Danh Sach Thi Sinh

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 94

SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh ( Huyện- Tỉnh) Dân tộc Nam/nữ Học sinh lớp

28 Đinh Thị Diệp 3/27/2003 Bắc Yên - Sơn La Mường Nữ 12B


38 Cà Văn Dũng 1/19/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nam 12A
44 Sùng A Giống 4/20/2004 Mai Sơn - Sơn La Mông Nam 11A
59 Vì Thị Hậu 9/6/2003 Yên Châu - Sơn La Thái Nữ 12B
79 Lò Thị Khánh Huyền 11/8/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12A
105 Tếnh Thị Máy 5/5/2003 Yên Châu - Sơn La Mông Nữ 12E
154 Hà Thị Thảo 4/12/2003 Bắc Yên - Sơn La Mường Nữ 12A
178 Lò Thị Quỳnh Trang 5/7/2004 Thuận Châu - Sơn La Kháng Nữ 11A
231 Sồng A Dia 4/4/2003 Phù Yên - Sơn La Mông Nam 12C
232 Hoàng Thị Diễm 8/26/2003 Bắc Yên - Sơn La Thái Nữ 12G
249 Hoàng Thị Hằng 1/31/2003 Yên Châu - Sơn La Thái Nữ 12G
271 Đinh Thị Kiều 5/17/2003 Phù Yên - Sơn La Mường Nữ 12E
305 Tòng Thị Ngọc 2/22/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12G
309 Quàng Thị Nhâm 8/1/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12C
313 Lý Thị Nhịa 1/18/2003 Mai Sơn - Sơn La Mông Nữ 12B
338 Thào A Súa 2/15/2002 Phù Yên - Sơn La Mông Nam 12E
347 Lò Thị Thỏa 6/11/2003 Phù Yên - Sơn La Thái Nữ 12E
369 Vì Thị Xiết 6/5/2002 Yên Châu - Sơn La Xinh Mun Nữ 12G
370 Tếnh Thị Xuân 8/4/2003 Yên Châu - Sơn La Mông Nữ 12E
372 Mùi Thị Hải Yến 4/4/2003 Bắc Yên - Sơn La Mường Nữ 12B
413 Lò Văn Hùng 3/10/2003 Sông Mã - Sơn La Thái Nam 12G
422 Lò Trung Kiên 8/10/2004 Sông Mã - Sơn La Thái Nam 11E
452 Lò Văn Quỳnh 3/5/2003 Sông Mã - Sơn La Thái Nam 12A
477 Vàng A Xuân 8/6/2003 Thuận Châu - Sơn La Mông Nam 12E
584 Tòng Thị Ngân 7/12/2004 Mai Sơn - Sơn La Thái Nữ 11C
590 Đinh Thị Hoài Nhi 4/20/2003 Phù Yên - Sơn La Mường Nữ 12A
598 Quàng Thị Quân 6/1/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12D
604 Quàng Thị Quỳnh 7/13/2004 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 11G
628 Lò Thị Minh Thư 6/10/2005 Sông Mã - Sơn La Thái Nữ 10B
633 Bạc Cầm Thủy 9/19/2004 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nam 11G
654 Lò Thị Thanh Xuân 12/21/2004 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 11D
657 Liềm Văn Yên 12/7/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nam 12B
509 Vàng Thị Dung 10/13/2003 Sốp Cộp - Sơn La Mông Nữ 12B
519 Vì Thu Hà 4/19/2003 Mai Sơn - Sơn La Thái Nữ 12A
566 Chá Sa Ly 4/26/2005 Thuận Châu - Sơn La Mông Nữ 10B
660 Đinh Hồng Ái 10/24/2003 Bắc Yên - Sơn La Mường Nữ 12B
700 Lường Thị Dung 8/12/2004 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 11A
712 Quàng Thị Hà 8/14/2003 Mường La - Sơn La Thái Nữ 12C
723 Cà Thị Hợp 12/9/2003 Sốp Cộp - Sơn La Thái Nữ 12G
727 Lường Thị Hương 2/9/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12A
780 Lò Hoài My 11/20/2003 Sốp Cộp - Sơn La Lào Nữ 12B
788 Lò Thị Nga 9/10/2003 Sông Mã - Sơn La Thái Nữ 12B
798 Đinh Thị Nguyển 11/21/2003 Bắc Yên - Sơn La Mường Nữ 12B
825 Lò Thị Quỳnh 5/10/2003 Mường La - Sơn La Thái Nữ 12G
833 Quàng Thị Son 5/20/2003 Thuận Châu - Sơn La Khơ-Mú Nữ 12B
873 Quàng Thị Vân 3/14/2003 Sông Mã - Sơn La Thái Nữ 12D
874 Tòng Thị Văn 8/2/2003 Mường La - Sơn La Thái Nữ 12A
904 Lò Anh Đào 10/29/2004 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 11A
910 Lò Thị Ngọc Duyên 6/8/2004 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 11E
934 Cà Huyền Linh 4/8/2004 Sốp Cộp - Sơn La Thái Nữ 11A
953 Hoàng Thị Kim Ngân 4/12/2003 Mai Sơn - Sơn La Thái Nữ 12A
964 Lò Thị Nhượi 6/26/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12A
983 Lò Thị Trang 7/14/2003 Yên Châu - Sơn La Thái Nữ 12A
991 Hoàng Thị Thu Uyên 7/8/2004 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 11D
1007 Vì Thị Kim Anh 1/2/2004 Thuận Châu - Sơn La Mông Nữ 11D
1054 Đinh Thế Khang 10/10/2003 Phù Yên - Sơn La Mường Nam 12A
1078 Giàng Thị Mỷ 8/6/2004 Sông Mã - Sơn La Mông Nữ 11A
1079 Đinh Nguyễn Hoài Nam 3/19/2004 Mộc Châu - Sơn La Mường Nam 11A
1080 Mùa A Nam 8/22/2003 Bắc Yên - Sơn La Mông Nam 11A
1084 Cà Thị Ngân 10/15/2003 Mường La - Sơn La Thái Nữ 12A
1092 Sa Minh Quân 11/30/2003 Phù Yên - Sơn La Mường Nam 12A
1186 Lò Văn Đạt 7/27/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nam 12G
1225 Lò Thị Lưu 11/15/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12A
1239 Cà Thị Phương 12/23/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12A
1261 Cà Văn Trường 6/26/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nam 12A
1287 Sồng A Dạng 12/4/2003 Mai Sơn - Sơn La Mông Nam 12D
1322 Lầu A Lử 7/9/2003 Bắc Yên - Sơn La Mông Nam 12A
1353 Quàng Văn Thủy 5/26/2003 Mường La - Sơn La Thái Nam 12G
1357 Và A Trí 5/7/2003 Thuận Châu - Sơn La Mông Nam 12G
33 Mùa Thị Dợ 9/19/2003 Bắc Yên - Sơn La Mông Nữ 12
36 Mùa Thị Dua 11/6/2003 Bắc Yên - Sơn La Mông Nữ 12
81 Vì Văn Khánh 12/16/2003 Bắc Yên - Sơn La Thái Nam 12
86 Đinh Thị Lệ 2/1/2003 Bắc Yên - Sơn La Mường Nữ 12
233 Vi Thị Diễm 2/21/2003 Bắc Yên - Sơn La Thái Nữ 12
701 Lường Thị Hồng Dược 6/6/2003 Bắc Yên - Sơn La Thái Nữ 12
745 Vì Thị Lệ 12/17/2004 Bắc Yên - Sơn La Thái Nữ 11
772 Lường Thị Mận 4/25/2004 Bắc Yên - Sơn La Thái Nữ 11
794 Hoàng Văn Nguyên 10/20/2003 Bắc Yên - Sơn La Thái Nam 12
963 Hà Thị Nhung 6/16/2004 Bắc Yên - Sơn La Thái Nữ 11
985 Vi Thị Trang 5/29/2003 Bắc Yên - Sơn La Thái Nữ 12
1012 Hà Thị Thanh Bình 3/15/2003 Bắc Yên - Sơn La Dao Nữ 12
1061 Lò Thị Kiều 1/19/2003 Bắc Yên - Sơn La Thái Nữ 12
599 Lò Hồng Quyên 7/5/2003 Mai Sơn - Sơn La Thái Nữ 12A
600 Hoàng Đức Quyền 7/22/2003 Mai Sơn - Sơn La Thái Nam 12A
637 Hoàng Thị Trang 7/13/2003 Mai Sơn - Sơn La Thái Nữ 12A
857 Lường Thị Trang 11/12/2003 Mai Sơn - Sơn La Thái Nữ 12A
867 Hoàng Duy Tùng 6/9/2003 Mai Sơn - Sơn La Thái Nam 12A
943 Giàng A Lô 5/8/2003 Mai Sơn - Sơn La Mông Nữ 12A
91 Hà Thị Hoài Linh 10/4/2004 Mộc Châu - Sơn La Thái Nữ 11A
124 Mùi Văn Nhi 7/28/2003 Mộc Châu - Sơn La Mường Nam 12A
221 Lò Thị Châm 2/7/2003 Mộc Châu - Sơn La Thái Nữ 12A
275 Lò Thị Lành 2/5/2003 Mộc Châu - Sơn La Thái Nữ 12A
307 Hoàng Đức Ngôn 2/25/2003 Mộc Châu - Sơn La Thái Nam 12A
504 Đinh Thị Ngọc Chương 2/12/2003 Mộc Châu - Sơn La Mường Nữ 12A
514 Đinh Thu Hà 11/30/2003 Mộc Châu - Sơn La Mường Nữ 12A
570 Mùa Thị Mai 6/5/2004 Mộc Châu - Sơn La Mông Nữ 11A
782 Mùi Thị Họa My 2/10/2003 Mộc Châu - Sơn La Mường Nữ 12A
790 Mùi Thị Ngát 11/22/2003 Mộc Châu - Sơn La Mường Nữ 12A
802 Mùi Thảo Nhi 4/21/2004 Mộc Châu - Sơn La Mường Nữ 11A
869 Lò Thị Vân 7/25/2004 Mường La - Sơn La Thái Nữ 11A
876 Thào Thị Vua 9/15/2003 Mộc Châu - Sơn La Mông Nữ 11A
20 Lò Thủy Chung 1/24/2003 Mường La - Sơn La Kháng Nữ 12A
25 Lường Thị Đào 6/6/2003 Mường La - Sơn La Thái Nữ 12A
291 Vì Thị Minh 8/15/2003 Mường La - Sơn La Thái Nữ 12A
297 Quàng Thị Tuyết Ngân 10/22/2003 Mường La - Sơn La Thái Nữ 12A
356 Quàng Văn Tuấn 8/20/2003 Mường La - Sơn La Thái Nam 12A
634 Lò Thị Thủy 4/30/2003 Mường La - Sơn La Thái Nữ 12A
655 Lường Thị Xuân 1/23/2003 Mường La - Sơn La Thái Nữ 12A
493 Lò Thị Băng 4/13/2003 Mường La - Sơn La Thái Nữ 12A
523 Lò Thị Hân 1/1/2003 Mường La - Sơn La Thái Nữ 12A
561 Tòng Văn Linh 2/5/2003 Mường La - Sơn La Thái Nam 12A
569 Vàng Thị Ly 11/3/2003 Mường La - Sơn La Mông Nữ 12A
796 Quàng Thị Nguyên 6/16/2003 Mường La - Sơn La Thái Nữ 12A
806 Cà Thị Nhung 11/2/2003 Mường La - Sơn La Thái Nữ 12A
822 Quàng Thị Quyên 10/17/2003 Mường La - Sơn La Thái Nữ 12A
1176 Lò Thị Bương 11/7/2003 Mường La - Sơn La Thái Nữ 12A
589 Thào A Nhè 11/25/2003 Phù Yên - Sơn La Mông Nam 12
1296 Hà Đại Dương 9/22/2004 Phù Yên - Sơn La Thái Nam 11
1336 Phàn Thị Phượng 4/24/2004 Phù Yên - Sơn La Dao Nữ 11
1349 Hà Thị Thực 9/7/2004 Phù Yên - Sơn La Thái Nữ 11
1365 Lò Văn Xô 9/16/2004 Phù Yên - Sơn La Thái Nam 11
72 Điêu Thị Thùy Hương 12/2/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 12
76 Lò Thị Hương 10/29/2004 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 11
102 Lò Thị Mái 3/7/2005 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 10 B
130 Lò Thị Oanh 11/4/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12
138 Lò Thị Quyên 5/9/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 12
142 Lò Thị Quỳnh 11/27/2004 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 11
150 Lò Văn Tân 2/3/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nam 12
152 Quàng Văn Thắng 11/23/2004 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nam 11
156 Lò Phương Thảo 4/6/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 12
187 Hà Thị Trương 9/1/2005 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 10 B
188 Lò Ngọc Tuyên 12/15/2005 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 10A
239 Lò Thị Dương 2/15/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12
250 Lò Thị Hằng 4/15/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 12
252 Lò Hồng Hạnh 12/5/2004 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 11
254 Lò Thị Hiền 1/5/2002 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 12
260 Lường Thị Huệ 9/22/2002 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 12
264 Bạc Thị Hương 10/16/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12
273 Tẩn Văn Lai 10/9/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Dao Nam 12
277 Hoàng Thị Lệ 4/20/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 12
302 Lò Thị Ngọc 4/3/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12
317 Lò Thị Ninh 11/21/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 12
357 Lò Văn Tuyển 6/6/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nam 12
359 Lò Thị Ánh Tuyết 9/8/2004 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 11
362 Hà Thị Vấn 9/28/2004 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 11
374 Lò Thị Yêu 2/10/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 12
682 Lò Thị Châư 8/22/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Kháng Nữ 12
697 Lò Thị Doanh 10/12/2004 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 11
768 Lò Thị Nguyệt Mai 6/28/2005 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 10A
821 Hoàng Thị Quyên 8/7/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 12
838 Lường Thị Thanh 4/21/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12
881 Hoàng Thị Yên 12/9/2005 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 10A
605 Sồng Thị Sia 5/14/2004 Sông Mã - Sơn La Mông Nữ 11
639 Quàng Thị Trang 12/14/2004 Sông Mã - Sơn La Thái Nữ 11
555 Quàng Thị Lan 1/1/2004 Sông Mã - Sơn La Thái Nữ 11
559 Lường Thị Linh 4/17/2004 Sông Mã - Sơn La Thái Nữ 11
573 Sộng A Mạnh 1/28/2004 Sông Mã - Sơn La Mông Nam 11
576 Cà Thị Hải Nam 5/21/2004 Sông Mã - Sơn La Thái Nữ 11
680 Vàng Thị Hương Bậu 12/19/2004 Sông Mã - Sơn La Mông Nữ 11
698 Giàng Thị Dúa 1/24/2002 Sông Mã - Sơn La Mông Nữ 12
726 Lù Thị Hương 5/22/2004 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 11
738 Lò Văn Kiệt 8/10/2003 Sông Mã - Sơn La Thái Nam 12
739 Vì Thị Kiều 1/3/2003 Sông Mã - Sơn La Thái Nữ 12
754 Lường Thị Linh 2/4/2004 Sông Mã - Sơn La Thái Nữ 11
781 Lường Thị Diệu My 2/28/2004 Sông Mã - Sơn La Thái Nữ 11
818 Lường Văn Quang 4/20/2003 Sông Mã - Sơn La Thái Nam 11
819 Quàng Thị Qúy 2/19/2003 Sông Mã - Sơn La Thái Nữ 12
13 Lò Văn Bóng 1/1/2003 Sốp Cộp - Sơn La Thái Nam 12
69 Lò Thị Hưng 12/28/2003 Sốp Cộp - Sơn La Thái Nữ 12
167 Quàng Thị Thương 6/10/2003 Sốp Cộp - Sơn La Thái Nữ 12
601 Lò Văn Quynh 2/6/2004 Sốp Cộp - Sơn La Thái Nam 11
606 Lò Thị Thùy Sinh 3/24/2003 Sốp Cộp - Sơn La Lào Nữ 12
619 Vì Thị Thảo 3/10/2004 Sốp Cộp - Sơn La Thái Nữ 11
527 Lò Thị Hiệp 12/20/2003 Sốp Cộp - Sơn La Thái Nữ 12
541 Tòng Văn Hùng 10/28/2003 Sốp Cộp - Sơn La Thái Nam 12
552 Cà Thị Kiến 5/19/2003 Sốp Cộp - Sơn La Lào Nữ 12
686 Lò Thị Chiêm 12/10/2004 Sốp Cộp - Sơn La Thái Nữ 11
690 Vì Thị Diên 3/6/2004 Sốp Cộp - Sơn La Thái Nữ 11
837 Quàng Thị Thân 2/18/2003 Sốp Cộp - Sơn La Thái Nữ 12
237 Vàng Thị Đúa 11/5/2003 Thuận Châu - Sơn La Mông Nữ 12
319 Vừ Thị Ny 12/8/2003 Thuận Châu - Sơn La Mông Nữ 12
321 Quàng Thị Kim Oanh 6/18/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12
468 Đèo Thu Trang 11/12/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12
732 Lường Thị Khánh Huyền 4/12/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12
852 Lò Thị Tiền 1/30/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12
879 Quàng Thúy Xuân 10/24/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12
1174 Quàng Thị Biển 2/12/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12
1194 Lò Đức Giang 10/30/2004 Thuận Châu - Sơn La Thái Nam 11
1198 Lò Thị Thu Hà 5/9/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12
1252 Lường Thị Thương 11/13/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12
1255 Cầm Thị Thủy 7/5/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12
32 Sồng Thị Dớ 7/10/2005 Mộc Châu - Sơn La Mông Nữ 10A
47 Ngần Thu Hà 7/3/2005 Mộc Châu - Sơn La Thái Nữ 10A
54 Hà Thị Hạnh 5/28/2005 Mộc Châu - Sơn La Thái Nữ 10A
73 Đinh Thu Hương 12/16/2005 Mộc Châu - Sơn La Mường Nữ 10A
137 Hà Thị Quế 3/10/2005 Mộc Châu - Sơn La Thái Nữ 10A
579 Đinh Thúy Nga 2/7/2005 Mộc Châu - Sơn La Mường Nữ 10A
612 Đinh Phương Thảo 1/22/2005 Mộc Châu - Sơn La Mường Nữ 10A
635 Đinh Thủy Tiên 12/26/2005 Mộc Châu - Sơn La Mường Nữ 10A
674 Ngần Thị Ngọc Ánh 1/25/2005 Mộc Châu - Sơn La Thái Nữ 10A
695 Vì Thị Ngọc Diệp 9/26/2005 Mộc Châu - Sơn La Thái Nữ 10A
801 Lò Thị Nhi 9/3/2005 Mộc Châu - Sơn La Thái Nữ 10A
859 Mùi Thị Hồng Trang 6/7/2005 Mộc Châu - Sơn La Mường Nữ 10A
939 Lò Vi Hoa 5/9/2005 Mộc Châu - Sơn La Mường Nữ 10A
1028 Sa Đại Dương 8/29/2005 Mộc Châu - Sơn La Thái Nam 10A
26 Vừ Lao Di 10/4/2003 Yên Châu - Sơn La Mông Nam 12
82 Tếnh Thị Khô 1/19/2003 Yên Châu - Sơn La Mông Nữ 12
103 Lò Thị Mẫn 3/18/2004 Yên Châu - Sơn La Thái Nữ 11
158 Vì Thị Thiều 1/17/2003 Yên Châu - Sơn La Thái Nữ 12
190 Vì Thị Tuyn 12/1/2003 Yên Châu - Sơn La Xinh Mun Nữ 12
193 Vi Phương Tố Uyên 3/17/2004 Yên Châu - Sơn La Thái Nữ 11
228 Lường Thị Chung 11/16/2003 Yên Châu - Sơn La Thái Nữ 12
246 Vì Thị Hà 6/13/2003 Yên Châu - Sơn La Xinh Mun Nữ 12
269 Lò Thị Kiên 12/1/2003 Yên Châu - Sơn La Xinh Mun Nữ 12
295 Hoàng Bảo Ngân 6/27/2003 Yên Châu - Sơn La Thái Nữ 12
352 Hoàng Thị Tình 12/3/2003 Yên Châu - Sơn La Thái Nữ 12
18 Trần Thị Quỳnh Chi 11/18/2004 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 11C
274 Vũ Khải Lân 9/11/2005 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nam 10C
400 Nguyễn Thị Hương Giang 5/15/2003 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A
402 Đinh Thị Duyên Hải 4/11/2003 Mộc Châu - Sơn La Mường Nữ 12A
403 Nguyễn Mạnh Hải 8/24/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12B
415 Tòng Cầm Hương 12/20/2004 TP Sơn La - Sơn La Thái Nữ 11A
429 Trần Nguyễn Vân Linh 9/17/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nữ 12A
430 Hoàng Vương Lộc 9/14/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nam 12A
443 Lê Thị Tuệ Nhi 2/27/2003 Mường La - Sơn La Kinh Nữ 12A
461 Bùi Thị Thanh 12/15/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12A
462 Đèo Phạm Nhật Thành 3/12/2003 Mường La - Sơn La Thái Nam 12B
465 Nguyễn Phương Thảo 11/20/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nữ 12A
475 Nguyễn Trần Khánh Vân 2/22/2004 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 11A
476 Lê Ngô Trác Việt 12/22/2004 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nam 11A
643 Lê Anh Tùng 1/12/2003 Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc Kinh Nam 12C
496 Hoàng Mai Bình 9/21/2003 Mường La - Sơn La Kinh Nữ 12C
568 Nguyễn Hiền Ly 12/15/2003 Sốp Cộp - Sơn La Kinh Nữ 12C
678 Lương Thiên Băng 10/8/2004 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 11C
733 Nguyễn Thị Khánh Huyền 11/12/2004 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 11C
757 Phạm Thị Khánh Linh 11/9/2003 TP Sơn La - Sơn La Tày Nữ 12C
762 Lò Thị Khánh Ly 12/1/2003 TP Sơn La - Sơn La Thái Nữ 12C
769 Nguyễn Hoàng Mai 5/7/2005 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nữ 10C
771 Lê Ngọc Mẫn 4/10/2004 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 11A
776 Lê Ngọc Minh 1/6/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12C
785 Vì Thị Nam 8/16/2003 Sông Mã - Sơn La Thái Nữ 12C
840 Mai Phương Thảo 8/17/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12C
843 Trần Thị Thanh Thảo 11/5/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12C
849 Nguyễn Minh Thùy 3/3/2005 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 10A
870 Nguyễn Thị Thanh Vân 8/27/2004 Kim Động - Hưng Yên Kinh Nữ 11C
889 Nguyễn Thảo Anh 12/15/2004 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 11A
899 Vũ Bình Châu 10/12/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12B
900 Trần Linh Chi 8/26/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12B
905 Phạm Thành Đạt 7/5/2004 Mường La - Sơn La Kinh Nam 11A
927 Vũ Hùng 11/8/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nam 12A
941 Trần Nguyễn Khánh Linh 9/17/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nữ 12A
951 Nguyễn Duy Hải Nam 9/19/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12A
952 Phan Thị Hằng Nga 3/27/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12B
986 Vũ Lê Huyền Trang 9/25/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12B
993 Lường Thu Uyên 10/7/2003 TP Sơn La - Sơn La Thái Nữ 12B
1011 Nguyễn Khắc Trường Bảo 12/14/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12A
1019 Lò Mạnh Công 6/20/2003 TP Sơn La - Sơn La Thái Nam 12B
1031 Nguyễn Trà Giang 4/17/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12A
1051 Lò Khánh Huyền 6/13/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12A
1056 Nguyễn Nhật Khánh 12/14/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12B
1065 Nguyễn Hoàng Yến Linh 8/2/2003 Ba Đình - Hà Nội Kinh Nữ 12C
1073 Điêu Chính Mạnh 9/26/2003 TP Sơn La - Sơn La Thái Nam 12B
1077 Trịnh Quốc Minh 3/22/2004 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nam 11A
1086 Khuất Duy Nguyên 8/18/2004 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nam 11C
1087 Chá Minh Nguyệt 9/17/2005 Thuận Châu - Sơn La Mông Nữ 10D
1094 Vũ Hồng Quang 11/4/2005 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nam 10B
1109 Nguyễn Việt Trung 6/30/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12C
1121 Phạm Sinh Công 6/26/2005 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nam 10B
1166 Kha Đức Ân 6/8/2003 TP Sơn La - Sơn La Khơ-mú Nam 12A
1209 Phạm Phương Huế 1/10/2003 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A
1218 Vũ Thị Thanh Huyền 5/5/2003 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A
1221 Vũ Thanh Lâm 12/4/2004 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nam 11A
1238 Nguyễn Tú Oanh 12/7/2003 Hoa Lư - Ninh Bình Kinh Nữ 12A
1240 Phạm Mai Phương 10/2/2004 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nữ 11A
1241 Trần Đặng Hoàng Quân 7/1/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12A
1251 Lê Văn Thực 8/16/2003 Triệu Sơn - Thanh Hóa  Kinh Nam 12A
1267 Lê Mạnh Tường 3/11/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nam 12A
1288 Lê Tuấn` Đạt 12/30/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12A
1305 Phan Hải Hòa 4/30/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nam 12B
1309 Nguyễn Việt Hoàng 3/2/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12A
1341 Phạm Duy Thái 7/12/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12A
1352 Giang Thị Thủy 11/5/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12A
118 Đỗ Bảo Ngọc 1/9/2005 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 10
223 Đinh Thị Kim Chi 11/23/2004 Mộc Châu - Sơn La Mường Nữ 11
282 Trương Mỹ Lợi 9/26/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11
420 Đào Duy Khánh 12/6/2005 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 10
582 Nguyễn Thị Ngân 6/13/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12
620 Ngô Phương Thoa 1/23/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11
572 Lê Bá Mạnh 9/18/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 11
679 Đoàn Việt Bảo 1/3/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 11
681 Tòng Thị Binh 2/28/2003 Mường La - Sơn La Thái Nữ 12
689 Vũ Hồng Đăng 1/11/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 10
736 Lê Ngọc Khánh 2/5/2005 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 10
759 Phan Văn Long 4/7/2005 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 10
778 Lê Thảo My 3/1/2005 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 10
892 Phạm Phương Anh 9/7/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11
1072 Nguyễn Ngọc Mai 2/8/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11
1128 Lò Văn Hoàng 4/27/2003 Mường La - Sơn La Thái Nam 12
1210 Phan Thị Huế 5/13/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12
1339 Cà Văn Quốc 1/10/2004 Mường La - Sơn La Mường Nam 11
12 Cà Thị Biên 4/5/2004 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 11
46 Lò Thị Hà 11/7/2004 Thành phố - Sơn La Thái Nữ 11
120 Lường Văn Nguyên 11/9/2005 Thuận Châu - Sơn La Thái Nam 10
148 Lường Văn Tài 5/29/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nam 12
176 Quàng Thị Hương Trà 12/15/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12
199 Quàng Thị Xôm 7/19/2003 Thành phố - Sơn La Thái Nữ 12
345 Ngô Bích Thảo 7/27/2003 Kinh Nữ 12
411 Lò Kim Huệ 7/6/2004 TP Sơn La - Sơn La Thái Nữ 11
412 Quàng Thị Hạnh Huệ 1/17/2004 TP Sơn La - Sơn La Thái Nữ 11
467 Cà Thị Thu Trang 10/15/2004 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 11
471 Đỗ Văn Trung 11/21/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12A
474 Phạm Thanh Tùng 8/17/2004 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nam 11
720 Lường Thị Hoa 7/6/2005 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 10
808 Lò Thị Nhung 1/15/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12
11 Cầm Duy Bảo 6/18/2003 Bắc Yên - Sơn La Thái Nam 12A1
265 Nguyễn Thị Hương 9/5/2003 Tiên Lữ - Hưng Yên Kinh Nữ 12A3
384 Đỗ Trọng Chiến 11/3/2003 Bắc Yên - Sơn La Kinh Nam 12A1
398 Bùi Hương Giang 5/20/2003 Thái Thụy - Thái Bình Kinh Nữ 12A1
611 Lò Tuấn Thành 8/9/2003 Bắc Yên - Sơn La Thái Nam 12A1
508 Hà Thị Thúy Dung 8/1/2003 Bắc Yên - Sơn La Thái Nữ 12A4
668 Lừ Thị Anh 7/29/2004 Bắc Yên - Sơn La Thái Nữ 11A1
786 Đinh Thúy Nga 9/24/2003 Bắc Yên - Sơn La Mường Nữ 12A1
791 Đặng Bảo Ngọc 3/6/2003 Bắc Yên - Sơn La Kinh Nữ 12A1
854 Nguyễn Ánh Trà 8/10/2004 Bắc Yên - Sơn La Kinh Nữ 11A1
897 Nguyễn Thái Bảo 4/3/2003 Bắc Yên - Sơn La Kinh Nam 12A1
1040 Lê Hoàng Hiệp 1/8/2004 Bắc Yên - Sơn La Kinh Nam 11A1
1069 Vương Thùy Linh 10/1/2004 Tân Lạc - Hòa Bình Kinh Nữ 11A1
1206 Nguyễn Huy Hiểu 8/2/2003 Trực Ninh - Nam Định Kinh Nam 12A1
1301 Nguyễn Trung Hiếu 1/17/2004 Hưng Hà - Thái Bình Kinh Nam 11A1
1312 Phan Thiện Hùng 10/8/2004 Bắc Yên - Sơn La Kinh Nam 11A1
1331 Đỗ Thiên Nhật 11/23/2004 Bắc Yên - Sơn La Kinh Nam 11A1
1335 Nguyễn Thanh Phương 2/2/2003 Phù Yên - Sơn La Kinh Nam 12A1
15 Cà Thị Chi 10/14/2004 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 11B
108 Hoàng Văn Minh 2/29/2004 Thuận Châu - Sơn La Thái Nam 11A
133 Cà Thị Pháư 2/4/2005 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 10A
135 Quàng Thị Phượng 9/11/2005 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 10A
139 Lường Thị Quyên 4/20/2004 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 10A
161 Quàng Thị Thỏa 11/6/2004 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 11B
180 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 12/3/2004 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nữ 11A
212 Nguyễn Mai Anh 6/30/2003 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A
230 Quàng Văn Đạt 6/24/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nam 12A
263 Quàng Thị Hưng 6/27/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12A
270 Lò Thị Kiên 4/11/2002 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12C
284 Quàng Thị Lương 7/16/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12D
310 Lường Thị Nhất 3/15/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12C
315 Lường Thị Nhung 1/15/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12A
322 Cà Thị Phiện 2/5/2002 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 12B
334 Lường Thị Quyết 12/20/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12B
336 Lành Thị Quỳnh 1/2/2003 Thuận Châu - Sơn La Kháng Nữ 12D
351 Hà Thu Thủy 9/23/2003 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A
466 Quàng Văn Toàn 6/15/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nam 12A
580 Lường Thị Thúy Nga 1/6/2004 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 11A
588 Lò Thị Nhân 2/25/2004 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 10A
595 Lò Thị Phong 3/5/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 11A
596 Lường Thị Phỏng 4/24/2005 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 10C
610 Cà Thị Thanh 12/19/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12B
621 Quàng Văn Thoáng 3/5/2004 Thuận Châu - Sơn La Thái Nam 11A
632 Lò Thị Thúy 3/19/2004 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 11B
641 Lò Văn Trưởng 3/16/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nam 12A
646 Lường Thị Vân 11/15/2005 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 10C
529 Nguyễn Quỳnh Hoa 1/10/2005 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nữ 10A
