Có môn thi TN dưới 7 điểm

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 20

Phụ lục

DANH SÁCH HỌC VIÊN TỐT NGHIỆP


KHÓA 86 - ĐÀO TẠO SĨ QUAN CHTM LỤC QUÂN CẤP PHÂN ĐỘI,
TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-LQ ngày tháng 7 năm 2022
của Hiệu trưởng Trường Sĩ quan Lục quân 1)

Điểm Phân loại Ghi


TT Họ và tên Đơn vị
TN Rènluyện Tốtnghiệp chú
I. ĐẠI ĐỘI 19/HỆ 7 (CHUYÊN NGÀNH BỘ BINH) = 85 HV
1 Hồ Bá Quyền b1/c19 8,07 Tốt Giỏi
2 Phạm Khắc Giang b3/c19 8,05 Tốt Giỏi
3 Trần Duy Linh b3/c19 8,04 Tốt Giỏi
4 Nguyễn Ngọc Huy Hoàng b3/c19 8,03 Tốt Giỏi
5 Đặng Phi Long b1/c19 8,02 Tốt Giỏi
6 Trần Tiến Anh b2/c19 8,02 Tốt Giỏi
7 Nguyễn Duy Xuyên b2/c19 8,02 Tốt Giỏi
8 Trương Công Cường b2/c19 8,02 Tốt Giỏi
9 Hoàng Sỹ Đức Anh b3/c19 8,02 Tốt Giỏi
10 Nguyễn Tất Trường b1/c19 8,01 Tốt Giỏi
11 Nguyễn Trần Hiếu b2/c19 8,01 Tốt Giỏi
Có môn thi
12 Đỗ Minh Tiến b1/c19 8,03 Tốt Khá TN dưới
7 điểm
13 Tiêu Hoàng Tráng b3/c19 7,99 Tốt Khá
14 Nguyễn Xuân Ty b1/c19 7,98 Tốt Khá
15 Nguyễn Hoàng Việt b2/c19 7,98 Tốt Khá
16 Nguyễn Trường Huy b2/c19 7,95 Tốt Khá
17 Phan Minh Hiếu b2/c19 7,94 Tốt Khá
18 Nguyễn Thành Long b3/c19 7,93 Tốt Khá
19 Nguyễn Duy Tùng b1/c19 7,90 Tốt Khá
20 Hoàng Hồ Kỷ b2/c19 7,90 Tốt Khá
21 Nguyễn Viết Hùng b2/c19 7,90 Tốt Khá
22 Hoàng Văn Long b3/c19 7,90 Tốt Khá
23 Nguyễn Anh Tú b1/c19 7,89 Tốt Khá
24 Hoàng Thế Anh b1/c19 7,88 Tốt Khá
25 Nguyễn Tiến Thưởng b2/c19 7,88 Tốt Khá
26 Trần Mạnh Cường b2/c19 7,87 Tốt Khá
2

Điểm Phân loại Ghi


TT Họ và tên Đơn vị
TN Rènluyện Tốtnghiệp chú
27 Mai Văn Mạnh b3/c19 7,86 Tốt Khá
28 Nguyễn Văn Hải b1/c19 7,85 Tốt Khá
29 Lê Phương Nam b2/c19 7,85 Tốt Khá
30 Nguyễn Văn Hoàn b3/c19 7,85 Tốt Khá
31 Lê Văn Cương b3/c19 7,85 Tốt Khá
32 Nguyễn Đức Thế b1/c19 7,82 Tốt Khá
33 Phạm Văn Toan b1/c19 7,79 Tốt Khá
34 Vũ Chí Thanh b1/c19 7,78 Tốt Khá
35 Lê Xuân Vinh b1/c19 7,78 Tốt Khá
36 Trần Văn Dương b1/c19 7,78 Tốt Khá
37 Phạm Văn Đức b3/c19 7,77 Tốt Khá
38 Nguyễn Phương Nam b1/c19 7,74 Tốt Khá
39 Hà Thanh Phương b2/c19 7,74 Tốt Khá
40 Nguyễn Đình Đạt b2/c19 7,74 Tốt Khá
41 Đoàn Đại Hải b2/c19 7,72 Tốt Khá
42 Phạm Khắc Dũng b2/c19 7,71 Tốt Khá
43 Ngô Đức Anh b1/c19 7,65 Tốt Khá
44 Nguyễn Văn Trung b3/c19 7,63 Tốt Khá
45 Trương Đức Mạnh b1/c19 7,61 Tốt Khá
46 Đinh Văn Toàn b1/c19 7,60 Tốt Khá
47 Nguyễn Bá Dũng b1/c19 7,60 Tốt Khá
48 Nguyễn Sĩ Đạt b3/c19 7,60 Tốt Khá
49 Dương Văn Dược b2/c19 7,59 Tốt Khá
50 Nguyễn Văn Tuân b2/c19 7,59 Tốt Khá
51 Đặng Huy Hiếu b3/c19 7,59 Tốt Khá
52 Nguyễn Bá Hiệp b3/c19 7,59 Tốt Khá
53 Trần Tiến Anh b3/c19 7,57 Tốt Khá
54 Lê Văn Sơn b1/c19 7,56 Tốt Khá
55 Quách Đại Tùng b2/c19 7,54 Tốt Khá
56 Nguyễn Bình Nguyên b3/c19 7,54 Tốt Khá
57 Dương Phú Quang b1/c19 7,52 Tốt Khá
58 Bùi Văn Hoàng b1/c19 7,52 Tốt Khá
59 Phùng Quang Huy b2/c19 7,51 Tốt Khá
60 Xồng Bá Cu b1/c19 7,47 Tốt Khá
61 Trần Quang Linh b3/c19 7,44 Tốt Khá
3

Điểm Phân loại Ghi


TT Họ và tên Đơn vị
TN Rènluyện Tốtnghiệp chú
62 Nguyễn Thanh Hải b1/c19 7,41 Tốt Khá
63 Ngô Đức Tuấn b2/c19 7,40 Tốt Khá
64 NguyễnThế Thịnh b2/c19 7,39 Tốt Khá
65 Nguyễn Văn Thành b2/c19 7,38 Tốt Khá
66 Lê Thành Long b3/c19 7,35 Tốt Khá
67 Dương Minh Tiến b2/c19 7,34 Tốt Khá
68 Nguyễn Anh Tuấn b3/c19 7,34 Tốt Khá
69 Hoàng Minh Trung b1/c19 7,33 Tốt Khá
70 Nguyễn Trọng Dũng b3/c19 7,30 Tốt Khá
71 Nguyễn Văn Linh b3/c19 7,29 Tốt Khá
72 Nguyễn Hữu Ngọc b2/c19 7,27 Tốt Khá
73 Lý Seo Sài b3/c19 7,26 Tốt Khá
74 Vũ Khắc Nghĩa b1/c19 7,25 Tốt Khá
75 Nguyễn Phương Nam b3/c19 7,25 Tốt Khá
76 La Quang Minh b3/c19 7,22 Tốt Khá
77 Lê Quang Chung b3/c19 7,17 Tốt Khá
78 Nguyễn Minh Hiếu b2/c19 7,15 Tốt Khá
79 Nguyễn Ngọc Duy b2/c19 7,14 Tốt Khá
80 Nguyễn Hoàng Hiếu Lâm b3/c19 7,11 Tốt Khá
81 Nguyễn Hải Nam b2/c19 7,08 Tốt Khá
82 Lữ Đức Hiếu b3/c19 7,06 Tốt Khá
83 Lý Văn Hưởng b3/c19 7,46 Tốt TBKhá Có môn thi
TN dưới
84 Lê Quang Linh b1/c19 7,28 Tốt TBKhá 6 điểm
85 Lầu A Cở b1/c19 6,99 Tốt TBKhá
II. ĐẠI ĐỘI 20/HỆ 7 (CHUYÊN NGÀNH BỘ BINH) = 86 HV
1 Mai Lâm Quang b4/c20 8,20 Tốt Giỏi
2 Lương Quang Hùng b6/c20 8,10 Tốt Giỏi
3 Đinh Đức Điển b4/c20 8,06 Tốt Giỏi
4 Nguyễn Quang Khải b6/c20 8,03 Tốt Giỏi
5 Trần Văn Thái b4/c20 8,01 Tốt Giỏi
6 Cao Đức Mạnh b5/c20 8,00 Tốt Giỏi
7 Trần Văn Tuấn b6/c20 8,00 Tốt Giỏi
8 Nguyễn Xuân Trường b4/c20 7,97 Tốt Khá
9 Hà Huy Cường b6/c20 7,96 Tốt Khá
4

