Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

Toshiba Màu

Code #1048#

08
4101 Chỉnh khổ giấy đưa về A4
4102 Chỉnh khổ giấy đưa về A4
4103 Chỉnh khổ giấy đưa về A4
4104 Chỉnh khổ giấy đưa về A4
4105 Chỉnh khổ giấy đưa về A4
9000 Chuyển 1 về 0
2486 Mặc định đưa về 1
4606 Chọn 1 star nếu 0 thì k lỗi 2 thị bị lỗi sạc
9010 Chế độ demo đưa về 0
9090 Xóa all
8926 Xóa user all
8927
8929
9132 Tắt chế độ nghỉ đưa về 0
2002 Xóa lỗi sấy đưa về 0
9030 Sau khi úp fimrwere giữ nhấn 0 với 9
9083
9050
9012 Chon ngôn ngữ mặc định tiếng anh
3017 Tự động nhận giấy A4
2528 Lỗi CE10 CE20 CE 40 đưa về 0 2486 đưa giá trị về 1
2529
2530
2531
400 Xóa lỗi sấy đưa về 0 code 3 số
2002 Xóa lỗi sấy đưa về 0 code 4 số
2009 Chỉnh nhiệt độ sấy code 4 số
2010 Chỉnh nhiệt độ sấy code 4 số

Úp fimrwere
B1 Fomat HDD C3
B2 Giữ 94 chọn 1 rồi chọn mục 2 với 4
Chép couter
B1 Giữ C6 chọn 0 nhập BAN17857
B2 Giữ 95 chọn 2 nhập BAN17857
B3 Vào C3 chọn mục 5 rồi chọn 1star 2 star 3star 4star 5star 6star rổi quay lại
9 star rồi fomat o cứng lại

05
2400 Chạy TD từ all máy màu
2405 Chỉnh mực cấp xuống từ máy màu
2742 Kiểm soát hình ảnh tự động máy màu
4719 Kiểm soát màu tự động loại bỏ lệch màu máy
màu
2662 Tăng giảm mật độ mực trên giấy sau khi chạy
lại 2742
3009 Tái tạo bản sao
3030 Chỉnh lề mặt kính
3031
4019 Chỉnh lề 2 mặt
4005 Chỉnh lề in trái phải
4006 Chỉnh lề in trên dưới
3043 Chỉnh lề ADF
3044
2000 Chạy TD từ máy máy đen trắng
2001 Chỉnh mực cấp xuống từ máy đen trắng
2120 Kiểm soát hình ảnh tự động máy đen trắng
9050 Chỉnh màn hình cảm ứng
7165 Điều chỉnh ảnh tự động đen trắng
2020 Chỉnh bia từ
2040 Chỉnh cao áp sạc
2662 Mặc định 343 340 369 360 theo mật độ 4719
305
306

Ricoh
Vào code máy 107 143 806182
5810 Xóa lỗi sấy
7807
2207 Bơm mực
5832 Fomat HDD
2801 TD senso Initialization Khởi tạo TD từ
2805
2963
2962 Kiểm soát hình ảnh tự động
1106 Xem nhiệt độ sấy
2961 Xả mực
3001 ID senso Initial Setting Chạy id senso drum
5404 Xóa all user
5846
5801 Xóa all cài đặt
2968 Đẩy mực thải betl vào bình chứa
6020 Chỉnh hạn chế trình trạng xéo giấy kẹt giấy
2208 Kiểu cấp mực
2009 Thời gian cấp mực giá trị càng cao cấp mực ít đi
5131 Đưa về EU
5959 Đưa về A4
5181 Đưa về A4
5024 Đưa về mm
2602 Giảm kẹt giấy dấu cò drume
2902 Test in
5804 Test moto từng bộ phận
2301 Cao áp betl
2910
5802 Test chạy tự động bấm 999 chọn star
5985 Mở cổng in
3030 Chạy td từ đuôi 4
3050 Bơm mực đuôi 4 ,máy màu
3230 Vtef set chỉ số càng thấp cấp mực càng nhiều đuôi 4
3320 Reset senso drum đuôi 4
5907 Đổi tên máy
4020 Chỉnh mức độ bám bụi trên adf
4013 Test moto dàn scan
5812 Cài đặt sdt bảo trì máy
1993 1993 nhấn C 5 lần chỉnh cảm ứng
2229 Develop dc bia từ điện áp trục từ đuôi 4
2222 Vtef manlua seting càng thấp cấp mực nhiều ngược lại
5802 Bấm 999 bấm star chạy tự động
5875 Tắt resar khi báo lỗi
3100 Tắt chip mực máy màu
3620 Cấp mực xuống từ máy màu
3013 Khởi tạo td từ máy màu
3011 Cân chỉnh mật độ mực trên bản in
2111 Chạy lệch màu abcd máy màu
3901 Bật tắt tự đông auto drume
2967
4918 Tăng giảm đậm nhạt bản chụp
5061 Bật hiển thị biểu tượng mực
1134 Fix kẹt giấy D2 máy màu
Sc 120 Senso kết thúc đèn
Sc 202 Moto đa giác
Sc 247 Thay bo laze với màn hình máy đuôi 3

You might also like