Lũy Thừa - Nhân Hai Lũy Thừa Trên N

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

1/2

Lũy thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai lũy thừa

Bài 1. Viết gọn các biểu thức sau bằng cách dùng lũy thừa:

a) 2.2.4.4 b) 10.1000.100000 d) 33.18  33.15 e) 63 : 36 g) a 9 : a 7 .

Bài 2. Viết kết quả các phép tính sau dưới dạng một lũy thừa.

a) 132  12 2 b) 62  82 c) 13  23  33  43  53

Bài 3. Hãy so sánh

a) 53 và 35 b) 28 và 35

c) 43 và 82 . d) 2545 và 12530

Bài 4. Tìm n , biết:

a) 3n.3  243 b) 43.2n1  1

c) 2n  15  17 d) 8  2n1  64

e) 9  3n  243

Bài 5. Tìm số tự nhiên x biết rằng:

a ) 2 x.4  128 c) (x  5) 4  ( x  5) 6
b) x15  x d ) x 2018  x 2

Bài 6. Tìm x  biết:

a)  x  1  36 b)  7 x  11  25.52  200


2 3

c) x11  x d) x 2  23  32  43

2.x 3
e)  48 f) (2 x  1)3  125
32

Bài 7. Tìm x  biết

a)  x  3 : 2  514 : 512 . b) 30 :  x  7   1519 :1518 . c) x 70  x .


2/2

d)  2 x  1  9.81 . e) 5 x  5 x 2  650 . f)  4 x  1  25.9 .


3 2

Bài 8. Tính hợp lí

a) A  1  2  22  23  24  ...  299  2100 .

b) B  5  53  55  ...  597  599 .

Bài 9. So sánh.

a) 1030 vµ 2100 e) 32 n và 23n .

b) 333444 vµ 444333 f) 2017.2019 và 20182 .

g) 100  99 và 100  99 


2000 0
c) 2115 vµ 275.498

d) 32n vµ 23n (n  N* ) h) 200910  20099 và 201010

Bài 10. Tìm chữ số tận cùng của các số sau:

a) 312 b) 5829 c) 22018 d) 71999

Bài 11. Cho A  1  2  22  23  ...  250 . Chứng tỏ rằng: A  1 là một lũy thừa của 2 .

You might also like