Điểm Phân loại Ghi


TT Họ và tên Đơn vị
TN Rènluyện Tốtnghiệp chú
10 Nguyễn Duy Mạnh b4/c20 7,95 Tốt Khá
11 Trần Mạnh Hùng b5/c20 7,95 Tốt Khá
12 Trần Anh Duy b6/c20 7,95 Tốt Khá
13 Nguyễn Hoàng Anh b6/c20 7,95 Tốt Khá
14 Trịnh Văn Đức b6/c20 7,94 Tốt Khá
15 Khổng Hoàng Long b4/c20 7,94 Tốt Khá
16 Nguyễn Văn Cường b5/c20 7,93 Tốt Khá
17 Đinh Đức Hợp b6/c20 7,93 Tốt Khá
18 Trần Văn Long b5/c20 7,92 Tốt Khá
19 Hoàng Nguyễn Việt Hùng b5/c20 7,91 Tốt Khá
20 Đỗ Hoàng Nghĩa b4/c20 7,90 Tốt Khá
21 Trần Quốc Thi b4/c20 7,89 Tốt Khá
22 Nguyễn Vũ Long b5/c20 7,89 Tốt Khá
23 Lê Trọng Hiếu b5/c20 7,89 Tốt Khá
24 Lê Việt Hoàng b6/c20 7,89 Tốt Khá
25 Chu Viết Long b5/c20 7,88 Tốt Khá
26 Nguyễn Văn Toản b5/c20 7,85 Tốt Khá
27 Nguyễn Văn Dũng b6/c20 7,85 Tốt Khá
28 Phan Anh Long b4/c20 7,84 Tốt Khá
29 Hà Anh Vũ b4/c20 7,83 Tốt Khá
30 Vương Trung Hiển b5/c20 7,83 Tốt Khá
31 Nguyễn Tiến Đạt b4/c20 7,81 Tốt Khá
32 Hán Anh Tài b4/c20 7,81 Tốt Khá
33 Nguyễn Văn Quyết b5/c20 7,81 Tốt Khá
34 Phạm Huy Hoàng b6/c20 7,81 Tốt Khá
35 Lê Quang Đạo b4/c20 7,80 Tốt Khá
36 Hà Anh Quân b6/c20 7,77 Tốt Khá
37 Vi Văn Bé b5/c20 7,75 Tốt Khá
38 Hà Huy Hoàng b4/c20 7,72 Tốt Khá
39 Lê Hữu Tân b5/c20 7,71 Tốt Khá
40 Nguyễn Đình San b6/c20 7,71 Tốt Khá
41 Đặng Văn Đại b5/c20 7,70 Tốt Khá
42 Vương Hoàng Tâm b5/c20 7,67 Tốt Khá
43 Đỗ Trần Tiến Định b5/c20 7,66 Tốt Khá
44 Lê Tuấn Anh b5/c20 7,63 Tốt Khá
5

Điểm Phân loại Ghi


TT Họ và tên Đơn vị
TN Rènluyện Tốtnghiệp chú
45 Phạm Văn Huy b4/c20 7,62 Tốt Khá
46 Tô Văn Vui b6/c20 7,62 Tốt Khá
47 Ngụy Đức Minh b6/c20 7,61 Tốt Khá
48 Dương Quang Huấn b6/c20 7,61 Tốt Khá
49 Nguyễn Thành Trung b5/c20 7,60 Tốt Khá
50 Lê Văn Duy b4/c20 7,59 Tốt Khá
51 Vũ Xuân Hiệp b4/c20 7,59 Tốt Khá
52 Lộc Quốc Huy b5/c20 7,57 Tốt Khá
53 Nguyễn Văn Phong b4/c20 7,53 Tốt Khá
54 Trịnh Quốc Hùng b4/c20 7,49 Tốt Khá
55 Nguyễn Đức Mạnh b6/c20 7,49 Tốt Khá
56 Nguyễn Anh Tú b6/c20 7,47 Tốt Khá
57 Nguyễn Xuân Cây b6/c20 7,46 Tốt Khá
58 Lê Đức Hoàng b6/c20 7,45 Tốt Khá
59 Đinh Đức Mạnh b4/c20 7,43 Tốt Khá
60 Nguyễn Hữu Quân b5/c20 7,43 Tốt Khá
61 Ngô Kỳ Phong b6/c20 7,42 Tốt Khá
62 Nguyễn Công Bằng b6/c20 7,42 Tốt Khá
63 Lô Văn Sỹ b6/c20 7,40 Tốt Khá
64 Ninh Văn Dũng b4/c20 7,38 Tốt Khá
65 Đinh Quang Hùng b5/c20 7,37 Tốt Khá
66 Bùi Đức Anh b4/c20 7,34 Tốt Khá
67 Ngọc Văn Chất b5/c20 7,34 Tốt Khá
68 Nguyễn Đức Hoạt b6/c20 7,33 Tốt Khá
69 Nguyễn Sỹ Thành b4/c20 7,32 Tốt Khá
70 Nông Đức Việt b6/c20 7,32 Tốt Khá
71 Nguyễn Tất Lưu b5/c20 7,31 Tốt Khá
72 Thào A Chinh b5/c20 7,31 Tốt Khá
73 Nguyễn Đức Mạnh b5/c20 7,26 Tốt Khá
74 Phạm Quang Hà b4/c20 7,25 Tốt Khá
75 Đỗ Văn Hanh b5/c20 7,23 Tốt Khá
76 Hoàng Hiệp b4/c20 7,22 Tốt Khá
77 Nguyễn Mạnh Thắng b4/c20 7,22 Tốt Khá
78 Triệu Hữu Quý b4/c20 7,20 Tốt Khá
79 Phan Văn Đức b6/c20 7,17 Tốt Khá
6

