BÀI TẬP EXCEL

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 28

Họ tên: Phạm Thùy Linh Lớp: TIN206.

7 MSSV: 2111210064

CỘNG HÒA XH CN VNCNCN


Đọc lập -vfdcks v-dfc-dcv
--------------------------
Cử vnck jkfjkj
Đơ

NHẬP BÁN LÃI

STT TÊN HÀNG ĐƠN VỊ


GIÁ

SL
GIÁ

SL
ĐƠN VỊ TỔNG

1 Gỗ m3 60,000 94 2,748,469 20 2,688,469 53,769,380


2 Đồng hồ Cái 400,000 1,847,198 28 1,447,198 40,521,544
3 Gỗ m3 60,000 94 455,591 26 395,591 10,285,366
4 Đồng hồ Cái 400,000 2,272,647 38 1,872,647 71,160,586
5 Gỗ m3 60,000 94 1,809,613 39 1,749,613 68,234,907
6 Đồng hồ Cái 400,000 1,802,300 35 1,402,300 49,080,500
7 Gỗ m3 60,000 94 534,221 49 474,221 23,236,829
8 Đồng hồ Cái 400,000 2,853,336 40 2,453,336 98,133,440
9 Gỗ m3 60,000 94 2,004,909 40 1,944,909 77,796,360
10 Đồng hồ Cái 400,000 338,777 26 -61,223 -1,591,798
11 Gỗ m3 60,000 94 1,651,409 17 1,591,409 27,053,953
12 Đồng hồ Cái 400,000 119,364 50 -280,636 -14,031,800
13 Gỗ m3 60,000 94 2,288,047 33 2,228,047 73,525,551
14 Đồng hồ Cái 400,000 213,550 20 -186,450 -3,729,000
15 Gỗ m3 60,000 94 1,907,405 38 1,847,405 70,201,390
16 Đồng hồ Cái 400,000 1,260,031 11 860,031 9,460,341
17 Gỗ m3 60,000 94 1,484,321 22 1,424,321 31,335,062
18 Đồng hồ Cái 400,000 884,169 33 484,169 15,977,577
19 Gỗ m3 60,000 94 1,174,645 35 1,114,645 39,012,575
20 Đồng hồ Cái 400,000 1,930,696 34 1,530,696 52,043,664
21 Gỗ m3 60,000 94 2,616,933 12 2,556,933 30,683,196
22 Đồng hồ Cái 400,000 2,061,831 48 1,661,831 79,767,888
23 Gỗ m3 60,000 94 444,993 35 384,993 13,474,755
24 Đồng hồ Cái 400,000 1,173,776 47 773,776 36,367,472
25 Gỗ m3 60,000 94 1,113,884 20 1,053,884 21,077,680
26 Đồng hồ Cái 400,000 1,600,229 49 1,200,229 58,811,221
27 Gỗ m3 60,000 94 2,822,578 34 2,762,578 93,927,652
28 Đồng hồ Cái 400,000 877,030 10 477,030 4,770,300
29 Gỗ m3 60,000 94 1,648,455 27 1,588,455 42,888,285
30 Đồng hồ Cái 400,000 2,311,527 13 1,911,527 24,849,851
31 Gỗ m3 60,000 94 229,699 42 169,699 7,127,358
32 Đồng hồ Cái 400,000 1,503,026 10 1,103,026 11,030,260

