Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

Vocabulary unit 6

Topic vocabulary in contrast:


 Artificial/ false:
Artificial (adj) /aːtiˈfiʃəl/: not natural or real, but made by people (Không tự nhiên
hay thật, mà được tạo ra bởi con người).
False (adj) /fɑːls/: made to look like something real (làm cho nó trông giống một
thứ gì đó thật).
 Natural/ physical:
Natural (adj) /ˈnætʃ.ɚ.əl/: existing in nature, and not produced by people (Tồn tại
trong tự nhiên, chứ không được tạo ra bởi con người).
Physical (adj) /ˈfɪz.ɪ.kəl/: real and able to be seen, touched or felt (Thật và có thể
được nhìn thấy, sờ hoặc cảm nhận).
 True/ accurate:
True (adj) /truː/: based on facts or on things that really happened (Dựa trên những
sự kiện thực sự đã xảy ra).
Accurate (adj) /ˈæk.jɚ.ət/: correct in every detail and without any mistakes (Chính
xác từng chi tiết và không có sai lầm).
 Method/ way:
Method (n) /ˈmeθ.əd/: a way of doing something, especially a planned or
established way (Một cách để làm điều gì đó, đặc biệt là một cách có kế hoạch hay
đã định sẵn).
Way (n) /weɪ/: a method for doing something (Một phương pháp để làm điều gì
đó).
 Engine/ machine/ motor:
Engine (n) /ˈen.dʒɪn/: the part of a vehicle that makes it move (Một phần của một
phương tiện di chuyển).
Machine (n) /məˈʃiːn/: a piece of equipment with moving parts that does a
particular job (Một thiết bị với các bộ phận chuyển động có chức năng đặc biệt).
Motor (n) /ˈmoʊ.t̬ ɚ/: the part of a machine or vehicle that makes it work (Một bộ
phận của một cỗ máy hay một phương tiện mà làm cho nó hoạt động).
 Aim/ cause/ reason:
Aim (n) /eɪm/: the thing that you hope to achieve by doing something (Thứ mà bạn
hy vọng đạt được bằng cách làm một điều gì đó).
Cause (n) /kɑːz/: an event, thing or person that makes something happen (Một sự
kiện, một cái gì đó hay một con người tạo ra điều gì đó).
Reason (n) /ˈriː.zən/: a fact, situation or intention that explains why something
happened, why someone did something or why something is true (Một sự thật, tình
huống hay ý định giải thích tại sao điều gì đó đã xảy ra, tại sao một người đã làm
điều gì đó hoặc tại sao điều gì đó là thật).
 Estimate/ calculate:
Estimate (v) /ˈes.tə.meɪt/: to guess or calculate an amount or value by using
available information (để đoán hoặc tính giá trị bằng cách sử dụng thông tin có
sẵn).
Calculate (v) /ˈkæl.kjə.leɪt/: to discover a number or amount by using mathematics
(để khám phá một con số bằng toán học).
 Electric/ electronic:
Electric (adj) /iˈlek.trɪk/: using or relating to electricity (Sử dụng hoặc liên quan
đến điện).
Electronic (adj) /iˌlekˈtrɑː.nɪk/: using electricity and extremely small electrical
parts, such as microchips (Sử dụng điện và các bộ phận điện cực nhỏ, chẳng hạn
như các vi mạch).
 Invent/ discover:
Invent (v) /ɪnˈvent/: to design or create something that did not exist before (để thiết
kế hay tạo ra thứ gì đó chưa từng tồn tại trước đó).
Discover (v) /dɪˈskʌv.ɚ/: to find something that was hidden or that no one knew
about before (để tìm ra cái gì đó được giấu kín hoặc không ai biết về nó trước đây).
 Research/ experiment:
Research (n) /ˈriː.sɝːtʃ/: the detailed study of something in order to discover new
facts (Nghiên cứu chi tiết về một cái gì đó để khám phá những sự kiện mới).
Experiment (n) /ɪkˈsper.ə.mənt/: a scientific test to find out what happens to
someone or something in particular conditions (Một bài kiểm tra khoa học để tìm
ra điều gì xảy ra với một ai đó hoặc điều gì đó trong một tình trạng cụ thể).
 Progress/ development:
Progress (n) /ˈprɑː.ɡres/: the process of developing or improving (Quá trình phát
triển hay cải tiến).
Development (n) /dɪˈvel.əp.mənt/: change, growth or improvement over a period of
time (Thay đổi, tăng trưởng hay cải tiến trong một khoảng thời gian).
 Modern/ new:
Modern (adj) /ˈmɑː.dɚn/: relating to or belonging to the present time (Liên quan
hoặc thuộc về thời hiện tại).
New (adj) /nuː/: recently made, invented or developed (Gần đây được chế tạo, phát
minh hoặc phát triển).
 Industry/ factory:
Industry (n) /ˈɪn.də.stri/: all the businesses involved in producing a particular type
of goods or services (Tất cả các doanh nghiệp tham gia sản xuất một loại hàng hóa
hoặc dịch vụ cụ thể).
Factory (n) /ˈfæk.tɚ.i/: a building where large quantities of goods are produced
using machines (Một tòa nhà nơi có số lượng lớn hàng hóa được sản xuất bằng
máy móc).
 Award/ reward:
Award (n) /əˈwɔːrd/: a prize that is given to someone who has achieved something
(Một giải thưởng được trao cho người đã đạt được một điều gì đó).
Reward (n) /rɪˈwɔːrd/: something good that happens or that you receive because of
something that you have done (Một điều tốt xảy ra hoặc bạn nhận được bởi những
gì bạn đã làm).
 Take place/ occur:
Take place (phr): to happen (xảy ra, dung cho những việc đã được xếp đặt trước).
Occur (v) /əˈkɝː/: to happen (xảy ra, xuất hiện nhưng theo một cách trang trọng).