533 Tòng Văn Hoàng 2/18/2004 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nam 11A
534 Lò Thị Học 5/3/2004 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 11C
661 Nguyễn Trường An 1/14/2004 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nam 11A
783 Sùng Thị Trà My 5/23/2004 Thuận Châu - Sơn La Mông Nữ 11A
845 Lường Thị The 3/18/2004 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 11A
896 Trần Nguyệt Ánh 12/13/2005 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nữ 10A
901 Lò Văn Chúng 4/6/2005 Thuận Châu - Sơn La Thái Nam 10A
923 Cà Thị Hồng 3/4/2001 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12A
930 Tòng Thu Huyền 9/3/2004 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 11A
931 Lường Xuân Kim 11/29/2005 Thuận Châu - Sơn La Thái Nam 10A
956 Trần Trung Nghĩa 11/9/2002 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nam 12A
984 Lường Quỳnh Trang 9/27/2003 Thuận Châu - Sơn La Kháng Nữ 12B
1018 Phạm Thanh Chúc 12/5/2005 Hàm Yên - Tuyên Quang Kinh Nữ 10A
1130 Phạm Việt Hoàng 7/4/2003 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nam 12A
1263 Lường Văn Trường 2/25/2005 Thuận Châu - Sơn La Thái Nam 10A
1366 Bạc Thị Yến 12/7/2005 Tuần Giáo - Điện Biên Thái Nữ 10A
104 Lò Văn Mạnh 3/24/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nam 12A2
114 Lò Thị Ngân 9/3/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12A2
123 Lò Thị Nhân 5/8/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12A4
151 Lường Thị Thắm 7/10/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12A4
281 Vì Diệu Linh 10/17/2003 Thuận Châu - Sơn La Mông Nữ 12A2
293 Vừ Chăm My 11/24/2003 Thuận Châu - Sơn La Mông Nữ 12A2
341 Ngần Văn Thanh 10/10/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nam 12A2
437 Vừ Thị Mỷ 12/30/2003 Thuận Châu - Sơn La Mông Nữ 12A2
456 Thào Thị Si 4/3/2003 Thuận Châu - Sơn La Mông Nữ 12A2
505 Bạc Cầm Cường 10/8/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nam 12A2
737 Cà Thị Kiêm 9/7/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12A2
965 Cà Văn Phong 3/12/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nam 12A2
1009 Vũ Hải Bằng 6/16/2003 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nam 12A2
1243 Thào A Sềnh 4/10/2003 Thuận Châu - Sơn La Mông Nam 12A2
1285 Vừ Thị Chánh 8/28/2002 Thuận Châu - Sơn La Mông Nữ 12A4
63 Đỗ Trung Hiếu 6/28/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nam 12H
125 Phan Thị Yến Nhi 11/16/2004 Yên Châu - Sơn La Kinh Nữ 11H
385 Nghiêm Ngọc Cường 3/25/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nam 12H
608 Nguyễn Thị Tâm 11/12/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nữ 12H
807 Cầm Thị Hồng Nhung 12/3/2003 Mai Sơn - Sơn La Thái Nữ 12H
809 Nguyễn Phương Nhung 2/14/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nữ 12H
853 Hoàng Thu Trà 11/27/2003 Mai Sơn - Sơn La Thái Nữ 12H
948 Tạ Tuấn Minh 5/25/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nam 12H
1117 Nguyễn Bách Tùng 2/16/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nam 12H
1233 Phạm Văn Nghĩa 6/13/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nam 12H
1250 Phạm Thị Thanh Thảo 9/27/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nữ 12H
1342 Đỗ Anh Thắng 1/27/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nam 12H
16 Nguyễn Hương Chi 8/30/2004 Sông Mã - Sơn La Kinh Nữ 11
134 Nguyễn Thị Minh Phượng 1/3/2003 Sông Mã - Sơn La Kinh Nữ 12
143 Nguyễn Ngọc Quỳnh 6/20/2003 Sông Mã - Sơn La Kinh Nữ 12
147 Lò Thị Sim 6/29/2003 Sông Mã - Sơn La Thái Nữ 12
162 Lò Văn Thong 5/17/2003 Sông Mã - Sơn La Thái Nam 12
196 Lương Ngọc Vuông 3/11/2003 Sông Mã - Sơn La Kinh Nam 12
216 Trần Thị Lan Anh 10/5/2004 Sông Mã - Sơn La Kinh Nữ 11
226 Nguyễn Thị Chinh 11/5/2003 Sông Mã - Sơn La Kinh Nữ 12
247 Lương Thị Ngọc Hân 6/23/2003 Sông Mã - Sơn La Kinh Nữ 12
259 Lê Nguyễn Phương Huệ 10/12/2003 Sông Mã - Sơn La Kinh Nữ 12
340 Nguyễn Văn Tân 9/1/2003 Sông Mã - Sơn La Kinh Nam 12
663 Đào Minh Anh 10/22/2003 Sông Mã - Sơn La Kinh Nữ 12
694 Vì Thị Diệp 3/21/2003 Sông Mã - Sơn La Thái Nữ 12
884 Bùi Thị Hải Anh 1/9/2003 Sông Mã - Sơn La Kinh Nữ 12
898 Cầm Thị Thanh Bình 12/22/2004 Sông Mã - Sơn La Thái Nữ 11
979 An Vũ Quỳnh Trang 6/24/2004 Sông Mã - Sơn La Kinh Nữ 11
17 Nguyễn Quỳnh Chi 1/10/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nữ 12A1
41 Lê Thị Thảo Duyên 11/13/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12A4
51 Nguyễn Thu Hằng 10/10/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12A1
58 Lò Văn Hảo 6/4/2003 Mai Sơn - Sơn La Thái Nam 12A5
87 Nguyễn Thị Hồng Liên 6/4/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12A2
132 Tòng Thị Oanh 10/24/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Thái Nữ 12A5
145 Vì Thị Quỳnh 12/16/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Thái Nữ 12A4
164 Lò Anh Thư 9/30/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nam 12A5
170 Cà Thị Thủy 7/22/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Thái Nữ 11A4
173 Nguyễn Văn Tình 8/11/2003 Bình Sơn - Quảng Ngãi Kinh Nam 12A7
235 Nguyễn Ngọc Diệp 10/15/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Thái Nữ 12A8
240 Nguyễn Thị Thùy Dương 1/1/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12A1
242 Khương Thị Giang 1/2/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nữ 12A2
266 Giang Lý Huỳnh 11/15/2003 Ân Thi - Hưng Yên Kinh Nam 12A1
279 Hà Ngọc Linh 9/29/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 12A5
294 Cà Thị Nga 1/18/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Thái Nữ 12A3
296 Phạm Thị Quỳnh Ngân 12/25/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nữ 12A2
299 Quàng Văn Nghiệp 5/8/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Thái Nam 12A7
312 Phạm Thị Yến Nhi 11/14/2003 Khoái Châu - Hưng Yên Kinh Nữ 12A2
320 Lò Thục Oanh 3/6/2003 Mai Sơn - Sơn La Thái Nữ 12A1
371 Lương Thị Như Ý 10/8/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12A5
425 Nguyễn Mai Linh 8/5/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12A1
581 Tạ Quỳnh Nga 8/26/2005 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nữ 10A3
614 Lò Thị Thanh Thảo 6/15/2004 TP Sơn La - Sơn La Thái Nữ 11A4
615 Nguyễn Thị Phương Thảo 1/22/2004 Đắk Rlấp - Đắk Nông Kinh Nữ 11A4
640 Lê Thị Trinh 6/19/2005 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 10A8
488 Trần Quỳnh Anh 4/7/2004 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 11A4
489 Trần Việt Anh 8/3/2004 Liên Bang Nga Kinh Nam 11A1
524 Hà Thị Thúy Hằng 7/30/2005 Mai Sơn - Sơn La Thái Nữ 10A8
525 Hoàng Thị Thu Hằng 10/23/2005 Mai Sơn - Sơn La Thái Nữ 10A8
531 Lò Thu Hoài 7/30/2005 TP Sơn La - Sơn La Thái Nữ 10A6
553 Hà Thị Kiều 1/28/2005 Mai Sơn - Sơn La Thái Nữ 10A2
704 Nguyễn Thị Bạch Dương 3/21/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 11A2
730 Ngô Quang Huy 4/17/2005 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 10A1
740 Tòng Thị Thu Kim 12/19/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Thái Nữ 12A1
752 Hoàng Khánh Linh 12/11/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12A1
763 Nguyễn Thị Huyền Ly 3/21/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nữ 12A2
774 Hà Quang Minh 3/17/2003 Mai Sơn - Sơn La Thái Nam 12A1
799 Đào Minh Nguyệt 9/26/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Thái Nữ 12A2
817 Nguyễn Thị Thu Phương 12/9/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12A2
835 Trần Thị Tâm 3/30/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 11A2
839 Ngô Việt Thành 9/23/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nam 12A2
851 Nguyễn Thị Thủy 8/25/2003 Mường La - Sơn La Kinh Nữ 12A1
858 Mai Huyền Trang 1/13/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nữ 12A2
966 Ngô Xuân Phúc 11/12/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12A1
978 Quàng Thị Thủy 6/19/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Thái Nữ 11A1
982 Hà Quỳnh Trang 5/9/2003 Mai Sơn - Sơn La Thái Nữ 12A2
1023 Vũ Minh Đức 9/28/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12A1
1048 Đoàn Ngọc Huy 8/24/2004 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nam 11A1
1064 Nguyễn Dương Khánh Linh 10/31/2003 Sông Mã - Sơn La Kinh Nữ 12A1
1140 Nguyễn Hải Long 11/10/2005 Khoái Châu - Hưng Yên Kinh Nam 10A1
1192 Nguyễn Tiến Dũng 8/4/2003 Sông Mã - Sơn La Kinh Nam 12A1
1208 Phạm Xuân Hoàng 4/7/2005 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 10A1
1220 Nguyễn Trường Lâm 2/20/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 11A1
1242 Nguyễn Thu Quỳnh 10/7/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12A1
1245 Nguyễn Đức Tân 7/18/2004 Khoái Châu - Hưng Yên Kinh Nam 11A1
1269 Bùi Thuý Vân 6/23/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12A1
1343 Lèo Văn Thắng 6/28/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Thái Nam 12A1
96 Lèo Thanh Long 7/2/2004 Mai Sơn - Sơn La Thái Nam 11A
184 Tòng Thị Thu Trang 4/23/2005 Mai Sơn - Sơn La Thái Nữ 10A
198 Lèo Nguyên Xinh 3/22/2005 Mai Sơn - Sơn La Thái Nữ 10A
578 Vì Hải Nam 6/17/2003 Mai Sơn - Sơn La Thái Nam 12B
538 Hà Phi Hùng 9/19/2004 Mai Sơn - Sơn La Thái Nam 11A
564 Lèo Văn Long 6/28/2005 Mai Sơn - Sơn La Thái Nam 10A
676 Tòng Thị Minh Ánh 11/15/2003 Mai Sơn - Sơn La Thái Nữ 11A
787 Hoàng Thị Nga 5/16/2003 Mai Sơn - Sơn La Thái Nữ 11A
850 Lèo Bích Thủy 9/20/2003 Mai Sơn - Sơn La Thái Nữ 11A
7 Nguyễn Phương Anh 7/20/2004 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nữ 11
23 Nguyễn Quốc Cường 8/31/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 11
29 Trần Bích Diệp 4/10/2004 Sông Mã - Sơn La Kinh Nữ 11A1
30 Nguyễn Quỳnh Điệp 7/19/2003 Sông Mã - Sơn La Kinh Nữ 12
37 Cao Tiến Đức 4/4/2004 Mai Sơn - Sơn La Thổ Nam 11Sử
48 Phan Thị Thu Hà 1/13/2005 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 10
49 Khúc Thu Hằng 9/18/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12
65 Nguyễn Thị Hoài 10/30/2005 Khoái Châu - Hưng Yên Kinh Nữ 10
67 Dương Thị Kim Huệ 7/29/2005 Thị xã Sơn La - Sơn La Tày Nữ 10
80 Nguyễn Thị Thanh Huyền 3/7/2004 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nữ 11
100 Phùng Ngọc Mai 9/15/2005 Quế Võ - Bắc Ninh Kinh Nữ 10
136 Phạm Đình Anh Quân 3/22/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 11
141 Hoàng Như Quỳnh 1/5/2004 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nữ 11 Sử
144 Nguyễn Thị Quỳnh 11/12/2004 Phù Yên - Sơn La Kinh Nữ 11
166 Nguyễn Thị Thương 11/4/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12
169 Hà Ngọc Thùy 12/14/2004 Mai Sơn - Sơn La Thái Nữ 11
175 Hoàng Thị Bích Trà 9/1/2005 Mường La - Sơn La Kinh Nữ 10
200 Điêu Thị Hải Yến 7/3/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Thái Nữ 12
205 Đào Hà Anh 6/30/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 11 Văn
207 Hoàng Châu Anh 8/28/2004 Quỳnh Nhai - Sơn La Kinh Nữ 11 Văn
214 Phùng Phương Anh 10/22/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Mường Nữ 12 A2
219 Ngô Thanh Bình 8/27/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12 Văn
225 Nguyễn Mai Chi 12/24/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12 Văn
234 Đỗ Ngọc Diệp 12/4/2003 Sông Mã - Sơn La Kinh Nữ 12 Văn
245 Quàng Thị Thu Hà 8/31/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Thái Nữ 12 Địa
287 Lương Khánh Ly 10/19/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 11 Văn
301 Đinh Tống Bảo Ngọc 11/20/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12 Văn
306 Trần Bảo Ngọc 10/24/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 11 Văn
326 Nguyễn Hoàng Phương 6/2/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12 Văn
327 Nguyễn Lan Phương 9/21/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12 Văn
335 Hoàng Thị Như Quỳnh 6/16/2003 Yên Châu - Sơn La Thái Nữ 12 Văn
339 Bùi Tuệ Tâm 12/21/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Thái Nữ 12 Văn
343 Hà Thanh Thảo 8/25/2003 Mường La - Sơn La Thái Nữ 12 Văn
346 Phạm Phương Thảo 6/14/2004 Mường La - Sơn La Kinh Nữ 11 Văn
364 Quàng Thị Thảo Vi 8/24/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Thái Nữ 11 Sử
368 Nguyễn Thị Lê Vy 4/9/2004 Sông Mã - Sơn La Kinh Nữ 11 A1
375 Nguyễn Hải An 1/29/2005 Sông Mã - Sơn La Kinh Nam 10
378 Nguyễn Quang Anh 11/18/2004 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nam 11
380 Nguyễn Hoàng Bách 12/22/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12
383 Giang Linh Chi 1/14/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 11
386 Nguyễn Tuấn Đạt 8/22/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12
390 Trần Anh Đức 12/20/2004 Vũ Thư - Thái Bình Kinh Nam 11
391 Quách Thị Thanh Dung 1/2/2003 Thanh Oai - Hà Nội Kinh Nữ 12
399 Nguyễn Phương Giang 7/23/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12
401 Nguyễn Thị Hà 9/3/2004 Nga Sơn - Thanh Hóa Kinh Nữ 11
409 Nguyễn Thái Huy Hoàng 10/16/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12
410 Vũ Đức Hoàng 7/21/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12
418 Nguyễn Quang Huy 5/28/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12
419 Nguyễn Văn Khang 8/11/2003 Eakar - Đắk Lắk Kinh Nam 12
424 Nguyễn Khánh Linh 7/23/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12
426 Phạm Thùy Linh 10/25/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12
431 Cầm Hoàng Long 8/18/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Thái Nam 12
445 Nguyễn Trà Nhi 4/2/2004 Phù Yên - Sơn La Kinh Nữ 11
446 Nguyễn Hồng Nhung 10/14/2004 Khoái Châu - Hưng Yên Kinh Nữ 11
450 Trương Đình Văn Quyền 2/8/2003 Thanh Hà - Hà Tĩnh Kinh Nam 12
463 Hồ Tiến Thành 8/26/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 11
464 Trần Công Thành 7/10/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 11
469 Lương Thị Huyền Trang 11/10/2005 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nữ 10
617 Thiều Phương Thảo 12/26/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12
622 Phạm Đình Thông 9/26/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 11
624 Lò Thị Thu 7/20/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Thái Nữ 11
625 Phạm Hà Thu 11/12/2003 Phù Yên - Sơn La Kinh Nữ 12
645 Lê Thị Uyên 6/28/2003 Sông Mã - Sơn La Kinh Nữ 12
650 Đào Thị Yến Vy 4/23/2004 Thanh Hà - Hải Dương Kinh Nữ 11
652 Nguyễn Hạ Vy 5/21/2005 Sông Mã - Sơn La Kinh Nữ 10
485 Nguyễn Hà Anh 8/22/2005 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 10
486 Phạm Hải Việt Anh 8/17/2005 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 10
491 Cà Thị Hồng Ánh 5/4/2003 Sông Mã - Sơn La Thái Nữ 12
507 Nguyễn Ngọc Diệp 9/22/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12
511 Trần Quốc Duy 6/13/2005 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 10
515 Đỗ Thúy Hà 10/24/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 11
537 Nguyễn Thị Minh Huệ 8/7/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nữ 12
539 Hoàng Mạnh Hùng 11/30/2003 Mường La - Sơn La Kinh Nam 12
540 Nguyễn Mạnh Hùng 12/17/2005 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 10
542 Lỗ Quốc Hưng 6/23/2003 Thị xã Hòa Bình - Hòa Bình Kinh Nam 12
550 Trương Hữu Khánh 8/22/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Lào Nam 11
557 Đinh Thị Phùng Linh 3/2/2004 Phù Yên - Sơn La Mường Nữ 11
560 Nguyễn Thục Linh 11/25/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 11
563 Hoàng Hải Long 4/27/2005 Thị xã Sơn La - Sơn La Thái Nam 10
574 Đỗ Vũ Chà Mi 1/7/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12
670 Nguyễn Minh Anh 8/16/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12 V
691 Nguyễn Bích Diệp 1/27/2003 Sông Mã - Sơn La Kinh Nữ 12 V
705 Lò Cẩm Duyên 9/10/2004 Phù Yên - Sơn La Thái Nữ 11 V
713 Nguyễn Nhật Hạ 2/10/2003 Sông Mã - Sơn La Kinh Nữ 12 V
714 Nguyễn Thu Hằng 3/14/2004 Sông Mã - Sơn La Kinh Nữ 11 V
715 Nguyễn Hồng Hạnh 8/3/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12 V
716 Vũ Hồng Hạnh 12/6/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12 V
725 Lê Thị Song Hương 1/26/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12 V
734 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 9/8/2004 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nữ 11V
747 Bùi Bảo Linh 12/18/2003 Yên Châu - Sơn La Kinh Nữ 12 V
748 Bùi Ngọc Linh 3/6/2004 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nữ 11 V
751 Đỗ Thị Ngọc Linh 6/12/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nữ 12 V
797 Trần Khánh Nguyên 9/28/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12 V
805 Bùi Hồng Nhung 10/10/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12 V
828 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh 4/20/2003 Đạ Huoai - Lâm Đồng Kinh Nữ 12 V
831 Vi Thị Như Quỳnh 8/24/2004 Mai Sơn - Sơn La Tày Nữ 11 V
846 Trần Anh Thư 8/3/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 11 V
847 Lò Thị Huyền Thương 2/26/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Thái Nữ 11 V
864 Vũ Minh Trang 12/13/2003 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nữ 12 V
865 Nguyễn An Trinh 1/29/2003 Yên Châu - Sơn La Kinh Nữ 12 V
875 Nguyễn Quang Vinh 8/1/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 11 V
877 Nguyễn Trần Nhật Vy 9/7/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12 V
885 Đặng Thị Hải Anh 6/21/2003 Sông Mã - Sơn La Kinh Nữ 12
888 Lương Đức Anh 2/5/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12
891 Phạm Hải Anh 12/15/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12
907 Nguyễn Minh Dũng 10/30/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12
914 Bùi Sơn Hà 12/2/2005 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 10
915 Nguyễn Ngọc Hà 5/16/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 11
920 Lê Trung Hiếu 10/24/2003 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nam 12
922 Lò Nguyễn Hoàng 10/20/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Thái Nam 11
933 Trần Thị Lan 10/21/2004 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nữ 11
936 Hoàng Thị Phương Linh 5/26/2003 Mai Sơn - Sơn La Nùng Nữ 12
944 Nguyễn Hoàng Bảo Long 7/29/2004 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nam 11
946 Đoàn Thị Huyền Minh 11/14/2004 Tiền Hải - Thái Bình Kinh Nữ 11
949 Hà Thị Huyền My 1/31/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12
957 Bùi Minh Ngọc 3/15/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12
961 Nguyễn Hạnh Nguyên 3/18/2005 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 10
974 Hoàng Thị Mai Thảo 10/3/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 11
989 Nguyễn Hoàng Tuấn 6/16/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 11
992 Lương Thị Thục Uyên 9/12/2005 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 10
1001 Vũ Đình An 9/7/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12 Anh
1002 Đỗ Kiên Anh 3/8/2005 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 10 Anh
1010 Đỗ Quốc Bảo 8/19/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 11 Anh
1016 Phạm Mai Chi 7/31/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12 Anh
1022 Bùi Anh Đức 12/25/2005 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nam 10 Anh
1027 Nguyễn Ánh Dương 3/10/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12 Anh
1035 Nguyễn Việt Hà 12/28/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 11 Anh
1039 Phùng Thế Hiển 5/7/2004 Mường La - Sơn La Kinh Nam 11 Anh
1042 Mai Trần Trung Hiếu 11/21/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12 Anh
1043 Nguyễn Trung Hiếu 11/2/2004 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nam 11 Anh
1045 Lê Việt Hoàng 7/30/2003 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nam 12 Anh
1047 Lê Thị Hương 1/25/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 11 Anh
1049 Cao Thị Thu Huyền 12/22/2004 Ba Đình - Hà Nội Kinh Nữ 11 Anh
1053 Vì Thu Huyền 8/21/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Thái Nữ 11 Anh
1057 Nguyễn Trần Nam Khánh 4/30/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 11 Anh
1058 Vũ Ngọc Khánh 8/19/2005 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nam 10 Anh
1066 Phạm Mai Linh 7/12/2004 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nữ 11 Anh
1074 Nguyễn Bình Minh 8/25/2005 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 10 Anh
1093 Nguyễn Minh Quang 1/16/2005 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 10 Anh
1097 Nguyễn Xuân Sơn 3/7/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12 Anh
1114 Trần Trung Anh Tú 1/3/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 11 Anh
1118 Trần Thị Triệu Vi 4/13/2004 Từ Sơn - Bắc Ninh Kinh Nữ 11 Anh
1123 Trương Minh Đức 4/22/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12 Tin
1124 Phạm Văn Sơn Dương 6/10/2003 Thành phố Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12 Tin
1126 Hà Hoàng Hiệp 3/20/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 11 Tin
1129 Nguyễn Minh Hoàng 7/25/2005 Bắc Yên - Sơn La Kinh Nam 10 Tin
1131 Vương Toàn Lê Hoàng 1/12/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12 Tin
1133 Nguyễn Việt Hưng 5/16/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12 Tin
1135 Trần Quang Huy 5/19/2005 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 10 Tin
1136 Vũ Khánh Huyền 1/5/2003 Yên Châu - Sơn La Kinh Nữ 12 Tin
1141 Đỗ Lê Quỳnh Mai 2/8/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12 Tin
1143 Nguyễn Hoàng Minh 9/3/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 11 Tin
1145 Bùi Hoàng Nam 6/2/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Thái Nam 12 Tin
1146 Dương Hoài Nam 12/16/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12 Tin
1148 Lê Hạnh Nguyên 2/8/2003 Yên Châu - Sơn La Kinh Nữ 12 Tin
1149 Lê Thị Thảo Nguyên 1/22/2003 Yên Châu - Sơn La Kinh Nữ 12 Tin
1150 Nguyễn Hải Phong 3/30/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12 Tin
1151 Phạm Thế Phong 10/25/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 11 Tin
1154 Nguyễn Văn Quyền 9/24/2003 Mường La - Sơn La Kinh Nam 12 Tin
1155 Hoàng Minh Sơn 6/20/2005 Yên Châu - Sơn La Thái Nam 10 Tin
1167 Đào Thụy Anh 2/10/2003 Yên Châu - Sơn La Kinh Nữ 12
1178 Hoàng Quỳnh Chi 9/24/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nữ 12
1179 Vũ Trần Huyền Chi 7/11/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nữ 12
1182 Vũ Trí Công 1/30/2003 Yên Châu - Sơn La Kinh Nam 12
1189 Phạm Minh Đức 9/30/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12
1191 Đoàn Minh Dũng 3/6/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12
1196 Đinh Nhật Hà 11/10/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Mường Nữ 12
1199 Nguyễn Thị Nguyệt Hà 2/4/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nữ 12
1203 Phạm An Hiếu 3/26/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12
1207 Phạm Quang Hiệu 10/25/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nam 12
1215 Nguyễn Thu Huyền 5/31/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12
1216 Phạm Thanh Huyền 8/29/2003 Phù Yên - Sơn La Kinh Nữ 12
1223 Đoàn Phương Linh 2/23/2004 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nữ 11
1234 Dương Thảo Nguyên 1/22/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12
1236 Phạm Khôi Nguyên 11/16/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12
1237 Nguyễn Minh Nguyệt 5/31/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nữ 12
1249 Phạm Thị Thảo 6/10/2004 Quỳnh Nhai - Sơn La Kinh Nữ 11
1256 Nguyễn Đức Tiến 12/11/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12
1258 Nguyễn Đặng Khánh Toàn 10/12/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12
1259 Phạm Hà Trang 9/17/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nữ 12
1260 Lê Minh Triết 6/3/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 11
1266 Đặng Hữu Tùng 4/26/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 11
1273 Cáp Tường An 7/10/2003 Sông Mã - Sơn La Kinh Nam 12 Lí
1274 Nguyễn Bình An 7/31/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12 Lí
1278 Nguyễn Tuấn Anh 1/10/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12 Lí
1281 Vũ Bảo Long Anh 1/22/2003 Yên Châu - Sơn La Kinh Nam 12 Hoá
1302 Trần Trọng Hiếu 8/1/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 12 Lí
1313 Đinh Thu Hương 9/14/2003 Bắc Yên - Sơn La Kinh Nữ 12 Lí
1315 Nguyễn Thái Huy 10/16/2003 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12 T
1316 Phan Duy Khánh 11/1/2003 Yên Châu - Sơn La Kinh Nam 12 Hoá
1323 Đào Thảo Ly 12/25/2003 Yên Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A1
1327 Nguyễn Phương Nam 10/31/2003 Sông Mã - Sơn La Kinh Nam 12A1
1328 Trần Hải Nam 12/30/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 11 Lí
1333 Trần Văn Phong 3/14/2005 Thanh Oai - Hà Tây Kinh Nam 10 Lí
1334 Lê Hoàng Phúc 9/16/2005 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nam 10 Lí
1344 Nguyễn Quang Thành 7/11/2005 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nam 10 Lí
1347 Trần Phương Thảo 4/24/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 11 Lí
1348 Phạm Hà Minh Thư 8/2/2004 Thị xã Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 11 Lí
1350 Bạch Thị Thùy 2/7/2003 Chương Mỹ Hà Nội Kinh Nữ 12A1
1363 Nguyễn Đình Vũ 10/30/2005 Thị xã Sơn La - Sơn La Mường Nam 10 Lí
42 Hoàng Thị Giang 4/10/2004 Phù Yên - Sơn La Thái Nữ 11A1
57 Lò Tiến Hảo 1/19/2005 Phù Yên - Sơn La Thái Nam 10B2
88 Vì Thị Liên 10/17/2004 Phù Yên - Sơn La Thái Nữ 11A1