Thi Microsoft Excel Trang 1


Họ tên: Phạm Thùy Linh Lớp: TIN206.7 MSSV: 2111210064

NHẬP BÁN LÃI

STT TÊN HÀNG ĐƠN VỊ


GIÁ

SL
GIÁ

SL
ĐƠN VỊ TỔNG

33 Gỗ m3 60,000 94 461,079 25 401,079 10,026,975


34 Đồng hồ Cái 400,000 1,340,156 17 940,156 15,982,652
35 Gỗ m3 60,000 94 1,533,393 11 1,473,393 16,207,323
36 Đồng hồ Cái 400,000 556,111 50 156,111 7,805,550
37 Gỗ m3 60,000 94 929,175 16 869,175 13,906,800
38 Đồng hồ Cái 400,000 1,359,250 37 959,250 35,492,250
39 Gỗ m3 60,000 94 118,934 20 58,934 1,178,680
40 Đồng hồ Cái 400,000 382,865 43 -17,135 -736,805
41 Gỗ m3 60,000 94 1,885,275 47 1,825,275 85,787,925
42 Đồng hồ Cái 400,000 138,573 41 -261,427 -10,718,507
43 Gỗ m3 60,000 94 2,288,409 35 2,228,409 77,994,315
44 Đồng hồ Cái 400,000 467,048 33 67,048 2,212,584
45 Gỗ m3 60,000 94 1,823,504 36 1,763,504 63,486,144
46 Đồng hồ Cái 400,000 868,975 46 468,975 21,572,850
47 Gỗ m3 60,000 94 1,215,334 33 1,155,334 38,126,022
48 Đồng hồ Cái 400,000 298,535 34 -101,465 -3,449,810
49 Gỗ m3 60,000 94 950,770 40 890,770 35,630,800
50 Đồng hồ Cái 400,000 195,488 14 -204,512 -2,863,168
51 Gỗ m3 60,000 94 1,029,301 25 969,301 24,232,525
52 Đồng hồ Cái 400,000 918,352 49 518,352 25,399,248
53 Gỗ m3 60,000 94 2,107,726 39 2,047,726 79,861,314
54 Đồng hồ Cái 400,000 2,470,038 29 2,070,038 60,031,102
55 Gỗ m3 60,000 94 1,913,780 15 1,853,780 27,806,700
56 Đồng hồ Cái 400,000 1,227,541 36 827,541 29,791,476
57 Gỗ m3 60,000 94 2,044,196 27 1,984,196 53,573,292
58 Đồng hồ Cái 400,000 305,603 48 -94,397 -4,531,056
59 Gỗ m3 60,000 94 1,202,558 42 1,142,558 47,987,436
60 Đồng hồ Cái 400,000 1,119,814 48 719,814 34,551,072
61 Gỗ m3 60,000 94 268,116 40 208,116 8,324,640
62 Đồng hồ Cái 400,000 1,357,737 17 957,737 16,281,529
63 Gỗ m3 60,000 94 458,285 50 398,285 19,914,250
64 Đồng hồ Cái 400,000 1,843,651 26 1,443,651 37,534,926
65 Gỗ m3 60,000 94 2,207,646 21 2,147,646 45,100,566
66 Đồng hồ Cái 400,000 166,495 47 -233,505 -10,974,735
67 Gỗ m3 60,000 94 2,401,562 24 2,341,562 56,197,488
68 Đồng hồ Cái 400,000 2,633,361 39 2,233,361 87,101,079
69 Gỗ m3 60,000 94 167,624 27 107,624 2,905,848
70 Đồng hồ Cái 400,000 204,755 42 -195,245 -8,200,290