Điểm Phân loại Ghi


TT Họ và tên Đơn vị
TN Rènluyện Tốtnghiệp chú
80 Hoàng Nghĩa Hoài b4/c20 7,07 Tốt Khá
81 Nguyễn Hải Dương b6/c20 7,94 Khá TBKhá PLRL Khá
Hạ cấp (do
82 Nguyễn Văn Thành b5/c20 7,19 Tốt TBKhá lưu ban)
83 Nguyễn Hữu Phước b5/c20 7,54 Tốt TBKhá
84 Nguyễn Văn Thắng b6/c20 7,21 Tốt TBKhá Có môn thi
TN dưới
85 Nguyễn Quốc Cường b5/c20 7,08 Tốt TBKhá 6 điểm
86 Trần Đức Trung b6/c20 7,08 Tốt TBKhá
III. ĐẠI ĐỘI 21/HỆ 7 (CHUYÊN NGÀNH BỘ BINH) = 85 HV
1 Đặng Tuấn Minh b9/c21 8,19 Tốt Giỏi
2 Trần Đình Toàn b9/c21 8,04 Tốt Giỏi
3 Nguyễn Văn Được b7/c21 8,03 Tốt Giỏi
4 Nguyễn Hồng Thịnh b7/c21 8,03 Tốt Giỏi
5 Nguyễn Duy Linh b9/c21 8,03 Tốt Giỏi
6 Chu Văn Nguyên Hoàng b7/c21 8,02 Tốt Giỏi
7 Vũ Duy Anh b7/c21 8,00 Tốt Giỏi
8 Lê Quý Vương b9/c21 8,00 Tốt Giỏi
9 Nguyễn Vũ Quang b9/c21 7,95 Tốt Khá
10 Đỗ Việt Long b7/c21 7,94 Tốt Khá
11 Nguyễn Mạnh Hùng b9/c21 7,94 Tốt Khá
12 Lê Công Chính b7/c21 7,92 Tốt Khá
13 Lê Đức Quang b9/c21 7,92 Tốt Khá
14 Trần Đình Đức b7/c21 7,91 Tốt Khá
15 Lương Quang Long b7/c21 7,91 Tốt Khá
16 Phan Đăng Khải b7/c21 7,91 Tốt Khá
17 Nguyễn Xuân Mạnh b8/c21 7,90 Tốt Khá
18 Vũ Đình Quyền b7/c21 7,89 Tốt Khá
19 Vũ Đức Tiến b7/c21 7,89 Tốt Khá
20 Mai Trung Hiếu b8/c21 7,89 Tốt Khá
21 Vũ Đình Nam b8/c21 7,88 Tốt Khá
22 Trần Văn Hưng b8/c21 7,85 Tốt Khá
23 Nguyễn Văn Hiếu b8/c21 7,85 Tốt Khá
24 Trần Hồng Dương b9/c21 7,85 Tốt Khá
25 Hà Văn Lân b7/c21 7,84 Tốt Khá
26 Bùi Hoàng Việt b8/c21 7,82 Tốt Khá
27 Phan Kỳ Anh b9/c21 7,82 Tốt Khá
7

Điểm Phân loại Ghi


TT Họ và tên Đơn vị
TN Rènluyện Tốtnghiệp chú
28 Phạm Anh Hùng b7/c21 7,81 Tốt Khá
29 Vũ Tiến Khải b7/c21 7,80 Tốt Khá
30 Đoàn Như Thuần b7/c21 7,80 Tốt Khá
31 Đậu Đức Phồn b7/c21 7,79 Tốt Khá
32 Phùng Đức Huyên b8/c21 7,79 Tốt Khá
33 Nguyễn Văn Chung b9/c21 7,78 Tốt Khá
34 Ninh Đức Mạnh b8/c21 7,76 Tốt Khá
35 Bùi Văn Hoàng b7/c21 7,72 Tốt Khá
36 Vũ Đình Minh b8/c21 7,72 Tốt Khá
37 Trần Văn Huy b8/c21 7,66 Tốt Khá
38 Tạ Anh Phong b9/c21 7,65 Tốt Khá
39 Nguyễn Trí Sơn b8/c21 7,60 Tốt Khá
40 Dương Quang Huy b8/c21 7,60 Tốt Khá
41 Nguyễn Văn Hùng b8/c21 7,59 Tốt Khá
42 Phan Công Thuần b9/c21 7,59 Tốt Khá
43 Đào Anh Tuấn b7/c21 7,58 Tốt Khá
44 Trần Long Khánh b7/c21 7,57 Tốt Khá
45 Hoàng Hải Long b9/c21 7,56 Tốt Khá
46 Nguyễn Trường Giang b9/c21 7,53 Tốt Khá
47 Nguyễn Duy An b8/c21 7,51 Tốt Khá
48 Nguyễn Tuyên Quang b7/c21 7,45 Tốt Khá
49 Phạm Đình Đức b9/c21 7,45 Tốt Khá
50 Lương Đức Long b8/c21 7,43 Tốt Khá
51 Trần Duy Cường b9/c21 7,42 Tốt Khá
52 Hầu Tiến Anh b9/c21 7,42 Tốt Khá
53 Bùi Văn Mạnh b7/c21 7,41 Tốt Khá
54 Giàng A Sà b8/c21 7,39 Tốt Khá
55 Phạm Văn Dậu b7/c21 7,37 Tốt Khá
56 Ma Văn Luyện b8/c21 7,37 Tốt Khá
57 Dương Anh Phong b9/c21 7,36 Tốt Khá
58 Nguyễn Tiến Dũng b8/c21 7,35 Tốt Khá
59 Điêu Văn Khánh b9/c21 7,35 Tốt Khá
60 Hoàng Xuân Hùng b7/c21 7,33 Tốt Khá
61 Nguyễn Duy Phú b7/c21 7,33 Tốt Khá
62 Hoàng Văn Trường b8/c21 7,30 Tốt Khá
8

