1 Tôi đi học 2 Trong lòng mẹ 3 Tức nước vỡ bờ 4 Lão Hạc 5 Cô bé bán diêm 6 Chiếc lá cuối cùng 7 Đánh nhau với cối xay gió 8 Hai cây phong 9 Khái quát truyện và kí Việt Nam 10 Thông tin về ngày Trái Đất năm 2000 11 Ôn dịch thuốc lá 12 Ôn dịch thuốc lá 13 Bài toán dân số 14 Vào nhà ngục Quảng Đông cảm tác 15 Đập đá ở Côn Lôn 16 Muốn làm thằng Cuội 17 Hai chữ nước nhà 18 Khái quát thơ mới 19 Nhớ rùng 20 Ông đồ 21 Quê hương 22 Khi con tu hú 23 Tức cảnh Pác Bó 24 Ngắm trăng 25 Nước Đại Việt ta 26 Hịch tướng sĩ 27 Chiếu dời đô 28 Bàn về phép học 29 Thuế máu 30 Đi bộ ngao du 31 Ông Giuốc-đanh mặc lễ phục ST Tên Unit Từ vựng đã Từ vựng đã Bài luận T học thuộc 1 UNIT 1. LEISURE ACTIVITIES 2 UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE 3 UNIT 3. PEOPLES OF VIETNAM 4 UNIT 4. OUR CUSTOMS AND TRADITIONS 5 UNIT 5. FESTIVALS IN VIETNAM 6 UNIT 6. FOLKS TALES 7 UNIT 7. POLLUTION 8 UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES 9 UNIT 9. NATURAL DISATERS 10 UNIT 10. COMMUNICATION 11 UNIT 11. SCIENCE AND TECHNOLOGY 12 UNIT 12. LIFE ON OTHER PLANETS