Thi Microsoft Excel Trang 2


Họ tên: Phạm Thùy Linh Lớp: TIN206.7 MSSV: 2111210064

NHẬP BÁN LÃI

STT TÊN HÀNG ĐƠN VỊ


GIÁ

SL
GIÁ

SL
ĐƠN VỊ TỔNG

71 Gỗ m3 60,000 94 676,579 14 616,579 8,632,106


72 Đồng hồ Cái 400,000 1,615,716 30 1,215,716 36,471,480
73 Gỗ m3 60,000 94 1,044,681 21 984,681 20,678,301
74 Đồng hồ Cái 400,000 2,944,743 39 2,544,743 99,244,977
75 Gỗ m3 60,000 94 1,015,303 13 955,303 12,418,939
76 Đồng hồ Cái 400,000 2,976,981 17 2,576,981 43,808,677
77 Gỗ m3 60,000 94 2,836,124 20 2,776,124 55,522,480
78 Đồng hồ Cái 400,000 127,503 38 -272,497 -10,354,886
79 Gỗ m3 60,000 94 2,613,815 42 2,553,815 107,260,230
80 Đồng hồ Cái 400,000 2,154,216 16 1,754,216 28,067,456
81 Gỗ m3 60,000 94 238,976 32 178,976 5,727,232
82 Đồng hồ Cái 400,000 1,508,236 10 1,108,236 11,082,360
83 Gỗ m3 60,000 94 2,682,749 50 2,622,749 131,137,450
84 Đồng hồ Cái 400,000 836,296 12 436,296 5,235,552
85 Gỗ m3 60,000 94 1,857,399 10 1,797,399 17,973,990
86 Đồng hồ Cái 400,000 452,484 41 52,484 2,151,844
87 Gỗ m3 60,000 94 164,246 29 104,246 3,023,134
88 Đồng hồ Cái 400,000 1,137,030 47 737,030 34,640,410
89 Gỗ m3 60,000 94 2,598,100 12 2,538,100 30,457,200
90 Đồng hồ Cái 400,000 365,890 40 -34,110 -1,364,400
91 Gỗ m3 60,000 94 2,532,941 25 2,472,941 61,823,525
92 Đồng hồ Cái 400,000 1,749,215 36 1,349,215 48,571,740
93 Gỗ m3 60,000 94 250,460 21 190,460 3,999,660
94 Đồng hồ Cái 400,000 2,950,368 13 2,550,368 33,154,784
95 Gỗ m3 60,000 94 1,452,079 36 1,392,079 50,114,844
96 Đồng hồ Cái 400,000 454,586 19 54,586 1,037,134
97 Gỗ m3 60,000 94 2,623,757 10 2,563,757 25,637,570
98 Đồng hồ Cái 400,000 2,829,558 14 2,429,558 34,013,812
99 Gỗ m3 60,000 94 654,816 32 594,816 19,034,112
100 Đồng hồ Cái 400,000 973,858 39 573,858 22,380,462
101 Gỗ m3 60,000 94 2,196,220 13 2,136,220 27,770,860
102 Đồng hồ Cái 400,000 2,627,149 34 2,227,149 75,723,066
103 Gỗ m3 60,000 94 1,604,777 37 1,544,777 57,156,749
104 Đồng hồ Cái 400,000 2,650,630 40 2,250,630 90,025,200
105 Gỗ m3 60,000 94 2,348,558 17 2,288,558 38,905,486
106 Đồng hồ Cái 400,000 1,724,727 16 1,324,727 21,195,632
107 Gỗ m3 60,000 94 144,134 26 84,134 2,187,484
108 Đồng hồ Cái 400,000 2,457,096 44 2,057,096 90,512,224

Thi Microsoft Excel Trang 3


Họ tên: Phạm Thùy Linh Lớp: TIN206.7 MSSV: 2111210064

NHẬP BÁN LÃI

STT TÊN HÀNG ĐƠN VỊ


GIÁ

SL
GIÁ

SL
ĐƠN VỊ TỔNG

109 Gỗ m3 60,000 94 1,016,023 29 956,023 27,724,667


110 Đồng hồ Cái 400,000 2,723,068 36 2,323,068 83,630,448
111 Gỗ m3 60,000 94 2,814,247 44 2,754,247 121,186,868
112 Đồng hồ Cái 400,000 2,640,241 41 2,240,241 91,849,881
113 Gỗ m3 60,000 94 355,350 45 295,350 13,290,750
114 Đồng hồ Cái 400,000 518,860 22 118,860 2,614,920
115 Gỗ m3 60,000 94 1,746,449 28 1,686,449 47,220,572
116 Đồng hồ Cái 400,000 1,822,665 14 1,422,665 19,917,310
117 Gỗ m3 60,000 94 674,690 27 614,690 16,596,630
118 Đồng hồ Cái 400,000 2,733,369 50 2,333,369 116,668,450
119 Gỗ m3 60,000 94 2,786,564 17 2,726,564 46,351,588
120 Đồng hồ Cái 400,000 133,445 19 -266,555 -5,064,545
121 Gỗ m3 60,000 94 359,575 16 299,575 4,793,200
122 Đồng hồ Cái 400,000 1,067,705 12 667,705 8,012,460
123 Gỗ m3 60,000 94 495,280 15 435,280 6,529,200
124 Đồng hồ Cái 400,000 916,840 39 516,840 20,156,760
125 Gỗ m3 60,000 94 2,366,217 30 2,306,217 69,186,510
126 Đồng hồ Cái 400,000 2,119,932 42 1,719,932 72,237,144
127 Gỗ m3 60,000 94 1,404,267 18 1,344,267 24,196,806
128 Đồng hồ Cái 400,000 1,983,757 33 1,583,757 52,263,981
Total

