Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 7

PHỤ LỤC SỐ 1

BẢNG TỔNG HỢP TỔNG MỨC ĐẦU TƯ XÂY DỰNG


Dự án: Đầu tư xây dựng, hoàn thiện cơ sở vật chất Trường Cao đẳng Công nghiệp Thanh Hóa
(Kèm theo báo cáo số /BC-SLĐTBXH ngày tháng 6 năm 2022 của Sở Lao động - Thương binh và Xã hội)
Đơn vị tính: đồng
GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU KÝ
STT NỘI DUNG CHI PHÍ Tỷ lệ % CÁCH TÍNH THUẾ GTGT
THUẾ THUẾ HIỆU
1 Chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái định cư 0 0 0 Ggpmb
2 Chi phí xây dựng 52,533,467,167 4,202,677,373 56,736,144,540 Gxd
2.1 Chi phí xây dựng công trình chính 52,533,467,167 4,202,677,373 56,736,144,540
- Nhà đa năng Có bảng tính kèm theo 6,191,704,627 495,336,370 6,687,040,997
- Nhà xưởng cơ khí ô tô Có bảng tính kèm theo 12,272,000,000 981,760,000 13,253,760,000
- Nhà thực hành 3 tầng Có bảng tính kèm theo 21,616,058,836 1,729,284,707 23,345,343,543
- Hạ tầng kỹ thuật Có bảng tính kèm theo 10,953,703,704 876,296,296 11,830,000,000
- Phòng cháy chữa cháy Tạm tính 1,500,000,000 120,000,000 1,620,000,000
3 Chi phí thiết bị Có bảng tính kèm theo 1,513,950,000 151,395,000 1,665,345,000 Gtb
4 Chi phí quản lý dự án 2.562% (Gxd+Gtb) trước thuế x tỷ 1,384,694,828 1,384,694,828 Gqlda
lệ
5 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng 3,591,267,457 287,301,396 3,878,568,853 Gtv
5.1 Chi phí khảo sát địa chất 130,000,000 10,400,000 140,400,000
5.2 Chi phí lập nhiệm vụ khảo sát xây dựng 3% Gks trước thuế x tỷ lệ 3,900,000 312,000 4,212,000
5.3 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi (Thông tư 0.733% (Gxd+Gtb) trước thuế x tỷ lệ 396,167,568 31,693,405 427,860,973
12/2021/TT-BXD)
5.4 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi 0.135% (Gxd+Gtb) trước thuế x tỷ lệ 72,964,013 5,837,121 78,801,134
(Thông tư 12/2021/TT-BXD)
5.5 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công (Thông tư 2.787% Gxd trước thuế x tỷ lệ 1,464,107,730 117,128,618 1,581,236,348
12/2021/TT-BXD)
5.6 Chi phí thẩm tra thiết kế xây dựng (Thông tư 0.171% Gxd trước thuế x tỷ lệ 89,832,229 7,186,578 97,018,807
12/2021/TT-BXD)
5.7 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự 0.560% Gtv trước thuế x tỷ lệ 20,107,506 1,608,600 21,716,106
thầu tư vấn (Thông tư 12/2021/TT-BXD)

