON 32 Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 1; 2;1 và B 1;1; 3 . Tọa độ
của véc tơ AB là
A. 2;1; 2 . B. 2; 1; 2 . C. 0; 3; 4 . D. 0; 1; 2 .
BON 33 Khi đặt t log x thì phương trình log2 x3 3log x 1 0 trở thành
phương trình nào sau đây?
A. t 2 3t 1 0 . B. 6t 2 3t 1 0 .
C. 3t 2 3t 1 0 . D. 9t 2 3t 1 0.
BON 34 Thể tích của khối cầu có bán kính R 3a là
A. V 36a3 . B. V 18a3 . C. V 12a3 . D. V 12a2 .
x 1 2t
BON 35 Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng : y 2 t . Một véc tơ chỉ
z 3
phương của đường thẳng là
A. u3 1; 2; 3 . B. u4 2;1;0 .
C. u4 2;1; 3 . D. u4 2;1;0 .
BON 36 Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm
A 1; 1;2 và có một véc tơ pháp tuyến là n 2; 2;1 ?
A. 2x 2 y z 2 0 . B. 2x 2 y z 2 0 .
C. x y 2z 2 0 . D. x y 2z 0 .
BON 37 Phần ảo của số phức z 3 4i bằng
A. 3. B. –3. C. 4. D. –4.
BON 38 Tìm hàm số f x biết rằng f ' x sin x 2 và f 0 1 .
A. f x cos x 2x 2 B. f x cos x 2x 1
C. f x cos x 2x 1 D. f x cos x 2x
BON 39 Tập nghiệm của bất phương trình 4x 65.2x 64 2 log 3 x 3 0
có tất cả bao nhiêu số nguyên?
A. 2. B. 3. C. 4. D. Vô số.
2 x a khi x 1
2
BON 40 Cho hàm số f x thỏa mãn f x dx 13 . Tính
3x b khi x 1
2
0
T a b ab ?
A. T 11 . B. T 5 . C. T 1 . D. T 1 .
A. I 50 2a . B. I 50 a .
-3 O 2 4 x
C. I 30 2a . D. I 30 2a .
thị của hàm số f x như hình vẽ bên. Tìm giá trị nhỏ nhất
A. f 2 . B. 1.
C. f 1 . D. f 1 .
BON 43 Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng 2a . Tam
giác SAB là tam giác vuông cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy.
Tính góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ABC ?
A. 60. B. 30.
C. 45. D. 90.
BON 44 Cho lăng trụ tam giác đều ABC.ABC có
A’
cạnh đáy bằng 4a . Góc giữa hai mặt phẳng ABC và
C’
B’
M B
a 3
A. . B. 3a .
2
3a
C. a 3 . . D.
2
BON 45 Cho lăng trụ ABC.ABC , gọi M, N lần lượt là trung điểm của cạnh
AA và BC . Biết khối tứ diện AMNB có thể tích là 3a3 . Tính thể tích lăng trụ
ABC.ABC .
A. 9a3 . B. 12a 3 . C. 36a3 . D. 18a 3 .
BON 46 Cho hàm số y f x là hàm số bậc ba có y
3
đồ thị như hình vẽ. Tìm tất cả các giá trị của tham số m
sao cho phương trình f sin x f m 1 nghiệm?
1
A. 1 m 3 . B. 2 m 0 . -2 1
C. 3 m 1 . D. 2 m 2 . -1 O 2 x
-1
BON 47 Có tất bao nhiêu số nguyên dương y sao cho tồn tại số thực x 1;8
thỏa mãn: x 1 2e x y 2 y e x x2 ?
A. 11. B. 14. C. 12. D. 13.
QUICK NOTE BON 48 Cho hàm số f x x3 bx2 cx d với b, c, d là các số thực. Biết hàm
số g x f x 2 f x 3 f x có hai giá trị cực trị là – 6 và 42. Tính diện tích
f x f x f x
hình phẳng giới hạn bởi các đường y và y 1 .
g x 18
A. ln 5 . B. ln7 . C. 2ln6 . D. 2ln 5 .
BON 49 Trong không gian Oxyz, cho điểm A 2; 4; 2 và mặt phẳng
phẳng P luôn tiếp xúc với 2 mặt cầu cố định cùng đi qua A là S , S . Gọi M 1 2
A. 16 2 . B. 8 8 2 . C. 8 2 . D. 8 6 2 .
BON 50 Cho hàm số y f x 2x3 bx2 cx d thỏa mãn 4b 2c d 16 0
và 9b 3c d 54 . Hàm số y f x có tất cả bao nhiêu điểm cực trị?
A. 2. B. 3. C. 5. D. 4.
----Hết----