Điểm Phân loại Ghi


TT Họ và tên Đơn vị
TN Rènluyện Tốtnghiệp chú
63 Nguyễn Văn Hậu b8/c21 7,29 Tốt Khá
64 Vũ Thành Công b9/c21 7,28 Tốt Khá
65 Nông Hồng Thế b9/c21 7,27 Tốt Khá
66 Phạm Hồng Duy b8/c21 7,26 Tốt Khá
67 NguyễnThế Lâm b9/c21 7,26 Tốt Khá
68 Nguyễn Duy Thông b7/c21 7,23 Tốt Khá
69 Hà Huy Hoàng b9/c21 7,23 Tốt Khá
70 Lê Minh Đức b9/c21 7,23 Tốt Khá
71 Đặng Công Hiệu b9/c21 7,22 Tốt Khá
72 Đàm Bắc Sơn b8/c21 7,20 Tốt Khá
73 Phạm Công Tài b8/c21 7,19 Tốt Khá
74 Ngô Văn Toản b9/c21 7,18 Tốt Khá
75 Vũ Trọng Phong b9/c21 7,18 Tốt Khá
76 Lê Văn Trường b8/c21 7,14 Tốt Khá
77 Nguyễn Trung Hiếu b9/c21 7,08 Tốt Khá
78 Đinh Văn Anh b7/c21 7,07 Tốt Khá
79 Lương Xuân Sang b8/c21 7,04 Tốt Khá
80 Nguyễn Anh Đức b8/c21 7,63 Khá TBKhá PLRL Khá
81 Lê Văn Đức b8/c21 7,65 Tốt TBKhá
82 Nguyễn Quang Huy b8/c21 7,31 Tốt TBKhá Có môn thi
TN dưới
83 Hà Hoàng Đức b7/c21 7,24 Tốt TBKhá 6 điểm
84 Giàng A Châu b9/c21 7,11 Tốt TBKhá
85 Hoàng Văn Lợi b7/c21 6,86 Tốt TBKhá
IV. ĐẠI ĐỘI 46/TIỂU ĐOÀN 13 (CHUYÊN NGÀNH BỘ BINH) = 96 HV
1 Hà Đình Hồng b1/c46 8,09 Tốt Giỏi
2 Nguyễn Lê Minh Đức b1/c46 8,05 Tốt Giỏi
3 Nguyễn Duy Cường b1/c46 8,03 Tốt Giỏi
4 Nguyễn Thành Long b3/c46 8,03 Tốt Giỏi
5 Vũ Quang Vân b1/c46 8,02 Tốt Giỏi
6 Phạm Quang Hơn b3/c46 8,02 Tốt Giỏi
7 Lương Văn Doanh b3/c46 8,02 Tốt Giỏi
8 Phạm Quốc Toàn b1/c46 7,99 Tốt Khá
9 Nguyễn Anh Tuấn b2/c46 7,97 Tốt Khá
10 Nguyễn Thế Huân b1/c46 7,96 Tốt Khá
11 Lương Thế Long b2/c46 7,95 Tốt Khá
9

Điểm Phân loại Ghi


TT Họ và tên Đơn vị
TN Rènluyện Tốtnghiệp chú
12 Trần Đình Khôi b1/c46 7,94 Tốt Khá
13 Nguyễn Xuân Đại b1/c46 7,93 Tốt Khá
14 Nguyễn Ngọc Sơn b2/c46 7,93 Tốt Khá
15 Nguyễn Tiến Quyết b3/c46 7,93 Tốt Khá
16 Nguyễn Xuân Trường b1/c46 7,92 Tốt Khá
17 Thân Thái Báu b1/c46 7,92 Tốt Khá
18 Cao Long Vũ b2/c46 7,92 Tốt Khá
19 Nguyễn Văn Thái b3/c46 7,92 Tốt Khá
20 Lường Đình Tài b2/c46 7,91 Tốt Khá
21 Nguyễn Quang Linh b2/c46 7,90 Tốt Khá
22 Nguyễn Ngọc Tân b3/c46 7,89 Tốt Khá
23 Hoàng Hải Dương b1/c46 7,87 Tốt Khá
24 Hoàng Văn Chính b1/c46 7,87 Tốt Khá
25 Nguyễn Văn Chí Thành b2/c46 7,87 Tốt Khá
26 Nguyễn Khánh Huy b2/c46 7,86 Tốt Khá
27 Trần Công Anh b2/c46 7,86 Tốt Khá
28 Hùng Văn Lợi b3/c46 7,86 Tốt Khá
29 Phạm Mạnh Lương b3/c46 7,86 Tốt Khá
30 Phạm Đình Hợp b2/c46 7,84 Tốt Khá
31 Phan Văn Mạnh b3/c46 7,84 Tốt Khá
32 Nguyễn Văn Tuấn b2/c46 7,83 Tốt Khá
33 Hoàng Văn Trường b1/c46 7,80 Tốt Khá
34 Bùi Thanh Hải b3/c46 7,80 Tốt Khá
35 Nguyễn Đức Dũng b1/c46 7,78 Tốt Khá
36 Vũ Trọng Đức b3/c46 7,78 Tốt Khá
37 Nguyễn Thế Long b2/c46 7,76 Tốt Khá
38 Nguyễn Hoàng Nam b2/c46 7,75 Tốt Khá
39 Hoàng Văn Linh b1/c46 7,73 Tốt Khá
40 Nguyễn Viết Đức b2/c46 7,70 Tốt Khá
41 Đậu Tuấn Mạnh b3/c46 7,70 Tốt Khá
42 Bùi Ngọc Anh b1/c46 7,66 Tốt Khá
43 Hồ Văn Vôn b2/c46 7,66 Tốt Khá
44 Phùng Văn Hùng b2/c46 7,58 Tốt Khá
45 Nông Thế Tân b3/c46 7,58 Tốt Khá
46 Đào Anh Quang b2/c46 7,57 Tốt Khá
10

Điểm Phân loại Ghi


TT Họ và tên Đơn vị
TN Rènluyện Tốtnghiệp chú
47 Nguyễn Hoành Tương b2/c46 7,57 Tốt Khá
48 Nguyễn Văn Hiếu b3/c46 7,55 Tốt Khá
49 Nguyễn Văn Hào b1/c46 7,55 Tốt Khá
50 Nông Văn Hậu b3/c46 7,53 Tốt Khá
51 Lục Văn Quân b3/c46 7,52 Tốt Khá
52 Đặng Nhật Quân b3/c46 7,51 Tốt Khá
53 Nguyễn Việt Hoàng b3/c46 7,50 Tốt Khá
54 Phan Đăng Tùng b3/c46 7,49 Tốt Khá
55 Nguyễn Văn Đạt b2/c46 7,47 Tốt Khá
56 Nguyễn Văn Tuấn b3/c46 7,47 Tốt Khá
57 Đoàn Văn Hưởng b2/c46 7,46 Tốt Khá
58 Nguyễn Dương Nam b3/c46 7,46 Tốt Khá
59 Trần Văn Chiến b1/c46 7,43 Tốt Khá
60 Nguyễn Ngọc Sơn b3/c46 7,42 Tốt Khá
61 Nguyễn Long Nhật b1/c46 7,41 Tốt Khá
62 Đỗ Bá Hoạt b2/c46 7,41 Tốt Khá
63 Đinh Trọng Quỳnh b2/c46 7,39 Tốt Khá
64 Nguyễn Chí Trung b1/c46 7,38 Tốt Khá
65 Ngô Công Tuấn Anh b3/c46 7,37 Tốt Khá
66 Nguyễn Thành Đạt b1/c46 7,36 Tốt Khá
67 Đỗ Việt Linh b1/c46 7,34 Tốt Khá
68 Nguyễn Quốc Luật b3/c46 7,33 Tốt Khá
69 Nguyễn Bá Minh b1/c46 7,32 Tốt Khá
70 Phạm Sỹ Linh b2/c46 7,32 Tốt Khá
71 Hoàng Danh Hiếu b2/c46 7,32 Tốt Khá
72 Trần Văn Thành b3/c46 7,32 Tốt Khá
73 Lò Văn Khoản b1/c46 7,31 Tốt Khá
74 Lương Hữu Toàn b3/c46 7,31 Tốt Khá
75 Bùi Đức Hiệp b1/c46 7,30 Tốt Khá
76 Chu Đức Du b3/c46 7,29 Tốt Khá
77 Trương Thăng Long b1/c46 7,28 Tốt Khá
78 Vũ Trí Hòa b3/c46 7,28 Tốt Khá
79 Lầu Mí Lùng b2/c46 7,27 Tốt Khá
80 Bùi Quang Nguyên b2/c46 7,27 Tốt Khá
81 Trần Minh Quang b1/c46 7,25 Tốt Khá
11

