Professional Documents
Culture Documents
Phụ lục đo cao độ - theo dõi định mức Gói thầu XL01
Phụ lục đo cao độ - theo dõi định mức Gói thầu XL01
Phụ lục đo cao độ - theo dõi định mức Gói thầu XL01
1 Km151+560.00 1 1396 28.020 1116 28.300 1310 28.241 1216 28.200 936 28.480 1110 28.441 28.110 28.390 28.341
20
2 Km151+580.00 1456 27.960 1176 28.240 1350 28.201 1236 28.180 956 28.460 1145 28.406 28.070 28.350 28.304
20
3 Km151+600.00 1506 27.910 1226 28.190 1426 28.125 1316 28.100 1036 28.380 1240 28.311 28.005 28.285 28.218
20
4 Km151+620.00 1586 27.830 1306 28.110 1500 28.051 1456 27.960 1176 28.240 1370 28.181 27.895 28.175 28.116
Chiều dày trùng bình 27.930 28.210 28.155 28.110 28.390 28.335 28.020 28.300 28.245
DỰ ÁN THÀNH PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐOẠN VĨNH HẢO - PHAN THIẾT THUỘC DỰ ÁN XÂY DỰNG MỘT SỐ ĐOẠN ĐƯỜNG BỘ CAO TỐC TRÊN TUYẾN BẮC - NAM PHÍA ĐÔNG GIAI ĐOẠN 2017-2020.
KIỂM TRA KÍCH THƯỚC HÌNH HỌC
Gói thầu xây lắp: Gói Thầu số XL01 Mốc: 15.096 3.345 Cao đô: 18.441 (Số đọc mia trước khi rải)
Hạng mục: Đắp đá nghiền K98 nền đường tuyến chính Mốc: 15.096 3.73 Cao đô: 18.826 (Số đọc mia sau khi rải)
Lý trình: Km153+120 đến Km153+180 Mốc: 15.096 4.015 Cao đô: 19.111 (Số đọc mia khi lu)
Ngày kiểm tra: 22/07/2022
Lớp đắp/ Tổng số lớp:
Li L2 L1 R1 R2 Ri
..... .....
1 Km153+120.00 1 840 17.601 1040 17.786 1370 17.741 860 17.581 1060 17.766 1370 17.741 780 17.661 970 17.856 1300 17.811 17.614 17.803 17.764
20
2 Km153+140.00 1020 17.421 1224 17.602 1545 17.566 930 17.511 1130 17.696 1450 17.661 870 17.571 1080 17.746 1400 17.711 17.501 17.681 17.646
20
3 Km153+160.00 1190 17.251 1390 17.436 1695 17.416 1165 17.276 1370 17.456 1680 17.431 1080 17.361 1260 17.566 1600 17.511 17.296 17.486 17.453
20
4 Km153+180.00 1407 17.034 1610 17.216 1915 17.196 1360 17.081 1570 17.256 1880 17.231 1300 17.141 1510 17.316 1810 17.301 17.085 17.263 17.243
Chiều dày trùng bình 17.327 17.510 17.480 17.362 17.544 17.516 17.434 17.621 17.584 17.374 17.558 17.526
DỰ ÁN THÀNH PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐOẠN VĨNH HẢO - PHAN THIẾT THUỘC DỰ ÁN XÂY DỰNG MỘT SỐ ĐOẠN ĐƯỜNG BỘ CAO TỐC
TRÊN TUYẾN BẮC - NAM PHÍA ĐÔNG GIAI ĐOẠN 2017-2020.
KIỂM TRA KÍCH THƯỚC HÌNH HỌC
Gói thầu xây lắp: Gói Thầu số XL01 Mốc: 3.06 43.576 (Số đọc mia trước khi rải)
Hạng mục: Thi công cấp phối đa dăm loại 1 móng đường tuyến chính Mốc: 3.1 43.616 (Số đọc mia sau khi rải)
Lý trình: Km149+160 đến Km149+320 3.227 43.743 (Số đọc mia khi lu)
Ngày kiểm tra: 22/7/2022
Lớp đắp/ Tổng số lớp: …............ Li ..... L2 L1 R1 R2 ..... Ri