CLGT NhuLoiDon8

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


-----------------o0o----------------- -----------------o0o-----------------

DANH SÁCH THI HẾT MÔN: DỊCH NÓI 3 (ITA 415)


Khoa: Italia - Khóa: 2012 - Năm học 2015-2016
Ngày thi: 6/5/2016

Stt Mã SV Họ và tên Ngày sinh Điểm GK Điểm CK Điểm TB Ghi chú


1 1007090009 Lê Hoà Bình 15/01/1992 8.0 8.5 8.5
2 1107090058 Phạm Khánh Linh 04/10/1993 8.0 8.0 8.0
3 1207090081 Phạm Minh Phương 07/08/1994 7.5 8.0 8.0
4 1207090086 Nguyễn Thúy Quỳnh 13/10/1994 7.5 8.0 8.0
5 1207090107 Vũ Thị Trang 02/02/1993 8.0 8.0 8.0
6 1107090007 Nguyễn Thị Phương Anh 26/08/1993 7.0 7.5 7.5
7 1207090019 Vũ Ngọc Ánh 31/08/1994 7.0 7.5 7.5
8 1207090033 Triệu Thị Thùy Dương 11/08/1994 7.5 7.5 7.5
9 1207090035 Đặng Bảo Hà 09/01/1994 7.0 7.5 7.5
10 1107090059 Phan Ái Linh 02/11/1993 6.5 7.0 7.0
11 1007090003 Mai Quang Anh 20/01/1992 7.0 7.0 7.0
12 1207090012 Nguyễn Vân Anh 16/10/1994 6.5 7.0 7.0
13 1207090044 Ngô Thanh Huyền 22/04/1994 7.0 7.0 7.0
14 1207090047 Phạm Thanh Huyền 09/05/1994 7.0 7.0 7.0
15 1207090096 Vũ Phương Thuỷ 23/03/1994 7.0 7.0 7.0
16 1207090106 Trương Huyền Trang 16/01/1994 7.0 7.0 7.0
17 1207090114 Cao Hải Yến 10/12/1994 6.5 7.0 7.0
18 1107090029 Lê Thu Hà 19/05/1993 6.0 6.5 6.5
19 1207090004 Hà Hương Quỳnh Anh 17/02/1994 6.5 6.5 6.5
20 1207090009 Nguyễn Phương Anh 17/11/1994 6.0 6.5 6.5
21 1207090029 Nguyễn Ngọc Đức 21/12/1994 6.0 6.5 6.5
22 1207090043 Đồng Thị Thu Huyền 27/11/1994 6.0 6.5 6.5
23 1207090059 Bùi Xuân Lộc 31/01/1994 6.0 6.5 6.5
24 1207090073 Nguyễn Minh Nguyệt 17/08/1994 6.0 6.5 6.5
25 1207090083 Trần Thanh Phương 19/10/1994 6.5 6.5 6.5
26 1207090112 Trịnh Thùy Vân 07/10/1994 6.0 6.5 6.5
27 1007090024 Nguyễn Hoàng Thương Hiền 20/03/1992 6.0 6.0 6.0
28 1107090005 Lê Lan Anh 20/11/1993 6.0 6.0 6.0
29 1207090026 Trần Ngọc Diệp 10/07/1994 6.0 6.0 6.0
30 1207090030 Phạm Ngọc Dũng 10/07/1994 6.0 6.0 6.0
31 1207090031 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 29/09/1994 6.0 6.0 6.0
32 1207090037 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 03/08/1994 6.5 6.0 6.0
33 1207090042 Đỗ Ngọc Huyền 03/08/1994 5.5 6.0 6.0
34 1207090056 Nguyễn Tô Phương Linh 31/01/1994 6.5 6.0 6.0
35 1207090066 Trần Thị Mai 20/04/1993 5.5 6.0 6.0
36 1207090091 Nguyễn Phương Thảo 04/10/1994 6.0 6.0 6.0
37 1107090036 Hoàng Hằng Hạnh 09/01/1993 6.0 5.5 5.5
38 1107090081 Lê Hương Thanh 28/09/1993 6.0 5.5 5.5
39 1107090101 Ninh Huyền Trang 16/09/1993 6.0 5.5 5.5
40 1207090005 Lê Hà Anh 21/10/1994 6.0 5.5 5.5
41 1207090069 Nguyễn Thúy Nga 20/10/1994 5.5 5.5 5.5
42 1207090080 Ngô Lan Phương 01/01/1994 5.5 5.5 5.5
43 1207090090 Chu Thị Phương Thảo 06/10/1994 5.5 5.5 5.5
