02-Bulong Chan Cot

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

quanlysongtra@gmail.

com
TÍNH TOÁN BU LÔNG LIÊN KẾT CHÂN CỘT
Chi tiết CT1-MC07
1 - Vật liệu sử dụng 3 - Kích thước
2 - Các hệ số
a-Thép tấm JIS-G3101-SS490 a-Bản đế chân cột @
f= 2750 (daN/cm2) γb = 0.9 L (cm) B (cm) t (cm) A (cm2) An (cm2)
fv = 4900 (daN/cm2) γc = 1 30 30 1 900 890.4 ĐK
b-Bu lông Cấp độ bền 6.6 γbl = 1.1 b-Bu lông Φ16
ftb = 2500 (daN/cm2) 4 - Nội lực n (cái) d (mm) A (cm2) Abn (cm2) - Φ18
fvb = 2300 (daN/cm2) Nmax (T) -2.3462 4 Φ22 3.80 3.03 - Φ20
fcb = 3950 (daN/cm2) Vmax (T) 1.7027 - - - - - Φ22
5 - Kiểm tra bền bản thép (bản đế chân cột) Φ24
Công thức kiểm tra Φ27
Φ30
Φ36
Φ42
Nội lực: Vmax = 1.7027 (T) Φ48
Ta có : σ= 1.912 (daN/cm2)
Kết luận : Bản đế đảm bảo khả năng chịu lực.
6 - Tính toán bu lông chịu cắt và ép mặt 7 - Tính toán bu lông chịu kéo
Công thức kiểm tra Công thức kiểm tra

Nội lực : Vmax = 1.7027 (T) Nội lực : Nmax = -2.3462 (T)
Số bu lông n= 4 Số bu lôn n= 4
Số mặt cắt nv = 1 [N]tb = Abn.ftb = 7575 (daN)
[N]vb = fvb.γb.A.nv = 7866.000 (daN) Ta có :
[N]cb = d.(Ʃt)min.fcb.γb = 7821 (daN) [N] = 586.55 (daN)
[N]min,b = min( [N]vb ; [N]cb ) = 7821.000 (daN) Kết luận: Bu lông đảm bảo khả năng chịu kéo.
Ta có:
[N] = 425.675 (daN)
Kết luận: Bu lông đảm bảo khả năng chịu cắt.
A Abn Cấp độ bền fvb ftb
2.01 1.57 4.6 1500 1700
2.54 1.92 4.8 1600 1600
3.14 2.45 5.6 1900 2100
3.8 3.03 5.8 2000 2000
4.52 3.52 6.6 2300 2500
5.72 4.59 8.8 3200 4000
7.06 5.6
10.17 8.16
13.85 11.2
18.09 14.72

You might also like