Điểm Phân loại Ghi


TT Họ và tên Đơn vị
TN Rènluyện Tốtnghiệp chú
82 Lê Xuân Thái b1/c46 7,24 Tốt Khá
83 Vũ Việt Hưng b2/c46 7,24 Tốt Khá
84 Sùng A Nhan b3/c46 7,24 Tốt Khá
85 Phạm Quốc Hưng b2/c46 7,23 Tốt Khá
86 Đoàn Mạnh Dũng b2/c46 7,22 Tốt Khá
87 Phạm Quốc Tường b3/c46 7,21 Tốt Khá
88 Mạch Văn Thành b2/c46 7,20 Tốt Khá
89 Bùi Văn Lập b3/c46 7,17 Tốt Khá
90 Mùa Láo Púa b1/c46 7,16 Tốt Khá
91 Lường Văn Đức b1/c46 7,13 Tốt Khá
92 Bùi Mạnh Đạt b2/c46 7,13 Tốt Khá
93 Văn Đình Thảo b3/c46 7,13 Tốt Khá
Hạ cấp,
94 Nguyễn Việt Anh b1/c46 7,24 Khá TBKhá PLRL Khá
Có môn thi
95 Giàng A Dính b2/c46 7,18 Tốt TBKhá TN dưới
6 điểm
96 Triệu Quang Long b1/c46 6,98 Tốt TBKhá
V. ĐẠI ĐỘI 47/TIỂU ĐOÀN 13 (CHUYÊN NGÀNH BỘ BINH) = 96 HV
1 Nguyễn Xuân Bắc b6/c47 8,11 Tốt Giỏi
2 Nguyễn Thế Toàn b5/c47 8,07 Tốt Giỏi
3 Nguyễn Việt Anh b5/c47 8,06 Tốt Giỏi
4 Nguyễn Duy Thuận b6/c47 8,05 Tốt Giỏi
5 Phan Trung Kiên b6/c47 8,02 Tốt Giỏi
6 Lê Lã Thành Nam b5/c47 8,01 Tốt Giỏi
7 Nguyễn Thái Sơn b6/c47 8,01 Tốt Giỏi
8 Trần Đức Tin b4/c47 7,97 Tốt Khá
9 Nguyễn Huy Hoàng b6/c47 7,97 Tốt Khá
10 Đào Đức Sơn b4/c47 7,96 Tốt Khá
11 Nguyễn Minh Hiếu b6/c47 7,96 Tốt Khá
12 Trần Giáp Lương b6/c47 7,95 Tốt Khá
13 Lê Văn Hậu b4/c47 7,94 Tốt Khá
14 Phạm Hải Hiệp b4/c47 7,93 Tốt Khá
15 Hoàng Trọng Nghĩa b6/c47 7,93 Tốt Khá
16 Trịnh Văn Dũng b5/c47 7,91 Tốt Khá
17 Cao Bá Quyết b4/c47 7,90 Tốt Khá
12

Điểm Phân loại Ghi


TT Họ và tên Đơn vị
TN Rènluyện Tốtnghiệp chú
18 Trần Viết Long b6/c47 7,90 Tốt Khá
19 Nguyễn Văn Nam b5/c47 7,89 Tốt Khá
20 Đặng Đức Long b6/c47 7,89 Tốt Khá
21 Tạ Quang Thịnh b5/c47 7,88 Tốt Khá
22 Hoàng Trọng Đông b5/c47 7,88 Tốt Khá
23 Kiều Lý Bằng b5/c47 7,88 Tốt Khá
24 Phan Ngọc Quyền b5/c47 7,87 Tốt Khá
25 Vương Văn Rồng b5/c47 7,86 Tốt Khá
26 Đỗ Chí Minh Công b6/c47 7,86 Tốt Khá
27 Nguyễn Duy Cảnh b4/c47 7,85 Tốt Khá
28 Nguyễn Trung Hiếu b5/c47 7,85 Tốt Khá
29 Đặng Văn Phong b6/c47 7,85 Tốt Khá
30 Trịnh Văn Trường Xuân b4/c47 7,83 Tốt Khá
31 Nguyễn Trọng Vũ b4/c47 7,81 Tốt Khá
32 Hà Duy Tường b6/c47 7,79 Tốt Khá
33 Bùi Hồng Lượng b6/c47 7,79 Tốt Khá
34 Trần Bá Lương b4/c47 7,78 Tốt Khá
35 Nguyễn Văn Quyết b6/c47 7,78 Tốt Khá
36 Vi Văn Dũng b6/c47 7,78 Tốt Khá
37 Đào Việt Hoàng b4/c47 7,77 Tốt Khá
38 Vũ Đình Thanh b6/c47 7,75 Tốt Khá
39 Trần Duy Khánh b4/c47 7,73 Tốt Khá
40 Phạm Ngọc Hà b4/c47 7,71 Tốt Khá
41 Nguyễn Việt Sơn b5/c47 7,71 Tốt Khá
42 Bùi Đức Đạt b4/c47 7,69 Tốt Khá
43 Phạm Văn Dương b5/c47 7,69 Tốt Khá
44 Nguyễn Tuấn Anh b4/c47 7,68 Tốt Khá
45 Tạ Mạnh Thìn b5/c47 7,65 Tốt Khá
46 Lại Đức Huy b6/c47 7,65 Tốt Khá
47 Trịnh Văn Đức b4/c47 7,61 Tốt Khá
48 Phạm Hồng Quân b7/c47 7,58 Tốt Khá
49 Nhâm Hoàng Nghĩa b4/c47 7,58 Tốt Khá
50 Vũ Minh Hiếu b5/c47 7,58 Tốt Khá
51 Xeo Văn Hợi b5/c47 7,55 Tốt Khá
52 Trương Văn Bình b6/c47 7,55 Tốt Khá
13