113 Lò Thị Ngà 10/6/2005 Phù Yên - Sơn La Thái Nữ 10A1
229 Lò Cẩm Đào 5/6/2003 Phù Yên - Sơn La Thái Nữ 12A4
289 Lò Đức Mạnh 5/16/2003 Phù Yên - Sơn La Thái Nam 12A2
365 Triệu Thị Vi 8/13/2003 Phù Yên - Sơn La Thái Nữ 12A1
414 Vũ Mạnh Hùng 11/11/2003 Cao Phong - Hòa Bình Kinh Nam 12a1
593 Lòthị Vân Oanh 3/19/2004 PhùYên - Sơn La Thái Nữ 11A1
651 Đinh Thị Hồng Vy 1/11/2004 PhùYên - Sơn La Mường Nữ 11A1
483 Hoàngthị Kiều Anh 10/7/2004 Phù Yên - Sơn La Thái Nữ 11A1
499 Đinhthị Lan Chi 1/20/2004 PhùYên - Sơn La Mường Nữ 11A1
760 Đinh Khánh Ly 10/19/2003 Phù Yên - Sơn La Mường Nữ 12A1
775 Hà Thị Tuyết Minh 8/29/2003 Phù Yên - Sơn La Thái Nữ 12A1
813 Hà Kim Phụng 8/28/2004 Phù Yên - Sơn La Thái Nữ 11A1
855 Hà Thu Trang 9/1/2004 Phù Yên - Sơn La Thái Nữ 11A1
980 Đinh Hồng Trang 6/18/2003 Phù Yên - Sơn La Mường Nữ 12A1
1102 Hoàng Xuân Thu 11/13/2003 Phường Ỷ La - TP.Tuyên Quang Tày Nữ 12A1
1156 NguyễN HoàNg Sơn 7/16/2003 Phù Yên - Sơn La Kinh Nam 12A1
1268 Lò Thiên Tường 3/27/2004 Phù Yên - Sơn La Thái Nam 11A1
1318 Đinh Duy Lâm 2/11/2003 Phù Yên - Sơn La Mường Nam 12A1
1329 Hoàng Đình Nguyên 10/30/2003 Phù Yên - Sơn La Thái Nam 12A1
43 Thào Thị Giang 3/8/2004 Mai Sơn - Sơn La Mông Nữ 11B4
84 Lê Phương Lan 5/22/2004 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nữ 11A1
128 Nguyễn Hồng Nhung 4/11/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nữ 12A3
194 Lò Khánh Vân 4/30/2003 Mai Sơn - Sơn La Thái Nữ 12A3
262 Tòng Văn Hùng 2/10/2003 Mai Sơn - Sơn La Thái Nam 12B2
267 Vì Văn Khánh 8/22/2003 Mai Sơn - Sơn La Thái Nam 12B2
308 Lò Thị Nguyên 12/21/2004 Mai Sơn - Sơn La Thái Nữ 11B9
440 Trần Đức Nghĩa 11/14/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nam 12A1
616 Tạ Phương Thảo 3/18/2004 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nữ 11A3
636 Hà Huyền Trâm 4/30/2004 Mai Sơn - Sơn La Thái Nữ 11A3
659 Lò Hải Yến 10/5/2005 Mai Sơn - Sơn La Thái Nữ 10A3
492 Phạm Thị Thu Bắc 2/5/2004 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nữ 11A3
513 Đoàn Trường Giang 4/11/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nam 12A2
665 Hồ Thị Kim Anh 8/22/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nữ 12A3
814 Cà Thu Phương 3/30/2003 Mai Sơn - Sơn La Thái Nữ 12A3
820 Hà Thị Quyên 4/13/2003 Mai Sơn - Sơn La Thái Nữ 12B4
932 Nguyễn Hoàng Lan 1/2/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nữ 12A1
955 Phạm Thanh Ngân 8/1/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nữ 12A1
971 Nguyễn Văn Thắng 3/30/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nam 12A1
1021 Phan Thành Đạt 4/27/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nam 12A2
1090 Nguyễn Trang Nhung 2/2/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nữ 12A1
1112 Hoàng Nguyễn Anh Tú 7/21/2005 Mai Sơn - Sơn La Thái Nữ 10A3
1115 Chu Khắc Minh Tuấn 6/24/2005 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nam 10B10
1188 Đặng Hồng Đức 12/16/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nam 12A1
1276 Nguyễn Hải Anh 11/29/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nam 12A1
1354 Bùi Bảo Tín 5/24/2003 Thanh Oai - Hà Nội Kinh Nam 12A1
68 Vì Đức Hùng 6/17/2003 Mộc Châu - Sơn La Thái Nam 12A
127 Lường Thị Hông Nhung 8/14/2004 Mộc Châu - Sơn La Thái Nữ 11A
153 Lường Thị Thanh 9/26/2003 Mộc Châu - Sơn La Thái Nữ 12A
629 Lường Thị Anh Thư 2/11/2003 Mộc Châu - Sơn La Thái Nữ 12A
520 Đinh Hoàng Hải 5/28/2003 Mộc Châu - Sơn La Mường Nam 12B
571 Vì Thị Mai 2/18/2004 Mộc Châu - Sơn La Thái Nữ 11A
844 Vì Thị Thanh Thảo 1/17/2003 Mộc Châu - Sơn La Thái Nữ 12A
890 Nguyễn Thị Thảo Anh 1/8/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11B
995 Trịnh Phương Uyên 6/17/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11A
1113 Nguyễn Ngọc Tú 12/24/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A
1173 Lê Thị Thái Bảo 3/14/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A
1197 Lê Thu Hà 12/22/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A
1 Đinh Văn An 12/15/2005 Mộc Châu - Sơn La Mường Nam 10A4
3 Đinh Đàm Hải Anh 12/7/2005 Mộc Châu - Sơn La Mường Nam 10A1
9 Nguyễn Thị Phương Anh 10/13/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11A1
24 Đinh Nguyễn Linh Đan 5/10/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A1
39 Tạ Thị Thùy Dương 2/24/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11A2
40 Hoàng Thị Mỹ Duyên 2/19/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11A1
53 Đinh Hồng Hạnh 8/28/2003 Mộc Châu - Sơn La Mường Nữ 12A4
55 Võ Thị Bích Hạnh 1/16/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A4
75 Hoàng Lan Hương 7/23/2004 Mộc Châu - Sơn La Thái Nữ 11A3
182 Phạm Bùi Đoan Trang 4/12/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11A2
209 Lê Bảo Anh 9/24/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A4
213 Nguyễn Thị Vân Anh 6/5/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11A4
215 Trần Quỳnh Anh 1/30/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A4
255 Ngô Bích Hòa 10/29/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11A4
280 Hà Thị Mỹ Linh 3/16/2003 Mộc Châu - Sơn La Thái Nữ 12A4
292 Vì Thị My 3/2/2004 Mộc Châu - Sơn La Thái Nữ 11A4
298 Vì Thảo Ngân 12/30/2003 Mộc Châu - Sơn La Thái Nữ 12A4
314 Bàn Thị Nhung 10/18/2003 Mộc Châu - Sơn La Dao Nữ 12A4
381 Dương Hải Bảo 3/15/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 12A2
388 Đào Đình Đức 3/7/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 12A2
393 Nguyễn Đức Ngọc Dương 7/15/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 11A2
395 Bùi Tín Duy 3/18/2005 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 10A2
406 Phạm Lê Thúy Hiền 2/6/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A1
416 Lường Trọng Hữu 3/5/2004 Mộc Châu - Sơn La Thái Nam 11A1
435 Vũ Tiến Mạnh 7/21/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 11A2
436 Trần Hoàng Minh 2/23/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 11A2
454 Tạ Thị Quỳnh 4/23/2005 Khoái Châu - Hưng Yên Kinh Nữ 10A2
458 Lê Trường Sơn 5/13/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 12A1
472 Phan Thị Ngọc Tú 3/27/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A1
478 Trần Hải Yến 5/11/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A1
583 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 12/30/2004 Mộc Châu - Sơn La Thái Nữ 11A2
586 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 12/2/2005 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 10A3
609 Trần Thanh Tâm 9/28/2004 Yên Lạc - Vĩnh Phúc Kinh Nữ 11A1
487 Phạm Hoài Anh 12/19/2005 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 10A1
490 Vũ Phương Anh 12/16/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11A2
510 Vũ Thị Kim Dung 11/7/2002 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A6
521 Trần Diệu Hải 10/24/2005 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 10A1
546 Vũ Ngọc Huyền 1/21/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11A3
567 Đào Thị Cẩm Ly 12/15/2005 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 10A2
671 Nguyễn Thị Phương Anh 11/29/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A4
685 Trần Vũ Thảo Chi 10/25/2004 BV Phụ sản TW Kinh Nữ 11A2
699 Hoàng Minh Đức 3/13/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 12A1
721 Nguyễn Thị Hòa 6/23/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A7
728 Phạm Thị Mai Hương 2/15/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A2
749 Đăng Hạnh Linh 12/30/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A4
770 Nguyễn Hoàng Mai 10/17/2005 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 10A2
803 Vũ Lê Thảo Nhi 7/30/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11A2
804 Lường Thị Thanh Như 7/22/2003 Mộc Châu - Sơn La Thái Nữ 12A6
841 Nguyễn Phạm Phương Thảo 2/16/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11A2
842 Nguyễn Phương Thảo 11/18/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A1
872 Phạm Thu Vân 10/17/2004 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 11A1
883 Trần Thị Ngọc Ân 4/4/2004 Khoái Châu - Hưng Yên Kinh Nữ 11A1
886 Lê Minh Anh 10/27/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A2
893 Vương Thảo Anh 7/6/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A1
894 Đào Ngọc Ánh 8/18/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A2
895 Lê Thị Ánh 10/5/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11A1
916 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12/23/2004 Mộc Châu - Sơn La Mường Nữ 11A1
925 Hoàng Xuân Hùng 10/7/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 11A3
938 Nguyễn Đặng Khánh Linh 5/27/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11A2
945 Quản Hữu Lương 5/31/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 11A2
950 Đinh Hải Nam 7/30/2004 Mộc Châu - Sơn La Mường Nam 11A2
987 Vũ Thu Trang 9/6/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A1
990 Nguyễn Như Cát Tường 7/16/2005 Hải Lăng - Quảng Trị Kinh Nữ 10A1
1005 Phạm Hồng Anh 12/26/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A1
1006 Phạm Thị Hải Anh 4/29/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A1
1033 Lường Thị Ngọc Hà 10/13/2005 Mộc Châu - Sơn La Thái Nữ 10A2
1052 Phạm Khánh Huyền 2/1/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11A2
1063 Lý Hoàng Lan 7/10/2003 Mộc Châu - Sơn La Tày Nữ 12A1
1067 Phạm Mai Linh 5/1/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A1
1068 Trần Khánh Linh 4/10/2004 Yên Châu - Sơn La Kinh Nữ 11A2
1076 Phan Văn Minh 11/27/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 12A2
1082 Nguyễn Hải Nam 9/12/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 11A3
1085 Lương Thị Ngọc 9/9/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A1
1104 Nguyễn Quốc Toàn 8/17/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 12A1
1105 Nguyễn Thị Thanh Trà 3/4/2004 Như Thanh - Thanh Hóa Kinh Nữ 11A1
1125 Phạm Thu Hà 9/15/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11A2
1157 Đỗ Trọng Tâm 10/17/2005 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 10A1
1168 Đinh Quế Anh 4/6/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11A2
1171 Nguyễn Ngọc Hiền Anh 10/27/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A1
1183 Đinh Văn Cường 1/18/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 11A1
1190 Vũ Nguyễn Tuấn Đức 12/9/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 12A1
1195 Phạm Thanh Giang 11/25/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A2
1202 Nguyễn Minh Hiếu 12/4/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 11A2
1205 Trần Trung Hiếu 2/21/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 11A1
1227 Vũ Đức Mạnh 1/7/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 12A1
1228 Nguyễn Đức Minh 4/12/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 11A1
1230 Nguyễn Hà My 7/9/2003 Mộc Châu - Sơn La Thái Nữ 12A2
1231 Trần Như Nam 10/24/2003 Yên Châu - Sơn La Sinh mun Nam 12A1
1232 Trịnh Nhật Nam 11/10/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 11A1
1275 Lý Đức Anh 10/26/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 11A1
1277 Nguyễn Phương Anh 8/30/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11A2
1280 Phan NgọC Anh 6/30/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A1
1282 Vũ Hồng Ánh 1/13/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11A2
1284 Nguyễn Trần Gia Bảo 5/23/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 12A1
1292 Lê Xuân Dũng 3/7/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 12A2
1300 Nguyễn Minh Hằng 10/9/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A1
1304 Lê Việt Hòa 7/9/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 12A2
1311 Trần Đức Học 12/3/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 11A2
1338 Nguyễn Đức Quang 8/10/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 12A1
1358 Ngô Quang Anh Tú 7/4/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 11A2
1360 Phạm Lê Tuân 1/1/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 12A2
27 Lò Thị Diễm 1/21/2003 Mường La - Sơn La Thái Nữ 12A
106 Cà Thị Minh 3/16/2003 Mường La - Sơn La Thái Nữ 12A
111 Lò Thị Nga 2/22/2003 Mường La - Sơn La Thái Nữ 12A
189 Lò Thị Tuyết 1/13/2004 Mường La - Sơn La Thái Nữ 11G
244 Lò Thị Hà 1/10/2003 Mường La - Sơn La Thái Nữ 12C
256 Cà Thị Kim Hồng 10/14/2003 Mường La - Sơn La Thái Nữ 12D
272 Quàng Thị Kính 9/4/2004 Mường La - Sơn La Thái Nữ 11G
379 Quàng Thị Phương Anh 2/27/2003 Mường La - Sơn La Thái Nữ 12A
407 Quàng Thị Thanh Hiền 3/15/2004 Mường La - Sơn La Thái Nữ 11G
591 Cà Thị Nhung 8/24/2003 Mường La - Sơn La Thái Nữ 12A
607 Lò Văn Tài 9/5/2003 Mường La - Sơn La Thái Nam 12A
558 Lò Thị Linh 8/4/2003 Mường La - Sơn La Thái Nữ 12A
684 Nguyễn Thị Kim Chi 10/14/2004 Bình Dương Kinh Nữ 11G
706 Lò Thị Bạch Giang 8/30/2003 Mường La - Sơn La Thái Nữ 12A
710 Nguyễn Việt Hà 4/10/2004 TP Hà Nội Kinh Nữ 11G
744 Quàng Thị Lệ 12/20/2003 Mường La - Sơn La Thái Nữ 12A
793 Trịnh Bích Ngọc 11/4/2003 An Bình - Hồ Chí Minh Kinh Nữ 12A
836 Hà Thị Thắm 11/2/2003 Mường La - Sơn La Thái Nữ 12A
947 Quàng Văn Minh 3/16/2003 Mường La - Sơn La Thái Nam 12A
1032 Lê Thị Hà 8/28/2004 Sơn La Kinh Nữ 11G
1122 Nguyễn Thành Đạt 10/3/2004 Sơn La Kinh Nam 11G
1201 Nguyễn Thị Hằng 12/23/2004 Mường La - Sơn La Kinh Nữ 11G
1289 Lò Ngọc Diệp 3/4/2003 Mường La - Sơn La Thái Nữ 12A
1290 Lò Hồng Điệp 3/28/2003 Mường La - Sơn La Thái Nam 12A
112 Lò Thị Thu Nga 8/19/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 12C
121 Hoàng Đức Nguyện 5/18/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Kháng Nam 12B
183 Quàng Thị Thu Trang 5/24/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 12C
185 Bạc Cầm Trung 9/2/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nam 12C
227 Hà Văn Chung 5/3/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nam 12D
251 Bạc Thị Hạnh 11/6/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 12D
285 Quàng Thị Luyến 5/16/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Kháng Nữ 12A
323 Nùng Thị Phóng 5/5/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 12B
396 Lò Thị Hồng Duy 4/1/2004 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 11A1
451 Hoàng Thị Quỳnh 3/27/2004 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 11A1
630 Lù Thị Thức 2/3/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 12C
642 Tòng Văn Tuấn 10/16/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nam 12A
649 Lường Văn Vũ 6/15/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nam 12A
548 Lò Thị Ính 3/18/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 12A
662 Bùi Duy Anh 10/29/2004 Ân Thi - Hưng Yên Kinh Nam 11A1
741 Hoàng Thị Lan 4/6/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 12C
878 Lò Thị Quỳnh Xuân 6/12/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 12C
928 Hoàng Thị Huyền 5/23/2004 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 11A2
970 Lò Thị Tâm 1/28/2004 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 11A2
1108 Tòng Đăng Trình 3/19/2004 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nam 11A3
1138 Lò Trung Kiên 4/1/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nam 12B
1175 Quàng Văn Bình 1/6/2004 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nam 11A3
1224 Vũ Đình Long 7/1/2004 Quỳnh Nhai - Sơn La Kinh Nam 11A3
1314 Quàng Văn Hương 10/17/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nam 12B
94 Quàng Thị Khánh Linh 4/24/2004 Mường La - Sơn La Thái Nữ 11B
97 Nguyễn Công Lý 4/12/2003 Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc Kinh Nam 12A
107 Cà Thị Minh 9/12/2004 Mường La - Sơn La Thái Nữ 11A
126 Lường Thị Nhung 8/25/2003 Mường La - Sơn La Thái Nữ 12A
157 Vì Thị Thảo 5/25/2004 Mường La - Sơn La Thái Nữ 11B
222 Cầm Thị Huyền Chi 9/4/2003 Mường La - Sơn La Thái Nữ 12A
638 Nguyễn Thị Trang 11/8/2004 Thanh Thủy - Phú Thọ Kinh Nữ 11A
480 Nguyễn Thành An 9/23/2004 Sông Công - Thái Nguyên Kinh Nam 11B
516 Lò Văn Hà 12/8/2004 Thuận Châu - Sơn La Thái Nam 11A
731 Cầm Thị Diệu Huyền 8/25/2004 Mường La - Sơn La Thái Nữ 11B
735 Quàng Thanh Huyền 7/17/2004 Mường La - Sơn La Thái Nữ 11A
746 Lò Thị Liệp 2/1/2004 Mường La - Sơn La Thái Nữ 11A
773 Lò Thị Miên 2/27/2005 Mường La - Sơn La Thái Nữ 10B
792 Nguyễn Bích Ngọc 3/11/2003 Mường La - Sơn La Kinh Nữ 12A
906 Đèo Thị Kim Dung 5/13/2003 Mường La - Sơn La Thái Nữ 12A
911 Lường Thị Châu Giang 11/9/2003 Mường La - Sơn La Thái Nữ 12A
921 Quàng Thu Hòa 8/7/2004 Mường La - Sơn La Thái Nữ 11A
1003 Doãn Hiếu Anh 6/1/2003 Giao Thủy - Nam Định Kinh Nam 12A
1034 Lường Thu Hà 5/1/2003 Mường La - Sơn La Thái Nữ 12B
1088 Vũ Tâm Nguyệt 9/24/2004 Mường La - Sơn La Kinh Nữ 11B
1099 Lù Minh Tâm 8/27/2003 Mường La - Sơn La Thái Nữ 12B
1107 Tòng Quỳnh Trang 6/29/2003 Mường La - Sơn La Laha Nữ 12A
1172 Phạm Trần Hoàng Anh 6/20/2004 Mường La - Sơn La Kinh Nữ 11B
1200 Trương Nam Hải 9/19/2003 Mường La - Sơn La Kinh Nam 12B
1262 Lê Quang Trường 5/29/2004 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nam 11A
1272 Quàng Thị Yến 8/11/2003 Mường La - Sơn La Thái Nữ 12A
1351 Phạm Phương Thùy 6/6/2003 Thành phố Sơn La Kinh Nữ 12A
10 Trần Tuấn Anh 10/7/2004 Sông Mã - Sơn La Kinh Nam 11A
22 Cà Văn Cường 4/16/2004 Sông Mã - Sơn La Thái Nam 11D
35 Lò Văn Du 4/9/2004 Sông Mã - Sơn La Thái Nam 11C
116 Cà Thị Ngọc 4/3/2004 Sông Mã - Sơn La Thái Nữ 11G
159 Đèo Thị Duyên Thơ 5/20/2003 Sông Mã - Sơn La Thái Nữ 12G
165 Lò Văn Thương 10/1/2004 Sông Mã - Sơn La Thái Nam 11D
220 Giàng Sệnh Ca 11/11/2003 Sông Mã - Sơn La Mông Nam 12B
366 Lò Quang Vinh 3/19/2003 Sông Mã - Sơn La Thái Nam 12B
382 Bạc Cầm Chăm 12/13/2005 Sông Mã - Sơn La Thái Nam 10C
387 Vũ Thị Minh Diễm 3/9/2005 Sông Mã - Sơn La Kinh Nữ 10H
404 Hà Thị Hằng 10/4/2003 Sông Mã - Sơn La Mường Nữ 12G
428 Trần Ngọc Linh 2/28/2005 Sông Mã - Sơn La Kinh Nữ 10H
432 Quàng Văn Lưu 10/28/2005 Sông Mã - Sơn La Thái Nam 10B
449 Đèo Thị Quyên 2/3/2004 Sông Mã - Sơn La Thái Nữ 11E
623 Lèo Thị Thu 7/15/2003 Sông Mã - Sơn La Thái Nữ 12E
631 Lò Thị Diệu Thuý 1/5/2004 Sông Mã - Sơn La Thái Nữ 11B
647 Lường Đức Văn 4/3/2003 Sông Mã - Sơn La Thái Nam 12C
479 Quàng Thị Ái 2/3/2004 Sông Mã - Sơn La Thái Nữ 11A
562 Tòng Thị Loan 2/21/2003 Sông Mã - Sơn La Thái Nữ 12C
565 Lường Thị Minh Luyến 12/11/2003 Sông Mã - Sơn La Thái Nữ 12D
743 Lường Thị Bích Lan 9/4/2003 Sông Mã - Sơn La Thái Nữ 12B
750 Đèo Thị Linh 9/17/2004 Sông Mã - Sơn La Thái Nữ 11H
832 Lò Thị Sim 6/14/2003 Sông Mã - Sơn La Thái Nữ 12E
871 Phạm Lường Thị Thanh Vân 2/20/2004 Sông Mã - Sơn La Kinh Nữ 11G
909 Lò Đức Duy 2/19/2003 Sông Mã - Sơn La Thái Nam 12C
962 Lò Văn Nhẩn 7/9/2003 Sông Mã - Sơn La Thái Nam 12E
1014 Hà Ngọc Quế Chi 3/11/2005 Sông Mã - Sơn La Kinh Nữ 10A
1036 Cầm Đức Hải 2/7/2003 Sông Mã - Sơn La Thái Nam 12A
1050 Đặng Thị Thu Huyền 2/13/2004 Sông Mã - Sơn La Kinh Nữ 11C
1059 Lò Thị Khuynh 3/6/2003 Sông Mã - Sơn La Thái Nữ 12E
1060 Trần Tuấn Kiệt 4/21/2003 Sông Mã - Sơn La Kinh Nam 12D
1091 Lò Thị Kim Oanh 2/28/2003 Sông Mã - Sơn La Thái Nữ 12D
1119 Lường Thị Xuân 4/5/2003 Sông Mã - Sơn La Thái Nữ 12A
1139 Lường Thị Thúy Linh 1/21/2004 Sông Mã - Sơn La Thái Nữ 11G
1235 Lò Văn Nguyên 10/17/2003 Sông Mã - Sơn La Thái Nam 12G
1257 Quàng Văn Tiến 7/9/2004 Sông Mã - Sơn La Thái Nam 11B
1324 Lò Khánh Ly 12/31/2003 Sông Mã - Sơn La Thái Nữ 12E
1337 Lò Văn Quân 12/8/2004 Sông Mã - Sơn La Thái Nam 11D
1355 Bạc Cầm Toại 4/13/2002 Sông Mã - Sơn La Thái Nam 12A
85 Phạm Ngọc Lan 7/14/2003 Yên Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A1
181 Nguyễn Thu Trang 2/9/2005 Yên Châu - Sơn La Kinh Nữ 10A1
241 Điêu Thị Bích Duy 8/9/2004 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 11A1
243 Đào Thu Hà 3/8/2004 Yên Châu - Sơn La Kinh Nữ 11A1
444 Nguyễn Thùy Nhi 12/5/2004 Yên Châu - Sơn La Kinh Nữ 11A1
603 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 12/19/2003 Cẩm Khê - Phú Thọ Kinh Nữ 12A1
512 Phạm Thị Mỹ Duyên 9/26/2003 Khoái Châu - Hưng Yên Kinh Nữ 12A1
795 Nguyễn Trần Bình Nguyên 11/21/2004 Yên Châu - Sơn La Kinh Nữ 11A1
882 Trần Thị Hải Yến 6/10/2003 Yên Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A1
940 Nguyễn Thùy Linh 12/18/2003 Lâm Thao - Phú Thọ Kinh Nữ 12A1
1029 Đặng Khánh Duy 1/26/2004 Yên Châu - Sơn La Kinh Nam 11A1
1158 ĐồNg Văn Thành 3/5/2004 Yên Châu - Sơn La Kinh Nam 11A1
1187 Lò Văn Diễm 12/2/2003 Yên Châu - Sơn La Thái Nam 12A1
1330 Lê Thảo Nguyên 10/1/2004 Yên Châu - Sơn La Kinh Nữ 11A1
74 Hà Thị Quỳnh Hương 9/5/2003 Phù Yên - Sơn La Thái Nữ 12A1
90 Đỗ Hoài Linh 4/10/2004 Phù Yên - Sơn La Kinh Nữ 11A1
98 Đinh Thị Mai 4/4/2003 Phù Yên - Sơn La Mường Nữ 12A2
117 Đinh Thị Ngọc 12/21/2002 Phù Yên - Sơn La Mường Nữ 12A2
140 Sòi Tú Quyên 11/1/2004 Phù Yên - Sơn La Thái Nữ 11A1
224 Nguyễn Linh Chi 3/24/2003 Phù Yên - Sơn La Kinh Nữ 12A4
253 Cầm Thị Thu Hậu 4/26/2003 Phù Yên - Sơn La Thái Nữ 12A4
442 Hoàng Thảo Nhi 6/24/2003 Phù Yên - Sơn La Kinh Nữ 12A1
470 Đinh Quỳnh Trinh 3/29/2003 Phù Yên - Sơn La Kinh Nữ 12A1
627 Đinh Thị Anh Thư 10/20/2004 Phù Yên - Sơn La Thái Nữ 11A2
517 Nguyễn Mạnh Hà 2/1/2004 Phù Yên - Sơn La Kinh Nam 11A3
535 Lê Ánh Hồng 12/16/2003 Phù Yên - Sơn La Thái Nữ 12A2
544 Nguyễn Thị Huyền 2/7/2003 Phù Yên - Sơn La Kinh Nữ 12A3
556 Đinh Thị Khánh Lệ 7/20/2004 Phù Yên - Sơn La Thái Nữ 11A3
711 Phan Hải Hà 6/16/2003 Phù Yên - Sơn La Mường Nữ 12A4
724 Cầm Thu Hương 2/13/2003 Phù Yên - Sơn La Thái Nữ 12A4
764 Phạm Khánh Ly 11/6/2004 Phù Yên - Sơn La Kinh Nữ 11A1
784 Hà Thị Ngọc Mỹ 10/14/2003 Phù Yên - Sơn La Thái Nữ 12A4
830 Phan Diễm Quỳnh 2/15/2003 Phù Yên - Sơn La Kinh Nữ 12A4
902 Lê Mạnh Cường 12/24/2003 Phù Yên - Sơn La Kinh Nam 12A1
935 Đinh Thị Linh 2/2/2003 Phù Yên - Sơn La Mường Nữ 12A1
937 Lê Thị Khánh Linh 2/9/2003 Phù Yên - Sơn La Kinh Nữ 12A1
967 Đỗ Thúy Quỳnh 2/22/2003 Phù Yên - Sơn La Kinh Nữ 12A1
975 Sòi Thị Phương Thảo 8/28/2004 Phù Yên - Sơn La Thái Nữ 11A1
981 Hà Kiều Trang 6/6/2003 Tân Sơn - Phú Thọ Mường Nữ 12A1
1004 Hoàng Nguyệt Anh 8/13/2003 Phù Yên - Sơn La Kinh Nữ 12A1
1024 Ngô Phương Dung 2/20/2003 Phù Yên - Sơn La Kinh Nữ 12A1
1025 Hoàng Việt Dũng 1/15/2003 Phù Yên - Sơn La Kinh Nam 12A1
1046 Nguyễn Mai Hồng 1/29/2003 Phù Yên - Sơn La kinh Nữ 12A4
1070 Tống Khánh Ly 12/30/2004 Phù Yên - Sơn La Kinh Nữ 11A2
1075 Nguyễn Tuấn Minh 3/15/2004 Phù Yên - Sơn La Kinh Nam 11A1
1142 Đinh Bình Minh 11/12/2003 Phù Yên - Sơn La Mường Nam 12A1
1246 Lường Thanh Thảo 8/19/2003 Phù Yên - Sơn La Thái Nữ 12A1
1297 Nguyễn Thị Lam Giang 10/30/2003 Phù Yên - Sơn La Kinh Nữ 12A1
1298 Vũ Trường Giang 9/11/2003 Phù Yên - Sơn La Kinh Nam 12A1
1359 Vì Ngọc Tú 12/27/2003 Phù Yên - Sơn La Thái Nam 12A1
1361 Đinh Quốc Việt 12/6/2003 Phù Yên - Sơn La Mường Nam 12A1
78 Điêu Thị Huyền 5/7/2005 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 10A2
146 Lò Thị Sen 12/24/2005 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 10A1
168 Tòng Thị Thúy 5/3/2004 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 11A2
258 Lò Thị Hồng 10/24/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 12A3
344 Lềm Thị Thảo 9/17/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 12A3
358 Là Thị Tuyết 4/8/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 12A3
397 Lù Thị Duyên 2/15/2004 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 11A1
434 Vũ Đình Mạnh 11/3/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Kinh Nam 12A9
626 Quàng Thị Thu 4/1/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 12A8
656 Sùng Thị Xuân 2/1/2004 Quỳnh Nhai - Sơn La Mông Nữ 11A1
532 Là Huy Hoàng 10/5/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nam 12A8
547 Vũ Ngọc Huyền 7/19/2005 Thường Tín - Hà Nội Kinh Nữ 10A3
549 Điêu Chính Khánh 1/10/5005 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nam 10A1
554 Lù Mai Lan 9/28/2005 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 10A1
673 Tòng Thị Việt Anh 9/8/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 12A5
709 Lò Thị Thu Hà 8/16/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 12A8
722 Ngần Thị Hoàn 8/31/2004 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 11A2
753 Lại Thị Mai Linh 3/16/2002 Quỳnh Nhai - Sơn La Kinh Nữ 12A9
761 Hoàng Khánh Ly 6/2/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 12A9
810 Điêu Thị Oanh 5/19/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 12A6
815 Lường Thị Thu Phương 5/2/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 12A8
954 Hoàng Thị Thanh Ngân 11/14/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Kinh Nữ 12A9
997 Nguyễn Hữu Quang Vinh 5/30/2003 Đông Sơn - Thanh Hóa Kinh Nam 12A9
1030 Lò Thị Đà Giang 12/1/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 12A9
1096 Trương Mạnh Quỳnh 4/28/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Sán Rìu Nam 12A9
1159 Lò Văn Thịnh 8/20/2004 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nam 11A1
1169 Đoàn Mai Anh 6/28/2003 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A9
1177 Trần Thị Ngọc Châu 12/29/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Kinh Nữ 12A9
1229 Nguyễn Đức Minh 1/16/2003 Lạc Thủy - Hòa Bình Kinh Nam 12A9
1319 Bàn Thị Hương Lan 12/25/2003 Chiêm Hóa - Tuyên Quang Dao Nữ 12A9
1356 Tạ Minh Trí 12/16/2003 Quỳnh Nhai - Sơn La Kinh Nam 12A9
2 Nguyễn Ngọc An 9/16/2004 Sông Mã - Sơn La Kinh Nam 11B
110 Nguyễn Quang Minh 11/29/2003 Sông Mã - Sơn La Kinh Nam 12I
286 Bùi Thị Ly 1/7/2003 Tiên Lữ - Hưng Yên Kinh Nữ 12I
