Professional Documents
Culture Documents
bản vẽ lắp HTPLSP v5.0 Model
bản vẽ lắp HTPLSP v5.0 Model
12 11
5
2.5
c
18
1.5 2.5
5
7.21
1x45
2.5
3.8
A
90
60°
15
6
108
11.6
2.5
6.5
1x45
R1
R1
R1
2.5
24 15
0.06 B
-0.015 32 SECTION c-c 15
8 -0.051 c
2.5
2.5
2.5
+ 0.1
0.03 B
0.012 AB
333.7
340.6
354.6
28 0
56
1.25 B
25
+ 0.0
21 0.01 AB
1x45
0
27
+ 0.021
0 R2
210 0.008 AB
0.025 B 2.5
2x45
A B
35 15 SCALE 1 : 1
1.25 0.63
TANG TẢI
+ 0.015
25 - 0.002
100 ±0.1
+ 0.015
30 - 0.002
35
2.5
10.5x11
2.5
37
A SECTION A-A
SCALE 1 : 2 1x45 0.63
16
SCALE 1 : 2
20 2 1 13 8 5 4 22 7
19 3 21 6
ĐĨA XÍCH LỚN 0.008 AB
0.025 AB
0.016 AB
321
4
5
06
02
- 0.
288 0 .
40 +
L
2.5
2.5
0.63 K 45
SECTION L-L L
0.03 K
0.012 K
+ 0.016
40 - 0.002
SCALE 1 : 1
R1 0.012 H
0.63
A 11.7
4
2.5
6 22
36
18
18
1.25 H
2.5
1x45 0.006 H
18 17 16
1x45
0.67x45
+ 0.025 A
26 00.021 + 0.021
+0.018
3
25 0 1x45
103.66
110.85
+ 0.1
123.1
4
16 0
1.25
43
0
SCALE 1 : 1
A
PISTON
28.3
5
0.03 A
R0.2
2.5
R2
2.5
-0.015 0.04 A 2x45 22 28
Đai ốc M8
8 -0.051
21 Bu lông M8 28
20 Máng phân loại SP 3
9.44x11
19 Băng tải 1
2.5 Vòng giữ xy lanh
18 8
A SCALE 1 : 1 SECTION A-A
17 Xy lanh 4
ĐĨA XÍCH NHỎ 37
16 Tấm đỡ xy lanh 4
15 Hộp cấp phôi 1
17.5 14 Then 2
23 13 Hộp giảm tốc 1
16
R3 12 Tang tải 2
14 7 E 2
11 Ổ lăn 4
9 6 3
2
10 Cảm biến 3
9 Giá đỡ cảm biến 3
40 44
50
16
6 Bộ truyền xích Thép 45 1
1x45 5 1 2
5 Đĩa xích chủ động Thép 45 1
2 4 Động cơ 1
2
3 Vòng giữ động cơ 2
8 20 22
2 Chân đế 1
1 Khung băng tải 1
STT Tên Vật Liệu SL
13 THIẾT KẾ HỆ THỐNG PHÂN LOẠI SẢN PHẨM ĐỒ ÁN THIẾT KẾ HTCK
49.5 SECTION E-E Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày Số lượng Khối lượng Tỉ lệ
SCALE 2 : 1 Thiết kế
1:5
NẮP TRƯỚC NẮP SAU Hướng dẫn Phạm Hồng Phúc
Ký duyệt
TRƯỜNG ĐHBK HÀ NỘI
TRƯỜNG CƠ KHÍ