Điểm Phân loại Ghi


TT Họ và tên Đơn vị
TN Rènluyện Tốtnghiệp chú
53 Dương Phúc Trường b5/c47 7,54 Tốt Khá
54 Nguyễn Anh Đức b5/c47 7,54 Tốt Khá
55 Nguyễn Quang Phương b5/c47 7,54 Tốt Khá
56 Vũ Quang Duy b4/c47 7,52 Tốt Khá
57 Nguyễn Thanh Long b7/c47 7,50 Tốt Khá
58 Nguyễn Sỹ Nhật b4/c47 7,50 Tốt Khá
59 Cù Mạnh Thắng b6/c47 7,47 Tốt Khá
60 Nguyễn Huy Hoàng b4/c47 7,46 Tốt Khá
61 Tạ Mạnh Cường b6/c47 7,46 Tốt Khá
62 Nguyễn Ngọc Anh b5/c47 7,44 Tốt Khá
63 Nguyễn Hữu Trọng b5/c47 7,44 Tốt Khá
64 Bùi Đức Đại b4/c47 7,43 Tốt Khá
65 Vàng Mí Pó b6/c47 7,43 Tốt Khá
66 Phạm Văn Quý b4/c47 7,42 Tốt Khá
67 Nguyễn Văn Tuấn b5/c47 7,42 Tốt Khá
68 Lăng Văn Hậu b6/c47 7,42 Tốt Khá
69 Hoàng Văn Sỹ b4/c47 7,39 Tốt Khá
70 Trần Văn Sơn b4/c47 7,38 Tốt Khá
71 Sùng Vần Tuấn b4/c47 7,37 Tốt Khá
72 Trần Xuân Nam b5/c47 7,34 Tốt Khá
73 Đỗ Tiến Hồ b5/c47 7,34 Tốt Khá
74 Nguyễn Trọng Minh b5/c47 7,34 Tốt Khá
75 Trần Doãn Sơn b5/c47 7,34 Tốt Khá
76 Lý Hoàng Hải b6/c47 7,33 Tốt Khá
77 Phạm Quang Vũ b6/c47 7,32 Tốt Khá
78 Lương Văn Mến b4/c47 7,31 Tốt Khá
79 Phạm Văn Hinh b6/c47 7,30 Tốt Khá
80 Nguyễn Đình Giàu b5/c47 7,29 Tốt Khá
81 Phan Kinh Doanh b6/c47 7,29 Tốt Khá
82 Dương Minh Hiếu b4/c47 7,28 Tốt Khá
83 Thào A Sà b4/c47 7,28 Tốt Khá
84 Lương Ích Kỳ b6/c47 7,28 Tốt Khá
85 Vũ Văn Thưởng b4/c47 7,27 Tốt Khá
86 Chẻo Vân Ly b4/c47 7,21 Tốt Khá
87 Nguyễn Đình Văn b5/c47 7,20 Tốt Khá
14

Điểm Phân loại Ghi


TT Họ và tên Đơn vị
TN Rènluyện Tốtnghiệp chú
88 Tô Tuấn Anh b6/c47 7,20 Tốt Khá
89 Lương Thành Thái b6/c47 7,19 Tốt Khá
90 Trần Đức Hậu b5/c47 7,18 Tốt Khá
91 Nguyễn Hà Lâm b4/c47 7,16 Tốt Khá
92 Thào Mí Nô b6/c47 7,16 Tốt Khá
93 Liêu Ngọc Toại b5/c47 7,13 Tốt Khá
94 Nguyễn Xuân Quảng b6/c47 7,13 Tốt Khá
Có môn thi
95 Lê Quốc Tuấn b5/c47 7,22 Tốt TBKhá TN dưới
6 điểm
96 Chẩu Văn Tùng b5/c47 6,81 Tốt TBKhá
VI. ĐẠI ĐỘI 48/TIỂU ĐOÀN 13 (CHUYÊN NGÀNH BỘ BINH) = 96 HV
1 Tô Thành Long b7/c48 8,03 Tốt Giỏi
2 Nguyễn Hoài Nam b7/c48 8,02 Tốt Giỏi
3 Nguyễn Quang Duy b8/c48 8,02 Tốt Giỏi
4 Nguyễn Quang Huy b9/c48 8,02 Tốt Giỏi
5 Lê Việt Dũng b7/c48 8,01 Tốt Giỏi
6 Đỗ Xuân Hoàng b8/c48 8,01 Tốt Giỏi
7 Nguyễn Tùng Lâm b9/c48 8,01 Tốt Giỏi
8 Nguyễn Quang Trường b9/c48 7,99 Tốt Khá
9 Nông Văn Lợi b9/c48 7,97 Tốt Khá
10 Cao Việt Anh b9/c48 7,94 Tốt Khá
11 Lại Xuân Tùng b7/c48 7,93 Tốt Khá
12 Nguyễn Trung Lương b9/c48 7,93 Tốt Khá
13 Nguyễn Văn Hiệp b7/c48 7,92 Tốt Khá
14 Vũ Thành Dương b7/c48 7,90 Tốt Khá
15 Đậu Xuân Cường b8/c48 7,90 Tốt Khá
16 Nguyễn Văn Sơn b7/c48 7,89 Tốt Khá
17 Trần Đức Võ Sỹ b8/c48 7,87 Tốt Khá
18 Bùi Văn Dương b8/c48 7,87 Tốt Khá
19 Lê Như Dũng b9/c48 7,87 Tốt Khá
20 Đào Tiến Đạt b7/c48 7,85 Tốt Khá
21 Trần Mạnh Hùng b8/c48 7,85 Tốt Khá
22 Trần Duy Anh b8/c48 7,84 Tốt Khá
23 Hà Đức Thuận b7/c48 7,83 Tốt Khá
15

Điểm Phân loại Ghi


TT Họ và tên Đơn vị
TN Rènluyện Tốtnghiệp chú
24 Cao Văn Khải b8/c48 7,82 Tốt Khá
25 Lương Văn Giáp b9/c48 7,81 Tốt Khá
26 Ngô Duy Bảo Khoa b8/c48 7,80 Tốt Khá
27 Trịnh Văn Đức b9/c48 7,80 Tốt Khá
28 Hoàng Quang Minh b7/c48 7,79 Tốt Khá
29 Lê Hữu Thắng b9/c48 7,79 Tốt Khá
30 Nguyễn Đức Lam b9/c48 7,78 Tốt Khá
31 Bùi Quốc Kiều b9/c48 7,77 Tốt Khá
32 Nguyễn Anh Tuấn b8/c48 7,76 Tốt Khá
33 Nguyễn Hồng Quân b8/c48 7,75 Tốt Khá
34 Nguyễn Văn Phong b8/c48 7,74 Tốt Khá
35 Nguyễn Đức Huân b7/c48 7,73 Tốt Khá
36 Nguyễn Minh Quân b9/c48 7,73 Tốt Khá
37 Ngô Quang Tiến b9/c48 7,71 Tốt Khá
38 Nguyễn Văn Minh b8/c48 7,68 Tốt Khá
39 Nông Tiến Dũng b8/c48 7,68 Tốt Khá
40 Đặng Huy Hoàng b8/c48 7,68 Tốt Khá
41 Trịnh Tuấn Anh b9/c48 7,66 Tốt Khá
42 Lại Ngọc Quang Huy b7/c48 7,64 Tốt Khá
43 Đậu Huy Phong b9/c48 7,63 Tốt Khá
44 Quách Thành Đạt b7/c48 7,62 Tốt Khá
45 Hoàng Trọng Phú b7/c48 7,61 Tốt Khá
46 Triệu Yến Thanh b8/c48 7,60 Tốt Khá
47 Trần Hoàng Hải b7/c48 7,59 Tốt Khá
48 Đàm Nam Trường b7/c48 7,57 Tốt Khá
49 Vũ Tuấn Anh b7/c48 7,57 Tốt Khá
50 Trần Nam Khánh b8/c48 7,53 Tốt Khá
51 Nguyễn Khắc Quang b8/c48 7,53 Tốt Khá
52 Thái Bá Hiếu b7/c48 7,52 Tốt Khá
53 Hoàng Công Mạnh b8/c48 7,52 Tốt Khá
54 Vũ Mạnh Kỳ b9/c48 7,52 Tốt Khá
55 Mai Mạnh Hùng b9/c48 7,52 Tốt Khá
56 Phạm Trung Kiên b8/c48 7,51 Tốt Khá
57 Trần Đình Quyết b9/c48 7,51 Tốt Khá
58 Phạm Tiến Dũng b7/c48 7,49 Tốt Khá
16

