Professional Documents
Culture Documents
10 1-đề
10 1-đề
10 1-đề
Câu 2. Tam thuức bậc hai nhận giá trị không âm khi và chỉ khi
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình là.:
A. Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng (bao gồm đường thẳng ).
B. Nửa mặt phẳng chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng (không bao gồm đường
thẳng .
C. Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng ( bao gồm đường
thẳng .
D. Nửa mặt phẳng không chứa gốc tọa độ, bờ là đường thẳng (không bao gồm
đường thẳng .
Câu 5. Véc tơ nào dưới đây là một véc tơ chỉ phương của đường thẳng song song với trục :
A. B. C. D.
Câu 6. Phương trình nào sau đây là phương trình tham số của đường thẳng .
A. B. C. D.
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Toạ độ tâm và bán kính của đường tròn : là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Cho tam giác có ; và . Diện tích tam giác là:
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Nhị thức bậc nhất , cùng dấu với hệ số với mọi thuộc khoảng nào?
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Cho đường thẳng : và : . Tính côsin của góc tạo bởi giữa hai
đường thẳng đã cho
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Phương trình có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi:
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. Phương trình đường thẳng đi qua điểm và song song với đường thẳng :
là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Cho tam giác biết , , . Lập phương trình đường trung tuyến của
tam giác kẻ từ .
A. . B. . C. . D. .
Câu 21. Cho tam giác có , và . Độ dài đường trung tuyến của tam giác
kẻ từ là
Câu 22. Xét vị tri tương đối của hai đường thẳng và .
A. Cắt nhau nhưng không vuông góc với nhau.
B. Song song.
C. Vuông góc với nhau.
D. Trùng nhau.
Câu 23. Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình
A. . B. . C. . D. .
Câu 24. Điều kiện của tham số để tam thức đổi dấu hai lần là:
A. . B. hoặc C. hoặc D. .
Câu 26. Tất cả các giá trị của để phương trình có nghiệm là
A. . B. . C. và . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 28. Hàm số nào có bảng xét dấu dưới đây?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 29. Tổng các nghiệm nguyên dương của bất phương trình .
A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Hàm số có đồ thị như hình vẽ bên dưới là:
Câu 32. Cho đường tròn . Viết phương trình tiếp tuyến của tại điểm
.
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ , cho tam giác có .
Đường cao kẻ từ của tam giác có một vectơ pháp tuyến là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 36. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức với là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 40. Cho hàm số có bảng biến thiên như hình vẽ.
A. . B. . C. . D. .
Câu 44. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ , viết phương trình đường thẳng chắn trên hai trục tọa độ
A. . B. . C. . D. .
Câu 45. Cho đường tròn tâm và điểm nằm trong đường tròn. Lập phương trình đường
thẳng đi qua , cắt đường tròn tại sao cho là trung điểm của ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 46. Trong mặt phẳng tọa độ , cho . Điểm nằm trên đường
A. . B. . C. . D. .
Câu 47. Trong mặt phẳng tọa độ , cho hình chữ nhật có điểm thuộc đường thẳng
hình chiếu vuông góc của lên đường thẳng . Biết điểm , giá trị của là?
A. . B. . C. . D. .
Câu 48. Gọi là tập nghiệm của bất phương trình . Tìm tất cả các giá
Câu 50. Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên. Phương trình có bao nhiêu
nghiệm?
A. . B. . C. 4. D. .