363 Phạm Thị Tường Vi 4/14/2003 Sông Mã - Sơn La Kinh Nữ 12A
453 Nguyễn Trần Như Quỳnh 11/27/2003 Sông Mã - Sơn La Kinh Nữ 12B
526 Lò Thu Hằng 2/2/2004 Sông Mã - Sơn La Thái Nữ 11D
543 Nguyễn Thu Hương 6/18/2003 Sông Mã - Sơn La Kinh Nữ 12C
675 Tô Ngọc Ánh 12/18/2004 Sông Mã - Sơn La Kinh Nữ 11A
703 Nguyễn Ánh Dương 1/3/2004 Sông Mã - Sơn La Kinh Nữ 11B
719 Cầm Đức Hiệp 8/19/2004 Sông Mã - Sơn La Thái Nam 11D
926 Nguyễn Duy Hùng 1/6/2004 Yên Mỹ - Hưng Yên Kinh Nam 11D
977 Nguyễn Như Thùy 6/1/2004 Sông Mã - Sơn La Kinh Nữ 11C
1120 Bùi Trọng Anh 12/1/2004 Sông Mã - Sơn La Kinh Nam 11A
1184 Trần Quốc Cường 6/21/2003 Sông Mã - Sơn La Kinh Nam 12B
1253 Trần Thị Thu Thúy 3/15/2003 Sông Mã - Sơn La Kinh Nữ 12B
1291 Lành Thị Hoàn Diệu 12/2/2004 Sông Mã - Sơn La Thái Nữ 11D
1332 Nguyễn Thị Nhung 6/16/2003 Sông Mã - Sơn La Kinh Nữ 12A
31 Vì Thị Dịu 4/26/2003 Sốp Cộp - Sơn La Thái Nữ 12B1
192 Tòng Thu Uyên 12/25/2004 Sốp Cộp - Sơn La Thái Nữ 11B1
373 Vì Thị Hải Yến 11/4/2003 Sốp Cộp - Sơn La Thái Nữ 12B2
417 Lò Văn Huy 3/15/2003 Sốp Cộp - Sơn La Thái Nam 12B1
455 Trần Thị Thu Quỳnh 10/11/2003 Hưng Hà - Thái Bình Kinh Nữ 12B1
594 Quàng Thị Oanh 3/7/2004 Sốp Cộp - Sơn La Thái Nữ 11B1
618 Tòng Thị Thảo 2/24/2003 Sốp Cộp - Sơn La Thái Nữ 12B1
800 Lò Thị Nguyệt 11/20/2005 Sốp Cộp - Sơn La Thái Nữ 10B1
824 Hà Như Quỳnh 8/9/2003 Sông Mã - Sơn La Thái Nữ 12B1
848 Lường Thị Thanh Thúy 7/23/2003 Sốp Cộp - Sơn La Thái Nữ 12B1
924 Đào Thúy Hồng 3/20/2003 Yên Mỹ - Hưng Yên Kinh Nữ 12B1
996 Quàng Thị Hà Vi 7/12/2004 Sốp Cộp - Sơn La Thái Nữ 11B1
1081 Nguyễn Đình Hiểu Nam 12/12/2003 Sông Mã - Sơn La Kinh Nam 12B1
1153 Quàng Minh Quốc 6/5/2003 Sốp Cộp - Sơn La Thái Nam 12B1
1217 Quàng Thu Huyền 5/27/2003 Sốp Cộp - Sơn La Lào Nữ 12B1
1254 Phạm Thị Phương Thùy 11/19/2003 Phúc Thọ - Hà Nội Kinh Nữ 12B1
1295 Giàng Tùng Dương 1/31/2003 Sông Mã - Sơn La Mông Nam 12B1
5 Hà Kiều Anh 6/25/2003 Phù Yên - Sơn La Mường Nữ 12A1
6 Lê Tuấn Anh 4/20/2003 Phù Yên - Sơn La Kinh Nam 12A1
8 Nguyễn Thị Lan Anh 11/19/2003 Phù Yên - Sơn La Kinh Nữ 12A1
95 Sa Thị Thúy Linh 6/29/2003 Phù Yên - Sơn La Mường Nữ 12A1
155 Lê Thị Thu Thảo 2/12/2003 Phù Yên - Sơn La Kinh Nữ 12A1
195 Hà Trọng Vinh 4/1/2003 Phù Yên - Sơn La Mường Nam 12A2
203 Bùi Thị Mai Anh 9/9/2003 Phù Yên - Sơn La Kinh Nữ 12A1
304 Nguyễn Thị Ngọc 10/14/2003 Phù Yên - Sơn La Kinh Nữ 12A1
337 Nguyễn Thị Quỳnh 5/24/2003 Phù Yên - Sơn La Kinh Nữ 12A1
367 Hoàng Văn Vượng 4/30/2003 Phù Yên - Sơn La Mường Nam 12A1
389 Dương Minh Đức 11/14/2003 Phù Yên - Sơn La Thái Nam 12A1
613 Hoàng Thị Phương Thảo 5/16/2003 Phù Yên - Sơn La Tày Nữ 12A1
481 Bùi Thị Lan Anh 1/25/2003 Phù Yên - Sơn La Kinh Nữ 12A1
497 Cầm Thị Bông 6/17/2004 Phù Yên - Sơn La Mường Nữ 11A1
530 Lương Thị Thu Hòa 6/4/2004 Văn Chấn - Yên Bái Kinh Nữ 11A1
687 Hoàng Thị Chin 10/17/2003 Phù Yên - Sơn La Mường Nữ 12A5
702 Lò Trần Thùy Dương 9/6/2003 Phù Yên - Sơn La Thái Nữ 12A1
880 Hà Thị Như Ý 11/7/2003 Phù Yên - Sơn La Mường Nữ 12A1
919 Trịnh Thị Thu Hiền 9/25/2004 Phù Yên - Sơn La Kinh Nữ 11A1
1111 Đinh Xuân Trường 6/14/2003 Phù Yên - Sơn La Mường Nam 12A1
1132 Mùi Thị Huế 9/14/2003 Phù Yên - Sơn La Mường Nữ 12A4
1265 Đào Anh Tuấn 6/11/2004 Phù Yên - Sơn La Kinh Nam 11A1
1279 Phạm Việt Anh 12/25/2003 Phù Yên - Sơn La Kinh Nam 12A1
99 Lê Thị Mai 10/11/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A1
101 Vũ Thị Sao Mai 8/7/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A1
172 Trần Thị Thanh Thủy 1/29/2005 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 10A1
257 Hà Thị Hồng 4/4/2003 Mộc Châu - Sơn La Thái Nữ 12A1
318 Nguyễn Khánh Ninh 11/16/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A1
408 Nguyễn Văn Hòa 11/5/2004 Khoái Châu - Hưng Yên Kinh Nam 11A1
503 Lường Văn Chuẩn 5/13/2003 Mường La - Sơn La Thái Nam 12A3
863 Trần Thị Huyền Trang 10/23/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A1
972 Phạm Thị Thanh Thanh 10/24/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11A1
1044 Trần Trung Hiếu 8/2/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 12A1
1170 Nguyễn Minh Anh 5/29/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 12A1
1264 Lê Anh Tú 1/10/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 12A1
1317 Lường Văn Khởi 2/22/2004 Mộc Châu - Sơn La Thái Nam 11A1
4 Dương Hoài Anh 11/23/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12A5
14 Cà Ngọc Cầm 29/00/2003 TP Sơn La - Sơn La Thái Nữ 12A4
61 Phạm Thị Thu Hiền 3/24/2004 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 11A2
92 Lò Thùy Linh 7/31/2004 TP Sơn La - Sơn La Thái Nữ 11A3
160 Tòng Thị Kim Thoa 11/7/2003 TP Sơn La - Sơn La Thái Nữ 12A6
191 Phạm Xuân Uy 9/16/2003 Thái Thụy - Thái Bình Kinh Nam 12A2
197 Cà Phượng Vy 12/4/2004 TP Sơn La - Sơn La Thái Nữ 11A3
204 Cầm Huyền Anh 2/28/2003 TP Sơn La - Sơn La Thái Nữ 12A2
208 Hoàng Ngọc Anh 10/29/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nam 12A4
211 Lò Đào Diệp Anh 10/30/2003 TP Sơn La - Sơn La Thái Nữ 12A4
217 Nguyễn Thị Ánh 7/16/2003 Thanh Oai - Hà Nội Kinh Nữ 12A2
276 Nguyễn Tiến Lập 11/14/2003 Thanh Oai - Hà Nội Kinh Nam 12A1
283 Đinh Mỹ Lương 6/21/2003 Bắc Yên - Sơn La Mường Nữ 12A11
290 Hà Công Minh 10/26/2003 TP Sơn La - Sơn La Thái Nam 12A6
328 Nguyễn Minh Phương 5/23/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12A9
353 Đoàn Thị Minh Trang 11/11/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12A4
354 Cà Văn Trọng 12/7/2003 TP Sơn La - Sơn La Thái Nam 12A4
360 Ngô Thị Tố Uyên 6/14/2003 Yên Mỹ - Hưng Yên Kinh Nữ 12A2
361 Nguyễn Thu Uyên 6/21/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12A1
376 Nguyễn Hoàng An 5/16/2003 Yên Mỹ - Hưng Yên Kinh Nam 12A1
394 Nguyễn Quý Dương 12/25/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12A1
447 Đỗ Ngọc Quân 5/28/2003 TP Sơn La - Sơn La Thái Nam 12A1
460 Lò Trung Thái 9/4/2003 TP Sơn La - Sơn La Thái Nam 12A4
473 Trần Văn Tuấn 1/21/2003 Thanh Hóa Kinh Nam 12A1
587 Tòng Thị Minh Nguyệt 9/1/2003 TP Sơn La - Sơn La Thái Nữ 12A6
597 Nguyễn Thị Mai Phương 5/25/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12A2
602 Đinh Thị Hương Quỳnh 4/1/2003 Mai Châu - Hòa Bình Kinh Nữ 12A2
644 Lò Thanh Tùng 11/11/2003 Mai Sơn - Sơn La Thái Nam 12A10
658 Hoàng Hải Yến 12/15/2003 Bắc Yên - Sơn La Kinh Nữ 12A1
500 Lê Linh Chi 2/20/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12A2
506 Nguyễn Thị Thảo Đan 10/6/2003 Khoái Châu - Hưng Yên Kinh Nữ 12A1
545 Trương Khánh Huyền 11/5/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12A1
575 Lò Thị Diệp My 4/3/2003 TP Sơn La - Sơn La Thái Nữ 12A2
669 Nguyễn Lan Anh 12/23/2003 TP Sơn La - Sơn La Thái Nữ 12A2
692 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 2/27/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12A1
696 Đào Thị Huyền Diệu 6/9/2003 Sông Mã - Sơn La Kinh Nữ 12A2
755 Nguyễn Phương Linh 3/10/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12A2
758 Tạ Thùy Linh 5/31/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12A2
789 Nguyễn Phương Nga 1/19/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12A2
816 Nguyễn Thị Mai Phương 6/1/2003 Chợ Mới - An Giang Kinh Nữ 12A4
829 Nguyễn Thị Quỳnh 9/12/2003 Yên Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A2
903 Trần Khánh Linh Đan 11/20/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12A2
958 Lù Hồng Bảo Ngọc 1/21/2003 TP Sơn La - Sơn La Thái Nữ 12A2
960 Nguyễn Châu Ngọc 8/15/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12A2
968 Lò Ngọc Quỳnh 7/26/2003 TP Sơn La - Sơn La Thái Nữ 12A2
994 Quàng Thị Ngọc Uyên 10/3/2003 TP Sơn La - Sơn La Thái Nữ 12A1
999 Lạc Hồng Lâm Yến 4/3/2003 TP Sơn La - Sơn La Tày Nữ 12A1
1000 Lò Thị Bình An 5/26/2004 TP Sơn La - Sơn La Thái Nữ 11A2
1020 Công Sơn Đạt 10/2/2004 Bắc Yên - Sơn La Kinh Nam 11A3
1026 Lê Hoàng Dương 7/23/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12A2
1055 Cầm Hoàng Khánh 10/1/2003 TP Sơn La - Sơn La Thái Nam 12A2
1098 Sòi Ngọc Sơn 9/5/2004 TP Sơn La - Sơn La Thái Nam 11A2
1101 Quàng Phương Thảo 8/3/2004 TP Sơn La - Sơn La Thái Nữ 11A4
1147 Tạ Đại Nghĩa 4/27/2004 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nam 11A1
1152 Tạ Minh Quân 3/12/2004 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nam 11A6
1162 Tòng Minh Trọng 6/4/2004 TP Sơn La - Sơn La Thái Nam 11A11
1165 Nguyễn Viết Tùng 12/22/2004 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nam 11A1
1185 Trần Duy Đàn 2/22/2003 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nam 12A3
1219 Đinh Thanh Lâm 12/27/2002 TP Vinh - Nghệ An Mường Nam 12A1
1270 Phạm Quang Vinh 10/17/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12A1
1286 Lê Vân Chi 6/30/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12A1
1293 Nguyễn Anh Dũng 6/28/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12A5
1299 Hoàng Thị Ngọc Hà 12/7/2004 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 11A1
1306 Doãn Nhật Hoàng 5/4/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12A5
1308 Ngô Huy Hoàng 11/22/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12A5
1310 Vũ Minh Hoàng 12/12/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12A1
1325 Nguyễn Khánh Ly 6/7/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nữ 12A1
1345 Quách Đăng Thành 11/5/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12A3
1362 Nguyễn Thế Vinh 3/11/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12A5
19 Lò Văn Chiến 2/25/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nam 12A1
50 Lầu Thị Hằng 11/13/2005 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 10A1
52 Quàng Thị Hằng 7/6/2005 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 10A2
62 Tòng Thị Hiệp 8/29/2005 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 10A1
64 Lò T Mai Hoa 7/26/2004 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 11A2
70 Lò Thị Hưng 6/25/2005 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 10A1
109 Lường Thị Minh 9/2/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12A1
115 Lò Thị Ngân 5/4/2005 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 10A12
129 Tòng Sơn Ninh 4/24/2005 Thuận Châu - Sơn La Thái Nam 10A1
300 Cà Thị Ngoan 1/11/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12A2
303 Lường Thị Bích Ngọc 4/2/2004 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 11A2
325 Lò Thị Phương 12/26/2002 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12A6
333 Lò Thị Quyên 9/18/2002 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12A1
349 Quàng Thị Thư 7/12/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12A1
355 Đoàn Anh Tú 5/27/2004 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nam 11A2
421 Quàng Thị Phương Khánh 5/27/2004 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 11A1
448 Vũ Đăng Quang 10/30/2003 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nam 12A1
459 Trịnh Thái Sơn 2/20/2003 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nam 12A1
648 Lường Thị Văn 12/16/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12A2
653 Lò Thị Xuân 4/12/2004 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 11A2
495 Lò Thị Biệt 12/8/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12A1
502 Lường Thị Chi 9/2/2004 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 11A2
536 Lù Thị Huệ 3/6/2004 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 11A2
664 Đinh Huyền Anh 2/21/2004 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nữ 11A1
672 Quàng Giang Kiều Anh 8/10/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12A1
688 Lò Thị Chuyên 10/20/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12A1
707 Nguyễn Hương Giang 5/11/2004 Thuận Châu - Sơn La kinh Nữ 11A1
742 Lò Thị Phương Lan 11/19/2004 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 11A1
767 Lò Thị Mai 11/15/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12A2
811 Lò Thị Kim Oanh 9/6/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12A7
834 Lò Thị Tâm 9/27/2004 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 11A1
860 Nguyễn Ngọc Huyền Trang 11/30/2003 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A2
887 Lỗ Phương Anh 9/16/2003 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A2
917 Trần Thúy Hạnh 12/25/2003 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A2
959 Lường Thị Bảo Ngọc 10/1/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12A1
976 Đỗ Thị Minh Thư 8/6/2004 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nữ 11A1
998 Lường Thị Xuân 9/2/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12A1
1013 Đỗ Quỳnh Chi 11/17/2004 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nữ 11A1
1106 Lê Thu Trang 1/11/2004 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nữ 11A1
1161 Quàng Văn Toàn 5/20/2004 Thuận Châu - Sơn La Thái Nam 11A2
1180 Phạm Trần Ngọc Chiến 5/10/2004 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nam 11A1
1226 Hà Thị Mai 1/30/2003 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A1
1244 Lò Thị Tâm 3/2/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12A1
1271 Lê Thảo Vy 7/12/2004 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nữ 11A1
1303 Trần Thị Bích Hoà 10/24/2003 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A1
1320 Phạm Khánh Linh 8/25/2003 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A1
56 Hoàng Thị Hảo 8/3/2004 Mộc Châu - Sơn La Thái Nữ 11B2
60 Nguyễn Thị Thu Hiền 8/22/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11B2
71 Nguyễn Đình Hưng 3/16/2005 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 10B2
83 Vũ Tường Lâm 9/16/2005 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 10A5
89 Đặng Vũ Diệu Linh 2/26/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11B1
93 Nguyễn Khánh Linh 12/24/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11B1
149 Lê Văn Tân 8/28/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 10B1
163 Nguyễn Mai Thu 10/2/2005 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 10B1
174 Phùng Tú Toàn 3/7/2005 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 10A5
177 Đinh Mai Trang 10/22/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12B1
186 Lê Quang Trung 7/28/2005 Mộc Châu - Sơn La Thái Nam 10B2
201 Nguyễn Hải Yến 12/6/2005 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 10B1
202 Bùi Châu Anh 11/18/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A1
206 Đào Thị Lan Anh 8/20/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12B3
210 Lê Ngọc Anh 3/15/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11B1
218 Đặng Hữu Bắc 4/8/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 12B3
236 Dương Thị Huyền Diệu 10/6/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11B2
261 Mùi Thị Thu Huệ 10/14/2003 Mộc Châu - Sơn La Mường Nữ 12A1
278 Dđỗ Thị Thùy Linh 2/2/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11B2
288 Vũ Thiên Lý 5/20/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11B1
311 Bùi Lan Nhi 2/11/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11B2
316 Vũ Phương Nhung 2/27/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11B1
329 Phạm Thị Thu Phương 1/22/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11A6
331 Nguyễn Tú Quân 9/4/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 12B3
405 Đỗ Thị Thu Hiền 8/6/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11B1
427 Trần Khánh Linh 10/28/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11B1
433 Vũ Lê Thảo Ly 11/1/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12B1
438 Nguyễn Hải Nam 3/1/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 11B1
441 Trần Phương Ngọc 8/3/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12B1
592 Xa Hồng Nhung 11/11/2003 Đà Bắc - Hòa Bình Mường Nữ 12A4
482 Đinh Thị Phương Anh 3/29/2004 Mộc Châu - Sơn La Mường Nữ 11A3
501 Lê Trần Linh Chi 11/21/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11B1
528 Lê Trung Hiếu 12/22/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 11B2
693 Phạm Thị Ngọc Diệp 12/1/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12B1
765 Vũ Hoàng Ly 3/8/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11B1
766 Lê Hoàng Mai 3/3/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 10B1
861 Phạm Thị Huyền Trang 10/9/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12B1
862 Quản Thị Thùy Trang 11/10/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12B1
868 Nguyễn Thị Tố Uyên 5/28/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11B1
908 Phạm Thùy Dương 8/27/2005 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 10B2
912 Nguyễn Thị Giang 4/16/2003 Văn Bàn - Lào Cai Kinh Nữ 12B1
918 Đinh Thu Hiền 10/6/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12B1
973 Hồ Thị Bích Thảo 2/14/2003 Mỹ Đức - Hà Nội Kinh Nữ 12B2
1008 Vũ Vinh Anh 12/9/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11B1
1015 Lê Thị Tùng Chi 1/26/2005 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 10B1
1017 Trần Thị Khánh Chi 12/30/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11B2
1037 Nguyễn Thanh Hằng 7/29/2005 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 10B1
1041 Tạ Hoàng Hiệp 6/20/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 12B1
1062 Mai Trọng Tùng Lâm 4/1/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 11B1
1071 Trần Minh Lý 6/7/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12B1
1083 Phạm Thị Việt Nga 10/16/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11B1
1100 Phạm Minh Tâm 7/11/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12B1
1127 Hạ Đức Hiếu 3/12/2005 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 10B1
1134 Lê Quốc Huy 10/2/2005 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 10B1
1144 Phan Quang Tuấn Minh 1/6/2005 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 10B2
1212 Nguyễn Minh Hùng 8/9/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 11B1
1222 Phạm Thị Hương Lan 9/1/2004 Yên Châu - Sơn La Kinh Nữ 11B1
1248 Nguyễn Thị Thanh Thảo 3/18/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12B1
1321 Trần Khánh Linh 4/21/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 12B1
1326 Trần Duy Mạnh 1/4/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 11B1
1340 Nguyễn Thị Yến Quỳnh 8/19/2003 Mai Châu - Hòa Bình Kinh Nữ 12A1
119 Tòng Thị Ngọc 11/14/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12A
131 Quàng Thị Oanh 3/11/2004 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 11B
171 Lường Thị Thủy 9/30/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12A
248 Bạc Thị Hằng 3/8/2004 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 11B
268 Bạc Thị Khay 12/26/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12D
330 Quàng Thị Phương 10/2/2004 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 11I
348 Lường Thị Thu 3/18/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12I
350 Lường Thị Thúy 11/23/2002 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 12I
439 Hồ Quỳnh Nga 9/3/2003 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A
484 Lê Đặng Tú Anh 9/11/2003 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A
518 Nguyễn Việt Hà 7/26/2003 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A
551 Lò Văn Khoa 11/7/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nam 12E
666 Lã Thị Vân Anh 3/21/2003 Yên Tiến - Nam Định Kinh Nữ 12A
708 Nguyễn Linh Giang 7/14/2003 Mai Sơn - Sơn La Kinh Nữ 12A
812 Lò Thị Phóng 7/29/2004 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 11B
826 Lò Thị Quỳnh 3/21/2004 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 11A
827 Lò Xuân Quỳnh 9/30/2005 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 10A
856 Lò Thị Thu Trang 8/1/2004 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 11A
929 Nguyễn Khánh Huyền 11/4/2004 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nữ 11A
1038 Ngần Thu Hiền 9/21/2004 Thuận Châu - Sơn La Thái Nữ 11A
1095 Hồ Thu Quỳnh 9/3/2003 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A
1103 Mai Công Dương Thuận 6/17/2003 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nam 12B
1110 Phạm Kiên Trung 2/18/2003 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nam 12A
1137 Phạm Hoàng Khang 11/1/2005 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nam 10A
1163 Nguyễn Đức Tú 8/30/2005 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nam 10B
1164 Vì Thanh Tú 9/23/2005 Thuận Châu - Sơn La Thái Nam 10B
1193 Nguyễn Thành Duy 3/7/2003 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nam 12A
1204 Tống Minh Hiếu 2/12/2003 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nam 12H
1211 Lê Việt Hùng 9/12/2003 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nam 12A
1213 Ngô Gia Huy 11/23/2003 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nam 12A
1307 Lường Huy Hoàng 9/27/2003 Thuận Châu - Sơn La Thái Nam 12A
1364 Phạm Thế Vũ 12/12/2003 Thuận Châu - Sơn La Kinh Nam 12A
21 Giàng Thị Cô 3/20/2003 Mộc Châu - Sơn La Mông Nữ 12A1
77 Mùi Thị Hương 5/23/2004 Mộc Châu - Sơn La Mường Nữ 11A3
179 Mùi Thị Trang 3/12/2003 Mộc Châu - Sơn La Mường Nữ 12A5
392 Lý Hải Dương 2/27/2004 Mộc Châu - Sơn La Dao Nam 11A3
423 Đặng Ngọc Liên 10/6/2003 Mộc Châu - Sơn La Dao Nam 12A3
457 Đinh Trường Sơn Sinh 12/18/2004 Mộc Châu - Sơn La Mường Nam 11A3
577 Vì Thị Thanh Nhàn 2/9/2003 Mộc Châu - Sơn La Thái Nữ 12A1
498 Bùi Thị Mai Chi 8/20/2004 Mộc Châu - Sơn La Mường Nữ 11A3
677 Mùi Thị Ban 1/1/2003 Mộc Châu - Sơn La Mường Nữ 12A1
823 Đỗ Hương Quỳnh 5/2/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11A3
866 Đào Thiên Trường 2/27/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 11A3
942 Vì Huyền Linh 6/17/2003 Mộc Châu - Sơn La Thái Nữ 12A1
988 Đặng Tuấn Trường 6/2/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 12A1
1089 Hà Thị Yến Nhi 11/10/2004 Mộc Châu - Sơn La Thái Nữ 11A1
1160 Mùi Văn Thu 2/11/2003 Mộc Châu - Sơn La Mường Nam 12A4
1181 Phan Duy Chiến 9/17/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 11A3
1346 Mùi Thị Thao 7/17/2004 Mộc Châu - Sơn La Mường Nữ 11A3
34 Hoàng Phương Doanh 10/9/2004 Yên Châu - Sơn La Thái Nữ 11A
45 Dương Thu Hà 10/10/2004 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nữ 11A
66 Đào Minh Hoàng 3/15/2004 Yên Châu - Sơn La Kinh Nam 11A
122 Lò Thị Nguyệt 2/9/2004 Yên Châu - Sơn La Thái Nữ 11A
238 Nguyễn Tiến Dũng 12/4/2003 Yên Châu - Sơn La Kinh Nam 12A
324 Hoàng Hồng Phúc 3/1/2003 Yên Châu - Sơn La Thái Nữ 12A
332 Trương Văn Quảng 2/17/2003 Yên Châu - Sơn La Kinh Nam 12C
342 Hà Phương Thảo 12/21/2003 Yên Châu - Sơn La Thái Nữ 12A
377 Hoàng Khánh Anh 9/2/2003 TP. Hải Dương - Hải Dương Kinh Nam 12A
585 Vũ Thị Ngân 11/25/2004 Đông Hưng - Thái Bình Kinh Nữ 11A
494 Hoàng Thị Bền 6/2/2004 Quỳnh Nhai - Sơn La Thái Nữ 11C
522 Lê Đặng Thục Hân 11/8/2003 Yên Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A
667 Lê Thị Kim Anh 6/5/2003 Yên Châu - Sơn La Kinh Nữ 12C
683 Mè Thị Quỳnh Chi 6/5/2003 Yên Châu - Sơn La Thái Nữ 12A
717 Lừ Thị Hiên 12/2/2004 Yên Châu - Sơn La Thái Nữ 11C
718 Lê Khánh Hiền 7/22/2003 Yên Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A
729 Trịnh Lan Hương 11/1/2004 Yên Châu - Sơn La Kinh Nữ 11A
756 Nguyễn Thùy Linh 8/27/2003 BV 198, Bộ Công an Kinh Nữ 12A
777 Đào Trà My 10/28/2004 Yên Châu - Sơn La Kinh Nữ 11A
779 Lê Trà My 10/24/2003 Yên Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A
913 Quàng Thị Giang 9/3/2004 Yên Châu - Sơn La Thái Nữ 11A
969 Lê Trần Thái Sơn 10/15/2004 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nam 11A
1116 Hoàng Tùng 12/3/2003 Mộc Châu - Sơn La Kinh Nam 12A
1214 PhạM HoàNg Huy 11/13/2004 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nam 11A
1247 Nguyễn Thị Phương Thảo 7/5/2003 Yên Châu - Sơn La Kinh Nữ 12A
1283 Lưu Gia Bảo 3/20/2003 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nam 12A
1294 Nguyễn Tấn Dũng 11/15/2004 TP Sơn La - Sơn La Kinh Nam 11A
HS trường Hạnh kiểm Học lực Môn dự thi Phòng Gồm các môn Điểm thi
