Mi Lò Bàng Gi»I I Dlệnííchị Piròtigrộng Ọi Bán Ghi Chú

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

Mi Lò

Bàng gi»i I DlệnííchỊ PirÒTigrộng


ọi bán
Ghi chú
001
500.000.000
174.60 8m đổ ĐT 5m
ĐI
Xem lại hướng để xd gia
LI,2,3 với 6,7,8
002
003
031
032
033
004
005
026
027
028
029
030
034
035
036
006
007
008
009
OIO
011
012
013
014
015
016
017
018
019
020
022
023
024
025
650,000.000
680.000 000
660.000.000
640.000.000
580.000.000
780,000,000
890,000,000
820,000.000
780,000 000
780,000 000
780.000,000
850.000,000
600,000,000
550,000,000
500.000 000
820,000.000
780,000,000
780,000,000
780,000,000
780,000,000
780,000,000
780,000.000
920.000.000
1.050,000.000
1,000,000,000
1.000.000,000
1,000,000,000
1.000.000,000
1,150,000.000
850.000.000
700,000,000
720,000,000
720.000,000
820,000 000
179.70 8m dộ BT 5m
186.00 8rn đổ BT 5in
173.00 8m dồ BT 5m
173.00 8mdồBT5m
174.80 8mđổBT5m
221.30
198.90
202.00
170.00
170.00
170.00
168.90
215.60
201.60
189.50
DI
DI
ĐI
DI
ĐI
8m đô BT 5m
8m đổ BT 5m
8m đổ BT 5m
8m đô BT 5m
8m đổ BT 5m
8m đô BT 5in
8m đô BT 5m
ĐI
ĐI
ĐI
ĐI
ĐI
Hai mặt tiền
Hai mặt tiền
Hai mặt tiễn
6m đổ BT 4.5m
6m đô BT 4.5m| ĐI
ĐI
6m đồ BT4.5m ĐĨ
260.80 8m độ BT 5nĩ
170.00 8mdôBT5m
170,00 8mdỗBT5m
170.00 8m đọ BT 5m
170.00 8mdồBT5m
170,00 8mdồBT5m
170.00 8mdọBT5m
276.40 8rn dó BT 5m
366.90
187.00
187.00
187.00
187.00
247.80
11 m
11111
Um
lim
Um
223.30 8m đổ Bĩ 5m
144.30 8mdỗBT5m
150.00 8m dỗ BT 5m
lSÒ,Òôj 8mdồBT5m
182.40 8mdồBT5m
6,738.80
DI
ĐI
ĐI
DI
DI
Hai mặt tiền
Hai mặt tiện
Hai mặt tiện
Hai mặt tiến
" 1 lai mặt a

You might also like