Professional Documents
Culture Documents
Kanji Theo B TH
Kanji Theo B TH
夜(よる):buổi đêm
今夜(こんや):đêm nay
夜中(よなか):nửa đêm
夜食(やしょく):bữa ăn k
夜明け(よあけ):bình minh
3
(138)
DẠ (đêm) 今夜は日本語を勉強してから、寝ます。
体重(たいじゅう):cân nặ
体操(たいそう):thể dục t
体温(たいおん):thân nhiệ
体(からだ):cơ thể 全体(ぜんたい):toàn thể,
団体(だんたい):nhóm, tậ
世間体(せけんてい):uy t
4 体調(たいちょう):thể trạ
(142)
THỂ (cơ thể) 体の調子が悪かったですから、パーティーへ行きません
化学(かがく):hoá học
お化け(おばけ):con ma 文化(ぶんか):văn hoá
化粧(けしょう):hoá trang
5
(151) HOÁ (thay
私は大学で化学を勉強しています。
đổi/biến đổi)
花(はな):hoa
花見(はなみ):ngắm hoa
花火(はなび):pháo hoa
花瓶(かびん):bình hoa
花屋(はなや):cửa hàng hoa
花嫁(はなよめ):cô dâu
6 生け花(いけばな):nghệ thuật cắm hoa
(152)
HOA 日本でさくら花見をしたいです。
作文(さくぶん):làm văn,
作品(さくひん):tác phẩm
作ります(つくります):làm ra, tạo ra/nấu ăn 作家(さっか):nhà văn
手作り(てづくり):thủ công, tự làm 操作(そうさ):thao tác
名作(めいさく):tác phẩm
7 動作(どうさ):động tác
(174)
TÁC (tạo ra) どこへ行っても、必ず(かならず)友達を作ることができます。
住所(じゅうしょ):địa ch
住民(じゅうみん):cư dân
住宅(じゅうたく):nhà ở
住みます(すみます):sống, ở, cư trú
衣食住(いしょくじゅう):
( nhu cầu thiết yếu)
8 移住します(いじゅうします
(205)
TRÚ (ở, sống) 今私は父とHCMCに住んでいます。
宿題(しゅくだい):bài tập
宿(やど):chỗ trọ, chỗ tạm trú
下宿(げしゅく):nhà cho
雨宿り(あまやどり):trú mưa
宿泊(しゅくはく):ngủ tr
10
(232)
ÂM ON
何学(きかがく):hình học
日(きゅうじつ):ngày nghỉ
夜(こんや):đêm nay
食(やしょく):bữa ăn khuya
重(たいじゅう):cân nặng
操(たいそう):thể dục thể thao
温(たいおん):thân nhiệt, nhiệt độ cơ thể
体(ぜんたい):toàn thể, toàn bộ
体(だんたい):nhóm, tập thể
間体(せけんてい):uy tín, danh dự
調(たいちょう):thể trạng, tình trạng cơ thể
学(かがく):hoá học
化(ぶんか):văn hoá
粧(けしょう):hoá trang, trang điểm
瓶(かびん):bình hoa
文(さくぶん):làm văn, bài văn
品(さくひん):tác phẩm
家(さっか):nhà văn
作(そうさ):thao tác
作(めいさく):tác phẩm nổi tiếng
作(どうさ):động tác
ます。
所(じゅうしょ):địa chỉ
民(じゅうみん):cư dân, người cư trú
宅(じゅうたく):nhà ở
食住(いしょくじゅう):thức ăn, quần áo và chỗ ở
hu cầu thiết yếu)
住します(いじゅうします):di cư, di trú