Page 1
GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU KÝ
STT NỘI DUNG CHI PHÍ Tỷ lệ % CÁCH TÍNH THUẾ GTGT
THUẾ THUẾ HIỆU
5.8 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự 0.192% Dự toán gói thầu trước thuế x 100,864,257 8,069,141 108,933,398
thầu thi công xây dựng (Thông tư 12/2021/TT- tỷ lệ
BXD)
5.9 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự 0.367% Gtb trước thuế x tỷ lệ 5,556,197 444,496 6,000,693
thầu mua sắm vật tư, thiết bị (Thông tư
12/2021/TT-BXD)
5.10 Chi phí giám sát thi công xây dựng (Thông tư 2.405% Dự toán gói thầu XD trước 1,263,429,885 101,074,391 1,364,504,276
12/2021/TT-BXD) thuế x tỷ lệ
5.11 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị (Thông tư 0.844% Dự toán gói thầu TB trước 12,777,738 1,022,219 13,799,957
12/2021/TT-BXD) thuế x tỷ lệ
5.12 Chi phí giám sát công tác khảo sát xây dựng 4.072% Gks trước thuế x tỷ lệ 5,293,600 423,488 5,717,088
(Thông tư 12/2021/TT-BXD)
5.13 Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu 0.05% Dự toán gói thầu XD+TB 26,266,734 2,101,339 28,368,073
(Nghị định 63/2014/NĐ-CP) trước thuế x tỷ lệ
6 Chi phí khác 806,578,523 44,961,106 851,539,629 Gk
6.1 Chi phí bảo hiểm công trình (Thông tư Gxd trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
329/2016/TT-BTC)
6.2 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán (Nghị 0.268% Tổng mức đầu tư x tỷ lệ 187,303,211 187,303,211
định 99/2021/NĐ-CP)
6.3 Chi phí kiểm toán độc lập (Nghị định 0.420% Tổng mức đầu tư x tỷ lệ 293,623,681 23,489,894 317,113,575
99/2021/NĐ-CP)
6.4 Phí thẩm định thiết kế kỹ thuật (Thông tư 0.109% Gxd trước thuế x tỷ lệ 57,261,479 57,261,479
210/2016/TT- BTC)
6.5 Chi phí thẩm định phê duyệt thiết kế về phòng 0.007% Tổng mức đầu tư x tỷ lệ 4,759,573 380,766 5,140,339
cháy và chữa cháy (Thông tư 258/2016/TT-BTC)

6.6 Chi phí kiểm tra công tác nghiệm thu công trình 20% Chi phí giám sát thi công xây 252,685,977 20,214,878 272,900,855
xây dựng (Thông tư 10/2021/TT-BXD) dựng x tỷ lệ
6.7 Chi phí thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi 15% Chi phí thẩm tra báo cáo 10,944,602 875,568 11,820,170
(Thông tư 12/2021/TT-BXD) nghiên cứu khả thi x tỷ lệ
7 Chi phí dự phòng 0 0 5,483,707,150 Gdp

Page 2
GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU KÝ
STT NỘI DUNG CHI PHÍ Tỷ lệ % CÁCH TÍNH THUẾ GTGT
THUẾ THUẾ HIỆU
7.1 Dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh 8.50% (Ggpmb+Gxd+Gtb+Gqlda+ 5,483,707,150
Gtv+ Gk) sau thuế x tỷ lệ
7.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá Theo bảng chi phí dự phòng
trượt giá
Tổng cộng 59,829,957,975 4,686,334,875 70,000,000,000 Gxdct
Làm tròn 70,000,000,000

Page 3
NHÀ ĐA NĂNG
HS điều chỉnh máy thsBM 1 1
HS điều chỉnh nhân hsBNC 1 1
Chi phí chung theo ch hsC 0.067 6.70%
Hệ số đảm bảo an to hsDBATGT 0.01 1%
Hệ số lán trại, nhà t hsGxdnt 0.01 1%
Hệ số riêng vật liệu hsRVL 1 1
Thu nhập chịu thuế thsTL 0.055 5.50%
Hệ số trực tiếp phí hsTT 0.025 2.50%
Thuế VAT hsGTGT 0.08 8%
Hệ số vật liệu phụ hsVLP 0 0
Chi phí lập phương áhsGlpa 0.02 2%
Lập báo cáo kết quả hsGlbc 0.03 3%
Chi phí chuyển máy,hsGdc 0 0%
Chi phí dự phòng hsGdp 0.1 10%
Chi phí chung theo hsCNC 0 0%
Hệ số chi phí hạng hsGhmc 0.08 8%
Chi phí quản lý dự á hsQLDA 0 0%
Chi phí lập báo cáo hsBCKTKT 0 0%
Chi phí thẩm tra thiếhsTKBVTC 0 0%
Chi phí thẩm tra dự hsTTDT 0 0%
Chi phí lập hồ sơ mờhsHSMT 0 0%
Chi phí giám sát thi hsGSTC 0 0%
Chi phí bảo hiểm cônhsBHCT 0 0%
Chi phí thẩm tra, ph hsTTQT 0 0%
Chi phí kiểm toán hsCPKT 0 0%
Chi phí bảo hiểm tr hsGbhtn 0 0%
Hệ số giảm thầu hsGiamTha 0 0%
Hệ số giảm thầu hsGiamTha 0 0%

