Professional Documents
Culture Documents
PL1 Khai Toan 969
PL1 Khai Toan 969
Page 1
GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU KÝ
STT NỘI DUNG CHI PHÍ Tỷ lệ % CÁCH TÍNH THUẾ GTGT
THUẾ THUẾ HIỆU
5.8 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự 0.192% Dự toán gói thầu trước thuế x 100,864,257 8,069,141 108,933,398
thầu thi công xây dựng (Thông tư 12/2021/TT- tỷ lệ
BXD)
5.9 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự 0.367% Gtb trước thuế x tỷ lệ 5,556,197 444,496 6,000,693
thầu mua sắm vật tư, thiết bị (Thông tư
12/2021/TT-BXD)
5.10 Chi phí giám sát thi công xây dựng (Thông tư 2.405% Dự toán gói thầu XD trước 1,263,429,885 101,074,391 1,364,504,276
12/2021/TT-BXD) thuế x tỷ lệ
5.11 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị (Thông tư 0.844% Dự toán gói thầu TB trước 12,777,738 1,022,219 13,799,957
12/2021/TT-BXD) thuế x tỷ lệ
5.12 Chi phí giám sát công tác khảo sát xây dựng 4.072% Gks trước thuế x tỷ lệ 5,293,600 423,488 5,717,088
(Thông tư 12/2021/TT-BXD)
5.13 Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu 0.05% Dự toán gói thầu XD+TB 26,266,734 2,101,339 28,368,073
(Nghị định 63/2014/NĐ-CP) trước thuế x tỷ lệ
6 Chi phí khác 806,578,523 44,961,106 851,539,629 Gk
6.1 Chi phí bảo hiểm công trình (Thông tư Gxd trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
329/2016/TT-BTC)
6.2 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán (Nghị 0.268% Tổng mức đầu tư x tỷ lệ 187,303,211 187,303,211
định 99/2021/NĐ-CP)
6.3 Chi phí kiểm toán độc lập (Nghị định 0.420% Tổng mức đầu tư x tỷ lệ 293,623,681 23,489,894 317,113,575
99/2021/NĐ-CP)
6.4 Phí thẩm định thiết kế kỹ thuật (Thông tư 0.109% Gxd trước thuế x tỷ lệ 57,261,479 57,261,479
210/2016/TT- BTC)
6.5 Chi phí thẩm định phê duyệt thiết kế về phòng 0.007% Tổng mức đầu tư x tỷ lệ 4,759,573 380,766 5,140,339
cháy và chữa cháy (Thông tư 258/2016/TT-BTC)
6.6 Chi phí kiểm tra công tác nghiệm thu công trình 20% Chi phí giám sát thi công xây 252,685,977 20,214,878 272,900,855
xây dựng (Thông tư 10/2021/TT-BXD) dựng x tỷ lệ
6.7 Chi phí thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi 15% Chi phí thẩm tra báo cáo 10,944,602 875,568 11,820,170
(Thông tư 12/2021/TT-BXD) nghiên cứu khả thi x tỷ lệ
7 Chi phí dự phòng 0 0 5,483,707,150 Gdp
Page 2
GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU KÝ
STT NỘI DUNG CHI PHÍ Tỷ lệ % CÁCH TÍNH THUẾ GTGT
THUẾ THUẾ HIỆU
7.1 Dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh 8.50% (Ggpmb+Gxd+Gtb+Gqlda+ 5,483,707,150
Gtv+ Gk) sau thuế x tỷ lệ
7.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá Theo bảng chi phí dự phòng
trượt giá
Tổng cộng 59,829,957,975 4,686,334,875 70,000,000,000 Gxdct
Làm tròn 70,000,000,000
Page 3
NHÀ ĐA NĂNG
HS điều chỉnh máy thsBM 1 1
HS điều chỉnh nhân hsBNC 1 1
Chi phí chung theo ch hsC 0.067 6.70%
Hệ số đảm bảo an to hsDBATGT 0.01 1%
Hệ số lán trại, nhà t hsGxdnt 0.01 1%
Hệ số riêng vật liệu hsRVL 1 1
Thu nhập chịu thuế thsTL 0.055 5.50%
Hệ số trực tiếp phí hsTT 0.025 2.50%
Thuế VAT hsGTGT 0.08 8%
Hệ số vật liệu phụ hsVLP 0 0
Chi phí lập phương áhsGlpa 0.02 2%
Lập báo cáo kết quả hsGlbc 0.03 3%
Chi phí chuyển máy,hsGdc 0 0%
Chi phí dự phòng hsGdp 0.1 10%
Chi phí chung theo hsCNC 0 0%
Hệ số chi phí hạng hsGhmc 0.08 8%
Chi phí quản lý dự á hsQLDA 0 0%
Chi phí lập báo cáo hsBCKTKT 0 0%
Chi phí thẩm tra thiếhsTKBVTC 0 0%
Chi phí thẩm tra dự hsTTDT 0 0%
Chi phí lập hồ sơ mờhsHSMT 0 0%
Chi phí giám sát thi hsGSTC 0 0%
Chi phí bảo hiểm cônhsBHCT 0 0%
Chi phí thẩm tra, ph hsTTQT 0 0%
Chi phí kiểm toán hsCPKT 0 0%
Chi phí bảo hiểm tr hsGbhtn 0 0%
Hệ số giảm thầu hsGiamTha 0 0%
Hệ số giảm thầu hsGiamTha 0 0%