Điểm Phân loại Ghi


TT Họ và tên Đơn vị
TN Rènluyện Tốtnghiệp chú
59 Đậu Hữu Nguyện b9/c48 7,48 Tốt Khá
60 Đỗ Hồng Quân b7/c48 7,46 Tốt Khá
61 Mạch Văn Quang b7/c48 7,46 Tốt Khá
62 Lê Thanh Tùng b7/c48 7,45 Tốt Khá
63 Hà Văn Thịnh b7/c48 7,43 Tốt Khá
64 Nguyễn Văn An b8/c48 7,42 Tốt Khá
65 Nguyễn Ngọc Đăng b8/c48 7,40 Tốt Khá
66 Bế Trần Hoàng Gia b9/c48 7,40 Tốt Khá
67 Nguyễn Bá Trường b9/c48 7,40 Tốt Khá
68 Nguyễn Tất Tú b9/c48 7,40 Tốt Khá
69 Lê Hữu Tâm b9/c48 7,40 Tốt Khá
70 Bùi Ngọc Tuyên b7/c48 7,37 Tốt Khá
71 Lê Xuân Lực b8/c48 7,37 Tốt Khá
72 Trần Lê Tiến b7/c48 7,36 Tốt Khá
73 Nguyễn Kim Hải b9/c48 7,36 Tốt Khá
74 Triệu Đức Long b9/c48 7,35 Tốt Khá
75 Nguyễn Văn Thi b8/c48 7,33 Tốt Khá
76 Hoàng Trung Đức b9/c48 7,33 Tốt Khá
77 Hồ Minh Hiếu b8/c48 7,32 Tốt Khá
78 Bùi Văn Dân b7/c48 7,31 Tốt Khá
79 Lý Văn Thịnh b8/c48 7,30 Tốt Khá
80 Đào Thế Long b9/c48 7,30 Tốt Khá
81 Phạm Văn Nghĩa b8/c48 7,26 Tốt Khá
82 Nguyễn Anh Quân b7/c48 7,23 Tốt Khá
83 Vàng A Huyền b8/c48 7,23 Tốt Khá
84 Nông Văn Ngọc b8/c48 7,23 Tốt Khá
85 Lê Ngọc Thành b7/c48 7,22 Tốt Khá
86 Nguyễn Văn Tú b7/c48 7,20 Tốt Khá
87 Nông Thành Nam b8/c48 7,20 Tốt Khá
88 Vi Văn Nam b9/c48 7,19 Tốt Khá
89 Hà Tiến Thắng b9/c48 7,17 Tốt Khá
90 Lê Văn Quang b9/c48 7,16 Tốt Khá
91 Trần Đình Điệp b9/c48 7,15 Tốt Khá
92 Nguyễn Duy Thanh b7/c48 7,14 Tốt Khá
93 Hoàng Nguyễn Thiện b7/c48 7,30 Khá TBKhá PLRL Khá
17

Điểm Phân loại Ghi


TT Họ và tên Đơn vị
TN Rènluyện Tốtnghiệp chú
Hạ cấp (do
94 Nguyễn Xuân Châu b8/c48 7,47 Tốt TBKhá lưu ban)
Có môn thi
95 Quàng Phương Nam b8/c48 7,01 Tốt TBKhá TN dưới
6 điểm
96 Giàng A Tủa b7/c48 6,62 Tốt TBKhá
VII. TRUNG ĐỘI 6,7/ĐẠI ĐỘI 8/TIỂU ĐOÀN 3 (CHUYÊN NGÀNH TSBĐ) = 60 HV
1 Nguyễn Quang Huy b6/c8 8,13 Tốt Giỏi
2 Lê Đức An b6/c8 8,10 Tốt Giỏi
3 Nguyễn Tuấn Đại b7/c8 8,05 Tốt Giỏi
4 Phạm Thế Hiển b7/c8 8,04 Tốt Giỏi
5 Lê Đắc Tài b7/c8 8,03 Tốt Giỏi
6 Nguyễn Đức Hiệp b6/c8 8,01 Tốt Giỏi
Có môn thi
7 Nguyễn Đức Quang b6/c8 8,01 Tốt Khá TN dưới
7 điểm
8 Phạm Đức Phán b7/c8 7,96 Tốt Khá
9 Nguyễn Duy Hoàng b6/c8 7,95 Tốt Khá
10 Dương Công Ngát b6/c8 7,91 Tốt Khá
11 Nguyễn Vũ Lân b7/c8 7,91 Tốt Khá
12 Đỗ Quang Huy b7/c8 7,90 Tốt Khá
13 Nguyễn Minh Tuấn b7/c8 7,90 Tốt Khá
14 An Trung Kiên b6/c8 7,89 Tốt Khá
15 Từ Đức Quyền b7/c8 7,83 Tốt Khá
16 Tạ Quang Thuận b6/c8 7,82 Tốt Khá
17 Phạm Đức Thắng b7/c8 7,80 Tốt Khá
18 Cao Bảo Long b7/c8 7,77 Tốt Khá
19 Hoàng Anh Tuấn b6/c8 7,75 Tốt Khá
20 Trần Tuấn Hùng b6/c8 7,74 Tốt Khá
21 Nguyễn Văn Phi b7/c8 7,74 Tốt Khá
22 Hà Văn Kiểm b7/c8 7,73 Tốt Khá
23 Nguyễn Tiến Trình b7/c8 7,73 Tốt Khá
24 Trần Ngọc Trí b6/c8 7,72 Tốt Khá
25 Lê Anh Sơn b6/c8 7,67 Tốt Khá
26 Lồ Seo Áo b6/c8 7,62 Tốt Khá
27 Hoa Hoàng Duy b7/c8 7,60 Tốt Khá
28 Vũ Thành Trung b7/c8 7,58 Tốt Khá
18