NHÀ XƯỞNG CƠ KHÍ Ô TÔ


HS điều chỉnh máy thsBM 1 1
HS điều chỉnh nhân hsBNC 1 1
Chi phí chung theo ch hsC 0.067 6.70%
Hệ số đảm bảo an to hsDBATGT 0.01 1%
Hệ số lán trại, nhà t hsGxdnt 0.01 1%
Hệ số riêng vật liệu hsRVL 1 1
Thu nhập chịu thuế thsTL 0.055 5.50%
Hệ số trực tiếp phí hsTT 0.025 2.50%
Thuế VAT hsGTGT 0.08 8%
Hệ số vật liệu phụ hsVLP 0 0
Chi phí lập phương áhsGlpa 0.02 2%
Lập báo cáo kết quả hsGlbc 0.03 3%
Chi phí chuyển máy,hsGdc 0 0%
Chi phí dự phòng hsGdp 0.1 10%
Chi phí chung theo hsCNC 0 0%
Hệ số chi phí hạng hsGhmc 0.08 8%
Chi phí quản lý dự á hsQLDA 0 0%
Chi phí lập báo cáo hsBCKTKT 0 0%
Chi phí thẩm tra thiếhsTKBVTC 0 0%
Chi phí thẩm tra dự hsTTDT 0 0%
Chi phí lập hồ sơ mờhsHSMT 0 0%
Chi phí giám sát thi hsGSTC 0 0%
Chi phí bảo hiểm cônhsBHCT 0 0%
Chi phí thẩm tra, ph hsTTQT 0 0%
Chi phí kiểm toán hsCPKT 0 0%
Chi phí bảo hiểm tr hsGbhtn 0 0%
Hệ số giảm thầu hsGiamTha 0 0%
Hệ số giảm thầu hsGiamTha 0 0%