Phrasal verbs:
Break down: ngừng làm việc (cho máy móc, vv.)
Carry out: thực hiện một thí nghiệm, vv.
Come off: thành công
Come on: phát triển hoặc tiến bộ
Come up with: nghĩ về (một ý tưởng, một kế hoạch, vv.)
Cut off: dừng cung cấp một thứ gì
Find out: khám phá thông tin, vv.
Give off: tạo ra một thứ gì đó như nhiệt độ hay mùi hương
Narrow down: giảm số lượng các khả năng
Plug in: kết nối với nguồn điện
Put through: kết nối bằng điện thoại
Turn into: trở thành một thứ gì đó khác biệt
Turn off: dừng một cái máy hoạt động
Work out: tìm giải pháp cho một vấn đề, vv.

Phrases and collocations:


 Attempt:
Make an attempt (at sth/ doing/ to do): hãy thử (một cái gì đó)
Attempt to do: cố gắng thực hiện
In an attempt to do: để cố gắng thực hiện
 Average:
On average: trung bình
 Beginning:
In the beginning: ngay từ lúc đầu
At the beginning (of sth): vào lúc khởi đầu (của một thứ gì đó)
Beginning with: bắt đầu với
 Bottom:
At/ on the bottom (of sth): ở/ trên đáy (của một thứ gì đó)
 Cause:
Cause: (trở thành/ tìm) nguyên nhân của một cái gì đó
 Conclusion:
Come to/ reach the conclusion (that): đến/ đi đến kết luận (rằng)
In conclusion: kết luận
 Experiment:
Do/ perform/ carry out an experiment (on sth): làm/ biểu diễn/ tiến hành một thí
nghiệm (trên một cái gì đó)
Experiment with something/ doing: thí nghiệm với điều gì đó/ làm
 Fact:
In fact: thực tế là
As a matter of fact: thật ra mà nói
The fact (of the matter) is (that): thực tế (của vấn đề) là (rằng)
Face the facts: đối diện với thực tế
 Introduction:
With the introduction of something: với sự ra đời của một cái gì đó
An introduction to sth/ sb: sự giới thiệu về một cái gì đó/ một ai đó
 Phone call:
Make/ receive/ get a phone call: nhận/ gọi điện thoại
 Photo (gragh):
Take a photo (of sth/ sb): chụp ảnh (một cái gì đó/ ai đó)
 Research:
Carry out/ do research (on/ into sth): Thực hiện/ nghiên cứu (trên/vào điều gì
đó)

Word patterns:
Cause sth (to do): kiến một cái gì (làm)
Consider sth/ doing; consider if/ whether; consider sb for sth; consider it strange;
etc (for sb to do): Xem xét một số việc/ làm; Xem xét có hay không; Xem xét ai đó
về cái gì đó; Xem đó là điều lạ; vv. (cho ai đó làm)
Discuss sth/ doing (with sb): Thảo luận điều gì đó/ làm (với ai đó)
Explain that; explain something (to somebody): Giải thích đi; Hãy giải thích (với ai
đó)
Intend to do/ doing: Dự định làm/ làm
Know (about) something/ doing; know of somebody; be known as something: Biết
(về) điều gì đó/ làm; Biết về ai đó; được biết đến như một thứ gì đó
Look at/ for something/ somebody; look forward to something/ doing: Nhìn vào
thứ gì đó/ ai đó; mong chờ một điều gì đó/ làm
Manage to do: cố gắng để làm được
Plan something/ plan to do: Lên kế hoạch làm gì/ lên kế hoạch để làm
Possible (for somebody) to do; find something possible; find it possible to do: Có
thể (đối với ai đó) để làm; Tìm ra điều gì đó khả thi; tìm ra nó khả thi để làm
Result of something/ doing; result in something; result in (your) doing; result from
something/ doing; as a result of something: Kết quả của việc/ làm; Cho kết quả gì
đó. Kết quả là (bạn) làm; Kết quả từ việc gì đó/ làm việc; Như là một kết quả của
một số thứ
Wonder about something/ doing; wonder if/ whether/ why: Tự hỏi về việc gì đó
đang làm; Phân vân liệu/ tại sao

You might also like