44 1207090092 Bùi Kim Thoa 04/05/1993 5.5 5.5 5.5
45 1207090099 Đặng Thị Ngọc Trâm 16/01/1994 5.0 5.5 5.5
46 1207090103 Nguyễn Thị Thùy Trang 22/12/1994 7.0 4.5 5.5
47 1207090110 Nguyễn Khánh Vân 08/11/1994 5.5 5.5 5.5
48 1207090115 Võ Hoàng Yến 17/09/1994 5.5 5.5 5.5
49 1107090034 Nguyễn Thị Hằng 10/05/1993 5.0 5.0 5.0
50 1107090098 Nguyễn Mai Trang 19/06/1993 5.5 5.0 5.0
51 1207090008 Nguyễn Kim Anh 09/03/1994 5.5 5.0 5.0
52 1207090021 Nguyễn Kim Cương 21/02/1994 5.0 5.0 5.0
53 1207090024 Nguyễn Ngọc Diệp 14/01/1994 5.5 5.0 5.0
54 1207090036 Nguyễn Nguyệt Hằng 24/12/1994 5.5 5.0 5.0
55 1207090046 Nguyễn Thị Huyền 29/09/1994 4.5 5.0 5.0
56 1207090048 Vũ Phương Huyền 12/09/1994 5.5 5.0 5.0
57 1207090098 Nguyễn Thu Thủy 13/04/1994 5.5 5.0 5.0
58 1207090023 Nguyễn Việt Cường 10/03/1993 4.0 4.5 4.5
59 1207090064 Nguyễn Lưu Ly 20/11/1994 6.0 4.0 4.5
60 1207090102 Nguyễn Huyền Trang 16/03/1994 5.0 4.5 4.5
61 1007090075 Nguyễn Lê Trường 07/07/1992 3.5 4.0 4.0
62 1207090006 Lưu Thị Hồng Anh 17/11/1993 4.0 4.0 4.0
63 1207090025 Nguyễn Thị Diệp 03/11/1994 4.5 4.0 4.0
64 1207090062 Lê Thu Hoài Ly 22/07/1994 4.5 4.0 4.0
65 1207090068 Vũ Tú Nam 11/07/1994 3.0 4.5 4.0
66 1207090045 Nguyễn Thanh Huyền 19/09/1994 2.5 3.5 3.0
67 1207090061 Phạm Thuỳ Lương 27/05/1994 7.0 M M Làm luận văn
68 1207090072 Ngô Hồng Ngọc 30/09/1994 M M M Làm luận văn
69 1207090077 Nguyễn Thị Kim Oanh 29/09/1994 M M M Làm luận văn
70 1207090051 Nguyễn Hồng Liên 28/01/1994 4.5 K K Ko đủ ĐK
71 1107090070 Lê Hà Thế Nghĩa 25/03/1993 C C C Chuyển tiếp
72 1207090011 Nguyễn Quỳnh Anh 25/02/1994 C C C Chuyển tiếp
73 1207090013 Phạm Quỳnh Anh 02/02/1994 C C C Chuyển tiếp
74 1207090017 Vũ Nguyên Anh 30/10/1994 C C C Chuyển tiếp
75 1207090018 Hoàng Kim ánh 30/09/1994 C C C Chuyển tiếp
76 1207090022 Nguyễn Quốc Cường 25/05/1994 C C C Chuyển tiếp
77 1207090054 Đoàn Khánh Linh 30/06/1994 C C C Bảo lưu
78 1207090058 Trần Mỹ Linh 02/02/1995 C C C Chuyển tiếp
79 1207090065 Phạm Thảo Ly 29/08/1994 C C C Chuyển tiếp
80 1207090075 Dương Nguyên Nhật Oanh 24/12/1994 C C C Chuyển tiếp
81 1207090076 Mai Tú Oanh 29/08/1994 C C C Bảo lưu
82 1207090082 Trần Lan Phương 25/11/1994 C C C Bảo lưu
83 1207090087 Uông Minh Sang 17/04/1994 C C C Bảo lưu
84 1207090097 Nguyễn Hồng Thủy 04/01/1994 C C C Chuyển tiếp
85 1207090100 Nguyễn Minh Trâm 05/06/1994 C C C Chuyển tiếp
86 1207090101 Lê Hoàng Minh Trang 02/11/1994 C C C Chuyển tiếp
87 1207090104 Phạm Thuỳ Trang 24/04/1994 C C C Chuyển tiếp
88 1207090105 Phùng Minh Trang 12/03/1994 C C C Chuyển tiếp
89 1207090111 Trần Thu Vân 23/03/1994 C C C Chuyển tiếp
Danh sách gồm 89 sinh viên
Hà Nội, ngày 20 tháng 5 năm 2016
Trợ lý giáo vụ Trưởng khoa

Trần Thu Trang Trần Thanh Quyết

You might also like