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Địa lý 2 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Địa lý 3 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Địa lý 4 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Địa lý 5 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Địa lý 6 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Địa lý 8 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Địa lý 11 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Địa lý 13 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá GDCD 17 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá GDCD 17 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá GDCD 18 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá GDCD 19 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá GDCD 22 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá GDCD 22 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá GDCD 22 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá GDCD 24 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá GDCD 25 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá GDCD 26 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá GDCD 26 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá GDCD 26 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Hóa học 3 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Hóa học 4 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Hóa học 6 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Hóa học 7 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Lịch sử 21 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Lịch sử 21 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Lịch sử 22 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Lịch sử 22 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Lịch sử 24 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Lịch sử 25 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Lịch sử 26 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Lịch sử 26 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Lịch sử 36 Sử + Toán THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Lịch sử 36 Sử + Toán THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Lịch sử 40 Sử + Toán THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Ngữ văn 8 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Ngữ văn 10 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Ngữ văn 11 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Ngữ văn 12 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Ngữ văn 12 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Ngữ văn 42 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Ngữ văn 42 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Ngữ văn 43 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Ngữ văn 45 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Ngữ văn 45 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Ngữ văn 48 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Giỏi Ngữ văn 48 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Giỏi Sinh học 42 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Giỏi Sinh học 42 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Sinh học 44 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Giỏi Sinh học 45 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Sinh học 46 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Sinh học 47 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Sinh học 48 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Tiếng Anh 27 Tiếng Anh THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Tiếng Anh 28 Tiếng Anh THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Tiếng Anh 29 Tiếng Anh THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Tiếng Anh 29 Tiếng Anh THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Tiếng Anh 29 Tiếng Anh THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Tiếng Anh 29 Tiếng Anh THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Tiếng Anh 30 Tiếng Anh THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Toán 35 Sử + Toán THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Toán 38 Sử + Toán THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Toán 38 Sử + Toán THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Toán 40 Sử + Toán THPT Chuyên
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Vật lý 15 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Vật lý 18 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Vật lý 20 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
PTDT Nội trú tỉnh Tốt Khá Vật lý 20 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Bắc Yên Tốt Khá Địa lý 3 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Bắc Yên Tốt Khá Địa lý 3 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Bắc Yên Tốt Khá Địa lý 6 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Bắc Yên Tốt Khá Địa lý 7 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Bắc Yên Tốt Khá GDCD 17 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Bắc Yên Tốt Khá Ngữ văn 10 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Bắc Yên Tốt Khá Ngữ văn 13 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Bắc Yên Tốt Khá Ngữ văn 41 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Bắc Yên Tốt Khá Ngữ văn 43 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Bắc Yên Tốt Khá Sinh học 46 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Bắc Yên Tốt Khá Sinh học 48 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Bắc Yên Tốt Khá Tiếng Anh 27 Tiếng Anh THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Bắc Yên Tốt Khá Tiếng Anh 29 Tiếng Anh THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Mai Sơn Tốt Khá Lịch sử 22 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Mai Sơn Tốt Khá Lịch sử 22 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Mai Sơn Tốt Khá Lịch sử 25 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Mai Sơn Tốt Khá Ngữ văn 47 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Mai Sơn Tốt Khá Ngữ văn 47 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Mai Sơn Tốt Giỏi Sinh học 45 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Mộc Châu Tốt Khá Địa lý 7 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Mộc Châu Tốt Khá Địa lý 9 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Mộc Châu Tốt Khá GDCD 16 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Mộc Châu Tốt Khá GDCD 20 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Mộc Châu Tốt Khá GDCD 22 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Mộc Châu Tốt Khá Lịch sử 35 Sử + Toán THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Mộc Châu Tốt Giỏi Lịch sử 36 Sử + Toán THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Mộc Châu Tốt Giỏi Lịch sử 40 Sử + Toán THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Mộc Châu Tốt Giỏi Ngữ văn 42 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Mộc Châu Tốt Khá Ngữ văn 42 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Mộc Châu Tốt Giỏi Ngữ văn 43 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Mộc Châu Tốt Giỏi Ngữ văn 48 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Mộc Châu Tốt Giỏi Ngữ văn 48 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Mường La Khá Khá Địa lý 2 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Mường La Tốt Khá Địa lý 2 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Mường La Tốt Khá GDCD 21 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Mường La Tốt Khá GDCD 21 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Mường La Tốt Khá GDCD 25 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Mường La Tốt Khá Lịch sử 25 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Mường La Tốt Khá Lịch sử 26 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Mường La Tốt Khá Lịch sử 35 Sử + Toán THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Mường La Tốt Khá Lịch sử 37 Sử + Toán THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Mường La Tốt Khá Lịch sử 39 Sử + Toán THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Mường La Tốt Khá Lịch sử 40 Sử + Toán THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Mường La Khá Khá Ngữ văn 43 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Mường La Tốt Khá Ngữ văn 43 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Mường La Tốt Khá Ngữ văn 44 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Mường La Khá Khá Toán 34 Sử + Toán THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Phù Yên Tốt Khá Lịch sử 21 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Phù Yên Tốt Khá Vật lý 16 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Phù Yên Tốt Khá Vật lý 19 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Phù Yên Tốt Khá Vật lý 19 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Phù Yên Tốt Khá Vật lý 20 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá Địa lý 6 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá Địa lý 6 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá Địa lý 8 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Quỳnh Nhai Tốt Giỏi Địa lý 10 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá Địa lý 10 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá Địa lý 11 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá Địa lý 11 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá Địa lý 11 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá Địa lý 11 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá Địa lý 14 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá Địa lý 14 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá GDCD 17 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá GDCD 18 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá GDCD 18 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá GDCD 18 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá GDCD 19 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá GDCD 19 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá GDCD 20 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá GDCD 20 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá GDCD 22 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá GDCD 23 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá GDCD 25 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá GDCD 25 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá GDCD 26 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Quỳnh Nhai Tốt Giỏi GDCD 26 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Quỳnh Nhai Tốt Giỏi Ngữ văn 9 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá Ngữ văn 10 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Quỳnh Nhai Tốt Giỏi Ngữ văn 41 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá Ngữ văn 44 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá Ngữ văn 46 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá Ngữ văn 48 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Sông Mã Tốt Khá Lịch sử 23 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Sông Mã Tốt Khá Lịch sử 25 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Sông Mã Tốt Khá Lịch sử 39 Sử + Toán THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Sông Mã Tốt Khá Lịch sử 39 Sử + Toán THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Sông Mã Tốt Khá Lịch sử 40 Sử + Toán THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Sông Mã Tốt Khá Lịch sử 40 Sử + Toán THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Sông Mã Tốt Giỏi Ngữ văn 9 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Sông Mã Tốt Giỏi Ngữ văn 10 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Sông Mã Tốt Giỏi Ngữ văn 12 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Sông Mã Khá Khá Ngữ văn 13 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Sông Mã Tốt Giỏi Ngữ văn 13 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Sông Mã Tốt Khá Ngữ văn 14 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Sông Mã Tốt Khá Ngữ văn 42 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Sông Mã Tốt Giỏi Ngữ văn 44 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Sông Mã Tốt Giỏi Ngữ văn 44 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Sốp Cộp Tốt Khá Địa lý 1 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Sốp Cộp Tốt Khá Địa lý 5 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Sốp Cộp Tốt Khá Địa lý 12 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Sốp Cộp Tốt Khá Lịch sử 22 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Sốp Cộp Tốt Khá Lịch sử 23 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Sốp Cộp Tốt Khá Lịch sử 24 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Sốp Cộp Tốt Khá Lịch sử 37 Sử + Toán THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Sốp Cộp Tốt Khá Lịch sử 38 Sử + Toán THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Sốp Cộp Tốt Khá Lịch sử 39 Sử + Toán THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Sốp Cộp Tốt Khá Ngữ văn 9 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Sốp Cộp Tốt Khá Ngữ văn 10 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Sốp Cộp Tốt Khá Ngữ văn 45 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Thuận Châu Tốt Khá GDCD 17 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Thuận Châu Tốt Giỏi GDCD 23 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Thuận Châu Tốt Khá GDCD 23 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Thuận Châu Tốt Giỏi Hóa học 7 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Thuận Châu Tốt Khá Ngữ văn 12 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Thuận Châu Tốt Giỏi Ngữ văn 46 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Thuận Châu Tốt Khá Ngữ văn 48 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Thuận Châu Tốt Giỏi Toán 34 Sử + Toán THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Thuận Châu Tốt Giỏi Toán 36 Sử + Toán THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Thuận Châu Tốt Giỏi Toán 36 Sử + Toán THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Thuận Châu Tốt Giỏi Toán 39 Sử + Toán THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Thuận Châu Tốt Giỏi Toán 39 Sử + Toán THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Vân Hồ Tốt Khá Địa lý 3 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Vân Hồ Tốt Khá Địa lý 4 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Vân Hồ Tốt Khá Địa lý 4 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Vân Hồ Tốt Khá Địa lý 6 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Vân Hồ Tốt Khá Địa lý 10 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Vân Hồ Tốt Khá Lịch sử 21 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Vân Hồ Tốt Khá Lịch sử 23 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Vân Hồ Tốt Khá Lịch sử 25 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Vân Hồ Tốt Khá Ngữ văn 9 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Vân Hồ Tốt Khá Ngữ văn 10 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Vân Hồ Tốt Khá Ngữ văn 43 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Vân Hồ Tốt Khá Ngữ văn 47 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Vân Hồ Tốt Khá Sinh học 44 Văn + Sinh THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Vân Hồ Tốt Khá Tiếng Anh 27 Tiếng Anh THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Yên Châu Tốt Khá Địa lý 2 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Yên Châu Tốt Khá Địa lý 6 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Yên Châu Tốt Khá Địa lý 8 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Yên Châu Tốt Khá Địa lý 12 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Yên Châu Tốt Giỏi Địa lý 14 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Yên Châu Tốt Khá Địa lý 14 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Yên Châu Tốt Khá GDCD 16 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Yên Châu Tốt Khá GDCD 18 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Yên Châu Tốt Khá GDCD 19 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
PTDTNT THCS&THPT Yên Châu Tốt Khá GDCD 21 GDCD + Sử THPT Chuyên
PTDTNT THCS&THPT Yên Châu Tốt Khá GDCD 25 GDCD + Sử THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Khá Địa lý 2 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Khá GDCD 20 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Khá Hóa học 2 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Hóa học 2 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Hóa học 2 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Hóa học 3 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Hóa học 4 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Khá Hóa học 4 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Hóa học 5 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Hóa học 6 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Hóa học 6 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Hóa học 7 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Hóa học 7 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Hóa học 7 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Lịch sử 25 GDCD + Sử THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Lịch sử 35 Sử + Toán THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Lịch sử 40 Sử + Toán THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Khá Ngữ văn 9 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Khá Ngữ văn 13 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Ngữ văn 14 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Ngữ văn 14 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Ngữ văn 41 Văn + Sinh THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Khá Ngữ văn 41 Văn + Sinh THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Ngữ văn 41 Văn + Sinh THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Ngữ văn 42 Văn + Sinh THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Ngữ văn 46 Văn + Sinh THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Ngữ văn 46 Văn + Sinh THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Khá Ngữ văn 46 Văn + Sinh THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Ngữ văn 48 Văn + Sinh THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Sinh học 41 Văn + Sinh THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Sinh học 42 Văn + Sinh THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Sinh học 42 Văn + Sinh THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Khá Sinh học 42 Văn + Sinh THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Sinh học 44 Văn + Sinh THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Sinh học 45 Văn + Sinh THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Sinh học 45 Văn + Sinh THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Sinh học 45 Văn + Sinh THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Khá Sinh học 48 Văn + Sinh THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Sinh học 48 Văn + Sinh THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Tiếng Anh 27 Tiếng Anh THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Khá Tiếng Anh 27 Tiếng Anh THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Tiếng Anh 28 Tiếng Anh THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Tiếng Anh 28 Tiếng Anh THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Tiếng Anh 28 Tiếng Anh THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Tiếng Anh 29 Tiếng Anh THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Tiếng Anh 29 Tiếng Anh THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Tiếng Anh 29 Tiếng Anh THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Khá Tiếng Anh 29 Tiếng Anh THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Khá Tiếng Anh 29 Tiếng Anh THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Khá Tiếng Anh 30 Tiếng Anh THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Tiếng Anh 30 Tiếng Anh THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Khá Tin học 31 Tin học THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Toán 34 Sử + Toán THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Toán 37 Sử + Toán THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Toán 37 Sử + Toán THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Toán 37 Sử + Toán THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Toán 38 Sử + Toán THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Toán 38 Sử + Toán THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Toán 39 Sử + Toán THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Toán 39 Sử + Toán THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Toán 40 Sử + Toán THPT Chuyên
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Vật lý 16 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Vật lý 17 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Vật lý 17 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Vật lý 19 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
TH, THCS & THPT Chu Văn An Tốt Giỏi Vật lý 20 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THCS&THPT Chiềng Sơn T Giỏi Địa lý 9 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THCS&THPT Chiềng Sơn T Giỏi GDCD 16 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THCS&THPT Chiềng Sơn T Khá GDCD 20 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THCS&THPT Chiềng Sơn T Khá Hóa học 4 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THCS&THPT Chiềng Sơn T Khá Lịch Sử 21 GDCD + Sử THPT Chuyên
THCS&THPT Chiềng Sơn T Giỏi Lịch Sử 24 GDCD + Sử THPT Chuyên
THCS&THPT Chiềng Sơn T Khá Lịch Sử 40 Sử + Toán THPT Chuyên
THCS&THPT Chiềng Sơn T Khá Ngữ Văn 9 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THCS&THPT Chiềng Sơn T Khá Ngữ Văn 9 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THCS&THPT Chiềng Sơn T Giỏi Ngữ Văn 10 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THCS&THPT Chiềng Sơn T Giỏi Ngữ Văn 13 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THCS&THPT Chiềng Sơn T Giỏi Ngữ Văn 14 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THCS&THPT Chiềng Sơn T Khá Ngữ Văn 42 Văn + Sinh THPT Chuyên
THCS&THPT Chiềng Sơn T Giỏi Sinh Học 41 Văn + Sinh THPT Chuyên
THCS&THPT Chiềng Sơn T Khá Tiếng Anh 29 Tiếng Anh THPT Chuyên
THCS&THPT Chiềng Sơn T Khá Tin học 31 Tin học THPT Chuyên
THCS&THPT Chiềng Sơn T Giỏi Toán 37 Sử + Toán THPT Chuyên
THCS&THPT Chiềng Sơn T Khá Vật Lý 19 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THCS&THPT Nguyễn Du Tốt Khá Địa lý 1 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THCS&THPT Nguyễn Du Tốt Khá Địa lý 4 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THCS&THPT Nguyễn Du Tốt Khá Địa lý 9 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THCS&THPT Nguyễn Du Tốt Khá Địa lý 11 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THCS&THPT Nguyễn Du Tốt Khá Địa lý 13 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THCS&THPT Nguyễn Du Tốt Khá Địa lý 14 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THCS&THPT Nguyễn Du Tốt Khá GDCD 25 GDCD + Sử THPT Chuyên
THCS&THPT Nguyễn Du Tốt Khá Hóa học 3 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THCS&THPT Nguyễn Du Tốt Khá Hóa học 3 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THCS&THPT Nguyễn Du Tốt Khá Hóa học 7 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THCS&THPT Nguyễn Du Tốt Khá Hóa học 7 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THCS&THPT Nguyễn Du Tốt Khá Hóa học 7 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THCS&THPT Nguyễn Du Tốt Khá Ngữ văn 12 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THCS&THPT Nguyễn Du Tốt Khá Ngữ văn 44 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Bắc Yên Tốt Giỏi Địa lý 1 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Bắc Yên Tốt Khá GDCD 19 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Bắc Yên Tốt Khá Hóa học 1 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Bắc Yên Tốt Giỏi Hóa học 2 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Bắc Yên Tốt Giỏi Lịch sử 23 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Bắc Yên Tốt Khá Lịch sử 36 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Bắc Yên Tốt Khá Ngữ văn 8 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Bắc Yên Tốt Khá Ngữ văn 42 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Bắc Yên Tốt Giỏi Ngữ văn 42 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Bắc Yên Tốt Khá Ngữ văn 47 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Bắc Yên Tốt Khá Sinh học 42 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Bắc Yên Tốt Khá Tiếng Anh 28 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Bắc Yên Tốt Giỏi Tiếng Anh 29 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Bắc Yên Tốt Khá Toán 36 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Bắc Yên Tốt Khá Vật lý 16 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Bắc Yên Tốt Khá Vật lý 17 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Bắc Yên Khá Khá Vật lý 18 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Bắc Yên Tốt Khá Vật lý 19 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Bình Thuận Tốt Khá Địa lý 2 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Bình Thuận Tốt Khá Địa lý 8 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Bình Thuận Tốt Khá Địa lý 10 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Bình Thuận Tốt Khá Địa lý 10 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Bình Thuận Tốt Giỏi Địa lý 10 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Bình Thuận Tốt Khá Địa lý 12 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Bình Thuận Tốt Khá Địa lý 13 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Bình Thuận Tốt Khá GDCD 15 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Bình Thuận Tốt Khá GDCD 17 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Bình Thuận Tốt Khá GDCD 19 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Bình Thuận Tốt Khá GDCD 19 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Bình Thuận Tốt Khá GDCD 20 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Bình Thuận Tốt Khá GDCD 22 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Bình Thuận Tốt Khá GDCD 23 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Bình Thuận Tốt Khá GDCD 23 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Bình Thuận Tốt Khá GDCD 24 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Bình Thuận Tốt Khá GDCD 24 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Bình Thuận Tốt Khá GDCD 25 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Bình Thuận Tốt Giỏi Hóa học 7 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Bình Thuận Tốt Khá Lịch sử 21 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Bình Thuận Tốt Khá Lịch sử 21 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Bình Thuận Tốt Khá Lịch sử 22 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Bình Thuận Tốt Khá Lịch sử 22 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Bình Thuận Tốt Khá Lịch sử 23 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Bình Thuận Tốt Khá Lịch sử 24 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Bình Thuận Tốt Khá Lịch sử 24 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Bình Thuận Tốt Khá Lịch sử 25 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Bình Thuận Tốt Khá Lịch sử 25 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Bình Thuận Tốt Khá Lịch sử 37 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Bình Thuận Tốt Khá Lịch sử 37 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Bình Thuận Tốt Khá Lịch sử 37 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Bình Thuận Tốt Khá Ngữ văn 8 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Bình Thuận Tốt Khá Ngữ văn 42 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Bình Thuận Tốt Khá Ngữ văn 46 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Bình Thuận Tốt Giỏi Sinh học 41 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Bình Thuận Tốt Khá Sinh học 42 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Bình Thuận Tốt Khá Sinh học 43 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Bình Thuận Tốt Khá Sinh học 44 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Bình Thuận Tốt Khá Sinh học 44 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Bình Thuận Tốt Khá Sinh học 46 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Bình Thuận Tốt Giỏi Sinh học 47 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Bình Thuận Tốt Khá Tiếng Anh 27 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Bình Thuận Tốt Khá Tin học 31 Tin học THPT Chuyên
