Professional Documents
Culture Documents
Presentation 10
Presentation 10
Presentation 10
Tương tác với khán giả Trình bày Nội dung chính Thiết kế slide Cấu trúc
Total
Body Humor, Âm lượng, Thời gian Sự rõ ràng, Tính nhất Hỗ trợ trực Độ dài, phân Logical
# Presenter’s name language
Eye contact
sociability nhịp độ
Ngữ điệu
trình bày
Giới thiệu
súc tích
Sự hoàn chỉnh
quán
Text
quan bổ flow
Tells a “story”
20 2 1 1 2 1 1 1 2 1 1 1 2 1 2 1
10
Ghi chú: humor, sociability = hài hước, hòa đồng; volume, tempo = âm lượng, nhịp độ; intonation, enthusiasm = ngữ điệu, nhiệt tình; clarity,
conciseness = rõ ràng, ngắn gọn; completeness = trọn vẹn; consistency = nhất quán; visual aids ~ table/figure/diagram/graph/…