Professional Documents
Culture Documents
Listening - Student Book
Listening - Student Book
Listening - Student Book
5 6 3
A
5 3 2
4 1 6
d
e
f
c
a
4 6 1
5 3 2
d
b
a
c
3 2 6
4 1 5
tờ khai hải quan
G
D
E
chỗ ngồi lối đi
C
B
thẻ hd về sự an toàn
F
khoang đựng hành lí
A
3 6 5
1 4 2
hành khách
b súc miệng vs nước ấm
a
c
f thuốc nhỏ lỗ tai
g
d
e
nhiễm trùng
2 5 1
6 4 3
ngộ độc t.phẩm
lương
3 1 5
6 2 4
tài xế
n viên thu ngân
5 6 1
2 3 4
1 2 2
2 3 3 4
2 1 1
3 4 4 3
2 3
5
1 6
4
a
f
b
c
e
gọi tổng
đài
9
6
10
7
5
c
d
f
a
e
d a
b e
f c
past : hơn
kém: to
6 5
2
9812146 3916451
9 2 6
4615793 5368775
6 7 saturday in morning or
afternoon
8781990
44
7549367
4683114
tham dự sự kiện văn hóa địa phương
3 2 6
4 1 5
= schedule
làm khỏe mạnh, phục hồi sau chuyến bay
cổng vào
thuê mướn
bộ phận hải quan và di trú
customs and immigration : bộ phận hải quan và di trú
rental (n) - rent (v) thuê mướninsurance : bảo
hiểmcounter: quầy identification: minh chứng
registration card : thẻ đăng ký confirmation number:
số xác thức driver's lience: bằng lái xeleave a deposit:
để lại tiền đặt cọcregistration form: đơn đăng ký
facilities: phương tiện / máy móc / thiết bị
3 5 6
1 2 4
c
b
a
d
e
c
f
a
d
b
good-tempered (a) tính tốt
snore (v) : ngáy
reliable (a) : đáng tin
studious (a) : siêng năng
sociable (a) cởi mở
thoughtful (a) chu đáo
sense of humor (n) tính hài hước
quiet (a) : ít nói
talkative (a) lắm chuyện
neat (a) gọn gàng
considerate (a) chu đáo, thận trọng
5 1 6
2 4 3