THPT Bình Thuận Tốt Khá Toán 40 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Bình Thuận Tốt Khá Vật lý 20 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Co Mạ Tốt Khá Địa lý 8 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Co Mạ Tốt Khá Địa lý 9 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Co Mạ Tốt Khá Địa lý 9 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Co Mạ Tốt Khá Địa lý 11 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Co Mạ Tốt Khá GDCD 20 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Co Mạ Tốt Khá GDCD 21 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Co Mạ Tốt Khá GDCD 24 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Co Mạ Tốt Khá Hóa học 5 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Co Mạ Tốt Khá Hóa học 6 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Co Mạ Tốt Khá Lịch sử 35 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Co Mạ Tốt Khá Ngữ văn 13 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Co Mạ Tốt Khá Sinh học 46 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Co Mạ Tốt Giỏi Tiếng Anh 27 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Co Mạ Tốt Khá Toán 39 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Co Mạ Tốt Khá Vật lý 15 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Cò Nòi Tốt Khá Địa lý 5 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Cò Nòi Tốt Khá Địa lý 9 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Cò Nòi Tốt Khá Hóa học 1 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Cò Nòi Tốt Khá Lịch sử 23 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Cò Nòi Tốt Khá Ngữ văn 43 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Cò Nòi Tốt Khá Ngữ văn 44 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Cò Nòi Tốt Khá Ngữ văn 47 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Cò Nòi Tốt Giỏi Sinh học 45 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Cò Nòi Tốt Khá Tiếng Anh 30 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Cò Nòi Tốt Giỏi Toán 38 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Cò Nòi Tốt Khá Toán 39 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Cò Nòi Tốt Khá Vật lý 19 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Chiềng Khương Tốt Khá Địa lý 2 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chiềng Khương Tốt Giỏi Địa lý 10 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chiềng Khương Tốt Giỏi Địa lý 11 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chiềng Khương Tốt Khá Địa lý 11 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chiềng Khương Tốt Khá Địa lý 12 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chiềng Khương Tốt Giỏi Địa lý 14 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chiềng Khương Tốt Khá GDCD 16 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Chiềng Khương Tốt Khá GDCD 16 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Chiềng Khương Tốt Khá GDCD 18 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Chiềng Khương Tốt Giỏi GDCD 19 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Chiềng Khương Tốt Khá GDCD 24 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Chiềng Khương Tốt Giỏi Ngữ văn 8 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chiềng Khương Tốt Khá Ngữ văn 10 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chiềng Khương Tốt Giỏi Sinh học 41 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chiềng Khương Tốt Giỏi Sinh học 42 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chiềng Khương Tốt Giỏi Sinh học 47 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Khá Khá Địa lý 2 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá Địa lý 3 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá Địa lý 4 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá Địa lý 5 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá Địa lý 7 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá Địa lý 10 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá Địa lý 11 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá Địa lý 12 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá Địa lý 12 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá Địa lý 13 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá GDCD 17 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá GDCD 17 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá GDCD 17 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá GDCD 19 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá GDCD 20 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá GDCD 21 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá GDCD 21 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá GDCD 21 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá GDCD 22 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Khá Khá GDCD 23 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá GDCD 26 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá Hóa học 4 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá Lịch sử 21 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá Lịch sử 23 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá Lịch sử 23 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá Lịch sử 25 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá Lịch sử 34 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Tốt Giỏi Lịch sử 34 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá Lịch sử 37 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá Lịch sử 37 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá Lịch sử 37 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá Lịch sử 39 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá Ngữ văn 11 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá Ngữ văn 12 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chiềng Sinh Tốt Giỏi Ngữ văn 13 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chiềng Sinh Tốt Giỏi Ngữ văn 14 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chiềng Sinh Tốt Giỏi Ngữ văn 41 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá Ngữ văn 41 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Khá Khá Ngữ văn 43 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Tốt Giỏi Ngữ văn 44 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá Ngữ văn 45 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá Ngữ văn 46 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá Ngữ văn 46 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá Ngữ văn 47 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá Sinh học 46 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Tốt Giỏi Sinh học 47 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá Sinh học 47 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Tốt Giỏi Tiếng Anh 27 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá Tiếng Anh 28 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Tốt Giỏi Tiếng Anh 29 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá Tin học 31 Tin học THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Tốt Giỏi Toán 35 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Tốt Giỏi Toán 36 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Tốt Giỏi Toán 37 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá Toán 39 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Tốt Giỏi Toán 39 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá Toán 40 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chiềng Sinh Tốt Khá Vật lý 19 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Chu Văn Thịnh Tốt Giỏi Địa lý 7 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chu Văn Thịnh Tốt TB Địa lý 13 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chu Văn Thịnh Tốt Giỏi Địa lý 14 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chu Văn Thịnh Tốt Khá Lịch sử 21 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Chu Văn Thịnh Tốt Khá Lịch sử 38 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chu Văn Thịnh Tốt Giỏi Lịch sử 40 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chu Văn Thịnh Tốt Giỏi Ngữ văn 9 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chu Văn Thịnh Tốt Giỏi Ngữ văn 42 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chu Văn Thịnh Tốt Giỏi Ngữ văn 46 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Địa lý 1 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Địa lý 2 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Địa lý 3 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Địa lý 3 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Địa lý 3 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Địa lý 4 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Địa lý 4 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Địa lý 5 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Địa lý 5 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Địa lý 6 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Khá Địa lý 8 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Địa lý 10 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Khá Địa lý 10 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Địa lý 11 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Địa lý 12 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Khá Địa lý 12 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Khá Địa lý 13 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Địa lý 14 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Khá GDCD 15 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Khá GDCD 15 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Khá GDCD 15 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Khá GDCD 16 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Khá GDCD 16 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Khá GDCD 17 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Khá GDCD 18 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi GDCD 21 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Khá GDCD 22 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi GDCD 22 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Khá GDCD 23 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi GDCD 23 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi GDCD 24 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Khá GDCD 24 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Khá GDCD 24 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi GDCD 25 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Chuyên Khá Khá GDCD 26 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi GDCD 26 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Hóa học 1 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Hóa học 1 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Hóa học 1 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Hóa học 1 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Hóa học 1 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Hóa học 2 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Hóa học 2 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Hóa học 2 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Hóa học 2 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Hóa học 3 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Hóa học 3 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Hóa học 3 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Hóa học 4 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Hóa học 4 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Hóa học 4 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Hóa học 4 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Hóa học 5 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Khá Hóa học 5 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Hóa học 6 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Hóa học 6 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Hóa học 7 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Hóa học 7 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Lịch sử 23 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Lịch sử 24 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Lịch sử 24 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Khá Lịch sử 24 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Khá Lịch sử 25 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Lịch sử 26 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Lịch sử 26 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Khá Lịch sử 34 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Lịch sử 34 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Lịch sử 34 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Lịch sử 36 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Lịch sử 36 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Lịch sử 36 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Lịch sử 38 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Khá Lịch sử 38 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Khá Lịch sử 38 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Lịch sử 38 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Khá Lịch sử 39 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Lịch sử 39 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Lịch sử 39 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Lịch sử 40 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Lịch sử 40 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Ngữ văn 8 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Ngữ văn 10 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Ngữ văn 11 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Ngữ văn 11 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Khá Ngữ văn 11 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Ngữ văn 11 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Ngữ văn 11 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Khá Ngữ văn 12 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Ngữ văn 13 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Ngữ văn 13 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Ngữ văn 14 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Ngữ văn 14 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Khá Ngữ văn 43 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Khá Ngữ văn 43 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Ngữ văn 45 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Ngữ văn 45 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Ngữ văn 46 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Ngữ văn 46 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Ngữ văn 47 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Ngữ văn 47 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Ngữ văn 48 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Ngữ văn 48 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Sinh học 41 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Sinh học 41 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Sinh học 41 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Sinh học 42 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Sinh học 43 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Sinh học 43 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Sinh học 43 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Khá Sinh học 43 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Sinh học 44 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Sinh học 44 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Sinh học 45 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Sinh học 45 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Sinh học 45 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Sinh học 46 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Sinh học 46 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Sinh học 47 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Sinh học 48 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Sinh học 48 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Tiếng Anh 27 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Khá Tiếng Anh 27 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Tiếng Anh 27 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Tiếng Anh 27 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Tiếng Anh 27 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Tiếng Anh 27 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Tiếng Anh 28 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Khá Tiếng Anh 28 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Tiếng Anh 28 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Tiếng Anh 28 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Tiếng Anh 28 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Tiếng Anh 28 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Tiếng Anh 28 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Tiếng Anh 28 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Tiếng Anh 28 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Tiếng Anh 28 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Tiếng Anh 29 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Tiếng Anh 29 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Tiếng Anh 30 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Tiếng Anh 30 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Khá Tiếng Anh 30 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Tiếng Anh 30 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Tin học 31 Tin học THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Tin học 31 Tin học THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Tin học 31 Tin học THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Tin học 31 Tin học THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Tin học 31 Tin học THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Tin học 31 Tin học THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Khá Tin học 31 Tin học THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Tin học 31 Tin học THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Tin học 31 Tin học THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Khá Tin học 32 Tin học THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Khá Tin học 32 Tin học THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Tin học 32 Tin học THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Tin học 32 Tin học THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Tin học 32 Tin học THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Tin học 32 Tin học THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Tin học 32 Tin học THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Khá Tin học 33 Tin học THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Tin học 33 Tin học THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Toán 34 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Toán 34 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Toán 34 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Toán 35 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Toán 35 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Toán 35 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Toán 36 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Toán 36 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Toán 36 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Toán 36 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Toán 37 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Toán 37 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Toán 37 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Toán 38 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Toán 38 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Toán 38 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Toán 39 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Toán 39 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Toán 40 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Toán 40 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Toán 40 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Toán 40 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Chuyên Tốt Giỏi Vật lý 15 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Vật lý 15 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Vật lý 15 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Vật lý 15 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Vật lý 16 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Vật lý 17 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Vật lý 17 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Vật lý 17 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Vật lý 18 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Vật lý 18 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Vật lý 18 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Vật lý 18 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Vật lý 18 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Khá Vật lý 19 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Vật lý 19 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Vật lý 19 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Vật lý 19 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Chuyên Tốt Giỏi Vật lý 20 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Gia Phù Tốt Khá Địa lý 3 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Gia Phù Tốt Giỏi Địa lý 5 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Gia Phù Tốt Giỏi Địa lý 7 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Gia Phù Tốt Giỏi Địa lý 9 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Gia Phù Tốt Khá GDCD 16 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Gia Phù Tốt Khá GDCD 21 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Gia Phù Tốt Khá GDCD 26 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Gia Phù Tốt Khá Hóa học 3 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Gia Phù Tốt Khá Lịch sử 22 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Gia Phù Tốt Khá Lịch sử 26 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Gia Phù Tốt Khá Lịch sử 34 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Gia Phù Tốt Giỏi Lịch sử 35 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Gia Phù Tốt Khá Ngữ văn 14 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Gia Phù Tốt Khá Ngữ văn 41 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Gia Phù Tốt Khá Ngữ văn 44 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Gia Phù Tốt Giỏi Ngữ văn 47 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Gia Phù Tốt Khá Sinh học 47 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Gia Phù Tốt Giỏi Tiếng Anh 30 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Gia Phù Tốt Giỏi Tin học 33 Tin học THPT Chuyên
