Professional Documents
Culture Documents
Bài kiểm tra 2 NLKT
Bài kiểm tra 2 NLKT
Lớ p: FB002
MSSV: 31211023704
BÀI LÀM
Phả i trả ngườ i bá n = X = (12.000 + 3.000 + 5.000 + 10.000 + 8.000) - (1.000 + 2.000 +
2.000 + 30.000)
= 3.000
1. Lập Sổ Nhật Ký Chung, ghi nhận các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong tháng 3
2. Ghi các Bút toán điều chỉnh
NHẬT KÝ CHUNG
Ngày Tên tài khoản và diễn Tham Nợ Có
giải chiếu
2022
T.3 1 Phả i trả ngườ i bá n 3.000
Tiền 3.000
( Trả nợ ngườ i bá n)
2 Hà ng hó a A 11.000
Phả i trả ngườ i bá n 11.000
(Mua chịu hà ng hó a A)
5 Nhà kho 36
Tiền 36
(Chi tiền thuê kho 12
thá ng, tính từ thá ng 3)
8 Tiền 30.000
Doanh thu bá n hà ng 30.000
Giá vố n hà ng bá n 15.000
Hà ng hó a A 15.000
(Xuấ t bá n hà ng hó a A)
11 Phả i trả ngườ i bá n 11.000
Phả i trả nợ vay 11.000
(Vay tiền để trả nợ
ngườ i bá n)
31 Chi phí lương 4.000
Tiền 4.000
(Trả lương phá t sinh
trong thá ng 3)
Bút toán điều chỉnh
Tiền
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
2022
T.3 1 12.000
3.000 9.000
5 36 8964
8 30.000 38.964
31 4.000 34.964
Đất
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
2022
T3 1 3000 3000
31 3000
Nhà cửa
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
2022
T3 1 5000 5000
31 5000
Thiết bị
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
2022
T3 1 10.000 10.000
31 10.000
Hàng hóa A
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
2022
T3 1 8.000 8.000
2 11.000 19.000
8 15.000 4.000
31 4.000
Nhà kho
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
2022
T3 5 36 36
31 Bút toán ĐC 3 33
Vốn cổ phần
Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư
2022
T3 1 30.000 30.000
31 30.000
6. Ghi Nhật ký các bút toán Khóa sổ cuối tháng 3 và lập Bảng cân đối thử sau khóa
sổ
NHẬT KÝ CHUNG
Ngày Tên Tài Khoản và Diễn Giải Tham Nợ Có
chiếu
2022 Bút Toán Khóa Sổ
Th.3 31 (1)
Doanh thu bá n hà ng 30.000
Xá c Định Kết Quả Kinh Doanh 30.000
(Khó a sổ tà i khoả n doanh
thu)
(2)
31 Xá c Định Kết Quả Kinh doanh 19.263
Giá vố n hà ng bá n 15.000
Chi phí lương 4.000
Chi phí thuê kho 3
Chi phí lã i vay 110
Chi phí khấ u hao 150
(Khó a sổ tà i khoả n chi phí)
(3)
31 Xá c Định Kết Quả Kinh Doanh 10.737
Lợ i Nhuậ n Giữ Lạ i 10.737
(Khó a sổ lợ i nhuậ n thuầ n sang
lợ i nhuậ n giữ lạ i)