Professional Documents
Culture Documents
Đề ôn tập số 2 Câu 1: A. B. C. D. Câu 2:: ab a b a b y x x x a x b a b ab x x x x
Đề ôn tập số 2 Câu 1: A. B. C. D. Câu 2:: ab a b a b y x x x a x b a b ab x x x x
Đề ôn tập số 2 Câu 1: A. B. C. D. Câu 2:: ab a b a b y x x x a x b a b ab x x x x
1
9 x 7 2x
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình 5 là:
5 4 4 5
; ; ; ;
A. 4. B. 5 . C. 5. D. 4 .
x 11 4 x 8
Câu 5: Gọi S là tập hợp các số nguyên x thỏa mãn 4 x 8 3 x 4 . Số phần tử của tập S là:
A. 7 . B. 6 . C. 5 . D. 4 .
x 1 0
Câu 6: Tìm giá trị của m để bất phương trình mx 3 có nghiệm.
A. m 0 . B. 0 m 3 . C. m 0 . D. 0 m 1 .
m 2 x 1 x 1 m
Câu 7: Tìm m để bất phương trình vô nghiệm.
A. m 1 . B. m 0 và m 1 . C. Không có m . D. m 0 .
x 3 x 4
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình x 1 x 2 là
5 5
; ; 2 ; 1
A. 3 . B. 3 .
5 5
2; 1
;
;
C. 3 . D. 3.
x 2 x 1
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình là
1 1 1
; 1; ;
B.
2. ; 1 2.
A. . C. D. 2 .
2
Câu 10: Tập xác định của hàm số y 2 x 5 x 2 là
1 1 1 1
; 2; ;2 ; 2; 2 ; 2
A. 2 . B. 2 . C. 2 . D. .
2 x 2 x 2 x
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình là
1 1 1
; 2; ;2 0; . 2 ;
A. 2 . B. 2 . C. D. .
x2 6x 5 0
2
Câu 12: Tập nghiệm của hệ bất phương trình x x 6 0 là
A.
5; 3 1; 2 . 3; 1 .
. B. C. D.
5; 3 1; 2 .
ìï 3 x - 5 + x < 2 x + x
ï
í 2
ï
Câu 13: Tập nghiệm của hệ bất phương trình ïî 2 x - 5 x + 3 > 0 là
3 3 3
0;1 ;5 ;1 ;5 1;
A. 2 . B. 2 . C. 2 . D.
3
0;1 ;5
2 .
2
x 7 x 6 0 (1)
2x 1 3 (2)
Câu 14: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là.
A.
1; 2 . B.
1; 2 . C.
1;6 . D.
1;6 .
x 2 mx m
y 2
Câu 15: Tìm m để hàm số x 2mx m 2 có tập xác định là .
m 1; 0 m 4;0 m 1;0 m 1;0
A. . B. . C. . D.
.
2
x 5x 4 0
2
Câu 16: Tìm m x m 1 x m 0 có nghiệm duy nhất.
để hệ bất phương trình
A. m 1 . B. m 1 . C. m 2 . D. m 4 .
2
Câu 17:] Tập nghiệm của bất phương trình (4 x ) 2 x 0 là
A.
2; 2
B.
; 2
C.
; 2
. . . D.
; 2 (2; ) .
Câu 18: Tuổi đời của 16 công nhân trong xưởng sản xuất được thống kê trong bảng sau
Câu 19: Cho bảng số liệu điểm bài kiểm tra môn toán của 20 học sinh.
Câu 20: Cho mẫu số liệu x1 ; x2 ;...; xN có số trung bình x , mốt M o . Chọn khẳng định sai trong các
khẳng định sau:
N
x i
x 0
A. i 1 .
B. Mốt M o là số liệu xuất hiện nhiều nhất trong mẫu số liệu.
C. Số trung bình x có thể không là một giá trị trong mẫu số liệu,.
D. Mốt M o luôn lớn hơn hoặc bằng có số trung bình x .
xi x
C. Bình phương của độ lệch chuẩn. D. i 1
.
Câu 23: Cho đường tròn có bán kính bằng 6cm . Tìm số đo (rad) của cung có độ dài 3cm .