THPT Gia Phù Tốt Giỏi Toán 40 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Gia Phù Tốt Giỏi Vật lý 17 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Gia Phù Tốt Giỏi Vật lý 18 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Mai Sơn Tốt Giỏi Địa lý 4 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mai Sơn Tốt Khá Địa lý 6 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mai Sơn Tốt Giỏi Địa lý 10 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Mai Sơn Tốt Khá Địa lý 14 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Mai Sơn Tốt Khá GDCD 19 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Mai Sơn Tốt Khá GDCD 19 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Mai Sơn Tốt Khá GDCD 22 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Mai Sơn Tốt Giỏi Hóa học 5 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mai Sơn Khá Khá Lịch sử 23 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Mai Sơn Tốt Khá Lịch sử 25 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Mai Sơn Tốt Giỏi Lịch sử 26 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Mai Sơn Tốt Khá Lịch sử 34 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mai Sơn Tốt Khá Lịch sử 36 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mai Sơn Tốt Giỏi Ngữ văn 8 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Mai Sơn Tốt Khá Ngữ văn 44 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mai Sơn Tốt Khá Ngữ văn 44 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mai Sơn Tốt Giỏi Sinh học 44 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mai Sơn Tốt Giỏi Sinh học 46 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mai Sơn Tốt Giỏi Sinh học 47 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mai Sơn Tốt Giỏi Tiếng Anh 27 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Mai Sơn Tốt Giỏi Tiếng Anh 30 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Mai Sơn Tốt Giỏi Tiếng Anh 30 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Mai Sơn Tốt Khá Tiếng Anh 30 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Mai Sơn Tốt Khá Toán 35 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mai Sơn Tốt Khá Vật lý 15 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Mai Sơn Tốt Khá Vật lý 20 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Hạ Khá Khá Địa lý 5 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Hạ Tốt Khá Địa lý 10 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Hạ Tốt Khá Địa lý 11 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Hạ Tốt Khá Lịch sử 24 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Mộc Hạ Tốt Khá Lịch sử 36 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mộc Hạ Tốt Khá Lịch sử 40 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mộc Hạ Tốt Khá Ngữ văn 46 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mộc Hạ Tốt Khá Sinh học 41 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mộc Hạ Tốt Khá Sinh học 48 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mộc Hạ Tốt Giỏi Tiếng Anh 30 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Mộc Hạ Tốt Giỏi Toán 34 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mộc Hạ Tốt Giỏi Toán 36 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Khá Địa lý 1 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Địa lý 1 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Địa lý 1 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Địa lý 2 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Địa lý 3 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Địa lý 3 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Địa lý 4 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Địa lý 4 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Địa lý 6 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Khá Địa lý 13 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Khá GDCD 15 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Khá GDCD 15 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Khá GDCD 15 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Khá GDCD 18 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Khá GDCD 20 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi GDCD 21 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Khá GDCD 21 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Khá GDCD 22 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Hóa học 1 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Hóa học 1 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Hóa học 2 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Hóa học 2 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Hóa học 3 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Hóa học 3 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Hóa học 5 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Hóa học 5 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Hóa học 6 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Hóa học 6 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Hóa học 7 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Hóa học 7 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Lịch sử 21 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Khá Lịch sử 21 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Lịch sử 23 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Khá Lịch sử 34 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Khá Lịch sử 34 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Lịch sử 36 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Khá Lịch sử 37 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Lịch sử 38 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Khá Lịch sử 40 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Ngữ văn 8 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Ngữ văn 9 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Ngữ văn 10 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Ngữ văn 12 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Ngữ văn 12 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Ngữ văn 14 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Khá Ngữ văn 41 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Ngữ văn 43 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Ngữ văn 43 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Ngữ văn 46 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Ngữ văn 46 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Ngữ văn 48 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Sinh học 41 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Sinh học 41 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Sinh học 41 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Sinh học 41 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Sinh học 41 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Sinh học 43 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Khá Sinh học 44 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Sinh học 44 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Sinh học 45 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Sinh học 45 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Sinh học 48 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Sinh học 48 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Tiếng Anh 27 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Tiếng Anh 27 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Tiếng Anh 28 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Tiếng Anh 28 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Tiếng Anh 29 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Tiếng Anh 29 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Tiếng Anh 29 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Tiếng Anh 29 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Khá Tiếng Anh 29 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Tiếng Anh 29 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Tiếng Anh 30 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Tiếng Anh 30 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Khá Tin học 31 Tin học THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Tin học 33 Tin học THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Toán 34 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Toán 34 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Toán 35 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Toán 35 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Toán 36 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Toán 36 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Toán 36 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Toán 38 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Toán 38 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Toán 38 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Toán 38 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Toán 38 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Vật lý 15 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Vật lý 15 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Vật lý 15 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Vật lý 15 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Vật lý 15 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Vật lý 16 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Vật lý 16 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Vật lý 17 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Vật lý 17 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Vật lý 19 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Vật lý 20 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Mộc Lỵ Tốt Giỏi Vật lý 20 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Bú Tốt Giỏi Địa lý 2 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Bú Tốt Giỏi Địa lý 8 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Bú Tốt Khá Địa lý 8 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Bú Tốt Khá Địa lý 14 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Bú Tốt Khá GDCD 18 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Bú Tốt Khá GDCD 18 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Bú Tốt Khá GDCD 20 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Bú Tốt Giỏi Hóa học 1 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Bú Tốt Giỏi Hóa học 3 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Bú Tốt Khá Lịch sử 22 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Mường Bú Tốt Giỏi Lịch sử 23 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Mường Bú Tốt Khá Lịch sử 39 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mường Bú Tốt Khá Ngữ văn 9 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Bú Tốt Giỏi Ngữ văn 11 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Bú Tốt Khá Ngữ văn 11 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Bú Tốt Giỏi Ngữ văn 13 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Bú Tốt Giỏi Ngữ văn 43 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mường Bú Tốt Giỏi Ngữ văn 45 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mường Bú Tốt Khá Sinh học 45 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mường Bú Tốt Khá Tiếng Anh 28 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Mường Bú Tốt Khá Tin học 31 Tin học THPT Chuyên
THPT Mường Bú Tốt Giỏi Toán 36 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mường Bú Tốt Khá Vật lý 16 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Bú Tốt Giỏi Vật lý 16 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Giôn Tốt Khá Địa lý 8 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Giôn Tốt Khá Địa lý 9 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Giôn Tốt Khá Địa lý 13 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Giôn Tốt Khá Địa lý 13 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Giôn Tốt Khá GDCD 16 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Giôn Tốt Khá GDCD 18 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Giôn Tốt Khá GDCD 20 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Giôn Tốt Khá GDCD 23 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Mường Giôn Tốt Khá Hóa học 2 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Giôn Tốt Khá Hóa học 6 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Giôn Tốt Khá Lịch sử 24 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Mường Giôn Tốt Khá Lịch sử 25 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Mường Giôn Tốt Khá Lịch sử 26 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Mường Giôn Tốt Khá Lịch sử 38 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mường Giôn Tốt Giỏi Ngữ văn 8 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Giôn Tốt Khá Ngữ văn 13 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Giôn Tốt Giỏi Ngữ văn 48 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mường Giôn Tốt Giỏi Sinh học 44 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mường Giôn Tốt Khá Sinh học 47 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mường Giôn Tốt Khá Tiếng Anh 30 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Mường Giôn Tốt Khá Tin học 31 Tin học THPT Chuyên
THPT Mường Giôn Tốt Giỏi Toán 34 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mường Giôn Tốt Giỏi Toán 37 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mường Giôn Tốt Giỏi Vật lý 17 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Mường La Tốt Giỏi Địa lý 7 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mường La Tốt Khá Địa lý 7 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mường La Tốt Khá Địa lý 8 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Mường La Tốt Khá Địa lý 9 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Mường La Tốt Khá Địa lý 12 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Mường La Tốt Giỏi GDCD 16 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Mường La Tốt Khá Lịch sử 25 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Mường La Khá Khá Lịch sử 34 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mường La Tốt Khá Lịch sử 36 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mường La Tốt Khá Ngữ văn 12 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Mường La Tốt Giỏi Ngữ văn 13 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Mường La Tốt Khá Ngữ văn 13 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Mường La Tốt Khá Ngữ văn 41 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mường La Tốt Khá Ngữ văn 42 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mường La Tốt Giỏi Sinh học 42 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mường La Tốt Giỏi Sinh học 43 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mường La Tốt Khá Sinh học 43 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mường La Tốt Khá Tiếng Anh 27 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Mường La Khá Khá Tiếng Anh 28 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Mường La Tốt Giỏi Tiếng Anh 29 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Mường La Tốt Khá Tiếng Anh 30 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Mường La Tốt Giỏi Tiếng Anh 30 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Mường La Tốt Giỏi Toán 34 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mường La Tốt Khá Toán 36 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mường La Khá Khá Toán 40 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mường La Tốt Giỏi Toán 40 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mường La Tốt Giỏi Vật lý 20 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Lầm Tốt Khá Địa lý 1 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Lầm Tốt Khá Địa lý 2 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Lầm Tốt Khá Địa lý 3 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Lầm Tốt Khá Địa lý 9 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Lầm Tốt Giỏi Địa lý 12 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Lầm Tốt Khá Địa lý 12 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Lầm Tốt Khá GDCD 16 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Lầm Tốt Khá GDCD 26 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Mường Lầm Tốt Khá Hóa học 1 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Lầm Tốt Khá Hóa học 1 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Lầm Tốt Giỏi Hóa học 3 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Lầm Tốt Giỏi Hóa học 4 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Lầm Tốt Khá Hóa học 4 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Lầm Tốt Khá Hóa học 6 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Lầm Tốt Khá Lịch sử 24 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Mường Lầm Tốt Khá Lịch sử 24 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Mường Lầm Tốt Khá Lịch sử 26 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Mường Lầm Tốt Khá Lịch sử 34 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mường Lầm Tốt Khá Lịch sử 39 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mường Lầm Tốt Giỏi Lịch sử 40 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mường Lầm Tốt Khá Ngữ văn 13 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Lầm Tốt Khá Ngữ văn 14 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Lầm Tốt Khá Ngữ văn 45 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mường Lầm Khá Khá Ngữ văn 48 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mường Lầm Tốt Giỏi Sinh học 42 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mường Lầm Tốt Khá Sinh học 46 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Mường Lầm Tốt Giỏi Tiếng Anh 27 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Mường Lầm Tốt Khá Tiếng Anh 28 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Mường Lầm Tốt Khá Tiếng Anh 28 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Mường Lầm Tốt Khá Tiếng Anh 28 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Mường Lầm Tốt Khá Tiếng Anh 29 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Mường Lầm Tốt Khá Tiếng Anh 30 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Mường Lầm Tốt Khá Tiếng Anh 30 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Mường Lầm Tốt Khá Tin học 31 Tin học THPT Chuyên
THPT Mường Lầm Tốt Khá Toán 38 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mường Lầm Tốt Giỏi Toán 40 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Mường Lầm Tốt Khá Vật lý 18 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Lầm Tốt Khá Vật lý 19 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Mường Lầm Khá Khá Vật lý 20 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Phiêng Khoài Tốt Khá Địa lý 7 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Phiêng Khoài Tốt Khá Địa lý 13 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Phiêng Khoài Tốt Khá GDCD 17 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Phiêng Khoài Tốt Khá GDCD 17 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Phiêng Khoài Tốt Khá Hóa học 5 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Phiêng Khoài Tốt Giỏi Lịch sử 22 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Phiêng Khoài Tốt Khá Lịch sử 36 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Phiêng Khoài Tốt Giỏi Ngữ văn 43 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Phiêng Khoài Tốt Giỏi Ngữ văn 48 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Phiêng Khoài Tốt Giỏi Sinh học 45 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Phiêng Khoài Tốt Khá Tiếng Anh 27 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Phiêng Khoài Tốt Khá Tin học 33 Tin học THPT Chuyên
THPT Phiêng Khoài Tốt Giỏi Toán 35 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Phiêng Khoài Tốt Khá Vật lý 18 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Phù Yên Tốt Khá Địa lý 6 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Phù Yên Tốt Khá Địa lý 7 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Phù Yên Tốt Khá Địa lý 7 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Phù Yên Tốt Khá Địa lý 9 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Phù Yên Tốt Khá Địa lý 10 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Phù Yên Tốt Khá GDCD 16 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Phù Yên Tốt Khá GDCD 18 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Phù Yên Tốt Giỏi Hóa học 5 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Phù Yên Tốt Giỏi Hóa học 7 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Phù Yên Tốt Khá Lịch sử 24 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Phù Yên Tốt Giỏi Lịch sử 36 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Phù Yên Tốt Khá Lịch sử 38 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Phù Yên Tốt Giỏi Lịch sử 38 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Phù Yên Tốt Khá Lịch sử 39 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Phù Yên Tốt Giỏi Ngữ văn 11 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Phù Yên Tốt Khá Ngữ văn 12 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Phù Yên Tốt Giỏi Ngữ văn 41 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Phù Yên Tốt Giỏi Ngữ văn 42 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Phù Yên Tốt Giỏi Ngữ văn 45 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Phù Yên Tốt Khá Sinh học 42 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Phù Yên Tốt Giỏi Sinh học 44 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Phù Yên Tốt Khá Sinh học 44 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Phù Yên Tốt Giỏi Sinh học 46 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Phù Yên Tốt Khá Sinh học 47 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Phù Yên Tốt Khá Sinh học 47 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Phù Yên Tốt Giỏi Tiếng Anh 27 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Phù Yên Tốt Giỏi Tiếng Anh 27 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Phù Yên Tốt Khá Tiếng Anh 27 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Phù Yên Tốt Khá Tiếng Anh 28 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Phù Yên Tốt Khá Tiếng Anh 29 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Phù Yên Tốt Khá Tiếng Anh 29 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Phù Yên Tốt Khá Tin học 32 Tin học THPT Chuyên
THPT Phù Yên Tốt Giỏi Toán 39 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Phù Yên Tốt Giỏi Vật lý 16 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Phù Yên Tốt Giỏi Vật lý 16 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Phù Yên Tốt Giỏi Vật lý 20 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Phù Yên Tốt Khá Vật lý 20 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá Địa lý 6 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Quỳnh Nhai Tốt Giỏi Địa lý 11 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá Địa lý 12 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá GDCD 19 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá GDCD 24 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá GDCD 25 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Quỳnh Nhai Tốt Giỏi Hóa học 2 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Quỳnh Nhai Tốt Giỏi Hóa học 5 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá Lịch sử 24 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá Lịch sử 26 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Quỳnh Nhai Tốt Giỏi Lịch sử 37 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Quỳnh Nhai Tốt Giỏi Lịch sử 38 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá Lịch sử 39 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá Lịch sử 39 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá Ngữ văn 8 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá Ngữ văn 11 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá Ngữ văn 12 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá Ngữ văn 14 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Quỳnh Nhai Tốt Giỏi Ngữ văn 14 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá Ngữ văn 44 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Quỳnh Nhai Tốt Khá Ngữ văn 44 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Quỳnh Nhai Tốt Giỏi Sinh học 45 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Quỳnh Nhai Tốt Giỏi Sinh học 48 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Quỳnh Nhai Tốt Giỏi Tiếng Anh 28 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Quỳnh Nhai Tốt Giỏi Tiếng Anh 30 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Quỳnh Nhai Tốt Giỏi Tin học 33 Tin học THPT Chuyên
THPT Quỳnh Nhai Tốt Giỏi Toán 34 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Quỳnh Nhai Tốt Giỏi Toán 34 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Quỳnh Nhai Tốt Giỏi Toán 38 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Quỳnh Nhai Tốt Giỏi Vật lý 18 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Quỳnh Nhai Tốt Giỏi Vật lý 20 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Sông Mã Tốt Khá Địa lý 1 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Sông Mã Tốt Khá Địa lý 8 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Sông Mã Tốt Khá GDCD 21 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Sông Mã Tốt Giỏi GDCD 26 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Sông Mã Tốt Giỏi Hóa học 6 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Sông Mã Tốt Giỏi Lịch sử 37 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Sông Mã Tốt Giỏi Lịch sử 38 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Sông Mã Tốt Giỏi Ngữ văn 9 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Sông Mã Tốt Khá Ngữ văn 11 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Sông Mã Tốt Giỏi Ngữ văn 12 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Sông Mã Tốt Giỏi Sinh học 44 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Sông Mã Tốt Khá Sinh học 47 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Sông Mã Tốt Giỏi Tin học 31 Tin học THPT Chuyên