NHÀ THỰC HÀNH 3 TẦNG


HS điều chỉnh máy thsBM 1 1
HS điều chỉnh nhân hsBNC 1 1
Chi phí chung theo ch hsC 0.067 6.70%
Hệ số đảm bảo an to hsDBATGT 0.01 1%
Hệ số lán trại, nhà t hsGxdnt 0.01 1%
Hệ số riêng vật liệu hsRVL 1 1
Thu nhập chịu thuế thsTL 0.055 5.50%
Hệ số trực tiếp phí hsTT 0.025 2.50%
Thuế VAT hsGTGT 0.08 8%
Hệ số vật liệu phụ hsVLP 0 0
Chi phí lập phương áhsGlpa 0.02 2%
Lập báo cáo kết quả hsGlbc 0.03 3%
Chi phí chuyển máy,hsGdc 0 0%
Chi phí dự phòng hsGdp 0.1 10%
Chi phí chung theo hsCNC 0 0%
Hệ số chi phí hạng hsGhmc 0.08 8%
Chi phí quản lý dự á hsQLDA 0 0%
Chi phí lập báo cáo hsBCKTKT 0 0%
Chi phí thẩm tra thiếhsTKBVTC 0 0%
Chi phí thẩm tra dự hsTTDT 0 0%
Chi phí lập hồ sơ mờhsHSMT 0 0%
Chi phí giám sát thi hsGSTC 0 0%
Chi phí bảo hiểm cônhsBHCT 0 0%
Chi phí thẩm tra, ph hsTTQT 0 0%
Chi phí kiểm toán hsCPKT 0 0%
Chi phí bảo hiểm tr hsGbhtn 0 0%
Hệ số giảm thầu hsGiamTha 0 0%
Hệ số giảm thầu hsGiamTha 0 0%
HẠ TẦNG KỸ THUẬT
HS điều chỉnh máy thsBM 1 1
HS điều chỉnh nhân hsBNC 1 1
Chi phí chung theo ch hsC 0.067 6.70%
Hệ số đảm bảo an to hsDBATGT 0.01 1%
Hệ số lán trại, nhà t hsGxdnt 0.01 1%
Hệ số riêng vật liệu hsRVL 1 1
Thu nhập chịu thuế thsTL 0.055 5.50%
Hệ số trực tiếp phí hsTT 0.025 2.50%
Thuế VAT hsGTGT 0.08 8%
Hệ số vật liệu phụ hsVLP 0 0
Chi phí lập phương áhsGlpa 0.02 2%
Lập báo cáo kết quả hsGlbc 0.03 3%
Chi phí chuyển máy,hsGdc 0 0%
Chi phí dự phòng hsGdp 0.1 10%
Chi phí chung theo hsCNC 0 0%
Hệ số chi phí hạng hsGhmc 0.08 8%
Chi phí quản lý dự á hsQLDA 0 0%
Chi phí lập báo cáo hsBCKTKT 0 0%
Chi phí thẩm tra thiếhsTKBVTC 0 0%
Chi phí thẩm tra dự hsTTDT 0 0%
Chi phí lập hồ sơ mờhsHSMT 0 0%
Chi phí giám sát thi hsGSTC 0 0%
Chi phí bảo hiểm cônhsBHCT 0 0%
Chi phí thẩm tra, ph hsTTQT 0 0%
Chi phí kiểm toán hsCPKT 0 0%
Chi phí bảo hiểm tr hsGbhtn 0 0%
Hệ số giảm thầu hsGiamTha 0 0%
Hệ số giảm thầu hsGiamTha 0 0%

PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY


HS điều chỉnh máy thsBM 1 1
HS điều chỉnh nhân hsBNC 1 1
Chi phí chung theo ch hsC 0.067 6.70%
Hệ số đảm bảo an to hsDBATGT 0.01 1%
Hệ số lán trại, nhà t hsGxdnt 0.01 1%
Hệ số riêng vật liệu hsRVL 1 1
Thu nhập chịu thuế thsTL 0.055 5.50%
Hệ số trực tiếp phí hsTT 0.025 2.50%
Thuế VAT hsGTGT 0.08 8%
Hệ số vật liệu phụ hsVLP 0 0
Chi phí lập phương áhsGlpa 0.02 2%
Lập báo cáo kết quả hsGlbc 0.03 3%
Chi phí chuyển máy,hsGdc 0 0%
Chi phí dự phòng hsGdp 0.1 10%
Chi phí chung theo hsCNC 0 0%
Hệ số chi phí hạng hsGhmc 0.08 8%
Chi phí quản lý dự á hsQLDA 0 0%
Chi phí lập báo cáo hsBCKTKT 0 0%
Chi phí thẩm tra thiếhsTKBVTC 0 0%
Chi phí thẩm tra dự hsTTDT 0 0%
Chi phí lập hồ sơ mờhsHSMT 0 0%
Chi phí giám sát thi hsGSTC 0 0%
Chi phí bảo hiểm cônhsBHCT 0 0%
Chi phí thẩm tra, ph hsTTQT 0 0%
Chi phí kiểm toán hsCPKT 0 0%
Chi phí bảo hiểm tr hsGbhtn 0 0%
Hệ số giảm thầu hsGiamTha 0 0%
Hệ số giảm thầu hsGiamTha 0 0%

You might also like