A. 1 . B. 0,5 . C. 2 . D. 3 .
Câu 24: Trên đường tròn lượng giác gốc A, bốn điểm chính giữa bốn cung phần tư I , II ,
III , IV biểu diễn các cung lượng giác có số đo nào sau đây?
k k 2 k k
A. 4. B. 4 . C. 4 2. D. 4 .
Câu 25: Trên đường tròn lượng giác gốc A , có bao nhiêu điểm M thỏa mãn số đo cung lượng giác
Ð k
AM bằng 6 5 , với k là số nguyên.
A. 6 . B. 12 . C. 5 . D. 10 .
Câu 26: Cho 2 . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A. sin 0, cos 0 . B. sin 0, cos 0 . C. sin 0, cos 0 . D.
sin 0, cos 0 .
2 3
cos x , x
Câu 27: Cho 5 2 . Khi đó tan x bằng?
21 21 21 21
A. 2 . B. 2 . C. 5 . D. 5 .
3
sin cos x
Câu 28: Cho 4 với 2 . Tính cos sin
23 23 30 23
A. 4 . B. 4 . C. 4 . D. 4 .
Câu 29: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
tan tan tan tan
A. . B. .
tan 9 cot
2 tan tan
C. . D. .
3
A sin x cos x cot 2 x tan x
Câu 30: Kết quả thu gọn của biểu thức 2 2
là
A. 2 cot x . B. 2 sin x . C. 0 . D. 2sin x .
Câu 36: Trong mặt phẳng Oxy , đường thẳng d đi qua hai điểm
A 1;3 B 3;1
và có phương trình
tham số là
x 1 2t x 3 2t x 1 2t
A. y 3 t . B. y 1 t . C. y 3 t . D.
x 1 2t
y 3t .
Câu 37: Cho tam giác ABC có . Điểm N thuộc đường trung tuyến BM
A 2; 4 , B 5;0 , C 2;1
của tam giác ABC và có hoành độ bằng 1 . Tung độ của điểm N bằng
A. 5 . B. 5 . C. 2 . D. 1 .
M 1;2
Câu 38: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để khoảng cách từ đến đường thẳng
: mx y m 4 0 bằng 2 5 .
1 1
m 2; m m
A. 2. B. 2. C. m 2 . D. m 2 .
x 3 t
d2 :
Câu 39: Cho đường thẳng d1 : x 2 y 2 0 và đường thẳng y 1 t . Giá trị cosin của góc
tạo bởi hai đường thẳng đã cho là
3 2 10 10
A. 3 . B. 3 . C. 10 . D. 10 .
x 2 3t
d2 :
Câu 40: Tìm m để hai đường thẳng d1 : 2 x 3 y 10 0 và y 1 4mt vuông góc với nhau.
9 9 5 1
m m m m
A. 8. B. 8. C. 4. D. 2.
x 1 3mt
d2 :
Câu 42:] Tìm tất cả giá trị m để đường thẳng d1 : x my 5 0 và y 3t song song với
nhau.
A. m 1 . B. m 1 . C. m 0 . D. Không tồn
tại m .
A 2; 1 B 4;5 C 3; 2
Câu 43: Cho tam giác ABC có , , . Đường cao kẻ từ C của tam giác
ABC có phương trình là
A. x 3 y 3 0 . B. x y 1 0 . C. 3x y 11 0 . D.
3x y 11 0 .
Câu 44: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình của đường tròn?
2 2
A. 7 x y 2 x 4 y 5 0 .
2 2
B. 4 x 4 y 2 xy 7 y 5 0 .
2 2 2 2
C. x y 2 x 6 y 11 0 . D. x y 2 x 6 y 11 0 .
I 3; 2
Câu 45: Bán kính đường tròn tâm tiếp xúc với đường thẳng d : x 5 y 1 0 bằng
14 26 7 26
A. 26 . B. 13 . C. 5 . D. 13 .
M 4;1 (C ) : x 3 y 1 5
2 2
Câu 46: Tiếp tuyến tại điểm với đường tròn có phương trình là.
A. x 2 y 6 0 . B. x 2 y 1 0 . C. 2 x y 1 0 . D.
2x y 7 0 .
Câu 48: Trong mặt phẳng Oxy , cho đường tròn : x y 2 x 4 y 31 0 có tâm I , Đường
C 2 2
d
thẳng
C
thay đổi cắt đường tròn A, B AB
tại hai điểm phân biệt với không là đường
Câu 49: Cho đường tròn C : x 2 y 2 8 x 6 y 9 0 . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau
A. Đường tròn C không đi qua điểm O 0; 0 .
B. Đường tròn C có tâm I 4; 3 .
C. Đường tròn C có bán kính R 4.