Điểm Phân loại Ghi


TT Họ và tên Đơn vị
TN Rènluyện Tốtnghiệp chú
29 Trần Văn Hội b7/c8 7,58 Tốt Khá
30 Lê Văn Tiến b6/c8 7,56 Tốt Khá
31 Trần Mạnh Thắng b6/c8 7,56 Tốt Khá
32 Lê Đức Giang b7/c8 7,54 Tốt Khá
33 Nguyễn Văn Tú b7/c8 7,50 Tốt Khá
34 Hà Anh Tuấn b6/c8 7,48 Tốt Khá
35 Triệu Thanh Lâm b6/c8 7,47 Tốt Khá
36 Phạm Minh Anh b7/c8 7,47 Tốt Khá
37 Trương Quý Hải b6/c8 7,45 Tốt Khá
38 Hơ Văn Hơ b6/c8 7,45 Tốt Khá
39 Ngô Xuân Thép b6/c8 7,45 Tốt Khá
40 Lê Đức Chung b7/c8 7,44 Tốt Khá
41 Trần Đức Tài b7/c8 7,41 Tốt Khá
42 Lô Tuấn Hưng b7/c8 7,41 Tốt Khá
43 Nguyễn Văn Điệp b6/c8 7,38 Tốt Khá
44 Vũ Văn Sỹ b6/c8 7,38 Tốt Khá
45 Bùi Công Tuyển b6/c8 7,35 Tốt Khá
46 Đặng Văn Thanh b6/c8 7,34 Tốt Khá
47 Nguyễn Đức Thắng b6/c8 7,33 Tốt Khá
48 Nguyễn Hoài Văn b6/c8 7,32 Tốt Khá
49 Hà Trung Nhân b6/c8 7,32 Tốt Khá
50 Nguyễn Ngọc Hòa b7/c8 7,30 Tốt Khá
51 Nguyễn Văn Thăng b7/c8 7,29 Tốt Khá
52 Nguyễn Văn Tùng b7/c8 7,25 Tốt Khá
53 Nguyễn Bá Thao b6/c8 7,24 Tốt Khá
54 Trần Vũ Quang Hảo b7/c8 7,24 Tốt Khá
55 Nguyễn Đức Tùng b6/c8 7,21 Tốt Khá
56 Nguyễn Hữu Tuấn b7/c8 7,19 Tốt Khá
57 Trần Tuấn Anh b7/c8 7,17 Tốt Khá
58 Hoàng Văn Linh b6/c8 7,14 Tốt Khá
59 Vàng A Su b7/c8 7,10 Tốt Khá
60 Phạm Trung Kiên b7/c8 7,03 Tốt Khá
VIII. TRUNG ĐỘI 8/ĐẠI ĐỘI 8/TIỂU ĐOÀN 3 (CHUYÊN NGÀNH TSĐN) = 20 HV
1 Đoàn Hải Đăng b8/c8 7,99 Tốt Khá
2 Trương Đăng Tiến b8/c8 7,93 Tốt Khá
19

Điểm Phân loại Ghi


TT Họ và tên Đơn vị
TN Rènluyện Tốtnghiệp chú
3 Nguyễn Quốc Quân b8/c8 7,91 Tốt Khá
4 Phạm Hữu Lưu b8/c8 7,86 Tốt Khá
5 Phạm Quang Trung b8/c8 7,82 Tốt Khá
6 Hoàng Văn Dưỡng b8/c8 7,81 Tốt Khá
7 Vũ Trung Hiếu b8/c8 7,75 Tốt Khá
8 Lầu Mí Phừ b8/c8 7,70 Tốt Khá
9 Hà Văn Cảnh b8/c8 7,61 Tốt Khá
10 Vũ Đức Trọng b8/c8 7,40 Tốt Khá
11 Lê Hoàng Việt b8/c8 7,38 Tốt Khá
12 Lê Duy Long b8/c8 7,31 Tốt Khá
13 Trần Văn Linh b8/c8 7,30 Tốt Khá
14 Phạm Quang Quốc b8/c8 7,29 Tốt Khá
15 Nguyễn Công Hùng b8/c8 7,27 Tốt Khá
16 Đinh Văn Minh b8/c8 7,26 Tốt Khá
17 Chá A Dếnh b8/c8 7,20 Tốt Khá
18 Vừ A Thái b8/c8 7,15 Tốt Khá
19 Bùi Tiến Thành b8/c8 7,09 Tốt Khá
20 Nông Văn Chuyên b8/c8 6,92 Tốt TBKhá
IX. TRUNG ĐỘI 9/ĐẠI ĐỘI 8/TIỂU ĐOÀN 3 (CHUYÊN NGÀNH TSCG) = 10 HV
1 Hán Ngọc Nam b9/c8 7,97 Tốt Khá
2 Phạm Văn Minh Hiếu b9/c8 7,88 Tốt Khá
3 Đỗ Văn Thái b9/c8 7,87 Tốt Khá
4 Nguyễn Xuân Hùng b9/c8 7,78 Tốt Khá
5 Nguyễn Văn Hiếu b9/c8 7,77 Tốt Khá
6 Đặng Văn Thoại b9/c8 7,70 Tốt Khá
7 Lê Huy Hoàng b9/c8 7,56 Tốt Khá
8 Nghiêm Văn Minh b9/c8 7,55 Tốt Khá
9 Phạm Thành Long b9/c8 7,50 Tốt Khá
10 Nguyễn Văn Quân b9/c8 7,38 Tốt Khá
X. TRUNG ĐỘI 10/ĐẠI ĐỘI 8/TIỂU ĐOÀN 3 (CHUYÊN NGÀNH BBCG) = 36 HV
1 Lê Văn Thìn b10/c8 8,11 Tốt Giỏi
2 Ngô Minh Tú b10/c8 8,07 Tốt Giỏi
3 Đồng Văn Hùng b10/c8 8,06 Tốt Giỏi
4 Nguyễn Văn Bích b10/c8 8,06 Tốt Giỏi
5 Nguyễn Văn Dũng b10/c8 7,99 Tốt Khá
20

Điểm Phân loại Ghi


TT Họ và tên Đơn vị
TN Rènluyện Tốtnghiệp chú
6 Nguyễn Tiến Đạt b10/c8 7,95 Tốt Khá
7 Tạ Diên Anh b10/c8 7,92 Tốt Khá
8 Đặng Văn Duy b10/c8 7,87 Tốt Khá
9 Phạm Nhật Long b10/c8 7,84 Tốt Khá
10 Hoàng Phước b10/c8 7,78 Tốt Khá
11 Nguyễn Văn Mạnh b10/c8 7,74 Tốt Khá
12 Nguyễn Hải Dương b10/c8 7,71 Tốt Khá
13 Đặng Phương Đông b10/c8 7,58 Tốt Khá
14 Tạ Tuấn Anh b10/c8 7,58 Tốt Khá
15 Trần Văn Sơn b10/c8 7,55 Tốt Khá
16 Đỗ Đức Anh b10/c8 7,53 Tốt Khá
17 Nguyễn Minh Trường b10/c8 7,50 Tốt Khá
18 Trần Đức Trọng b10/c8 7,48 Tốt Khá
19 Trần Văn Đông b10/c8 7,48 Tốt Khá
20 Phạm Trọng Nhân b10/c8 7,46 Tốt Khá
21 Hà Văn Tuyến b10/c8 7,45 Tốt Khá
22 Hồ Đức Nam b10/c8 7,44 Tốt Khá
23 Nguyễn Quang Huy b10/c8 7,39 Tốt Khá
24 Trần Văn Trung b10/c8 7,37 Tốt Khá
25 Vũ Đức Toàn b10/c8 7,32 Tốt Khá
26 Bùi Xuân Trường b10/c8 7,31 Tốt Khá
27 Ngô Phi Hùng b10/c8 7,31 Tốt Khá
28 Lê Đức Thắng b10/c8 7,31 Tốt Khá
29 Đặng Công Dương b10/c8 7,30 Tốt Khá
30 Hoàng Thế Anh b10/c8 7,27 Tốt Khá
31 TrầnVăn Duy b10/c8 7,27 Tốt Khá
32 Mạc Hải Đăng b10/c8 7,22 Tốt Khá
33 Nguyễn Phương Nam b10/c8 7,20 Tốt Khá
34 Bùi Quang Trọng b10/c8 7,20 Tốt Khá
35 Nguyễn Hữu Hân b10/c8 7,14 Tốt Khá
36 Phạm Tiến Huy b10/c8 6,83 Tốt TBKhá
Tổng số: 670 HV

You might also like