T V NG Mover 1

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Test 1:

Vocab:
- Look for: tìm kiếm
- Bat (n) con dơi
- Kangaroo (n) con chuột túi
- Inside: bên trong
- Address (n) địa chỉ
- Cinema (n) rạp chiếu phim
 Go to the cinema: đi xem phim
- Forest(n) rừng
- Ice-skating (n) trượt băng
- Waterfall (n) thác nước
- Outside (a) ở bên ngoài ( trời) >< Inside (a) ở bên trong ( nhà)
- Upstairs ( a) trên tầng >< Downstair (a) dưới tầng
- Balcony (n) ban công)
- Leaf (n) lá
- Library (n) thư viện
 Librarian (n) Thủ thư ( ng làm trong phòng thư viện)
- Map (n) bản đồ
- Bookcase = bookself (n) kệ sách
- Playground (n) sân chơi ( thường là ở trường)
- Towel (n) khăn tắm khác với Tower (n) tòa tháp
- Homework (n) BTVN
- Housework = house chore (n) việc nhà
- Right (a) đúng
- Help (n) sự giúp đỡ / (v) giúp đỡ
- Between : giữa (2 người, hai vật ,2 cái gì đó)
- Lesson(n) tiết học
- Choose – chose –chosen (v) lựa chọn
- Place (n) nơi chốn
- Sth = something = cái gì
- Sb = somebody = ai đó
- Put on: đặt lên/ để lên
Vd: I put the books on my new bookcase
- At night : vào buổi tối
- On cold/ windy.... night : vào đêm giá rét/ gió to.......
- Take a bath : đi tắm
- Need : cần
- After school: tan học
- Go to ... with sb : đi đâu với ai
- Vd: I go to school with my friends
- On the wall; ở trên tường
- Film (n) phim
- Buy – bought – bought(v) mua
- Ticket (n) vé
- Ice cream = ice lolly (n) kem
- Then : sau đó
- Famous (a) nổi tiếng
 Fame (n) danh tiếng
- Curly (a) xoăn/ (n) người tóc xoăn
- Moustache (n) bộ râu ( của người đàn ông)
- Island (n) hòn đảo
- Boat (n) thuyền ( nhỏ) khác với ship (n) thuyền ( lớn để chở khách)
- Eat – ate- eaten (v) ăn
- Coconut (n) quả dừa
- Which : cái mà
- Find – found – found (n) tìm ra
- Go fishing: đi câu cá
- * Go + V_ing
- Vd: go shopping, go hiking, go jogging
- Rock (n) hòn đá
- Shout to : hét to ( để kêu ai đó) khác với shout at : hét vào ai (chửi)
- Laugh (v) cười
- See- saw- seen : nhìn
- Enjoy = like = adore =love= thích/ yêu thích
- Cage (n) lồng chim
- Treasure (n) kho báu
- Pirate (n) tên cướp biển
- Look at : nhìn vào
- Drop (V) đánh rơi
 Drop out: đánh rơi
 Drop in: ghé thăm ( ko báo trước)
Test 2
- At the weekend: cuối tuần
- Catch – caught – caught (v) bắt
Vd: I caught the bus this morning but there was no bus
- Town (n) thị trấn
- Carry (v) mang/ xách
- Another : cái khác
- Supermarket (n) siêu thị
- Was / were = to be ở quá khứ
- Vd: hiện tại : I am student => quá khứ: I was student
- Bore (v) làm cho chán nản/ làm cho buồn chán
- Vd: this film bored me ( bộ phim đã làm cho tôi buồn chán)
 Boring / bored (a) chán
- Enjoy = adore= like (v) thích/ yêu thích
- Toothbrush (n) bàn chải
- Plant (n) cây
- glasses (n)_ cái kính
- Scarf (n) khăn quàng
- Cheese (n) phô mai
- Fruit (n) hoa quả
- cup of tea : cốc trà
- cup of coffee (n) cốc cà phê
- bread (n) bánh mì
- glass (n) cốc thủy tinh
- cup (n) cốc ( nhỏ để uống trà, cà phê....)
- bowl (n) cái bát
- magazine (n) tạp chí
Vocabulary 3
- Island (n) đảo
- Go on holiday : đi nghỉ/ đi du lịch
- Weather (n) thời tiết
- Sea (n) biển ( trong lòng) khác với beach (n) biển ( cả bờ)
- Do sth different : làm cái gì khác biệt
- Different (a) khác
 Difference (n) sự khác biệt
- Because = as = since + Subject + Verb : bởi vì
- Vd: Because/ As/ Since she got up late, she was punished (bị phạt)
- Because of = due to= Owing to + ( TTSH) + N/ V-ing: Bởi vì
- Vd: Because of/ due to/ owing to your hard – working, you can have
good mark (điểm)
- Hoặc Because of working hard, I win the competition (cuộc thi)
- Go up (v) đi lên
- River (n) dòng sông
- Jungle (n) rừng
- Parrot (n) con vẹt
- Fly – flew – flew (v) bay
 Flight (n) chuyến bay
- Monkey (n) con khỉ
- Climb (v) leo trèo
- Snake (n) con rắn
- Leaf (n) lá (số ít) => Leaves (n) lá (số nhiều)
- Move – moved – moved (v) di chuyển
- Come (v) đến
- Near (prep) gần
- Preposition = prep : giới từ
- Take photo (v) chụp ảnh
- Good – better – best (a) tốt- tốt hơn- tốt nhất/ tuyệt – tuyệt hơn- tuyệt nhất

You might also like