THPT Sông Mã Tốt Giỏi Toán 35 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Sông Mã Tốt Giỏi Toán 39 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Sông Mã Tốt Giỏi Vật lý 16 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Sông Mã Tốt Giỏi Vật lý 18 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Sốp Cộp Tốt Giỏi Địa lý 3 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Sốp Cộp Tốt Khá Địa lý 14 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Sốp Cộp Tốt Khá GDCD 26 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Sốp Cộp Tốt Giỏi Hóa học 3 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Sốp Cộp Tốt Giỏi Hóa học 6 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Sốp Cộp Tốt Giỏi Lịch sử 22 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Sốp Cộp Tốt Giỏi Lịch sử 23 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Sốp Cộp Tốt Khá Ngữ văn 43 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Sốp Cộp Tốt Khá Ngữ văn 45 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Sốp Cộp Tốt Khá Ngữ văn 46 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Sốp Cộp Tốt Giỏi Sinh học 43 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Sốp Cộp Tốt Khá Sinh học 48 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Sốp Cộp Tốt Khá Tiếng Anh 29 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Sốp Cộp Tốt Khá Tin học 32 Tin học THPT Chuyên
THPT Sốp Cộp Tốt Giỏi Toán 37 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Sốp Cộp Tốt Giỏi Toán 39 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Sốp Cộp Tốt Khá Vật lý 16 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Tân Lang Tốt Giỏi Địa lý 1 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Tân Lang Tốt Giỏi Địa lý 1 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Tân Lang Tốt Khá Địa lý 1 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Tân Lang Tốt Khá Địa lý 7 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Tân Lang Tốt Khá Địa lý 11 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Tân Lang Tốt Khá Địa lý 14 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Tân Lang Tốt Giỏi GDCD 15 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Tân Lang Tốt Giỏi GDCD 22 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Tân Lang Tốt Giỏi GDCD 24 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Tân Lang Tốt Giỏi GDCD 26 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Tân Lang Tốt Giỏi Hóa học 2 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Tân Lang Tốt Giỏi Lịch sử 23 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Tân Lang Tốt Giỏi Lịch sử 34 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Tân Lang Tốt Khá Lịch sử 35 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Tân Lang Tốt Giỏi Lịch sử 37 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Tân Lang Tốt Khá Ngữ văn 9 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Tân Lang Tốt Giỏi Ngữ văn 10 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Tân Lang Tốt Giỏi Ngữ văn 48 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Tân Lang Tốt Giỏi Sinh học 43 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Tân Lang Tốt Khá Tiếng Anh 30 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Tân Lang Tốt Khá Tin học 31 Tin học THPT Chuyên
THPT Tân Lang Tốt Khá Toán 40 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Tân Lang Tốt Khá Vật lý 15 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Tân Lập Tốt Khá Địa lý 8 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Tân Lập Tốt Giỏi Địa lý 8 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Tân Lập Tốt Giỏi Địa lý 13 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Tân Lập Tốt Khá GDCD 18 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Tân Lập Tốt Khá GDCD 23 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Tân Lập Tốt Khá Hóa học 3 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Tân Lập Tốt Khá Lịch sử 35 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Tân Lập Tốt Khá Ngữ văn 47 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Tân Lập Tốt Giỏi Sinh học 47 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Tân Lập Tốt Khá Tiếng Anh 28 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Tân Lập Tốt Khá Toán 34 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Tân Lập Tốt Giỏi Toán 40 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Tân Lập Tốt Khá Vật lý 17 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Tô Hiệu Tốt Giỏi Địa lý 1 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Tô Hiệu Tốt Khá Địa lý 1 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Tô Hiệu Tốt Khá Địa lý 5 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Tô Hiệu Tốt Khá Địa lý 7 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Tô Hiệu Tốt Khá Địa lý 12 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Tô Hiệu Tốt Khá Địa lý 14 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Tô Hiệu Tốt Khá Địa lý 14 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Tô Hiệu Tốt Khá GDCD 15 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Tô Hiệu Tốt Khá GDCD 15 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Tô Hiệu Tốt Khá GDCD 15 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Tô Hiệu Tốt Khá GDCD 16 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Tô Hiệu Tốt Khá GDCD 20 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Tô Hiệu Tốt Khá GDCD 20 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Tô Hiệu Tốt Khá GDCD 21 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Khá GDCD 23 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Khá GDCD 25 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Khá GDCD 25 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Khá GDCD 26 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Khá GDCD 26 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Khá Hóa học 1 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Tô Hiệu Tốt Giỏi Hóa học 2 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Tô Hiệu Tốt Giỏi Hóa học 5 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Tô Hiệu Tốt Khá Hóa học 6 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Tô Hiệu Tốt Khá Hóa học 7 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Tô Hiệu Tốt Khá Lịch sử 21 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Khá Lịch sử 22 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Khá Lịch sử 22 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Khá Lịch sử 25 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Giỏi Lịch sử 26 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Khá Lịch sử 35 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Giỏi Lịch sử 35 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Giỏi Lịch sử 38 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Giỏi Lịch sử 40 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Khá Ngữ văn 8 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Tô Hiệu Tốt Giỏi Ngữ văn 10 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Tô Hiệu Tốt Khá Ngữ văn 10 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Tô Hiệu Tốt Giỏi Ngữ văn 14 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Tô Hiệu Tốt Giỏi Ngữ văn 14 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Tô Hiệu Tốt Khá Ngữ văn 42 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Khá Ngữ văn 44 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Giỏi Ngữ văn 45 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Khá Sinh học 42 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Giỏi Sinh học 46 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Khá Sinh học 46 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Khá Sinh học 46 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Khá Sinh học 48 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Khá Sinh học 48 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Khá Tiếng Anh 27 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Khá Tiếng Anh 27 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Khá Tiếng Anh 27 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Khá Tiếng Anh 28 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Khá Tiếng Anh 30 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Khá Tiếng Anh 30 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Khá Tin học 32 Tin học THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Khá Tin học 32 Tin học THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Giỏi Tin học 33 Tin học THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Khá Tin học 33 Tin học THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Giỏi Toán 35 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Giỏi Toán 37 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Giỏi Toán 40 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Tô Hiệu Tốt Giỏi Vật lý 15 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Tô Hiệu Tốt Khá Vật lý 16 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Tô Hiệu Tốt Giỏi Vật lý 16 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Tô Hiệu Tốt Giỏi Vật lý 17 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Tô Hiệu Tốt Khá Vật lý 17 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Tô Hiệu Tốt Giỏi Vật lý 17 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Tô Hiệu Tốt Giỏi Vật lý 18 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Tô Hiệu Tốt Khá Vật lý 19 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Tô Hiệu Tốt Khá Vật lý 20 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Tông Lệnh Tốt Giỏi Địa lý 2 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Tông Lệnh Tốt Giỏi Địa lý 4 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Tông Lệnh Tốt Giỏi Địa lý 4 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Tông Lệnh Tốt Giỏi Địa lý 5 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Tông Lệnh Tốt Khá Địa lý 5 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Tông Lệnh Tốt Khá Địa lý 5 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Tông Lệnh Tốt Giỏi Địa lý 8 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Tông Lệnh Tốt Giỏi Địa lý 9 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Tông Lệnh Tốt Khá Địa lý 10 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Tông Lệnh Tốt Khá GDCD 22 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Tông Lệnh Tốt Khá GDCD 22 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Tông Lệnh Tốt Khá GDCD 23 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Tông Lệnh Tốt Giỏi GDCD 24 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Tông Lệnh Tốt Giỏi GDCD 25 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Tông Lệnh Tốt Khá GDCD 25 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Tông Lệnh Tốt Giỏi Hóa học 4 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Tông Lệnh Tốt Khá Hóa học 5 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Tông Lệnh Tốt Giỏi Hóa học 6 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Tông Lệnh Tốt Giỏi Lịch sử 26 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Tông Lệnh Tốt Khá Lịch sử 26 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Tông Lệnh Tốt Giỏi Lịch sử 35 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Tông Lệnh Tốt Giỏi Lịch sử 35 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Tông Lệnh Tốt Khá Lịch sử 38 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Tông Lệnh Tốt Giỏi Ngữ văn 8 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Tông Lệnh Tốt Giỏi Ngữ văn 8 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Tông Lệnh Tốt Khá Ngữ văn 10 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Tông Lệnh Tốt Khá Ngữ văn 11 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Tông Lệnh Tốt Giỏi Ngữ văn 13 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Tông Lệnh Tốt Khá Ngữ văn 41 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Tông Lệnh Tốt Khá Ngữ văn 44 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Tông Lệnh Tốt Giỏi Ngữ văn 45 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Tông Lệnh Tốt Giỏi Ngữ văn 47 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Tông Lệnh Tốt Giỏi Sinh học 41 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Tông Lệnh Tốt Giỏi Sinh học 43 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Tông Lệnh Tốt Giỏi Sinh học 46 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Tông Lệnh Tốt Giỏi Sinh học 47 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Tông Lệnh Tốt Giỏi Sinh học 48 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Tông Lệnh Tốt Giỏi Tiếng Anh 27 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Tông Lệnh Tốt Giỏi Tiếng Anh 30 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Tông Lệnh Tốt Khá Tin học 33 Tin học THPT Chuyên
THPT Tông Lệnh Tốt Giỏi Toán 35 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Tông Lệnh Tốt Giỏi Toán 38 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Tông Lệnh Tốt Giỏi Toán 39 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Tông Lệnh Tốt Giỏi Toán 40 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Tông Lệnh Tốt Giỏi Vật Lý 17 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Tông Lệnh Tốt Giỏi Vật Lý 18 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Thảo Nguyên Tốt Khá Địa lý 4 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Thảo Nguyên Tốt Giỏi Địa lý 5 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Thảo Nguyên Tốt Khá Địa lý 6 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Thảo Nguyên Tốt Khá Địa lý 6 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Thảo Nguyên Tốt Khá Địa lý 7 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Thảo Nguyên Tốt Giỏi Địa lý 7 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Thảo Nguyên Tốt Khá Địa lý 11 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Thảo Nguyên Tốt Khá Địa lý 12 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Thảo Nguyên Tốt Khá Địa lý 13 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Thảo Nguyên Tốt Khá Địa lý 13 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Thảo Nguyên Tốt Khá Địa lý 13 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Thảo Nguyên Tốt Khá Địa lý 14 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Thảo Nguyên Tốt Khá GDCD 15 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Thảo Nguyên Tốt Khá GDCD 15 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Thảo Nguyên Tốt Khá GDCD 15 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Thảo Nguyên Tốt Khá GDCD 16 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Thảo Nguyên Tốt Khá GDCD 17 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Thảo Nguyên Tốt Khá GDCD 19 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Thảo Nguyên Khá Khá GDCD 20 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Thảo Nguyên Khá Khá GDCD 21 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Thảo Nguyên Tốt Giỏi GDCD 22 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Thảo Nguyên Tốt Giỏi GDCD 23 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Thảo Nguyên Tốt Khá GDCD 23 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Thảo Nguyên Tốt Khá GDCD 24 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Thảo Nguyên Tốt Giỏi Hóa học 3 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Thảo Nguyên Tốt Giỏi Hóa học 4 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Thảo Nguyên Tốt Giỏi Hóa học 4 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Thảo Nguyên Tốt Giỏi Hóa học 5 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Thảo Nguyên Tốt Giỏi Hóa học 5 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Thảo Nguyên Tốt Giỏi Lịch sử 22 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Thảo Nguyên Tốt Khá Lịch sử 34 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Thảo Nguyên Tốt Khá Lịch sử 35 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Thảo Nguyên Tốt Khá Lịch sử 37 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Thảo Nguyên Tốt Giỏi Ngữ văn 10 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Thảo Nguyên Tốt Giỏi Ngữ văn 41 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Thảo Nguyên Tốt Giỏi Ngữ văn 41 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Thảo Nguyên Tốt Giỏi Ngữ văn 47 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Thảo Nguyên Tốt Giỏi Ngữ văn 47 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Thảo Nguyên Tốt Giỏi Ngữ văn 48 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Thảo Nguyên Tốt Khá Sinh học 42 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Thảo Nguyên Tốt Giỏi Sinh học 43 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Thảo Nguyên Tốt Giỏi Sinh học 43 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Thảo Nguyên Tốt Giỏi Sinh học 47 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Thảo Nguyên Tốt Giỏi Tiếng Anh 27 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Thảo Nguyên Tốt Giỏi Tiếng Anh 27 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Thảo Nguyên Tốt Giỏi Tiếng Anh 27 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Thảo Nguyên Tốt Khá Tiếng Anh 28 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Thảo Nguyên Tốt Giỏi Tiếng Anh 28 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Thảo Nguyên Tốt Khá Tiếng Anh 29 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Thảo Nguyên Tốt Giỏi Tiếng Anh 29 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Thảo Nguyên Tốt Giỏi Tiếng Anh 29 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Thảo Nguyên Tốt Giỏi Tiếng Anh 30 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Thảo Nguyên Tốt Khá Tin học 31 Tin học THPT Chuyên
THPT Thảo Nguyên Tốt Khá Tin học 31 Tin học THPT Chuyên
THPT Thảo Nguyên Tốt Khá Tin học 32 Tin học THPT Chuyên
THPT Thảo Nguyên Tốt Giỏi Toán 37 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Thảo Nguyên Tốt Khá Toán 37 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Thảo Nguyên Tốt Giỏi Toán 39 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Thảo Nguyên Tốt Giỏi Vật lý 18 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Thảo Nguyên Tốt Giỏi Vật lý 18 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Thảo Nguyên Tốt Giỏi Vật lý 19 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Thuận Châu Tốt Giỏi Địa lý 9 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Thuận Châu Tốt Khá Địa lý 10 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Thuận Châu Tốt Giỏi Địa lý 12 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Thuận Châu Tốt Khá GDCD 18 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Thuận Châu Tốt Khá GDCD 19 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Thuận Châu Tốt Khá GDCD 24 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Thuận Châu Tốt Giỏi GDCD 25 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Thuận Châu Tốt Giỏi GDCD 25 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Thuận Châu Tốt Giỏi Hóa học 5 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Thuận Châu Khá Khá Lịch sử 34 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Thuận Châu Khá Giỏi Lịch sử 36 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Thuận Châu Tốt Khá Lịch sử 39 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Thuận Châu Tốt Giỏi Ngữ văn 8 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Thuận Châu Tốt Giỏi Ngữ văn 11 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Thuận Châu Tốt Khá Ngữ văn 44 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Thuận Châu Tốt Giỏi Ngữ văn 45 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Thuận Châu Tốt Khá Ngữ văn 45 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Thuận Châu Tốt Khá Ngữ văn 47 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Thuận Châu Tốt Giỏi Sinh học 44 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Thuận Châu Tốt Khá Tiếng Anh 28 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Thuận Châu Tốt Giỏi Tiếng Anh 30 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Thuận Châu Tốt Khá Tiếng Anh 30 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Thuận Châu Tốt Khá Tiếng Anh 30 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Thuận Châu Khá Khá Tin học 31 Tin học THPT Chuyên
THPT Thuận Châu Khá Khá Tin học 33 Tin học THPT Chuyên
THPT Thuận Châu Tốt Khá Tin học 33 Tin học THPT Chuyên
THPT Thuận Châu Tốt Giỏi Toán 35 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Thuận Châu Tốt Giỏi Toán 36 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Thuận Châu Tốt Giỏi Toán 37 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Thuận Châu Tốt Giỏi Toán 37 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Thuận Châu Tốt Giỏi Vật lý 17 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Thuận Châu Tốt Giỏi Vật lý 20 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Vân Hồ Tốt Giỏi Địa lý 2 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Vân Hồ Tốt Giỏi Địa lý 6 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Vân Hồ Tốt Khá Địa lý 13 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Vân Hồ Tốt Khá Hóa học 2 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Vân Hồ Tốt Khá Hóa học 4 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Vân Hồ Tốt Khá Hóa học 6 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Vân Hồ Tốt Khá Lịch sử 21 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Vân Hồ Tốt Giỏi Lịch sử 35 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Vân Hồ Tốt Giỏi Ngữ văn 9 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Vân Hồ Tốt Giỏi Ngữ văn 45 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Vân Hồ Tốt Giỏi Ngữ văn 47 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Vân Hồ Tốt Khá Sinh học 45 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Vân Hồ Tốt Khá Sinh học 48 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Vân Hồ Tốt Khá Tiếng Anh 29 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Vân Hồ Tốt Khá Tin học 33 Tin học THPT Chuyên
THPT Vân Hồ Tốt Giỏi Toán 35 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Vân Hồ Tốt Giỏi Vật lý 19 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Yên Châu Tốt Khá Địa lý 3 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Yên Châu Tốt Khá Địa lý 4 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Yên Châu Tốt Khá Địa lý 5 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Yên Châu Tốt Khá Địa lý 9 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Yên Châu Tốt Khá GDCD 17 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Yên Châu Tốt Giỏi GDCD 23 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Yên Châu Tốt Khá GDCD 24 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Yên Châu Tốt Giỏi GDCD 24 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Yên Châu Tốt Khá Hóa học 1 Địa + Hóa THPT Chiềng Sinh
THPT Yên Châu Tốt Giỏi Lịch sử 21 GDCD + Sử THPT Chuyên
THPT Yên Châu Tốt Giỏi Lịch sử 35 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Yên Châu Tốt Giỏi Lịch sử 37 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Yên Châu Tốt Khá Ngữ văn 8 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Yên Châu Tốt Giỏi Ngữ văn 9 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Yên Châu Tốt Giỏi Ngữ văn 11 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Yên Châu Tốt Giỏi Ngữ văn 12 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Yên Châu Tốt Khá Ngữ văn 12 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Yên Châu Tốt Giỏi Ngữ văn 14 Địa + Văn THPT Chiềng Sinh
THPT Yên Châu Tốt Khá Ngữ văn 41 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Yên Châu Tốt Khá Ngữ văn 42 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Yên Châu Tốt Khá Sinh học 43 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Yên Châu Tốt Giỏi Sinh học 46 Văn + Sinh THPT Chuyên
THPT Yên Châu Tốt Giỏi Tiếng Anh 30 Tiếng Anh THPT Chuyên
THPT Yên Châu Tốt Giỏi Toán 37 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Yên Châu Tốt Giỏi Toán 39 Sử + Toán THPT Chuyên
THPT Yên Châu Tốt Khá Vật lý 15 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
THPT Yên Châu Tốt Giỏi Vật lý 16 GDCD + Lý THPT Chiềng Sinh
LỊCH LÀM VIỆC

I. Ngày 06/03/2021
13h30 Họp hội đồng coi thi
16h các thí sinh có mặt tại điểm thi xem phòng thi, SBD, nghe phổ biến quy chế
16h Các trưởng đoàn nhận lại hồ sơ thí sinh, thẻ dự thi tại trường Chuyên (Hiếu 0777.38
Lưu ý: Không tổ chức khai mạc
II. Ngày 07/03/2021
7h Toàn bộ hội đồng thi có mặt tại điểm thi được phân công
Chậm nhất 7h15 thí sinh có mặt tại phòng thi

You might also like