Thi Microsoft Excel Trang 4


Họ tên: Phạm Thùy Linh Lớp: TIN206.7 MSSV: 2111210064

ỘNG HÒA XH CN VNCNCN


Đọc lập -vfdcks v-dfc-dcv
--------------------------
Cử vnck jkfjkj
Đơn vị tính

LÃI

TỶ LỆ %
TỒN

45 74
362% -28
659% 68
468% -38
2916% 55
351% -35
790% 45
613% -40
3242% 54
-15% -26
2652% 77
-70% -50
3713% 61
-47% -20
3079% 56
215% -11
2374% 72
121% -33
1858% 59
383% -34
4262% 82
415% -48
642% 59
193% -47
1756% 74
300% -49
4604% 60
119% -10
2647% 67
478% -13
283% 52
276% -10

Thi Microsoft Excel Trang 5


Họ tên: Phạm Thùy Linh Lớp: TIN206.7 MSSV: 2111210064

LÃI

TỶ LỆ %
TỒN

668% 69
235% -17
2456% 83
39% -50
1449% 78
240% -37
98% 74
-4% -43
3042% 47
-65% -41
3714% 59
17% -33
2939% 58
117% -46
1926% 61
-25% -34
1485% 54
-51% -14
1616% 69
130% -49
3413% 55
518% -29
3090% 79
207% -36
3307% 67
-24% -48
1904% 52
180% -48
347% 54
239% -17
664% 44
361% -26
3579% 73
-58% -47
3903% 70
558% -39
179% 67
-49% -42

Thi Microsoft Excel Trang 6


Họ tên: Phạm Thùy Linh Lớp: TIN206.7 MSSV: 2111210064

LÃI

TỶ LỆ %
TỒN

1028% 80
304% -30
1641% 73
636% -39
1592% 81
644% -17
4627% 74
-68% -38
4256% 52
439% -16
298% 62
277% -10
4371% 44
109% -12
2996% 84
13% -41
174% 65
184% -47
4230% 82
-9% -40
4122% 69
337% -36
317% 73
638% -13
2320% 58
14% -19
4273% 84
607% -14
991% 62
143% -39
3560% 81
557% -34
2575% 57
563% -40
3814% 77
331% -16
140% 68
514% -44

Thi Microsoft Excel Trang 7


Họ tên: Phạm Thùy Linh Lớp: TIN206.7 MSSV: 2111210064

LÃI

TỶ LỆ %
TỒN

1593% 65
581% -36
4590% 50
560% -41
492% 49
30% -22
2811% 66
356% -14
1024% 67
583% -50
4544% 77
-67% -19
499% 78
167% -12
725% 79
129% -39
3844% 64
430% -42
2240% 76
396% -33
1655.5202475 2,184

Thi Microsoft Excel Trang 8


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA BVFNVONVN
FJKDFKJKJK Dnvfnkv -vfdnvnv- jvnfvn
--------------------- -----------------------------
KẾT QUẢ V KBVJKNVJKNK
CBFVVNFJKNVFV

STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH MÔN HỌC BÌNH QUÂN


MÔN 1 MÔN 2 MÔN 3
1 2 3 4 5 6 7
A1 1/1/1989 6 5 10 7.00
A2 11/4/1988 8 9 8 8.33
A3 2/12/1989 7 7 10 8.00
A4 6/13/1988 7 6 7 6.67
A5 6/14/1988 8 5 5 6.00
A6 6/15/1988 8 9 6 7.67
A7 6/16/1988 6 6 8 6.67
A8 6/17/1988 5 6 5 5.33
A9 6/18/1988 5 9 7 7.00
A10 6/19/1988 8 5 10 7.67
Cao nhất 8.33
Thấp nhất 5.33
Trung bình 7.03
XẾP THỨ XẾP LOẠI HỌC BỔNG

