Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

9 10 15 14

12 11

5
2.5
c
18
1.5 2.5

5
7.21
1x45

2.5
3.8
A

90

60°

15
6

108
11.6
2.5

6.5
1x45

R1
R1
R1

2.5
24 15
0.06 B
-0.015 32 SECTION c-c 15
8 -0.051 c

2.5
2.5

2.5
+ 0.1
0.03 B
0.012 AB

333.7

340.6

354.6
28 0
56
1.25 B
25
+ 0.0
21 0.01 AB

1x45
0

27
+ 0.021
0 R2
210 0.008 AB
0.025 B 2.5
2x45
A B
35 15 SCALE 1 : 1
1.25 0.63
TANG TẢI

+ 0.015
25 - 0.002

100 ±0.1

+ 0.015
30 - 0.002
35
2.5
10.5x11

2.5
37

A SECTION A-A
SCALE 1 : 2 1x45 0.63
16
SCALE 1 : 2
20 2 1 13 8 5 4 22 7
19 3 21 6
ĐĨA XÍCH LỚN 0.008 AB
0.025 AB
0.016 AB

321

4
5

06
02

- 0.
288 0 .

40 +
L

2.5
2.5
0.63 K 45

SECTION L-L L
0.03 K
0.012 K

+ 0.016
40 - 0.002
SCALE 1 : 1

ỐNG XI LANH 0.006 H


0.63
6
2

R1 0.012 H
0.63
A 11.7
4

2.5
6 22

36

18
18
1.25 H

2.5
1x45 0.006 H
18 17 16

1x45
0.67x45
+ 0.025 A
26 00.021 + 0.021

+0.018
3
25 0 1x45

103.66

110.85
+ 0.1

123.1
4

16 0
1.25

43
0
SCALE 1 : 1
A
PISTON

28.3
5
0.03 A
R0.2

2.5
R2

2.5
-0.015 0.04 A 2x45 22 28
Đai ốc M8
8 -0.051
21 Bu lông M8 28
20 Máng phân loại SP 3

9.44x11
19 Băng tải 1
2.5 Vòng giữ xy lanh
18 8
A SCALE 1 : 1 SECTION A-A
17 Xy lanh 4
ĐĨA XÍCH NHỎ 37
16 Tấm đỡ xy lanh 4
15 Hộp cấp phôi 1
17.5 14 Then 2
23 13 Hộp giảm tốc 1

16
R3 12 Tang tải 2
14 7 E 2
11 Ổ lăn 4
9 6 3

2
10 Cảm biến 3
9 Giá đỡ cảm biến 3
40 44
50

8 Tấm giữ động cơ 1


E 7 Đĩa xích bị động Thép 45 1

16
6 Bộ truyền xích Thép 45 1
1x45 5 1 2
5 Đĩa xích chủ động Thép 45 1
2 4 Động cơ 1
2
3 Vòng giữ động cơ 2
8 20 22
2 Chân đế 1
1 Khung băng tải 1
STT Tên Vật Liệu SL
13 THIẾT KẾ HỆ THỐNG PHÂN LOẠI SẢN PHẨM ĐỒ ÁN THIẾT KẾ HTCK
49.5 SECTION E-E Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày Số lượng Khối lượng Tỉ lệ

SCALE 2 : 1 Thiết kế
1:5
NẮP TRƯỚC NẮP SAU Hướng dẫn Phạm Hồng Phúc

Ký duyệt
TRƯỜNG ĐHBK HÀ NỘI
TRƯỜNG CƠ KHÍ

You might also like