8 9 10
5 Err:509
1 Err:509
2 Err:509
7 Err:509
9 Err:509
3 Err:509
7 Err:509
10 Err:509
5 Err:509
3 Err:509
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGH
Độc lập - Tự do - Hạn
--------------------------
BẢNG TÍNH LƯƠNG THÁ

TT HỌ VÀ TÊN GIỚI GIA CẢNH LƯƠNG CƠ BẢN


1 Nguyễn Thu Hà 0 1 3,500
2 Trần Văn Thắng 1 5,400
3 Nguyễn Mai Trang 0 2 4,000
4 Nguyễn Thị Hồng 0 3,000
5 Mai Anh Thơ 0 1 3,200
6 Trần Trung Hiếu 1 3,500
7 Nguyễn Thu Thủy 0 5,000
8 Lê Xuân Thủy 1 3,000
9 Hoàng Thị Oanh 0 3 3,500
10 Hồ Thị Thúy Hà 0 4,500

Thủ quỹ

Nguyễn Ngọc Linh


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
--------------------------------
BẢNG TÍNH LƯƠNG THÁNG 1/2012

NGÀY CÔNG GIỜ CÔNG LOẠI LƯƠNG PHỤ CẤP GIA CẢNH
22 B 2961.53846 1000
209 A 5425.96154 0
190 B 3653.84615 800
26 A 3000 0
230 A 3538.46154 1000
28 A 3769.23077 0
18 C 3461.53846 0
200 B 2884.61538 0
156 C 2625 500
24 B 4153.84615 0

Kế toán

Lê Thu Thủy
THƯỞNG TẠM ỨNG THỰC LĨNH
300 4261.5384615
500 500 5425.9615385
300 700 4053.8461538
500 3500
500 5038.4615385
500 800 3469.2307692
-100 3361.5384615
300 3184.6153846
-100 3025
300 4453.8461538

Hà Nội, ngày … tháng… năm….


Giám đốc (Ký duyệt)

Nguyễn Chiến Thắng


BẢNG THỐNG KÊ VAY VỐN ĐẦU TƯ

TT TÊN ĐƠN VỊ NGÀY VAY NĂM VAY VỐN GỐC

1 May Thăng Long 6/30/2003 2003 76,000,000 VND


2 Xí nghiệp gạch TB 6/1/2004 2004 52,000,000 VND
3 May xuất khẩu HP 1/14/2011 2011 14,200,000 VND
4 Xí nghiệp 20 7/15/2002 2002 96,000,000 VND
5 Xí nghiệp gạch TB 1/1/2000 2000 90,000,000 VND
6 Công ty cầu TL 8/2/2001 2001 80,000,000 VND
7 May Thăng Long 2/21/2011 2011 78,000,000 VND
8 Xí nghiệp gạch TB 11/11/2004 2004 92,000,000 VND
9 May xuất khẩu HP 11/15/2003 2003 89,000,000 VND
10 Xí nghiệp 20 12/2/2004 2004 95,000,000 VND
Tổng cộng:
NG KÊ VAY VỐN ĐẦU TƯ

Lãi suất: 14% /năm

Đơn vị tính: Đồng


THỜI HẠN PHẢI TRẢ
THỜI HẠN VAY (NĂM)
NĂM SỐ TIỀN
7 2010 $ 190,172,428.14
6 2010 $ 114,138,576.44
5 2016 $ 27,340,887.07
8 2010 $ 273,848,296.52
10 2010 $ 333,649,918.27
9 2010 $ 260,155,881.69
5 2016 $ 150,182,337.43
6 2010 $ 201,937,481.40
7 2010 $ 222,701,922.42
6 2010 $ 208,522,399.27
g: $ 1,982,650,128.66
1 2 3
1 2 3
1 2 3
1 2 3

5 6
5
CONBVIBNVIBNVNFV
VHFBVKCBJKFNV
-----------------

BẢNG GIÁ THUÊ PHÒNG LOẠI PHÒNG ĐG TUẦN ĐG NGÀY


A1 5,600,000 820,000
A2 5,500,000 800,000
A3 5,100,000 740,000
B1 5,000,000 720,000
B2 5,200,000 760,000
B3 4,800,000 700,000

BÁO CÁO HOẠT ĐỘNG KHÁCH SẠN


Ngày lập báo cáo:
Ngày lập:
TT HỌ VÀ TÊN LOẠI PHÒNG NGÀY ĐẾN NGÀY ĐI SỐ NGÀY

1 Nguyễn Hà A1 1/1/2012 1/12/2012 12


2 Trần Hải A2 1/3/2012 1/12/2012 10
3 Bùi Mai A3 1/11/2012 1/12/2012 2
4 Phạm Trang B1 1/10/2012 2/1/2012 23
5 Bích Vân B3 1/12/2012 2/22/2012 42
6 Hải Hà A3 1/12/2012 2/22/2012 42
7 An Trang B3 1/22/2012 3/25/2012 64
8 Thu Trà A2 2/22/2012 3/25/2012 33
9 Hoàng Vân B3 2/25/2012 3/25/2012 30
10 Minh Thu A1 4/1/2012 4/1/2012 1
LOẠI PHÒ ĐG TUẦN ĐG NGÀY
A1 5,600,000 820,000
A2 5,500,000 800,000
A3 5,100,000 740,000 HLOOKUP
B1 5,000,000 720,000 VLOOKUP
B2 5,200,000 760,000 MOD
B3 4,800,000 700,000 INT

SỐ TUẦN ĐGT NGÀY LẺ ĐGN TIỀN ĐGT ĐGN

1 5600000 5 820000 9700000 5600000 820000


1 5500000 3 800000 7900000 5500000 800000
0 5100000 2 740000 1480000 5100000 740000
3 5000000 2 720000 16440000 5000000 720000
6 4800000 0 700000 28800000 4800000 700000
6 5100000 0 740000 30600000 5100000 740000
9 4800000 1 700000 43900000 4800000 700000
4 5500000 5 800000 26000000 5500000 800000
4 4800000 2 700000 20600000 4800000 700000
0 5600000 1 820000 820000 5600000 820000
LOẠI PHÒNG A1 A2 A3 B1 B2
ĐG TUẦN 5,600,000 5,500,000 5,100,000 5,000,000 5,200,000
ĐG NGÀY 820,000 800,000 740,000 720,000 760,000
HÀNG
CỘT
B3
4,800,000
700,000
CÔNGH HÒA VJFNVVK
ĐL - TD - HP
--------------------
BẢNG LƯƠNG VFBVNK

STT MÃ NHÂN VIÊN HỌ ĐỆM TÊN HỌ TÊN ĐƠN VỊ


1 A1PPF A1 B1 A1 B1 Kế hoạch
2 B2NVT A2 B2 A2 B2 Hành chính
3 C3TPF A3 B3 A3 B3 Kế toán
4 A22NVF A4 B4 A4 B4 Kế hoạch
5 B21GDT A5 B5 A5 B5 Hành chính
6 C12NVF A6 B6 A6 B6 Kế toán
7 B23PPT A7 B7 A7 B7 Hành chính
8 C33NVT A8 B8 A8 B8 Kế toán
9 A44PPF A9 B9 A9 B9 Kế hoạch
10 B124NVF A10 B10 A10 B10 Hành chính

BẢNG MÃ ĐƠN VỊ MÃ ĐƠN A B C


TÊN ĐƠN VỊ Kế hoạch Hành chính Kế toán

BẢNG PC CHỨC VỤ PHỤ CẤP MÃ GIỚI TÍNH


GĐ 3,000,000 T
TP 2,000,000 F
PP 1,500,000
NV 0 Lương cơ bản
GIỚI TÍNH SỐ CON PHỤ CẤP HỆ SỐ LƯƠNG TỔNG THU NHẬP
Nữ 1 1500000 5.34
Nam 2 0 4.71
Nữ 3 2000000 2.34
Nữ 1 Err:504 3.52
Nam 2 Err:504 1.86
Nữ 2 Err:504 6.41
Nam 3 Err:504 5.68
Nam 2 Err:504 3.00
Nữ 2 Err:504 4.71
Nữ 0 Err:504 2.34

GIỚI TÍNH
Nam
Nữ
LÀM BÀI 9, 10, 31, 36
850,000
ỔNG THU NHẬP
BẢNG TÍNH TIỀN ĐIỆN THÁNG 6-2021
STT ĐIỆN KẾ LOẠI HỘ KHU VỰC MỤC ĐÍCH CHỈ SỐ
CŨ MỚI
Column1 Column2 Column3 Column4 Column5 Column6 Column7
1 DK001 SXMN 80 421
2 DK002 KDMN 98 177
3 DK003 SXTT 83 146
4 DK004 SHTT 93 383
5 DK005 SHMN 66 365
6 DK006 KDTT 48 507
7 DK007 SHNT 98 124
8 DK008 KDNT 50 361
9 DK009 KDTT 110 350
10 DK010 SXNT 99 150

BẢNG KHU VỰC


Mã NT MN TT BẢNG MỤC ĐÍCH
Khu vực Nông thôn Miền núi Thành thị Mã
Mục đích

BẢNG ĐỊNH MỨC BẢNG ĐƠN GIÁ


Khu vực Khu vực
Thành thị Nông thôn Miền núi
Sinh hoạt 70 60 50 Sinh hoạt
Sản xuất 300 250 200 Sản xuất
Kinh doanh 200 150 100 Kinh doanh
TIỆU THỤ ĐỊNH MỨC VƯỢT ĐỊNHTIỀN PHẢI TRẢ

Column8 Column9 Column10 Column11

MỤC ĐÍCH
SX SH KD
Sản xuất Sinh hoạt Kinh doanh

ĐƠN GIÁ

Thành thị Nông thôn Miền núi


1500 1650 1750
1800 2200 2700
1950 2350 2650
DANH SÁCH NHÂN VIÊN
TT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NĂM SINH SỐ THẺ ĐƠN VỊ NĂM TĂNG
1 Nguyễn Thu Hà Nữ 1955 NT001 KTNT 2010
2 Trần Văn Thắng Nam 1951 NT003 KTNT 2010
3 Nguyễn Mai Anh Nữ 1976 NT002 QTKD 2011
4 Nguyễn Thị Hồng Nữ 1987 NT011 CB 2010
5 Mai Anh Thơ Nữ 1985 NT004 KTNT 2010
6 Trần Trung Hiếu Nam 1986 NT006 CB 2011
7 Trần Thu Thủy Nữ 1970 NT010 QTKD 2010
8 Lê Xuân Thủy Nữ 1956 NT007 CB 2011
9 Trần Thị Oanh Nữ 1987 NT009 KTNT 2011
10 Trần Việt Hùng Nam 1988 NT011 QTKD 2011
HỆ SỐ TUỔI
4.65
5.64
4.65
2.34
3.66
3.33
5.31
4.32
2.67
2.67
BẢNG GIÁ HÀNG
STT MÃ HÀNG TÊN HÀNG GIÁ NHẬP GIÁ XUẤT
1 M01 Bút máy Cửu Long 13,500 15,000
2 M02 Giấy thếp Bãi bằng 2,200 2,500
3 M03 Hộp đựng bút 35,000 41,000
4 M04 Vở học sinh 2,700 3,300

QUẢN LÝ HÀNG NHẬP


STT NGÀY MÃ HÀNG SỐ LƯỢNG TIỀN
1 2/15/2011 M01 101
2 3/2/2011 M02 134
3 3/12/2011 M03 178
4 5/13/2011 M04 123
5 10/1/2011 M01 123
6 10/1/2011 M02 56
7 11/1/2011 M03 234

QUẢN LÝ HÀNG XUẤT


STT NGÀY MÃ HÀNG SỐ LƯỢNG TIỀN
1 4/13/2011 M03 22
2 5/22/2011 M01 34
3 6/13/2011 M03 45
4 6/13/2011 M04 31
5 8/1/2011 M04 22
6 9/19/2011 M01 34
7 11/22/2011 M01 98
8 12/8/2011 M02 34
9 12/8/2011 M03 51

You might also like